B NGỎ ồ ỏ Tác nhân gây b ng g m:

ứ B ng do s c nóng:

ồ ứ B ng do s c nóng g m:

ệ ng là: t khô. Nhi ệ ộ ườ t đ  th B ng do nhi

ệ ộ ướ ư ụ t đ  không cao nh ng. ...tác d ng kéo dài t ườ ệ ặ ng g p:

ườ ệ ớ ỏ ng gây b ng sâu t i: ỏ B ng đi n th ượ ng bì

ỏ ơ ơ ệ ệ

ấ ỏ ồ B ng do hóa ch t bao g m: 1009. ứ A. S c nóng ẹ ồ B. Lu ng đi n C. Hóa ch tấ D. B c xứ ạ ấ ả ề E. T t c  đ u đúng ỏ 1010. A. 54­60% B. 64­76% C. 84­93% D. 95­98% ấ ả ề E. T t c  đ u sai ỏ 1011. ứ A. S c nóng khô ướ ứ B. S c nóng  c ỏ C. B ng do cóng l nh D. A và B đúng E. A, B, C đúng ỏ 1012. A. 400­5000C B. 600­7000C C. 800­14000C D. >15000C ấ ả ề E. T t c  đ u sai 1013. ứ ỏ B ng do s c nóng n c tuy nhi ướ ...................cũng gây nên b ng sâu. ứ ỏ trên da,s c nóng  ỏ ươ ổ ng toàn thân trong b ng đi n th T n th 1014. ừ A. Ng ng tim ấ ừ B. Ng ng hô h p C. Suy gan­th nậ D. A và B đúng E. A, B, C đúng 1015. ớ A. L p th ớ B. L p trung bì ớ C. L p cân ơ ươ ạ ng­m ch máu D. C ­ x ộ E. Toàn b  chi u dày da 1016. ỏ B ng đi n phân ra(<1000, và >1000) ế ấ ệ ồ A. Lu ng đi n có đi n th  th p nh  h n 1000Volt ế ấ ớ ệ ồ B. Lu ng đi n có đi n th  th p l n h n 1000Volt C. Sét đánh D. A, B đúng E. A, B C đúng 1017. A. Do acid

ộ ỏ ụ ươ ứ ạ ổ ng ph  thu c vào: B ng do b c x  t n th

ế

ỏ ự ươ ứ ộ ổ ng b ng d a vào: Phân lo i m c đ  t n th ệ

ộ ờ ế ỏ Th i gian lành v t b ng đ  I:

ộ Ð c đi m lâm sàng c a b ng đ  II: ỏ ờ ố ồ ượ ớ ụ ồ ng bì ph c h i

ạ ử ng bì ư ụ ủ ầ

ủ ỏ ể ộ ố ệ ắ Ð c đi m lâm sàng c a b ng đ  III: ỏ ố ỏ ệ

ỏ B ng đ  IV: ế ớ ộ

ng

ề ấ ỏ ộ Khi nhi u đám da ho i t ạ ử ướ t, th y(trong b ng đ  3) ắ ỏ B. Do ki mề C. Do vôi tôi D. A, B đúng E. A, B C đúng 1018. A. Lo i tiaạ ậ ộ B. M t đ  chùm tia ừ ả  chùm tia đ n da C. Kho ng cách t ờ ụ D. Th i gian tác d ng ấ ả ề E. T t c  đ u đúng ạ 1019. ứ A. Tri u ch ng lâm sàng ươ ổ ng GPB B. T n th ỗ ế ạ ễ i ch C. Di n bi n t ụ ồ ạ D. Quá trình tái t o ph c h i ấ ả ề E. T t c  đ u đúng 1020. A. 2­3 ngày B. Sau 5 ngày C. Sau 7 ngày D. Sau 8­13 ngày ấ ả ề E. T t c  đ u sai ủ ỏ ể ặ 1021. ố A. Hình thành n t ph ng sau 12­24 gi ỏ B. Ðáy n t ph ng màu h ng ánh C. Sau 8­13 ngày l p th D. A và B đúng E. A, B, và C đúng ộ ỏ 1022. B ng đ  III: ộ ượ  toàn b  th A. Ho i t ổ ươ B. Trung bì th ng t n nh ng còn ph n ph  c a da ổ ả ạ ươ ng t n c  h  bì C. Th D. A, B đúng E. A, B C đúng ặ 1023. A. N t ph ng có vòm dày ẫ ỏ B. Ðáy n t ph ng tím s m hay tr ng b ch C. Kh i b nh sau 15­45 ngày D. A, B đúng E. A, B C đúng 1024. A. B ng h t l p trung bì(đ  3) ỏ ỏ ộ ớ B. B ng toàn b  l p da ỏ C. B ng sâu vào cân ỏ ơ ươ D. B ng cân­c ­x ấ ả E. T t c  sai 1025. ệ A. Da tr ng b ch hay đ  xám

