Ệ
Ọ
Ệ Ự
VI N CÔNG NGH SINH H C VÀ Ệ CÔNG NGH TH C PH M Ẩ • B MÔN : NGUYÊN LI U VÀ PH GIA Ụ
Ộ
Ệ
TH C PH M
Ự
Ị
Ẩ • GVHD : Cô Lê Hoàng Lâm • THÀNH VIÊN NHÓM: • 1: BÙI TH THANH HÀ 20115905 • 2:NGUY N TH XINH 20116060 Ị • 3:LÊ TH H NH 20103672
Ễ Ị Ạ
ệ
ụ
Công ngh ch bi n và các ch t ấ ế ế ph gia trong mì ăn li n c a t p ề ủ ậ đoàn Vina Acecook
M c l c ụ ụ
1: L ch s ra đ i c a mì ăn li n
ề ờ ủ
i thi u s qua v t p đoàn ệ ề ậ
t quy trình ch bi n mì ăn li n ế ế ề ắ
ử ị 2: Gi ơ ớ vina acecook 3: Tóm t i thi u các s n ph m mì c a vina 4: Gi ả acecook và các ch t ph gia trong đó
ủ ệ ẩ ớ
ụ ấ
t v t ng ch t ph gia ụ ể ấ
5: Tìm hi u chi ti ế ề ừ có trong mì c a vina acecook ủ
c đi m c a mì tôm ể ượ ủ ể
6: Đánh giá u đi m và nh trong đ i s ng hi n nay ờ ố ư ệ
7: K t lu n ế ậ
1 .L CH S MÌ ĂN LI N
Ử
Ề
Ị
i ườ
nh t b n ậ ả
• Ông là ng
i đ u tiên phát minh ra mì ăn i đ ng th i sáng l p công
ờ
li n trên th gi ậ ề ty th c ph m nissin vào năm 1958
ườ ầ ế ớ ồ ẩ
ự
c m nh danh là ông vua c a mì
ượ
ủ
• Ông đ ề
ệ ăn li n trong m i th i đ i ờ ạ
ọ
• momofuku ando (1918-2008) là ng
• Mì ăn li n v gà " chicken ramen " là phát
ị minh đ u tiên c a ông
ề ầ
ủ
• Năm 1971 mì " nissin cup noodle" ra đ i đã
ờ
ườ
i tiêu dùng có th ăn mì m i lúc ể
ọ
giúp ng m i n i ọ ơ
1918-2008
• Năm 2005
tu i 95 ông Ando ti p t c
ở ổ
ộ
ế ụ ạ
phát minh “Mì Không Gian”- m t lo i mì ăn li n có th ăn trong không gian không ề ể tr ng l c. ọ
ự
I THI U S L
C V T P ĐOÀN VINA
Ơ ƯỢ Ề Ậ
Ệ
2 .GI Ớ ACECOOK
ấ
ả
t Nam acecook Vi
• Là nhà s n xu t mì lâu đ i t i nh t b n ậ ả ờ ạ • Acecook Nh t công ty th c ph m ẩ ự ậ t ệ
ệ
c a Vi ủ Nam vào ngày 15-12-1993
ậ
ệ
• T p đoàn hi n đang có 6 c s s n xu t phân ơ ở ả b kh p c n ắ
ấ c ả ướ
ố
S đ chung cho các giai đoan
ơ ồ
Nhào tr nộ
H pấ Làm ngu iộ
Cán C t s i ắ ợ
Căt Phân đo nạ
Nguyên li uệ
Chiên
Vào khuôn
Nhúng lèo Làm ráo
làm ngu iộ
B o qu n
ả
ả
Đóng gói
ệ
1.Nguyên li u chính
• ộ
ố ộ
ẩ ả
ộ ả ợ
• c pha ượ
ng ướ ố ớ ượ
ộ ấ
Thùng ch a n
ứ
ướ
c mu i ố
ộ
ng, b t ng t, ộ ị ườ ọ
ộ B t mì (82 – 84%), ngoài ra còn ph i tr n thêm tinh b t đ ộ ể gi m giá thành s n ph m và tăng đ dai cho s i mì Các ch t ph gia đ ụ ấ c tr n b t g m: vào n ộ ồ ộ - Mu i 2 – 4% so v i l b t.ộ - CMC 0,5 – 1 kg/1t n b t - N c tro 16o Be ướ - B t màu th c ph m ẩ ự - Na2CO3, K2CO3 … - Các gia v : đ b t súp …
