Nguyên ly Thông kê kinh tê v i SPSS ThS. Nguyên Thi Tiên ́ ớ ́ ́ ̃ ̣ ́
M C L C
Ụ
Ụ
M ĐÂUỞ
̀
ng dung ph ng qua th i gian, ta th ờ ươ ̉ ́ ́ ̣ ̉ ̀ ́ Đê phân tich biên đông cua hiên t ̣ ượ ươ ́ ̃ ́ ̀ ́ ́ ̣ ́ ̃ ườ ̀ ̣ ̣ ́ ̣ ̣ ̉ ́ ́ ̣ ́ ́ ng phap ườ ́ ờ ng phap nay, cac gia tri quan sat trong day sô th i ̀ ng la không đôc lap v i nhau, chinh s phu thuôc cua cac gia tri quan sat đo la ự ́ ng phap nghiên c u va d đoan vê day sô ơ ở ớ ự ̀ ự ươ ứ ̣ ̉ ̣ ́ ́ ́ ̀ ̃ phân tich day sô th i gian. Trong ph ́ ờ gian th đăc điêm, c s cho viêc xây d ng cac ph th i gian. ờ
i nhu n nh ng đ bi ậ ộ ộ ư ư ế ủ ậ ể ế t i l ạ ợ i nhu n c a công ty qua các năm nh th nào thì ng trình h i quy ố ờ ươ ầ ồ ng phát tri n c a công ty đó. Đ i v i m t công ty thì m c đích sau cùng là thu l ụ ố ớ c s bi n đ ng và thay đ i l đ ượ ự ế ổ ợ chúng ta ph i áp d ng các ch tiêu ph n tích dãy s th i gian và ph ả ụ tuy n tính đ bi u hi n xu h ể ể ỉ ướ ể ủ ế ệ
Đê tai cua nhom : Hay thu nhâp sô liêu vê l ̀ ợ ự ̀ ̀ ̉ ́ ̃ ̣ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ năm gân nhât. Hay phân tich s biên đông l i nhuân tai môt Công ty th c tê qua 7 i nhuân qua th i gian thông qua cac chi sô ự ợ ờ ́ ̀ ́ ̃ ́ ́ ̣ ̣ ́ ̉
L p K15KKT6 Trang 1 ớ
Nguyên ly Thông kê kinh tê v i SPSS ThS. Nguyên Thi Tiên ́ ớ ́ ́ ̃ ̣ ́
ng phap hôi quy tuyên tinh đê biêu hiên xu h ướ ́ ̃ ̀ ́ ̀ ́ ́ ̉ ̉ ̣ ng ng trinh hôi quy tuyên tinh đo ự ươ ́ ́ ̉ ̉ ̣ ̀ ̀ ̀ ́ ́ i nhuân cho 4 năm tiêp theo. phân tich day sô th i gian. Dung ph ươ ́ ờ phat triên cua doanh nghiêp qua th i gian. D a vao ph ờ d đoan l ự ́ ợ ̣ ́
L p K15KKT6 Trang 2 ớ
Nguyên ly Thông kê kinh tê v i SPSS ThS. Nguyên Thi Tiên ́ ớ ́ ́ ̃ ̣ ́
PHÂN I:
C S LY THUYÊT Ơ Ở
I. Khái n m, ý nghĩa dãy s th i gian
̀ ́ ́
ố ờ
ệ
1. Khái ni mệ
Dãy s th i gian là dãy các tr s c a m t ch tiêu th ng kê đ ị ố ủ ố ờ ố ỉ ượ ắ c s p x p theo ế th i gian. Co hai thanh phân: th i gian va hiên t ờ ờ ng nghiên c u ứ ộ ̣ ượ ́ ̀ ̀ ̀
2. Ý nghĩa
ủ ế ấ ố ộ ệ ượ ứ ng nghiên c u
Quan sát dãy s cho ta th y tình hình bi n đ ng c a hi n t qua th i gian. ờ
ố ỉ ị ượ ự ế ộ c s bi n đ ng ng. Tính toán các ch tiêu phân tích cho dãy s giúp ta xác đ nh đ ệ ượ c a hi n t ủ
Dãy s th i gian giúp ta nghiên c u tính quy lu t phát tri n c a hi n t ứ ứ
II. Các ch tiêu phân tích dãy s th i gian
ng và ố ờ ệ ượ căn c vào đó có th d đoán các m c đ c a hi n t ậ ng trong t ng lai. ể ủ ươ ứ ộ ủ ệ ượ ể ự
ố ờ ỉ
1. M c đ trung bình theo th i gian ứ ộ ờ
ố ố ọ ủ ứ ỉ ứ ộ ả ộ Là s trung bình s h c c a các m c đ khác nhau trong dãy s . Ch tiêu này ố ộ ng trong m t th i gian nghiên ng c a hi n t ờ ủ ụ ph n ánh m c đ đa di n v m t l ề ặ ượ c u. Tùy theo tính ch t th i gian mà ta có công th c áp d ng khác nhau. ứ ệ ượ ứ ị ệ ờ ấ
n
y
Đ i v i dãy s th i kì ố ớ ố ờ
i
+
+
+
y
.....
