ọ
Ố Ậ ƯỜ
ượ Ố
Ố Ơ Ể ộ ụ ộ ụ ế ậ
D c Lý H c I VMU Đ NG THU C VÀ S PH N THU C TRONG C TH Câu 1: V n chuy n thu c b ng khu ch tán th đ ng ph thu c vào:
(cid:0) ố ằ ử (cid:0) ề (cid:0)
(cid:0) ồ
ể ướ c phân t Kích th ấ ả *T t c các ý trên đ u đúng ả Kh năng hòa tan ộ Gradient n ng đ ể ố ằ ọ ọ ể Câu 2: Đ c đi m v n chuy n thu c b ng cách ch n l c: (cid:0) ng (cid:0)
(cid:0) ướ ượ ử ấ ượ c trong n ọ c có tr ng l ng phân t th p 100200 qua đ c ẫ (cid:0)
ậ ặ ượ ầ C n năng l ề ấ ả T t c các ý trên đ u đúng ượ ố ữ *Nh ng thu c tan đ ố ng d n ấ ầ C n ch t mang ể ặ (cid:0) ộ ồ ậ ự c v i Gradient n ng đ (cid:0)
(cid:0) ầ ượ (cid:0)
ộ ấ ế ồ ộ ơ ồ n i có n ng đ cao đ n n i có n ng đ th p là: (cid:0) ế (cid:0)
(cid:0) ượ (cid:0) ể
ặ i l (cid:0) i: ầ ể ầ ị (cid:0)
(cid:0) ệ ợ ng h p b nh nhân không dùng đ ượ ườ c đ ố ng u ng (cid:0) ể ủ ậ Câu 3: Đ c đi m c a v n chuy n tích c c: ượ ớ ể A. V n chuy n ng ọ ọ B. Không có tính ch n l c ng C. C n có năng l *A và C đúng ự ậ ố ừ ơ ể Câu 4: S v n chuy n thu c t ụ ộ *B. Khu ch tán th đ ng A và C đúng ầ ng C. C n có năng l ự ậ A. V n chuy n tích c c Ư ể ố ướ ưỡ Câu 5: u đi m khi đ t thu c d B. Không b chuy n hóa qua gan l n đ u *A và B đúng ườ C. Dùng trong tr ụ A. Tác d ng nhanh
ấ ị ố ấ ườ Câu 6: V trí h p thu t t nh t khi dùng đ ố ng u ng: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố ở ự ấ (cid:0) Câu 7: Đ c đi m h p thu thu c ớ ạ ụ (cid:0)
(cid:0) ườ ụ (cid:0) ượ
ườ ướ ụ ộ *Ru t non D dàyạ ự Tr c tràng ướ ưỡ D i l i ể ặ tr c tràng: ố ặ ượ B. Đ c áp d ng v i d ng thu c đ t *B và C đúng ạ ằ ng tiêm tĩnh m ch A. Tác d ng nhanh b ng đ ượ ố ệ C. Đ c dùng cho b nh nhân không u ng đ c ố ấ i đây mà thu c h p th 100%? (cid:0) ố ơ Câu 8: Đ ng đ n thu c nào d *Tiêm tĩnh m chạ
(cid:0) ấ ườ (cid:0)
(cid:0) Đ ng hô h p Tiêm b pắ Đ ng tiêu hóa
ườ ắ ườ ố Câu 9: Thu c nào sau đây KHÔNG dùng đ ng tiêm b p? (cid:0) ị (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Dung d ch NaCl 0,5% Adrenalin Penicillin G *Calci Clorid 5%, Cuabanin
ố ạ Câu 10: Không tiêm tĩnh m ch các d ng thu c nào? (cid:0)
(cid:0) ầ (cid:0) ị (cid:0)
ượ ấ ố ườ ấ c h p thu qua đ ng hô h p? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ề ế ả (cid:0)
ượ ấ ổ ạ ị C. Dung d ch CaCl2 ị A. Dung d ch tiêm d u ỗ B. H n d ch *A và B đúng ạ Câu 11: Các d ng thu c nào đ ố ị A. Thu c x t mũi ố B. Thu c khí dung ị ố C. Thu c đi u tr hen ph qu n *B và C Câu 12: Thu c nào đ c h p thu qua ph i? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ể ầ ầ ố Câu 13: Đ ng dùng nào thu c chuy n hóa qua gan l n đ u? (cid:0) i l (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố *Halothan Thiopental Ketamin Penicillin ườ ặ ướ ưỡ Đ t d i ự ặ Đ c tr c tràng Tiêm tĩnh m chạ *Đ ng u ng
ố ể Câu 14: Nh ố ng u ng? c đi m khi dùng thu c đ (cid:0) ị ố ườ ủ (cid:0)
(cid:0) ậ (cid:0)
ố ườ Câu 15: u đi m khi dùng thu c đ (cid:0)
(cid:0) ng (cid:0)
(cid:0) ọ ố ượ ề ố ổ ị
ố ườ ạ Câu 16: u đi m khi tiêm thu c đ ng tĩnh m ch: (cid:0) ụ ườ ượ ố ị ị Thu c b acid d ch v phá h y ấ ả ề *T t c các ý đ u đúng ấ ố H p thu thu c ch m ố ấ ả ứ Th c ăn làm gi m h p thu thu c Ư ể ố ng u ng: ễ ử ụ *D s d ng ụ Áp d ng cho m i đ i t ấ ả T t c các ý đ u đúng ấ H p thu thu c n đ nh Ư ể ố A. Thu c tác d ng nhanh
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
*A và B C. Ít gây tai bi nế ả ụ B. Sinh kh d ng cao ể ượ Câu 17: Nh i da: (cid:0) c đi m khi tiêm thu c d ượ ượ c l ố ướ ố ớ ng l n thu c (cid:0)
(cid:0) ố ấ ơ ườ ắ ng tiêm b p (cid:0) Không tiêm đ Gây đau Thu c h p thu kém h n đ *T t c các ý đ u đúng
ế ượ ở ạ ố ề ợ ấ ứ ng h p c p c u tăng huy t áp, Nifedipin đ c dùng d ng thu c nào: ấ ả Câu 18: Trong tr (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ậ ượ ở ướ ạ ườ ố ườ Đ ng u ng ặ ướ ưỡ *Đ t d i i l Tiêm tĩnh m chạ Tiêm b pắ ẻ t, Paracetamol đ c dùng i d ng nào: d (cid:0)
(cid:0) ố (cid:0)
(cid:0) ạ ạ ạ ặ ậ
ậ ở ẻ ượ ở ạ ị tr em đ t c dùng d ng nào: ị ố Câu 19: Tr em b s t cao co gi ủ D ng viên s i ộ D ng gói b t pha u ng D ng viên nén *Đ t h u môn ề Câu 20: Diazepam đi u tr co gi (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) U ngố Tiêm b pắ ặ ậ *Đ t h u môn Tiêm tĩnh m chạ
ố ồ ạ ở ạ Câu 21: Sau khi h p thu vào trong máu, thu c t n t d ng nào? i (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố ế ố ụ ộ ấ ạ ự do A. D ng t ế ợ ạ B. D ng k t h p ạ C. D ng ion hóa *A và B đúng Câu 22: Phân ph i thu c đ n t ch c ph thu c vào y u t nào: (cid:0) ố ế ổ ứ ế ươ ượ ng (cid:0) ấ ạ (cid:0) ng máu đ n t ế ổ ứ ch c (cid:0) ng protein huy t t C. L ủ ệ ố B. Tính th m c a h th ng mao m ch ượ A. L *A và B đúng
ế ế ươ Câu 23: Ý nghĩa c a s liên k t thu c v i protein huy t t ng: (cid:0) ủ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ợ ủ ộ
ố ế ớ ế ươ ố ố ớ ủ ự ộ ố ả B. Làm gi m đ c tính c a thu c ố ự ữ A. Là kho d tr thu c *A và C đúng C. Làm tăng đ c tính c a thu c khi ph i h p 2 thu c có g n k t protein t d ng t ế ắ ố ở ạ ỷ ệ thu c l ố ng, t Câu 24: M t thu c có 90% liên k t v i protein huy t t ỷ ệ l cao ự do là: (cid:0) ộ 20%
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ế ớ ỷ ệ ắ ố ế ươ ng là 98%, thu c B g n k t v i t l liên k t v i protein huy t t ế ố ả (cid:0) 15% 25% *10% ỷ ệ ố l Câu 25: Thu c A có t ố ợ 99%, khi ph i h p hai thu c A v i B k t qu là: ủ ộ (cid:0) ủ ụ ố (cid:0) ụ (cid:0) ộ ế ớ ớ ố Tăng đ c tính c a hai thu c ổ ộ Tác d ng và đ c tính c a hai thu c không thay đ i ố Tăng tác d ng c a hai thu c ố *Tăng đ c tính c a m t trong hai thu c
ố ủ ủ Câu 26: Đ c đi m c a quá trình chuy n hóa thu c: (cid:0) ấ ộ ể ổ (cid:0) ị (cid:0) ể ộ (cid:0) c lý
ẩ ẩ ả ặ ế ấ ả ả ả ế ố ượ ả ứ ớ ố Câu 27: K t qu khi ph i h p thu c có tác d ng c m ng enzym gan v i thu c khác: (cid:0) ủ ể ố *Bi n đ i thu c thành ch t khác ố ề T t c các thu c đ u b chuy n hóa ơ ể ể S n ph m chuy n hóa gây đ c cho c th ụ ể S n ph m chuy n hóa không có tác d ng d ố ợ ụ ể ủ ố (cid:0)
(cid:0) ụ ụ ố ố ả (cid:0) ề
ố ợ *Làm tăng chuy n hóa c a thu c khi ph i h p ố ợ ủ Làm tăng tác d ng c a thu c ph i h p ố ợ ủ Làm gi m tác d ng c a thu c ph i h p T t c các ý đ u đúng ố ợ ấ ả ế ớ ố ố ả ế Câu 28: K t qu khi ph i h p thu c có tác d ng c ch enzym gan v i thu c khác? (cid:0) ố (cid:0) ể ề ấ ả (cid:0) ể ủ ố (cid:0) ụ ố
ả ả ể ự ặ (cid:0) ạ Câu 29: Đ c đi m c a thu c h p thu ố ụ (cid:0) ở niêm m c tr c tràng: t vì m ch máu phong phú ướ i không qua gan (cid:0) ố ố ấ ố ấ ự ự (cid:0) ụ ứ ố ợ ủ Làm tăng chuy n hóa c a thu c khi ph i h p T t c các ý đ u đúng ố ợ *Làm gi m chuy n hóa c a thu c khi ph i h p ố ợ ủ Làm gi m tác d ng c a thu c khi ph i h p ố ấ ạ ủ ấ Thu c có tác d ng h p thu t ạ Thu c h p thu qua tĩnh m ch tr c tràng d ạ Thu c h p thu qua tĩnh m ch tr c tràng trên qua gan *T t c các ý đ u đúng
ả ớ ố ề ố ợ ố Câu 30: K t qu khi ph i h p thu c Rifampicin v i thu c tránh thai: (cid:0) ấ ả ế ộ ớ ậ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Đ c v i th n Không có thai *Có thai ố ề Quá li u thu c tránh thai
ế ớ Câu 31: K t qu khi ph i h p Erythromycin v i Digoxin: (cid:0) ố ợ ể (cid:0) ủ (cid:0) ả ả ả ả (cid:0) ủ *Làm gi m chuy n hóa Digoxin ụ Làm gi m tác d ng c a Digoxin ế Làm gi m huy t áp Làm tăng đ c tính c a Erythromycin
ả ừ ủ ế ơ ộ ố ượ c th i tr ch y u qua c quan nào: (cid:0) Câu 32: Thu c đ Da
(cid:0)
(cid:0) Ph iổ *Th nậ
(cid:0) M tậ
ả ừ ườ ấ Câu 33: Thu c nào sau đây th i tr qua đ ng hô h p: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố *A và C đúng B. Salbutamol A. Ethanol C. Halothan
Câu 34: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng: (cid:0) ể ấ ở ể gan thì có đ c tính th p h n thu c không b chuy n hóa (cid:0) ơ ớ ộ ố ứ ể ả ố ườ ị ườ ể ố ị i già ch c năng chuy n hóa thu c gi m so v i ng i bình th ng (cid:0)
(cid:0) ư ượ ụ ể ố ộ ớ *A. Thu c b chuy n hóa ườ C. Ng A và B đúng B. Chuy n hóa thu c ph thu c vào l u l ng máu t i gan
ố ệ (cid:0) ườ ườ ớ ả ề ố ầ ư i bình th ng (cid:0) Câu 35: S d ng thu c cho b nh nhân suy gan: ặ ố ề (cid:0) ầ ầ (cid:0) ượ ử ụ ả ấ ả ọ ệ ố *Gi m li u ho c gi m s l n đ a thu c so v i ng T t c các ý đ u đúng ể ố Ch n thu c không chuy n hóa qua gan l n đ u Tuy t đ i không đ
ố ậ i b suy th n: (cid:0)
(cid:0) ườ ườ ố ề ố ớ i bình th ng (cid:0) ư ọ ả ấ ả ộ ớ ặ ả ề (cid:0) ệ ố ố c dùng thu c ườ ị ử ụ Câu 36: L u ý khi s d ng thu c cho ng ậ Ch n thu c ít đ c v i th n ố ầ ư *Gi m li u ho c gi m s l n đ a thu c so v i ng T t c các ý đ u đúng ượ Tuy t đ i không đ
ả ủ (cid:0) ả ừ ế (cid:0) ế ị (cid:0) ố ầ ộ (cid:0)
(cid:0) ố c dùng thu c ố ờ ủ ố Câu 37: Ý nghĩa c a thông s th i gian bán th i c a thu c: ơ ể ố ế ố t s ngày thu c th i tr h t trong c th C. Cho bi ố A. Quy t đ nh s l n dùng thu c ơ ị ệ ụ B. Không ph thu c vào c đ a b nh nhân *A và C đúng ệ ấ ả ề (cid:0)
(cid:0) ệ ự ế ể ồ ộ ố ờ ng cong bi u hi n s bi n thiên n ng đ thu c theo th i gian (cid:0) ơ ể Câu 38: Ký hi u AUC có ý nghĩa gì: T t c các ý đ u đúng ố ả ụ Sinh kh d ng c a thu c ệ *Di n tích d ượ Là l ng thu c đ a vào c th
(cid:0) ấ ạ ủ ướ ườ i đ ố ư ệ ố Câu 39: Khái ni m sinh kh d ng tuy t đ i: ả ụ ủ ư ộ ả ụ ị ứ ề ộ ườ ạ ặ ủ ộ ấ ả
(cid:0) ườ ụ (cid:0) ố ư ằ ủ ố ng u ng ố ả ụ ườ ườ ớ ng dùng thu c khác so v i sinh kh d ng đ ng tiêm
(cid:0) ề ệ ư ủ ỷ ệ Là t so sánh 2 giá tr sinh kh d ng c a cùng m t ho t ch t, cùng m t đ l ng đ a ố thu c, cùng m t m c li u nh ng c a 2 nhà s n xu t khác nhau ho c c a 2 d ng bào ế ch khác nhau ớ ỉ Ch áp d ng v i thu c đ a b ng đ ả ụ *Là sinh kh d ng c a các đ tĩnh m chạ ấ ả T t c các ý đ u đúng
ế ố ụ ộ ố : (cid:0) ủ Câu 40: Sinh kh d ng c a thu c ph thu c vào y u t ậ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ả ụ Ch c năng gan, th n ố ng tác thu c T ề *T t c các ý đ u đúng C đ a b nh nhân
ả ưở ả ụ ủ ế ố ườ Câu 41: Y u t ng đ n sinh kh d ng c a thu c dùng đ ố ng u ng: (cid:0) ứ ươ ấ ả ơ ị ệ ế ố ấ ả (cid:0) nào sau đây nh h ề ố (cid:0)
(cid:0)
ả ề ị ủ ể ệ ạ ấ ố
*T t c các ý đ u đúng ự ậ ả S đào th i thu c qua m t ụ ở ộ ố ấ ỷ ệ T l ru t thu c h p th ố ở ể ự gan S chuy n hóa thu c ố ạ Câu 42: Thông s nào đ đánh giá hi u qu đi u tr c a 2 thu c có cùng ho t ch t, cùng d ng ượ bào ch và hàm l (cid:0) ố (cid:0)
(cid:0) ể ệ ố ờ (cid:0)
(cid:0) ế ng: Th tích phân b ể H s chuy n hóa ả Th i gian bán th i t1/2 ả ụ *Sinh kh d ng ủ Câu 43: Ý nghĩa c a sinh kh d ng: ả ụ ứ (cid:0) ụ ượ ố ạ ng, cùng d ng thu c (cid:0) ấ ố ả ụ ụ ờ (cid:0) ề ả ụ ộ ổ ụ Sinh kh d ng không ph thu c vào l a tu i ạ ố ủ *Đánh giá tác d ng c a 2 thu c có cùng ho t ch t, cùng hàm l ố ể ộ Sinh kh d ng không ph thu c vào th i đi m u ng thu c T t c các ý đ u đúng
ả ứ ụ Câu 44: Thu c nào sau đây có tác d ng c m ng enzym gan Cytp 450: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ụ ứ ế Câu 45: Thu c nào sau đây có tác d ng c ch enzym gan Cytp 450: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ấ ả ố Cimetidin Chloramphenicol Erythromycin *Rifampicin ố Phenobarbital *Cimetidin Theophylin Rifampicin
Câu 46: Câu nào sau đây KHÔNG đúng: (cid:0) ụ ơ ụ ị ả ế ườ ề ng khí dung gây nhi u tác d ng ph h n ề ố ố ng u ng (cid:0) ả (cid:0) ố ể ớ (cid:0) ố ơ ườ ườ ố ng u ng th p h n đ ng tiêm
*Thu c đi u tr hen ph qu n dùng đ ườ đ ố ầ ố ế ị ờ Th i gian bán th i quy t đ nh s l n dùng thu c ấ Khi dùng thu c bôi ngoài da, h p thu thu c kém vì da có l p bi u bì ấ ả ụ Sinh kh d ng đ ể (cid:0) ướ ấ ố ợ t (cid:0) ợ ầ (cid:0) ng h p c n tác d ng nhanh ườ ố ố ố ụ ụ ố Câu 47: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng: ệ ố Thu c có h s phân b lipid/n ườ ườ ng tiêm dùng trong tr Thu c dùng đ ơ Thu c bôi ngoài da tác d ng ph ít h n thu c dùng đ ố c thích h p thì h p thu t ụ ố ng u ng
(cid:0) ố ố ố t ấ c thì h p thu t *Thu c nào tan t
ướ ạ ể ạ ụ ế ị ướ ả i d ng nào đ h n ch tác d ng
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ượ ấ ở t trong n ế ề Câu 48: Trong đi u tr hen ph qu n, Corticoid nên dùng d không mong mu n:ố ố ạ A. D ng u ng A và C đúng ạ B. D ng tiêm ị ạ *C. D ng x t ố Câu 49: D ng thu c nào KHÔNG đ c h p thu ổ ph i: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố ộ Câu 50: Đ c đi m c a thu c có chu k ganru t: (cid:0)
(cid:0) ộ ộ ấ ấ ở ạ ở ườ đ i ng tiêu hóa (cid:0) ở ộ ể ở ru t và chuy n hóa gan (cid:0)
ố ả ụ c A có sinh kh d ng 80%, bi ệ ượ t d c B có ọ ạ ấ ỏ ơ Ch t l ng bay h i ơ ạ D ng h i ạ D ng khí ỏ ạ *D ng l ng ủ ỳ ể ặ ả ừ ậ ổ ố *B. Thu c th i tr qua m t đ vào ru t sau đó h p thu tr l ố ậ ổ ả ừ C. Thu c th i tr qua m t đ vào ru t, không h p thu ố ấ A. Thu c h p thu A và B đúng Câu 51: M t thu c có 2 bi sinh kh d ng 75%, trong đi u tr nên ch n bi ệ ượ t d ệ ượ t d c nào: (cid:0) c A và B, bi ị ệ ượ c t d (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố
ả ụ c A có sinh kh d ng 80%, bi ệ ượ t d c B có ọ ệ ượ ộ t d ả ụ ề ộ ọ *Ch n m t trong hai bi ệ ượ t d c B Bi ệ ượ c A Bi t d ọ Không ch n thu c nào ệ ượ ố t d ề c A và B, bi Câu 52: M t thu c có 2 bi ị sinh kh d ng 50%, trong đi u tr nên ch n bi ệ ượ t d ệ ượ t d c nào: (cid:0)
(cid:0) ố (cid:0)
(cid:0) ộ ả ụ ệ ượ t d c A *Bi ọ Không ch n thu c nào Bi c B Ch n m t trong hai bi ệ ượ t d c
ố ầ ả ờ ố ố ệ ượ t d ộ ọ ố ộ Câu 53: M t thu c A có th i gian bán th i là t1/2= 12h, s l n u ng thu c A trong ngày là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ể ả ấ ố ờ ố 2 ngày/1 l nầ ầ *1 l n/ngày ầ 2 l n/ngày ầ 3 l n/ngày ố ộ
Câu 54: M t thu c A có th i gian bán th i t1/2= 4h, s ngày đ thu c bài xu t hoàn toàn trong ơ ể c th là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 5 ngày *2 ngày 4 ngày 3 ngày
ẻ ế ẩ ở
ầ Câu 55: Các ch ph m bôi ngoài da có thành ph n Corticoid, KHÔNG nên bôi cho tr em, b i vì: (cid:0) ề ấ ả (cid:0)
(cid:0) ẻ (cid:0) ỏ ề ể ủ ấ ố ố t
ườ ế ượ ử ụ ố ạ ng u ng, d ng bào ch đ c s d ng ấ ướ ễ ị ấ ng hô h p d i là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ụ
*T t c các ý đ u đúng ố ộ Thu c đ c tính nhi u Ứ ế ự c ch s phát tri n c a tr em ẻ Da tr em m ng nên h p thu thu c t Câu 56: Các kháng sinh KHÔNG h p thu khi dùng đ ẩ ườ ể ề đ đi u tr nhi m khu n đ A. Viên nang B và C đúng ố *B. Thu c tiêm ố C. Viên u ng thu c tác d ng kéo dài ẩ ườ ợ ố ườ ể ặ ọ ễ ng h p nhi m khu n đ ng tiêu hóa, nên ch n kháng sinh có đ c đi m ọ Câu 57: Trong tr ượ ộ d c đ ng h c nào sau đây: (cid:0)
(cid:0) ố ở t qua đ (cid:0) ng tiêu hóa (cid:0)
ả ừ ị ể gan và th i tr tiêu hóa C. Kháng sinh b chuy n hóa ườ ấ ng tiêu hóa A. Kháng sinh h p thu t ườ ị ấ *B. Kháng sinh ít b h p thu qua đ B và C đúng ườ ẩ ườ ệ ế ợ ể ặ ọ ễ ng h p nhi m khu n đ ng ti t ni u, nên ch n kháng sinh có đ c đi m ọ Câu 58: Trong tr ượ ộ d c đ ng h c nào sau đây: (cid:0) ậ (cid:0) ở ậ (cid:0) ể ở ậ ả ừ gan và th i tr qua th n ả ừ ủ ế gan và th i tr ch y u qua th n (cid:0) ả ừ A. Kháng sinh ít th i tr qua th n ể B. Kháng sinh chuy n hóa hoàn toàn ị *C. Kháng sinh ít b chuy n hóa B và C đúng
ằ ườ ư ố Câu 59: Khi gây tê b ng Lidocain KHÔNG dùng đ ng đ a thu c nào: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ướ A. Tiêm tĩnh m chạ *A và B đúng B. U ngố C. Tiêm d
ố ườ ấ ấ ố i da ạ Câu 60: Paracetamol d ng thu c nào khi dùng đ ng u ng h p thu nhanh nh t: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Ơ Ế Ố Ủ ả ấ (cid:0) ọ ử ớ l n (cid:0) ấ (cid:0) ử ỏ nh (cid:0) B. Viên nang ủ ọ *C. Viên s i b t A. Viên nén B và C đúng Ụ C CH TÁC D NG C A THU C Câu 61: B n ch t là receptor: ượ ng phân t *Là protein có tr ng l ọ Là ch t trung gian hóa h c ượ ng phân t Là protein có tr ng l T t c các ý đ u đúng
ấ ả ứ ọ ề ủ Câu 62: Ch c năng c a receptor:
(cid:0) ệ ể ử ươ ỗ ữ ộ thông tin và receptor thành m t tín hi u ng h gi a các phân t
(cid:0) ế ự ắ ử ử ệ ằ ặ này vào receptor
(cid:0) ể ạ ứ ặ ố (cid:0) ọ ọ ớ ề ế ấ ả
ụ Chuy n tác d ng t ứ ọ ể đ gây ra đáp ng sinh h c ậ thông tin b ng s g n đ c hi u các phân t t các phân t Nh n bi ọ ế theo các liên k t hóa h c ọ ấ ộ Liên k t ch n l c v i thu c ho c ch t n i sinh đ t o nên đáp ng sinh h c *T t c các ý đ u đúng ố ơ ế ụ ể ậ Câu 63: Nhóm thu c nào có c ch tác d ng thông qua kênh v n chuy n ion: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
*Nifedipin Nitroglycerin Salbutamol Cimetidin ể ặ (cid:0) ặ (cid:0)
(cid:0) ố (cid:0) ụ ấ ố ố ứ ủ ủ ậ ế ấ ắ receptor c a ch t ch v n
ơ ế ụ (cid:0) ố ể (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ạ ủ ố Câu 64: Đ c đi m c a đ i kháng c nh tranh: ệ C. Không mang tính đ c hi u B và C đúng B. Ví d thu c kích thích Betaadrenergic và thu c c ch Betaadrenergic ở ị *A. Ch t đ i kháng g n trên cùng v trí ủ Câu 65: C ch tác d ng c a thu c Omeprazol: ậ Thông qua kênh v n chuy n ion ể ậ ệ ố *Thông qua h th ng v n chuy n ế ụ ứ Tác d ng c ch enzym Thông qua receptor
