Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
Ồ
Ố
Ế
THUY T TRÌNH “Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2”
Ố Ề
ầ
Ph n I: THÔNG S Đ BÀI:
ậ ệ : 1. V t li u
ấ Bê tông c p đ b n:
ộ ề B20
ộ ị
ườ
C ng đ ch u nén tính toán bê tông:
Rb = 11.5MPa = 11500 kN/m2.
(cid:0)
ộ ị
ườ
C ng đ ch u kéo tính toán bê tông:
Rbt = 0.9 MPa = 900 kN/m2.
(cid:0)
γ b = 1.0
(cid:0)
Es = 21x104 MPa; Eb =27x103 MPa.
ố
C t thép nhóm:
(cid:0) CI: RS = 225 MPa, RSW = 175 Mpa.
(cid:0) CII: RS = 280 MPa, RSW = 225 Mpa.
(cid:0)
ủ
ố
ị
C t thép ch u kéo c a sàn CII
(cid:0)
ố
ộ
ị
ủ ầ C t thép ch u kéo c a d m, c t, móng CII
(cid:0)
ố
C t đai CI
(cid:0)
ướ
ặ ằ
2. Kích th
c m t b ng công trình:
ơ ồ ặ ằ
ướ
Hình 1.1 S đ m t b ng l
i sàn
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 1
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
B
A
17
9
11
15
11
13
15
13
19
7
PHÒNG THU GIÃN
21
5
QU? Y BAR
3
1
wc d? ki?n
+3.800
PHÒNG XEM PHIM-SHC
A
A
+3.800
K? SÁCH + Ð? CHOI
B
B
2
1
3
4
5
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 2
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
1
2
3
4
5
ệ ủ
ự
ầ Ph n 1: Đánh giá s làm vi c c a công trình: Ta có :
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 3
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ạ
ặ ằ
ủ ế
ề ầ
ộ ứ
ủ
ủ
ọ
ọ
ộ ự Công trình có m t b ng ch y dài, n i l c ch y u gây ra trong khung ngang , vì ỏ ơ ộ ứ đ c ng c a khung ngang nh h n nhi u l n đ c ng c a khung d c,nên ta xem khung d c là tuy t đ i c ng . ầ
ố
ệ ố ứ ố Ph n 2: Tính toán và b trí c t thép toàn sàn:
OS3
OS1
OS4
OS2
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 4
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
OS2.2
OS2.1
B
3
1
2
4
MAËT BAÈNG THEÙP SAØN LAÀU 2,3 - TL:1/50
OS2.2
OS2.3
B
3
1
2
4
MAËT BAÈNG THEÙP SAØN LAÀU 4 - TL:1/50
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 5
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
OS2
OS2
ọ ơ ộ
ấ ạ
ệ
Ch n s b các kích th
ướ ế c ti
t di n và c u t o sàn:
ử ụ
ạ ả ử
ữ
ằ
ố
ỉ
i s a ch a.
Mái: s d ng mái b ng, bê tông c t thép, ch có ho t t
:
ả 1. B n sàn
ạ ả
Phân lo i b n sàn:
ỉ ố
ệ
ạ
ả
ắ
ạ
ư
ạ
Xét t s 2 c nh ô b n làm vi c, L
1 là c nh ng n, L
2 là c nh dài nh sau:
ệ
ả
ả
ộ
(cid:0) N u ế B n thu c lo i b n kê, b n làm vi c 2 ph ạ ả
ươ . ng
ạ ả
ư ả
ệ
ả
ộ
ươ
1.
(cid:0) N u ế B n thu c lo i b n d m, coi nh b n làm vi c 1 ph ầ
ng L
ả ử ự
ọ ơ ộ
Gi
s l a ch n s b theo:
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 6
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ệ
ả
ạ
ươ
ng)
B n kê 4 c nh (sàn làm vi c 2 ph
:
ệ
ả
ươ
B n d m
ầ ( sàn làm vi c theo 1 ph
ng)
ọ ơ ộ ế
ả
ệ
B ng ch n s b ti
t di n sàn:
STT
L2/L1
ạ ả Lo i b n
hs
Tên ô b nả
ươ ươ ươ ươ ươ ươ ươ
1 2 3 4 5 6 7
OS1 OS2 OS2.1 OS2.2 OS2.3 OS3 OS4
kích cướ th L2(m) 6.0 6.0 4.0 6.0 2.7 6.0 6.0
L1(m) 5.0 4.4 2.7 1.8 1.2 5.0 1.2
1.2 1.4 1.5 3.3 2.25 1.2 5
ệ Làm vi c 2 ph ệ Làm vi c 2 ph ệ Làm vi c 2 ph ệ Làm vi c 1 ph ệ Làm vi c 1 ph ệ Làm vi c 2 ph ệ Làm vi c 1 ph
ng ng ng ng ng ng ng
(mm) (111÷142) (97÷126) (60÷77) (50÷60) (34÷40) (111÷142) (34÷40)
ọ ề
ả
ậ
V y, ch n b dày b n sàn là h
b= 120 mm.
ử ụ
ề
ọ
Vì mái nhà không s d ng nên ta ta ch n b dày sàn mái là
: hsm= 80 mm
ọ ơ ộ ầ
ệ ủ
ư
ự
ự
D a trên s đánh giá làm vi c c a công trình , ta ch n s b d m nh sau:
ọ ơ ộ
ướ
ế
ệ
ươ
Ch n s b kích th
c ti
t di n d m
ầ theo ph
ng A,B
ọ ơ ộ
ướ
ế
ệ
ươ
Ch n s b kích th
c ti
t di n d m
ầ theo ph
ng 1,2,3,4,5
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 7
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
Ọ Ơ Ộ Ế
Ệ Ộ
CH N S B TI T DI N C T
ầ
ộ Xét c t 3B ẽ Ta s tính (q
s max , gd m max
, gt max)
ả ọ
ầ
1. T i tr ng d m:
a. Dầm (200x500):
ầ
Trong đó:
00 mm) ầ 500 mm) 120 mm)
i
ề ộ b b r ng d m (2 ề h chi u cao d m ề hs b dày sàn ( ệ ố ượ ả ng h s v t t b kh i l ố ượ
ng riêng bê tông (25kN/m
2)
b. D m ầ (200x300):
ố ề
ng d ng phân b đ u trên d m:
ả ườ : t
2. Tĩnh t
i t
ả ườ i t ề
ầ
ng Ch n ọ t ng có chi u cao
ạ ấ ớ l n nh t là h
ầ ầ = 3.3 ( m) t ng
Trong đó:
ng (0.1m0.2 m) ườ ng (h – h ườ ng riêng t
d = 3.3 – 0.3 = 3.0 ( m) 2)
ng (18 kN/m
ườ ề bt b dày t ề ht chi u cao t t kh i l ố ượ ệ ố ượ ả ng h s v
t t
i
ướ ộ
3. Kích th
c c t:
ọ
ả ứ
Ti
c ch n thông qua
ổ ng t ng t
ệ ộ ượ t di n c t đ ổ ế
ụ i đ ng tác d ng lên c t. Và ổ ộ
ệ ộ ầ ủ ộ
ể ỏ ơ
ộ ứ
ộ ộ ộ t di n c t c n tuân theo quy t c sau đ tránh thay đ i đ t ng t đ ủ ộ ướ ộ ứ i,
ủ ộ ầ
ụ
ả
ổ
ổ
ế ệ vi c thay đ i ti ứ c ng c a c t: đ c ng c a c t trên không đ ộ ứ ế n u 3 t ng gi m đ c ng liên t c thì t ng l
ướ ượ c l ắ ượ c nh h n 70% đ c ng c a c t d ượ ng thay đ i không quá 50 %.
ệ
ướ
ế
ệ ộ ẽ ượ
ự
ệ
ướ
ọ Vi c ch n kích th
c ti
t di n c t s đ
c th c hi n theo các b
c sau:
ế
ệ ộ ượ
ọ ơ ộ
ứ
Ti
t di n c t đ
c ch n s b theo công th c:
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 8
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ố ầ
ầ
Trong đó:
n là s t ng (4 t ng)
ộ ị
ườ
ủ
Rb C ng đ ch u nén c a bê tông (B
20có Rb= 11.5 MPa).
ế ả
ố
ưở ng khác nhau nh momen u n, hàm ộ
ệ ố ố
ộ ả
ọ
kt H s xét đ n nh h ượ l
ư ng c t thép, đ m nh c t. (ch n 1.1 1.5)
ượ
ư
ầ
ự N L c nén đ
c tính toán g n đúng nh sau:
ượ
ề ả
Trong đó:
i
ề ả
i
ượ ượ ượ
ọ qs – tr ng l ệ Si – di n truy n t ọ gd – tr ng l ọ gt – tr ng l ọ gc – tr ng l
ệ ng sàn trong di n truy n t ề ả ầ ứ i t ng th i ầ ệ ề ả ng d m trong di n truy n t i ệ ườ ả ng trong di n truy n t ng b n thân t ộ ả ng b n thân c t
Ta có:
N= 5x [(2.25+2.5) *3*0.1*25+2.75*3+1.1*(2.5+2.25)+11.88*(2.5+2.25)+5.94*3]
=617( KN)
ả ộ
ệ
Di n tích cu c t là
ọ ộ
= (1.11.5) *617/(11.5*1000)=(1.11.5) *0.054 (m2) =(1.11.5)54000(mm2)=(5940081000) mm2 Ch n c t 250x300 (mm)
Ầ
Ế
Ế
PH N 2: THI T K SÀN
Ọ
Ả
T I TR NG:
1. TĨNH T IẢ
ấ ả ườ
ườ
ng biên là t
T t c t
ng ngăn là t ệ
ườ
ể
ắ ạ ườ ể ả ấ ng 200, còn l ng 100 (k c t m ch n i t ả ơ ng có ban công). Đ thiên v an toàn và đ n gi n trong vi c tính toán, ta cho t m t
ườ ề ầ t c bên trên d m.
ặ ở ấ ả t
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 9
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
Ọ
Ả
Ầ
T I TR NG CÁC Ô SÀN
L U 1,2,3,4
LO I Ạ T IẢ
ấ ạ C u t o sàn
Chi uề dày δ (m)
iả t tiêu chuẩn (T/m2)
T iả tính toán (T/m2)
0.01
tr ng ọ ượ ng l riêng γ (T/m3) 2.0
0.02
hệ số t ượ v iả t n 1.1
0.022
TĨNH T I Ả
ồ
0.005
1.8
0.009
1.2
0.0108
0.03 0.12
1.8 2.5
0.054 0.3
1.2 1.1
0.0648 0.33
1.8
G chạ ceramic L p hớ d u ầ ữ v a lót b nả BTCT ữ v a trát
0.015 T NGỔ TĨNH T IẢ
0.027
1.2
0.0324 0.46
ứ
LO I Ạ T IẢ
Ch c năng sàn
iả t tiêu chu nẩ (T/m2)
h sệ ố t ượ v iả t n
iả t tính toán (T/m2)
Ạ Ầ
Ả HO T T I T NG
ệ
ắ
Phòng ngủ Phòng khách B pế Ban công (OS 4) Phòng t m,v sinh
0.15 0.15 0.15 0.2 0.15
0.195 0.195 0.195 0.24 0.195
1.3 1.3 1.3 1.2 1.3
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 10
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
Ọ
Ả
Ầ
T I TR NG CÁC Ô SÀN T NG MÁI
LO I Ạ T IẢ
ấ ạ C u t o sàn ệ v sinh
Chi u ề dày δ (m)
tr ng ọ ượ l ng riêng (T/mγ
3)
iả t tiêu chu nẩ (T/m2)
h sệ ố t ượ v iả t n
iả t tính toán (T/m2)
Tình t
0.05 0.005
1.8 1.8
0.09 0.009
1.1 1.2
0.099 0.011
0.025 0.08 0.015
1.8 2.5 1.8
0.045 0.2 0.027
1.1 1.1 1.2
ả
ạ ớ Hai l p g ch lá men ữ v a M50 iả L p v a d u ớ ữ ầ ố ớ L p gach ch ng nóng ữ v a M50 BTCT ữ v a trát ổ T ng tĩnh t
i
0.050 0.220 0.032 0.412
ứ
Ch c năng sàn
LO I Ạ T IẢ
iả t tiêu chu nẩ (T/m2)
h sệ ố t ượ v iả t n
Ạ
Ả
Ằ
HO T T I MÁI
Ử Ụ MÁI B NG KHÔNG S D NG
0.075
1.3
iả t tính toán (T/m2) 0.0975
ố
2 Tính c t thép cho sàn toán .
ệ
ạ
ả
Tính cho ô b n lo i làm vi c 2 ph
ươ ( OS1, OS2, OS 2.1, OS 3)
ng
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 11
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ề
ả
ầ
hd/hb = 500/120 = 4.17 xem b n ngàm vào d m
Các ô sàn đ u có
ồ
ơ ồ g m 4 biên ngàm.