2. Tr n b t: ộ
ộ
c thành m t
ớ ướ
ộ
Tr n b t mì v i n ộ ộ kh i b t d o. ố ộ ẻ
Hòa tan các ch t ph gia nh ư
ấ
ụ ng, mu i… đ ng th i phân tán
ườ
ố
ồ
đ chúng đ u kh p trong b t nhào
ờ ộ
ề
ắ
ụ
ộ ế
ủ
ộ
M c đích • T o thành kh i b t đ ng nh t ạ ấ • ể ớ
ộ
ố ộ ồ Đ tăng đ k t dính c a tinh b t v i màng gluten, làm cho b t nhào dai và đàn h i ồ
ề
Yêu c u:ầ • Đ đ ng đ u cao ộ ồ • M m không vón c c ụ ề
Máy tr n b t ộ ộ
3. Quá trình cán
G m 2 giai đo n:cán thô và cán tinh
ạ
ồ
a. M c đích c a quá trình cán: ủ
ụ
ằ
ể
ộ
ộ
ề
ồ
ố ộ
ồ
ấ ượ
ộ
ả
ộ
ặ
c nén ch t thành lá đ ể t b kéo
ộ ế
ế ị
ễ ạ
ồ
ờ
- Nh m chuy n b t nhào v t m b t có đ dày đ u đ n. ộ ặ ề ấ - Làm đ ng nh t kh i b t và tăng đ đàn h i cho kh i b t ộ ố ộ ng không khí hòa l n trong b t nhào nhào và gi m l ẫ - Khi đi qua các lô cán b t lá b t s đ ộ ẽ ượ d t o hình. Đ ng th i có tác d ng d n lá b t đ n thi ẫ ụ s i.ợ
b. Yêu c u c a lá b t sau khi cán:
ủ
ộ
ấ
ộ ầ
ỏ ụ
ề ặ ươ
ng đ i m n, đ ộ
ố
ị
ồ
ề ỏ
ị ố
ố
ố
ẫ
x p, b m t láng đ u, tráng ngà.
ề
ỗ ố c c a lá b t m ng d n khi qua các tr c cán, lá b t ướ ủ
ề ặ ộ
ụ
ỏ
ộ
ầ
- Sau khi ra kh i tr c cán b t c n có b m t t dày đ ng đ u. - Lá b t m ng, m m, x p, không rách, không b l m đ m (do ề ộ có l n b t khô vào) ộ - Không có l - Kích th qua tr c cán tinh dày kho ng
0,8 – 1,2 mm.
ụ
ả
Máy cán
4. C t s i – Đùn bông
ắ ợ
a. M c đích c a quá trình:
ụ
ủ
c đ c tr ng cho s i
ạ
ướ
ư
ợ
ặ
ủ ắ
ị ả
ể
- T o hình d ng, kích th ạ mì ăn li n.ề - T o bông đ làm tăng giá tr c m quan c a v t ạ mì.
b. Yêu c u:ầ
ị
ư
ợ ợ
ớ
ả
ầ
ị
ng kính d= 0,8 – 1mm
- S i mì láng, không b răng c a. - S i mì r i, t o thành g n sóng v i kho ng cách ợ ờ ạ g n đ u nhau. ề - B m t s i mì láng, m n ề ặ ợ - S i mì có đ ợ
ườ
máy c t s i và đùn bông
ắ ợ
5.H p và làm ngu i ộ
ấ
c,áp
su t(0,7-
-H th ng kh ng ch h i n ố
ế ơ ướ
ấ
-Nhi
t đ phân đo n khi n l p mì đ
c chín
ệ ố 1kg/cm2) ệ ộ
ế ớ
ạ
ượ
đ u ề (100-120 đ Cộ ) ụ
ng s i mì dính l
i và
M c đích: • Tăng đ dai ,đ bóng b m t ề ặ ộ • Tránh đ ợ
ộ c hi n t ệ ượ
ượ
ướ
ắ ứ
ạ
• B o đ m đ ngay ng n đ u đ n và tr ng
ộ
ọ
ề
ặ
ả
ng chính xác khi c t
dính dao trong công đo n c t đ t và phân hàng ả l ượ
ắ ắ
Giai đoan h pấ
6.C t và phân đo n
ắ
ạ
ụ
ả
ơ
ố
ề
ị
M c đích: • đ m b o đúng kh i lu ng ả • Chi u dài s i mì đúng quy đ nh ợ Yêu c u:ầ • Tùy theo m c đích mà s i mì có kích