ủ ơ ế (cid:0) ố ể (cid:0)
(cid:0) ể (cid:0)
ể ộ ố ụ Câu 66: C ch tác d ng c a thu c Digoxin: ậ Thông qua kênh v n chuy n ion Thông qua receptor ậ ệ ố *Thông qua h th ng v n chuy n ế Tác d ng c ch enzym ủ ố ụ ứ ụ Câu 67: Tác d ng đ i kháng c a Acetylcholin và Adrenalin thu c ki u đ i kháng: (cid:0)
(cid:0) ạ (cid:0)
(cid:0) ố ố ố ố ạ ọ Đ i kháng hóa h c Đ i kháng không c nh tranh ứ *Đ i kháng ch c năng Đ i kháng c nh tranh
ể ề ị ứ ủ ụ ể ộ ố ị Câu 68: Tác d ng gây ng khi dùng thu c kháng Histamin H1 đ đi u tr d ng thu c ki u tác d ng:ụ (cid:0) ệ (cid:0) ụ ấ ả ề (cid:0) ố ủ (cid:0) ủ ặ Tác d ng đ c hi u T t c các ý đ u đúng ố *Tác d ng không mong mu n c a thu c ố Tác d ng chính c a thu c
ụ ụ ơ ế ủ ụ Câu 69: C ch tác d ng c a Clopheniramin: (cid:0)
(cid:0) ể (cid:0) Thông qua enzym ậ Thông qua kênh v n chuy n ion *Thông qua receptor
(cid:0)
ể Thông qua h th ng v n chuy n ề ệ ố ụ ơ ế ị ầ ủ ả ố ậ Câu 70: C ch tác d ng c a thu c đi u tr tr m c m IMAO: (cid:0)
(cid:0) ể (cid:0) ậ (cid:0) *Thông qua enzym ậ Thông qua kênh v n chuy n ion ể ệ ố Thông qua h th ng v n chuy n Thông qua receptor
ơ ế (cid:0) ụ ộ (cid:0)
(cid:0) ấ (cid:0) ể ậ
ủ Câu 71: C ch tác d ng c a MgSO4: ộ C. Tăng nhu đ ng ru t B và C đúng ẩ *B. Tăng tính th m th u ệ ố A. Thông qua h th ng v n chuy n ủ Câu 72: C ch tác d ng c a kháng sinh Betalactam: (cid:0) ơ ế ấ ả ụ ề (cid:0) ậ ủ ẩ (cid:0) ẩ ơ (cid:0) ể ế bào vi khu n ẩ
ề ớ ố ị T t c các ý đ u đúng Thông qua kênh v n chuy n ion c a vi khu n Ứ ế ổ * c ch t ng h p vách t ể ủ Ứ ế ự c ch s phát tri n c a vi khu n ụ ố ợ ố
Câu 73: M c đích ph i h p thu c kháng Histamin H2 v i thu c NSAIDs trong đi u tr viêm kh p:ớ (cid:0) ụ ố ủ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ ả ố ả ụ ể ố Câu 74: Tác d ng h s t, gi m đau, ch ng viêm c a Aspirin là ki u tác d ng gì: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ể ớ ụ Câu 75: Tác d ng t i ch có đ c đi m gì khác so v i tác d ng toàn thân: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ụ ố (cid:0) ấ ớ ạ ố ỉ
ả *C. Gi m tác d ng không mong mu n c a NSAIDs A và C đúng ụ A. Tăng tác d ng gi m đau ụ B. Tăng tác d ng ch ng viêm ạ ố ụ ụ *Tác d ng chính ụ ố Tác d ng không mong mu n ọ ọ ụ Tác d ng ch n l c ặ ụ ệ Tác d ng đ c hi u ặ ỗ ạ ụ Không dùng cho tr emẻ ơ Tác d ng kém h n *Thu c ít h p thu vào trong máu Ch dùng v i d ng thu c bôi ngoài da ị ụ ể ơ ơ ườ ể ộ ng tiêu hóa thu c ki u Câu 76: Tác d ng tăng nh p tim khi dùng Atropin đ giãn c tr n đ ụ tác d ng gì: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ẩ ụ ủ ể ộ Câu 77: Tác d ng di t tr c khu n lao c a Isoniazid thu c ki u tác d ng gì: (cid:0)
(cid:0) ụ ụ ụ ụ ụ ụ ụ Tác d ng chính ệ ặ Tác d ng đ c hi u ọ ọ Tác d ng ch n l c ố *Tác d ng không mong mu n ệ ự ọ ọ Tác d ng ch n l c ệ ặ *Tác d ng đ c hi u
(cid:0)
(cid:0) ụ ụ ố Tác d ng không mong mu n Tác d ng chính
ẻ ướ ụ ổ ộ Câu 78: Khi dùng Tetracyclin cho tr em d i 9 tu i gây vàng răng thu c tác d ng gì: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ụ ụ ụ
ủ ề ạ ị (cid:0) *B và C ố B. Tác d ng không mong mu n ọ ọ A. Tác d ng ch n l c ụ ồ C. Tác d ng không h i ph c ụ Câu 79: C ch tác d ng c a Al(OH)3 trong đi u tr viêm loét d dày: t khu n (cid:0)
(cid:0) Ứ ế ế (cid:0) ơ ế ẩ ệ B. Di A và C đúng ị t acid d ch v C. c ch ti ị *A. Trung hòa acid d ch v
ụ ể ộ ru t c a Nystatin thu c ki u tác d ng gì? (cid:0) Câu 80: Tác d ng di ặ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ệ ố ủ ụ ằ ố Câu 81: Bi n pháp u ng thu c sau khi ăn c a nhóm thu c NSAIDs, nh m m c đích: (cid:0) ị ị ụ ệ ấ ở ộ ủ t n m ụ ệ Tác d ng đ c hi u ụ Tác d ng toàn thân ỗ ụ ạ i ch *Tác d ng t ọ ọ ụ Tác d ng ch n l c ố ụ (cid:0) ạ ố ủ ụ (cid:0)
(cid:0) ố ủ A. Tăng tác d ng chính c a thu c ố ế *B. H n ch tác d ng không mong mu n c a thu c ố ấ C. Tăng h p thu thu c A và C đúng
ụ ằ ố Câu 82: U ng Vitamin AD sau khi ăn nh m m c đích: (cid:0) ấ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ụ ế ạ
ượ ẻ ế ở B. Tăng h p thu *B và C C. Tăng tác d ngụ ố A. H n ch tác d ng không mong mu n Câu 83: Các ch ph m Corticoid bôi ngoài da KHÔNG đ c khuy n dùng cho tr em b i vì: (cid:0)
(cid:0) ề (cid:0)
(cid:0) ụ ủ ế ẩ ấ Tăng h p thu ấ ả *T t c các ý đ u đúng ộ Tăng đ c tính Tăng tác d ng c a toàn thân
ủ ể ề ạ ố ị Câu 84: Tác d ng c a kháng sinh Polymycin B trong đi u tr viêm âm đ o, thu c ki u: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ụ ụ Tác d ng toàn thân ỗ ụ ạ *Tác d ng t i ch ọ ọ ụ Tác d ng ch n l c ụ ệ ặ Tác d ng đ c hi u ụ ả ủ ụ ể ố ộ Câu 85: Tác d ng gi m đau c a thu c mê thu c ki u tác d ng nào? (cid:0) ụ (cid:0) ọ ọ B. Tác d ng ch n l c *A và C đúng
(cid:0) ồ (cid:0) ụ ụ C. Tác d ng h i ph c ụ A. Tác d ng chính
ụ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ạ (cid:0)
ụ ạ ặ ự Câu 86: Paracetamol đ t tr c tràng có tác d ng gì? ụ ệ ặ Tác d ng đ c hi u ọ ọ ụ Tác d ng ch n l c ụ ỗ Tác d ng t i ch ụ *Tác d ng toàn thân Câu 87: Thu c có tác d ng t ỗ i ch : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố B. Procain *A và C A. Methyl Salicylat C. Oxy già
ấ Câu 88: Thu c l ẩ i ti u th m th u: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ạ ụ Câu 89: Thu c nào có tác d ng trung hòa acid d dày: (cid:0) ề (cid:0) ố ợ ể Spironolacton *Manitol Thiazid Furosemid ố ấ ả *T t c các ý đ u đúng NaHCO3
(cid:0)
ử ụ ố ề ướ c khi s d ng Sulfamid:
(cid:0) Magie hydroxyd Nhôm hydroxyd Câu 90: M c đích u ng nhi u n
(cid:0)
(cid:0) ị ứ (cid:0)
(cid:0) ậ ỏ
ề T t c các ý đ u đúng ụ ụ Gi m tác d ng ph gây d ng ạ ụ ụ Gi m tác d ng ph gây loét d dày ố ụ *Gi m tác d ng không mong mu n gây s i th n Ế Ủ Ớ Ố ƯỞ Ụ NG T I TÁC D NG C A THU C ố ấ ọ ố Ố Ả ể ủ t qua màng sinh h c: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ướ ợ c thích h p (cid:0)
ề ố i đa: (cid:0) ề ị i h n cho phép khi đi u tr (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ề
ụ ấ ả ả ả ả CÁC Y U T NH H ặ Câu 91: Đ c đi m c a thu c h p thu t ề ấ ả T t c các ý đ u đúng cướ Tan trong n ệ ố ố ầ *Có h s phân s d u/n ề Tan nhi u trong lipid ệ Câu 92: Khái ni m li u t ề ớ ạ *Li u gi ế ề Li u gây ch t ộ ề Li u gây đ c ị ụ Không áp d ng trong đi u tr ề ướ ẫ ề ố ư ố ủ ố ng d n li u dùng nh sau: u ng 12g/ngày. Li u t i đa c a thu c là: (cid:0)
(cid:0) ố Câu 93: Thu c A có h >2g/ngày >1g/ngày
(cid:0)
(cid:0)
ề ố ề ẫ ể ủ ố ướ ố ng d n li u dùng: u ng 1,53g/ngày. Li u t i thi u c a thu c: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố ố ấ t: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) d ng vô đ nh hình (cid:0)
d dày: (cid:0) ượ ạ ấ ả (cid:0)
(cid:0) ở ộ ru t (cid:0) 1g/ngày *2g/ngày ố Câu 94: Thu c A có h *1,5g/ngày 3g/ngày <1,5g/ngày 2g/ngày ạ Câu 95: D ng nào sau đây thu c h p thu t ấ ở ạ ượ D c ch t d ng khan ề ấ ả *T t c các ý đ u đúng ị ố ắ ở ạ Thu c r n ỏ ấ D c ch t phân tán nh ở ạ ố Câu 96: D ng thu c không tan ề T t c các ý đ u đúng Viên nang c ngứ *Viên nén bao tan Viên nang m mề
ấ ở ẻ tr em: (cid:0)
(cid:0) ệ ấ ả (cid:0)
(cid:0) ề Câu 97: Cách tính li u chính xác nh t ề ặ Theo di n tích b m t ề *T t c các ý đ u đúng Theo cân n ngặ Theo tu iổ
ụ ộ ố Câu 98: Tác d ng c a thu c ph thu c vào: (cid:0) ề (cid:0)
(cid:0) i dùng ể (cid:0) ụ ấ ả ườ ờ ạ
ủ *T t c các ý đ u đúng Ng ố Th i đi m dùng thu c ế D ng bào ch ố ụ ế ơ ề ướ ố ứ Câu 99: M c đích u ng thu c c ch b m proton 1 li u tr ủ c khi đi ng : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
*Tăng tác d ngụ ấ Tăng h p thu ố ụ Gi m tác d ng không mong mu n T t c các ý đ u đúng ạ ả ấ ả ộ ề ấ ề ạ ạ ố ườ ố ấ ng u ng h p thu nhanh Câu 100: M t ho t ch t có nhi u d ng thu c, d ng nào khi dùng đ nh t:ấ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ụ ố Câu 101: u đi m c a d ng thu c tác d ng kéo dài: (cid:0) Viên nang ủ ọ *Viên s i b t Gói b tộ Viên nén Ư ể ụ ủ ạ ạ (cid:0) Tác d ng m nh ố ụ Ít tác d ng không mong mu n
(cid:0) ả ố ầ (cid:0) ấ ố *Gi m s l n dùng thu c H p thu nhanh
ở ả ố Câu 102: Vitamin A ph i u ng sau khi ăn, b i vì: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ấ ả (cid:0) ề ả ụ ấ Tăng h p thu Tăng tác d ngụ *T t c các ý đ u đúng Tăng sinh kh d ng
ụ ấ ố Câu 103: Đ ng dùng mà thu c có tác d ng nhanh nh t: (cid:0) ướ ưỡ i i l (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ườ ậ Ng m d Tiêm b pắ ặ ự Đ t tr c tràng *Tiêm tĩnh m chạ
ủ ụ ệ ấ ấ ậ ố Câu 104: Đ ng dùng nào tác d ng c a thu c xu t hi n ch m nh t: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ưở ố ự ỷ ệ l thu c t do trong máu: (cid:0)
(cid:0) ườ *U ngố ặ ự Đ t tr c tràng ướ Tiêm d i da Tiêm tĩnh m chạ ệ Câu 105: B nh lý nh h ấ ả ề ệ (cid:0)
(cid:0) ả ng t T t c các ý đ u đúng *B nh gan ả ế Hen ph qu n Tăng huy t ápế
ố ế ụ ưở ụ ủ ng đ n tác d ng ph c a thu c: (cid:0)
(cid:0) ố ệ Câu 106: B nh lý nh h ấ ả ề ệ (cid:0) ố ậ (cid:0) ệ ả T t c các ý đ u đúng ố B nh suy gan và thu c ch ng viêm NSAIDs *Suy th n và thu c kháng sinh Aminosid B nh tăng huy t áp và kháng sinh Penicillin
ố ả ưở ể ớ ụ ủ ố ng t i tác d ng c a thu c: (cid:0)
(cid:0) ờ ấ ả ố (cid:0)
(cid:0) ế
ụ ủ ố ế ố Câu 107: Th i đi m u ng thu c nh h ề *T t c các ý đ u đúng ả Thu c gi m đau Kháng sinh Penicillin ả t acid Thu c gi m ti Câu 108: Th c ăn làm tăng tác d ng c a nhóm thu c: (cid:0) ố ứ ấ ả ề (cid:0)
(cid:0) ả (cid:0)
T t c các ý đ u đúng *Vitamin tan trong d uầ ố Thu c gi m đau ch ng viêm NSAIDs ở ộ ru t Thu c bao tan ố ố ố ờ ể ạ ụ ế ố ủ Câu 109: Th i đi m u ng đ h n ch tác d ng không mong mu n c a Corticoid: (cid:0) ấ ổ ể ề (cid:0) ố ố *U ng li u duy nh t cà bu i sáng U ng sau khi ăn
(cid:0)
(cid:0) ố ố
ề ầ U ng ngày 2 l n sáng và chi u ổ ố i U ng li u duy nh t vào bu i t ử ụ ng c n l u ý khi s d ng Morphin: (cid:0) ấ ầ ư ề (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố ầ ư ụ ữ ờ ỳ ệ ử ụ Câu 111: Nh ng thu c c n l u ý khi s d ng cho ph n th i k kinh nguy t: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ắ ơ ơ ả ả ề ố ượ Câu 110: Đ i t ấ ả *T t c các ý đ u đúng Tr emẻ ườ Ng i già ụ ữ Ph n mang thai ữ *Heparin ề ấ ả T t c các ý đ u đúng ố Thu c gi m đau: Paracetamol ố Thu c gi m co th t c tr n: Papaverin
ả ụ ự ấ ủ ườ ng Câu 112: So sánh s h p thu và sinh kh d ng c a Amoxicillin và Ampicillin khi dùng đ u ng:ố (cid:0) ả ụ ươ ng đ ng nhau (cid:0) ấ (cid:0)
(cid:0) ố ươ Sinh kh d ng 2 thu c t ề ơ Amoxicillin h p thu ít h n do kém b n trong acid ơ *Sinh kh d ng Amoxicillin cao h n ơ Sinh kh d ng Ampicillin cao h n
ữ ố ở ả ố Câu 113: Nguyên t c chung ph i u ng thu c xa b a ăn, b i vì: (cid:0)
(cid:0) ườ (cid:0) ng tiêu hóa ụ ủ (cid:0) ả ạ ấ ả ụ ề
ả ạ ố ố ưở ấ ớ ả ụ ả ụ ắ ố ấ *Thu c h p thu nhanh ứ Gi m kích ng đ ố ế H n ch tác d ng ph c a thu c T t c các ý đ u đúng ụ ữ ờ ỳ ng l n nh t Câu 114: Ph n th i k mang thai dùng thu c, giai đo n nào thu c có nh h ế đ n thai nhi: (cid:0)
(cid:0) ề ấ ả (cid:0)
(cid:0)
ươ ố ượ ạ ả ớ ố ầ ụ ng, đ i t ng nào nh y c m v i ụ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 3 tháng gi aữ T t c các ý đ u đúng 3 tháng cu iố *3 tháng đ uầ ử ụ Câu 115: Khi s d ng thu c tác d ng lên th n kinh trung ủ ố tác d ng c a thu c: ườ Ng i béo Ph nụ ữ *Ng Nam gi
ƯƠ ọ c đ ng h c: (cid:0) ả (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ng tác d ủ ộ ố ố ả ườ ầ i g y iớ Ố NG TÁC THU C T ượ ộ ả ủ ươ ế Câu 116: K t qu c a t ố ộ Làm gi m đ c tính c a thu c ố ổ ồ *Làm thay đ i n ng đ thu c trong máu ồ ộ Làm tăng n ng đ thu c trong máu ộ ồ Làm gi m n ng đ thu c trong máu
ươ ộ ươ ể ả ộ ng tác nào? Câu 117: T i đ c Morphin thu c t (cid:0) ng tác thu c khi dùng Naloxon đ gi ấ (cid:0) quá trình d (cid:0)
(cid:0) T *T T T
ố ố ố ượ ộ c đ ng h c ở ượ ộ c đ ng h c ượ ộ c đ ng h c i thích hi n t (cid:0) ụ ươ ng tác d ươ ng tác ươ ng tác d ươ ng tác d ơ ế ả Câu 118: C ch gi ấ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ở ả ố quá trình nào: Câu 119: T (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ả ộ ọ ở quá trình h p thu ượ ự ọ c l c h c ả ừ ọ ở quá trình th i tr ọ ở ố quá trình phân b ệ ượ ủ ng quen thu c khi dùng thu c ng : ố ủ C. Làm m t tác d ng c a thu c ố ể *A. Tăng chuy n hóa thu c B và C đúng ố ể ả B. Gi m chuy n hóa thu c ươ ố ng tác thu c khi u ng cùng lúc Vitamin C và Ampicillin x y ra Phân bố Th i trả ừ ấ *H p thu ể Chuy n hóa ặ ươ Câu 120: C p t ng tác thu c nào x y ra trên cùng m t receptor: (cid:0)
(cid:0) ề ị (cid:0)
(cid:0)
ố *Atropin và Pilocarpin Rifampicin và Streptomycin trong đi u tr lao Furosemid và Gentamycin Fe++ và Ciprofloxacin ố ặ ươ ộ ệ ố ả Câu 121: C p t ng tác thu c nào x y ra trên m t h th ng sinh lý: (cid:0)
(cid:0) ớ ố ợ (cid:0)
(cid:0) ị ố ợ ể ố
ề i ti u và thu c đi u tr tăng huy t áp ề ố ố ế Câu 122: Th i đi m u ng thu c kém b n trong acid: (cid:0) ữ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ố ố ố ữ ữ A. Morphin và Naloxon C. Ph i h p các NSAIDs v i nhau A và C đúng *B. Thu c l ể ờ U ng trong b a ăn U ng tùy ý *U ng xa b a ăn U ng sau b a ăn
ề ườ Câu 123: Thu c nào kém b n trong môi tr ng acid: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ữ ố Câu 124: Thu c nào u ng sau b a ăn: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố Aspirin *Ampicillin Amoxicillin Paracetamol ố A. Ampicillin A và B đúng *B. Vitamin A C. Vitamin C
ố ữ Câu 125: Thu c nào sau đây u ng xa b a ăn: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ở ộ ru t) (cid:0) ụ ố B. Vitamin E *A và C đúng A. Aspirin pH8 (viên nén bao tan C. Viên tác d ng kéo dài
ụ ờ ố Câu 126: Th i đi m u ng viên nén tác d ng kéo dài: (cid:0) ữ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ố ố ố ữ ữ ể U ng trong b a ăn U ng tùy ý *U ng xa b a ăn U ng sau b a ăn
ề ướ ố Câu 127: Thu c nào sau đây u ng nhi u n c: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố C. Niclosamid A. Al(OH)3 + Mg(OH)2 B và C đúng *B. Sulfamid
ươ ố ả ụ ả ớ ở ố ng tác thu c x y ra khi áp d ng thu c Erythromycin v i Digoxin x y ra quá
(cid:0) Câu 128: T trình nào: ấ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) H p thu Th i trả ừ ể *Chuy n hóa Phân bố
ủ Câu 129: Cách dùng c a Ampicillin và Vitamin C: (cid:0) ố (cid:0) ể ề ị ệ ể i thi u 2h c u ng v i nhau đ đi u tr b nh (cid:0) ớ (cid:0) ố ố
ố *U ng cách xa nhau t ớ ượ ố Không đ U ng cùng lúc v i nhau ữ U ng Ampicillin sau b a ăn, Vitamin C u ng tùy ý ể ố ố ố ắ ố t nên u ng thu c lúc nào: (cid:0) ố ố ấ ề (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố Câu 130: Nguyên t c chung đ thu c h p thu t ầ U ng ngày 2 l n sáng và chi u *Xa b a ănữ Sau b a ănữ U ng tùy ý
ả ố ướ ố Câu 131: Nhóm thu c nào ph i u ng ít n c: (cid:0)
(cid:0) ị (cid:0)
(cid:0)
Sulfamid ở ộ ề *Thu c đi u tr giun ru t ố Thu c ch ng viêm NSAIDs Thu c kháng sinh ủ ướ ố (cid:0) ố ừ ự ả ạ ộ ể ố c khi dùng đ u ng thu c: ố th c qu n xu ng d dày, ru t non (cid:0)
(cid:0) ấ ả (cid:0) ướ ố ố ố Câu 132: Vai trò c a n Làm trôi thu c t Làm tăng hòa tan thu cố ề *T t c các ý đ u đúng ố ấ Làm tăng bài xu t thu c qua n ể c ti u
ớ ượ ế ề ị ả ế ố Câu 133: K t qu khi u ng thu c đi u tr tăng huy t áp v i r u: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ế ố C. Làm co m chạ A và C đúng A. Làm tăng huy t ápế ả *B. Làm gi m huy t áp
ữ ả ở ng tác gi a Fe++ và Ciprofloxacin x y ra quá trình nào: Câu 134: T (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố ợ ả ớ ở ng tác khi ph i h p Omeprazole v i Aspirin x y ra quá trình nào: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ế ươ Th i trả ừ Phân bố ể Chuy n hóa ấ *H p thu ươ Câu 135: T ấ *H p thu Th i trả ừ Phân bố ể Chuy n hóa Câu 136: K t qu t (cid:0) ả ươ ng tác gi a Fe++ và Ciprofloxacin: ồ ộ (cid:0)
(cid:0) ồ ộ (cid:0) ữ A. Làm tăng n ng đ Ciprofloxacin trong máu A và C đúng C. Làm tăng n ng đ Fe++ trong máu *B. Làm gi m n ng đ Ciprofloxacin trong máu
ọ ồ ả ng tác d ộ ượ ộ c đ ng h c: Câu 137: C p t (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ệ ở ộ ặ ươ A và C đúng B. Amoxicillin và Acid Clavulanic *C. Smecta và Cimetidin A. Sulfonamid và Trimethoprim Câu 138: Đ c tính c a Digitalis tăng rõ r t b i: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ Spinonolacton Captopril *Hydroclorothiazid Procain ệ ố ầ ậ ứ ố ượ ế ử ụ ố u n u s d ng các thu c ạ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ọ Câu 139: B nh nhân c n th n tr ng khi u ng các th c u ng có r Ừ sau đây, ngo i TR : Chlopropamid *Cefixim Glipizid Diazepam ả ế ồ ủ ộ (cid:0)
(cid:0) ộ ồ (cid:0) ủ ố ợ Câu 140: K t qu khi ph i h p Erythromycin và Theophylin: ộ B. Tăng n ng đ và đ c tính c a Theophylin *A và B đúng ả C. Gi m n ng đ Theophylin ể ả A. Gi m chuy n hóa c a Theophylin
