Ệ Ự

VI N CÔNG NGH SINH H C VÀ Ệ CÔNG NGH TH C PH M Ẩ • B MÔN : NGUYÊN LI U VÀ PH GIA Ụ

TH C PH M

Ẩ • GVHD : Cô Lê Hoàng Lâm • THÀNH VIÊN NHÓM: • 1: BÙI TH THANH HÀ 20115905 • 2:NGUY N TH XINH 20116060 Ị • 3:LÊ TH H NH 20103672

Ễ Ị Ạ

Công ngh ch bi n và các ch t ấ ế ế ph gia trong mì ăn li n c a t p ề ủ ậ đoàn Vina Acecook

M c l c ụ ụ

1: L ch s ra đ i c a mì ăn li n

ề ờ ủ

i thi u s qua v t p đoàn ệ ề ậ

t quy trình ch bi n mì ăn li n ế ế ề ắ

ử ị 2: Gi ơ ớ vina acecook 3: Tóm t i thi u các s n ph m mì c a vina 4: Gi ả acecook và các ch t ph gia trong đó

ủ ệ ẩ ớ

ụ ấ

t v t ng ch t ph gia ụ ể ấ

5: Tìm hi u chi ti ế ề ừ có trong mì c a vina acecook ủ

c đi m c a mì tôm ể ượ ủ ể

6: Đánh giá u đi m và nh trong đ i s ng hi n nay ờ ố ư ệ

7: K t lu n ế ậ

1 .L CH S MÌ ĂN LI N

i ườ

nh t b n ậ ả

• Ông là ng

i đ u tiên phát minh ra mì ăn i đ ng th i sáng l p công

li n trên th gi ậ ề ty th c ph m nissin vào năm 1958

ườ ầ ế ớ ồ ẩ

c m nh danh là ông vua c a mì

ượ

• Ông đ ề

ệ ăn li n trong m i th i đ i ờ ạ

• momofuku ando (1918-2008) là ng

• Mì ăn li n v gà " chicken ramen " là phát

ị minh đ u tiên c a ông

ề ầ

• Năm 1971 mì " nissin cup noodle" ra đ i đã

ườ

i tiêu dùng có th ăn mì m i lúc ể

giúp ng m i n i ọ ơ

1918-2008

• Năm 2005

tu i 95 ông Ando ti p t c

ở ổ

ế ụ ạ

phát minh “Mì Không Gian”- m t lo i mì ăn li n có th ăn trong không gian không ề ể tr ng l c. ọ

I THI U S L

C V T P ĐOÀN VINA

Ơ ƯỢ Ề Ậ

2 .GI Ớ ACECOOK

t Nam acecook Vi

• Là nhà s n xu t mì lâu đ i t i nh t b n ậ ả ờ ạ • Acecook Nh t công ty th c ph m ẩ ự ậ t ệ

c a Vi ủ Nam vào ngày 15-12-1993

• T p đoàn hi n đang có 6 c s s n xu t phân ơ ở ả b kh p c n ắ

ấ c ả ướ

S đ chung cho các giai đoan

ơ ồ

Nhào tr nộ

H pấ Làm ngu iộ

Cán C t s i ắ ợ

Căt Phân đo nạ

Nguyên li uệ

Chiên

Vào khuôn

Nhúng lèo Làm ráo

làm ngu iộ

B o qu n

Đóng gói

1.Nguyên li u chính

• ộ

ố ộ

ẩ ả

ộ ả ợ

• c pha ượ

ng ướ ố ớ ượ

ộ ấ

Thùng ch a n

ướ

c mu i ố

ng, b t ng t, ộ ị ườ ọ

ộ B t mì (82 – 84%), ngoài ra còn ph i tr n thêm tinh b t đ ộ ể gi m giá thành s n ph m và tăng đ dai cho s i mì Các ch t ph gia đ ụ ấ c tr n b t g m: vào n ộ ồ ộ - Mu i 2 – 4% so v i l b t.ộ - CMC 0,5 – 1 kg/1t n b t - N c tro 16o Be ướ - B t màu th c ph m ẩ ự - Na2CO3, K2CO3 … - Các gia v : đ b t súp …

