Tính toán t
ng báo hi u
ệ
Ti u lu n: ậ ể i c a đ ả ủ ườ
Tính toán t
ng báo hi u
i c a đ ả ủ ườ
ệ
Giáo viên h
ng dân
ướ
ự
̃
Th c hi n & Trình bày ệ Nhóm 8
Hoàng Th T Ph
ng
ị ố ượ
ầ
1. Tr n Qu c B o ố ả ầ 2. Võ Thanh c 3. V ng Quang Ph ướ ươ 4. Bùi Văn Minh Nh tậ 5. Tr n Đ c Dũng ứ 6. Lê Văn Th ngắ
Nôi dung
̣
4.2.8. Tinh toan tai cua đ
ng bao hiêu
̉ ườ
́ ́ ̉ ́ ̣
4.2.8.1. Tinh toan tai cua đ
ng bao hiêu tai
̉ ườ
́ ́ ̉ ́ ̣ ̉
tông đai chuyên tiêp
̉ ̀ ̉ ́
4.2.8.2. Tinh toan tai cua đ
ng bao hiêu tai
̉ ườ
́ ́ ̉ ́ ̣ ̉
tông đai nôi hat
Tông kêt
̉ ̀ ̣ ̣
̉ ́
Tính toán t
ng báo hi u
i c a đ ả ủ ườ
ệ
• Đâu tiên chung ta se xet bang sô l
ng đo trên
́ ượ
cac tuyên cua tông đai Quôc tê Ha Nôi.
̀ ́ ̃ ́ ̉
• Sô liêu chi tiêt đo đ
c trong 1 gi
c thê
đ ờ ượ
́ ́ ̉ ̉ ̀ ́ ́ ̀ ̣
ượ bang sô liêu sau:
hiên
̣ ở
́ ̣ ́ ̉
̉ ́ ̣
TRAFFIC MEASURMENT ON ROUTES RESULTS, LSR TRG MP NRP RPL RPN GRN DATE TIME SI NM FCODE 28 6 24 60 1 1033 000101 0000 60 YES
TRAFF NBIDS CCONG NDV ANBLO MHTIME NBANSW R
HNID7II 6.2 139 60 0.0 160.1 103
HNIT7II 5.7 358 494 0.0 56.6 123
HNIU7II 1.1 65 153 0.0 60.9 16
HNIG7II 8.4 290 61 0.0 103.2 137
HNIM7II 3.6 173 30 0.0 73.4 63
HNIL7II 19.3 730 588 0.0 94.4 345
HNIA7II 4.6 249 154 0.0 65.5 76
DNGI7II 0.6 14 60 0.0 155.5 12
DNGT7II 0.0 0 123 0.0 0.0 0
HCMI7II 6.5 173 152 0.0 116.0 71
HCMISDI 0.0 0 0 0.0 0.0 0
HCMT7II 0.0 0 340 0.0 0.0 0
HNID7IO 2.0 150 60 0.0 48.1 105 0.0
HNIT7IO 25.9 322 494 0.0 286.9 215 0.0
HNIU7IO 5.8 73 153 0.0 282.2 55 0.0
HNIG7IO 10.5 2.4 61 0.0 131.9 112 0.0
HNIM7IO 5.8 143 30 0.0 145.3 63 0.0
HNIL7IO 76.3 1185 588 0.0 229.9 821 0.0
HNIA7IO 15.4 335 154 0.0 164.0 183 0.0
DNGI7IO 0.0 4 60 0.0 26.8 1 0.0
DNGT7IO 25.5 312 123 0.0 292.1 167 0.0
HCMI7IO 4.1 121 152 0.0 121.0 49 0.0
HCMISDO 0.0 0 0 0.0 0.0 0 0.0
HCMT7IO 65.1 911 340 0.0 255.3 475 0.0
HCMU2IT 0.3 4 60 0.0 267.8 2 0.0
HCMA2IT 14.7 168 90 0.0 312.9 123 0.0
END
Tính toán t
ng báo hi u
i c a đ ả ủ ườ
ệ
• Trong đo:́
ng ( Erlang )
ư ượ
chôi x 100%
̉ ́ ̣ ̣
̉ ́ ̣ ̣ ́
Tông sô cuôc goi th c hiên
– R Route name – TRAFF L u l – NBIDS Tông sô cuôc goi – CCONG = Tông sô cuôc goi bi t ̣ ừ ự c kêt nôi
ượ
̉ ́ ̣ ̣ ̣
́ ́ ́
ữ
́ ̀ ̣ ̣
– NDV Sô thuê bao đ – ANBLO Sô thuê bao trung binh bi chăn – MHTIME Th i gian gi mach trung binh ờ – NBANSW Tông sô cuôc goi đ i
c tra l
̣ ượ
̉ ờ
̣ ̀
̉ ́ ̣
Tính toán t
ng báo hi u
i c a đ ả ủ ườ
ệ
• Trong b ng trên là s li u đo l u l
ả
ư ượ
ố ệ c trong 1 gi
ng c a T ng đài qu c t ổ ố ế ủ ng trên 1 m ch đ ng h . l u l ạ ồ ư ượ
ượ c tính theo công th c sau:
Hà N i đo đ ộ trung k đ ế ượ
ờ ồ ứ
• L u l
ổ
ộ ọ
ờ
ả
ng(erlang)=(t ng cu c g i trong kho ng th i gian trung bình)/ kho ng th i gian đo tính
ữ
ờ
ả
ư ượ đo * th i gian gi ờ . b ng giây ằ TRAFF = (NBIDF * MHTIME) / Th i gian đo (s)
ờ
• Ch ng h n v i t ng s cu c NBIDS=139 cu c , th i gian gi
ạ
ẳ
ố ộ
ớ ổ
ộ
ờ ờ
ữ trung bình MHTIME=160.1s, va xet trong khoang th i gian 1g gi
ta có l u l
ng
ư ượ
ờ
• TRAFF = (NBIDF * MHTIME) / (60*60) = 6.18 ~ 6.2 Erlang.