ế ớ ế ươ ố ả liên k t v i protein huy t t ng t ỷ ệ l cao: Câu 141: K t qu khi ph i h p hai thu c có t (cid:0) ế ớ ế ạ ng (cid:0)
(cid:0) ả ủ (cid:0) ồ do trong máu
ố ở ạ ể ả ộ ơ ế ộ ụ ự d ng t i đ c Phenobarbital: (cid:0)
(cid:0) ả ướ ề c ti u, tăng đào th i Phenobarbital (cid:0) ể (cid:0) ỷ ệ ố ợ l ế ươ ắ A. C nh tranh g n k t v i protein huy t t *A và B đúng ố ụ C. Làm gi m tác d ng c a hai thu c ộ B. Làm tăng đ c tính do tăng n ng đ thu c Câu 142: C ch tác d ng khi dùng NaHCO3 đ gi B. NaHCO3 trung hòa Phenobarbital ể *C. NaHCO3 làm ki m hóa n A. NaHCO3 làm tăng chuy n hóa Phenobarbital A và B đúng
ớ ượ ả ế u: (cid:0) ả (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ầ Câu 143: K t qu khi ph i h p Paracetamol v i r ụ Làm gi m tác d ng gi m đau ụ Làm tăng tác d ng gi m đau ộ *Làm tăng đ c tính v i gan ộ Làm tăng đ c tính v i th n kinh
ế ả ố ợ ể ả i ti u gi m K+: (cid:0) ố ợ ả ả ớ ớ ố ợ Câu 144: K t qu khi ph i h p Digoxin và thu c l ủ (cid:0) ố ợ ể i ti u (cid:0)
(cid:0) ụ ụ ụ *Tăng tác d ng c a Digoxin ộ Tăng đ c tính c a thu c l Tăng tác d ng l Gi m tác d ng c a Digoxin
ượ ộ ố ớ ọ ố ả Câu 145: Đ h n ch t c đ ng h c khi u ng hai thu c v i nhau: (cid:0) ủ ợ ể i ti u ủ ế ươ ng tác d ố c u ng 1 thu c (cid:0)
(cid:0) ớ (cid:0) ả ể ạ ỉ ượ ố Ch đ ố *U ng cách xa nhau ệ ố ố Tuy t đ i không u ng cùng v i nhau ố ề Gi m li u các thu c
ố ề ể ủ ữ (cid:0) ộ ể ườ ADR Câu 146: Nh ng phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng v ADR c a thu c: i dùng (cid:0) ụ ượ (cid:0) ề (cid:0) ề ố
(cid:0) ề ễ ế ề ị ặ di truy n ho c mi n d ch (cid:0) ị ệ Câu 147: Nh ng phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng v ADR typ B: ế ố ề ụ (cid:0) ị ứ (cid:0) Ph thu c vào cá th ng ề Đ c chia làm nhi u typ ộ ạ ả ứ *Ph n ng đ c h i khi dùng quá li u ộ ạ ả ả ứ Ph n ng đ c h i x y ra khi dùng thu c phòng và đi u tr b nh ữ ể ườ Th ng liên quan đ n y u t ộ Không ph thu c vào li u dùng ả ứ ồ Bao g m các ph n ng d ng ượ ể ự c *Có th d đoán đ
ế ố ữ Câu 148: Nh ng y u t nào sau đây là nguyên nhân phát sinh ADR: (cid:0) ế ế (cid:0) ấ ả (cid:0) ổ ặ ọ c đ ng h c (cid:0) ượ ộ Nguyên nhân liên quan đ n bào ch ề *T t c các ý đ u đúng ể ượ ộ Nguyên nhân thay đ i đ c đi m d ọ ể ổ ặ Thay đ i đ c đi m d c đ ng h c
ặ (cid:0)
(cid:0) ổ ế (cid:0) ượ c (cid:0) ể Câu 149: Đ c đi m ADR typ A: Khi dùng quá li uề Không ph bi n ể ự *Có th d đoán đ ế ể Nguy hi m đ n tính m ng
ạ ầ ấ ạ ườ Câu 150: Phân lo i ADR theo t n su t, ADR th ặ ng g p có t ỷ ệ l : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ADR < 1/1000 1/1000 < ADR < 1/100 *ADR > 1/100 ADR > 1/10 ạ ế ặ ấ ầ Câu 151: Phân lo i ADR theo t n su t, ADR hi m g p có t ỷ ệ l : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
*ADR < 1/1000 ADR > 1/100 ADR > 1/10 1/1000 < ADR < 1/100 ố ườ ừ ặ ố ượ ế ố ng g p là ng ng tim, thu c A đ c x p vào nhóm thu c ộ Câu 152: M t thu c A có ADR th nào sau đây: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ủ ạ ạ ườ ệ i b nh (cid:0) ộ ộ ế ố ộ *Thu c đ c tính cao ộ ố Thu c ít đ c ộ Đ c tính tùy thu c vào tình tr ng tim m ch c a ng ạ ộ Đ c tính tùy thu c vào d ng bào ch
ử ụ ủ ụ ộ ồ ố Câu 153: Khi s d ng thu c kháng Histamine H1, tác d ng gây bu n ng thu c ADR typ nào? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Typ B *Typ A Typ D Typ C
ử ụ ụ ệ ả ố ộ ụ Câu 154: Khi s d ng Penicillin G tiêm, tác d ng ph gây s c ph n v thu c ADR typ nào? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Typ D *Typ B Typ C Typ A
ị ử ụ ể ề ụ ụ ế ế ạ
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ộ Câu 155: Khi s d ng Nifedipin đ đi u tr tăng huy t áp, tác d ng ph gây h huy t áp thu c ADR typ nào? *Typ A Typ C Typ D Typ B
ử ụ ụ ụ ả ộ Câu 156: Tác d ng ph gây ch y máu khi s d ng Aspirin thu c ADR typ nào? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Typ C Typ B Typ D
(cid:0)
ẻ ộ Câu 157: B vàng răng khi dùng Tetracyclin cho tr em thu c ADR typ nào: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *Typ A ị Typ D *Typ A Typ B Typ C
ả ứ ầ ạ ố Câu 158: Nhóm thu c nào c n theo dõi các ph n ng có h i (ADR)? (cid:0) ng (cid:0)
(cid:0) i (cid:0)
ố ị ườ ư *Thu c đang l u hành trên th tr ộ ệ ạ ố ậ ử Thu c trong giai đo n th nghi m trên đ ng v t ườ ệ ử ạ ố Thu c trong giai đo n th nghi m trên ng ớ ố Thu c m i ố ượ ả ng nào ph i theo dõi ADR? (cid:0)
(cid:0) ế ệ , b nh nhân và công ty d ượ c (cid:0) ử ụ (cid:0)
ầ ả ứ ạ Câu 160: Thu c nào c n theo dõi các ph n ng có h i (ADR)? (cid:0) Câu 159: Đ i t ượ ỹ D c s ộ *Cán b y t ố ệ B nh nhân đang s d ng thu c Bác sỹ ố ố ễ ị ứ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ấ ả ố ố ị ẹ ề Thu c d gây d ng ố *T t c các nhóm thu c ố ụ ề Thu c có nhi u tác d ng không mong mu n Thu c ph m vi đi u tr h p
ế ụ ụ ứ ụ ượ ế ậ ng th n – tuy n ạ ử ụ ộ Câu 161: Khi s d ng kéo dài Corticoid gây tác d ng ph c ch tr c th yên – d i đ i thu c ADR typ nào? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ướ ồ *Typ C Typ A Typ B Typ D
ừ ứ ụ ụ ố ộ ộ Câu 162: Tác d ng ph gây h i ch ng cai thu c sau khi ng ng Opiat thu c ADR typ nào? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố ồ ờ
ố ả Câu 163: T Quinolon thu c ADR typ nào? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Typ F *Typ E Typ C Typ D ươ ng tác thu c x y ra khi dùng đ ng th i các thu c Antacid và kháng sinh ộ Typ D Typ C Typ E *Typ F
ụ ụ ố ộ ị ứ Câu 164: Tác d ng ph gây d ng thu c thu c ADR typ nào? (cid:0)
(cid:0) *Typ B Typ C
(cid:0)
(cid:0) Typ D Typ A
ự Câu 165: ADR typ nào là không d đoán tr ướ ượ c đ c? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ầ ả Câu 166: Thu c nào KHÔNG c n ph i theo dõi ADR? (cid:0)
(cid:0) ề (cid:0) ị ườ ng (cid:0)
(cid:0) ố ượ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Typ D Typ C Typ A *Typ B ố ố ấ ư *Thu c c m l u hành ố ượ ư c l u hành nhi u năm Thu c đ ố ử ụ ỗ Thu c s d ng r ng rãi trên th tr ố ớ ư Thu c m i l u hành ể ố ượ ng nào có th báo cáo ADR? Câu 167: Đ i t ấ ả *T t c các đ i t ng trên ệ B nh nhân Bác sỹ D c s
ượ ỹ ệ ế Câu 168: Bi n pháp đ h n ch ADR? (cid:0) ấ (cid:0) ử ụ ậ ố ế ớ ứ ệ i b nh cách s d ng thu c đúng và nh n bi t s m các tri u ch ng
(cid:0)
(cid:0)
ấ ể ạ ề ố Dùng thu c li u th p ườ ệ ỉ *Ch rõ cho ng ủ c a ADR ố Dùng thu c đông d ố ườ Dùng thu c đ ặ ng nào nh t? ượ c ố ng u ng Câu 169: ADR hay g p trên đ i t (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) i già (cid:0)
(cid:0) ả ứ (cid:0) ố ượ ố ệ *B nh nhân dùng thu c Tr emẻ ườ Ng ụ ữ Ph n có thai và cho con bú Câu 170: ADR typ A là: ữ ữ ế ế (cid:0) ữ (cid:0) ể ự ị ứ Nh ng ADR liên quan đ n ph n ng d ng ố Nh ng ADR liên quan đ n tích lũy thu c ướ ể ự *Nh ng ADR có th d đoán tr Nh ng ADR không th d đoán tr c ướ c
(cid:0) ữ Câu 171: ADR typ B là: ữ ể ự ướ (cid:0) ữ (cid:0)
(cid:0) ể ự ế ế ả ứ Nh ng ADR có th d đoán tr c ướ *Nh ng ADR không th d đoán tr c ố Nh ng ADR liên quan đ n tích lũy thu c ị ứ Nh ng ADR liên quan đ n ph n ng d ng
(cid:0) ữ ữ Câu 172: ADR typ C là: ữ ướ c (cid:0) ữ ế ể ự Nh ng ADR có th d đoán tr ố *Nh ng ADR liên quan đ n tích lũy thu c
(cid:0) ị ứ (cid:0) ế ể ự ướ c ả ứ Nh ng ADR liên quan đ n ph n ng d ng Nh ng ADR không th d đoán tr
ủ Câu 173: Đ c đi m c a ADR typ E là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ng tác thu c ừ (cid:0)
ể (cid:0) ươ ữ ữ ặ ể ổ ế Ph bi n ươ ả ườ ng x y ra do t Th ổ ế ố ả *Không ph bi n, x y ra khi ng ng thu c ố ế Liên quan đ n tích lũy thu c ủ Câu 174: Đ c đi m c a ADR typ F là: ả ng x y ra do t ố ng tác thu c (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ặ ườ *Th ổ ế Ph bi n ố Liên quan đ n tích lũy thu c ố ả Không ph bi n, x y ra khi ng ng thu c
ặ (cid:0)
(cid:0) ườ (cid:0) ươ ườ ế ề ố ng tác thu c ng liên quan đ n li u (cid:0) ế ổ ế ừ ủ ể Câu 175: Đ c đi m c a ADR typ D là: ố ế Liên quan đ n tích lũy thu c ả ng x y ra do t Th ổ ế *Không ph bi n, th ổ ế Ph bi n
Ử Ụ Ặ NG Đ C BI T Ố ƯỢ ọ ở ụ ữ ượ ộ Ệ ph n mang thai: c đ ng h c (cid:0) ph nang tăng (cid:0)
(cid:0) ớ ạ i da và niêm m c tăng (cid:0) ả
(cid:0) ọ ề ị ố ng pháp đi u tr không dùng thu c (cid:0) ố (cid:0) ầ ph n có thai trong 3 tháng đ u: ươ ự ố i đa dùng thu c, nên l a ch n ph ứ ượ c ch ng minh an toàn c dùng (cid:0) Ố S D NG THU C CHO CÁC Đ I T ặ ể Câu 176: Đ c đi m d ế ở Thông khí ấ ả ề *T t c các ý đ u đúng ư ượ ng máu t L u l ạ ộ Nhu đ ng d dày gi m ố ở ụ ữ Câu 177: Dùng thu c ế ố ạ C. H n ch t ọ ự B. L a ch n thu c đã đ ượ ệ ố A. Tuy t đ i không đ *B và C đúng
Ả ưở ố ớ ủ ờ ỳ ề ố Câu 178: nh h ng c a thu c t i thai nhi khi dùng thu c trong th i k ti n phôi: (cid:0)
(cid:0) ấ ả ậ ặ ộ i thai nhi tuân theo quy lu t: “T t c ho c không có gì” (cid:0)
(cid:0)
ố ớ ờ ỳ ưở ng thai nhi ủ ng c a thu c t ố i thai nhi khi dùng thu c trong th i k phôi: (cid:0) Làm thai ch tế ớ *Đ c tính t ị ả Không b nh h ị ậ ở Gây d t t ưở Ả Câu 179: nh h ạ ả ộ ủ ủ ớ ộ (cid:0)
(cid:0) ị ậ ườ ẻ ng cho tr sau khi sinh (cid:0) ặ ấ t ho c b t th ố ủ ờ ỳ ơ ớ ừ ầ ế tu n 89 đ n lúc
ố ấ ớ B. Đ nh y c m c a thai nhai v i đ c tính c a thu c r t l n *A và B đúng A. Gây d t ờ ỳ ộ C. Đ c tính c a thu c trong th i k phôi ít h n so v i th i k thai (t sinh) Ả ố ở ờ ỳ ố ớ ưở ủ ừ ầ ế i thai nhi khi dùng thu c ng c a thu c t th i k thai (t tu n 89 đ n lúc Câu 180: nh h sinh):
(cid:0) ố ườ (cid:0) ươ ấ ợ ầ ng h p c n thi ơ ế t ệ ầ ng, m t, răng, tai và ể ộ ậ (cid:0) ờ ỳ ố ớ (cid:0)
Có th dùng thu c trong tr ậ ủ Các b ph n c a thai nhi còn nguy c cao là h th n kinh trung ụ ộ b ph n sinh d c ngoài ớ ơ ạ ả Thai nhi ít nh y c m h n v i thu c so v i th i k phôi ề *T t c các ý đ u đúng ử ụ ấ ả ư ụ ữ ụ ữ (cid:0) Câu 181: L u ý khi s d ng thu c cho ph n có thai và ph n cho con bú: ụ ữ ể ượ c dùng cho ph n có thai (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố i đa dùng thu c ề ắ ố ờ ố ụ ữ ố A. Thu c dùng cho ph n cho con bú có th đ *B và C đúng ế ố ạ B. H n ch t C. Tránh dùng thu c li u cao, nên dùng thu c trong th i gian ng n
ụ ế ữ Câu 182: Thu c nào có tác d ng kích thích ti ố t s a: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ượ Câu 183: Thu c nào KHÔNG đ ụ ữ c dùng cho ph n cho con bú: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố Progesteron Estrogen Testosteron *Domperidon ố Penicillin G B và C đúng *Tetracyclin Gentamycin dùng đ
ợ ư ữ ắ ả ộ ố ườ Câu 184: Nh ng l u ý trong tr (cid:0) ố (cid:0) ụ ữ ề ị ợ ườ ừ (cid:0) ề ẻ ướ ẻ ố ố c khi u ng thu c (cid:0)
ụ ữ ượ ng tiêm ườ ng h p ph n cho con bú b t bu c ph i dùng thu c: ắ ờ C. Dùng thu c li u cao, th i gian đi u tr ng n ố ộ ng h p thu c đ c tính cao B. Ng ng cho tr bú trong tr A. Cho tr bú tr *A và B đúng Câu 185: Kháng sinh nào đ c dùng cho ph n có thai: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ượ ụ ữ *Azithromycin Cotrimoxazol Ciprofloxacin Cloramphenicol Câu 186: Vitamin KHÔNG đ c dùng cho ph n mang thai: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ề Vitamin C Vitamin B1 Vitamin E *Vitamin A li u cao
ế ẹ Câu 187: Kháng sinh gây tai bi n thính giác khi dùng cho m mang thai: (cid:0) ề ấ ả (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) T t c các ý đ u đúng Erythromycin Cloramphenicol *Streptomycin
ế ố ả ưở ố ớ ẻ ụ ữ ủ ế ộ ữ nh h ng đ n đ c tính c a thu c v i tr khi ph n mang thai dùng Câu 188: Nh ng y u t thu c:ố (cid:0) ẻ ẹ ủ ứ (cid:0) ệ ề (cid:0) liên quan đ n bài ti ế ữ t s a (cid:0)
Vi c bú m c a đ a tr Li u dùng ế ế ố Các y u t ấ ả *T t c các ý đ u đúng ố ụ ữ c s d ng cho ph n cho con bú: (cid:0) ề ượ ử ụ ỏ ộ ớ ẻ (cid:0) ườ ố ng u ng (cid:0)
(cid:0) Câu 189: Thu c nào đ ố ố ố ố ườ i m ữ ẹ Thu c ít đ c v i tr nh ấ *Thu c không h p thu khi dùng đ ẹ ộ ớ Thu c ít đ c v i ng Thu c th i tr ít qua s a m
(cid:0) ậ ở ẻ ơ tr s sinh th p h n tr l n và ng (cid:0) Câu 190: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng: ấ ố ứ ơ ở ẻ ớ ế ầ ườ ớ i l n ươ ư ớ ng nh Morphin,
(cid:0)
(cid:0) ứ ẻ ể ề ặ ỏ ố
ổ ấ ổ làm thay đ i h p thu i cao tu i: ở ườ ng (cid:0) ả ừ ể ứ ọ ầ C. M c l c c u th n ạ ả ẻ *B. Tr em ít nh y c m v i các thu c c ch th n kinh trung Diazepam … B và C đúng ủ A. Da c a tr em m ng nên nhi u thu c dùng bôi ngoài da có th gây kích ng ho c ộ ộ gây ng đ c ữ ạ (cid:0) ở ộ ru t (cid:0)
(cid:0) ả ấ ả ả
ổ ế ố Câu 191: Nh ng y u t pH d dày tăng ề ặ ấ Gi m b m t h p thu ề *T t c các ý đ u đúng ộ ộ Gi m nhu đ ng ru t ố ể Câu 192: Đ c đi m phân b thu c ố ở ườ ng i cao tu i: (cid:0) ề (cid:0) ặ ấ ả ố (cid:0) ụ ườ ườ ự ố (cid:0) i bình th ế ươ ụ ng tăng tác d ng
*T t c các ý đ u đúng ỡ ẽ ề Các thu c tan nhi u trong m s kéo dài tác d ng ố S phân b thu c không gi ng ng ng ạ Các thu c g n m nh vào protein huy t t ể ố ố ắ ể ặ ổ i cao tu i: ố ở ườ ng (cid:0)
(cid:0) ộ ề ớ ườ ườ i bình th ng (cid:0)
(cid:0) ườ ng
ơ Câu 194: Các cách đ gi m li u i bình th ổ i cao tu i: (cid:0) ả ố nguyên li u trên 1 l n dùng thu c, gi m s l n đ a thu c (cid:0) Câu 193: Đ c đi m chuy n hóa thu c ố ể C. Tăng chuy n hóa thu c ả B. Tăng đ c tính nên gi m li u so v i ng *A và B đúng ứ ườ A. Ch c năng gan kém h n ng ể ả ề ở ườ ng ề ầ ầ ề ả ố ố ầ ư (cid:0)
(cid:0) ề ầ ố ầ ư ữ B. Gi ố ả C. Gi m li u 1 l n dùng và gi m s l n đ a thu c *A và B đúng ả A. Gi m li u trên 1 l n dùng thu c, gi ố ố ầ ư nguyên s l n đ a thu c
ặ ổ (cid:0) ữ i cao tu i: ườ ng (cid:0) ả ừ ớ ỉ ố ố ở ườ ể ng Câu 195: Đ c đi m th i tr thu c ườ ả ừ Tăng th i tr so v i ng i bình th ề ề ầ Không c n đi u ch nh li u
(cid:0) ườ ả ườ ớ i bình th ng (cid:0) Gi m đ c tính so v i ng ả *Tăng th i gian bán th i
ổ ố ở ườ ng i cao tu i: ộ ờ Câu 196: L u ý khi s d ng thu c (cid:0) ư ấ ả (cid:0) ử ụ ề ố ợ (cid:0)
(cid:0) ườ ườ ng
i bình th ọ ố ườ ở ẻ ơ c đ ng h c khi dùng thu c đ ố ng u ng tr s sinh: (cid:0)
(cid:0) ị ế ườ ườ i bình th ng (cid:0)
(cid:0) ộ *T t c các ý đ u đúng ố Chú ý khi ph i h p thu c ớ ệ i b nh kèm theo Chú ý t ớ ề ả Gi m li u so v i ng ượ ộ ể ặ Câu 197: Đ c đi m d ổ ấ ộ Thay đ i h p thu ru t ớ ị t ít so v i ng Acid d ch v ti ấ ả ề *T t c các ý đ u đúng ổ ộ Nhu đ ng ru t thay đ i
ườ ở ẻ ơ ng tiêm tr s sinh: ấ Câu 198: Đ c đi m h p thu thu c khi dùng đ (cid:0) ề ố ồ ể ng máu không đ ng đ u (cid:0) ề (cid:0) ủ ế ắ ườ ạ ng tiêm b p kém nên ch y u dùng đ ng tiêm tĩnh m ch (cid:0)
(cid:0) tr em: ằ (cid:0) ặ ư ượ L u l ấ ả *T t c các ý đ u đúng ố ườ ấ H p thu thu c qua đ ơ ố ượ ng c ít Kh i l ặ ấ ể Câu 199: Đ c đi m h p thu thu c qua da ỏ ẻ ố ơ ố ng u ng ườ ớ i l n (cid:0) ạ ươ ị ổ (cid:0) ấ ố ệ ố ượ
ở ẻ ố ố ấ ườ ạ Da tr em m ng nên thu c h p thu m nh b ng đ ớ ở ẻ tr em m nh h n so v i ng *H p thu thu c qua da ỉ ấ Thu c ch h p thu khi da b t n th ng ố Tuy t đ i không đ ố ở ẻ ể ớ ố ẻ c dùng thu c bôi ngoài da cho tr em ườ ớ i l n: tr em v i ng (cid:0) Câu 200: So sánh đ c đi m phân b thu c ề (cid:0) ị ơ ố ấ (cid:0)
(cid:0) ượ ớ ườ ớ i l n ườ ớ ơ ấ i l n tr em th p h n ng ơ ơ ể ng c th cao h n so v i ng ườ ớ i l n
ủ ở ẻ ớ ọ c so v i tr ng l ở ẻ ơ tr s sinh: (cid:0)
(cid:0) ườ ườ ơ ng máu qua gan ít h n ng i bình th ng (cid:0)
(cid:0) ơ ườ ườ ặ ấ ả T t c các ý đ u đúng ấ ả Kh năng th m thu c vào d ch não t y th p h n ng ố ự ộ ồ N ng đ thu c t do trong máu Ở ẻ ơ ỷ ệ ướ l n * tr s sinh t ể ể ặ Câu 201: Đ c đi m chuy n hóa ố ể ả Gi m chuy n hóa thu c ư ượ L u l ấ ả *T t c các ý đ u đúng ủ ạ Ho t tính chuy n hóa c a các enzym gan kém h n ng i bình th ng
ể (cid:0) ề ể Câu 202: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng: ớ ẻ ườ ố ố ng u ng an toàn v i tr em (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ề ẻ ắ Thu c dùng đ A và C đúng ổ ẻ *Li u dùng cho tr em tính theo tu i Tr em không nên tiêm b p
ể Câu 203: Đ c đi m nào sau đây KHÔNG đúng v i tr em: (cid:0) ơ ể ườ ớ i l n (cid:0) ở ẻ ớ ẻ ơ ng c th cao h n ng ẻ ẻ ẻ ơ ồ ộ ớ ọ c so v i tr ng l ệ ặ tr em, đ c bi ượ ố t là tr s sinh và tr đ non ít nên n ng đ thu c ặ ẻ ơ ỷ ệ ướ Tr s sinh t n l ượ ng protein Hàm l ự ở ạ do trong máu cao d ng t
(cid:0) ừ ạ ộ ẻ ườ (cid:0) ậ ủ ố ủ ổ ở ể ư ườ ớ i l n ề ớ ng nh ng ơ tr s sinh cao h n nhi u so v i T 9 tháng tu i tr lên, th n c a tr ho t đ ng bình th ở ẻ ơ *Ho t tính chuy n hóa thu c c a các men gan ng
Ố Ố Ầ ạ ườ ớ i l n Ụ ươ ầ ố ố ƯƠ NG – THU C GÂY TÊ, GÂY MÊ ế ng ứ ấ Ệ THU C TÁC D NG LÊN H TH N KINH TRUNG ụ ứ ữ Câu 204: Thu c gây mê là nh ng thu c có tác d ng c ch ….(A)…. . th n kinh trung làm m t c m giác, m t ý th c: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ấ ả A và C đúng ụ ồ B. Không h i ph c ụ ồ *C. Có h i ph c A. M nhạ