y
y 1
2
n
=
y
n
== 1 i n
(cid:229)
y :m c đ bình quân theo th i gian ứ ộ ờ
1y :các m c đ trong dãy s ứ ộ
ố
n :các m c đứ ộ
- Đ i v i dãy s th i đi m có kho ng cách b ng nhau
Đ i v i dãy s th i đi m ố ớ ố ờ ể
ố ớ ố ờ ể ả ằ
L p K15KKT6 Trang 3 ớ
+
+
y
++ ...
y
Nguyên ly Thông kê kinh tê v i SPSS ThS. Nguyên Thi Tiên ́ ớ ́ ́ ̃ ̣ ́
2
n
1
y 1 2
y n 2
=
y
-
n
1
iy (i=1…n): các m c đ c a dãy s th i đi m ứ ộ ủ
-
- Đ i v i dãy s th i đi m có kho ng cách th i gian không b ng nhau ả
ố ờ ể
n
ố ớ ố ờ ể ằ ờ
ty i
i
+
+
ty 11
ty nn
=
== 1 i
y
+ +
t
ty 22 + t
...... + ....
t
t
(cid:229)
1
2
n
i
(cid:229)
it :đ dài th i gian t n t ờ ồ ạ ộ i m c đ yi ứ ộ
2. L ượ ng tăng gi m tuy t đ i ệ ố ả
ỉ ệ ố ủ ả ổ ề ̣ gi a hai th i gian, tùy theo g c so sánh mà ng Ch tiêu này ph n ánh s thay đ i v vi trí tuy t đ i c a hi n t i ta chia thành hai tr ệ ượ ườ ự ố ườ ữ ờ ng nghiên c u ứ ng h p. ợ
- L ng tăng gi m tuy t đ i liên hoàn (t ng kỳ) ượ ệ ố ừ ả
Là hi u s gi a m c đ kỳ nghiên c u b t kỳ v i m c đ kỳ đ ng li n tr c nó ệ ố ữ ứ ấ ứ ộ ứ ộ ứ ề ớ ướ
(
=
d
=
y
y
i
-
)n
,2
i
i
i
1
iy :m c đ kỳ nghiên c u (y=2,3….n)
-
ứ ộ ứ
1-iy
:m c đ kỳ đ ng li n tr c đó ứ ộ ứ ề ướ
- L ng tăng gi m tuy t đ i đ nh g c: ượ ệ ố ị ả ố
Là hi u s gi a m c đ kỳ nghiên c u b t kỳ v i m t kỳ nào đó đ ứ ấ ớ ộ ượ c ch n làm ọ g c so sánh th ố ệ ố ữ ườ ứ ộ ứ ộ ầ ố
i
1y
iy : m c đ kỳ nghiên c u (y=2,3….n)
ng là m c đ đ u tiên trong dãy s -=D yi
ứ ộ ứ
1y :m c đ đ
c ch n làm g c so sánh ứ ộ ượ ọ ố
Là ch s bình quân c ng c a các l
ng tăng gi m tuy t đ i liên hoàn
ỉ ố
ủ
ộ
ượ
ệ ố
ả
- L ng tăng gi m tuy t đ i trung bình ượ ệ ố ả
L p K15KKT6 Trang 4 ớ
n
d
Nguyên ly Thông kê kinh tê v i SPSS ThS. Nguyên Thi Tiên ́ ớ ́ ́ ̃ ̣ ́
i
y
2
d
=
=
=
(cid:229) - D
= i n
1
n
n 1
n n
y 1 1
- - -
3. T c đ phát tri n ố ộ ể
ng đ i đ ng thái ph n ánh s bi n đ ng c a hi n t ng kinh t ố ươ ự ế ố ộ ệ ượ ủ ả ộ ế ộ xã h i Là s t qua th i gian ờ