̀ ́ ̉
TÍNH TOÁN T I C A Đ
Ả Ủ
ƯỜ
Ệ
T I T NG ĐÀI CHUY N TI P.
Ạ Ổ
NG BÁO HI U Ế Ể
Tính toán t
i t ng đài quá giang
ả ổ
STP
STP
ế
T p liên k t báo ậ hi uệ
SP
Trong đó
• : đi m truy n báo tín hi u ệ
ể
ề
(Chi chuyên tiêp, không co kha năng x ly)
ứ
•
ề
̉ ̉ ́ ́ ̉ ́
: k t h p đi m truy n báo tín hi u ể ế ợ ệ và t ng đài ổ (chuyên tiêp + đâu cuôi)
• : các m ch tho i ạ
ạ
̉ ́ ̀ ́
• SP (signal point) : điêm báo hi u ệ • STP (signal transfer point) : điêm chuy n ti p báo hi u ệ
ể
ế
̉
̉
Tính toán t
i t ng đài quá giang
ả ổ
• Gi
s t
i t ng đài quá giang SP có 5000 trung k C7
ế
ế
ệ
ng trên m t m ch trung k TRASS =3
• Gi
ả ử ạ ổ n i v i 2 tông đài chuy n ti p báo hi u STP. ể ố ớ s l u l ế ả ử ư ượ
ạ
ộ
m ch trung bình MHTIME=300s.
Erlang. ờ
ờ
̣ ̣
• Th i gian gi ữ ạ S cu c g i trong th i gian 1s ố ộ ọ = (5000*3)/300 = 50 cuôc goi /s. =(sô trung kê * TRAFF) / MHTIME
́ ́
• S l
ng trung bình các b n tin MSU trong 1 cu c g i
ố ượ
ộ ọ
ả
= 5MSU/cu c g i.
ộ ọ
ộ
̀ ̀ ̣
• Đ dài trung bình c a b n tin MSU = 18 octet . ủ ả (1 octet ~ 1 byte = 8bit ) Octet: dung trong truyên đat thông tin Byte: Dung trong l u tr thông tin ữ ư • L u l ng báo hi u
ư ượ
ệ
= 5*50 (MSU/s) = (18*5)*50 (octet/s) = [(18*8)*5]*50 (bit/s) = 36000 bit/s.