ụ (cid:0) ươ ề Câu 205: So sánh tác d ng c a thu c gây mê và gây tê: ầ ng (cid:0) ế ẫ ế (cid:0) ngo i vi v trung ươ ạ ụ ố ố ố ề ộ ầ ố ủ ụ ứ ụ ứ ụ ạ ng ỗ i ch (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ườ ườ ườ ạ ng tĩnh m ch ấ ng hô h p ố ng u ng (cid:0)
ở ạ d ng khí: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố Câu 208: Tác d ng không mong mu n trong khi gây mê: (cid:0)
(cid:0) ấ (cid:0)
(cid:0) ả ố ừ Thu c gây tê có tác d ng c ch d n truy n th n kinh t Thu c gây mê có tác d ng c ch toàn b th n kinh trung Thu c gây mê có tác d ng toàn thân, thu c tê có tác d ng t ấ ả ề *T t c đ u đúng ố ạ Câu 206: Phân lo i thu c gây mê: ố B. Thu c gây mê đ ố A. Thu c gây mê đ ố C. Thu c gây mê đ *A và B ố Câu 207: Thu c gây mê Isofluran Desfluran *Nitro Oxid Halothan ụ ấ ả ề *T t c đ u đúng Ứ ế c ch hô h p ừ Ng ng tim ắ Co th t thanh qu n
ố Câu 209: Tác d ng không mong mu n trong khi gây mê: (cid:0)
(cid:0) ệ t ru t, bàng quang (cid:0) ả (cid:0)
ề ố ụ ấ ả ề T t c đ u đúng ộ *Li ế Hen ph qu n Suy th nậ Câu 210: Thu c nào đ c s d ng làm thu c ti n mê: (cid:0)
(cid:0) ng (cid:0)
(cid:0) ố ố ượ ử ụ ủ ố ầ B. Thu c an th n gây ng ươ ả ố A. Thu c gi m đau trung *A và B đúng ả ố C. Thu c gi m đau ch ng viêm
ụ ề ậ ẫ ố Câu 211: M c đích dùng thu c ti n mê trong ph u thu t:
(cid:0) ồ ả (cid:0) ủ ồ ố ắ ộ (cid:0) ố (cid:0)
ườ ố ấ ng hô h p: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ễ (cid:0) ạ ấ
ạ ồ ồ Làm gi m b n ch n lo l ng, b n ch n ụ Làm tăng tác d ng c a m t thu c mê ả ề ủ Làm gi m li u c a thu c mê ấ ả ề *T t c đ u đúng ặ ủ ể Câu 212: Đ c đi m c a thu c gây mê đ ỏ Ở ạ A. d ng l ng *B và C đúng ơ ỏ B. D ng l ng d bay h i ổ C. H p thu qua ph i Câu 213: Thu c gây mê nào dùng ở ườ đ ng tiêm tĩnh m ch: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ụ ứ ườ ấ ố Enfluran Ether Halothan *Thiopental ố Câu 214: Thu c gây mê nào có tác d ng kích ng đ ng hô h p: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Thiopental *Ether Halothan Enfluran ụ ố ủ Câu 215: Tác d ng không mong mu n c a Ether: (cid:0)
(cid:0) ấ (cid:0)
(cid:0)
*A và B đúng Ứ ế C. c ch hô h p ễ B. D cháy n A. Nôn và bu n nôn ụ ể ủ ặ (cid:0) ứ ấ (cid:0) ụ ả (cid:0)
(cid:0) ị ỉ
ổ ồ Câu 216: Đ c đi m tác d ng c a Halothan: C. Không gây kích ng hô h p B. Không có tác d ng gi m đau *A và B đúng A. Gây mê nhanh, êm d u, t nh nhanh ủ ị (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ậ ẫ
ặ ớ ụ ớ ế (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ụ (cid:0)
ố ỉ Câu 217: Ch ng ch đ nh c a Halothan: B và C đúng ậ ệ C. B nh nhân suy th n ệ B. B nh nhân suy gan ổ ẻ *A. Ph u thu t m đ ố ợ Câu 218: M c đích ph i h p Halothan v i Oxygen ho c v i Oxygen và Dinitrogen Oxyd ẩ ộ (N2O) trong m t ch ph m: ụ Tăng tác d ng gây mê ấ ả ề *T t c đ u đúng ụ ả ề ả Gi m li u Halothan nên gi m tác d ng ph ứ ụ ụ ắ ấ ủ ế Kh c ph c tác d ng gây c ch hô h p c a Halothan ọ ủ ượ ộ ể ặ c đ ng h c c a Thiopental: Câu 219: Đ c đi m d
(cid:0) ừ 2030 phút (cid:0) ụ ấ ả ề (cid:0) ụ ố (cid:0) ể ở Tác d ng gây mê t *T t c đ u đúng ạ Thu c có tác d ng sau khi tiêm tĩnh m ch 3040 giây Chuy n hóa thành Hydroxyl Thiopental gan
ặ ể (cid:0) ố ả (cid:0) ắ (cid:0) ng tiêm tĩnh m ch (cid:0)
ườ ạ ằ ụ ố ủ Câu 220: Đ c đi m c a thu c mê Thiopental: ụ Không có tác d ng gi m đau ụ Có tác d ng gây mê ng n ườ ạ Dùng đ ấ ả ề *T t c đ u đúng ố Câu 221: Thu c gây mê b ng đ ng tĩnh m ch có tác d ng ch ng nôn: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ ố Câu 222: Tác d ng c a thu c gây tê: (cid:0)
(cid:0) ấ ố (cid:0)
(cid:0) ả ả ả
Thiopental Fentanyl *Propofol Ketamin ụ ấ ả ề T t c đ u đúng ứ ạ ơ ư i n i đ a thu c, không m t ý th c *Gi m đau t ứ ấ Gi m đau, m t ý th c Gi m lo âu ỉ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ỉ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Ừ Câu 225: Đ c đi m c a Procain, TR : (cid:0)
(cid:0) ặ ấ ấ (cid:0)
(cid:0) ị ủ Câu 223: Ch đ nh c a Procain: ề ặ A. Gây tê b m t ề ẫ B. Gây tê d n truy n C. Gây tê tiêm th mấ *B và C đúng ủ ị Câu 224: Ch đ nh c a Lidocain: ề ẫ Gây tê d n truy n Gây tê tiêm th mấ ấ ả ề *T t c đ u đúng ề ặ Gây tê b m t ủ ể ạ *Th m qua da và niêm m c Có c u trúc ester ắ ụ Có tác d ng ng n ề ụ Có tác d ng đi u hòa nh p tim
ị ụ ị ứ ụ ố Câu 226: Thu c gây tê có tác d ng ph gây d ng: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Ropivacain Bupivacain Lidocain *Procain
ụ ắ ố Câu 227: Thu c gây tê nào sau đây có tác d ng gây tê ng n:
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *Procain Bupivacain Tetracain Ropivacain
ề ặ ụ ỉ Câu 228: Thu c gây tê nào sau đây ch có tác d ng gây tê b m t: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố *Cocain Procain Tetracain Bupivacain ể (cid:0) Câu 229: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng: ấ ố (cid:0) ộ ạ ụ (cid:0) ơ ộ (cid:0) ạ ượ ớ c tiêm tĩnh m ch Lidocain đ gây tê
ế ẩ ộ ố ợ ố ợ ớ Câu 230: M c đích ph i h p Lidocain ph i h p v i Adrenalin trong m t ch ph m: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ủ ủ ả ộ (cid:0)
ứ ụ Thu c gây tê không có tác d ng làm m t ý th c Lidocain có tác d ng gây tê nhanh, m nh, r ng, kéo dài *Lidocain ít đ c tính h n so v i Procain ể Không đ ụ A và B đúng ụ *A. Kéo dài tác d ng c a Lidocain B. Làm gi m đ c tính c a Lidocain C. Gây giãn m chạ ẩ ằ ụ (cid:0) ượ ổ ng đ ệ ườ ự ả c b sung Epinephrin nh m m c đích gì? ủ (cid:0) ế Câu 231: Trong ch ph m thu c tê th ể ể ụ (cid:0) ụ (cid:0) ụ ể ố ậ Co m ch đ ít ch y máu khi th c hi n th thu t ố ủ *Co m ch đ kéo dài tác d ng c a thu c ố ừ ể Tăng d n truy n trong tim đ phòng ng a tác d ng ph c a thu c Tăng t c đ tu n hoàn đ thu c cho tác d ng nhanh h n
ề ị ỉ ạ ạ ề ẫ ố ộ ầ ụ ụ ố ố ủ ụ ủ ơ ư ộ ể ượ ậ ụ c t n d ng nh m t ch đ nh đi u Câu 232: Tác d ng ph nào sau đây c a thu c tê có th đ tr :ị (cid:0) ế (cid:0) ề ơ (cid:0)
(cid:0)
ụ ủ ụ ệ ả ố Câu 233: Bi u hi n nào KHÔNG ph i là tác d ng ph c a thu c tê: (cid:0) ạ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ụ T t huy t áp Ứ ế ẫ * c ch d n truy n c tim ị ứ D ng tậ Co gi ể ế H huy t áp ị *Nh p tim nhanh ị ứ D ng ấ ả ề T t c đ u đúng Ụ Ệ Ố ƯƠ Ầ Ố Ầ NG – THU C AN TH N, GÂY
ố THU C TÁC D NG LÊN H TH N KINH TRUNG NGỦ Câu 234: Tác d ng không mong mu n khi dùng Phenobarbital: (cid:0) ồ ệ (cid:0)
(cid:0) ụ ỏ ủ Bu n ng , m t m i Quen thu cố ố ệ Nghi n thu c
(cid:0) ấ ả ề *T t c đ u đúng
ố ơ ế Câu 235: Dùng Phenobarbital kéo dài gây quen thu c do c ch : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ả (cid:0) ứ
ỉ Tăng th i trả ừ ả ứ Gây c m ng enzym gan ể Gi m chuy n hóa ế *Gây c ch enzym gan ủ Câu 236: Ch đ nh c a Phenobarbital: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ộ
ố ế ụ ể ạ Câu 237: Bi n pháp đ h n ch tác d ng KMM gây quen thu c khi dùng Phenobarbital: (cid:0)
(cid:0) ấ (cid:0) ố c u ng thu c (cid:0) ố ộ ừ
ề ố Câu 238: Đ tăng đào th i Phenobarbital khi dùng quá li u, dùng thu c nào sau đây: (cid:0)
(cid:0) ấ ả ề (cid:0) ể ấ ụ ạ (cid:0) ề ị ấ ả ề *T t c đ u đúng ở ẻ ơ tr s sinh Vàng da ủ ấ ắ Lo l ng, m t ng Đ ng kinh ệ ấ ả ề T t c đ u đúng ề ố ố U ng thu c li u th p ượ ố Không đ ả ộ ề ừ ừ không ng ng thu c đ t ng t t *Gi m li u t ả ể Gây nôn T t c đ u đúng Dùng than ho t tính đ h p ph *Truy n NaHCO3 1,4%
ả ủ ị Câu 239: Ch đ nh nào sau đây KHÔNG ph i c a Diezepam: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ỉ *Đau ề Ti n mê tậ Co gi (cid:0) M t ngấ
ả ộ ằ i đ c b ng: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ủ ề ủ ố Câu 240: Quá li u thu c ng , gi ố ố Dùng thu c đ i kháng ợ ể L i ti u ấ ả ề *T t c đ u đúng ử ạ R a d dày
ề ả ầ ủ ệ Câu 241: Khi dùng thu c ng cho b nh nhân nào thì c n gi m ½ li u: (cid:0) ườ ớ (cid:0) ố ổ i l n tu i i b viêm d dày (cid:0)
(cid:0) ườ ị ờ ỳ ườ ị ỏ
ụ Câu 242: Th i gian khuy n cáo dùng Benzodiazepin liên t c: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *Ng ạ Ng Th i k mãn kinh ậ i b s i th n Ng ờ ế *<1 tu nầ 24 tu nầ 12 tháng
(cid:0)
12 tu nầ ố ể ủ (cid:0) Câu 243: Thu c ng có th gây d d ng thai nhi khi dùng: ầ (cid:0) ỉ ạ ị ạ ề (cid:0)
(cid:0) ữ ố ị ạ ỳ *Giai đo n 3 tháng đ u thai k Ch gây d d ng khi dùng quá li u Giai đo n 3 tháng gi a thai k Giai đo n 3 tháng cu i thai k
ỳ ỳ ố ủ ố ủ Câu 244: Tác d ng không mong mu n c a thu c ng : (cid:0) ạ ạ ụ *T t c đ u đúng
(cid:0)
(cid:0) ấ ả ề (cid:0) M t m i ỏ ệ ả ễ
ủ ị ỉ Câu 245: Ch ng ch đ nh c a Diazepam: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) i suy hô h p
ấ ố ợ ế ầ ố ứ ớ Câu 246: K t qu khi ph i h p Diazepam v i thu c c ch th n kinh khác: (cid:0) ớ Gi m trí nh ộ D kích đ ng ố Tr emẻ ườ i già Ng ấ ả ề T t c đ u đúng ườ *Ng ả ế ấ ả ề (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ng
ươ ụ ố ướ i đây: (cid:0) T t c đ u đúng ớ ộ Tăng đ c tính v i gan ậ ớ ộ Tăng đ c tính v i th n ớ ầ ộ *Tăng đ c tính v i th n kinh trung ủ ượ ế Câu 247: Thu c ng đ c x p vào danh m c thu c nào d ườ ng (cid:0) ố ướ ầ ng tâm th n (cid:0)
(cid:0) ố ố A. Thu c th ụ C. Danh m c thu c h *B và C đúng ố ộ ụ B. Danh m c thu c đ c
ử ụ ầ ố ề ệ ủ Câu 248: Quy đ nh v vi c mua bán, s d ng thu c an th n, gây ng : (cid:0) ệ (cid:0) ả (cid:0)
(cid:0) ơ ủ ị ầ Không c n đi khám b nh ệ Ph i đi khám b nh ầ ơ Không c n đ n ả ố *Mua thu c ph i có đ n c a bác sĩ
ố ợ ầ ố Câu 249: T ủ ng tác nào c n tránh khi ph i h p thu c ng : (cid:0) ươ ố ươ ng (cid:0)
(cid:0) ươ ng (cid:0) ả Thu c gi m đau trung ấ ả ề *T t c đ u đúng ế ầ ố ứ Thu c c ch th n kinh trung R uượ
ấ Câu 250: Thu c thu c d n ch t Benzodiazepam: (cid:0) ố ấ ả ề (cid:0)
(cid:0) ộ ẫ *T t c đ u đúng Diazepam Lorazepam
(cid:0) Oxazepam
ủ Câu 251: Tác d ng c a Diazepam: (cid:0)
(cid:0) ấ ả ề (cid:0)
(cid:0)
ố ậ ở ẻ ố ậ t ố ủ Câu 252: D ng thu c c a Diazepam dùng ch ng co gi tr em s t cao: t (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ể ọ ủ c đ ng h c c a Diazepam: (cid:0) ụ Gây ngủ *T t c đ u đúng An th nầ ố Ch ng co gi ạ ố Thu c tiêm ấ ả ề T t c đ u đúng ố ạ D ng u ng ặ ậ *Đ t h u môn ặ Câu 253: Đ c đi m d ở (cid:0)
(cid:0) ế ươ ng (cid:0)
ườ ố ợ Câu 254: K t qu khi ph i h p Diazepam và Morphin: (cid:0)
(cid:0) ế ấ (cid:0) ả (cid:0) ủ
ượ ộ ể Chuy n hóa gan ấ ả ề *T t c đ u đúng ắ ạ G n m nh vào protein huy t t ố ấ H p thu t ng tiêu hóa t qua đ ả ế *B và C ụ ứ C. Tăng tác d ng c ch hô h p ụ A. Tăng tác d ng gi m đau ụ B. Tăng tác d ng gây ng Ệ Ụ Ầ ƯƠ Ị Ộ Ố Ề NG – THU C ĐI U TR Đ NG
ơ ế ụ ố ố ộ Ố THU C TÁC D NG LÊN H TH N KINH TRUNG KINH ủ Câu 255: C ch tác d ng c a thu c ch ng đ ng kinh: (cid:0)
(cid:0) ặ ệ ượ ử ự ế c ch kênh Ca++ c ch kênh Na+: Ngăn ch n hi n t ng kh c c màng t bào (cid:0)
(cid:0) Ứ ế Ứ ế ủ ạ Tăng ho t tính c a GABA *T t c đ u đúng
ủ ụ Câu 256: C ch tác d ng c a Phenytoin: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ạ
ấ ả ề ơ ế ấ ả ề *T t c đ u đúng Ứ ế c ch kênh Na+ Ứ ế c ch kênh Ca++ ủ Tăng ho t tính c a GABA ố ướ ố ượ ấ ả Câu 257: Trong các thu c d i đây, thu c nào dùng đ c cho t ạ ộ t c các lo i đ ng kinh: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Phenytoin *Valproat Diazepam Carbamaepin ố ể ứ ộ ố ị ứ Câu 258: Thu c gây d ng c t s ng ki u n t đôi: (cid:0)
(cid:0) Diazepam Phenytoin
(cid:0)
(cid:0) Carbamaepin *Valproat
ị ộ ề ả ố ố Câu 259: Thu c nào sau đây KHÔNG ph i là thu c đi u tr đ ng kinh: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ị ộ ắ ơ Câu 260: Thu c đi u tr đ ng kinh c n v ng: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Phenytoin *Imipramin Carbamazepin Phenobarbital ố ề Carbamazepin Phenobarbital Phenytoin *Valproat ỉ ủ ị Câu 261: Ch đ nh c a Phenytoin: (cid:0) ậ t rung (cid:0) ộ ộ (cid:0)
(cid:0)
ứ Đ ng kinh co c ng gi ụ ộ Đ ng kinh c c b ầ Đau dây th n kinh sinh ba ấ ả ề *T t c đ u đúng ể ặ ầ ư ố ợ ố ớ Câu 262: Đ c đi m c n l u ý khi ph i h p Phenytoin v i thu c khác: (cid:0) ể ố ợ ụ ố (cid:0) ấ ả ề (cid:0) ố ả ứ ố ợ ị ả ớ ồ ộ ư (cid:0) ố ợ ấ ố ớ ố Phenytoin làm tăng chuy n hóa thu c ph i h p, ví d thu c tránh thai *T t c đ u đúng Phenytoin b gi m n ng đ trong máu khi ph i h p v i các thu c c m ng enzym gan nh Cimetidin, Chloramphenicol Phenytoin có th gi m h p thu khi ph i h p v i thu c kháng acid
ể ả ả ứ Câu 263: Thu c gây c m ng enzym gan: (cid:0)
(cid:0) ố ở trên (cid:0)
(cid:0) ố Valproat Không có thu c nào *Phenytoin Lamotrigin
ụ ầ ố ị ề Câu 264: Thu c có tác d ng đi u tr đau dây th n kinh sinh ba: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Lamotrigin *Carbamazepin Primidon Topiramat
ụ ặ ở ề ụ ườ ị ủ ề ng g p li u đi u tr c a Carbamazepin: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ồ (cid:0)
Câu 265: Các tác d ng ph th ượ ơ Nh c c ậ R m lông ấ ề *Nhìn đôi, m t đi u hòa và bu n nôn ộ ố ụ An th n, ph thu c thu c ủ Câu 266: Đ ng dùng c a Phenytoin: (cid:0)
(cid:0) ầ ườ Tiêm b pắ *U ngố
(cid:0)
(cid:0)
ả ố Câu 267: Tác d ng ph gây suy gan x y ra khi dùng thu c nào: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ ươ ự ớ ố ộ Câu 268: C ch tác đ ng c a Carbamazepin t ng t v i thu c: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Tiêm tĩnh m chạ ấ ả ề T t c đ u đúng ụ ụ Carbamazepin ấ ả ề *T t c đ u đúng Valproat Phenytoin ơ ế Ethosuximid *Phenytoin Benzodiazepin Valproat
ị ỉ ườ ợ ng h p: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ộ (cid:0) ộ ộ ộ ộ
Câu 269: Phenobarbital KHÔNG có ch đ nh trong tr ộ Đ ng kinh toàn b ụ ộ Đ ng kinh c c b ể Đ ng kinh th co c ng toàn b ơ *Đ ng kinh c n v ng ề ứ ắ ị ộ Câu 270: Thu c đi u tr đ ng kinh gây quái thai: (cid:0) ố ấ ả ề (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ộ ộ Câu 271: Thu c ch ng đ ng kinh thu c nhóm Benzodiazepin: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
*T t c đ u đúng Topiramat Phenytoin Valproat ố ố Carbamazepin Phenytoin Phenobarbital *Lorazepam ỉ Câu 272: Ch đ nh c a Lamotrigin: (cid:0) ủ t rung c (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ơ t rung ắ ị ơ ậ ơ C n gi ấ ả ề *T t c đ u đúng ơ ậ ứ C n co c ng gi ộ Đ ng kinh c n v ng
ố ị ể Câu 273: Thu c nào b chuy n hóa thành Phenobarbital: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Vigabatrin Felbamat Phenytoin *Primidon
ộ ẫ ấ Câu 274: Phenobarbital thu c d n ch t nào: (cid:0)
(cid:0) *Barbiturat Benzodiazepam
(cid:0)
(cid:0) ấ Có c u trúc khác IMAO
ố ủ Câu 275: Tác d ng không mong mu n c a Phenobarbital: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ụ Gây ngủ Gây nghi nệ ấ ả ề *T t c đ u đúng ạ ố R i lo n hành vi
ị ộ ượ ử ụ ườ Câu 276: Ngoài áp d ng đi u tr đ ng kinh, Phenobarbital còn đ c s d ng trong tr ợ ng h p: (cid:0) ụ ở ẻ ơ ở ẻ tr em ề tr s sinh
Vàng da ủ (cid:0) ậ t (cid:0)
(cid:0) M t ngấ ẻ ố Tr em s t cao co gi ấ ả ề *T t c đ u đúng
ố ầ ư ố ợ ớ Câu 277: Các nhóm thu c c n l u ý khi ph i h p v i Acid Valproic: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Kháng sinh Penicillin Vitamin A ố ố *Thu c ch ng đông máu Paracetamol ơ ế ủ ụ Câu 278: C ch tác d ng c a Acid Valproic: (cid:0) ể ạ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ượ ộ ọ ủ Ứ ế c ch chuy n hóa GABA và tăng ho t tính GABA Ứ ế c ch kênh Na+ Ứ ế c ch kênh Ca++ ấ ả ề *T t c đ u đúng ể ặ Câu 279: Đ c đi m d (cid:0) ế ươ ng (cid:0) ố ng tiêu hóa (cid:0) ườ ng tiêu hóa (cid:0)
ủ Câu 280: Đ ng dùng c a Acid Valproic: (cid:0) ố (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) c đ ng h c c a Acid Valproic: ố ế ớ C. Thu c ít liên k t v i protein huy t t ấ t qua đ *A. H p thu t ườ ấ B. Ít h p thu qua đ A và C đúng ườ ườ *Đ ng u ng Tiêm b pắ Tiêm tĩnh m chạ T t cấ ả
ể ề ố ố ộ Câu 281: Tác d ng nguy hi m khi dùng quá li u thu c ch ng đ ng kinh: (cid:0) ấ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ụ Ứ ế * c ch hô h p ầ ế G y y u ụ R ng tóc Kích thích tiêu hóa
ị ộ ề ố Câu 282: Thu c đi u tr đ ng kinh rung gi ậ ơ t c : (cid:0)
(cid:0) *Valproat Phenytoin
(cid:0)
(cid:0) Phenobarbital Felbamat
ố ế ệ ớ Câu 283: Thu c ch ng đ ng kinh th h m i (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố ộ ấ ả ề *T t c đ u đúng Lamotrigin Levetiracetam Abapentin ữ ử ụ Câu 284: Nh ng l u ý khi s d ng thu c ch ng đ ng kinh: (cid:0) ố ả ộ ố ề ừ ừ ộ t (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ệ ư ừ ố ộ Không ng ng thu c đ t ng t, gi m li u t ờ ủ ề ố U ng đ li u và th i gian ấ ả ề *T t c đ u đúng ấ ề Dùng li u th p có hi u qu
Ụ Ố Ệ ả Ầ ƯƠ Ố Ả NG – THU C GI M ĐAU
ấ ừ ự ấ ượ ế ố ệ THU C TÁC D NG LÊN H TH N KINH TRUNG TRUNG Câu 285: Ho t ch t đ t xu t t c chi nh a cây thu c phi n: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) NGƯƠ ạ C. Fentanyl B. Morphin A. Papaverin *A và B đúng
ố ặ ủ Câu 286: Đ c đi m chung c a thu c gi m đau trung ng: (cid:0) ọ ọ ươ ụ ạ ả (cid:0) ấ (cid:0)
(cid:0) ủ ệ
