Ti u lu n ể Báo hi u & Đ ng b ồ ệ

Mobile Telephone User Part (MTUP)

Nhoùm thöïc hieän:

Giaùo vieân höôùng daãn: ng Hoàng Th T Ph ị ố ượ

Ngô Quang Th yủ Ph m Văn Đê Đinh Thi n Hoàng ệ Huỳnh Long Nguy n Đăng Châu ễ Hoàng Thi nệ Nguy n Đào Nguyên ễ

N i dung

A. Đ nh d ng các b n tin ị B. Ví dụ

A. Đ nh d ng các b n tin

1. Octet thông tin d ch v SIO

Tr ng SIO đ c chia thành hai ph n: ườ ươ ầ

ng d ch v ph (subservice field):ch ra lo i ị ỉ ụ ụ ạ

ụ ụ ị

ng ố ươ ụ ỉ ỉ ị ị

 Tr ườ b n tin ả  Ch th d ch v ph (service indicator):xác đ nh đ i ị ị ố ỉ ng s d ng t ử ụ ượ Trong đó: tr s d ng ử ụ ở ng ch th d ch v ch ra đ i t ườ nút đ n ế

ng d ch v ph ườ ụ ụ

* Tr ị Bít BA: d tr luôn là 00 ự ữ Bít DC: ch th qu c gia ị ỉ 0 00: m ng qu c t ạ 01: m ng qu c t 1 ạ 00: m ng qu c gia 0 ạ 01: m ng qu c gia 1 ạ ố ế ố ế ố ố

X lý b n tin s li u ố ệ

F

CK

SIF

SIO

LI

FIB

FSN

BIB BSN F

D C B A

Tr

ng d ch v ph

ườ

ụ ụ

Ch th d ch v ị

4 4

H ng truy n ề

ướ

c t o ra do đ i t ng s d ng điên tho i ớ ả ố ượ ươ ạ ử ụ ạ

ị ị

V i các b n tin đ di đ ng MTUP  Ch th d ch v có giá tr 1101 ỉ ụ ị  Tr ng d ch v ph có giá tr 1000 ị ụ ụ ườ Do đó octet thông tin d ch v có giá tr 8D ị ị ụ

2. Tr

ng thông tin báo hi u SIF

ườ

F

CK SIF

SIO

LI

FIB FSN

BSN

F

BI B

16 n*8,n>2 8 2 6 1 7 1 7 8

Nhãn

Thông tin Mã tiêu đ ề

H1

Mã tiêu đ ề H0

4 4 40

Nhãn

Nhaõn coù ñoä daøi 40 bit vaø ñöôïc ñaët ôû ñaàu tröôøng baùo hieäu SIF

12

14

14

C u trúc nhãn c a b n tin MTUP ủ

LOC OPC DPC

Nhãn

* Mã đi m báo hi u đích DPC ch ra đi m báo hi u mà b n

* Mã đi m báo hi u g c OPC ch ra đi m xu t phát c a

ể tin s đ n. ẽ ế ể b n tin. ả

c c p phát cho m t b n

ộ ộ ượ ấ ỉ ố ng đi và cũng giá tr LOC đó đ

ướ

ng v liên quan. B n bit có tr ng s th p nh t

* Mã kênh lu n lý LOC ch ra m t kênh lu n lý xác đ nh ị ỉ ộ ả c s d ng cho ượ ử ụ ọ

ướ

ố ấ ệ ủ

ề ứ

ố ọ

ế

b ng m t ch s .Ch s này đ ỉ ố ằ tin h b n tin h ả s d ng cho ch c năng l a ch n liên k t báo hi u c a ử ụ MTUP.

 Các mã tiêu đ :ề

T t c các b n tin MTUP đ n ch a m t tiêu đ ề

ế

ấ ả ồ

ề ả

bao g m hai ph n: mã tiêu đ H0 và H1. ầ H0 xác đ nh m t nhóm các b n tin và H1 xác đ nh ộ d ng c th c a các b n tin. C u trúc chung các b n ụ ể ủ ạ tin MTUP nh trong hình sau: ư