i
ứ - T c đ phát tri n liên hoàn: Là k t qu so sánh gi a m c đ kỳ nghiên c u ứ ộ ữ ế ả ố c nó b t kỳ v i m c đ kỳ đ ng li n tr ấ ề ớ ướ ộ ứ ộ ể ứ
=
t
i
y y
i
1-
i=2,3,4….n
=
T i
y i 1y
1y : m c đ đ u tiên ứ ộ ầ
ứ ể ế ố ị ộ c u b t kỳ v i m c đ nào đó đ ứ ấ - T c đ phát tri n đ nh g c: là k t qu so sánh gi a m c đ c a kỳ nghiên ộ ủ ng là m c đ đ u tiên ứ ộ ầ ữ ả ố c ch n làm g c so sánh th ườ ố ượ ứ ộ ớ ọ
n
ể - T c đ phát tri n bình quân : là s bình quân nhân c a các t c đ phát tri n ố ố ố ọ ủ ờ liên hoàn, nó ph n ánh t c đ phát tri n bình quân trong su t th i gian nghiên c u ứ ể ố ộ ả ể ố ộ
n
1
=
=
=
n
1
n
1
t
t
t .
t ...
t
2
3
n
1
=
i
2
y n y 1
- - - (cid:213)
4. T c đ tăng ho c gi m ố ộ ặ ả
Là s t ng nghiên c u gi a hai th i gian ệ ượ ố ươ ả ứ ữ ờ đã tăng thêm ho c gi m đi bao nhiêu l n ho c bao nhiêu % ng d i ph n ánh m c đ c a hi n t ặ ứ ộ ủ ầ ố ả ặ
d
s so sánh gi a l - Tôc đ tăng gi m liên hoàn: là t ả ộ ỷ ố ữ ượ ệ ố ng tăng gi m tuy t đ i ả ́ liên hoàn v i m c đ kỳ g c liên hoàn ứ ộ ớ ố
y
y
i
i
1
i
=
=
a
1
i
-= t i
y
y
- -
i
1
i 1 100
a
i
-= t i
- -
L p K15KKT6 Trang 5 ớ
Nguyên ly Thông kê kinh tê v i SPSS ThS. Nguyên Thi Tiên ́ ớ ́ ́ ̃ ̣ ́
(n u ti tính b ng %) ế ằ
s so sánh gi a l ỷ ố ữ ượ ệ ố ng tăng gi m tuy t đ i ả ộ đ nh g c v i m c đ kỳ g c c đ nh ứ ộ ị - T c đ tăng gi m đ nh g c: là t ả ố ố ớ ị ố ố ố ị
y
i
y 1
n
=
=
=
1
A i
T i
y 1
y 1
D - -
Ai=Ti-100 (n u Ti tính b ng %) ế ằ
a
ả ố ộ
a
100
(n u tính b ng %) ế ằ - T c đ tăng gi m bình quân 1-= t -= t
5. Ph ng pháp h i quy ươ ồ
y =
f
a ,.....
)
t
aat , ,( 0 1
n
ươ ố ng pháp ng trình ể ng pháp toán h c đ ượ ủ ọ ụ ậ ng kinh t ng phát tri n c a hi n t ệ ượ ể c v n d ng trong th ng kê. Đó là ph xã h i d a vào ph ế ộ ự ướ ươ ươ Là ph bi u hi n xu h ệ toán h cọ
ty : m c đ lý thuy t ế
,.......