2. Tr n b t: ộ

c thành m t

ớ ướ

Tr n b t mì v i n ộ ộ kh i b t d o. ố ộ ẻ

Hòa tan các ch t ph gia nh ư

ụ ng, mu i… đ ng th i phân tán

ườ

đ chúng đ u kh p trong b t nhào

ờ ộ

ộ ế

M c đích • T o thành kh i b t đ ng nh t ạ ấ • ể ớ

ố ộ ồ Đ tăng đ k t dính c a tinh b t v i màng gluten, làm cho b t nhào dai và đàn h i ồ

Yêu c u:ầ • Đ đ ng đ u cao ộ ồ • M m không vón c c ụ ề

Máy tr n b t ộ ộ

3. Quá trình cán

G m 2 giai đo n:cán thô và cán tinh

a.   M c đích c a quá trình cán: ủ

ố ộ

ấ ượ

c nén ch t thành lá đ ể t b kéo

ộ ế

ế ị

ễ ạ

- Nh m chuy n b t nhào v t m b t có đ dày đ u đ n. ộ ặ ề ấ - Làm đ ng nh t kh i b t và tăng đ đàn h i cho kh i b t ộ ố ộ ng không khí hòa l n trong b t nhào nhào và gi m l ẫ - Khi đi qua các lô cán b t lá b t s đ ộ ẽ ượ d t o hình. Đ ng th i có tác d ng d n lá b t đ n thi ẫ ụ s i.ợ

b.   Yêu c u c a lá b t sau khi cán:

ộ ầ

ỏ ụ

ề ặ ươ

ng đ i m n, đ ộ

ề ỏ

ị ố

x p, b m t láng đ u, tráng ngà.

ỗ ố c c a lá b t m ng d n khi qua các tr c cán, lá b t ướ ủ

ề ặ ộ

- Sau khi ra kh i tr c cán b t c n có b m t t dày đ ng đ u. - Lá b t m ng, m m, x p, không rách, không b l m đ m (do ề ộ có l n b t khô vào) ộ - Không có l - Kích th qua tr c cán tinh dày kho ng

0,8 – 1,2 mm.

Máy cán

4. C t s i – Đùn bông

ắ ợ

a.   M c đích c a quá trình:

c đ c tr ng cho s i

ướ

ư

ủ ắ

ị ả

- T o hình d ng, kích th ạ mì ăn li n.ề - T o bông đ làm tăng giá tr c m quan c a v t ạ mì.

b.   Yêu c u:ầ

ư

ợ ợ

ng kính d= 0,8 – 1mm

- S i mì láng, không b răng c a. - S i mì r i, t o thành g n sóng v i kho ng cách ợ ờ ạ g n đ u nhau. ề - B m t s i mì láng, m n ề ặ ợ - S i mì có đ ợ

ườ

máy c t s i và đùn bông

ắ ợ

5.H p và làm ngu i ộ

c,áp

su t(0,7-

-H th ng kh ng ch h i n ố

ế ơ ướ

-Nhi

t đ phân đo n khi n l p mì đ

c chín

ệ ố 1kg/cm2) ệ ộ

ế ớ

ượ

đ u ề (100-120 đ Cộ ) ụ

ng s i mì dính l

i và

M c đích: • Tăng đ dai ,đ bóng b m t ề ặ ộ • Tránh đ ợ

ộ c hi n t ệ ượ

ượ

ướ

ắ ứ

• B o đ m đ ngay ng n đ u đ n và tr ng

ng chính xác khi c t

dính dao trong công đo n c t đ t và phân hàng ả l ượ

ắ ắ

Giai đoan h pấ

6.C t và phân đo n

ơ

M c đích: • đ m b o đúng kh i lu ng ả • Chi u dài s i mì đúng quy đ nh ợ Yêu c u:ầ • Tùy theo m c đích mà s i mì có kích

th

c 20-25cm

• Chi u dài và tr ng lu ng mì sau khi

ướ ề

ả ả

ọ ả

c t ph i đ m b o đ ng đ u và đúng quy đ nhị

H th ng c t và phân hàng

ệ ố

7.Giai đo n nhúng nu c lèo-làm ráo

ư ấ

ẩ ơ

ề ợ

A)m c đích: ụ - T o h ng v đăc tr ng cho s n ph m ươ ạ - T o cho s i mì có ch t lu ng cao h n ạ B)Yêu c u:ầ - N c lèo ph i ng m đ u trong v t mì ấ ả ướ c lèo,s i mì ph i m m -Sau khi qua n ướ ,không b bi n d ng ạ ị ề