ượ ị ả ể ụ Có tác d ng ch n l c trên trung tâm đau, tác d ng gi m đau m nh Ứ ế c ch hô h p ấ ả ề *T t c đ u đúng ầ ụ Có tác d ng an th n, gây ng và gây nghi n ề c dùng đi u tr ho? Câu 287: Opioid nào sau đây đ
(cid:0) Morphin
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ượ ề ị ị ỉ ườ ạ ợ c ch đ nh đi u tr trong các tr Ừ ng h p sau, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ấ ả ề T t c đ u đúng Papaverin *Codein Câu 288: Các Opioid đ ậ ỏ Đau do s i m t ề ố Làm thu c ti n mê ấ ộ ọ *Tăng áp su t n i s Đau do ung thư ượ ướ ạ c dùng d i d ng nào: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ượ ộ Câu 289: Morphin đ ạ ạ ạ ạ ặ Câu 290: Đ c đi m d (cid:0) D ng base ố *D ng mu i hydroclorid ố D ng mu i phosphat ố D ng mu i sulfat ể ố ộ ế Phân b r ng rãi đ n các t ọ ủ c đ ng h c c a Morphin: ổ ứ ch c
(cid:0) ể (cid:0) ấ ậ ng tiêm và hô h p (cid:0) ố ễ ấ ấ ả ề
ầ ươ ng: Câu 291: Tác d ng c a Morphin trên th n kinh trung (cid:0) ủ ạ (cid:0)
(cid:0) ầ (cid:0)
ả ủ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ả ả ộ ả ừ ở gan và th i tr qua th n Thu c chuy n hóa ườ ố ườ D h p thu qua đ ng u ng, đ *T t c đ u đúng ụ ả Gi m đau m nh ấ ả ề *T t c đ u đúng ả Gây s ng khoái tinh th n ủ ầ An th n, gây ng ụ ượ Câu 292: Tác d ng d c lý nào KHÔNG ph i c a Morphin: ủ ồ Gây bu n ng *Kích thích hô h pấ Gi m đau ộ Gi m nhu đ ng ru t
ả ủ Câu 293: C ch tác d ng gi m đau c a Morphin: (cid:0)
(cid:0) ề (cid:0)
(cid:0) ả ả ề ầ ấ ẫ i phóng các ch t d n truy n th n ơ ế ụ ấ ả ề T t c đ u đúng Ứ ế ẫ ầ c ch d n truy n th n kinh ươ Ứ ế ầ ng c ch th n kinh trung ụ *Có tác d ng ch n l c trên receptor µ, làm gi m gi kinh và làm tăng ng
ụ ượ ọ ọ ị ưỡ ng ch u đau ủ c lý c a Morphin: (cid:0) c ch trung tâm nôn (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ ụ (cid:0) Câu 294: Tác d ng d Ứ ế ử cung Tăng co bóp t ủ ồ *Gây bu n ng ạ ế t acid d dày Tăng ti ượ ụ Câu 295: Tác d ng d c lý nào sau đây là tác d ng c a Morphin: ộ ả (cid:0) ị ề (cid:0)
(cid:0) ả
ả ủ ộ *Gi m nhu đ ng ru t ị ở ề Làm tăng nh p tim li u đi u tr ấ ả ề T t c đ u đúng ế Giãn ph qu n ị Câu 296: Ch đ nh nào sau đây KHÔNG ph i c a Morphin: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ạ (cid:0)
ỉ ề B. Ti n mê A và B đúng ố ư C. Đau do ung th giai đo n cu i *A. M t ngấ ố ể ả ộ ặ ủ Câu 297: Thu c nào sau đây dùng đ gi ệ i đ c đ c hi u Morphin: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ượ ế ệ ố (cid:0) Pethydin Cafein Fentanyl *Naxolon ụ ườ c lý KHÔNG liên quan đ n thu c phi n: ứ ậ Câu 298: Tác d ng d *Tăng c ng ch c năng th n
(cid:0)
(cid:0) ắ ơ ơ ườ (cid:0) ậ ng m t ạ ng đ n tim m ch
(cid:0) Táo bón Co th t c tr n đ ưở ế ả Ít nh h ể Câu 299: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng: ơ ụ (cid:0) ơ ả *Fentanyl có tác d ng gi m đau kém h n Morphin ả Pethidin có tác d ng gi m đau kém h n Morphin
ụ ứ ế ầ ủ ầ ớ ố ụ ử ụ
(cid:0) Morphin khi s d ng cùng v i thu c an th n gây ng làm tăng tác d ng c ch th n
(cid:0) ngươ ượ ể ả ộ c dùng đ gi i đ c Morphin
Câu 300: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng: (cid:0) kinh trung Naloxon đ ể ượ ể ả c dùng ph i h p v i Paracetamol đ gi m đau (cid:0) ố ợ ụ ớ ả (cid:0)
(cid:0)
ố ợ Codein đ *Codein không có tác d ng gi m ho ụ ả Codein có tác d ng gi m đau kém Morphin ấ ộ ẫ Codein thu c d n ch t Morphin ố ầ Câu 301: Các nhóm thu c c n tránh khi ph i h p Morphin: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ố ầ ủ (cid:0) ấ ả ề ố Nhóm thu c IMAO Thu c kháng Histamin Thu c an th n, gây ng *T t c đ u đúng
ệ ộ ộ (cid:0) ớ (cid:0) ử ố ố ị ề ế ế ạ (cid:0) ạ ằ ở (cid:0) ấ ả ề Câu 302: Bi n pháp x trí khi ng đ c Morphin: Dùng thu c đ i kháng v i Morphin ố ậ Truy n d ch, thu c v n m ch n u h huy t áp ệ Thông khí cho b nh nhân b ng th oxy *T t c đ u đúng
ị (cid:0) ẻ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ả ỉ ủ ố Câu 303: Ch ng ch đ nh c a Morphin: ổ ướ i 30 tháng tu i Tr em d ụ ấ Đau b ng c p không rõ nguyên nhân ấ ả ề *T t c đ u đúng ế Hen ph qu n
ề Câu 304: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng v Pethidin: (cid:0)
(cid:0) ứ ệ ế ả ấ (cid:0)
(cid:0) ể Pethidin ít gây nôn Pethidin gây s ng khoái, gây nghi n và c ch hô h p ầ ụ Có tác d ng an th n ụ *Pethidin có tác d ng gi m ho
ng dùng nào sau đây: (cid:0)
(cid:0) i da (cid:0)
(cid:0)
ả ườ Câu 305: Fentanyl KHÔNG có đ Tiêm tĩnh m chạ ướ Tiêm d Tiêm b pắ *U ngố ỉ (cid:0) ị ủ Câu 306: Ch đ nh c a Fentanyl: *A và B đúng
(cid:0)
(cid:0) ẫ (cid:0)
ị Câu 307: Ch đ nh c a Naloxon: (cid:0)
(cid:0) ề i đ c quá li u opiat (cid:0)
(cid:0) ệ ị
ề A. Ti n mê ả ậ B. Gi m đau trong ph u thu t ả C. Gi m ho ủ ỉ ả C. Gi m đau ả ộ A. Gi *A và B đúng ẩ B. Ch n đoán xác đ nh nghi n opiat ơ ế ụ ủ (cid:0) ươ (cid:0) ố (cid:0)
(cid:0)
ố ủ ụ ụ ể Câu 309: Đ c đi m v tác d ng và tác d ng không mong mu n c a Naloxon: (cid:0)
(cid:0) ườ ụ ị (cid:0) i không dùng Opiat ộ ộ ồ ơ ể ể ẫ ứ ế ả ộ ộ
(cid:0) ụ ứ ấ ứ ụ ủ ế ấ ạ
Câu 308: C ch tác d ng c a Naloxon: ầ ng Kích thích th n kinh trung *Đ i kháng trên receptor µ B và C đúng Kích thích receptor µ ặ ể ấ ả ề *T t c đ u đúng Ở ề ề li u đi u tr Naloxon không có tác d ng trên ng Làm gi m đ t ng t n ng đ Opiat trong c th nên có th d n đ n h i ch ng cai thu cố ế Làm m t tác d ng c ch hô h p, c ch tim m ch và các tác d ng khác c a Opiat ề ề Câu 310: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng v Naloxon khi dùng li u cao: (cid:0) ể ụ ủ ẹ (cid:0) ầ (cid:0)
(cid:0) ế ấ
ả Có tác d ng gi m đau, gây ng nh ạ ố Không gây r i lo n tu n hoàn *Gây nghi nệ ứ Không gây c ch hô h p ử ụ ả ế (cid:0) Câu 311: Qu n lý s d ng Morphin theo quy ch nào: ệ ố (cid:0)
(cid:0) ầ ng tâm th n (cid:0)
*C. Thu c gây nghi n B và C đúng ố ướ B. Thu c h ố ộ A. Thu c đ c ể ề Câu 312: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng v Morphin:
c dùng kéo dài ủ ở ề ế ượ ạ ộ ng đ n ho t đ ng c a tim
ụ ề ụ ứ ưở ấ ườ ị ệ
(cid:0) Morphin có tác d ng gây nghi n nên không đ ệ (cid:0) Morphin ị ả li u đi u tr ít nh h (cid:0) Morphin có tác d ng c ch hô h p nên không dùng cho ng ế
i b b nh mãn tính ấ ng hô h p (cid:0) ụ ầ ủ ượ ườ ủ ườ đ *Morphin có tác d ng an th n, gây ng đ c dùng cho ng ấ i m t ng
ể (cid:0) Câu 313: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng: ụ ệ ượ ứ ụ ị c ng d ng trong đi u tr (cid:0) ụ ề ấ ơ (cid:0) ạ ạ ệ ể ể (cid:0) ề ề Heroin có tác d ng gây nghi n m nh nên không đ ơ ả Fentanyl có tác d ng gi m đau m nh h n Morphin nên li u dùng th p h n *Có th dùng Fentanyl đ cai nghi n Morphin Li u gây ch t c a Morphin 0,10,15g
ệ ờ ố ố ế ủ ử ụ Câu 314: Th i gian s d ng Morphin gây quen thu c và nghi n thu c:
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ƯƠ Ị Ố Ố Ề Ố Ầ Ệ NG – THU C ĐI U TR R I Ạ ị 1 tu nầ 1 tháng 2 tháng *23 tu nầ Ụ THU C TÁC D NG LÊN H TH N KINH TRUNG Ầ LO N TÂM TH N ủ Câu 315: Ch đ nh c a Haloperidol: (cid:0) ỉ Đ ng kinh
ộ (cid:0) M t ngấ (cid:0) ệ t (cid:0) ủ ầ *Tâm th n phân li Co gi tậ
ươ ầ ủ Câu 316: Tác d ng c a Haloperidol trên th n kinh trung ng: (cid:0)
(cid:0) ả ầ ưở ả ng o giác (cid:0)
(cid:0) ụ ấ ả ề *T t c đ u đúng ấ Tr n tĩnh th n kinh, làm gi m hoang t Gây ngủ ố Ch ng nôn
ả ệ ụ Câu 317: Tác d ng c a Haloperidol h giao c m: (cid:0) ế ứ (cid:0) ưở (cid:0) ả (cid:0)
ế ộ ế Câu 318: Tác d ng c a Haloperidol trên tuy n n i ti t: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) đàn ông
ươ ủ ầ Câu 319: Đ c tính c a Haloperidol trên th n kinh trung ng: (cid:0)
(cid:0) ậ ộ (cid:0)
(cid:0) ự ơ ấ ươ ủ ế ả *Gi m huy t áp th đ ng ả ng Ít nh h ệ Kích thích h giao c m Tăng huy t ápế ủ ụ ộ ồ ả Gi m n ng đ Gonadotropin, Estrogen, Progesteron Ứ ế c ch receptor Dopamin ấ ả ề *T t c đ u đúng ở Vú to ộ ấ ả ề *T t c đ u đúng ậ ạ Lo n v n đ ng ch m ứ ộ H i ch ng ngo i tháp ạ ố R i lo n tr ạ ng l c c c p
ế ạ ế ệ ủ Câu 320: Tác d ng gây khô mi ng, h huy t áp c a Haloperidol liên quan đ n: (cid:0) – adrenoreceptor (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ụ ể ụ ả ầ ố ố Câu 321: C ch tác d ng chung c a các thu c ch ng tr m c m: (cid:0)
(cid:0) ồ (cid:0)
(cid:0) ề ạ ự ữ ở ậ ầ ụ α Ứ ế c ch ấ ả ề T t c đ u đúng Ứ ế * c ch Muscarinic Cholinoreceptor ỏ Phong t a th th Dopamin ơ ế ủ ấ ả ề *T t c đ u đúng Ứ ế ọ ọ c ch ch n l c thu h i Serotonin Ứ ế c ch MAO ồ Ứ ế c ch thu h i Norepinephrin và Serotonin v h t d tr t n cùng th n kinh
ả ầ ố ố Câu 322: Thu c ch ng tr m c m 3 vòng: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ế ọ ọ ả ứ ầ Phenelzin Fluoxetin Venlafacin *Amitriptylin ố Câu 323: Thu c kháng tr m c m c ch ch n l c Serotonin (SSRI): (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Phenelzin Venlafacin *Fluoxetin Amitriptylin
ế Câu 324: Thu c c ch Monoamin Oxidase (MAOI): (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ứ Venlafacin Fluoxetin *Isocarboxamid Amitriptylin
ố ố ụ ố ủ ả ầ ớ i tác
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Câu 325: Tác d ng không mong mu n c a thu c ch ng tr m c m 3 vòng liên quan t ế ụ ứ d ng c ch Muscarin: tậ Co gi *Khô mi ngệ Gây ngủ Hung c mả ươ ượ ự ố ợ ố ứ ế ể ớ ố ng tác d c l c nguy hi m khi ph i h p thu c c ch IMAO v i các thu c Câu 326: Các t khác: (cid:0) ồ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ứ ế ọ ọ Nhóm c ch ch n l c thu h i Serotonin ả ố ườ Thu c c ng giao c m ấ ả *T t c các nhóm trên ả ầ ố ố Thu c ch ng tr m c m 3 vòng
ố ủ Câu 327: Tác d ng không mong mu n c a Fluoxetin: (cid:0)
(cid:0) ấ (cid:0)
(cid:0) ụ ụ ạ R i lo n sinh d c ủ Bu n nôn, m t ng H i ch ng Serotonin *T t c đ u đúng
ố ồ ộ ứ ấ ả ề ứ ề ị ớ ầ ả ả ờ ố ố Câu 328: Đáp ng đi u tr v i các thu c ch ng tr m c m trong kho ng th i gian: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ả ầ ầ ố ố ủ Câu 329: Tác d ng trên th n kinh c a thu c ch ng tr m c m 3 vòng: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 24 giờ 23 ngày *23 tu nầ 23 tháng ụ Kháng Histamin ấ ả ề *T t c đ u đúng α Ứ ế c ch – adrenergic
(cid:0)
ể ả Kháng Muscarinic ầ Câu 330: Thu c kháng tr m c m không đi n hình: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ụ ạ ầ Câu 331: Thu c có tác d ng an th n m nh: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ị ố ụ ề ạ ố ố Amitriptylin Phenelzin Venlafacin *Bupropion ố ấ ả ề T t c đ u đúng *Trazodon Doxepin Amitriptylin ố Câu 332: Thu c có tác d ng đi u tr r i lo n ăn u ng: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Trannylcypromin Imipramin *Fluoxetin Amitriptylin
ố ủ ố ứ ụ ế ả Câu 333: Tác d ng không mong mu n c a thu c c ch Monoamin Oxidase (MAOI) liên quan ế ế ứ đ n c ch giao c m: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ư ế th (cid:0)
C. Tăng nh p timị A và C đúng ế ạ *B. H huy t áp t A. Tăng huy t ápế ể Câu 334: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng: (cid:0)
(cid:0) ứ (cid:0)
(cid:0) ố ứ ế ế ồ ử ụ ể ẫ ứ ạ
ợ ế ợ ế ộ Ụ Ố ƯỜ Ố Ả Ầ NG GIAO C M ọ Ự Ậ ạ ố B và C đúng ộ *SSRI không gây h i ch ng Serotonin ớ ệ SSRI thích h p v i b nh nhân béo phì ạ ấ ứ S d ng k t h p các ch t c ch MAO và các lo i thu c c ch thu h i Serotonin có th d n đ n h i ch ng Serotonin đe d a tính m ng THU C TÁC D NG LÊN TH N KINH TH C V T – THU C C Ừ ồ Câu 335: Catecholamin bao g m các thu c sau, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ ố Câu 336: Ch đ nh c a thu c kích thích Alpha 2 – adrenergic: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
*Ephedrin Epinephrin Norepinephrin Isoprenalin ị ỉ ấ ả ề T t c đ u đúng Tăng HA *H HAạ S cố ệ ả ứ ụ ầ ả ố Câu 337: H ph n ng c a thu c tác d ng lên th n kinh giao c m: (cid:0) ệ ủ H Dopaminergic
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *T t c đ u đúng – adrenergic H – adrenergic H
ượ ở ấ ả ề αệ βệ Câu 338: Acetylcholin đ c sinh ra đâu: (cid:0)
(cid:0) ả (cid:0) ả ả ạ ọ ợ ọ ợ ọ ợ ướ ạ c h ch
(cid:0) ả
ọ ợ ướ ạ ượ ộ c h ch giao c m ọ c đ ng h c Adrenalin: (cid:0)
(cid:0) c h p thu qua đ ng tiêu hóa (cid:0) ể ườ i d ng đã chuy n hóa (cid:0) ậ ướ ạ ở ị
(cid:0)
(cid:0) ệ ế ơ ố ắ t ni u, c tia m ng m t (cid:0)
(cid:0) *B và C đúng ạ C. Ng n s i sau h ch phó giao c m ọ ợ ạ A. Ng n s i sau h ch giao c m, ng n s i sau h ch phó giao c m, ng n s i tr phó giao c mả B. Ng n s i tr ể ặ Câu 339: Đ c đi m d ấ ả ề *T t c đ u đúng ượ ấ Ít đ ả ừ Th i tr qua th n d ể gan B chuy n hóa Câu 340: V trí c a receptor 1:α ị ủ ấ ả ề *T t c đ u đúng ơ C vòng tiêu hóa, ti ạ ơ ơ Trên c tr n m ch máu ngo i vi Ở ạ ạ ả ợ màng sau synap s i sau h ch giao c m
ị (cid:0) ả ạ ướ c synap s i sau h ch giao c m (cid:0)
(cid:0) ạ (cid:0) ệ ế ơ ơ ố Câu 341: V trí c a receptor 2:α ủ ợ Ở * màng tr ấ ả ề T t c đ u đúng ạ ơ ơ Trên c tr n m ch máu ngo i vi C vòng tiêu hóa, ti ắ t ni u, c tia m ng m t
Câu 342: Các receptor :β (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ấ ả ề (cid:0) 2β 3β *T t c đ u đúng 1β
ị (cid:0)
(cid:0) ạ (cid:0)
(cid:0)
Câu 343: V trí receptor 1:β ấ ả ề T t c đ u đúng Ở ơ ơ c tr n m ch máu ơ ơ C tr n tiêu hóa * timỞ ị Câu 344: V trí 2:β (cid:0)
(cid:0) ạ c tr n m ch máu (cid:0)
(cid:0)
*B và C đúng Ở ơ ơ B. timỞ A. ơ ơ C. C tr n tiêu hóa ạ ụ ế ế Câu 345: Tác d ng co m ch, tăng huy t áp liên quan đ n receptor: (cid:0) 2α
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 1β * 1α 2β
ể ủ (cid:0) ế (cid:0) ề ể ề ớ ầ ộ ng ng t (cid:0) ươ ạ ạ (cid:0) ặ ụ Câu 346: Đ c đi m v tác d ng c a Metaraminol: ượ ộ ị ạ Đ c dùng đ đi u tr h huy t áp đ t ng t ưở ả Ít nh h i th n kinh trung α ụ ư Tác d ng u tiên trên 1, gây co m ch m nh ấ ả ề *T t c đ u đúng β ọ ọ ọ ọ ụ ủ ố Câu 347: Kích thích ch n l c 2 – adrenergic. Tác d ng c a thu c kích thích không ch n l c β adrenergic: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ử ậ Làm tim đ p nhanh ơ ơ ấ Giãn c tr n hô h p ấ ả ề *T t c đ u đúng ồ Giãn đ ng t
ộ Câu 348: Isoprenalin thu c nhóm thu c nào: (cid:0) ố β ọ ọ (cid:0) và α (cid:0)
(cid:0) ố ố ố
(cid:0) ố (cid:0) β (cid:0)
(cid:0) α ọ ọ ự ế α *Kích thích không ch n l c 2adrenergic β ự ế Thu c kích thích tr c ti p receptor α Thu c kích thích lên 1 adrenergic α Thu c kích thích 2adrenergic ố ộ Câu 349: Methyldopa thu c nhóm thu c nào: Thu c kích thích lên 1adrenergic Kích thích không ch n l c 2adrenergic β và α Thu c kích thích tr c ti p receptor *Thu c kích thích 2adrenergic
ố ố ồ Câu 350: Ngu n g c c a Adrenalin: (cid:0) ươ ng (cid:0) ả (cid:0)
(cid:0)
ố ố ủ ầ Th n kinh trung ạ ọ ợ Ng n s i sau h ch giao c m ấ ả ề *T t c đ u đúng ậ ượ ủ ng th n T y th ộ Câu 351: Adrenalin thu c nhóm thu c nào: (cid:0) β ự ế và α (cid:0)
(cid:0) α (cid:0) β *Thu c kích thích tr c ti p receptor α Thu c kích thích 2adrenergic Thu c kích thích lên 1adrenergic Thu c kích thích gián ti p receptor và α
ố ố ố ố ỉ ủ (cid:0)
(cid:0) i ch (cid:0) ừ (cid:0) ố ế ị Câu 352: Ch đ nh c a Adrenalin: ấ ả ề *T t c đ u đúng ỗ ạ ầ C m máu t Ng ng tim S c ph n v
ủ ệ Câu 353: Tác d ng chính c a Adrenalin: (cid:0) ả ụ Làm tăng nh p timị
(cid:0) ng tiêu hóa (cid:0)
(cid:0)
ể Câu 354: Tác d ng c a Adrenalin trên chuy n hóa: (cid:0) ườ ế ng huy t (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ườ ả
ơ ơ ườ Giãn c tr n đ ấ ả ề *T t c đ u đúng ạ Làm co m ch máu ủ ụ *B. Làm tăng đ A và C đúng ả C. Gi m cholesterol máu A. Làm gi m đ ị ố (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ế ng huy t ủ ỉ Câu 355: Ch ng ch đ nh c a Adrenalin: ế Ư u năng tuy n giáp ệ B nh tim Tăng huy t ápế ấ ả ề *T t c đ u đúng ủ ườ (cid:0) ạ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Câu 356: Đ ng dùng c a Adrenalin: ề Tiêm truy n tĩnh m ch ấ ả ề *T t c đ u đúng Dùng ngoài da và niêm m cạ Tiêm d
ướ ụ i da ủ Câu 357: Tác d ng c a Noradrenalin trên receptor α: (cid:0)
(cid:0) ơ (cid:0) ạ (cid:0)
Giãn m chạ ụ Tác d ng kém h n Adrenalin ụ Không có tác d ng trên m ch *Co m chạ ỉ ủ Câu 358: Ch đ nh c a Noradrenalin: (cid:0)
(cid:0) i ch (cid:0)
(cid:0)
ủ ị ấ ả ề *T t c đ u đúng ỗ ạ ầ C m máu t ạ ế H huy t áp ạ ụ Tr y tim m ch Câu 359: Đ ng dùng c a Noradrenalin: (cid:0) i da (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ườ ở ắ ng tiêm b p b i vì: (cid:0) ượ ườ ấ c dùng đ ng này (cid:0)
(cid:0) ạ ử ổ ứ ch c t (cid:0) ườ ướ Tiêm d ấ ả ề T t c đ u đúng Tiêm b pắ *Tiêm tĩnh m chạ Câu 360: Noradrenalin KHÔNG đ Thu c không h p thu qua đ ụ Thu c b m t tác d ng sau khi tiêm ạ *Thu c gây co m ch kéo dài, gây ho i t T t c đ u đúng
ủ ị Câu 361: Ch ng ch đ nh c a Noradrenalin: (cid:0) ườ ố ố ị ấ ố ấ ả ề ỉ ố C ng giáp
(cid:0) ạ (cid:0)
(cid:0)