ề ộ ạ ử ồ ư

ấ ạ ử khô th y: Nhìn đám da ho i t

ả ấ ớ

ấ ệ ạ ỏ Phân lo i b ng theo di n tích có m y cách:

ơ ể ươ ứ ớ ộ ố ỏ ệ ng  ng v i m t con s  9: Trong phân di n tích b ng, vùng c  th  t ặ ổ ầ

cướ

ơ ể ươ ứ ệ ỏ ớ ộ ố Trong phân di n tích b ng, vùng c  th  t ng  ng v i m t con s  1: ổ ộ

ơ ể ươ ứ ệ ỏ ớ ộ ố Trong phân di n tích b ng, vùng c  th  t ng  ng v i m t con s  6: ộ

Ð i v i tr  12 tháng b  b ng: ặ ổ ướ ố ớ ẻ ệ ệ ệ ớ ớ ớ ớ

ơ ế ệ C  ch  b nh sinh gây s c b ng: ươ ố ỏ ổ  vùng t n th ỏ ng b ng ố ượ ớ ừ ầ ng tu n hoàn ố t

ộ ấ H i ch ng nhi m đ c b ng c p do: ế ơ  g  cao h n da lành B. Ðám da ho i t C. Xung quanh  s ng n  r ng D. A, B đúng E. A, B C đúng 1026. A. Da khô màu đen hay đỏ ạ ị ấ B. Th y rõ tĩnh m ch b  l p qu n ố C. Vùng da lõm xu ng so v i da lành D. A, B đúng E. A, B C đúng 1027. A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 E. 7 1028. A. Ð u­m t­c iướ B. Chi d C. Thân mình phía tr D. Thân mình phía sau ấ ả E. T t c  đúng 1029. A. C  hay gáy B. Gan hay mu tay m t bên ụ ầ C. T ng sinh môn­sinh d c D. A, B đúng E. A, B và C đúng 1030. ẳ A. C ng chân m t bên B. Hai mông C. Hai bàn chân ặ D. M t và đ u ấ ả E. T t c  đúng ị ỏ 1031. ầ ấ A. Ð u­m t­c  có di n tích l n nh t ấ ộ B. M t chi d i có di n tích l n nh t ấ ộ C. M t chi trên có di n tích l n nh t ấ ệ D. Hai mông có di n tích l n nh t ấ ả E. T t c  sai 1032. A. Do kích thích đau đ n t ả B. Gi m kh i l ơ ứ ỏ C. Do s  c u b ng không t D. A, B đúng E. A, B và C đúng ứ 1033. ấ ộ ừ A. H p thu ch t đ c t ễ  mô t ộ ỏ ấ ị  bào b  tan rã

ễ ủ ả bào ừ ế  t i phóng ra t

ỏ ặ ờ ỳ ứ Ð c tr ng c a th i k  th  3 trong b ng là: ệ ưỡ ố ấ ấ ng ề ể ủ ổ ứ ạ  ch c h t

ỏ ệ

ộ ỏ

ỏ ạ ử ỏ ấ ỏ b ng th y........................do b ng. ấ Khi khám b ng sâu, nhìn đám da ho i t Nhìn b ng sâu th y: ớ ẹ ạ ử ứ ẻ ở ỏ  n t n vùng kh p nách, b n

ả ấ

ả ỏ

ả Khi khám c m giác da vùng b ng: ộ ộ ộ ộ

ử ả ả Khi th  c m giác ph i chú ý: ố ệ ệ ả ư c chích thu c gi m đau ch a ầ

ớ ử ả ướ ỏ  vùng b ng sâu tr c ử ở ấ ả T t c  đúng ế ặ C p rút lông còn l ỏ  vùng b ng n u: ỏ ỏ ệ ệ ệ ả ứ ễ ả

ủ ỏ ườ ấ ạ ộ Ð  ch n đoán đ  sâu c a b ng, ng i ta dùng ch t màu tiêm tĩnh m ch. ữ