ụ
ợ
th
c 20-25cm
• Chi u dài và tr ng lu ng mì sau khi
ướ ề
ợ
ắ
ả ả
ồ
ề
ọ ả
c t ph i đ m b o đ ng đ u và đúng quy đ nhị
H th ng c t và phân hàng
ệ ố
ắ
7.Giai đo n nhúng nu c lèo-làm ráo
ạ
ớ
ị
ả
ợ
ư ấ
ẩ ơ
ợ
ắ
ề ợ
ề
ả
A)m c đích: ụ - T o h ng v đăc tr ng cho s n ph m ươ ạ - T o cho s i mì có ch t lu ng cao h n ạ B)Yêu c u:ầ - N c lèo ph i ng m đ u trong v t mì ấ ả ướ c lèo,s i mì ph i m m -Sau khi qua n ướ ,không b bi n d ng ạ ị ề
C)cách ti n hành : ế -Sau khi h p và th i ngu i mì có xu hu ng
ộ
ổ
i d ng đi u này ng ề
ườ ờ
ớ ấ háo n oc,l i ta đ a s i ư ợ ợ ụ ứ mì qua các ch t ph gia trong th i gian 15-20 ấ giây đ tăng v ng t và m n cho thích h p ị
ụ ọ
ợ
ể
ặ
8.Giai đo n t o khuôn cho v t mì
ạ ạ
ắ
• A)M c đích: ụ T o hình dáng và kích ạ th oc nh t đ nh cho ứ ấ ị v t mì ắ
• B)Yêu c u:ầ -v t mì vuôn v n và
ắ
ề
ặ
ắ đ u đ n -s i mì bong lên làm ợ d u d len vào khi ễ đ a vào chiên
ầ ư
i cho quá trình b o
9. Chiên • a. M c đích ụ - Nh m thu n l ằ
ậ ợ
ả
ả
c b ng m t
ế ộ
ướ
ộ
ằ
ấ
ạ
qu n mì - Thay th m t ph n n l ợ ượ mùi th m, v đ c tr ng cho v t mì.
ầ ng ch t béo thích h p , t o màu, ư
ị ặ
ơ
ắ
b. Yêu c u c a v t mì
ầ
ủ ắ - V t mì sau khi chiên có đ m
ộ ẩ
ề
ắ <4,5% - Màu vàng đ u, mì không cháy khét, gãy nát, không có mùi v l
. ị ạ
ế
• c. Cách ti n hành ả
ả ừ ề
ả ắ
c băng t ươ i n p đ y l ự ậ ạ
• ắ
•
t đ ệ ộ ể
ơ
ờ ắ
Máy chiên d u ầ
i khuôn mì v a Băng t đi vào ch o chiên li n đ ượ i ng t khuôn t đ c đ nh v t mì trong ắ ể ố ị quá trình chiên. V t mì đi qua d u ầ t đ t chiên có nhi ệ ộ ừ 150-179 đ Cộ trong th i ờ gian 125-130 giây Dùng d u shorterning ầ đ chiên (vì nhi sôi cao h n d u -> rút ầ ng n th i gian, sau khi chiên t o s khô ráo ự ạ cho mì
10. Làm ngu i.ộ
a. M c đích:
ụ
ng
ả
i lên cao đ thu h i l ể
ồ ượ
-Mì theo băng t d u dầ ư
-Làm khô v t mì ,kéo dài th i gian b o
ắ
ả
ờ
qu nả
nhi
t đ ệ ộ
ng nhi
ở ng
t đ c a v t mì ắ ệ ộ ủ t đ môi tr ườ ệ ộ
b. Yêu c uầ - Đ m b o nhi ả ả t ng đ ươ ươ - B m t v t mì khô, ráo ề ặ ắ
11. Phân lo i ki m tra tr
c khi đóng gói
ạ ể
ướ
ả
Tr ả ượ ạ
ữ
ẩ
ư ắ
ể
c khi bao gói, ướ s n ph m c n ph i ầ ẩ c ki m tra và phân đ ể lo i, lo i b nh ng v t ắ ạ ỏ mì không đ t tiêu ạ chu n (b v n, cháy ể ụ khét, vàng không đ u, ề không đúng tr ng ọ ng…). Đ a v t mì l ượ đ t chuy n qua đóng ạ gói.