Tính theo s đ 9
ơ ồ
S đ tính
ồ
Tính M, r i tính :
ộ ự
ư
ả
ầ
Ta có b ng tính n i l c cho sàn l u 1,2,3,4 nh sau :
B NGẢ TÍNH N IỘ L CỰ SÀN HAI PHƯƠ
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 12
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
NG Ở L UẦ 1,2,3,4
Số
m91
Ho tạ
Tĩnh
M1
C nạ h
C nạ h
hi uệ
ng nắ
dài
t
iả
t
iả
m92
M2
a=
P=(ptt+gtt).L1.L2
ô
L1
L2
L2/L1
ptt
gtt
k91
MI
sàn
k92
MII
(m)
(m)
T/m2
T/m2
(T.m)
6.0
OS1
5.0
1.20
0.0204
0.195
0.460
19.650
0.401
0.0142
0.279
0.0468
0.920
0.0325
0.639
OS2
4.4
6.0
1.36
0.0210
0.195
0.460
17.292
0.363
0.0113
0.196
0.0454
0.785
0.0258
0.445
OS2.1
2.7
4.0
1.48
0.0208
0.195
0.460
7.074
0.117
0.0196
0.68
0.0466
0.330
0.0213
0.151
OS3
5.0
6.0
1.20
0.0204
0.195
0.460
19.650
0.401
0.0142
0.279
0.0468
0.920
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 13
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
0.0325
0.639
ầ
ọ
Tính As ,ch n thép sàn cho sàn l u 1,2,3,4.
ho
Rb
Rs
As
As
(cid:0) m
Ký hiệu
Mome n
Giá trị M
Chọ n thép
(cid:0)
ô sàn
(T.m)
chọn
(cm )
(MPa )
(MPa )
(cm2 )
a (m.m)
(cid:0)
1
2
3
4
6
7
10
11
12
13
8
9
OS1
0.401
0.04
M1
10. 5
8.5
225
0.043
4 1.73
200
2.52
8
0.279
0.03
M2
10. 0
8.5
225
0.033
3 1.26
200
2.52
8
0.920
0.10
MI
10. 5
8.5
225
0.098
3 4.10
100
5.03
8
0.639
0.07
MII
10. 5
8.5
225
0.068
1 2.80
150
3.35
8
OS2
0.413
0.04
M1
10. 5
8.5
225
0.039
0 1.57
200
2.52
8
0.222
0.02
M2
10. 0
8.5
225
0.023
3 0.88
200
2.52
8
0.892
0.08
MI
10. 5
8.5
225
0.084
8 3.47
100
5.03
8
0.507
0.04
MII
10. 5
8.5
225
0.048
9 1.93
150
3.35
8
0.01
OS2.1
0.409
M1
10. 5
225
0.016
6 0.63
8.5
200
2.52
8
M2
10.
0.385
225
0.008
0.00 0.30
8.5
200
2.52
8
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 14
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
0
8
0.916
0.03
10. 5
8.5
225
0.035
6 1.42
200
2.52
8
MI
0.419
0.01
10. 5
8.5
225
0.016
6 0.64
200
2.52
8
MII
0.401
0.04
OS3
10. 5
8.5
225
0.043
4 1.73
200
2.52
8
M1
0.279
0.03
10. 0
8.5
225
0.033
3 1.26
200
2.52
8
M2
0.920
0.10
10. 5
8.5
225
0.098
3 4.10
100
5.03
8
MI
0.639
0.07
10. 5
8.5
225
0.068
1 2.80
150
3.35
8
MII
ộ ự
ầ
ả
B ng tính n i l c cho sàn t ng mái
B NG Ả TÍNH N I Ộ L C Ự SÀN HAI PHƯƠ Ở NG SÀN MÁI
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 15
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
Số
m91 Ho tạ
Tĩnh
M1
P=(ptt+gtt).L1. L2
(cid:0) = L2/L1
m92 k91 k92
M2 MI MII (T.m) 0.371
hi uệ ô sàn OS1
C nạ h ng nắ L1 (m) 5.0
C nạ h dài L2 (m) 6.0
1.20
iả t ptt T/m2 0.195
iả t gtt T/m2 0.412
18.21
0.259
0.020 4 0.0142
0.852
0.046 8
0.592
0.0325
0.371
OS3
5.0
6.0
1.20
0.195
0.412
18.21
0.259
0.020 4 0.0142
0.852
0.046 8
0.592
0.0325
ọ
ở ầ
t ng mái
Tính AS, ch n thép cho sàn
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 16
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
Giá tr Mị
ho
Rb
Rs
As
As
(cid:0) m
Ký hi u ệ
Mome n
Chọ n thép
(cid:0)
(T.m)
(cm)
ô sàn
ch nọ
(MPa )
(MPa )
(cm2 )
a (m.m )
OS1
0.371
1.73
0.04 4
2.52
10.5
8.5
225
M1
0.04 3
200
8
0.259
200
8
1.26
0.03 3
2.52
10.0
8.5
225
M2
0.03 3
0.852
MI
0.09 8
10.5
8.5
225
0.103
4.10
5.03
100
8
0.592
150
8
MII
0.06 8
10.5
8.5
225
0.071
2.80
3.35
OS3
0.371
M1
0.04 3
10.5
8.5
225
0.04 4
1.73
2.52
200
8
0.259
200
8
M2
0.03 3
10.0
8.5
225
0.03 3
1.26
2.52
0.852
MI
0.09 8
10.5
8.5
225
0.103
4.10
5.03
100
8
0.592
150
8
MII
0.06 8
10.5
8.5
225
0.071
2.80
3.35
(cid:0)
ệ
ươ
Tính ô sàn làm vi c theo 1 ph
ng ( OS 2.2,OS 2.3,OS 4)
ọ
ề
ươ
ắ ả
ắ
ạ
ng c nh ng n,nên khi tính toán,ta c t b n thành
ề ộ
ằ
ả T i tr ng truy n theo ph ả d i có b r ng b ng 1(m)
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 17
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ư
ả
ộ ự B ng tính n i l c nh sau :
B NGẢ TÍNH N IỘ L CỰ SÀN 1 PHƯƠ NG
Mg i=ố
b
T ng ổ iả t
Mnhip=
C nhạ ng nắ L1 (m)
C nhạ dài L2 (m)
Ho tạ iả t ptt T/m
Tĩnh iả t gtt T/m
T/m
(T.m)
Số hi uệ ô sàn
(m)
0.177
OS 2.2
1.8
6
0.195
0.460
0.655
1
0.193
0.079
OS 2.3
1.2
2.7
195
460
0.655
1
0.086
1.2
6
240
460
0.700
0.504
1
OS4 (congxon)
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 18
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ả
ọ
B ng tính A
s , ch n thép sàn
Ký hi u ệ
Momen Giá tr Mị
ho
Rb
Rs
As
As
(cid:0) m
Chọ n thép
(cid:0)
(T.m)
(cm)
(cm2)
ô sàn
(MPa )
(MPa )
ch nọ
a (m.m )
2
1
3
4
6
7
10
11
12
13
8
9
(cid:0)
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 19
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
0.019
M gối
0.177
8.5
225
1 0.755771
8
200
0.018 9
10. 5
2. 52
0.020
OS 2.2
M nhịp
0.193
8.5
225
8 0.825207
8
200
0.020 6
10. 5
2. 52
OS 2.3
M gối
0.079
8.5
225
0.008 4
0.008 4
0.33410 5
8
200
10. 5
2. 52
M nhịp
0.086
8.5
225
0.36462
8
200
0.009 1
0.009 2
10. 5
2. 52
OS4 (congxon )
M gối
0.504
8.5
225
2.19401
8
150
0.053 8
0.055 3
10. 5
3. 35
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 20
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ư
ự
ả
B ng tính nôi l c cho sàn mái nh sau :
B NG Ả TÍNH N I Ộ L C Ự SÀN 1 NƯƠ PH Ở G SÀN MÁI
Mg i=ố
b
T ng ổ iả t
Mnhip=
C nhạ ng nắ L1 (m)
C nhạ dài L2 (m)
Ho tạ iả t ptt T/m
Tĩnh iả t gtt T/m
T/m
(T.m)
Số hi uệ ô sàn
(m)
0.164
OS 2.2
1.8
6
0.195
0.412
0.607
1
0.179
0.073
OS 2.3
1.2
2.7
0.195
0.412
0.607
1
0.08
1.2
6
240
0.412
0.652
0.47
1
OS4 (congxon)
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 21
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ả
ọ
B ng tính A
s , ch n thép sàn Mái
Ký hi u ệ Momen Giá tr Mị
ho
Rb
Rs
As
As
(cid:0) m
Chọ n thép
(cid:0)
(T.m)
(cm2)
ô sàn
(cm )
(MPa )
(MPa )
chọ n
a (m.m )
1
2
3
4
6
7
8
9
10
11
12
13
(cid:0)
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 22
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
0.017 M gối 0.164 10.5 8.5 225 5 0.0176 8 200 2.52 0.6998 9
OS 2.2 M nhịp 0.179 10.5 8.5 225 0.0191 0.0193 8 200 2.52 0.7641 4
0.007 OS 2.3 M gối 0.073 10.5 8.5 225 8 0.0078 8 200 2.52 0.3095 3
0.008 M nhịp 0.08 10.5 8.5 225 5 0.0085 8 200 2.52 0.3377 8
OS4 (congxon ) 0.050 M gối 0.47 10.5 8.5 225 1 0.0514 8 150 3.35 2.0394 8
ứ
ể
ấ
ớ Ki m tra võng và n t cho ô sàn l n nh t ( theo TCVN 55742012):
ả ọ
ị ớ
ấ
ả
Ta ch n ọ ô b n 2ả
ể ể đ ki m tra vì có t
i tr ng và nh p l n nh t trong các ô b n
ứ
ộ
ể ể đ ki m tra đ võng và n t cho sàn.
ớ ả ọ
ẩ
ượ ộ ự
ư
V i t
i tr ng tiêu chu n, ta tìm đ
c n i l c nh sau:
401 daN/m
=
279 daN/m
=
920daN/m
=
639 daN/m
=
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 23
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ứ
ể
Ki m tra hình thành khe n t:
ự ạ
ứ
ế
ệ ượ
ứ
Mômen c c h n gây ra n t cho ti
t di n đ
c tính toán theo công th c sau:
Trong đó:
Trong đó:
ầ ượ
ố ớ ụ
ủ
ệ
ị
: l n l
t là mômen quán tính đ i v i tr c trung hoà c a di n tích vùng bê tông ch u
ủ
ủ
ệ
ệ
ố
ố
ị
ị
nén, c a di n tích c t thép ch u kéo và c a di n tích c t thép ch u nén.
ố ớ ụ
ủ
ệ
ị
: mô men tĩnh đ i v i tr c trung hoà c a di n tích vùng bê tông ch u kéo.
ố ủ ế
ố ớ
ệ
ố
ớ
: mô men kháng u n c a ti
ế ị t di n đ i v i th bê tông ch u kéo ngoài cùng c t thép đ n
ế
ạ
ị
ồ ủ bi n d ng không đàn h i c a bê tông vùng ch u kéo.
ụ
ị
ượ
ị
V trí tr c trung hòa đ
c xác đ nh t
ừ ươ ph
ng trình:
ớ
ầ ượ
ố ớ ụ
ủ
V i l n l
ệ
ệ
ố
ố
ị
ệ t là mô men quán tính tĩnh đ i v i tr c trung hòa c a di n ị ị tích vùng bê tông ch u nén, di n tích c t thép ch u nén và di n tích c t thép ch u kéo.
ườ
ạ
ữ
ị i gi a nh p: M =
401 daNm/m
Tr
ợ ng h p 1:
Tính t
ở
ị
Vì tính
ố nh p nên không có c t thép trong vùng nén
4
ạ
Thép ϕ8 thu c lo i CI có E ộ
Mpa
s=21.10
3
ắ ự
Bêtông B20 đóng r n t
nhiên E
b=27.10
MPa
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 24
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
Tính :
ể
ề
ệ :
Ki m tra đi u ki n
ế ứ ở
ệ
ấ
M = 401 Mcrc = 614.49 daNm => Không xu t hi n v t n t
ị nh p
ườ
ạ ố
i g i: M =920 daNm/m
Tr
ợ ng h p 2:
Tính t
4
ạ
Thép ϕ8 thu c lo i CI có E ộ
s=21.10
MPa
ắ ự
Bêtông B20đóng r n t
nhiên E
b=27.10
3 Mpa
2
2
bX
– (1.5hb + αAs’ + αAs)X + 0.5bh
+ αAs’h0 – αAsh0 + αAsh = 0
2
100X
2 +7x2.52x10.5
–(1.5x12x100+7x2.52+7x5.03)X+0.5x100x12
7x5.03x10.5+7x5.03x12=0
2
100X
1852.85X + 8177= 0
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 25
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
x = 7.25 cm
Tính :
ể
ề
ệ :
Ki m tra đi u ki n
ế ứ ở ố
ệ
ấ
M = 920 Mcrc = 1001.28 daNm => Không xu t hi n v t n t
g i.
ệ ế ứ
ệ
ế
ậ
ấ
ấ
K t lu n: Không xu t hi n v t n t trên c u ki n.