ố ủ Câu 362: Tác d ng không mong mu n c a Noradrenalin: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ị ạ Lo n nh p tim, suy m ch vành ngườ Đái đ ấ ả ề *T t c đ u đúng ụ ậ Tim đ p nhanh ồ ộ H i h p Đau đ uầ ấ ả ề *T t c đ u đúng ể Câu 363: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng: (cid:0)
(cid:0) ủ ế ụ – adrenergic (cid:0) α ớ ơ (cid:0) ạ ụ C. Noradrenalin tác d ng ch y u trên m ch máu ệ ủ ế B. Noradrenalin ch y u tác d ng trên h ụ *A. Adrenalin ít tác d ng trên tim h n so v i Noradrenalin B và C đúng
ấ ủ ề Câu 364: Dopamin là ti n ch t c a: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ỉ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố ủ Câu 366: Tác d ng không mong mu n c a Dopamin: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ạ ị
ỉ Câu 367: Ch đ nh c a Metaraminol: (cid:0)
(cid:0) ệ (cid:0) ế (cid:0) Adrenalin Epinephrin *Noradrenalin Catecholamin ủ ị Câu 365: Ch đ nh c a Dopamin: ả ế Hen ph qu n *S cố ạ ệ B nh m ch vành Tăng huy t ápế ụ Đau đ uầ ấ ả ề *T t c đ u đúng Tăng huy t ápế Lo n nh p tim ủ ị Tăng huy t ápế ạ B nh m ch vành ộ ạ ộ *Huy t áp h đ t ng t S cố
ự ế ụ Câu 368: Tác d ng tr c ti p lên tim thông qua receptor: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) β 2 receptor α 1 receptor β * 1 receptor α 2 receptor
ự ế ự ế ế Câu 369: Tác d ng nào liên quan tr c ti p đ n kích thích tr c ti p Beta 1adrenergic: (cid:0) ị ụ *Nh p tim nhanh
(cid:0)
(cid:0) ị (cid:0) ả ậ ế
ắ ỉ ố ứ ế Câu 370: Ch đ nh c a các thu c c ch Betaadrenergic: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ắ (cid:0) Giãn m chạ Nh p tim ch m Co th t ph qu n ủ ị *A và B đúng B. Tăng huy t ápế ự A. Đau th t ng c C. S cố
ủ ỉ ị Câu 371: Ch đ nh c a Methyldopa: (cid:0)
(cid:0) ế (cid:0)
(cid:0)
ố ủ Câu 372: Tác d ng không mong mu n c a Methyldopa: (cid:0) ả (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Câu 373: Ch đ nh c a Isoprenalin: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố ủ Câu 374: Tác d ng không mong mu n c a Isoprenalin: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ậ (cid:0) ế
S cố ấ Th p huy t áp ự ắ Đau th t ng c *Tăng huy t ápế ụ ụ *Gi m tình d c Tăng nh p timị Tăng HA ấ ả ề T t c đ u đúng ủ ị ỉ ả ế Hen ph qu n *S cố Tăng HA ấ ả ề T t c đ u đúng ụ *A và B B. Tăng huy t ápế ứ ầ ồ ộ A. Nh c đ u, h i h p, tim đ p nhanh ả C. Gi m huy t áp ụ ả ủ ư ế ạ ượ ế c khuy n ơ ơ ở ế ề ị Câu 375: Tác d ng giãn c tr n ph qu n c a Isoprenalin m nh nh ng không đ cáo đi u tr hen ph qu n, b i vì: (cid:0) ưở , nh h i tim (cid:0) ớ ng t ơ ơ β ả ọ ọ (cid:0)
(cid:0) ề ố
ả ố ụ ể ụ B. Thu c tác d ng trên th th ụ ố C. Thu c không có tác d ng ch n l c trên c tr n *B và C đúng ớ ệ A. Hi n nay có nhi u thu c m i ố Câu 376: Salbutamol thu c nhóm thu c nào: (cid:0)
(cid:0) ọ ọ (cid:0)
(cid:0) ố ố ố ố
ủ ượ ứ ụ ề ộ Thu c kích thích Alphaadrenergic *Thu c kích thích ch n l c Betaadrenergic Thu c kích thích Betaadrenergic Thu c kích thích h Adrenergic Câu 377: Tác d ng quan tr ng c a Salbutamol đ ị c ng d ng trong đi u tr : (cid:0) ụ ơ ơ ườ Giãn c tr n đ ệ ọ ng tiêu hóa
(cid:0) ế (cid:0)
(cid:0)
ơ ơ ả *Giãn c tr n ph qu n ạ ơ ơ Giãn c tr n m ch máu ấ ả ề T t c đ u đúng ạ ố ủ Câu 378: Các d ng thu c c a Salbutamol: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ạ D ng tiêm ạ ị D ng x t ố ạ D ng u ng ấ ả ề *T t c đ u đúng ụ ủ ượ ụ ả Câu 379: Tác d ng c a Salbutamol đ c áp d ng trong s n khoa: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) cung (cid:0) ả ơ ơ ử
Ư ể ở ạ d ng khí dung: (cid:0)
(cid:0) ố ủ ả (cid:0)
(cid:0) ấ B và C đúng ầ B. C m máu ơ ơ ử A. Tăng co bóp c tr n t cung *C. Gi m co bóp c tr n t Câu 380: u đi m khi dùng Salbutamol ờ ụ Kéo dài th i gian tác d ng ố ụ Gi m tác d ng không mong mu n c a thu c *A và B đúng Thu c ít h p thu vào máu
ườ ượ ế ợ ể ề ế ẩ ớ ố ộ ng đ c k t h p v i nhóm thu c nào trong m t ch ph m đ đi u ị ố Câu 381: Salbutamol th tr hen: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ấ ả ề T t c đ u đúng ả ố Thu c gi m đau Kháng sinh *Corticoid
ố ộ (cid:0) và α (cid:0) ế (cid:0) α ố ố ố (cid:0) ọ ọ Câu 382: Ephedrin thu c nhóm thu c nào: β ự ế Thu c kích thích tr c ti p receptor ệ *Thu c kích thích gián ti p h Adrenergic Thu c kích thích 2adrenergic Kích thích không ch n l c 2adrenergic
β ọ ủ ượ ộ c đ ng h c c a Ephedrin: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ị (cid:0) ng dùng
ụ ặ ể Câu 383: Đ c đi m d ấ ả ề *T t c đ u đúng ủ ở ị Không b phân h y b i COMT và MAO ậ ể B chuy n hóa ch m và ít ố ấ Thu c h p thu qua m i đ ơ ế Câu 384: C ch tác d ng c a Ephedrin: (cid:0)
(cid:0) ấ ả ề (cid:0)
(cid:0) ượ ộ
ủ ườ ấ ng Catecholamin n i sinh ng hô h p: (cid:0) ọ ườ ủ Kích thích receptor α T t c đ u đúng Kích thích receptor β Ứ ế * c ch MAO làm tăng l ụ Câu 385: Tác d ng c a Ephedrin trên đ ưở ng ả Ít nh h
(cid:0) ắ ế (cid:0)
(cid:0)
ượ ụ ế ề ả Co th t ph qu n ả ế *Giãn ph qu n ấ Ứ ế c ch hô h p ủ ụ Câu 386: Tác d ng c a Ephedrin đ ị c áp d ng trong đi u tr viêm mũi xung huy t: (cid:0)
(cid:0) ố ả ư (cid:0)
(cid:0)
ử ụ ụ ế ề ả ở ị
Ch ng viêm Gi m s ng Giãn m chạ *Co m chạ ệ Câu 387: Hi n nay Ephedrin ít dùng s d ng trong đi u tr hen ph qu n, b i vì tác d ng không mong mu n sau: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố ấ ả ề *T t c đ u đúng Tăng huy t ápế ồ ộ H i h p ạ Lo n nh p tim ủ ị ụ ầ ươ Câu 388: Tác d ng c a Ephedrin trên th n kinh trung ng: (cid:0) ạ ậ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ế ỏ ố ủ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ượ ử ụ ề ệ ị ấ *Kích thích trung tâm hô h p và v n m ch ấ ạ ậ Ứ ế c ch hô h p và v n m ch ưở ả Ít nh h ng ấ ứ ề Li u th p c ch v não ạ Câu 389: Các d ng thu c c a Ephedrin: Viên nén ỏ ố Thu c nh mũi ấ ả ề *T t c đ u đúng ố Thu c tiêm Câu 390: Ephinephrin đ Ừ c s d ng đi u tr các b nh sau, TR : (cid:0) ố (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ệ ả S c ph n v ả ế ắ Co th t ph qu n ị ạ *Lo n nh p tim Glaucom
ọ ọ Câu 391: Thu c có tác d ng kích thích ch n l c 2:β ụ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố *Terbutalin Dobutamin Xylometazolin Isoproterenol ẳ ị Câu 392: Kh ng đ nh nào sau đây là KHÔNG đúng? (cid:0) ụ ụ ể (cid:0)
(cid:0) ụ ể (cid:0) ụ ể
ủ ế *B. Norepinephrin tác d ng ch y u trên th th Beta – adrenergic A và B đúng C. Isoprenalin tác d ng ch y u trên th th Beta – adrenergic A. Epinephrin tác đ ng lên c Alpha và th th Beta – adrenergic ấ ả ụ ộ ọ ọ ồ ụ t c các tác d ng sau đây, ủ ế ả ụ ể Câu 393: Kích thích ch n l c th th Beta 2 – adrenergic bao g m t TR :Ừ
(cid:0) ả ng (cid:0) ồ ơ ơ ử (cid:0) t renin (cid:0) ị ế ươ ộ Gi m n ng đ kali trong huy t t Giãn c tr n bàng quang, t cung ự ế Kích thích s ti *Nh p tim nhanh
Ố Ự Ậ Ụ Ầ Ả Ố Ứ ệ ể Ế Ệ ơ ố ậ ữ THU C TÁC D NG LÊN TH N KINH TH C V T – THU C C CH H GIAO C M Câu 394: Tác d ng đ i l p gi a Adrenalin và Propranolol, bi u hi n trên các c quan: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) t β ụ ứ ụ Trên tim ấ ả ề *T t c đ u đúng ơ ơ C tr n ế Tuy n ngo i ti ố ạ ế ế ệ Câu 395: Thu c nào có tác d ng c ch h – adrenergic: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Pilocarbin ấ ả ề T t c đ u đúng *Propranolol (cid:0) Methyldopa
ạ Câu 396: Tác d ng c a Propranolol trên tim m ch: (cid:0)
(cid:0) ế ế ng i b tăng huy t áp (cid:0) ở ườ ị ủ ơ (cid:0)
β ụ ủ ị ả Gi m nh p tim ả Gi m huy t áp ả ứ Gi m s c co bóp c a c tim ấ ả ề *T t c đ u đúng ụ ố ứ ủ ạ ế ế ế Câu 397: Tác d ng c a thu c c ch ơ ơ – adrenergic trên c tr n và tuy n ngo i ti t: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
β ế ả t d ch ph qu n ố ứ ủ ỉ – adrenergic: (cid:0) *Tăng co bóp c timơ ơ ơ ả Gi m co bóp c tr n ưở ả Ít nh h ng ế ị ả Gi m ti ế ị Câu 398: Ch đ nh c a thu c c ch ắ ơ (cid:0)
(cid:0) ả ồ ơ ng giao c m, sau nh i máu c tim (cid:0)
β ự C n đau th t ng c Tăng huy t ápế ườ ị ạ Lo n nh p do c ấ ả ề *T t c đ u đúng ụ ụ ủ ố ứ ế ạ ả ế Câu 399: Tác d ng ph c a thu c c ch – adrenergic trên tim m ch và ph qu n: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ơ Gây c n hen ị ậ Ch m nh p tim ộ ứ H i ch ng Raynaud ấ ả ề *T t c đ u đúng ể ả ự ắ ơ ử ử ụ ố ứ ừ vong khi ng ng s d ng thu c c βế Câu 400: Đ gi m đ c tính gây c n đau th t ng c và t ch – adrenergic, c n l u ý: (cid:0) ị ệ ạ (cid:0) ộ ầ ư ệ ấ (cid:0) ả ẳ ừ khi ng ng h n (cid:0) Không dùng cho b nh nhân b b nh tim m ch ề ố Dùng thu c li u th p ề ừ ừ *Gi m li u t t ấ ả ề T t c đ u đúng
β ố ợ ố ứ ế ẹ ớ ế Câu 401: K t qu khi ph i h p thu c c ch ố – adrenergic v i thu c ch n kênh Calci: (cid:0) ị (cid:0) ậ ạ ế (cid:0)
(cid:0) ả C. Ch m nh p tim B. H huy t áp A. Tăng nh p timị *B và C đúng β ố ầ ư ố ợ ố ứ ớ ế Câu 402: Các nhóm thu c c n l u lý khi ph i h p v i thu c c ch – adrenergic: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ụ (cid:0)
ỉ ự ế ủ (cid:0)
(cid:0) ả (cid:0)
(cid:0)
ủ Câu 404: Đ ng dùng c a Propranolol: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ấ ả ề *T t c đ u đúng ố Thu c gây mê ế ố ứ Thu c c ch enzym gan, ví d Cimetidin ạ ố Thu c giãn m ch tr c ti p ố ị Câu 403: Ch ng ch đ nh c a Propranolol: Suy tim ế Hen ph qu n ấ ả ề *T t c đ u đúng Loét d dàyạ ườ Tiêm b pắ U ngố Tiêm tĩnh m chạ ấ ả ề *T t c đ u đúng
(cid:0) ố – adrenergic (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) – adrenergic
(cid:0) ộ Câu 405: Prazolin thu c nhóm thu c nào: α ố ứ ế Thu c c ch ạ ự ữ ả ố Thu c làm gi m d tr Catecholamin trong các h t α ế ọ ọ ố ứ *Thu c c ch ch n l c 1 – adrenergic β ố ứ ế Thu c c ch ủ ị ỉ Câu 406: Ch đ nh c a Prazolin: ạ ệ ế ề t (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ự ấ ử Phì đ i tuy n li n li Tăng huy t ápế Suy tim sung huy tế ấ ả ề *T t c đ u đúng ụ Câu 407: Tác d ng c a Alcaloid n m c a gà trên t cung: (cid:0)
(cid:0) ơ ơ ử cung (cid:0)
(cid:0) cung ử ủ *A và C đúng B. Giãn c tr n t ơ ơ ử A. Co c tr n t ạ C. Co m ch máu t
cung ộ ự ấ Câu 408: Thu c nào sau đây thu c nhóm Alcaloid n m c a gà: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) methyldopa (cid:0) ố *Ergotamin Propranolol α Phentolamin
ỉ ự ủ Câu 409: Ch đ nh c a Alcaloid n m c a gà: (cid:0) ạ ậ ạ ố (cid:0) ị ử ầ ồ ử ầ cung sau khi đ (cid:0) ị ả ử ề ặ ạ cung sau khi sinh ho c sau khi n o thai (cid:0)
ấ Đau n a đ u và đau đ u do r i lo n v n m ch khác ẻ Co h i t Phòng và đi u tr ch y máu t ấ ả ề *T t c đ u đúng ể (cid:0) Câu 410: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng: ả ế ự (cid:0) ử ạ ộ cung không ph thu c vào tr ng thái c a t cung và co bóp ủ ử ẻ ố (cid:0) ấ ế ể ở ộ gan làm tăng đ c tính c a Ergotamin và các
(cid:0) ự ệ ấ ả ớ ố ạ ấ *Alcaloid n m c a gà gây giãn ph qu n ụ ự Alcaloid c a gà gây co t không có tính ch t sinh lý nên không dùng làm thu c kích thích đ ủ ố ứ Các thu c c ch enzym chuy n hóa ạ ự Alcaloid c a lõa m ch ạ ố ợ Tránh ph i h p Alcaloid n m c a gà v i thu c kích thích h giao c m vì gây co m ch, ế tăng huy t áp m nh
Câu 411: Reserpin thu c nhóm thu c nào: (cid:0)
(cid:0) ự ữ – adrenergic (cid:0) α (cid:0) α – adrenergic
ả (cid:0) ệ ơ (cid:0)
(cid:0) ạ (cid:0) – adrenergic ế và
ươ α Câu 413: Tác d ng c a Reserpin trên th n kinh trung ng: (cid:0) ươ ầ ng (cid:0)
(cid:0) ươ ầ ng (cid:0) ẳ ộ ố ố ả ạ *Thu c làm gi m d tr Catecholamin trong các h t β ế ố ứ Thu c c ch ế ọ ọ ố ứ Thu c c ch ch n l c 1 adrenergic ế ố ứ Thu c c ch ụ ủ Câu 412: Tác d ng c a Reserpin trên h giao c m: ả ả ị Gi m nh p tim, gi m co bóp c tim ấ ả ề *T t c đ u đúng ạ Giãn m ch, h huy t áp β ế ế ứ Gián ti p c ch ụ ủ Ứ ế ầ C. c ch th n kinh trung *A và C đúng B. Kích thích th n kinh trung ả A. An th n, gi m căng th ng
ủ ỉ (cid:0) ầ ị Câu 414: Ch đ nh c a Reserpin: ị ạ ạ ấ ị (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ả ấ Lo n nh p tim: ngo i tâm thu, nh p nhanh th t, rung tâm th t Tăng huy t ápế ấ ả ề *T t c đ u đúng ầ ạ ố R i lo n tâm th n th hung c m
ố ứ ế ể Câu 415: Propranolol là lo i thu c c ch Beta – adrenergic: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ụ ố ứ ự ế ề ắ ị Câu 416: C ch tác d ng c a thu c c ch Beta trong đi u tr đau th t ng c: (cid:0)
(cid:0) ạ cướ Không tan trong n Không tan trong lipid ướ ề Tan nhi u trong n c ề *Tan nhi u trong lipid ủ ơ ế ả ứ ủ *Gi m s c co bóp c a tim ế ư t rõ Ch a bi
(cid:0) ả (cid:0)
ạ ỉ ạ Ừ Câu 417: Ch đ nh c a Propranolol, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố ứ ế ạ ể Gi m th tích máu ạ Giãn m ch ngo i vi ị ủ Cao huy t ápế ắ ự Đau th t ng c ử ầ *Đau n a đ u Lo n nh p tim ủ ạ ặ Ừ Câu 418: Đ c đi m c a thu c c ch Beta – adrenergic, ngo i TR : (cid:0) ả ắ ế (cid:0)
(cid:0) ả ả (cid:0) ủ ả ng c a HDL và gi m VLDL
ị ể Co th t ph qu n ị Gi m nh p tim ủ ị Gi m th y d ch ồ ế ươ ộ *Tăng n ng đ trong huy t t ế ủ ụ Câu 419: Tác d ng c a thu c c ch Beta – adrenergic: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) t insulin ủ ự ố ứ Ứ ế ủ * c ch h y glycogen ạ Tân t o glucose ự ế Kích thích s ti S kích thích phân h y lipid
Câu 420: Metoprolol và Atenolol: (cid:0)
(cid:0) ế (cid:0)
(cid:0)
ủ ụ Câu 421: C ch tác d ng c a Phentolamin: (cid:0)
(cid:0) ả (cid:0) α ạ i phóng Histamin ế ạ (cid:0)
ủ ỉ A và B đúng ụ ứ ộ *Thu c nhóm tác d ng c ch Beta1 – adrenergic ụ ả ế Có tác d ng giãn ph qu n ụ Có tác d ng gây mê ơ ế ế Phong b kênh K+ ế ả Phong b c Seretoninergic và làm tăng gi α Ứ ế c ch receptor 1 và 2 làm giãn m ch và h huy t áp ấ ả ề *T t c đ u đúng ị Câu 422: Ch đ nh c a Phetolamin: (cid:0) ị ế (cid:0)
(cid:0) ấ (cid:0) ị ề ự *D phòng và đi u tr tăng huy t áp S cố ề ế ị Đi u tr huy t áp th p ạ Lo n nh p tim
ố (cid:0)
(cid:0) ộ – adrenergic – adrenergic (cid:0) α ọ ọ (cid:0) ự ữ Câu 423: Phetolamin thu c nhóm thu c nào: α ế ố ứ Thu c c ch β ế ố ứ Thu c c ch ế ố ứ *Thu c c ch không ch n l c 1 – adrenergic ạ ả ố Thu c làm gi m d tr Catecholamin trong các h t
Ụ Ự Ậ Ố Ầ Ệ
ủ ạ (cid:0) ộ Ố THU C TÁC D NG LÊN TH N KINH TH C V T – THU C KÍCH THÍCH H PHÓ GIAO C MẢ ị Câu 424: V trí c a receptor M2 lo i Cholinergic: ạ N i m c
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ơ ơ C tr n Các tuy nế *Tim
ứ ộ ộ ấ Ừ Câu 425: Các tri u ch ng c a ng đ c n m (muscarin), ngoài TR : (cid:0)
(cid:0) ồ ắ ụ ả ướ ử c m t, bu n nôn, nôn m a ứ ầ ế ướ ọ t n (cid:0) ả (cid:0)
ế c sinh ra (cid:0)
(cid:0) ả ả (cid:0)
(cid:0) ầ ủ ệ Nh c đ u, đau b ng c b t, ch y n Ti ệ *Khô mi ng, o giác ố ạ ị ậ Ch m nh p tim, h huy t áp và s c ở ượ đâu: Câu 426: Acetylcholin đ ả ạ ọ ợ Ng n s i sau h ch phó giao c m ọ ợ ướ ạ Ng n s i tr c h ch giao c m và phó giao c m ấ ả ề *T t c đ u đúng ộ ậ ả B n v n đ ng c x ng và th n kinh trung ng
ủ ệ ươ ơ ươ ố Câu 427: Tác d ng c a thu c kích thích h Cholinergic: (cid:0)
(cid:0) ả (cid:0)
(cid:0) ử ụ ị ậ *Ch m nh p tim ế ơ ơ Co c tr n ph qu n Táo bón ồ Giãn đ ng t
ượ ử ụ ở Câu 428: Acetylcholin KHÔNG đ c s d ng trên lâm sàng, b i vì: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ề (cid:0) ử ụ ở ề Giá thành đ tắ ộ Đ c tính cao ị ủ *B th y phân, kém b n S d ng
ố (cid:0) ự ế ệ (cid:0) ố ố (cid:0)
(cid:0) ự ế ự ế ệ ệ li u cao ộ Câu 429: Acetylcholin thu c nhóm thu c nào: *Thu c kích thích tr c ti p h M và N Thu c kháng Cholinesterase Kích thích tr c ti p h N Kích thích tr c ti p h M
ặ Câu 430: Đ c đi m d (cid:0) ượ ộ c đ ng h c c a Acetylcholin: ế (cid:0) ụ ạ ả ễ c tiêm tĩnh m ch vì h p thu quá nhanh, tác d ng x y ra nhanh và m nh d ọ ủ ầ bào th n kinh ấ ộ ố ạ ị (cid:0) ị ế ng tiêu hóa (cid:0)
ể ấ Không th m vào t ượ ạ Không đ ộ ạ ế gây tai bi n h huy t áp đ t ng t, r i lo n nh p tim ủ ở ườ B phân h y đ ấ ả ề *T t c đ u đúng ụ ơ ơ ủ (cid:0) ả (cid:0)
(cid:0) ưở (cid:0)
ườ ủ (cid:0) ướ Câu 431: Tác d ng c a Acetylcholin trên c tr n: ơ ơ Gi m co bóp c tr n ơ ơ *Tăng co bóp c tr n ả Ít nh h ng ị ệ ơ ơ ụ ỉ t c tr n Ch có tác d ng khi b li Câu 432: Đ ng dùng c a Acetylcholin: i da *Tiêm d
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ạ U ngố Tiêm tĩnh m chạ ề Tiêm truy n tĩnh m ch
ụ ủ ệ ố Câu 433: Tác d ng ph c a thu c kích thích h Cholinergic: (cid:0) ả (cid:0) ị (cid:0)
(cid:0) ử ụ ế Giãn ph qu n ậ *Ch m nh p tim Táo bón ồ Giãn đ ng t
ộ Câu 434: Pilocarpin thu c nhóm thu c nào: (cid:0) ố ệ ố (cid:0) ự ế (cid:0) ố (cid:0) ự ế Thu c kích thích tr c ti p h M và N ệ Kích thích tr c ti p h N Thu c kháng Cholinesterase *Kích thích tr c ti p h M
ự ế ượ ệ ủ ượ ứ ụ ề c lý c a Pilocarpin đ ị c ng d ng trong đi u tr : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ế ng tiêu hóa, ti ệ t ni u
ả ủ (cid:0) ử Câu 436: Đ c đi m nào sau đây KHÔNG ph i c a Pilocarpin: và gi m nhãn áp (cid:0) ả (cid:0) ậ ộ (cid:0) ụ Câu 435: Tác d ng d ế ị Tăng ti t d ch ấ ả ề *T t c đ u đúng ử ồ Co đ ng t ơ ơ ườ Co c tr n đ ể ặ ả ồ Làm co đ ng t ộ ộ *Gi m nhu đ ng ru t Là m t amin b c 3 ị ệ Đi u tr b nh Glaucom