12. . Phân lo i bao gói
ạ
• M c đích c a bao gói: ụ ủ
ả ụ
m t ừ
ạ ế ự
ậ ủ
ệ
ẩ
ệ ậ
- M c đích b o qu n: ả + Tránh v t mì hút ắ không khí. ẩ + H n ch s xâm nh p c a vi sinh v t. ậ - Hoàn thi n s n ả ph m: tăng giá tr c m ị ả quan cho s n ph m ẩ ả - Thu n ti n cho v n ậ chuy nể
• -Có hai lo i bao bì
ng s d ng: gi y
ấ
ạ ử ụ ấ
ườ ế
ế
th i ờ
ả
ả
th ki ng và gi y kraft + Gi y ki ng: ấ th i gian b o qu n 6 ả ả ờ tháng + Gi y kraft: ấ gian b o qu n 3 tháng
ượ ế ườ
ạ
Sau khi đóng gói mì đ c x p vào thùng, ng có 3 lo i th thùng 30, 50, 100 gói/ thùng.
Máy đóng gói
Ủ
Ẩ
CÁC S N PH M C A Ả VINA-ACECOOK
ả
ả
ị
Mì "H o H o" H ng V Tôm Chua ươ Cay • Thành ph n:ầ
ọ ườ
ệ
ọ
nhiên, Axit ộ ấ
ng : ượ
- Mì : B t mì, D u ầ ộ shortening, Mu i, ố Đ ng, B t Ng t, ộ - Súp : D u tinh ầ luy n, Mu i, D ng, ườ ố B t ng t, Gia v , Rau ị s y, Tôm t ự citric, Disodium 5’- guanilate, Disodium 5’- inosinate • Giá tr năng l ị 338Kcal
ớ
ươ
ị
Mì Tô “ Nh Mãi Mãi ” H ng V Bò H m ầ • Thành ph n:ầ
ộ ườ ợ ầ ố ổ
ệ
ố
ị
ấ
•
ng : 344Kcal - Mì : B t mì, D u ộ shortening, Mu i, Đ ng, B t Ng t, Màu t ng h p ọ (E102 ). - Súp : D u tinh luy n, ầ Mu i, Đ ng, B t ng t, ộ ườ ọ Gia v , Th t bò s y,Rau ấ ị s y, Cà r t s y , ố ấ Caramel, Paprika, Disodium 5’-guanilate, Disodium 5’-inosinate, ch t b o qu n (E202 ) ả ấ ả - Giá tr năng ị l ượ
Mì Xào “ TÁO QUÂN ” h
ng v CARI GÀ
ươ
ị
– Thành ph n:ầ
ộ
ộ
ố
ườ
ọ ổ
ầ ợ
ị
ố
ấ
ấ
ấ
- B t mì, D u shortening, ầ Mu i, Đ ng, B t Ng t, D u tinh luy n, Màu t ng ệ h p (E102), B t cari, Gia v , ộ Rau s y, Bánh gà, Cà r t s y, Hành tây s y, Wheatex, Disodium 5’- guanilate, Disodium 5’- inosinate, H ng gà.
ươ
•
ng :
ượ
Giá tr năng l ị 417Kcal
Mì s đ h
ng v TÔM CHUA CAY
ố ỏ ươ
ị
• Thành ph n: ầ - Mì: B t mì, d u ộ
ầ ố ổ
ườ ợ
ọ
ộ
shortening, Mu i, Đ ng, B t ng t, màu t ng h p ( E102 ).
ộ
ố
ệ ọ
ộ
ị
- Súp: D u tinh luy n, ầ Mu i, Đ ng, B t ng t, ườ Gia v , Rau s y, B t tôm, ấ Axit Citric, Disodium 5' - guanilate, Disodium 5' - inosinate
- Total energy
306Kcal
” H ng V Th t Heo ị
ị
ờ
ươ
ộ ầ
Mì Ly “ 24 Gi N u Đ u ậ ấ – Thành ph n:ầ - Mì : B t Mì, D u Shortening, Mu i, Màu T ng h p (E102) ổ
ợ ố
ầ
ộ
ả ị
ấ - Súp : D u tinh luy n, ệ B t đ u, Mu i, Đ ng, B t ườ ố th t, Cà r t s y, Rau ố ấ ộ ấ
ị
ộ ậ ng t, Gi ọ s y, Hành lá s y, B t th t, ị Guargum (E412), Gia v , Disodium 5' - guanilate, Disodium 5' - inosinate, Calcium, Iod, Vitamin B1, Vitamin A.
ng ( Total energy) ượ
• Giá tr năng l ị : 283 Kcal.