, aa 0 1
na
ứ ộ
:các tham s c a mô hình ố ủ
2
min
c xây d ng theo ph ng pháp bình ph Các tham s c a mô hình đ ố ủ ượ ự ươ ươ ng bé nh t ấ
(
)
y 1
ty
fi - (cid:229)
*Hàm s tuy n tính(ph ng trình đ ố ế ươ ườ ng th ng) ẳ
Ph ườ ệ ượ ng bi n đ ng v i l ộ ớ ượ ng ế ng trình đ tăng (gi m) tuy t đ i liên hoàn t ệ ố ng th ng đ ẳ ươ ươ ả c s d ng khi hi n t ượ ử ụ ng đ i đ u đ n ặ ố ề
y
+= a
bt
Hàm s có d ng: ạ ố
ty :tr s lý thuy t ế
ị ố
a, b :tham s c a mô hình ố ủ
t: th t th i gian ứ ự ờ
ty đ
c coi là thích h p nh t đ i v i dãy s khi: ượ ấ ố ớ ợ ố
L p K15KKT6 Trang 6 ớ
n
n
=
2 =
Nguyên ly Thông kê kinh tê v i SPSS ThS. Nguyên Thi Tiên ́ ớ ́ ́ ̃ ̣ ́
i
(
y
y
)
a
bt
)
min
(
y
i
i
ti
= 1
i
= 1
i
T đó ta có h ph
ng trình chu n sau
ệ ươ
ừ
ẩ
n
n
=
+
t
na
b
y
- - - (cid:229) (cid:229)
i
i
= 1
i
= 1
i
n
n
n
2
=
+
a
b
t
t
(cid:229) (cid:229)
ty i
i
i
i
= 1
i
= 1
i
= 1
i
(cid:229) (cid:229) (cid:229)
III. D ĐOAN THÔNG KÊ Ự ́ ́
1. D đoán d a vào t c đ phát tri n trung bình ố ộ ự ự ể
Tr ng h p s d ng: hi n t ng nghiên c u có nh p đ phát tri n n đ nh ườ ợ ử ụ ệ ượ ể ổ ứ ộ ị ị
L
y
=+
Ln
)( ty n
Mô hình d đoán: ự
yn : m c đ cu i cùng c a dãy s ứ ộ ố ủ ố
n
1
=
=
n
1
t
T n
- - ố ộ ớ
t : t c đ phát tri n trung bình v i ể
y n y 1
L: t m xa d đoán ự ầ
2. Ngo i suy hàm xu th ạ ế
f
)(t
ng bi n đ ng c a hi n t ng ta xác đ nh ph ề ướ ệ ượ ị ươ ồ ng trình h i ủ quy lý thuy t đ bi u hi n s bi n đ ng đó Căn c vào chi u h ứ ế ể ể ộ ộ
Ta có th d đoán m c đ cua hi n t
ng trong t
ng lai
ứ ộ
ể ự
ệ ượ
ươ
ế ệ ự ế = yt
+ Lt (
)
f
=+
ự
Mô hình d đoán: y Lt
3. D đoán d a vào l ng tăng gi m tuy t đ i bình quân ự ự ượ ệ ố ả
c áp d ng đ i v i hi n t ng có các l ươ ố ớ ệ ượ ượ ả ng tăng gi m ng pháp này đ ụ tuy t đ i liên hoàn x p x b ng nhau. Ph ệ ố ượ ỉ ằ ấ
L p K15KKT6 Trang 7 ớ
¶+
y
y
L
=+
Ln
n
Nguyên ly Thông kê kinh tê v i SPSS ThS. Nguyên Thi Tiên ́ ớ ́ ́ ̃ ̣ ́
yn: m c đ cu i cùng c a dãy s ứ ộ ố ủ ố
L: t m xa d đoán ự ầ
y
d
=
=
d
: l
ượ
ng tăng gi m tuy t đ i bình quân v i ệ ố
ả
ớ
- D
n 1
n n
n
y 1 1
- -
L p K15KKT6 Trang 8 ớ
Nguyên ly Thông kê kinh tê v i SPSS ThS. Nguyên Thi Tiên ́ ớ ́ ́ ̃ ̣ ́
PHÂN II: BAI TÂP V N DUNG
Ậ
̀ ̀ ̣ ̣
ĐVT: 1000 đ ngồ
2006 1844000
2007 1790000
2008 1856000
2009 1960000
2003 1530000
2004 1606500
2005 1712000
ệ ứ ả ấ ộ Công ty d t may 29/3 là m t công ty chuyên s n xu t và cung ng ra th tr ậ ả ị ườ ng ậ ừ ệ ẩ ặ các s n ph m may m c và d t may vì v y hàng năm công ty đã thu v l vi c đó. Sau đây là b ng l ề ợ i nhu n trong 7 năm (2003-2009) mà công ty thu l i: i nhu n t ạ ệ ả ợ ậ
Năm L iợ nhu nậ
I. Tinh toan thu công
L i nhu n bình quân hàng năm c a công ty
ủ
ậ
ợ
n
y
́ ́ ̉
i
+
y
y
++ ...