ượ ụ ị ề Câu 437: Thu c nào đ ề c áp d ng đi u tr Glaucom: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố *Pilocarpin Neostigmin Acetylcholin Lobelin
ạ Câu 438: Các d ng thu c c a Pilocarpin: (cid:0)
(cid:0) ố (cid:0)
(cid:0)
ế ủ ố Câu 439: C ch ho t đ ng c a các thu c kích thích Cholinergic gián ti p: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ặ (cid:0) i phóng Etylcholin ụ ể ủ
ộ ồ ấ ả ữ ề ạ Câu 440: Các bi u hi n khi ng đ c Nicotin bao g m t Ừ t c nh ng đi u sau đây, ngo i TR : (cid:0) ố ủ ạ ỏ ắ ố D ng thu c nh m t ạ D ng u ng ạ D ng tiêm ấ ả ề *T t c đ u đúng ạ ộ ơ ế Kích thích Acetylcholinesterase ả Tăng gi ạ Kích ho t các th th Muscarinic ho c Nicotinic Ứ ế * c ch quá trình th y phân Acetylcholin n i sinh ộ ộ ể ỏ ệ ử ự ơ Phong t a kh c c c vân
(cid:0) ậ ừ (cid:0) ị (cid:0) ị t, hôn mê và ng ng hô h p ậ ố
ụ ạ Câu 441: Các ch t c ch Cholinesterase KHÔNG có tác d ng: (cid:0) ấ Co gi ạ *H huy t áp và ch m nh p thu Tăng huy t áp và r i lo n nh p tim ế ả (cid:0) ậ và gi m nhãn áp ự ế ẹ ặ ả ổ (cid:0) ế ị (cid:0) ơ ắ ệ ượ ơ c c
ế ứ ủ ụ ể ồ ấ ả t c ữ (cid:0) ế ị ế ả t d ch ph qu n (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ị ế ế ấ ứ ử ồ Co đ ng t ị Ch m nh p tim, không có s thay đ i ho c gi m nh huy t áp *Tăng huy t áp và nh p tim nhanh ơ ặ ị ệ t là trong c b p b suy y u do b nh nh Co c , đ c bi ứ ệ Câu 442: Các tri u ch ng khi kích thích quá m c c a các th th Muscarinic bao g m t ạ Ừ ề nh ng đi u sau đây, ngo i TR : ế ướ ọ Tăng ti c b t, tăng ti t n ả ụ Đau b ng, tiêu ch y ơ ươ ng *Đau các c x ử ồ Co đ ng t , nh p tim ch m
ụ ệ ớ ố ậ ố Câu 443: Thu c có tác d ng đ i kháng v i Pilocarpin trên h Muscarinic: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Pralidoxim *Atropin Edrophonium Echothiophat
ố (cid:0) ệ (cid:0)
(cid:0) ố ố (cid:0) ự ế ộ Câu 444: Neostigmin thu c nhóm thu c nào: ự ế Kích thích tr c ti p h N *Thu c kháng Cholinesterase ệ ự ế Thu c kích thích tr c ti p h M và N ệ Kích thích tr c ti p h M
ể ặ (cid:0) Câu 445: Đ c đi m d ở c đ ng h c c a Neostigmin: ướ ể ể ạ ư c ti u d ng ch a chuy n hóa (cid:0) ườ ấ (cid:0) ườ ừ ữ ọ ủ ượ ộ ả ừ ủ ế gan, th i tr ch y u qua n ng tiêu hóa, đ ế ươ ng t ơ ng tiêm h p thu nhanh h n 1525%, khó qua hàng rào máu não, nhau thai, s a
(cid:0) ấ ả ề
ể Chuy n hóa ấ Khó h p thu qua đ ế ớ Liên k t v i protein huy t t mẹ *T t c đ u đúng ố ủ ạ Câu 446: D ng thu c c a Neostigmin: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Bôi *Tiêm U ngố T t cấ ả
ủ Câu 447: C ch tác d ng c a Neostigmin: (cid:0) ơ ế ấ ả ề (cid:0)
(cid:0) ệ ệ (cid:0) ố ộ ủ ả ở ả ầ c synap th n kinh ươ ạ ụ T t c đ u đúng ự ế Kích thích tr c ti p h Muscarinic ự ế Kích thích tr c ti p h Nicotinic *Kháng Cholinesterase làm gi m t c đ th y phân Acetylcholin trung ng và ngo i vi
ị ỉ (cid:0) ệ ụ ướ ơ ơ ng b ng, táo bón, li ổ t bàng quang sau m ) (cid:0)
(cid:0) ơ ượ ơ ệ ơ t c ) c c , li (cid:0)
ố ủ (cid:0) ồ (cid:0) ề ậ t, hôn mê (cid:0) ấ ả ề (cid:0)
ế ố ể ả ộ ủ Câu 448: Ch đ nh c a Neostigmin: ứ ả Gi m ch c năng c tr n (tr ệ B nh Glaucom ứ ả Gi m ch c năng c vân (nh ấ ả ề *T t c đ u đúng ụ Câu 449: Tác d ng không mong mu n c a Neostigmin: ế ướ ọ t n c b t, m hôi Tăng ti Khi dùng quá li u gây co gi *T t c đ u đúng ả Gây hen ph qu n i đ c Neostigmin: Câu 450: Thu c đ gi (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ộ ộ ữ ơ Câu 451: Các bi u hi n khi ng đ c Phospho h u c : (cid:0) ế ị t d ch (cid:0) ở (cid:0)
(cid:0) ạ
ấ ả ề T t c đ u đúng Pilocarpin Acetylcholin *Atropin ể ệ ử ồ , tăng ti Co đ ng t ắ ả ế Co th t ph qu n gây khó th ấ ả ề *T t c đ u đúng ụ ả Tiêu ch y, nôn, tr y m ch ố ể ả ộ Câu 452: Thu c đ gi ữ ơ i đ c Phospho h u c : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ (cid:0)
(cid:0) ế ị ộ ộ t d ch (cid:0) , tăng nhu đ ng ru t, tăng ti ậ ề (cid:0) t ề ự Acetylcholin ấ ả ề T t c đ u đúng *Atropin Pilocarpin ể ặ Câu 453: Đ c đi m c a Nicotin: ấ ả ề *T t c đ u đúng ử ồ Gây giãn đ ng t Li u cao gây co gi ỉ Không dùng trong đi u tr , ch dùng trong phòng th c hành
ị Ầ Ố Ụ Ứ Ự Ậ Ố
Ế Ệ Ụ THU C TÁC D NG LÊN TH N KINH TH C V T – THU C TÁC D NG C CH H PHÓ GIAO C MẢ Câu 454: V trí receptor M2: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ộ ế t (cid:0) ị ơ ơ C tr n ạ ộ N i m c ế Tuy n n i ti *Tim
ố Câu 455: Atropin thu c nhóm thu c: (cid:0) ộ ự ế ệ (cid:0)
(cid:0) ự ế ệ Kích thích tr c ti p h M Ứ ế c ch Acetylcholinester Kích thích tr c ti p h N
(cid:0) Ứ ế ệ * c ch h M
ụ ấ ớ Câu 456: Atropin có tác d ng tranh ch p v i: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Adrenalin Noradrenalin *Acetylcholin Histamin ụ : (cid:0) ỉ ử ồ ử ị b co (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ồ ừ ủ Câu 457: Tác d ng c a Atropin trên đ ng t ồ ụ Ch có tác d ng giãn đ ng t khi đ ng t ử ồ *Giãn đ ng t ử ồ Co đ ng t ưở ả Ít nh h ng ụ ế ạ ế Câu 458: Tác d ng c a Atropin trên tuy n ngo i ti t: (cid:0)
(cid:0) ỉ ề (cid:0)
(cid:0)
ả ủ ỉ Câu 459: Ch đ nh nào KHÔNG ph i c a Atropin: (cid:0)
(cid:0) ắ ơ ơ ườ ế ng ti ệ t ni u (cid:0) ỏ ắ ể (cid:0) ắ ơ ơ ườ
ng tiêu hóa ố ườ ặ ủ ế ị t d ch Làm tăng ti ụ Ch có tác d ng khi dùng li u cao ả ế ị *Làm gi m ti t d ch ưở ả Ít nh h ng ị *Tăng huy t ápế Đau do co th t c tr n đ ắ Nh m t đ soi đáy m t Đau do co th t c tr n đ Câu 460: Tác d ng không mong mu n th ng g p khi dùng Atropin: (cid:0)
(cid:0) ả ộ (cid:0)
(cid:0)
Câu 461: Tác d ng ph c a Atropin: (cid:0) ụ ế B. Hen ph qu n ộ C. Tăng nhu đ ng ru t B và C đúng *A. Tăng nh p timị ụ ủ ụ ả ậ ế (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ị Ch m nh p tim, gi m huy t áp ả ế ắ Co th t ph qu n ơ ơ ườ Co c tr n đ ng tiêu hóa ị *Nh p tim nhanh
ườ ượ ử ụ ướ ử ụ ố ườ ở ng đ c s d ng tr c khi s d ng thu c gây mê đ ấ ng hô h p, b i Câu 462: Atropin th vì: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ế ị ả t d ch Gi m ti ồ ả Gi m bu n nôn, nôn ơ ả Gi m co c ấ ả ề *T t c đ u đúng
ị ủ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ỉ Câu 463: Ch ng ch đ nh c a Atropin: Tăng nhãn áp ấ ả ề *T t c đ u đúng ượ ơ c c Nh
(cid:0) ệ Li ộ t ru t
ể ề (cid:0) ộ ượ c (cid:0) ớ (cid:0) ủ ả (cid:0) ố ệ Câu 464: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng v Atropin: ủ Atropin là Alcaloid c a cây cà đ c d ế ạ ụ ứ Atropin có tác d ng c ch c nh tranh v i Acetylcholin ầ Atropin kích thích th n kinh trung ị ề *Atropin là thu c đi u tr hen hàng đ u hi n nay
ị ượ ươ ng và h y phó giao c m ầ ể ề c dùng đ đi u tr hen: Câu 465: Thu c kháng Cholinergic nào đ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ề ế ả ở ị ố Lobelin Homatropin Atropin *Ipratropium ệ Câu 466: Hi n nay Atropin ít dùng trong đi u tr hen ph qu n, b i vì: (cid:0) ộ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố ứ ế (cid:0) Câu 467: Ng đ c các thu c c ch Cholinergic: ả (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ổ ồ c b t, đ m hôi ả
t n ử ố ứ ế ộ Tăng nhu đ ng ru t *Tăng nh p timị ấ ả ề T t c đ u đúng ị ả Gi m nh p tim ộ ộ ế ắ Co th t ph qu n ử ồ *Giãn đ ng t ế ướ ọ Ti Ói m a và tiêu ch y Câu 468: Thu c c ch Muscarinic: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Pipecuronium Trimethaphan Pilocarpin *Scopolamin
ấ ớ (cid:0) ạ ả Câu 469: Các v trí nh y c m nh t v i Atropin là: ạ ế ị bào thành d dày (cid:0)
(cid:0) ế ướ ọ ế ế ả ồ c b t, ph qu n và tuy n m hôi (cid:0) Các t Tim *Tuy n n ơ ơ C tr n
ố ớ ọ ọ Câu 470: Atropin là tính ch n l c cao đ i v i: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Receptor M3 ấ ả ề *T t c đ u đúng Receptor M2 Receptor M1 ệ ử ụ ề ạ ị Câu 471: Atropin hi n nay ít s d ng trong đi u tr loét d dày tá tràng vì: (cid:0)
(cid:0) ế ỗ (cid:0) ệ ề ấ ả ị ấ ả ề *T t c đ u đúng ủ ạ ỗ ậ Làm ch m tháo r ng c a d dày, acid ti p xúc ch loét ề ấ Hi u su t th p và khi đi u tr ph i dùng li u cao
(cid:0) ề Nhi u tác d ng ph
ụ ề ụ ộ ộ ố ị Câu 472: Thu c đi u tr ng đ Muscarin: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *Atropin Pralidoxim Homatropin Pilocarpin
ệ ộ ơ ể ở ữ ườ Câu 473: Atropin làm tăng nhi t đ c th nh ng ng i: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ụ ữ Ph n mang thai T t cấ ả Ở ườ ớ i l n ng ẻ ơ *Tr s sinh và tr em
ệ ể ở ơ ạ ẻ Ố HISTAMIN VÀ THU C KHÁNG HISTAMIN H1 ụ ể Câu 474: Kích thích th th Histamin H1 gây ra các bi u hi n sau Ừ c quan đích, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0) ả (cid:0)
(cid:0) Giãn m chạ ế *Giãn ph qu n Đau Ng aứ
ế ệ ố ủ Câu 475: Tác d ng KMM c a thu c kháng H1 th h 1: (cid:0)
(cid:0) ồ (cid:0)
(cid:0)
ủ ạ ị Ừ ố Câu 476: Ch đ nh c a thu c kháng H1, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0) ị ứ ợ ị ng h p b d ng
ườ ủ (cid:0) ụ ấ ả ề T t c đ u đúng Bu n nôn, nôn *Gây ngủ Loét d dàyạ ỉ ộ *Đ ng kinh Các tr (cid:0) M t ngấ Nôn
ố ủ Câu 477: C ch tác d ng c a thu c kháng Histamin H1: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) i phóng Histamin ớ ạ ạ ụ ể i th th RH1 (cid:0) ủ ơ ế ụ ấ ả ề T t c đ u đúng ả ả Ngăn c n gi *C nh tranh v i Histamin t ụ Làm gi m tác d ng c a Histamin
ả ố ặ ệ ị ệ ứ ề Câu 478: Thu c kháng Histamin H1 không dùng đi u tr tri u ch ng ho c b nh lý nào sau đây: (cid:0) ồ (cid:0)
(cid:0) ổ (cid:0)
Bu n nôn *Viêm d dàyạ ề N i m đay Say tàu xe ụ ạ ế ế ơ Câu 479: Tác d ng c a Histamin trên các c quan và tuy n ngo i ti t: (cid:0)
(cid:0) ộ (cid:0) ế ế ị ủ *A và C đúng ộ ả B. Tiêu hóa: Gi m nhu đ ng ru t ạ ế C. Tuy n ngo i ti t: Tăng ti ị t acid d ch v
(cid:0) ả ấ ắ ế
ế ệ ạ ể ế ệ Câu 480: Đ phân lo i thu c kháng Histamin th h 1 và thu c kháng Histamin th h 2: (cid:0) A. Hô h p: Gây co th t khí ph qu n ố ồ ế ệ ủ (cid:0) ồ ắ ụ ụ (cid:0) ế ệ ố (cid:0)
ố ế ệ ủ A. Th h 1 gây bu n ng , th h 2 không gây bu n ng ế ệ B. Th h 1 tác d ng kéo dài, th h 2 tác d ng ng n ụ ế ệ C. Th h 1 không có tác d ng ch ng nôn *A và B đúng ủ ị ả ề (cid:0) Câu 481: Tác d ng c a thu c kháng Histamin áp d ng trong đi u tr c m cúm: ả ế ị ụ t d ch (cid:0) ố ắ ơ ổ ị ứ (cid:0)
(cid:0) ụ ả *B. Gi m h t h i, s mũi do gi m ti ố A. Ch ng d ng A và B đúng ả C. Gi m đau
ụ ủ (cid:0) Câu 482: So sánh tác d ng và đ c tính c a Clorpheniramin và Promethazin: ạ ơ (cid:0)
(cid:0) ụ ạ ơ (cid:0) ơ ộ ụ A. Clorpheniramin tác d ng m nh h n Promethazin *A và C B. Promethazin tác d ng m nh h n Clorpheniramin ộ C. Clorpheniramin ít đ c tính h n Promethazin
(cid:0) ụ ể ạ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ấ ị Câu 483: V trí th th Histamin H1: ơ ơ B. C tr n m ch máu A. D dàyạ *B và C đúng C. C tr n đ ng hô h p
ơ ơ ườ ụ ể ị Câu 484: V trí th th Histamin H2: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ấ ng hô h p (cid:0)
ượ ể ề Câu 485: Thu c kháng Histamin H2 đ ị c dùng đ đi u tr : (cid:0)
(cid:0) ị ứ (cid:0)
(cid:0) ề ạ B và C đúng ạ ơ ơ B. C tr n m ch máu ơ ơ ườ C. C tr n đ *A. D dàyạ ố ề ị ả Đi u tr c m cúm ề ị Đi u tr viêm da d ng ấ ả ề T t c đ u đúng ị *Đi u tr viêm loét d dày – tá tràng
ế ệ ộ ố Câu 486: Thu c nào sau đây thu c nhóm kháng Histamin H1 th h 1: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ế ệ ộ Câu 487: Thu c nào sau đây thu c nhóm kháng Histamin H1 th h 2: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *B. Promethazin C. Loratadin A. Clopromazin A và B đúng ố Promethazin Clorpheniramin *Loratadin
(cid:0) B và C đúng
ụ ố Câu 488: Tác d ng không mong mu n khi dùng Promethazin: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ế ứ ế ả Khô mi ngệ ấ ả ề *T t c đ u đúng ủ ồ Gây bu n ng Gi m huy t áp th đ ng
ể ạ ố Ừ ế ệ Câu 489: Thu c kháng Histamin H1 th h 1 có các đ c đi m sau đây, ngo i TR : (cid:0) ể (cid:0) ễ ố ụ (cid:0) ầ ố (cid:0) ố ố ố ố ụ ươ ạ ặ Thu c có th đi qua hàng rào máu não d dàng Thu c có tác d ng kháng Cholinergic gi ng Atropin ụ *Thu c không có tác d ng an th n, ch ng nôn Thu c có tác d ng trên receptor c trung
ố ng và ngo i vi ể ặ ạ (cid:0) ố ố (cid:0) ươ ụ ạ ng và ngo i vi (cid:0)
(cid:0) ố ố ố ấ ố ả ế ệ Ừ Câu 490: Thu c kháng Histamin H1 th h 2 có các đ c đi m sau đây, ngo i TR : ầ ụ Thu c không có tác d ng an th n, ch ng nôn, ch ng say tàu xe ả *Thu c có tác d ng trên receptor c trung Thu c r t ít đi qua hàng rào máu não ụ Thu c không có tác d ng kháng Cholinergic
ụ ầ ạ Ừ Câu 491: Thu c kháng Histamin H1 có tác d ng an th n, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố Promethazin Diphenylhydramin Clorpheniramin *Loratadin ỉ ị ố ườ ạ ợ Câu 492: Ch đ nh dùng thu c kháng Histamin H1 trong các tr Ừ ng h p sau, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ề ị ứ (cid:0)
ượ ộ ọ ủ ạ ố c đ ng h c sau đây c a các thu c kháng Histamin H1 đúng, ngo i ồ Bu n nôn, nôn trong thai nghén ố ạ *R i lo n ti n đình ả ứ Ph n ng d ng ị ứ Hen d ng ể ặ Câu 493: Đ c đi m d TR :Ừ (cid:0) ườ ấ ng tiêu hóa (cid:0) ấ ạ gan thành các ch t không có ho t tính (cid:0) ờ (cid:0)
H p thu nhanh qua đ ở ể Chuy n hóa ộ ố ạ ồ Đ t n ng đ t ượ *Không qua đ ố ụ ể ề ố ợ ủ ị ố (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) i đa sau 2 gi c hàng rào máu não ố Câu 494: Tác d ng ch ng nôn, ch ng say tàu xe và ph i h p đ đi u tr Parkinson c a các ơ ế thu c kháng Histamin H1 do c ch : *Kháng Cholinergic Kháng Serotonin Kháng Androgen α Kháng
ế ư ế ứ ủ – adrenergic ạ ạ Câu 495: Giãn m ch và h huy t áp t ơ ế th đ ng c a Promethazin do c ch : (cid:0)
(cid:0) Kháng Androgen Kháng Serotonin
(cid:0) – adrenergic (cid:0) α *Kháng Kháng Cholinergic
ạ ố ỗ i ch : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ụ Câu 496: Thu c nào sau đây có tác d ng gây tê t Clorpheniramin, Cyproheptadin Promethazin, Clorpheniramin Diphenylhydramin, Clorpheniramin *Promethazin, Diphenylhydramin ế ị ườ ả ấ Câu 497: Diphenylhydramin gi m ti t d ch đ ơ ế ng hô h p do c ch : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *Kháng Histamin và Kháng Muscarinic Kháng Histamin Kháng Serotonin Kháng Muscarinic
ượ ự ầ ọ ườ ị ứ ợ c l a ch n hàng đ u trong các tr ng h p d ng, ạ ố Câu 498: Các thu c kháng Histamin đ Ừ ngo i TR : (cid:0)
(cid:0) ị ứ (cid:0) ị ứ (cid:0) ế ả *Hen ph qu n ứ ợ ườ Các tr ng h p ng a do d ng Viêm da d ng Phù m chạ
ượ ự ể ề ị ộ ứ ọ Câu 499: Thu c kháng Histamin H1 nào sau đây đ c l a ch n đ đi u tr h i ch ng Meinere: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ ể ố ố ệ ươ t d ng, r i ế ữ ự ạ ả ế Câu 500: Tác d ng KMM c a thu c kháng Histamin H1: Khô mi ng, bí ti u, li lo n đi u ti ố t th giác, đánh tr ng ng c, gi m ti ệ ơ ế t s a do c ch : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) – adrenergic
ạ ố ỉ ị Ừ Câu 501: Thu c kháng histamine H1 có các ch ng ch đ nh sau đây, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ệ ố Promethazin Diphenhydrat *Cinarizin Diphenhydramin ụ ề ị *Kháng Cholinergic Kháng Serotonin Kháng Androgen α Kháng ố Tăng nhãn áp ề *Ti n mê ượ ơ c c Nh ơ ề U x ti n li ế t tuy n
ặ ượ ộ ể ạ ọ Ừ c đ ng h c sau đây, ngo i TR : (cid:0) ờ ả ả ờ (cid:0) ẹ (cid:0) ấ ố (cid:0) ể Câu 502: Diphenhydramin có các đ c đi m d Th i gian bán th i kho ng 4 gi *Không qua hàng rào máu não, qua nhau thai và s a mữ ố H p thu t t khi u ng Chuy n hóa qua gan
ể ặ ạ Câu 503: Loratadin có các đ c đi m d (cid:0) ạ ồ ộ ố ượ ộ ế ươ Ừ c đ ng h c sau đây, ngo i TR : ờ Đ t n ng đ t i đa trong huy t t ọ ng sau 1,5 gi
(cid:0) ầ ể ầ ạ ể ạ ấ (cid:0) ấ ố (cid:0) ể
ướ ạ ượ ự ả ừ ố ị ứ ề ề ầ ọ i d ng đã chuy n hóa c l a ch n đ u ti n trong viêm mũi d ng và m đay Chuy n hóa qua gan l n đ u t o thành ch t chuy n hóa có ho t tính H p thu nhanh sau khi u ng *Th i tr hoàn toàn qua phân d Câu 504: Thu c kháng Histamin H1 đ ị ứ d ng: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Clorpheniramin Cetirizin *Loratadin Promethazin
ạ ỉ ị Ừ Câu 505: Loratadin có các ch đ nh sau, ngo i TR :
ề ị ứ (cid:0)
(cid:0) M đay d ng ị ứ
(cid:0)
(cid:0) Viêm mũi d ng *M t ngấ ủ ế Viêm k t m c d ng
ả ủ ạ ị ứ Câu 506: Th i gian bán th i c a Loratadin là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ờ 7 giờ 10 giờ *17 giờ 5 giờ
ạ ể (cid:0)
(cid:0) ạ ố ụ ụ ể (cid:0) ươ ng (cid:0) ố ụ ầ i
ố ạ (cid:0) ạ ủ ạ ấ (cid:0)
(cid:0) ế ướ ọ (cid:0)
ắ c m t ng tiêu hóa Câu 509: Thu c làm tăng tác d ng c a Loratadin: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Ừ ặ Câu 507: Loratadin có các đ c đi m sau đây, ngo i TR : ấ Là thu c kháng Histamin H1 c u trúc 3 vòng ọ ọ ố Tác d ng kéo dài đ i kháng ch n l c trên th th H1 ngo i biên ầ Không có tác d ng lên th n kinh trung *Dùng ngày 2 l n sáng và t ủ ụ Ừ Câu 508: Tác d ng c a các thu c kháng Histamin H1 sau đây đúng, ngo i TR : ụ ấ Làm m t tác d ng giãn m ch và tăng tính th m thành m ch c a Histamin ố ắ ơ *C t c n hen t t Ứ ế ướ t n c ch bài ti c b t, n ắ ơ ơ ườ ả Làm gi m co th t c tr n đ ố ủ ụ C. Cimetidin A. Erythromycin B. Rifampicin *A và C đúng Ố Ố ủ ụ ộ THU C CH NG VIÊM KHÔNG STEROID (NSAIDs) Câu 510: So sánh tác d ng và đ c tính c a Paracetamol và Aspirin: (cid:0)