C)cách ti n hành : ế -Sau khi h p và th i ngu i mì có xu hu ng

i d ng đi u này ng ề

ườ ờ

ớ ấ háo n oc,l i ta đ a s i ư ợ ợ ụ ứ mì qua các ch t ph gia trong th i gian 15-20 ấ giây đ tăng v ng t và m n cho thích h p ị

ụ ọ

8.Giai đo n t o khuôn cho v t mì

ạ ạ

• A)M c đích: ụ T o hình dáng và kích ạ th oc nh t đ nh cho ứ ấ ị v t mì ắ

• B)Yêu c u:ầ -v t mì vuôn v n và

ắ đ u đ n -s i mì bong lên làm ợ d u d len vào khi ễ đ a vào chiên

ầ ư

i cho quá trình b o

9. Chiên • a. M c đích ụ - Nh m thu n l ằ

ậ ợ

c b ng m t

ế ộ

ướ

qu n mì - Thay th m t ph n n l ợ ượ mùi th m, v đ c tr ng cho v t mì.

ầ ng ch t béo thích h p , t o màu, ư

ị ặ

ơ

b. Yêu c u c a v t mì

ủ ắ - V t mì sau khi chiên có đ m

ộ ẩ

ắ <4,5% - Màu vàng đ u, mì không cháy khét, gãy nát, không có mùi v l

. ị ạ

ế

• c. Cách ti n hành ả

ả ừ ề

ả ắ

c băng t ươ i n p đ y l ự ậ ạ

• ắ

t đ ệ ộ ể

ơ

ờ ắ

Máy chiên d u ầ

i khuôn mì v a Băng t đi vào ch o chiên li n đ ượ i ng t khuôn t đ c đ nh v t mì trong ắ ể ố ị quá trình chiên. V t mì đi qua d u ầ t đ t chiên có nhi ệ ộ ừ 150-179 đ Cộ trong th i ờ gian 125-130 giây Dùng d u shorterning ầ đ chiên (vì nhi sôi cao h n d u -> rút ầ ng n th i gian, sau khi chiên t o s khô ráo ự ạ cho mì

10. Làm ngu i.ộ

a. M c đích:

ng

i lên cao đ thu h i l ể

ồ ượ

-Mì theo băng t d u dầ ư

-Làm khô v t mì ,kéo dài th i gian b o

qu nả

nhi

t đ ệ ộ

ng nhi

ở ng

t đ c a v t mì ắ ệ ộ ủ t đ môi tr ườ ệ ộ

b. Yêu c uầ - Đ m b o nhi ả ả t ng đ ươ ươ - B m t v t mì khô, ráo ề ặ ắ

11. Phân lo i ki m tra tr

c khi đóng gói

ạ ể

ướ

Tr ả ượ ạ

ư ắ

c khi bao gói, ướ s n ph m c n ph i ầ ẩ c ki m tra và phân đ ể lo i, lo i b nh ng v t ắ ạ ỏ mì không đ t tiêu ạ chu n (b v n, cháy ể ụ khét, vàng không đ u, ề không đúng tr ng ọ ng…). Đ a v t mì l ượ đ t chuy n qua đóng ạ gói.