y
1
2
n
i
=
=
y
= 1 n
+
+
+
+
+
n + 1606500
1530000
1712000
1790000
1856000
1970000
=
1844000 7
(cid:229)
= 1756928,571
L
ượ
ả
ệ ố ả
Nh n xét: L i nhuân binh quân hang năm cua công ty t năm 2003 – 2009 la ợ ừ ̀ ̣ ̀ ̀ ̉ ậ 1756928571 đông. ̀
y
i
i
ng tăng (gi m) tuy t đ i: • L ng tăng gi m tuyêt đôi liên hoàn ượ d = y =
=
d
=
̣ ́ - -
1530000
1606500
1 y
i y
76500
04
04
03
d
=
=
=
- -
y
y
1712000
1606500
105500
05
05
04
d
=
=
=
- -
y
y
1844000
1712000
132000
06
06
05
d
=
=
-=
- -
y
y
1790000
1844000
54000
07
07
06
d
=
=
=
- -
y
y
1856000
1844000
66000
08
08
07
d
=
=
=
- -
y
y
1970000
1856000
104000
09
09
08
• L
- -
ng tăng giam tuyêt đôi đinh gôc ượ ̉ ̣ ́ ̣ ́
L p K15KKT6 Trang 9 ớ
=
Nguyên ly Thông kê kinh tê v i SPSS ThS. Nguyên Thi Tiên ́ ớ ́ ́ ̃ ̣ ́
y 1
i
=
=
- D
y
yi = y
1606500
1530000
76500
03
04
04
=
=
=
- - D
y
y
1712000
1530000
182000
03
05
05
=
=
=
- - D
y
y
1844000
1530000
314000
03
06
06
=
=
=
- - D
y
y
1790000
1530000
260000
03
07
07
=
=
=
- - D
y
y
1856000
1530000
326000
03
08
08
=
=
=
- - D
y
1530000
430000
09
03
- - D
y 1960000 09 ng tăng gi m tuy t đ i trung bình ượ n
d
• L ệ ố ả
i
y
y
y
1960000
1530000
2
09
03
=D
=
=
=
=
=
71666
67,
(cid:229) - - - D
= i n
1
n
n 1
n n
y 1 1
6
6
- - -
ố ộ
: Trong khoang th i gian t 2003-2009 l i nhuân cua công ty tăng binh ờ ừ ợ ̉ ̣ ̉ ̀ Nh n xét ậ quân 71666670 đông. ̀
i
• T c đ phát tri n liên hoàn ể
i
T c đ phát tri n ể ố ộ y y
1
04
= t -
04
i y y
03
05
= = = t %105 1606500 1530000
05
04
06
= = = t %6,106 y y 1712000 1606500
06
05
07
= = = t 107 %7, y y 1844000 1712000
07
06
08
= = = t %1,97 y y 1790000 1844000
08
07
09
= = = t %7,103 y y 1856000 1790000
09
08 ố ộ
= = = t %6,105 y y 1960000 1856000
• T c đ phát tri n đ nh g c ố ể ị
L p K15KKT6 Trang 10 ớ
i
=
T i
04
=
=
=
T
%105
04
y y 1 y y
1606500 1530000
03
05
=
=
=
T
%9,111
05
y y
1712000 1530000
03
06
=
=
=
T
%5,120
06
y y
1844000 1530000
03
07
=
=
=
T
%117
07
y y
1790000 1530000
03
08
=
=
=
T
%3,121
08
y y
1856000 1530000
03
09
=
=
=
T
%1,128
09
y y
1960000 1530000
03
Nguyên ly Thông kê kinh tê v i SPSS ThS. Nguyên Thi Tiên ́ ớ ́ ́ ̃ ̣ ́
n
• T c đ phát tri n bình quân ố ộ ể
n
1
n
1
=
=
=
=
n
1
n
1
t
t
t .
t ..