ộ
ể
Ki m tra đ võng
ữ
ộ
ị
ỉ
ả
ẩ
Đ võng gi a nh p ; ch xét t
i tiêu chu n:
ố ủ ầ
ộ ứ
ứ
ố
Đ c ng ch ng u n c a d m không có khe n t:
ưở
ế ừ ế ủ
φb là h s nh h ệ ố ả
ng đ n t
bi n c a bê tông
ặ
ớ
φb1 = 0.85 v i bê tông n ng ; φ
b2 = 2
ủ ế
ổ ớ ụ
ủ ế
ệ
ọ
Ired – moment quán tính c a ti
t di n quy đ i v i tr c tr ng tâm c a ti
ệ t di n:
Ta có:
;
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 26
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ắ
ạ
ự
ụ
ạ
ả
Moment tính võng tính d a vào t
i tác d ng ng n h n và dài h n:
β ệ ố ụ
ế
ạ
ộ
ả ọ
ụ
ế
ạ
ả
: h s ph thu c liên k t và d ng t
i tr ng tác d ng. Ta có b n sàn có d ng k t
β
ị ả
ầ
ầ
ấ c u 2 đ u ngàm vào d m và ch u t
i phân b đ u
ố ề ⟶ =1/16
ủ ầ
ộ
⟶Đ võng c a d m:
ớ ạ ủ
ẳ
ị
ộ Ta có đ võng gi
i h n c a sàn ph ng khi nh p L = 6m: là [f] == 3 cm
=> f = 1.05 cm < 3 cm
ủ
ệ
ả
ỏ
ộ
ề Ta có: f < [f] nên th a đi u ki n đ võng c a ô b n.
ử ụ
ộ
ể ể S d ng Safe đ ki m tra đ võng
F=(f1f2)+f3<[f]
Trong đó
ụ
ộ
ả
ộ ả ọ
ắ
ạ
i ng n h n và toàn b t
i tr ng . = D+SD+LL
f1là đ võng sàn do tác d ng t
ộ
ắ
ạ ủ ả ọ
ườ
ả ọ
i tr ng th
ng xuyên và t
ạ i tr ng t m
ờ
ạ
ụ f2là đ võng tác d ng ng n h n c a t th i dài h n . = D+SD+0.5LL
ụ
ườ
i tr ng th
ng xuyên và t
ả ọ i tr ng
ừ ế ủ
ộ ờ
f3 là đ võng sàn do tác d ng dài h n c a t ạ ạ t m th i dài h n (đã xét đén t
ạ ủ ả ọ bi n c a bê tông =2)
f3=2(D+SD+0.5LL)=2D+2SD+1LL
suy ra : f=2D+2SD+1.5LL
ượ
ầ Xét sàn l u 1, ta đ
c
F=0.008 m=0.8 cm
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 27
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
Xét mái
f=0.01 m=1 cm
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 28
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
Ẽ ƯỢ
Ả
Ể
Ệ
Ả
Ộ Ằ
Ề
Ế Ph n 2: THI T K
C TH HI N TRONG B N CAD Ầ D M Ầ Ế : C T B NG PH N M M ETAPS VÀ
B N V Đ ầ 1.TÍNH D M Ầ
ả
ỉ T nh t
ả
ở ụ
ầ
: Đã tính
m c ph n 1
i sàn
(gS = 0.16 T/m2),
ư
ả ườ :
Tĩnh t
ng
ầ
ở
i a. Tĩnh t Riêng sàn mái là : gS= 0.212 T/m2 ừ L u ý : Đã tr BTCT sàn dày 120 mm ả ườ Ghi chú:T i t
ỉ ng ch có
các t ng bên d
i t ướ ầ i, t ng mái không có t
ả ườ i t
ng.
TẢI TƯỜNG TÁC DỤNG LÊN DẦM
ả ườ
T NGẦ
H
h
b
T i t
ng phân b
ố
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 29
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
t ngầ
t
ngườ
(kN/m)
(m)
(m)
3.8 3.8
dầ m (m) 0.4 0.4
0.2 0.1
12.24 6.12
3.3
0.4
0.2
10.44
3.3
0.4
0.1
2.4 2.4
0.4 0.4
0.2 0.1
Tr t ệ Tr t ệ L u ầ 1,2,3 L u ầ 1,2,3 L u 4ầ L u 4ầ
5.22 7.2 3.6
Ho t t
ạ ả i ố ớ
ầ
Đ i v i các l u 1,2,3,4
ứ
LO I Ạ T IẢ
Ch c năng sàn
iả t tiêu chu nẩ (kN/m2)
h sệ ố t ượ v iả t n
iả t tính toán (kN/m2)
Ạ Ầ
Ả HO T T I T NG
ắ
Phòng ngủ Phòng khách B pế Ban công ệ Phòng t m,v sinh
1.5 1.5 1.5 2 1.5
1.3 1.3 1.3 1.2 1.3
1.95 1.95 1.95 2.4 1.95
Ư
L U Ý:
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 30
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ố ớ
Đ i v i sàn mái
ứ
Ch c năng sàn
LO I Ạ T IẢ
iả t tiêu chu nẩ (kN/m2)
h sệ ố t ượ v iả t n
iả t tính toán (kN/m2)
Ằ
Ử
Ả Ạ HO T T I MÁI
MÁI B NG KHÔNG S D NG Ụ
0.75
1.3
0.975
ầ ả
i t
L u ý: g n t
ng lên d m o
ượ
ươ
ự
ụ
ắ ả ươ ư ả b. T i gió ả ọ T i tr ng gió tác d ng lên khung không gian đ
c tính toán t
ng t
khung
ộ
ề
ủ ả ọ
ầ
ộ
i 40m nên thành ph n gió đ ng c a t
i tr ng gió không
ậ Nh n xét: ph ng.ẳ ầ ồ ả T i gió bao g m 2 thành ph n tĩnh và đ ng: ướ Vì công trình có chi u cao d ầ c n xét đ n.
ụ
ướ
ả
ng: ả
ẩ
ồ
ả ọ
gió ng gió g m gió đ y và gió hút. Ph i tính ủ
. M i h ầ
T i tr ng gió tác d ng lên khung không gian ph i tính toán theo 4 h ỗ ướ c, gió sau ấ ả t c các d m biên c a công trình.
ướ i tr ng gió lên t
ầ
ế ả ọ ả trái, gió ph i, gió tr toán t ụ T i tr ng gió tác d ng lên d m biên:
ả ọ a. Gió đ yẩ :
ẩ ấ
ị ự
ượ
ự
HCM: Wo = 95 kN/m2, khu v c II.A gi m 12 kN/
c xây d ng t
ự ạ i TP
m2
Trong đó: Wo – giá tr áp l c gió tiêu chu n l y theo TCVN 27371995 ả (công trình đ nên còn 83 daN/m2)
ẩ
ố
ớ
ộ
ổ
k h s k đ n s thay đ i áp l c gió theo đ cao so v i m c chu n và
ị
ẩ
ấ
ệ ố ệ ố
ụ
ự ệ ố ể ế ự ạ d ng đ a hình. (Tra trong tiêu chu n 27371995). ị n = 1.2) ậ n h s tin c y (l y giá tr ộ ộ c h s khí đ ng ph thu c vào hình dáng công trình (
c = +0.8)
ề
ầ
Btg chi u cao t ng nhà (
Btg = 3.3 m)
ủ
ấ a. Gió hút: (phía khu t gió c a công trình)
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 31
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ẩ ấ
ượ
ị ự
c xây d ng t
ự – khu v c II.A: W
o = 95 kN/m, khu
ự
ộ
ụ
c = 0.6)
ộ ầ
ổ k h s k đ n s thay đ i áp l c gió theo đ ị n = 1.3) ậ n h s tin c y (l y giá tr ộ c’ h s khí đ ng ph thu c vào hình dáng công trình ( tg = 3.3 m) Btg chi u cao t ng nhà (B Ắ
Ả
Ọ
ự Trong đó: Wo – giá tr áp l c gió tiêu chu n l y theo TCVN 27371995 ạ H CHÍ MINH Ồ (công trình đ i 83 daN/m2) ả ự v c II.A gi m 12 kN/m nên còn ệ ố ể ế ự ệ ố ấ ệ ố ề ƯƠ Ử Ụ TA S D NG PH
NG PHÁP G N T I GIÓ VÀO TÂM HÌNH H C
Ả
Ả
TA CÓ B NG EXCEL TÍNH T I GIÓ TĨNH
zj (m)
k(zj)
By (m)
STOR Y
Wj (T/m2)
Bx (m)
Fx (T)
16.10
14.5
6
RF
1.26
0.750
0.087
F5
13.70
14.5
6
1.65
0.717
0.083
10.40
14.5
6
F4
1.53
0.664
0.077
7.10
14.5
6
F3
1.37
0.596
0.069
3.80
14.5
6
F2
1.33
0.501
0.058
0
14.5
6
GF
0.00
Fy (T) 3.0 3 3.9 9 3.6 9 3.3 2 3.2 1 0.0 0
0.000
0.000
c là
ắ
ướ ể ướ c b n bn=70 mm bđ=120 mm
bt=100 mm ắ
c d m n p : (200x250) c d m đáy : (200x400)
ọ Ch n kích th ả B n n p : h ả B n đáy : h ả B n thành : h ướ ầ Kích th ướ ầ Kích th ộ C t (300x300)
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 32
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ọ
ậ
ượ
ể ướ
ả
ng b n thân b n
c là
V y tr ng l Pbn= [2.7*3.2*(0.07+0.12)+(3.2+2.7)*2*1.5*0.1+(3.2+2.7)*2*0.2*0.25 +(3.2+2.7)*2*0.2*0.4+0.2*0.2*2*6] *2.5 =13.6 (T)
ượ
ng n ể ướ
ể ụ ở
ộ ể ướ
ộ
ọ Tr ng l ự L c do b n
ướ c tác d ng
c trong b là Qn=3.2*2.7*1.5*1=12.96 (T) c là các c t 6 chân c t b n
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 33
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
Ọ
Ả
Ấ
Ầ
Ế
K T QU XU T EXCEL D M VÀ L C LÀ :
Ệ
Ầ TR T(T NG GF)
Ầ
D M(200x500)
Story
Beam
Loc
V2
T
M3
0.15
-12.17
0.212
-10.89
GF
B8
3
1.3
0.007
7.708
GF
B8
5.85
7.79
-0.748 -10.762
GF
B8
Load EU MIN EU MAX EU MIN
Ầ
D M (200x300)
Story
Beam
Loc
V2
T
M3
0.125
-4.75
-0.606
-3.768
GF
B5
2.5
0.24
0.058
2.34
GF
B16
4.875
3.73
-0.605
-3.763
GF
B16
Load EU MIN EU MAX EU MIN
Ầ
Ầ
L U 1 (T NG F2)
ầ
+D m (D200x500)là
Loc
V2
T
M3
Story F2
Beam B8
Load EU
0.15
-12.2
-0.321 -12.209
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 34
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
F2
B7
3.5
3.81
0.049
9.488
F2
B7
5.85
5.69
-0.26 -11.942
MIN EU MAX EU MIN
ầ
+D m (200x300) là :
Ầ
D M B1,B15
Story
Beam
Loc
V2
T
M3
F2
B1
1.075
1.8
-0.004
-1.966
Load EU MIN
Ầ
D M B2,B5,B16,B19
Story
Beam
Loc
V2
T
M3
0.125
-4.6
-0.573
-4.271
F2
B2
3
0.85
0.078
2.607
F2
B5
4.875
2.6
-0.589
-3.316
F2
B16
Load EU MIN EU MAX EU MIN
Ầ
D M B3,B4,B17,B18
Story
Beam
Loc
V2
T
M3
0.125
-3.03
-0.663
-2.517
F2
B17
1.675
-0.32
-0.172
-2.347
F2
B4
2.575
2.36
0.06
0.849
F2
B17
Load EU MIN EU MIN EU MAX
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 35
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
Ầ
D M B14
Story
Beam
Loc
V2
T
M3
0
-2.53
-0.42
-2.209
B14
F2
2
-0.1
-0.003
0.847
B14
F2
4.5
2.11
0.137
-2.359
Load EU MIN EU MAX EU MIN
B14
F2
Ầ
D M (100x300) LÀ
Ầ
D M B6
Story
Beam
Loc
V2
T
M3
0
B6
-0.84
-0.058
-0.346
F2
B6
2.5
0.15
0.005
0.993
F2
6
Load EU MIN EU MAX EU MIN
B6
0.42
0.014
-0.346
F2
Ầ
Ầ
Ầ
L U 2,L U 3(T NG F3,F4)
Ầ
D M (200x500)
Story
Beam
Loc
V2
T
M3
B7
0.15
-12.89
-0.446 -11.034
F3
B7
2.5
0.37
0.012
8.784
F3
Load EU MIN EU MAX EU MIN
B7
5.85
6.75
-0.142 -11.062
F3
Ầ
D M (200x300)
B1,B15
Story
Beam
Load
Loc
V2
T
M3
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 36
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
F3
B1
1.075
1.8
0.116
-1.873
EU MIN
B2,B5,B16,B19
Story
Beam
Loc
V2
T
M3
0.125
-4.52
-0.54
-4.091
F3
B2
2.5
0.09
0.029
2.535
F4
B19
4.875
3.31
-0.605
-3.211
Load EU MIN EU MAX EU MIN
F3
B19
B3,B4,B17,B18
Story
Beam
Loc
V2
T
M3
0.125
-2.72
-0.068
-2.226
F3
B17
2.25
1.63
0.168
0.519
F3
B3
1.675
-0.33
-0.082
-1.834
Load EU MIN EU MAX EU MIN
F3
B4
B13
Story
Beam
Loc
V2
T
M3
0
-1.61
-0.257