0000

0001

0010

0011

0100

0101

0110

0111

1000

H 1 H 0

Nhóm b n tin

0000

MLDF

0001

MLUM MLCM

MINM

MCSF

0010

MCSU MCCM

MLDB

0011

MLUA MLUR MLCA

MINA

MCSB

0100

MCSA MCCA MCCR

MROF

0101

MREM MRIM MCIM

MROB

0110

MROM MRNM MROR MRNR MCNM MCNR

MDMF

0111

MULM

MDMB

1000

MULA

MCCA

Code controlled Subscriber Service Message Accepted

MCCM

Code controlled Subscriber Service Message

MCCR

Code controlled Subscriber Service Message Rejected

MCIM

C-Number Interrogation Message

MCNM

C-Number Message

MCNR

C-Number Rejected Message

MCSB

Category/Supplementary Services Backward Messages

MCSF

Category/Supplementary Services Forward Messages

MCSU

Category/Supplementary Services Updating Messages

MDMF

Data Maintenance Forward Message

MINA

Inactive Accepted Message

MINM

Inactive Message

MLCA

Location Cancellation Accepted Message

MLCM

Location Cancellation Message

MLDB

Location Data Backward Message

MLDF

Location Data Forward Message

MLUA

Location Updating Accepted Message

Location Updating Message

MLUM

Location Updating Rejected Message

MLUR

Routing Enquiry Message

MREM

Routing Number Interrogation Message

MRIM

MRNM

Routing Number Message

Routing Number Rejected Message

MRNR

Routing Information Backward Message

MROB

Routing Information Forward Message

MROF

MROM

Routing Message

MROR

Routing Rejected Message

MULA

Unrellable Location Data Detected Acknowledgment Message

MULM

Unrellable Location Data Detected Message

Thông tin

Ph n thông tin trong tr

c

ườ

ộ ố ườ ả

ố ị ị

chia thành m t s tr đ i. V i m t ki u b n tin cho tr ể ớ ộ b n tin, m t tr ộ ườ

ng thông tin báo hi u đ ệ ượ ng con có đ dài c đ nh ho c thay ặ ộ c xác đ nh b ng tiêu đ ề ằ ướ ể ắ

ọ ng con có th b t bu c ho c tùy ch n.

ổ ả

ng con c đ nh( mandatory subfields)

ố ị

ng con này đ

c khai báo là b t bu c v i m t ki u

ườ ườ

ượ ặ

ể ộ ớ t c các b n tin c a ki u ả

ấ ả

* Các tr Tr b n tin nào đó và có m t trong t ả này.

ng con tùy ch n( optional subfields)

ng con này đ

ườ ườ

ế ầ ng này đ

ng này là b t bu c).

ng trong tr

* Các tr Tr b n tin nào đó và có m t khi c n thi ả ki u này. S có m t c a tr ể tr ườ

ọ c khai báo là tùy ch n v i m t ki u ể ượ ớ t trong các b n tin c a ủ ả ặ c ch ra qua ch th ườ ặ ủ ị ượ ng ch th ( tr ộ ị ườ ỉ

ườ

ng con đ dài c đ nh (fixed length subfields)

ố ị

ộ ng con này đ

ố ị

ượ

c khai báo là có đ dài c đ nh v i ớ ộ t ấ ộ ố

ườ ườ ể

* Các tr Tr m t ki u b n tin nào đó và ch a cùng m t s bit trong t ả ộ c các b n tin ki u này. ả

ườ

ượ

* Các tr ộ ng con này đ Tr ườ ể

c c a tr

ng con đ dài thay đ i( variable length fields ) c khai báo là có đ dài thay đ i v i ổ ớ ộ m t ki u b n tin nào đó có s bit thay đ i trong các b n tin ả ổ ố ng con đ dài thay đ i đ ki u này. Kích th c ộ ướ ủ ổ ượ ườ c nó. ng con đ dài c đ nh đ ng ngay tr ch ra trong tr ướ ứ ố ị ườ

ộ ể ỉ

ng con. ườ

c truy n theo th t sau: ộ ượ ứ ự ề

* Th t truy n các tr ề ứ ự ng con đ V i m t ki u b n tin, các tr ườ ớ ng con b t bu c Các tr ộ ắ ng con tùy ch n Các tr ọ Trong m i lo i trên, th t truy n nh sau: ề ứ ự ỗ Các tr ộ ố ị Các tr ộ ư ng con đ dài c đ nh. ng con đ dài thay đ i. ổ ể ả ườ ườ ạ ườ ườ

c truy n đi v i bit có tr ng s ố ề ọ ớ

ng con, các bit đ ườ ượ c truy n đi đ u tiên. * Th t truy n bit. ề ứ ự Trong các tr th p nh t đ ấ ượ ấ ề ầ