t
2
3
n
i
T n
=
i
2
y n y 1
09
6
=
=
=
- - - - (cid:213)
6
t
%2,104
(cid:222)
2003 – 2009 tôc đô phat triên binh quân vê l
y 1960000 y 1530000 03 : Trong suôt th i gian t Nh n xét ờ ậ
ặ
ố ộ
ừ ̀ ợ i ́ ́ ̣ ́ ̉ ̀ nhuân cua công ty la 104,2%. ̣ ̉ ̀
T c đ tăng ho c gi m ố ộ y
y
1
i
i
i
ả • T c đ tăng ( gi m) liên hoàn =
=
1
a
-= t i
i
y
y
ả d - -
i
1
i 1 100
a
i
(%) =
=
- -
a
-= t i = t
100
105
100
04
04
=
=
%5 =
- -
a
t
100
6,106
100
%6,6
05
05
=
=
=
- -
a
t
100
7,107
100
%7,7
06
06
=
=
-=
- -
a
t
100
1,97
100
%9,2
07
07
=
=
=
- -
a
t
100
7,103
100
%7,3
08
08
=
=
=
- -
a
t
100
6,105
100
%6,5
09
09
- -
L p K15KKT6 Trang 11 ớ
• T c đ tăng (gi m) đ nh g c ố
Nguyên ly Thông kê kinh tê v i SPSS ThS. Nguyên Thi Tiên ́ ớ ́ ́ ̃ ̣ ́
i
y 1
n
=
=
=
1
A i
T i
y 1
=
ả ị D - ố ộ y -
y 1 100
(%) =
=
-
A i A
T i = T
100
105
100
04
04
=
=
%5 =
- -
A
T
100
9,111
100
%9,11
05
05
=
=
=
- -
A
T
100
5,120
%5,20
06
06
=
=
100 =
- -
A
T
100
117
100
07
07
=
=
%17 =
- -
A
T
100
3,121
100
%3,21
08
08
=
=
=
- -
A
T
100
1,128
100
%1,28
09
09
- -
• T c đ tăng (gi m) bình quân a
ả
ố ộ -= t 1 -= t 100 (%) a
= = - 2,104 100 %2,4 a
Nh n xét: Trong suôt th i gian t 2003 – 2009 tôc đô tăng binh quân vê l i nhuân ờ ừ ̀ ợ ́ ́ ̣ ̀ ̣ ậ cua công ty la 4,2%. ̉ ̀
ĐVT:1000 đ ngồ
B ng t ng h p
ổ
ợ
ả
Năm L i nhu n ậ ợ LTGTĐLH LTGTĐĐG TĐPTLH(%) TĐPTĐG(%) TĐTGLH(%) TĐTGĐG(%)
2003 1530000 - - - - - -
2004 1606500 76500 76500 105 105 5 5
2005 1712000 105500 182000 106,6 111,9 6,6 11,9
2006 1844000 132000 314000 107,7 120,5 7,7 20,5
2007 1790000 -54000 260000 97,1 117 -2,9 17
2008 1856000 66000 326000 103,7 121,3 3,7 21,3
2009 1960000 104000 430000 105,6 128,1 5,6 28,1
̉ ̣ ́ ̀ ng tăng giam tuyêt đôi liên hoan ng tăng giam tuyêt đôi đinh gôc ượ ượ ̉ ̣ ́ ̣ ́ ́ ̣ ́ ̉ ̀
́ ̣ ́ ̉ ̣ ́ ́ ̣ ̉ ̀ *Ghi chú LTGTĐLH: L LTGTĐĐG: L TĐPTLH(%): Tôc đô phat triên liên hoan TĐPTĐG(%): Tôc đô phat triên đinh gôc TĐTGLH(%): Tôc đô tăng (giam) liên hoan TĐTGĐG (%): Tôc đô tăng (giam) đinh gôc ́ ̣ ̉ ̣ ́
L p K15KKT6 Trang 12 ớ
Ph
ng trình h i quy tuy n tính
ươ
ế
ồ
2003
2004
2005
2006
2008
2009
1530000
1606500
1712000
1844000
1856000
1960000
-3 9
-2 4
2 4
3 9
0 0
-1 1
Năm L iợ nhu n(y) ậ t 2t
0
yt
-4590000
-3213000
-1712000
3712000
5880000
2007 179000 0 1 1 197000 0
Ta có:
ˆ y
+= a
bt
Nguyên ly Thông kê kinh tê v i SPSS ThS. Nguyên Thi Tiên ́ ớ ́ ́ ̃ ̣ ́
i
=
b
ty i 2
(cid:222)= 0
t
=
a
++
+
=
+
t y -+ (
-= (
4590000 )
-+ (
3213000