-1.277
F4
B13
1.35
0.06
-0.03
0.073
F4
B13
2.7
1.08
0.005
-1
Load EU MIN EU MAX EU MIN
F4
B13
Ầ
D M (100x300)
D6
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 37
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
Story
Beam
Loc
V2
T
M3
0
-0.76
-0.054
-0.31
B6
F3
3
0.2
0.003
0.917
B6
F4
6
0.44
0.02
-0.306
Load EU MIN EU MAX EU MIN
B6
F3
Ầ
Ầ
L U 4(T NG F5)
Ầ
D M (200x500)
Story
Beam
Loc
V2
T
M3
B8
0.15
-7.3
0.614
-7.803
F5
B7
3
0.89
0.011
7.336
F5
Load EU MIN EU MAX EU MIN
B7
5.85
6.99
0.141
-7.592
F5
Ầ
D M (200x300)
B1,B15
Story
Beam
Loc
V2
T
M3
B1
1.075
1.37
0.211
-1.355
F5
Load EU MIN EU MIN
B15
1.075
1.38
-0.431
-1.355
F5
B2,B5,B16,B19
Story
Beam
Loc
V2
T
M3
B2
0.125
-3.77
-0.426
-3.391
F5
Load EU MIN EU MAX EU
B19 B19
2.5 4.875
0.11 3
0.02 -0.52
2.143 -2.552
F5 F5
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 38
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
MIN
B3,B4,B17,B18
Story
Beam
Loc
V2
T
M3
B18
0.125
-1.77
0.202
-1.4
F5
B3
1.8
0.73
0.07
0.219
F5
Load EU MIN EU MAX EU MIN
B17
2.575
0.9
-0.037
-1.223
F5
B12
Story
Beam
Loc
V2
T
M3
B12
0
-1.27
-0.117
-1.241
F5
B12
1.35
0.07
0.006
-0.127
F5
Load EU MIN EU MAX EU MIN
B12
2.7
0.96
0.061
-1.129
F5
Ầ
D M (100x300)
D6
Story
Beam
Loc
V2
T
M3
B6
0
-0.52
-0.033
-0.185
F5
B6
3
0.12
0.003
0.711
F5
Load EU MIN EU MAX EU MIN
B6
6
0.38
0.021
-0.185
F5
Ầ MÁI (T NG RF)
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 39
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
D(200x500)
Story
Beam
Loc
V2
T
M3
0.15
-11.56
0.389
-8.502
RF
B8
2.8
-7.78
-0.094
18.959
RF
B8
5.85
14.42
-0.41
-8.02
RF
B8
Load EU MIN EU MAX EU MIN
D(200x300)
B1,B15
Story
Beam
Loc
V2
T
M3
Load EU MIN
RF
B1
1.075
0.49
0.019
-0.524
B2,B5,B16,B19
Story
Beam
Loc
V2
T
M3
RF
B5
0.125
-1.95
-0.473
-1.819
RF
B16
4.875
1.75
-0.456
-1.358
RF
B16
Load EU MIN EU MIN EU MIN
4.875
1.75
-0.456
-1.358
B3,B4,B17,B18
Story
Beam
Loc
V2
T
M3
RF
B18
0.125
-1.27
-0.309
-1.224
RF
B3
1.8
0.25
0.22
0.242
RF
B17
Load EU MIN EU MAX EU MIN
2.575
0
-0.166
-0.567
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 40
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
B12
Story
Beam
Loc
V2
T
M3
0
-0.94
-0.256
-0.644
RF
B12
1.8
0.2
0.084
0.395
RF
B12
2.7
0.41
0.167
-0.057
RF
Load EU MIN EU MAX EU MIN
B12
Ầ
D M (D100x300)
D6
Story
Beam
Loc
V2
T
M3
RF
B6
0
-0.31
-0.007
-0.051
RF
B6
3
0.01
0.002
0.443
RF
Load EU MIN EU MAX EU MIN
B6
6
0.27
0.002
-0.053
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 41
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ư
ầ
ả
ằ
ố
Ta có b ng tính c t thép cho d m b ng file excel nh sau :
(cid:0) (cid:0) M b ho As As_bố trí Chọ n thép VI TRI TAÀ NG BEA M (cid:0) (cid:0) Tm cm cm cm2 cm2 n1 n2
-10.89 20
0.234 0.270 9.99 45 3 18 + 2 16 11.66 Gối 1
7.708 20
Nhịp 0.165 0.182 6.73 45 3 18 + 0 0 7.63 D20.5 0
-10.76 20
-3.768 20
0.231 0.267 9.85 45 3 18 + 2 16 11.66 GF 0.262 0.310 6.37 25 2 18 + 2 16 9.11 Gối 2 Gối 1
2.34 20
Nhịp 0.163 0.179 3.67 25 2 18 + 0 0 5.09 D20.3 0
-3.763 20
0.262 0.310 6.36 25 2 18 + 2 16 9.11 Gối 2
(cid:0) (cid:0) M b ho As_bố trí As Chọ n thép VI TRI TAÀ NG BEA M (cid:0) (cid:0) Tm cm cm cm2 cm2 n1 n2
-12.21 20
F2 45 0.262 0.310 11.47 + 3 18 2 16 11.66 Gối 1
9.488 20
Nhịp 45 0.204 0.230 8.51 + 3 18 2 16 11.66 D20.50
-11.94 20
45 0.256 0.302 11.16 + 3 18 2 16 11.66
-1.966 20
25 0.137 0.148 3.03 + 3 18 0 0 7.63 D20.30 Gối 2 Gối 1
(B1,B15 )
-4.271 20
25 0.297 0.363 7.45 + 3 18 2 16 11.66 D20.30
2.607
Gối 1 Nhịp 20 25 0.181 0.202 4.14 + 3 18 0 0 7.63 (B2,B5,
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 42
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
-3.316
20 25 0.231 0.266 5.46 7.63 3 18 + 0 0 B16,B19 )
-2.517
20 25 0.175 0.194 3.98 5.09 2 18 + 0 0 D20.30 Gối 2 Gối 1
-2.347
Nhịp 20 25 0.163 0.179 3.68 5.09 2 18 + 0 0 (B3,B4,
0.849 20
25 0.059 0.061 1.25 5.09 2 18 + 0 0 B17,B18 )
-2.209 20
25 0.154 0.168 3.44 5.09 2 18 + 0 0 D20.30 Gối 2 Gối 1
0.847
Nhịp 20 25 0.059 0.061 1.25 4.02 2 16 + 0 0 ( B14)
-2.359 20
25 0.164 0.180 3.70 5.09 2 18 + 0 0
-0.346
10 25 0.048 0.049 0.51 4.02 2 16 + 0 0 D10.30 Gối 2 Gối 1
0.993 10
Nhịp 25 0.138 0.149 1.53 4.02 2 16 + 0 0
-0.346
10 25 0.048 0.049 0.51 4.02 2 16 + 0 0 Gối 2
-11.03 20
(cid:0) (cid:0) M b ho As_bố trí As Chọ n thép BEA M VI TRI TAÀ NG (cid:0) (cid:0) Tm cm cm2 cm2 n1 n2 c m F3,F4 0.275 45 3 18 + 2 18 12.72 10.1 5
8.784 20
0.211 7.79 45 3 18 + 2 18 12.72 D20.50
-11.06 20
45 0.275 3 18 + 2 18 12.72 10.1 8
25 0.140 2.88 3 18 + 0 0 7.63 D20.30
Gối 1 Nhị p Gối 2 Gối 1
-1.873 20
0.23 7 0.18 9 0.23 8 0.13 0
(B1,B15) (CONGX ON )
-4.091 20
25 0.344 7.06 3 18 + 2 16 11.66 D20.30
2.535 20
25 0.195 4.01 2 18 + 0 0 5.09 (B2,B5,
-3.211 20
25 0.256 5.26 3 18 + 0 0 7.63 B16,B19)
-2.226 20
Gối 1 Nhị p Gối 2 Gối 25 0.28 5 0.17 6 0.22 3 0.15 0.169 3.47 2 18 + 0 0 5.09 D20.30
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 43
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
0.519 20
25 0.037 0.76 2 16 + 0 0 4.02 (B3,B4,
-1.834 20
25 0.137 2.81 2 18 + 0 0 5.09 B17,B18)
-1.277 20
25 0.093 1.91 2 18 + 0 0 5.09 D20.30
0.073 20
25 0.005 0.10 2 16 + 0 0 4.02 ( B13)
-1 20
25 0.072 1.48 2 18 + 0 0 5.09
-0.31 10
25 0.044 0.45 2 16 + 0 0 4.02 D10.30
0.917 10
25 0.137 1.41 2 16 + 0 0 4.02
-0.306 10
25 0.044 0.45 2 16 + 0 0 4.02 5 0.03 6 0.12 8 0.08 9 0.00 5 0.07 0 0.04 3 0.12 8 0.04 3 1 Nhị p Gối 2 Gối 1 Nhị p Gối 2 Gối 1 Nhị p Gối 2
-7.803 20
(cid:0) (cid:0) M b ho As_bố trí As Chọ n thép BEA M VI TRI TAÀ NG (cid:0) (cid:0) cm2 Tm cm cm2 n2 n1 c m F5 2 18 + 2 16 9.11 45 0.168 6.82 Gối 1
7.336 20
2 18 + 2 16 9.11 Nhịp 45 0.158 6.37 D20.50
-7.592 20
2 18 + 2 16 9.11 45 0.163 6.62
2 18 + 0 0 5.09 25 0.094 2.04 D20.30 0.18 5 0.17 2 0.17 9 0.09 9 Gối 2 Gối 1
-1.355 20
(B1,B15)
-3.391 20
2 18 + 2 5.61 25 0.236 16 9.11 D20.30 Gối 1
2.143 20
2 18 + 0 0 5.09 Nhịp 25 0.149 3.33 (B2,B5,
-2.552 20
2 18 + 0 0 5.09 25 0.178 4.04 B16,B19)
-1.4 20
2 18 + 0 0 5.09 25 0.097 2.11 D20.30 0.27 3 0.16 2 0.19 7 0.10 3 Gối 2 Gối 1
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 44
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
0.219 20
Nhịp 25 0.015 0.32 2 16 + 0 0 4.02 (B3,B4,
-1.223 20
25 0.085 1.83 2 18 + 0 0 5.09 B17,B18)
-1.241 20
25 0.086 1.86 2 18 + 0 0 5.09 D20.30 Gối 2 Gối 1
25 0.009 0.18 2 16 + 0 0 4.02 Nhịp -0.127 20 ( B12)
-1.129 20
25 0.079 1.68 2 18 + 0 0 5.09
-0.185 10
25 0.026 0.27 2 16 + 0 0 4.02 D10.30 Gối 2 Gối 1
0.711 10
Nhịp 25 0.099 1.07 2 16 + 0 0 4.02
-0.185 10
25 0.026 0.27 2 16 + 0 0 4.02 Gối 2 0.01 5 0.08 9 0.09 0 0.00 9 0.08 2 0.02 6 0.10 4 0.02 6
(cid:0) (cid:0) M b ho As_bố trí As Chọ n thép VI TRI TAÀ NG BEA M (cid:0) (cid:0) Tm cm cm cm2 cm2 n1 n2
MAÙI 20 45 0.183 7.51 + 18 0 0 7.63 3
- 8.502 18.95 9
D20.50 20 45 0.407 21.03 + 25 3 18 22.36 3
-8.02
20 45 0.172 7.03 18 0 7.63 0 3
- 0.524
20 25 0.036 0.76 16 + 0 4.02 0 2 D20.30 Gối 1 Nhị p Gối 2 Gối 1 0.20 3 0.56 9 0.19 0 0.03 7
(B1,B15 )
- 1.819
0 0 2 20 25 0.127 2.79 18 + 5.09 D20.30 Gối 1 0.13 6
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 45
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
20 25 0.094 2.04 2 18 + 0 0 5.09 (B2,B5,
20 25 0.094 2.04 2 18 B16,B1 9)
- 1.358 - 1.358 - 1.224
20 25 0.085 1.83 2 18 + 0 0 5.09 D20.30
0.242
20 25 0.017 0.35 2 18 + 0 0 5.09 (B3,B4,
20 25 0.039 0.83 2 18 5.09 B17,B1 8)
- 0.567 - 0.644
20 25 0.045 0.94 2 18 + 0 0 5.09 D20.30
0.395
20 25 0.027 0.57 2 16 + 0 0 4.02 ( B12)
20 25 0.004 0.08 2 18 + 0 0 5.09
- 0.057 - 0.051
10 25 0.007 0.07 2 16 + 0 0 4.02 D10.30
0.443
10 25 0.062 0.65 2 16 + 0 0 4.02
- 0.053
10 25 0.007 0.08 2 16 + 0 0 4.02 Nhị p Gối 2 Gối 1 Nhị p Gối 2 Gối 1 Nhị p Gối 2 Gối 1 Nhị p Gối 2 0.09 9 0.09 9 0.08 9 0.01 7 0.04 0 0.04 6 0.02 8 0.00 4 0.00 7 0.06 4 0.00 7
ố
2.C t ngang:
ớ
V i D200x300, D100x300
Story
Beam
Loc
V2
GF
B5
4.875
5
Load EU MAX
ấ ạ
ự ắ ớ Ta có : L c c t l n nh t t
i D(200x300)là : Q
MAX=5 (T)
ị ắ ủ
ự
ệ
ố
ạ ế i ti
t di n bên trái g i 2 có l c
ả ể Ki m tra kh năng ch u c t c a bê tông t ắ ớ c t l n nh t
ấ Q=5 (T)
ủ ị ắ ầ
ị ự ắ
ả
ố
Suy ra,Bê tông không đ ch u c t,c n ph i tính c t đai ch u l c c t.