12. . Phân lo i bao gói

• M c đích c a bao gói: ụ ủ

ả ụ

m t ừ

ạ ế ự

ậ ủ

ệ ậ

- M c đích b o qu n: ả + Tránh v t mì hút ắ không khí. ẩ + H n ch s xâm nh p c a vi sinh v t. ậ - Hoàn thi n s n ả ph m: tăng giá tr c m ị ả quan cho s n ph m ẩ ả - Thu n ti n cho v n ậ chuy nể

• -Có hai lo i bao bì

ng s d ng: gi y

ạ ử ụ ấ

ườ ế

ế

th i ờ

th ki ng và gi y kraft + Gi y ki ng: ấ th i gian b o qu n 6 ả ả ờ tháng + Gi y kraft: ấ gian b o qu n 3 tháng

ượ ế ườ

Sau khi đóng gói mì đ c x p vào thùng, ng có 3 lo i th thùng 30, 50, 100 gói/ thùng.

Máy đóng gói

CÁC S N PH M C A Ả VINA-ACECOOK

Mì "H o H o" H ng V Tôm Chua ươ Cay • Thành ph n:ầ

ọ ườ

nhiên, Axit ộ ấ

ng : ượ

- Mì : B t mì, D u ầ ộ shortening, Mu i, ố Đ ng, B t Ng t, ộ - Súp : D u tinh ầ luy n, Mu i, D ng, ườ ố B t ng t, Gia v , Rau ị s y, Tôm t ự citric, Disodium 5’- guanilate, Disodium 5’- inosinate • Giá tr năng l ị 338Kcal

ươ

Mì Tô “ Nh Mãi Mãi ” H ng V Bò H m ầ • Thành ph n:ầ

ộ ườ ợ ầ ố ổ

ng : 344Kcal - Mì : B t mì, D u ộ shortening, Mu i, Đ ng, B t Ng t, Màu t ng h p ọ (E102 ). - Súp : D u tinh luy n, ầ Mu i, Đ ng, B t ng t, ộ ườ ọ Gia v , Th t bò s y,Rau ấ ị s y, Cà r t s y , ố ấ Caramel, Paprika, Disodium 5’-guanilate, Disodium 5’-inosinate, ch t b o qu n (E202 ) ả ấ ả - Giá tr năng ị l ượ

Mì Xào “ TÁO QUÂN ” h

ng v CARI GÀ

ươ

– Thành ph n:ầ

ườ

ọ ổ

ầ ợ

- B t mì, D u shortening, ầ Mu i, Đ ng, B t Ng t, D u tinh luy n, Màu t ng ệ h p (E102), B t cari, Gia v , ộ Rau s y, Bánh gà, Cà r t s y, Hành tây s y, Wheatex, Disodium 5’- guanilate, Disodium 5’- inosinate, H ng gà.

ươ

ng :

ượ

Giá tr năng l ị 417Kcal

Mì s đ h

ng v TÔM CHUA CAY

ố ỏ ươ

• Thành ph n: ầ - Mì: B t mì, d u ộ

ầ ố ổ

ườ ợ

shortening, Mu i, Đ ng, B t ng t, màu t ng h p ( E102 ).

ệ ọ

- Súp: D u tinh luy n, ầ Mu i, Đ ng, B t ng t, ườ Gia v , Rau s y, B t tôm, ấ Axit Citric, Disodium 5' - guanilate, Disodium 5' - inosinate

- Total energy

306Kcal

” H ng V Th t Heo ị

ươ

ộ ầ

Mì Ly “ 24 Gi N u Đ u ậ ấ – Thành ph n:ầ - Mì : B t Mì, D u Shortening, Mu i, Màu T ng h p (E102) ổ

ợ ố

ả ị

ấ - Súp : D u tinh luy n, ệ B t đ u, Mu i, Đ ng, B t ườ ố th t, Cà r t s y, Rau ố ấ ộ ấ

ộ ậ ng t, Gi ọ s y, Hành lá s y, B t th t, ị Guargum (E412), Gia v , Disodium 5' - guanilate, Disodium 5' - inosinate, Calcium, Iod, Vitamin B1, Vitamin A.

ng ( Total energy) ượ

• Giá tr năng l ị : 283 Kcal.