* Mã hóa các bit d trự ữ Các bit d tr đ u đ c mã là 0 tr khi đ c ch đ nh khác đi. ự ữ ề ượ ừ ượ ỉ ị

ệ 3. Ti n trình báo hi u

ế

c thi

ượ ả

ế ộ ờ

ế

ạ ộ c giám sát v ề c ậ ượ ng ướ

i c c đ i là 3 l n.

ch đ trao đ i. Các b n tin h ổ th i gian. N u các b n tin h ả ướ trong m t kho ng th i gian cho tr ờ ả ộ i. S l n g i l c g i l đi đ ượ ử ạ

ố ầ ử ạ ự ạ

t k có th ho t đ ng trong ể ế ế ng đi đ ướ ượ ng v không nh n đ ề c, các b n tin h ả ướ ầ

Báo hi u MTUP đ ệ

t

ườ

ế

c b n tin ậ

ể ộ ả

ể ườ

Trong tr ng h p b n tin là m t ph n c a th t c thi ủ ụ ầ ủ ộ l p cu c g i, th i gian giám sát cu c g i đ c rút ng n ộ ọ ậ ắ ộ ọ ượ i. N u khi h t th i gian cho phép, thanh ghi đi u khi n l ế ờ ể ế ạ c thông tin t c ngh n và kênh lu n lý b cu c g i nh n đ ị ẽ ậ ượ ộ ọ khóa thêm m t th i gian đ có th nh n đ ậ ượ ả ờ ộ ng v b tr . Thông th h ng m t b n tin ch p nh n ướ ấ ề ị ễ ng v . c g i theo h đ ề ượ ử

ướ

*

Thuû tuïc caäp nhaät vò trí

V-MSSC

H-MSSC

MLUM

MLUA

S trao đ i các b n tin MUTP gi a các MSSC liên quan t i ự ữ ả ổ ớ

các đ nh nghĩa sau: ị

* H-MSSC: T t c các thuê bao di đ ng đ u có m t MSSC ch mà ấ ả ủ ề ộ ộ

i đang cung c p d ch v cho thuê bao di ụ ấ ị thuê bao đó đăng ký. * V-MSSC: MSSC hi n t ệ ạ

đ ngộ

* A-MSSC: MSSC g n nh t ấ . ầ

Ti n trình báo hi u c p nh t v trí đ

ế

ấ ị

ượ

i

ậ ị

c cho ệ ậ trong hình sau đây. MSSC khách (V-MSSC) g i ử b n tin c p nh t v trí MLUM. MSSC ch tr l ủ ả ờ ả b ng b n tin nh n c p nh t v trí MLUA. ằ

ậ ậ

ậ ị

B n tin c p nh t v trí MLUM

ậ ị

H G F E D C B A

S seri

Nhãn

Octave ch th đ u tiên ỉ

ị ầ

Mã tiêu đ ề H0

S tín ố hi u ệ số

Mã tiêu đ ề H1

Nh n ậ d ng máy ạ đi n tho i ạ ệ di đ ngộ

32 8

48 8 4 4 40

H ng truy n ề

ướ

B n tin ch p nh n c p nh t v trí MLUA

ậ ậ

ậ ị

Nhãn

Mã tiêu đ ề H1

Mã tiêu đ ề H0

Các d ch v ụ ị ph trụ ợ

Các lo i ạ máy đi n ệ tho i di ạ đ ngộ

24 32 4 4 40

H ng truy n ề

ướ

H G F E D C B A

S seri

ị ầ

D tr ự ữ

Octave ch th đ u ỉ tiên

S th ố ư m c ụ

S các tín ố hi u sệ ố

32 8 128 3 5

B. Ví D :ụ

*

ở ộ ọ ế ự

Design by ETE32.Dino

Phantom Assasin

Hu nh ng hi n t ệ Sài Gòn ộ i Ví dụ: M t thuê bao PSTN bao di đ ng ở ế ư ộ ộ Hà N i th c hi n cu c g i đ n 1 thuê ệ ạ ở