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 46
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ọ ố
ạ
ố
ố
Ch n c t thép đ i d6(a
SW =28 mm2),s nhánh c t thép đai n=2
ướ ố
ị Xác đ nh b
c c t đai:
ọ
ố
ạ
ạ
ầ
ầ . Ch n s=100(mm) b trí trong đo n l/4 đo n đ u d m
ể
ạ
Ki m tra l
i:
Suy ra,
ứ
ế
ầ
ậ
ấ
ạ
ị
K t lu n:d m không b phá ho i do ng su t nén chính.
ữ
ầ
ạ
ị
Đo n d m gi a nh p:
ọ
ạ
ố Ch n s=200(mm) b trí trong đo n l/2
ở ữ ầ . gi a d m
ớ
V i D200x500
Loc
V2
Story Beam Load EU MAX
RF
B8
5.85
15.43
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 47
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ấ ạ
ự ắ ớ Ta có : L c c t l n nh t t
i D(200x500)là : Q
MAX=15.43 (T)
ị ắ ủ
ự
ệ
ố
ạ ế i ti
t di n bên trái g i 2 có l c
ả ể Ki m tra kh năng ch u c t c a bê tông t ắ ớ c t l n nh t
ấ Q=15.43(T)
ủ ị ắ ầ
ị ự ắ
ả
ố
Suy ra,Bê tông không đ ch u c t,c n ph i tính c t đai ch u l c c t.
ọ ố
ạ
ố
ố
Ch n c t thép đ i d6(a
SW =28 mm2),s nhánh c t thép đai n=2
ướ ố
ị Xác đ nh b
c c t đai:
ọ
ố
ạ
ạ
ầ
ầ . Ch n s=100(mm) b trí trong đo n l/4 đo n đ u d m
ể
ạ
Ki m tra l
i:
ọ
ạ
ố Ch n s=200(mm) b trí trong đo n l/2
ở ữ ầ D200x300
gi a d m
Ộ
Ầ
PH N TÍNH C T
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 48
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ả
ươ
ộ
ộ ệ
ộ
ố
i chính xác c t nén l ch tâm xiên là khó khăn và t n nhi u
ị ờ
ệ
ầ
ộ
ị ươ
ể ễ
ở
c trình bày b i GS. Nguy n Đình C ng. Ph
ng X, Y nên tính toán theo c t ả ề ng pháp g n đúng đ tính toán c t ch u nén l ch tâm xiên. ầ ố ng pháp g n đúng ươ
ệ
ẳ
ợ
ng
ử ụ ng pháp đ ế ố
ắ ủ
ể
ẩ
ng h p nén l ch tâm xiên thành nén l ch tâm ph ng t ng pháp này đ ố
ượ ự
ể ậ
ứ
ệ
ề
ớ
ị Các c t trong công trình ch u moment theo c hai ph ệ ệ ch u nén l ch tâm xiên. Vi c gi ươ th i gian. Do đó s d ng ph ượ ươ Đây là ph ệ ổ ườ ệ ự d a trên vi c bi n đ i tr ươ ươ c trình bày trong tiêu chu n ng đ tính c t thép. Nguyên t c c a ph đ ễ ắ Anh BS8110 và USA ACI 318, GS. Nguy n Đình C ng đã d a vào nguyên t c đó đ l p ra ợ các công th c và đi u ki n tính toán phù h p v i TCXDVN 356:2005.
ụ
ộ
x, xoay quanh tr c X là M
c: mô men xoay quanh tr c Y là M
y. Các c t trong công
ả
ệ
ị
ụ ươ ng X, Y nên tính toán theo c t ch u nén l ch tâm xiên.
ệ
ộ ề
ờ
ố
ộ ầ
ệ
ể
ộ
ng pháp g n đúng đ tính toán c t ch u nén l ch tâm xiên. Đây là ph
ễ
ế
ố
ươ ệ ố
ươ
ể
ệ
ẳ
c trình bày b i GS. Nguy n Đình C ng. Ph ng h p nén l ch tâm xiên thành nén l ch tâm ph ng t
ng pháp này đ
ầ ươ ng đ ng đ tính c t thép. ẩ ượ c trình bày trong tiêu chu n Anh BS8110 và USA ể ậ ự
ứ
ắ
ố
ươ ễ ợ
ệ
ớ
ướ Qui ị trình ch u moment theo c hai ph ả ử ệ i chính xác c t nén l ch tâm xiên là khó khăn và t n nhi u th i gian. Do đó s Vi c gi ị ươ ụ ng pháp d ng ph ở ượ ổ ự ươ đ ng pháp g n đúng d a trên vi c bi n đ i ợ ệ ườ tr ắ ủ Nguyên t c c a ph ề ACI 318, GS. Nguy n Đình C ng đã d a vào nguyên t c đó đ l p ra các công th c và đi u ki n tính toán phù h p v i TCXDVN 356:2005.
ướ
ụ
ụ
y.
Qui
c: mô men xoay quanh tr c Y là M
x, xoay quanh tr c X là M
ướ
ề
ộ
Hình 4.7: Qui
c chi u mô men trong c t.
ộ ế
ệ
ươ
Tính toán c t ti
ữ ậ t di n ch nh t theo ph
ầ ng pháp g n đúng:
ươ
ề
Xét ti
ệ ạ t di n c nh C
ụ x, Cy. Đi u ki n đ áp d ng ph ậ ộ ố
ệ ố ề
ố ể ớ
ầ ạ
ở ả
ượ
ề
ả
ế ng pháp g n đúng là: , c t ượ ặ thép đ c đ t theo chu vi, phân b đ u ho c m t đ c t thép trên c nh b có th l n ạ ơ h n (c nh b đ
ể ặ b ng v mô hình tính).
i thích
c gi
ế
ệ
ộ ệ
ẫ
Ti
t di n ch u l c nén N, mô men u n M
x, My, đ l ch tâm ng u nhiên e
ax, eay .
ố
ươ
ị ự ọ
Sau khi xét u n d c theo 2 ph
ố ng, ta có:
Mx1 = (cid:0)
x Mx ; My1 = (cid:0)
yMy.
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 49
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ươ
ị
ướ
ạ
Tùy theo t
ữ ng quan gi a giá tr M
c các c nh mà ta đ a v
ư ề
ộ
ươ
ặ
m t trong hai mô hình tính toán (theo ph
ớ x1 và My1 v i kích th ng X ho c Y).
ệ
ạ
ả
ệ ủ ộ ề B ng 4.16: Phân lo i đi u ki n làm vi c c a c t
ươ
ươ
Theo ph
ng x
Theo ph
ng y
Mô hình
Đi uề ki nệ
Kí hi uệ
h = Cx; b = Cy M1 = Mx1; M2 = My1 ea = eax + 0.2eay
h = Cy; b = Cx M1 = My1; M2 = Mx1 ea = eay + 0.2eax
ế
ớ
thi
t chi u dày l p bê tông b o v a
o = h – a; Z = h –2a.
ệ o, ch n a, tính h ọ ố ứ ặ ố
ả ợ
ườ
ề ả Gi ế Ti n hành tính toán theo tr
ng h p đ t c t thép đ i x ng:
ổ
ể
ệ ố
ươ
ươ
ệ
ệ
ẳ
ổ
H s chuy n đ i m o Khi x1 h0 thì mo = 1 x1> h0 thì mo = 0.4 ng đ Tính mô men t
ng (đ i nén l ch tâm xiên ra nén l ch tâm ph ng ):
M = M1 + moM2
ộ ệ
ộ ả
ươ
Đ l ch tâm ; tính eo = max( e1; ea ) Tính toán đ m nh theo hai ph
ng:
;
ể
ệ
ợ
1 đ phân bi
ườ t các tr ầ
ư
e
(cid:0)
ộ ệ ự ng h p tính toán. D a vào đ l ch tâm e ườ ợ : Nén l ch tâm r t bé khi , tính toán g n nh nén đúng tâm. Tr ng h p 1 ưở ệ ố ả H s nh h
o và giá tr xị ệ ấ ộ ệ ng đ l ch tâm
e =
ệ ố ố
ụ
H s u n d c ph thêm khi xét nén đúng tâm:
(cid:0)
e = (cid:0) l y ấ (cid:0)
Khi (cid:0)
theo công th c:ứ
(cid:0)
ọ + = 1; khi 14 <(cid:0) < 104 l y ấ (cid:0) = 1.028 – 0.0000288(cid:0) 2 – 0.0016(cid:0)
ộ ố
ệ
ọ
Di n tích toàn b c t thép d c A
st:
ố
ượ
ậ ộ ố
ặ ề
ể ớ
ạ
ọ
ơ
C t thép đ
c ch n đ t đ u theo chu vi (m t đ c t thép trên c nh b có th l n h n).
(cid:0)
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 50
Ồ
Ấ
ườ
ồ
ợ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N ờ 1 >(cid:0) Rho , tính toán theo tr
ệ ng h p nén l ch tâm bé.
ng h p 2
ợ : Khi đ ng th i x ề
ườ ị
Tr Xác đ nh chi u cao vùng nén x:
;
ộ ố
ệ
Di n tích toàn b c t thép A
st:
ườ
ồ
ườ
ệ
ợ
ợ : Khi đ ng th i x
ờ 1 <(cid:0) Rho. Tính toán theo tr
ng h p nén l ch tâm
Ast =, k = 0.4 ng h p 3
Tr
l n. ớ
Ast = .
ố
ố
ậ ộ ớ
ạ
ặ
c đ t theo chu vi trong đó c t thép đ t theo c nh b có m t đ l n ậ ộ ượ ố ủ ượ
ươ ượ ằ
ế ố
ợ
ầ ư ng pháp g n đúng nh trên, ti n hành đánh ượ ể ng c t thép h p lý. c b ng ki m tra hàm l
ạ c c t thép theo ph ng thép tính đ ố ượ
ợ
Tính Ast theo công th c: ứ ượ ặ C t thép đ ơ ặ ằ h n ho c b ng m t đ theo c nh h. Sau khi đã tính đ ợ giá tính h p lý c a l ệ ộ ố ớ ấ Đ i v i c u ki n c t, hàm l
ng c t thép h p lý là:
Ọ Ụ
Ể TÍNH TOÁN C T THÉP D C C TH
Ố ươ
ươ
ể ọ
ổ ợ
h p
ể
ng pháp tính toán: ta dùng ch ấ
max, Mx
Ph ộ ự n i l c nguy hi m nh t (N
tư), (Mx max, Ntư, My
tư, My
ộ ự
tư), (My min ,Ntư, Mx
tư,). Sau đó tính toán c t thép v i các c p n i l c ấ
ượ ể
Ở
ệ
ớ ộ ự
ớ
ặ
ng trình Microsoft Excel đ l c ra các t tư), (My max ,Ntư, Mx tư), ặ ớ ố ế ế đây, ta tính c đ thi t k thép. ệ ấ ươ ứ ượ ậ
ươ
ự
ặ
ộ ự
ng ng c l p thành b ng.
t cho c p n i l c tính ra thép có di n tích l n nh t t ả ng t
và đ
(Mx min , Ntư, My ố ọ này và ch n di n tích c t thép l n nh t tính đ ọ toán minh h a chi ti ộ ạ ầ c a ủ c t t i t ng 1
ệ ọ ộ ị
ng thì : ụ
ụ
ụ
ụ
ụ
ắ
ế , các c p n i l c khác t ươ ỏ
Ta có : trong h t a đ đ a ph ụ tr c 1 – tr c màu đ , tr c 2 tr c màu tr ng, tr c 3tr c màu xanh Quan sát trên mô hình ETAPS , ta có M22=Mx, M33=My
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 51
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ề ủ
ố ứ
ế
ầ
ố
Tính toán c t thép đ i x ng nên không c n quan tâm đ n chi u c a mô men.
ườ
ộ ị
Rb = 11.5 MPa.
Eb =27x103MPa.