̀
Tính toán t
i t ng đài quá giang
ả ổ
• Ta có 2 t p liên k t báo hi u (link set) l u l
ng trên m i t p
ư ượ
ế
ỗ ậ
ậ
ế
ệ liên k t là 36000/2 =18000 • Trong m i t p liên k t, l u l
ng báo hi u cho m i chi u là
ề
ỗ
ỗ ậ
ế ư ượ
i đa c a đ
i t
ng báo hi u là 20% ( v i m i
ệ 18000/2 =9000 bit/s. (gôm 2 chiêu thu/phat) ệ
t ự ế ả ố
ỗ
ớ
• Trong th c t ằ ề
•
ứ
̀ ̀ ́
́ ữ
́ ́ ̣ ̣ ́ ̀
ủ ườ chi u ) và b ng 20% * (32000*2) =20% * 64000=12800bit/s. ( Liên kêt bao hiêu = liên kêt d liêu + cac ch c năng điêu ́ ữ khiên truyên. Va tôc đô cua đ ng liên kêt d liêu trong liên ườ kêt bao hiêu la 64 kbps=64000 bps )
̉ ̀ ̀ ́ ̣ ̉ ̣
• Do l u l
ng báo hi u cho m i chi u là 9000, nh h n t
ư ượ
ề
ệ
ỏ ơ ả ộ ỉ ầ
ế
ớ
i ỗ i đa (9000<12800) nên v i m i t p liên k t, ta ch c n m t t ỗ ậ ố đ ườ
ng báo hi u là đ . ủ ệ
́ ́ ̣ ̀
NG BÁO HI U
Ả Ủ
ƯỜ
Ệ
T I T NG ĐÀI N I H T
TÍNH TOÁN T I C A Đ Ạ Ổ
Ộ Ạ
Tính toán t
ả ổ
i t ng đài n i h t ộ ạ
STP
STP
T p liên k t báo hi u ế
ệ
ậ
SP
Tính toán t
ả ổ
i t ng đài n i h t ộ ạ
s t
i t ng đài n i h t có 10000 thuê bao đ
ượ
ng báo hi u C7.
ế
ộ ạ ệ
c n i v i hai ố ớ ệ
ộ
ườ ng cho m t thuê bao = 0.1 Erlang. m ch trung bình MHTIME = 100s.
ữ ạ
ờ
ộ
• Gi ả ử ạ ổ t ng đài chuy n ti p báo hi u STP qua các đ ể ổ • Gi s l u l ả ử ư ượ • Th i gian gi ờ • S cu c g i trong th i gian 1s = (10000*0.1)/100 = 10 cu c/s. ố ộ ọ • S l ọ ả ố ượ
ộ
ộ
ng trung bình cac b n tin MSU trong m t cu c g i = 5 MSU/cu c g i ộ ọ
ủ ả
ng báo hi u = 5*10 (MSU/s) = (18*5)*10 (octet/s)
• Đ dài trung bình c a b n tin MSU = 18 octet =18*8 bit ộ • L u l ư ượ
ệ
= [(18*8)*5]*10 (bit/s) =7200 bit/s.
́
Tính toán t
ả ổ
i t ng đài n i h t ộ ạ
• Ta có hai t p liên k t báo hi u (link set), l u l
ng trên m i
ư ượ
ế
ệ
ậ
ỗ
t p liên k t là 7200/2 = 3600 bit/s. ậ
ng báo hi u cho m i chi u thu
ệ
ề
ỗ
ế ỗ ậ
ế ư ượ
i t
i đa c a đ
ng báo hi u là 20% (v i m i
• Trong m i t p liên k t, l u l và phát là 3600/2 =1500 bit/s. , t ự ế ả ố
ủ ườ
ệ
ớ
ỗ
chi u) và b ng 20%*64000 = 12800bit/s.
ệ
• Trong th c t ằ ề • Do l u l ng báo hi u cho m i chi u là 1500, nh h n t ỏ ơ ả ư ượ ỉ ầ
ề ỗ ậ
ế
i ỗ t i đa ( 1500 < 12800 ) nên v i m i t p liên k t, ta ch c n ớ ố m t đ ộ ườ
ng báo hi u là đ . ủ ệ
Tông kêt
̉ ́
̣ ̀ ́
̣ ừ
́ ́ ́
̉ ́ ̣
viêt tăt: Điêm bao hiêu Điêm bao hiêu chuyên tiêp
ng ( Erlang )
ư ượ
̉ ́ ̣ ̉ ́
chôi x 100%
̉ ́ ̣ ̣
̉ ́ ̣ ̣ ́
̉ ́ ̣ ̣ ̣
• NÔI DUNG CÂN NĂM 1. Cac cum t – SP – STP – R Route name – TRAFF L u l – NBIDS Tông sô cuôc goi – CCONG = Tông sô cuôc goi bi t ̣ ừ Tông sô cuôc goi th c hiên ự c kêt nôi
ượ
́ ́ ́
ữ
́ ̀ ̣ ̣
c tra l
– NDV Sô thuê bao đ – ANBLO Sô thuê bao trung binh bi chăn – MHTIME Th i gian gi mach trung binh ờ – NBANSW Tông sô cuôc goi đ i ̉ ờ
̣ ượ
̣ ̀
̉ ́ ̣
Tông kêt
̉ ́
2. Cac công th c tinh toan:
ứ
ng trên mach trung kê: (Erlang)
ư ượ
́ ́ ́
̣ ́
ờ (cuôc goi/s)
ờ
́ ̣ ̣ ̣ ̣
ư ượ
́ ́
́ ̣
́ ̉ ̀ ̣ ̣
̣ ̀