Mì mikochi h

ng v s

n heo

ươ

ị ườ

• thành ph nầ

ầ ng, b t ng t (E621)

• B t mì, tinh b t khoai mì, d u tinh luy n, ộ mu i, đ ọ ố

ộ ộ

ườ

t), b t th t heo, ị đ u nành, b p c i

• Gia v (hành, tiêu, t ị acid amin, chi s y, hành lá s y, h s y

i, ỏ ớ t xu t t ấ ừ ậ ẹ ấ

ế ấ

i (E475),

ơ

•Disodium 5”- guanilate Disodium 5”- inosinate (E631, E627), ch t làm t ch t n đ nh (E412, E500i, E501i)

ấ ổ

ấ ừ ạ

ế

t xu t t t xu t trái dành dành, ch t ch ng oxy

nhiên: chi ấ

h t đi u, ố ấ

• màu t chi ế hóa: h n h p tocopherol (E306)

Kh i l ng t nh: 80g ố ượ ị

ng h

ng v chua cay

Mì b n ph ồ

ươ

ươ

• Thành ph n:ầ • - Bôt mi, dâu shortening,

̣ ̀ ̀

ườ

̀ ̣ ́

̉ ớ

̣ ̣ ̣

ng,bôt ngot (E621), bôt t), dich ca, hanh la sây,

̣ ̣

́ ́ ̀ ́ ́

ng ngo, chât ôn

ươ

̀

́ ́ ̀ ́ ̉

dâu tinh luyên, muôi, đ tôm, gia vi(tiêu, toi, chiêt suât t ́ ừ axits tatric (E334),Disodium 5” –guanilate Disodium 5” – inosinate (E631, E627), hanh la sây, h đinh (E500i, E501i), mau tông h p (E102).

ợ

̣ ̀

̉

Net weight: 70g

Mì l u thái h

ng chua cay

ươ

- Thành ph n:ầ • - Mì: B t mì, D u ộ

ườ ợ

ố ổ

shortening, Mu i, Đ ng, B t ng t, Màu t ng h p ộ (102)

ườ ấ

nhiên.

• - Súp: D u tinh luy n, ầ Mu i, B t ng t, Đ ng, ọ Gia v , Tôm khô s y, hành s y, Acid Citric, Disodium ấ 5’-guanilate Disodium 5’- inosinate, H ng lá chanh ươ t ự

Kh i l ng t nh: 80g ố ượ ị

ng dùng trong

ườ

Các ch t ph gia th mì ăn li nề • B t ng t (E621) ọ • Acid citric (E330) • Disodium 5`-guanilate (E627) • Disodium 5`-inosinate (E631) • Ch t màu t ng h p (E102) ổ • Ch t n đ nh (E500i ,E501i) ị • Ch t nhũ hóa (E475)

ấ ấ ổ ấ

1. B t ng t E621

• Tên khoa h c là

ọ :monosodium glutamate • Là ch t ph gia th c ph m ụ thu c nhóm đi u v an toàn

ự ị ng dùng hàng ngày là

ộ • Li u l

ề ượ

ư

không xác đ nhị ộ ụ

ế

• L u ý:b t ng t ch là 1 gia v ị ọ có tác d ng đi u v không ề nên dùng đ thay th cho các ng ch t dinh d

ể ưỡ

2. Acid citric

ẩ ồ ố

• CTHH :C6H8O7 • Là tinh th tr ng không ể ắ màu, trong su t ,có v ị ố chua đ c tr ng. ư ặ • Công d ng:ụ -B o qu n th c ph m, ả ả thêm vào đ ăn đ u ng ồ đ t o đ chua

ể ạ

-Là tác nhân ch ng oxi

hóa

-Là ch t t y r a an toàn ấ ẩ ử

ng

v i môi tr ớ

ườ

ấ ng đ ọ ẽ

ọ ấ

ế

• t l

ườ

ng quy đ nh :

• hàm l

3. disodium 5`-guanilate (E627) disodium 5`-inosinate (E631) • là ch t đi u v siêu ng t ọ ề • th c đi kèm v i ớ ượ ườ b t ng t. 3 ch t này k t ộ ế ấ h p s cho v ng t g p 50 ị ợ l nầ • s không có tác d ng n u ẽ không đi kèm b t ng t ọ ộ ng v i b t thông th ỉ ệ ớ ộ ng t là 1:10 ọ ượ