ộ ị
ườ
ậ ệ V t li u: Bê tông B20 có: C ng đ ch u nén tính toán: Mô đun đàn h i: ồ Thép CII có: C ng đ ch u kéo tính toán: Mô đun đàn h i:ồ ệ ố H s
Rs = 280 MPa. Es = 21x104 MPa. (cid:0) R =0.623; (cid:0) R = 0.429
ộ ượ
ắ
B ng tính thép c t đ
c tóm t
ả Story
ư t nh sau : PHUONG
LECH
Col. COMB Acm2 Acm2 (cid:0) n
<
F2
C1
U9
Y 3924.7 22 4561.59 12
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 52
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
<
F3
C1
U9
Y 3377.8 12 22 4561.59
<
F4
C1
U9
Y 1984.4 12 16 2412.74
>
F5
C1
U9
Y 50.1 12 16 2412.74
>
RF
C1
U9
Y 438.9 12 16 2412.74
LECH
Story Col. COMB PHUONG Amm2 Amm2 (cid:0) n
<
F2
C2
U5
Y 3563.2 12 22 4561.59
<
F3
C2
U9
Y 3065.9 12 22 4561.59
<
F4
C2
U9
Y 1779.9 12 16 2412.74
>
F5
C2
U5
Y -17.1 12 16 2412.74
>
RF
C2
U6
Y 52.7 12 16 2412.74
<<
F2
C3
U2
X -55.6 4 16 804.25
<<
F3
C3
U4
Y -46.6 4 16 804.25
<
F4
C3
U9
Y 479.0 4 16 804.25
>
F5
C3
U9
Y -2.1 4 16 804.25
>
RF
C3
U2
Y 20.2 4 16 804.25
LECH
Amm2 Story Col. COMB PHUONG Amm2 (cid:0) n
<
F2
C4
U9
Y 2850.1 8 22 3041.06
<
F3
C4
U9
Y 2346.5 8 22 3041.06
>
F4
C4
U5
Y 10.0 8 16 1608.50
>
F5
C4
U7
Y 90.1 8 16 1608.50
>
RF
C4
U7
Y 431.3 8 16 1608.50
LECH
Amm2 Story Col. COMB PHUONG Amm2 (cid:0) n
<
F2
C5
U9
Y 2039.6 8 22 3041.06
<
F3
C5
U9
Y 1781.4 8 22 3041.06
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 53
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
>
F4
C5
U9
Y 63.3 8 16 1608.50
>
F5
C5
U9
Y 195.2 8 16 1608.50
>
RF
C5
U1
Y 932.3 8 16 1608.50
LECH
Story Col. COMB PHUONG Amm2 Amm2 (cid:0) n
<
F2
C6
U8
Y 3938.2 12 22 4561.59
<
F3
C6
U8
Y 3394.0 12 22 4561.59
<
F4
C6
U8
Y 1870.7 12 16 2412.74
>
F5
C6
U8
Y 42.4 12 16 2412.74
>
RF
C6
U8
Y 397.2 12 16 2412.74
LECH
Amm2 Story Col. COMB PHUONG Amm2 (cid:0) n
<
F2
C7
U8
Y 3355.4 12 22 4561.59
<
F3
C7
U8
Y 2646.0 12 22 4561.59
>
F4
C7
U3
Y -1.9 12 16 2412.74
>
F5
C7
U8
Y 26.0 12 16 2412.74
>
RF
C7
U6
Y 313.0 12 16 2412.74
LECH
Amm2 Story Col. COMB PHUONG Amm2 (cid:0) n
<<
F2
C8
U2
X -31.6 4 16 804.25
<<
F3
C8
U5
Y -27.8 4 16 804.25
>
F4
C8
U4
Y 0.8 4 16 804.25
>
F5
C8
U7
Y 4.5 4 16 804.25
>
RF
C8
U7
Y 85.0 4 16 804.25
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 54
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
LECH
Story Col. COMB PHUONG Amm2 Amm2 (cid:0) n
<
F2
C9
U8
Y 2830.7 8 3041.06 22
<
F3
C9
U8
Y 2445.9 8 3041.06 22
>
F4
C9
U3
X 26.9 8 1608.50 16
>
F5
C9
U7
X 144.3 8 1608.50 16
>
RF
C9
U7
Y 721.1 8 1608.50 16
LECH
Amm2 Story Col. COMB PHUONG Amm2 (cid:0) n
<
F2
C10
U8
Y 2080.5 8 3041.06 22
<
F3
C10
U8
Y 1825.0 8 3041.06 22
>
F4
C10
U8
Y 58.1 8 1608.50 16
>
F5
C10
U8
Y 186.9 8 1608.50 16
>
RF
C10
U8
ố
ượ
ọ
c ch n đ t đ u theo chu vi
Y 949.6 8 1608.50 16
ặ ề ỏ
ấ ạ
ố
ộ
ố
C t thép đ ệ Vì di n tích A
s tính toán nh nên ta b trí c t thép c t theo c u t o.
ố
ộ Tính toán c t đai c t
ủ ộ
ế
ấ
ầ
ấ ạ ố ể ừ ả ớ ạ
ả ượ ủ
ệ ế
ữ
ề
ấ C u t o c t đai kháng ch n theo TCXDVN 3752006: lcr k t vùng t
t di n đ u mút c a c t kháng ch n chính ph i đ c hai ti i h n. Khi thi u nh ng thông tin chính xác h n, chi u dài c a vùng t
ả Các vùng trong kho ng cách ư c xem nh là các ớ ạ lcr i h n
ơ ừ ể
ằ
ể ượ
ứ bi u th c sau đây:
(tính b ng mm) có th đ
c tính toán t lcr = max {hc; lcl/6; 450}
ủ ộ
ấ ế
hc:kích th
Trong đó: t di n ngang c a c t (tính b ng mm);
ệ ỷ ủ ộ
ằ
ằ lcl: chi u dài thông thu c a c t (tính b ng mm).
N u ế lcl/ hc(cid:0)
3, toàn b chi u cao c a c t kháng ch n chính ph i đ
ộ ư c xem nh là m t
ướ ớ c l n nh t ti ề ề ớ ạ
ộ vùng t
ả ượ ị c đ t c t thép theo qui đ nh.
ố
ơ
ớ
ủ ộ ấ ả ượ ặ ố i h n và ph i đ C t đai tính toán theo TCXDVN 356 : 2005 ể ị ượ ự ắ Bê tông có th ch u đ
c l c c t không l n h n:
smax =
ệ ố Các h s .
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 55
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ặ
Φb3 = 0.6 – v i bê tông n ng. ớ
ặ
Φb4 = 1.5 – v i bê tông n ng. ớ
ế ả
ệ ố
ưở
Φn = 0.1 N / (Rbt b ho) 0.5 – h s xét đ n nh h
ự ọ ng l c d c
ặ
ớ
φb2 = 2.0 – v i bê tông n ng.
ố
ộ
ự ắ ớ
ộ ượ
ấ
ị
Tính toán c t đai cho c t – khung tr c C nh sau: L c c t l n nh t trong c t đ
ụ c xác đ nh t
ư ừ ầ ph n m m
ề ETAB là
Loc
P
V2
V3
M2
M3
Story GF GF GF
Colum n C2 C2 C2
Load U1 U1 U1
0 -112.29 0.001 -112.29 0.002 -112.29
-16.21 -16.21 -16.21
-6.08 -6.08 -6.08
-0.607 -0.601 -0.595
-1.3 -1.284 -1.268
ấ
ể
ố
ấ ả
max đ tính toán và b trí chung cho t
ộ t c các c t
ể ơ ừ ế
ả Đ đ n gi n ta l y 1 giá tr Q ả ọ ộ ự T k t qu l c n i l c Q ả ể
ị max =16.21 (T) ị ắ ủ
ự ắ ớ
ấ
Ki m tra kh năng ch u c t c a bê tông có l c c t l n nh t Q=
16.21 (T)
=
Q=16.21(T)>=2.7(T)
ủ ị ắ ầ
ị ự ắ
ả
ố
Bê tông không đ ch u c t,c n ph i tính c t đai ch u l c c t.
ọ ố
ố
ố Ch n c t đai Ø6(,s nhánh c t đai n=2
ả
ầ ố
ả
ả
ố
ọ
ơ
ớ
Kho ng cách c t đai ch n la 100mm, đ m b o không l n h n 15 l n c t ị
ấ
ọ d c ch u nén bé nh t là d20.
ể
ạ
Ki m tra l
i:
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 56
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
Q=16.21(T)<
.
ứ
ế
ấ
ị
K t lu n:
ạ ậ c t ộ không b phá ho i do ng su t nén chính
ế ế ầ
Thi
ộ t k c u thang b :
ế ấ
ữ
ầ
ầ
Hình dáng c u thang: C u thang 3 v g p khúc vuông hình ch U.
ủ ầ
ặ ứ
ặ ằ
ố ế Ta có m t đ ng, m t b ng ki n trúc c a c u thang nhà ph
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 57
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
0 0 9
0 0 9
0 0 4 2
0 0 4 2
0 0 4 2
0 0 4 2
1 7 5 1
0 0 3 3
0 0 3 3
3 4 9
0 0 3 3 = 7 5 1 X C ? B 1 2
6 8 7
0 0 1 1
0 0 8 2 1
3 4 9
0 0 3 3
0 0 3 3 = 7 5 1 X C ? B 1 2
7 5 2 1
3 3 8
0 0 5 1
0 0 8 3
0 0 8 3
0 0 5 3 = 7 6 1 X C ? B 1 2
7 6 4 1
0 0 3
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 58
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
9
11
13
15
17
7
19
5
21
3
1
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 59
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
2
A
11
13
9
15
17
7
19
5
21
3
1
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 60
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ế ế ầ
ừ ầ
ớ ầ
. Thi
t k c u thang t
ệ t ng tr t cho t
i l u 1
9
11
13
15
17
7
19
5
21
3
1
ừ ặ ằ
ặ ứ
ế
T m t b ng,m t đ ng ki n trúc thì ta có
hB c ậ =167 mm, bB c ậ = 250 mm
ử ụ
ể
ề
ầ
ầ
Ta s d ng ph n m m SAP đ tính c u thang
ả
ầ
ậ
ồ
ừ ậ
ậ
ả ( ph n b n nghiêng)
g m 7 b c (t
ế B c 1đ n b c
Tính v 1ế
: B n thang
7).
ủ ả
Ta có góc nghiêng c a b n thang là
, suy ra : α=33.7o
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 61
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ả ọ
ụ
ầ
ị Xác đ nh t
i tr ng tác d ng lên c u thang.
ả
ồ
ọ
ượ
ớ ấ ạ
ả
Tĩnh t
i: g m tr ng l
ng b n thân các l p c u t o.
g1 b c= ậ
=> g7 b cậ = 0.04. 7=0.28 (T)
ố ề
ự
L c phân b đ u: g
' 7 b cậ = 0,28 : =0,13 (T/m)
= 0,015.0,85.1,8.1,2=0,03(T/m)
gv a trát ữ
gbê tông= 0,1.0,85.2,5.1,1=0,23 (T/m)
=> gt ngổ = 0,13 + 0,03 + 0,23 = 0,39 (T/m)
ạ ả
Ho t t
i:
α
o=0,3(T/m)
p = pc.np. cos =0,3.1,2.cos33,7
ả
ổ T ng t
i tính toán:
qtt= 0,39+ 0,3 = 0,69(T/m)
ả ọ
ỉ ậ
ứ
ụ
ế
ầ T i tr ng tác d ng lên ph n chi u ngh (b c th 8,9):
ả
ồ
ọ
ượ
ớ ấ ạ
ả
Tĩnh t
i: g m tr ng l
ng b n thân các l p c u t o.
g1 b c= ậ
=> g2 b cậ = 0.04+0.08=0.12 (T)
ố ề
ự
L c phân b đ u: g
' 2 b cậ = 0,12 /0.85 =0,14 (T/m)
= 0,015.0,85.1,8.1,2=0,03(T/m)
gv a trát ữ
gbê tông= 0,1.0,85.2,5.1,1=0,23 (T/m)
=> gt ngổ = 0,14 + 0,03 + 0,23 = 0,4 (T/m)
ạ ả
Ho t t
i:
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 62
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
p = pc.np. =0,3.1,2 =0,36(T/m)
ả
ổ T ng t
i tính toán:
qtt= 0,4+ 0,36 = 0,76(T/m)
ử ụ
ượ
S d ng SAP ta đ
c
ả
ượ
Gi
i ra ta đ
c:
=0.69 (T.m)
Mnh p Max ị
ố ạ
Phân ph i l
i moment:
Mn = 0,7.Mmax= 0,7.0,69=0.5 (T.m)
Mg=0,4.Mmax=0,4.0,69= 0.3 (T.m)
ố Tính c t thép:
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 63
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ho
b
Rb
Rs
As
As
(cid:0) m
Mome n
Giá trị M
Chọ n thép
(cid:0)
(T.m)
(cm2)
ch nọ
(cm )
(cm )
(MPa )
(MPa )
a (m.m)
(cid:0)
0.03 0.03 1.43 200 2.52 8 M Gối 0.3 9.5 11.5 225 90
Tính v 3ế :
0.05 0.06 2.41 150 3.35 8 M nhịp 0.5 9.5 11.5 225 90
ươ
ươ
ự ư ế
Ph
ng pháp làm t
ng t
nh v 1
ả
ủ ả
ả
ậ
ồ
( ph n b n nghiêng) g m 4 b c .Ta có góc nghiêng c a b n thang
ầ B n thang là , suy ra : =α 34o
ả ọ
ụ
ầ
ị Xác đ nh t
i tr ng tác d ng lên c u thang.