Mì mikochi h
ng v s
n heo
ươ
ị ườ
• thành ph nầ
ệ
ầ ng, b t ng t (E621)
• B t mì, tinh b t khoai mì, d u tinh luy n, ộ mu i, đ ọ ố
ộ ộ
ườ
ộ
t), b t th t heo, ị đ u nành, b p c i
ắ
ả
• Gia v (hành, tiêu, t ị acid amin, chi s y, hành lá s y, h s y
i, ỏ ớ t xu t t ấ ừ ậ ẹ ấ
ế ấ
ấ
i (E475),
ơ
ấ
•Disodium 5”- guanilate Disodium 5”- inosinate (E631, E627), ch t làm t ch t n đ nh (E412, E500i, E501i)
ấ ổ
ị
ự
ấ ừ ạ
ế
ề
t xu t t t xu t trái dành dành, ch t ch ng oxy
nhiên: chi ấ
h t đi u, ố ấ
• màu t chi ế hóa: h n h p tocopherol (E306)
ỗ
ợ
Kh i l ng t nh: 80g ố ượ ị
ng h
ng v chua cay
Mì b n ph ồ
ươ
ươ
ị
• Thành ph n:ầ • - Bôt mi, dâu shortening,
̣ ̀ ̀
ườ
̀ ̣ ́
̉ ớ
̣ ̣ ̣
ng,bôt ngot (E621), bôt t), dich ca, hanh la sây,
̣ ̣
́ ́ ̀ ́ ́
ng ngo, chât ôn
ươ
̀
́ ́ ̀ ́ ̉
dâu tinh luyên, muôi, đ tôm, gia vi(tiêu, toi, chiêt suât t ́ ừ axits tatric (E334),Disodium 5” –guanilate Disodium 5” – inosinate (E631, E627), hanh la sây, h đinh (E500i, E501i), mau tông h p (E102).
ợ
̣ ̀
̉
Net weight: 70g
Mì l u thái h
ng chua cay
ẩ
ươ
- Thành ph n:ầ • - Mì: B t mì, D u ộ
ầ
ườ ợ
ố ổ
ọ
shortening, Mu i, Đ ng, B t ng t, Màu t ng h p ộ (102)
ệ
ố
ộ
ị
ườ ấ
nhiên.
• - Súp: D u tinh luy n, ầ Mu i, B t ng t, Đ ng, ọ Gia v , Tôm khô s y, hành s y, Acid Citric, Disodium ấ 5’-guanilate Disodium 5’- inosinate, H ng lá chanh ươ t ự
Kh i l ng t nh: 80g ố ượ ị
ng dùng trong
ấ
ụ
ườ
ộ
ợ
Các ch t ph gia th mì ăn li nề • B t ng t (E621) ọ • Acid citric (E330) • Disodium 5`-guanilate (E627) • Disodium 5`-inosinate (E631) • Ch t màu t ng h p (E102) ổ • Ch t n đ nh (E500i ,E501i) ị • Ch t nhũ hóa (E475)
ấ ấ ổ ấ
1. B t ng t E621
ọ
ộ
• Tên khoa h c là
ẩ
ấ
ọ :monosodium glutamate • Là ch t ph gia th c ph m ụ thu c nhóm đi u v an toàn
ề
ự ị ng dùng hàng ngày là
ộ • Li u l
ề ượ
ư
ỉ
không xác đ nhị ộ ụ
ị
ế
• L u ý:b t ng t ch là 1 gia v ị ọ có tác d ng đi u v không ề nên dùng đ thay th cho các ng ch t dinh d
ể ưỡ
ấ
2. Acid citric
ự
ẩ ồ ố
• CTHH :C6H8O7 • Là tinh th tr ng không ể ắ màu, trong su t ,có v ị ố chua đ c tr ng. ư ặ • Công d ng:ụ -B o qu n th c ph m, ả ả thêm vào đ ăn đ u ng ồ đ t o đ chua
ể ạ
ộ
-Là tác nhân ch ng oxi
ố
hóa
-Là ch t t y r a an toàn ấ ẩ ử
ng
v i môi tr ớ
ườ
ị
ấ ng đ ọ ẽ
ọ ấ
ụ
ế
• t l
ườ
ng quy đ nh :
• hàm l
3. disodium 5`-guanilate (E627) disodium 5`-inosinate (E631) • là ch t đi u v siêu ng t ọ ề • th c đi kèm v i ớ ượ ườ b t ng t. 3 ch t này k t ộ ế ấ h p s cho v ng t g p 50 ị ợ l nầ • s không có tác d ng n u ẽ không đi kèm b t ng t ọ ộ ng v i b t thông th ỉ ệ ớ ộ ng t là 1:10 ọ ượ
ị
50mg/1kg (JECFA)
ấ
ợ
4. Ch t màu t ng h p (E102) ổ • Tên khoa h c là tartrazine ọ • d ng b t ,có màu vàng b n,tan ề
ạ
• ị
ứ ộ
•
ử ụ ậ ự
•
c phép s ử ng quy ư
ộ cướ trong n ng dùng quy đ nh là li u l ề ượ ng c th /ngày 7,5mg/kg tr ng l ơ ể ượ ọ • có nh h i ng x u đ n tr em d ả ướ ẻ ế ấ ưở 3 tu i,gây ch ng hi u đ ng thái ế ổ tr em 7-8 tu i,và làm y u quá ế ổ ở ẻ năng l c c a đàn ông ủ ự c đã c m s d ng r t nhi u n ấ ướ ề ấ trong s n xu t th c ph m:nh t ẩ ấ ả ,hàn,anh,áo ,ph n lan.. ầ i vi t nam v n đ t ượ ạ ệ ẫ d ng nh ng v i li u l ớ ề ượ ụ đ nhị
Ch t n đ nh (E500i ,E501i)
ấ ổ
ị
ườ
ể
ộ
c.