*

*

Design by ETE32.Dino

Phantom Assasin

* Vai trò c a các t ng đài di ủ đ ng nh hình bên: ư Trong đó: HN-MSSC: Hà N iộ H-MSSC : Huế SG-MSSC : Sài Gòn

Quá Trình Đ nh Tuy n Báo Hi u:

ế

Design by ETE32.Dino

Phantom Assasin

G m 2 ph n: ầ Đ nh tuy n đi ế Đ nh tuy n v ế ề ị ị

1. Đ nh tuy n đi

ế

* ộ ế ạ ỏ

ấ ộ

c dùng đ đ nh h ể ị ướ ượ

i Sài Khi thuê bao di đ ng r i kh i Hu và đăng ký t ờ Gòn=> MSSC c p cho thuê bao di đ ng 1 s t m th i ờ ố ạ (s chuy n vùng) đ ng cu c g i ộ ọ ể gi a HN-MSSC và SG-MSSC ố ữ

Hà N i quay s và đ i MSSC g n nh t, t ng đài HN-MSSC s phân c đ nh ượ ị ẽ ộ ấ ổ

Design by ETE32.Dino

Phantom Assasin

* Khi thuê bao PSTN ở tuy n t ầ ế ớ tích s thuê bao b g i ị ọ ố

* MTUP trong HN-MSSC t o ra b n tin tra v n đ nh tuy n đ ng ả ạ ế

MREM (mobile routing enquity message) g i t ấ ử ớ ị ộ i MTUP c a H-MSSC ủ

Design by ETE32.Dino

30

Phantom Assasin

B n tin tra v n đ nh tuy n di đ ng MREM ế ả ấ ộ ị

* H-MSSC nh n đ ậ ượ ả

đ ng và đ a vào phân tích s => đây là cu c g i k t cu i. ố ộ c b n tin MREM và đ c ra s c a thuê bao di ố ủ ọ ộ ọ ế

t đ ư ủ ụ ậ ờ ậ ị

* Nh có th t c c p nh t v trí nên H-MSSC bi ể ử ả ấ ố ị ọ ố ế ượ ị ộ

Design by ETE32.Dino

31

Phantom Assasin

c v trí c a thuê ủ bao b g i => nó g i b n tin tra v n s chuy n vùng di đ ng MRIM (mobile roaming number interrogation message) t i SG-MSSC đ đ c ể ọ ra s chuy n vùng di đ ng ộ ể ố

B n tin tra v n s chuy n vùng di đ ng MRIM ể ấ ố ả ộ

* MTUP c a SG-MSSC nh n đ c b n tin MRIM và bi t đ

ế ượ ố ộ ủ ộ ố

Design by ETE32.Dino

Phantom Assasin

c s thuê ậ ượ ả bao di đ ng. SG-MSSC th c hi n phân tích s thuê bao di đ ng và tìm ệ ự ra s chuy n vùng di đ ng. ể ộ ố

2. Đ nh tuy n v

ế

c g i ể ộ ượ ử

ủ ố ể

* S chuy n vùng di đ ng c a thuê bao di đ ng đ ộ ố v H-MSSC trong b n tin s chuy n vùng di đ ng ộ ả ề MRNM (mobile roaming number message)

Design by ETE32.Dino

Phantom Assasin

B n tin s chuy n vùng di đ ng MRNM ể ả ố ộ

c s chuy n vùng di đ ng và g i t ủ ộ

* MTUP c a H-MSSC nh n đ ị ể ộ ả

i ử ớ ậ ượ ố HN-MSSC trong b n tin đ nh tuy n di đ ng MROM(mobile routing ế message)

Design by ETE32.Dino

Phantom Assasin

B n tin đ nh tuy n di đ ng MROM ế ả ộ ị

* HN-MSSC nh n đ

MSSC và th c

c s chuy n vùng t ể

t l p qua m ng PSTN b ng TUP t

ừ ậ ượ ố hi n phân tích s đ i v i s chuy n vùng ố ố ớ ố c thi ế ậ i SG-MSSC và t

* Cu c g i đ HN-MSSC t

ạ i thuê bao di đ ng.

ệ ộ ọ ượ ớ

Design by ETE32.Dino

Phantom Assasin

Thank pà kon!

Design by ETE32.Dino

Phantom Assasin