ườ A. B. C. 1042. ự i ta d a vào: ỏ ng b ng, ng Ð  tiên l ấ B. H p thu m  do quá trình nhi m trùng ấ C. H p thu các men tiêu protein gi D. A, B đúng E. A, B và C đúng ủ ư 1034. ế ỏ A. M t protein qua v t b ng, b nh nhân suy mòn ệ ạ B. Xu t hi n các r i lo n v  chuy n hóa­dinh d ổ ệ C. Thay đ i b nh lý c a t D. A, B đúng E. A, B và C đúng ỏ Trong thăm khám b ng, h i b nh chú ý: 1035. ị ỏ ạ ả A. Hoàn c nh n n nhân lúc b  b ng B. Tác nhân gây b ngỏ ờ C. Th i gian tác nhân gây b ng tác đ ng trên da ơ ứ D. Cách s  c u ấ ả ề E. T t c  đ u đúng 1036. 1037. A. Da ho i t B. Bong móng chân, móng tay C. L ạ ướ i tĩnh m ch l p qu n D. A, B đúng E. A, B và C đúng 1038. ả ỏ A. B ng đ  II, c m giác đau tăng ả ỏ B. B ng đ  III, c m giác đau tăng ả ư ỏ C. B ng đ  IV, c m giác còn nh ng gi m ả ỏ D. B ng đ  V, c m giác còn ít ấ ả ề E. T t c  đ u đúng 1039. A. Xem b nh nhân còn s c không ố ượ B. B nh nhân đã đ C. Khi th  ph i so sánh v i ph n da lành D. Th   E. ạ ở 1040. i  A. B nh nhân đau là b ng nông B. B nh nhân không đau, lông rút ra d  là b ng sâu C. B nh nhân không có ph n  ng gì c D. A và B đúng E. A, B và C đúng ể ẩ 1041. ấ Nh ng ch t đó là: .................. .................. ................... ể ượ ổ ủ ệ A. Tu i c a b nh nhân

ị ơ ể ủ ệ

ỏ B. V  trí b ng trên c  th ạ C. Tình tr ng chung c a b nh nhân D. A, B đúng E. A, B và C đúng

ướ

ộ ồ ỏ ộ i ta chia b ng theo đ  sâu g m 5 đ  trong đó: ườ ỏ ỏ ỏ ỏ

ỏ ị ế ấ ở ờ ứ  gi th ...............và kéo dài đ n............... ơ ể S  thoát d ch sau b ng cao nh t  ệ N u di n b ng sâu trên 40% di n tích c  th  thì:

ỏ ệ ầ ừ ầ ừ ầ ừ ầ ừ 10­20%  20­25%  30­40%  41­45%

ỷ ệ ố ỏ T  l

s c b ng 3% ng không có s c   s c b ng 5%  s c b ng 6% s c b ng: ỷ ệ ố ỏ  l ườ ỷ ệ ố ỏ  l ỷ ệ ố ỏ  l

ừ ỏ N u di n tích b ng sâu t 10­29%:

ỷ ệ ố ỏ ỷ ệ ố ỏ ỷ ệ ố ỏ ỷ ệ ố ỏ ỷ ệ ố ỏ s c b ng 8%  s c b ng 15%  s c b ng 20%  s c b ng 40%  s c b ng 75% ừ ế ệ ỏ N u di n tích b ng nông t 30­49%:

ỷ ệ ố ỏ ỷ ệ ố ỏ ỷ ệ ố ỏ ỷ ệ ố ỏ ỷ ệ ố ỏ ệ Di n tích b ng sâu > 40%:

s c b ng 40%  s c b ng 50%  s c b ng 60%  s c b ng 74%  s c b ng 84% ỏ  s c b ng 70%  s c b ng 80%  s c b ng 90%  s c b ng 100%

ơ Nguyên nhân gây b ng:ỏ 1043. ặ ở ẻ ứ A. S c nóng   tr  em: t hay g p  ặ ở ườ ớ ứ  ng B. S c nóng khô hay g p  i l n ặ ở ẻ ỏ  tr  em C. B ng do hóa ch t hay g p  D. A, B đúng E. A, B và C đúng Ng 1044. ộ A. Ð  I, II là b ng nông ộ B. Ð  II, III là b ng nông ộ C. Ð  I, II, III là b ng nông ộ D. Ð  IV, V là b ng sâu ấ ả E. T t c  đúng ự 1045. ế 1046. ự ủ ồ A. S  h y h ng c u t ự ủ ồ B. S  h y h ng c u t ự ủ ồ C. S  h y h ng c u t ự ủ ồ D. S  h y h ng c u t ấ ả ề E. T t c  đ u sai 1047. ỏ A. B ng <10%, t ỏ B. B ng <10%, th ỏ C. B ng <10%, t ỏ D. B ng <10%, t ấ ả ề E. T t c  đ u sai ệ ế 1048. A. T  l B. T  l C. T  l D. T  l E. T  l 1049. A. T  l B. T  l C. T  l D. T  l E. T  l 1050. ỷ ệ ố ỏ A. T  l ỷ ệ ố ỏ B. T  l ỷ ệ ố ỏ C. T  l ỷ ệ ố ỏ D. T  l ấ ả ề E. T t c  đ u sai ỉ ố 1051. ị Ch  s  Frank G 30­55 đ n v :