ả
ọ
ồ
ượ
ớ ấ ạ
ả
Tĩnh t
i: g m tr ng l
ng b n thân các l p c u t o.
g1 b c= ậ
=> g3 b cậ = 0,04x 3=0,12(T)
ố ề
ự
L c phân b đ u: g
' 7 b cậ = 0,16 : =0,14 (T/m)
= 0,015.0,85.1,8.1,2=0,03(T/m)
gv a trát ữ
gbê tông= 0,1.0,85.2,5.1,1=0,23 (T/m)
=> gt ngổ = 0,14 + 0,03 + 0,12 = 0,29 (T/m)
ạ ả
Ho t t
i:
34o=0,3 (T/m)
p = pc.np. cos =0,3.1,2.cos α
ả
ổ T ng t
i tính toán:
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 64
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
qtt= 0,29+ 0,3 = 0,59 (T/m)
ả ọ
ỉ ậ
ụ
ế
ầ T i tr ng tác d ng lên ph n chi u ngh (b c th 1
ứ 7,18):
ả
ồ
ọ
ượ
ớ ấ ạ
ả
Tĩnh t
i: g m tr ng l
ng b n thân các l p c u t o.
g1 b c= ậ
=> g2 b cậ = 0.04+0.08=0.12 (T)
ố ề
ự
L c phân b đ u: g
' 2 b cậ = 0,12 /0.85 =0,14 (T/m)
= 0,015.0,85.1,8.1,2=0,03(T/m)
gv a trát ữ
gbê tông= 0,1.0,85.2,5.1,1=0,23 (T/m)
=> gt ngổ = 0,14 + 0,03 + 0,23 = 0,4 (T/m)
ạ ả
Ho t t
i:
p = pc.np. =0,3.1,2 =0,36(T/m)
ả
ổ T ng t
i tính toán:
qtt= 0,4+ 0,36 = 0,76(T/m)
ử ụ
ượ
ượ ế
S d ng SAP ta đ
c đ
ả c k t qu Moment
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 65
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ả
ượ
Gi
i ra ta đ
c:
=0,44(T.m)
Mnh p Max ị
ố ạ
Phân ph i l
i moment:
Mn = 0,7.Mmax= 0,7.0,44=0.3 (T.m)
Mg=0,4.Mmax=0,4.0,44= 0.2(T.m)
ố Tính c t thép:
Momen
ho
b
Rb
Rs
As
As
(cid:0) m
Giá tr Mị
Ch nọ thép
(cid:0)
(T.m)
(cm)
(cm)
(MPa )
(MPa )
(cm2 )
chọ n
a (m.m )
(cid:0)
8 0.02 0.02 0.95 200 2.52 0.2 9.5 90 11.5 225 M Gối
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 66
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
Tính toán v ế 2:
0.03 0.03 1.43 8 200 2.52 0.3 9.5 90 11.5 225 M nhịp
ả
ầ
ả
( ph n b n nghiêng) g m
ồ 7 b c .ậ
B n thang
ủ ả
Ta có góc nghiêng c a b n thang là
, suy ra : =α 34o
ả ọ
ụ
ầ
ị Xác đ nh t
i tr ng tác d ng lên c u thang.
ả
ọ
ồ
ượ
ớ ấ ạ
ả
Tĩnh t
i: g m tr ng l
ng b n thân các l p c u t o.
g1 b c= ậ
=> g7 b cậ = 0,04x 7=0,28 (T)
ố ề
ự
L c phân b đ u: g
' 7 b cậ = 0,28 : =0,13 (T/m)
= 0,015.0,85.1,8.1,2=0,03(T/m)
gv a trát ữ
gbê tông= 0,1.0,85.2,5.1,1=0,23 (T/m)
=> gt ngổ = 0,13 + 0,03 + 0,23 = 0,39 (T/m)
ạ ả
Ho t t
i:
34o=0,3 (T/m)
p = pc.np. cos =0,3.1,2.cos α
ả
ổ T ng t
i tính toán:
qtt= 0,36+ 0,3 = 0,66 (T/m)
ả ọ
ỉ ậ
ụ
ế
ầ
ậ
T i tr ng tác d ng lên ph n chi u ngh (b c th 1
ứ 6,17,18) và (b c th
ứ 7,8,9):
ả
ồ
ọ
ượ
ớ ấ ạ
ả
Tĩnh t
i: g m tr ng l
ng b n thân các l p c u t o.
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 67
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
g1 b c= ậ
=> g2 b cậ = 0.04+0.08=0.12 (T)
ố ề
ự
L c phân b đ u: g
' 2 b cậ = 0,12 /0.85 =0,14 (T/m)
= 0,015.0,85.1,8.1,2=0,03(T/m)
gv a trát ữ
gbê tông= 0,1.0,85.2,5.1,1=0,23 (T/m)
=> gt ngổ = 0,14 + 0,03 + 0,23 = 0,4 (T/m)
ạ ả
Ho t t
i:
p = pc.np. =0,3.1,2 =0,36(T/m)
ả
ổ T ng t
i tính toán:
qtt= 0,4+ 0,36 = 0,76(T/m)
ử ụ
ượ
ượ ế
S d ng SAP ta đ
c đ
ả c k t qu Moment
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 68
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ả
ượ
Gi
i ra ta đ
c:
=1,44 (T.m)
Mnh p Max ị
ố ạ
Phân ph i l
i moment:
Mn = 0,7.Mmax= 0,7.1,44=0.96 (T.m)
Mg=0,4.Mmax=0,4.1,44= 0.55 (T.m)
ố Tính c t thép:
Momen
ho
b
Rb
Rs
As
As
(cid:0) m
Giá trị M
Chọ n thép
(cid:0)
(T.m)
(cm)
(cm)
(cm2)
(MPa )
(MPa )
chọ n
a (m.m )
(cid:0)
0.55 9.5 90 11.5 225 0.06 0.06 2.65 150 3.35 8
M Gối
0.96 9.5 90 11.5 225 0.10 0.11 4.75 100 5.03 8
M nhịp
ầ
ầ
ỉ
ế Tính toán d m chi u ngh cho c u thang:
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 69
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
A
B
C
D
ọ ơ ộ
ướ ầ
ỉ
Ch n s b kích th
ế c d m chi u ngh :
Ch n họ
d=300 mm, bd= 200mm
ạ : Đo n AB
ượ
ả
ầ
ọ Tr ng l
ng b n thân d m:
ượ
ườ
ầ
Trong l
ng t
ng xây trên d m:
ả
ả ự ạ
ố ự i các g i t a A đ
ượ ư ề c đ a v
ố ề
ề Do b n thang truy n vào nên là các ph n l c t ạ d ng phân b đ u:
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 70
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ả ự ạ ố
Ph n l c t
i g i A là R
A=1.14 (T)
Suy ra : q1= gd +gt+q=2.12(T/m)
:
ạ Đo n BC
ượ
ả
ầ
ọ Tr ng l
ng b n thân d m:
ượ
ườ
ầ
ọ Tr ng l
ng t
ng xây trên d m:
ề
ả
Do b n sàn truy n vào:
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 71
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
q2 =1,5 (T/m)
ạ
:
Đo n CD
ượ
ả
ầ
ọ Tr ng l
ng b n thân d m:
ượ
ườ
ầ
ọ Tr ng l
ng t
ng xây trên d m:
ả
ả ự ạ
ố ự i các g i t a D đ
ượ ư ề c đ a v
ố ề
ề Do b n thang truy n vào nên là các ph n l c t ạ d ng phân b đ u
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 72
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ả ự ạ ố
Ph n l c t
i g i D là R
D=0.93(T)
Suy ra : q3=gd+gt+q=1.64 (T/m)
ơ ồ
ầ
S đ tính d m:
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 73
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ầ
ượ
ể
ề Dùng ph n m n Sap2000 , ta đ
ồ c bi u đ môment
ả
ượ
ố ạ
gi
i ra đ
c M
i moment:
max =2.94 (T.m), Phân ph i l
Mn = 1,0 .Mmax= 1,0.2,94=2,94 (T.m)
Mg=0,4.Mmax=0,4.2,94= 1.2 (T.m)
(cid:0) (cid:0)
M
b
h
agt
ho
As
As_bố trí
VI TRI
(cid:0)
Tm
cm
Chọ n thép n1
1.2
200
300
50
0.08
0.09
2
14
Gối
cm cm cm 25 0
cm2 179.2 5
cm2 307.8 8
2.94
200
300
50
0.20
0.23
4
14
Nhịp
25 0
474.9 2
615.7 5
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 74
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ố Tính c t đai
ị ừ
ấ
Xu t giá tr t
sap ,ta có :
Qmax= 4.04 (T)
ọ ố
ấ ạ
ố
Tính c t đai: Ch n c t đai theo c u t o d6@150, n=2, R
sw= 2 (T/cm2)
=7,7 (T)
ố
min nên :c t đai đã ch n đ ch u l c c t. ọ ủ ị ự ắ
Ta có : Qmax < Qbd
Ừ Ầ
Ế Ầ
Ế
Ế
THI T K C U THANG T L U 1 Đ N MÁI
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 75
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
2
A
13
11
9
15
17
7
19
5
21
3
1
ừ ặ ằ
ặ ứ
ế
T m t b ng,m t đ ng ki n trúc thì ta có
hB c ậ =157 mm, bB c ậ = 250 mm
ử ụ
ể
ề
ầ
ầ
Ta s d ng ph n m m SAP đ tính c u thang
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 76
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ầ
ủ ả
ả ( ph n b n nghiêng)
Ta có góc nghiêng c a b n
: B n thang
Tính v 1ế thang là
ả , suy ra : α=36,1o
ả ọ
ụ
ầ
ị Xác đ nh t
i tr ng tác d ng lên c u thang.
ả
ọ
ồ
ượ
ớ ấ ạ
ả
Tĩnh t
i: g m tr ng l
ng b n thân các l p c u t o.
g1 b c= ậ
=> g7 b cậ = 0.04. 7=0.28 (T)
ố ề
ự
L c phân b đ u: g
' 7 b cậ = 0,28 : =0,13 (T/m)
= 0,015.0,85.1,8.1,2=0,03(T/m)
gv a trát ữ
gbê tông= 0,1.0,85.2,5.1,1=0,23 (T/m)
=> gt ngổ = 0,13 + 0,03 + 0,23 = 0,39 (T/m)
ạ ả
Ho t t
i:
p = pc.np. cos =α 0,3.1,2.cos36,1o=0,3(T/m)
ả
ổ T ng t
i tính toán:
qtt= 0,39+ 0,3 = 0,69(T/m)
ả ọ
ỉ ậ
ụ
ế
ầ
T i tr ng tác d ng lên ph n chi u ngh (b c th
ứ 8,9,10):
ả
ổ T ng t
i tính toán :
qtt
= 0,3.1,2 + [0,015.0,85.1,8.1,2+0,1.0,85.2,5.1,1+0,04.3/0,9]=0.75(T/m)
ử ụ
ượ
S d ng SAP ta đ
c
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 77
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ả
ượ
Gi
i ra ta đ
c:
=0.84 (T.m)
Mnh p Max ị
ố ạ
Phân ph i l
i moment:
Mn = 0,7.Mmax= 0,7.0.84=0.6 (T.m)
Mg=0,4.Mmax=0,4.0.84= 0.34 (T.m)
ố Tính c t thép:
ho
b
Rb
Rs
As
As
(cid:0) m
Mome n
Giá trị M
Chọ n thép
(cid:0)
(T.m)
(cm2)
ch nọ
(cm )
(cm )
(MPa )
(MPa )
a (m.m)
(cid:0)
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 78
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
Tính v 3ế :
0.04 0.04 1.62 8 200 2.52 M Gối 0.34 9.5 90 11.5 225 0.06 0.07 2.90 8 150 3.35 M nhịp 0.6 9.5 90 11.5 225
ươ
ươ
ự ư ế
Ph
ng pháp làm t
ng t
nh v 1
ả
ầ
ủ ả
ậ
ồ
ả ( ph n b n nghiêng)
g m 4 b c .Ta có góc nghiêng c a b n thang
B n thang là , suy ra : α=42,3o
ả ọ
ụ
ầ
ị Xác đ nh t
i tr ng tác d ng lên c u thang.
ả
ồ
ọ
ượ
ớ ấ ạ
ả
Tĩnh t
i: g m tr ng l
ng b n thân các l p c u t o.
g1 b c= ậ
=> g4 b cậ = 0,04x 4=0,16(T)
ố ề
ự
L c phân b đ u: g
' 7 b cậ = 0,16 : =0,11 (T/m)
= 0,015.0,85.1,8.1,2=0,03(T/m)
gv a trát ữ
gbê tông= 0,1.0,85.2,5.1,1=0,23 (T/m)
=> gt ngổ = 0,11 + 0,03 + 0,23 = 0,37 (T/m)
ạ ả
Ho t t
i:
p = pc.np. cos =α 0,3.1,2.cos42,3o=0,27(T/m)
ả
ổ T ng t
i tính toán:
qtt= 0,37+ 0,27 = 0,64(T/m)
ả ọ
ỉ ậ
ụ
ế
ầ
T i tr ng tác d ng lên ph n chi u ngh (b c th
ứ 14,15,16):
ả
ổ T ng t
i tính toán :
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 79
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
qtt
= 0,3.1,2 + [0,015.0,85.1,8.1,2+0,1.0,85.2,5.1,1+0,04.3/0,9]=0.75(T/m)
ử ụ
ượ
ượ ế
S d ng SAP ta đ
c đ
ả c k t qu Moment
ả
ượ
Gi
i ra ta đ
c:
=0,51(T.m)
Mnh p Max ị
ố ạ
Phân ph i l
i moment:
Mn = 0,7.Mmax= 0,7.0,51=0.36 (T.m)
Mg=0,4.Mmax=0,4.0,51= 0.2(T.m)
ố Tính c t thép:
Momen
ho
b
Rb
Rs
As
As
(cid:0) m
Giá tr Mị
Ch nọ
(cid:0)
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 80
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
thép
(cid:0)
(T.m)
(cm)
(cm)
(MPa )
(MPa )
(cm2 )
ch nọ
a (m.m )
0.2 9.5 90 11.5 225 0.02 0.02 0.95 8 200 M Gối
Tính toán v ế 2:
ầ
ủ ả
ậ
ồ
0.36 9.5 90 11.5 225 0.04 0.04 1.72 8 200 M nhịp 2.5 2 2.5 2
ả
ả ( ph n b n nghiêng)
g m 3 b c .Ta có góc nghiêng c a b n thang
B n thang là , suy ra : α=51,5o
ả ọ
ụ
ầ
ị Xác đ nh t
i tr ng tác d ng lên c u thang.