50mg/1kg (JECFA)

4. Ch t màu t ng h p (E102) ổ • Tên khoa h c là tartrazine ọ • d ng b t ,có màu vàng b n,tan ề

• ị

ứ ộ

ử ụ ậ ự

c phép s ử ng quy ư

ộ cướ trong n ng dùng quy đ nh là li u l ề ượ ng c th /ngày 7,5mg/kg tr ng l ơ ể ượ ọ • có nh h i ng x u đ n tr em d ả ướ ẻ ế ấ ưở 3 tu i,gây ch ng hi u đ ng thái ế ổ tr em 7-8 tu i,và làm y u quá ế ổ ở ẻ năng l c c a đàn ông ủ ự c đã c m s d ng r t nhi u n ấ ướ ề ấ trong s n xu t th c ph m:nh t ẩ ấ ả ,hàn,anh,áo ,ph n lan.. ầ i vi t nam v n đ t ượ ạ ệ ẫ d ng nh ng v i li u l ớ ề ượ ụ đ nhị

Ch t n đ nh (E500i ,E501i)

ấ ổ

ườ

c.

ặ ướ

1. Natri cacbonat(E500i) d ng tinh th ho c b t i ng t n t - Th ồ ạ ở ạ k t tinh,có màu tr ng ,tan trong n ắ ế - Là ch t đi u ch nh đ axit,ch ng vón ỉ

ề ấ c c, t o x p. ạ ụ

- Là ch t n đ nh đ axit va tr ng thái

ố 2. Kali cacbonat(E501i) - D ng b t màu tr ng,không có mùi,d hút ộ m và ch y r a. ả ữ ấ ổ trong th c ph m. ự

ị ẩ

CH T NHŨ HÓA E475

• Là este c a polyglyxerol v i ớ

ư ầ

ướ

axit béo d ng l ng nh d u ,có đ Ở ạ ộ nh t cao,có màu vàng nh t. ạ ớ • D hút n c ,tan trong ch t ấ ễ béo và các dung môi h u c . ơ • Ch c năng: n đ nh ,làm dày ổ

Ph gia CMC

• Công th c hóa h c: ứ C6H9OCH2COONa

• D ng b t m n màu tr ng, ị

không mùi, không v , không đ c h iạ

ộ ặ ả

ấ ữ

ụ ồ ố

• Công d ng: T o đ nh t, làm ạ ch t n đ nh,t o đ c ,làm dày ạ ấ ổ ng d ng trong s n xu t s a Ứ chua,đ u ng,m t,siro, bánh,mì ứ ăn li n...ề

N c tro

ướ

• ị

nhiên... ẩ màu t ữ

ự ế

Là dung d ch KOH dùng trong th c ph m, làm tr ng, trong, ự dòn, gi ự • Dùng trong công ngh s n xu t ệ ả mì tôm giúp s i mì dai h n ơ ợ • Là ch t ăn mòn, gây "ph ng ỏ hóa ch t", gây s o ,mù khi ti p ế ẹ xúc tr c ti p.c n l u ý khi s ử ầ ư d ngụ

ữ ướ

• Không l u tr n ư ụ c tro trong ồ ụ

ả ứ

d ng c băng nhôm, đ ng ,magie.vì gây ph n ng nguy hi mể

k t ế lu nậ • Mì tôm là lo i th c ph m r t đ

ấ ượ ư

t

ự ộ

ộ ớ

i ti m n r t nhi u tác

ẻ ạ ề ẩ ấ

c a ặ ế ế ề

chu ng trong cu c s ng ngày nay đ c bi ố là v i sinh viên vì ngon,r và ch bi n nhanh nh ng nó l ư h i cho s c kh e nh : ư ứ

ỏ • - Nóng trong ng ườ • - Thi u ch t dinh d

i,đau d dày ưỡ

ng và có th gây ung ể

ề th ...ư

ử ụ

Nên s d ng mì tôm đúng cách không nên ăn mì tôm thay th các b a ăn chính

ế