ặ ướ
1. Natri cacbonat(E500i) d ng tinh th ho c b t i ng t n t - Th ồ ạ ở ạ k t tinh,có màu tr ng ,tan trong n ắ ế - Là ch t đi u ch nh đ axit,ch ng vón ỉ
ộ
ố
ề ấ c c, t o x p. ạ ụ
ạ
ễ
ắ
ẩ
- Là ch t n đ nh đ axit va tr ng thái
ạ
ộ
ố 2. Kali cacbonat(E501i) - D ng b t màu tr ng,không có mùi,d hút ộ m và ch y r a. ả ữ ấ ổ trong th c ph m. ự
ị ẩ
CH T NHŨ HÓA E475
Ấ
• Là este c a polyglyxerol v i ớ
ủ
•
ỏ
ư ầ
ướ
ữ
axit béo d ng l ng nh d u ,có đ Ở ạ ộ nh t cao,có màu vàng nh t. ạ ớ • D hút n c ,tan trong ch t ấ ễ béo và các dung môi h u c . ơ • Ch c năng: n đ nh ,làm dày ổ
ứ
ị
Ph gia CMC
ụ
ọ
• Công th c hóa h c: ứ C6H9OCH2COONa
• D ng b t m n màu tr ng, ị
ắ
ạ
ộ
ộ
ị
không mùi, không v , không đ c h iạ
ớ
ụ
ị
•
ộ ặ ả
ấ ữ
ụ ồ ố
• Công d ng: T o đ nh t, làm ạ ch t n đ nh,t o đ c ,làm dày ạ ấ ổ ng d ng trong s n xu t s a Ứ chua,đ u ng,m t,siro, bánh,mì ứ ăn li n...ề
N c tro
ướ
• ị
ắ
nhiên... ẩ màu t ữ
ấ
ấ
ấ
ự ế
Là dung d ch KOH dùng trong th c ph m, làm tr ng, trong, ự dòn, gi ự • Dùng trong công ngh s n xu t ệ ả mì tôm giúp s i mì dai h n ơ ợ • Là ch t ăn mòn, gây "ph ng ỏ hóa ch t", gây s o ,mù khi ti p ế ẹ xúc tr c ti p.c n l u ý khi s ử ầ ư d ngụ
ữ ướ
• Không l u tr n ư ụ c tro trong ồ ụ
ả ứ
d ng c băng nhôm, đ ng ,magie.vì gây ph n ng nguy hi mể
k t ế lu nậ • Mì tôm là lo i th c ph m r t đ
ạ
ẩ
ấ ượ ư
t
ệ
ự ộ
ộ ớ
i ti m n r t nhi u tác
ẻ ạ ề ẩ ấ
c a ặ ế ế ề
chu ng trong cu c s ng ngày nay đ c bi ố là v i sinh viên vì ngon,r và ch bi n nhanh nh ng nó l ư h i cho s c kh e nh : ư ứ
ạ
ạ
ỏ • - Nóng trong ng ườ • - Thi u ch t dinh d
ấ
i,đau d dày ưỡ
ng và có th gây ung ể
ề th ...ư
ử ụ
Nên s d ng mì tôm đúng cách không nên ăn mì tôm thay th các b a ăn chính
ữ
ế