ơ ị Ch  s  Frank G >120 đ n v :

ươ ư ỏ ườ ẻ ơ ườ ứ ổ Cùng m c t n th ng b ng nh ng ng i già và tr  em ..............h n ng i ỷ ệ ố ỏ A. T  l  s c b ng 10% ỷ ệ ố ỏ B. T  l  s c b ng 25% ỷ ệ ố ỏ C. T  l  s c b ng 35% ỷ ệ ố ỏ D. T  l  s c b ng 44% ỷ ệ ố ỏ E. T  l  s c b ng 50% ỉ ố 1052. ỷ ệ ố ỏ A. T  l  s c b ng 70% ỷ ệ ố ỏ B. T  l  s c b ng 80% ỷ ệ ố ỏ C. T  l  s c b ng 90% ỷ ệ ố ỏ D. T  l  s c b ng 100% ấ ả ề E. T t c  đ u sai 1053. l n.ớ ố ỏ ệ ề ỏ ị ự Ở ẻ tr  em, đi u tr  d  phòng s c b ng khi di n tích b ng:

ế ươ ể ư ố ỏ ẹ Khi s c b ng nh , th  tích huy t t ng l u hành:

ấ ặ ế ươ ể ư ả ặ ố ỏ Khi s c b ng n ng và r t n ng, th  tích huy t t ng l u hành gi m:

ố ỏ ấ ặ ỉ ố ế Khi s c b ng n ng và r t n ng, ch  s  huy t áp:

ế ượ c

ừ ễ ờ ế ủ ố ỏ Th i gian di n bi n c a s c b ng v a kéo dài:

ứ ỏ ậ ấ Bi n ch ng suy th n c p trong b ng g p ặ ở :

1054. A. 3­5% B. 6­8% C. 10­12% D. A, B đúng ấ ả ề E. T t c  đ u sai 1055. ả A. Gi m 15% ả B. Gi m 18% ả C. Gi m 19% ả D. Gi m 21% ấ ả ề E. T t c  đ u sai 1056. A. 31% B. 35% C. 40% D. 43% E. 46% ặ 1057. ừ A. T  100/85 ­ 90/60 mmHg ừ B. T  70/40 ­ 80/70 mmHg ừ C. T  65/40mmHg đ n không đo đ D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c  đ u sai 1058. A. 2­6giờ B. 7­12g C. 13­16g D. 18­36g E. >36g ế 1059. ờ ỳ ầ A. Th i k  đ u ờ ỳ ứ B. Th i k  th  hai ờ ỳ ứ C. Th i k  th  ba ờ ỳ ứ ư D. Th i k  th  t

ặ ả ờ ỳ ỉ ố ỏ ế ừ ậ ậ ấ Suy th n c p ngoài th n trong b ng, ch  s  bài ti t ure t :

ậ ấ ặ ỏ Suy th n c p ngoài th n trong b ng n ng: ế ủ ậ ẫ ứ ứ ậ ấ ấ ặ ng r t n ng

ấ ố ể ặ ỏ ứ ủ ế Khi có bi n ch ng th ng loét c p  ng tiêu hóa trong b ng n ng có bi u E. G p trong c  4 th i k 1060. A. 10­20 B. 21­30 C. 31­40 D. 41­50 E. 80­200 1061. ậ t c a th n v n còn A. Ch c năng bài ti ạ ử ấ ố B. Ch c năng m t do ho i t  c p  ng th n ậ ở ố ươ ổ C. T n th   ng th n D. A, B đúng E. A, B và C đúng 1062.

ụ ng b ng

ặ Tràn máu ph  nang g p trong: ế ự ổ

ấ ở ư  l ng ng tiêu hóa ng hô h p

ễ ấ

ng ươ  v t th ẩ  vi khu n

ủ ể ệ ỏ S t ệ ế ể ỳ

hi n:ệ ướ A. Nôn, ch B. Ðau b ngụ ấ C. Ch t nôn có máu hay  a phân đen D. A, B đúng E. A, B và C đúng 1063. ỏ A. B ng vùng ng c­c ỏ B. B ng sâu  ườ ỏ C. B ng đ ườ ỏ  B ng đ D. ấ ả ề E. T t c  đ u đúng ộ ỏ 1064. Nhi m đ c b ng c p do: ấ A. H p thu vào máu kháng nguyên ấ ủ ở ế B. H p thu m   ộ ố ấ C. H p thu đ c t D. A, B đúng E. A, B và C đúng ấ ố ở ệ  b nh nhân b ng do h p thu m  bi u hi n: 1065. ố A. B nh nhân s t cao ế B. Thi u máu ti n tri n C. Loét các đi m tể D. A, B đúng E. A, B và C đúng