)
1712000
0)
1970000
3172000
5880000
1867000
(cid:236) (cid:229) (cid:239) (cid:237) (cid:229) (cid:229) (cid:239) (cid:238)
i
+
ty i =
+
+
+
=
+
+
y
1530000
1606500
1712000
1844000
1790000
1856000
1960000
12298500
(cid:229)
y
(cid:229)
=
+
=
=
y
na
b
t
a
n
12298500 7
(cid:229) (cid:222) (cid:229) (cid:229)
2
=
=
=
=
yt
a
+ bt
t
b
yt 2
1867000 28
466750 7
t
Ph
ươ
ế
ồ
ng trình h i quy tuy n tính
=
+
=
+
ˆ y
+= a
bt
t
1756928
571,
66678
571, t
12298500 7
466750 7
D đoán l
ự
ợ
i nhu n cho 4 năm ti p theo (2010 – 2013) ế
ậ
(cid:229) (cid:222) (cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:229)
• D đoán d a vào t c đ phát tri n trung bình ố ộ ự ự ể
L p K15KKT6 Trang 13 ớ
Nguyên ly Thông kê kinh tê v i SPSS ThS. Nguyên Thi Tiên ́ ớ ́ ́ ̃ ̣ ́
n
1
=
=
6
n
1
=
=
t
%2,104
T n
1960000 1530000
y n y 1
L
=
4 =
y
)(
1960000(1,
042)
2310611,6
=+
Ln
ty n
- -
=
+
=
+ Lt (
)
f
+ )47(
2490393
=+
y Lt
12298500 7
466750 7
• D đoán d a vào l
• Ngo i suy hàm xu th ạ ế
ng tăng gi m tuy t đ i bình quân ự ự ượ ệ ố ả
y
y
y
1960000
1530000
09
03
d
=
=
=
=
=
71666
67,
- - - D
n 1
n n
n
y 1 1
6
6
¶+
=
+
=
y
y
L
1960000
71666
4*67,
2246667
=+
Ln
n
- -
II. S d ng ph n m m SPSS
ử ụ
ề
ầ
5. Khai báo bi nế
6. Nh p d li u ậ ữ ệ
7. Xây d ng ph
ng trình h i quy tuy n tính
ự
ươ
ế
ồ
Analyze
Regression
Linear…
L p K15KKT6 Trang 14 ớ
Nguyên ly Thông kê kinh tê v i SPSS ThS. Nguyên Thi Tiên ́ ớ ́ ́ ̃ ̣ ́
L p K15KKT6 Trang 15 ớ
Nguyên ly Thông kê kinh tê v i SPSS ThS. Nguyên Thi Tiên ́ ớ ́ ́ ̃ ̣ ́
L p K15KKT6 Trang 16 ớ
Nguyên ly Thông kê kinh tê v i SPSS ThS. Nguyên Thi Tiên ́ ớ ́ ́ ̃ ̣ ́
Ph
ng trinh hôi quy la: y = -1E+0.08+66678,571x
ươ
̀ ̀ ̀
ứ
ế
ụ
ộ
ạ
ủ
ẩ
ỉ
c student
ượ ầ
ừ
ồ
ể
ọ ằ
ấ
ẩ
ồ
Minh h a b ng đ th : ồ ị Nút Plots.. : Dùng đ v đ th h i quy tuy n tính. Khung bên trái ch a : bi n ph ể ẽ ồ ị ồ ế thu c, các d ng bi n ph n d , các d ng bi n d đoán ý nghĩa c a chúng : ạ ế ầ ư ế ự *ZPRED : Giá tr d đoán chu n hóa ẩ ị ự *ZRESID : Ph n d chu n hóa ầ ư *DRESID : ph n d lo i b quan sát đang xét ầ ư ạ ỏ *ADJPRED:Giá tr d đóan đi u ch nh ề ị ự *SRESID : Ph n d student hóa ầ ư *SDRESID : ph n d lo i b quan sát đang xét đ ầ ư ạ ỏ - Produce all patial plots : bi u đ phân tán t ng ph n. ể - Histogram : bi u đ t n s . ồ ầ ố - Normal Probability plot: bi u đ xác su t chu n. ể
L p K15KKT6 Trang 17 ớ
Nguyên ly Thông kê kinh tê v i SPSS ThS. Nguyên Thi Tiên ́ ớ ́ ́ ̃ ̣ ́
L p K15KKT6 Trang 18 ớ