ả
ồ
ọ
ượ
ớ ấ ạ
ả
Tĩnh t
i: g m tr ng l
ng b n thân các l p c u t o.
g1 b c= ậ
=> g3 b cậ = 0,04x 3=0,12(T)
ố ề
ự
L c phân b đ u: g
' 7 b cậ = 0,12 : =0,1 (T/m)
= 0,015.0,85.1,8.1,2=0,03(T/m)
gv a trát ữ
gbê tông= 0,1.0,85.2,5.1,1=0,23 (T/m)
=> gt ngổ = 0,1 + 0,03 + 0,23 = 0,36 (T/m)
ạ ả
Ho t t
i:
p = pc.np. cos =α 0,3.1,2.cos42,3o=0,27(T/m)
ả
ổ T ng t
i tính toán:
qtt= 0,36+ 0,27 = 0,63(T/m)
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 81
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ả ọ
ỉ ậ
ứ
ụ
ế
ầ
ậ
T i tr ng tác d ng lên ph n chi u ngh (b c th
ứ 14,15,16) và (b c th 8,9,10)
:
ả
ổ T ng t
i tính toán :
qtt
= 0,3.1,2 + [0,015.0,85.1,8.1,2+0,1.0,85.2,5.1,1+0,04.3/0,9]=0.75(T/m)
ử ụ
ượ
ượ ế
S d ng SAP ta đ
c đ
ả c k t qu Moment
ả
ượ
Gi
i ra ta đ
c:
=0,89(T.m)
Mnh p Max ị
ố ạ
Phân ph i l
i moment:
Mn = 0,7.Mmax= 0,7.0,89=0.62 (T.m)
Mg=0,4.Mmax=0,4.0,89= 0.36(T.m)
ố Tính c t thép:
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 82
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
Momen
ho
b
Rb
Rs
As
As
(cid:0) m
Giá trị M
Chọ n thép
(cid:0)
(T.m)
(cm)
(cm)
(cm2)
(MPa )
(MPa )
chọ n
a (m.m )
(cid:0)
0.36 9.5 90 11.5 225 0.04 0.04 1.72 200 2.52 8
M Gối
0.62 9.5 90 11.5 225 0.07 0.07 3.00 150 3.35 8
M nhịp
ầ
ầ
ỉ
ế Tính toán d m chi u ngh cho c u thang:
A
B
C
D
ọ ơ ộ
ướ ầ
ỉ
Ch n s b kích th
ế c d m chi u ngh :
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 83
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
Ch n họ
d=300 mm, bd= 200mm
ạ : Đo n AB
ượ
ầ
ả
ọ Tr ng l
ng b n thân d m:
ượ
ườ
ầ
Trong l
ng t
ng xây trên d m:
ả
ả ự ạ
ố ự i các g i t a A đ
ượ ư ề c đ a v
ố ề
ề Do b n thang truy n vào nên là các ph n l c t ạ d ng phân b đ u:
ả ự ạ ố
Ph n l c t
i g i A là R
A=1.36 (T)
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 84
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
Suy ra : q1= gd +gt+q=3.01(T/m)
:
ạ Đo n BC
ượ
ầ
ả
ọ Tr ng l
ng b n thân d m:
ượ
ườ
ầ
ọ Tr ng l
ng t
ng xây trên d m:
ề
ả
Do b n sàn truy n vào:
q2 =1,55 (T/m)
ạ
:
Đo n CD
ượ
ầ
ả
ọ Tr ng l
ng b n thân d m:
ượ
ườ
ầ
ọ Tr ng l
ng t
ng xây trên d m:
ả
ả ự ạ
ố ự i các g i t a D đ
ượ ư ề c đ a v
ố ề
ề Do b n thang truy n vào nên là các ph n l c t ạ d ng phân b đ u
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 85
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ả ự ạ ố
Ph n l c t
i g i D là R
D=1.01(T)
Suy ra : q3=gd+gt+q=1.83 (T/m)
ơ ồ
ầ
S đ tính d m:
L1=0.85 m,L2=0,943/cos 42,3 o (m), L3=0.85 (m)
ề
ầ
ượ
ể
Dùng ph n m n Sap2000
, ta đ
ồ c bi u đ môment
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 86
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ả
ượ
gi
i ra đ
c M
AB=1.86(T.m), MBC=1.99(T.m), MCD=1.73 (T.m)
(cid:0) (cid:0)
M
b
h
agt
ho
As
As_bố trí
VI TRI
(cid:0)
AB BC CD
Tm 1.86 1.99 1.73
cm 20 20 20
cm cm cm 25 5 30 25 5 30 25 5 30
0.13 0.14 0.12
0.14 0.15 0.13
Chọ n thép n1 3 3 3
cm2 2.86 3.07 2.64
cm2 4.62 4.62 4.62
14 14 14
ố Tính c t đai
ị ừ
ấ
Xu t giá tr t
sap ,ta có :
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 87
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
Qmax= 3,53 (T)
ọ ố
ấ ạ
ố
Tính c t đai: Ch n c t đai theo c u t o d6@150
, n=2, Rsw= 2 (T/cm2)
=7,7 (T)
ố
min nên :c t đai đã ch n đ ch u l c c t. ọ ủ ị ự ắ
Ta có : Qmax < Qbd
Ế Ể ƯỚ
Ế
THI T K B N
C MÁI
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 88
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
c là
ắ
ướ ể ướ c b n bn=70 mm bđ=120 mm
bt=100 mm ắ
c d m n p : (200x250) c d m đáy : (200x400)
ể ướ
ướ
ọ Ch n kích th ả B n n p : h ả B n đáy : h ả B n thành : h ướ ầ Kích th ướ ầ Kích th ộ C t (300x300) ạ B c 1: T o Mô hình b n
c
ướ
ấ
ỏ
B c 2: Chia nh các t m
ướ
ạ
B c 3: T o Group “ Aplucnuoc”
ẫ ả ọ
ướ
ị
B c 4: Đ nh nghĩa m u t
i tr ng
ắ ả ọ
ướ
B c 5: G n t
i tr ng
ả
ệ
ắ B n n p : tĩnh t
ả ả i (t
i hoàn thi n) g
1=0,1 (T/m2)
ạ ả ử
Ho t t
ữ i (s a ch a ) p
1=0.075x1.3=0.0975 (T/m2)
ả
ệ
B n đáy: tĩnh t
ả ả i (t
i hoàn thi n) g
1=0,1 (T/m2)
ạ ả
ượ
ướ
ể
Ho t t
ọ i (tr ng l
ng n
c trong b ) p
1=1.1x1x1.5=1.65 (T/m2)
ả
b. B n thành :
Gió đ yẩ :
ủ
ấ b. Gió hút: (phía khu t gió c a công trình)
ự ướ
Áp l c n
c : P=ax+by+cz+d
ả
ưở
ự ướ
ươ
a,b=0,vì không nh h
ng áp l c n
c theo ph
ng x,y
γ
ạ
ể
t
i đáy b thì Z=1, suy ra P=d+c=
.h=1.5 suy ra d=1.5c
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 89
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
ạ ắ
ể
t
i n p b thì Z=2.5 m,P=0; 2.5c+1.5c=0
→c= 1, d=2.5
ả ạ
ế
Ta có k t qu ch y SAP
Ắ
Ả
Ả
Ả
Ả
B NG TÍNH B N ĐÁY, B N N P, B N THÀNH
Momen
ho
b
Rb
Rs
As
As
(cid:0) m
Giá tr Mị
Ký hi u ệ
Chọ n thép
(cid:0)
(T.m)
(cm)
ô sàn
(cm )
(MPa )
(MPa )
(cm2 )
chọ n
a (m.m )
3
4
5
6
7
1
11
12
13
1.910
10.5
270
8.5
280
12
150
7.54
0.820
10.5
270
8.5
225
8
100
5.03
Bản đáy
0.500
10.5
320
8.5
225
8
200 2.52
0.560
10.5
320
8.5
225
8
200 2.52
0.120
5.5
270
8.5
225
8
200 2.52
0.060
5.5
270
8.5
225
8
200 2.52
Bản nắp
0.050
5.5
320
8.5
225
8
200 2.52
0.020
5.5
320
8.5
225
8
200 2.52
0.120
8.5
270
8.5
225
8
200 2.52
0.060
8.5
270
8.5
225
8
200 2.52
Bản thanh
0.600
8.5
320
8.5
225
8
150
3.35
2 Mx gối =M11 Mx nhip=M11 My gối = M22 My nhịp=M22 Mx gối =M11 Mx nhip=M11 My gối = M22 My nhịp=M22 Mx gối =M11 Mx nhip=M11 My gối = M22 My nhịp=M22
0.200
8.5
320
8.5
8 0.07 5 0.03 2 0.01 7 0.01 9 0.01 7 0.00 9 0.00 6 0.00 2 0.00 7 0.00 4 0.03 1 0.01 0
9 0.07 9 0.03 3 0.01 7 0.01 9 0.01 7 0.00 9 0.00 6 0.00 2 0.00 7 0.00 4 0.03 1 0.01 0
225
8
200 2.52
10 6.76 2 3.52 9 2.13 4 2.39 3 0.97 8 0.48 7 0.40 5 0.16 2 0.63 0 0.31 4 3.18 7 1.05 1
(cid:0)
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 90
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
Ầ
Ầ
Ắ
Ả
B NG TÍNH D M ĐÁY, D M N P
(cid:0) (cid:0) M b ho As As_bố trí CẤU KIỆN VI TRI BEA M (cid:0) Tm cm cm cm2 cm2 Chọn thép n1
0.18
20 35 0.006 0.006 0.18 2 14 3.08
0.23
20 35 0.008 0.008 0.24 2 14 3.08 D12
0.19
20 35 0.007 0.007 0.19 2 14 3.08
0.19
20 35 0.007 0.007 0.19 2 14 3.08
0.23
20 35 0.008 0.008 0.24 2 14 3.08 D14
0.18
20 35 0.006 0.006 0.18 2 14 3.08
0.04
BẢN ĐÁY 20 35 0.001 0.001 0.04 2 14 3.08
0.26
20 35 0.009 0.009 0.27 2 14 3.08 D16
0.5
20 35 0.018 0.018 0.51 2 14 3.08
0.04
20 35 0.001 0.001 0.04 2 14 3.08
0.26
20 35 0.009 0.009 0.27 2 14 3.08 D15
0.5
20 35 0.018 0.018 0.51 2 14 3.08
0.1
0.04
20 20 0.011 0.011 0.18 2 14 3.08 BẢN NAP 20 20 0.004 0.004 0.07 2 14 3.08 D9
0.1
20 20 0.011 0.011 0.18 2 14 3.08
20 20 0.001 0.001 0.01 2 14 3.08 Gối 1 Nhịp Gối 2 Gối 1 Nhịp Gối 2 Gối 1 Nhịp Gối 2 Gối 1 Nhịp Gối 2 Gối 1 Nhịp Gối 2 Gối 1
20 2 14 Nhịp 20 0.001 0.001 0.01 3.08 D7
20 20 0.001 0.001 0.02 2 14 3.08
20 20 0.001 0.001 0.02 2 14 3.08 Gối 2 Gối 1
20 2 14 Nhịp 20 0.001 0.001 0.01 3.08 D11
20 20 0.001 0.001 0.02 2 14 3.08
0.00 8 0.00 6 0.00 9 0.00 9 0.00 6 0.00 9 0.00 8
20 20 0.001 0.001 0.01 2 14 3.08 D10 Gối 2 Gối 1
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 91
Ồ
Ấ
Ố Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 2 GVHD: Ễ NGUY N T N
Nhịp 20 20 0.001 0.001 0.01 2 14 3.08
0.00 6 0.00 9
Ấ
Ủ Ụ
Ị Ộ
Ộ
Ả
Ố
Ễ
XU T GIÁ TR C T VÀ S D NG B NG TÍNH C T THEO “NGUY N ĐÌNH C NG”
Ộ Ể ƯỚ
Ả
B NG TÍNH C T B N
C
20 20 0.001 0.001 0.02 2 14 3.08 Gối 2
LECH
Cot. To hop PHUONG Amm2 Amm2 (cid:0) n
>
5
COMB1
X 94.6 14 1231.50 8
Ễ
SVTH : NGUY N THANH BÌNH MSSV: 1251160007 TRANG : 92