(cid:0) ụ ả ạ (cid:0) ạ (cid:0) ạ *B và C đúng ơ B. Aspirin có tác d ng gi m đau m nh h n A. Paracetamol không gây loét d dày tá tràng ố C. Paracetamol không có tác d ng ch ng viêm, không gây loét d dày tá tràng
ế ề ố ị ụ ụ Câu 511: NSAIDs nào sau đây có tác d ng trong đi u tr huy t kh i:
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ ố ố Câu 512: Tác d ng c a các thu c ch ng viêm NSAIDs trên máu: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ả ấ ả ề ả ể ầ ng ti u c u (cid:0) ố ượ ờ
ỉ ị (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ị ườ ạ ợ Ừ ng h p sau, ngo i TR : (cid:0) Diclofenac *Aspirin Piroxicam Ibuprofen ụ Gi m Prothrombin *T t c đ u đúng Gi m s l Kéo dài th i gian đông máu ệ ủ Câu 513: Ch đ nh c a Aspirin hi n nay: ố ự ế *D phòng huy t kh i ươ ớ ng kh p Viêm x ừ ẹ Đau nh và v a S t do m i nguyên nhân ề ượ c dùng đi u tr các tr ạ ọ ố Câu 514: Aspirin đ ớ ấ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ ộ (cid:0)
(cid:0) ụ ủ ề ộ (cid:0)
(cid:0) ế ả Viêm kh p d ng th p Đau cơ ấ ố ế *S t xu t huy t ố ế ậ ể ầ Ch ng k t t p ti u c u ụ ể ặ Câu 515: Đ c đi m tác d ng, đ c tính c a Aspirin: ấ ả ề *T t c đ u đúng ụ Tác d ng c a Aspirin ph thu c vào li u dùng Aspirin không dùng cho TE < 12 tu iổ Aspirin d gây hen ph qu n
ễ ể ủ ụ ặ ộ Câu 516: Đ c đi m tác d ng, đ c tính c a Indomethacin: (cid:0)
(cid:0) ọ ọ (cid:0) ạ ụ (cid:0) ả ụ ố ụ
ố ộ ố ặ (cid:0) ớ ể ế ợ ụ ể (cid:0)
(cid:0) ả ự ư nh Aspirin (cid:0) ng t ơ ươ ng tiêu hóa ít h n Aspirin
ườ ụ ặ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
*A và C đúng Indomethacin không có tác d ng ch n l c COX – 2 ấ Indomethacin có tác d ng ch ng viêm m nh nh t trong nhóm ạ ố Indomethacin không có tác d ng gi m đau, h s t ể Câu 517: So sánh m t s đ c đi m 2 thu c Ibuprofen và Aspirin: Ibuprofen có th k t h p v i nhau đ tăng tác d ng *A và B đúng ủ ụ ố Tác d ng ch ng viêm và gi m đau c a Ibuprofen t ườ ủ ụ Tác d ng KMM c a Ibuprofen trên đ Câu 518: Tác d ng KMM th ng g p khi dùng Paracetamol: Gây viêm gan Gây suy th nậ ị ứ Gây d ng ấ ả ề *T t c đ u đúng ư Câu 519: L u ý khi dùng Paracetamol:
(cid:0) ờ (cid:0)
(cid:0) ớ ệ ặ (cid:0) ậ ầ ế Không dùng trong th i gian kéo dài ấ ả ề *T t c đ u đúng ố ị ỉ Ch ng ch đ nh v i b nh nhân suy gan n ng ỉ Ch dùng khi th t c n thi t
ầ ữ ử ụ ề ạ (cid:0) ố ứ ể ạ (cid:0) ệ ạ (cid:0)
(cid:0) ị ỉ ố ợ ề ị ể ề ố t
Ừ Câu 520: Khi s d ng các NSAIDs c n chú ý nh ng đi u sau đây, ngo i TR : ữ Nên u ng trong ngày ngay sau b a ăn đ tránh gây kích ng d dày ề ử Không ch đ nh cho b nh nhân ti n s loét d dày ớ ố Không ph i h p các thu c NSAIDs v i nhau vì làm tăng đ c tính ắ ầ *Nên dùng li u cao ngay khi b t đ u đi u tr đ cho tác d ng kháng viêm t ử ụ ể ả ề ộ ụ Câu 521: Đ c tính có th x y ra khi s d ng Paracetamol li u cao: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) t bào gan (cid:0)
ế ọ ọ ố ứ ủ Câu 522: u đi m c a các thu c c ch ch n l c COX – 2: (cid:0)
(cid:0) ườ ộ Tiêu ch yả Tăng huy t ápế ạ ử ế *Ho i t Loét d dàyạ Ư ể ấ ả ề ụ ng tiêu hóa (cid:0) ả (cid:0) ờ ễ ấ *T t c đ u đúng Ít tác d ng KMM trên đ Th i gian bán th i dài ổ D th m vào mô và
ế ọ ọ ứ ớ kh p ộ Câu 523: Nhóm thu c nào thu c nhóm c ch ch n l c COX – 2: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố C. Nhóm Acid Indol Acetic B. Nhóm Coxib A. Nhóm Indol *B và C đúng
ể ặ ố ủ Câu 524: Đ c đi m c a nhóm thu c Oxicam: (cid:0)
(cid:0) ả (cid:0)
(cid:0)
ộ ỳ ạ Câu 525: Thu c nào sau đây có chu k gan – ru t: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ộ ủ Câu 526: Li u đ c c a Paracetamol: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *A và C đúng ờ C. Th i gian bán th i dài ả B. Gi m đau kém ố A. Ch ng viêm m nh ố Indomethacin *Etodolac ấ ả ề T t c đ u đúng Ibuprofen ề > 3g/ngày > 5g/ngày *> 10g/ngày > 20g/ngày
ử ụ ư ở ệ Câu 527: L u ý khi s d ng NSAIDs b nh nhân suy gan:
(cid:0) ớ ố ợ ố ộ ớ (cid:0) ề (cid:0) ị (cid:0) C. Không ph i h p cùng v i thu c đ c v i gan ả B. Gi m li u ệ ố ỉ ố A. Ch ng ch đ nh tuy t đ i *B và C đúng
ặ ể ượ ộ ạ ọ Ừ c đ ng h c sau đây đúng, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0) ướ ể c ti u (cid:0) ố ấ ườ ả ừ gan và th i tr qua n ng tiêu hóa (cid:0) ả ng kho ng 7080%
ả ủ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Câu 528: Aspirin có các đ c đi m d ố *Thu c không qua nhau thai ở ể Chuy n hóa t qua đ H p thu t ố ế ươ ế ớ Thu c liên k t v i protein huy t t ờ Câu 529: Th i gian bán th i c a Aspirin là: 2 giờ 12 giờ *6 giờ 16 giờ ỉ ị ả ủ Câu 530: Ch đ nh nào sau đây KHÔNG ph i c a Aspirin: (cid:0)
(cid:0) ạ ị (cid:0) ớ (cid:0) ự ạ ồ ộ
ỵ ạ Ừ Câu 531: Aspirin có các tác d ng sau đây, ngo i TR : (cid:0) ố (cid:0)
(cid:0) ế ấ ạ ố (cid:0) ế ậ ờ ố *Gút Viêm màng ho t d ch ấ Viêm kh p d ng th p ơ D phòng nh i máu c tim và đ t qu ụ ở ề li u trên 4g/24h Ch ng viêm ự ả ừ ụ Tác d ng trên s th i tr uric ố ấ ạ ố ụ *Tác d ng h s t nh t là s t xu t huy t và s t do các lo i virus khác ể ầ Ch ng k t t p ti u c u và kéo dài th i gian đông máu
ộ ố ụ Câu 532: Aspirin làm tăng tác d ng và đ c tính thu c nào sau đây: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Digoxin *Warfarin Ketoconazol Clorpheniramin
ộ ố ụ Câu 533: Aspirin làm tăng tác d ng và đ c tính thu c nào sau đây: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Digoxin *Naproxen Ketoconazol Clorpheniramin
ể ố ờ Câu 534: Aspirin pH8 u ng vào th i đi m: (cid:0)
(cid:0) ủ c lúc đi ng (cid:0)
(cid:0) *Lúc đói ướ Tr Sau khi ăn no 8h sáng
ể ạ ặ Ừ Câu 535: Diflunisal là có các đ c đi m sau, ngo i TR :
(cid:0) ố ề ơ ể ớ ụ (cid:0) ạ ố (cid:0) ụ ấ ủ ẫ (cid:0) ụ ạ ố ơ
ấ Là ti n thu c, sau khi h p thu vào c th m i có tác d ng ạ *Có tác d ng h s t m nh Là d n xu t Difluorophenyl c a Acid Salicylic Có tác d ng ch ng viêm m nh h n Aspirin ị ạ Ừ ỉ Câu 536: Aspirin có các ch đ nh sau đây, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ườ (cid:0)
ấ ể ầ ủ ử ụ ở ề Câu 537: Tác d ng ch ng k t t p ti u c u c a Aspirin khi s d ng li u: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ơ ế ướ ạ Viêm kh pớ ị ả ẻ ạ ố *H s t cho tr em b c m cúm ẹ ợ ng h p đau nh Các tr ề ừ Phòng ng a NMCT (li u th p) ế ậ ố ụ 160325mg/ngày 320450mg/ngày 450500mg/ngày *70320mg/ngày ụ Câu 538: C ch tác d ng h s t c a NSAIDs d Ừ i đây là đúng, ngo i TR : (cid:0) ạ ố ủ ệ ả t (cid:0) ệ t vùng d ướ ồ i đ i (cid:0) ở (cid:0) Làm tăng quá trình th i nhi ề ụ Tác d ng lên trung tâm đi u nhi ợ Ứ ế ổ * c ch t ng h p PG não Ngăn ch n quá trình sinh nhi
ụ (cid:0) ả ụ ủ ả ấ ớ ệ t ủ ọ (cid:0) ặ ơ ế ả ấ ả ề (cid:0) ậ ả ề ạ ở ộ ậ các b ph n nh n c m (cid:0) ợ Câu 539: C ch tác d ng gi m đau c a NSAIDs: ả Làm gi m tính c m th c a ng n dây TK c m giác v i các ch t gây đau *T t c đ u đúng ẫ Làm gián đo n d n truy n xung tác Ứ ế ổ c ch t ng h p Prostaglandin
ể ả ặ ố ố ớ ươ Câu 540: Thu c NSAIDs có các đ c đi m khác v i thu c gi m đau trung Ừ ạ ng, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0) ả (cid:0) ộ ạ ả ạ (cid:0) ệ ấ Ứ ế * c ch hô h p Không gi m đau sâu n i t ng ụ Không có tác d ng gi m đau m nh ộ Không gây l thu c thu c khi dùng kéo dài
ố ư ứ ế Câu 541: NSAIDs nào sau đây u tiên c ch trên COX – 2: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Sulindac *Etodolac Indomethacin Aspirin
ứ ư ế Câu 542: NSAIDs nào sau đây u tiên c ch trên COX – 2: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Ketorolac *Celecoxib Ketoprofen Indomethacin
ứ ư ế Câu 543: NSAIDs nào sau đây u tiên c ch trên COX – 2:
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Ketorolac Indomethacin *Nimesulid Ketoprofen
ấ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ẫ Câu 544: Aspirin là d n xu t: *Acid Salicylic Pyrazolon Oxicam Indol
ụ ấ ạ ố Câu 545: Thu c nào sau đây có tác d ng ch ng viêm m nh nh t: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ả ủ Câu 546: Th i gian bán th i c a Indomethacin: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố Phenylbutazon Ibuprofen *Indomethacin Aspirin ờ 12 giờ *6 giờ 16 giờ 24 giờ ẫ ấ ạ Ừ i đây, ngo i TR : (cid:0) ể ử ướ ờ ặ ố (cid:0) ạ (cid:0) ươ ng (cid:0) ụ ụ ễ ấ ề ấ ờ Câu 547: D n xu t Oxicam có các đ c đi m d ả Tác d ng gi m đau sau khi u ng n a gi ố Tác d ng ch ng viêm m nh ầ *D th m vào các mô và th n kinh trung Dùng li u duy nh t trong 24 gi
ử ụ ệ ậ ướ Câu 548: Th n tr ng khi s d ng Indomethacin cho b nh nhân nào d i đây: (cid:0)
(cid:0)
ọ ạ *Loét d dày tá tràng B nh Gút ủ ệ (cid:0) M t ngấ (cid:0) Viêm kh pớ
Câu 549: Tác d ng NSAIDs trên đ (cid:0) ườ ng tiêu hóa: ự ạ ả ệ ạ b o v d dày tá tràng (cid:0) ố ế ố ả ậ ợ ườ ệ ạ ệ ấ i cho VK gây b nh t n công (cid:0) ề i ch , t o đi u ki n thu n l ng (cid:0) ổ ổ ả ỗ ạ t n th b o v
ụ Ứ ế * c ch Prostaglandin làm gi m s t o thành y u t ạ Gây r i lo n môi tr ng t ế ố ổ Thay đ i pH làm tăng y u t ế ố ả Thay đ i pH làm gi m y u t ộ ẫ ươ ệ ấ Câu 550: Ibuprofen là NSAIDs thu c d n xu t: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
*Acid Propionic Oxicam Indol Acid Phenylacetic ụ ượ ủ ế ủ ượ ử ụ Câu 551: Tác d ng d c lý ch y u c a Diflunisal đ c s d ng trên lâm sàng là:
(cid:0) ạ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ạ ố ạ ố ả *Ch ng viêm m nh ố H s t, ch ng viêm ả H s t, gi m đau Gi m đau kéo dài
ủ ể ệ ử ụ Câu 552: M c đích chính c a vi c s d ng Indomethacin trên lâm sàng đ : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ụ ố *Ch ng viêm ạ ố H s t ả Gi m đau nhanh ạ ố H s t, gi m đau
ả ữ ủ ế ủ ẫ ụ ư ấ ộ Câu 553: Ngoài nh ng tác d ng KMM nh các NSAIDs khác, đ c tính ch y u c a d n xu t Indol là: (cid:0) ủ ưở ng (cid:0) ố (cid:0)
(cid:0) ạ *Bong võng m c, suy t y, hoang t ế ộ ạ R i lo n huy t đ ng Gây suy th nậ ả Làm gi m ch c năng gan
ả ộ ằ i đ c b ng: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ứ ộ ộ Câu 554: Khi ng đ c Paracetamol gi Cholestyramin *Acetylcystein Niketamid Tanin
ặ ể ố ứ ạ (cid:0) Ừ Câu 555: Thu c c ch COX – 2 có các đ c đi m sau đây, ngo i TR : ư c NMCT nh Aspirin (cid:0) ế ượ ạ (cid:0)
(cid:0) ự ố ấ ờ ng tiêu hóa ầ ườ ố ấ ả
*D phòng đ Ch ng viêm m nh ễ H p thu d dàng qua đ Th i gian bán th i dài, u ng 1 l n duy nh t trong ngày ể ạ Ừ ặ Câu 556: Paracetamol có các đ c đi m sau đây, ngo i TR : (cid:0) ổ (cid:0)
(cid:0) ườ ệ ố ấ ng đ n h th ng tim m ch, hô h p (cid:0) ưở ố ằ *Làm thay đ i cân b ng acid – base ứ ng tiêu hóa Không gây kích ng đ ạ ế ả Ít nh h ế ậ Không ch ng k t t p ti u c u
ể ầ ể ặ ượ ộ ạ ọ Câu 557: Paracetamol có các đ c đi m d Ừ c đ ng h c sau đây, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0) ướ ư c ti u ch y u d ng ch a chuy n hóa (cid:0) i các mô trong c th (cid:0) ấ ả ứ *C m ng enzym gan cytocrom P450 ể ủ ế ở ạ ả ừ Th i tr qua n ề ớ ồ ố Phân b nhanh và đ ng đ u t ư ầ H p thu nhanh và g n nh hoàn toàn qua đ
ể ạ ụ ụ ệ ế ể ơ ể ng tiêu hóa ườ ườ Câu 558: Bi n pháp đ h n ch tác d ng ph trên đ ủ ng tiêu hóa c a NSAIDs: (cid:0)
(cid:0) ố ố (cid:0) ạ ạ (cid:0) ấ ả ề U ng sau khi ăn ề ướ U ng nhi u n c ố ọ Dùng thu c b c niêm m c d dày *T t c đ u đúng
ụ ế ướ ạ ộ Câu 559: M c đích bào ch Aspirin d i d ng viên tan trong ru t:
(cid:0) ở ộ ru t (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ấ Tăng h p thu Tăng tác d ngụ ấ ả ề *T t c đ u đúng ở ườ ộ ả đ Gi m đ c tính ng tiêu hóa
ố ợ ớ ố Câu 560: Khi dùng NSAIDs tránh ph i h p v i nhóm thu c nào: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố *B và C đúng A. Kháng sinh nhóm Betalactam B. Corticoid ố C. Thu c ch ng đông máu
ể ặ ố ủ Câu 561: Đ c đi m c a nhóm thu c Oxicam: (cid:0) ạ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ế ọ ọ (cid:0) ủ ụ ng tiêu hóa (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố A. Ch ng viêm m nh *A và C đúng ả B. Gi m đau kém ờ ả C. Th i gian bán th i dài ố ứ Ư ể Câu 562: u đi m c a thu c c ch ch n l c COX – 2: ụ ườ ấ ả ề ờ ễ ấ
ộ ề ươ ươ ớ ố ớ kh p ng đ ng so v i Indomethacin thì Diclofenac là thu c có tác Ít tác d ng ph trên đ *T t c đ u đúng ả Th i gian bán th i dài ổ D th m vào mô và Câu 563: Khi dùng m t li u t d ng:ụ (cid:0) ố ụ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ự ế Có tác d ng ch ng viêm ngang nhau ố ả H s t, gi m đau, ch ng viêm kém ơ ạ *Gi m đau m nh h n ạ ơ Ch ng viêm m nh h n ố ợ ượ c dùng trên th c t ạ ố ả ố ặ Câu 564: C p ph i h p đ : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) A. Paracetamol + Ibuprofen B. Aspirin + Diclofenac C. Paracetamol + Aspirin *A và C đúng
ể Câu 565: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng: (cid:0) ạ ấ (cid:0) ụ ụ ứ (cid:0) ụ ụ ố ọ ọ ố ọ ọ ụ ơ (cid:0) ườ ng tiêu hóa h n nhóm thu c tác d ng ch n l c trên COX 1 ụ ơ ố Indomethacin có tác d ng ch ng viêm m nh nh t trong nhóm ế Ketoprofen có tác d ng c ch cyclooxygenase và lipoxygenase ố Các thu c ch ng viêm NSAIDs có tác d ng ch n l c trên COX 2 ít có tác d ng không ố mong mu n trên đ ố *Diclofenac có tác d ng ch ng viêm kém h n Aspirin
Ị Ố ị ệ ề (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Ề THU C ĐI U TR GÚT ố Câu 566: Các nhóm thu c đi u tr b nh gút: ấ ả ề *T t c đ u đúng ố ố Thu c ch ng viêm NSAIDs Colchicin
(cid:0) ố ả
Thu c làm gi m acid uric máu ố ủ ụ ụ ề ấ ị Câu 567: Tác d ng chung c a các thu c áp d ng trong đi u tr gút c p: (cid:0) ợ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ụ ề ạ ố ị ổ ả C. Gi m t ng h p acid uric B và C đúng ả ừ ả B. Gi m th i tr acid uric ố *A. Ch ng viêm ụ ủ Câu 568: Tác d ng chung c a các thu c áp d ng trong đi u tr gút m n: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ợ ổ ả C. Gi m t ng h p acid uric ả ả ừ B. Gi m th i tr acid uric ố A. Ch ng viêm *B và C đúng
ặ ể ụ (cid:0)
(cid:0) Câu 569: Đ c đi m tác d ng c a Colchicin: ả ợ (cid:0)
(cid:0) ưở ộ ồ ng đ n n ng đ acid uric trong máu
ỉ (cid:0) ấ ạ ơ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ủ A. Tăng đào th i acid uric ổ ả B. Gi m t ng h p acid uric A và B đúng ả ế *C. Không nh h ủ ị Câu 570: Ch đ nh c a Colchicin: ừ C. Phòng ng a các c n gút c p trong gút m n *A và C đúng ấ ị ề A. Đi u tr gút c p ạ ị ề B. Đi u tr gút m n
ử ụ ả Câu 571: Đ c tính nào sau đây x y ra khi s d ng Colchicin: (cid:0) ạ ử ỗ ch viên (cid:0)
(cid:0) ầ (cid:0)
ộ Gây ho i t *Tiêu ch yả ạ ả Gi m b ch c u Đau đ uầ ườ ủ (cid:0) ạ (cid:0)
(cid:0) ắ (cid:0) ườ ấ ả ề ườ ườ ố
ụ ề ị Câu 573: Tác d ng c a Indomethacin áp d ng trong đi u tr gút: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Câu 572: Đ ng dùng c a Colchicin: Đ ng tiêm tĩnh m ch T t c đ u đúng Đ ng tiêm b p *Đ ng u ng ủ ụ *A và B đúng ả C. Gi m acid uric ố B. Ch ng viêm ả A. Gi m đau
ể ề ị ố Câu 574: Tác d ng không mong mu n khi dùng NSAIDs đ đi u tr gút: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ụ ấ ả ề *T t c đ u đúng ạ Loét d dày tá tràng Suy th nậ
(cid:0) ả
Ch y máu ệ ố ủ ể ạ ụ ế ườ ng tiêu Câu 575: Bi n pháp đ h n ch tác d ng không mong mu n c a Indomethacin trên đ hóa: (cid:0)
(cid:0) ạ ạ (cid:0) ế ả t acid (cid:0)
ố U ng sau khi ăn ớ ế ợ ố K t h p v i thu c bao niêm m c d dày ố ợ ớ ố Ph i h p v i thu c gi m ti ấ ả ề *T t c đ u đúng ụ ủ (cid:0) ợ (cid:0) ớ ấ ạ ả ừ ư
(cid:0) ớ ề ấ ạ ả ừ ư ớ
(cid:0)
ỉ Câu 577: Ch đ nh c a Probenecid: (cid:0)
(cid:0) ủ ụ ể ớ (cid:0)
(cid:0) Câu 576: Tác d ng c a Probenecid: ả ổ C. Gi m t ng h p acid uric trong máu ớ ề B. V i li u th p do c nh tranh v i quá trình th i tr acid uric nên làm l u acid uric trong c thơ ể A. V i li u th p c nh tranh v i quá trình th i tr acid uric nên làm l u acid uric trong c thơ ể *A và B đúng ị ủ *A và C đúng ố ợ C. Ph i h p v i Penicillin đ kéo dài tác d ng c a Penicillin B. Gút c pấ A. Gút m nạ
ể Câu 578: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng: (cid:0) ế ứ ả ừ ủ ộ ạ ố ượ ầ ủ i ng l ộ n g n c a m t ế (cid:0) ụ (cid:0) ủ ế ườ ố ng u ng (cid:0)
ấ Probebecid c ch có tranh ch p quá trình th i tr ch đ ng t ư ố s acid y u nh : Penecillin ố ố ươ ng đ i an toàn, ít gây tác d ng không mong mu n Probenecid t ố ườ ấ Probenecid h p thu t ng tiêu hóa nên ch y u dùng đ ụ *Probenecid có tác d ng gi m đau ượ ộ t qua đ ả ọ ủ c đ ng h c c a Allopurinol: (cid:0)
(cid:0) ả ừ ạ ậ (cid:0) ả ấ (cid:0) ế ớ ể ặ Câu 579: Đ c đi m d ấ ả ề *T t c đ u đúng ể ẩ S n ph m chuy n hóa còn ho t tính, th i tr qua th n H p thu hoàn toàn qua đ Ít liên k t v i protein huy t t ng tiêu hóa ng
ườ ủ ườ ế ươ Câu 580: Đ ng dùng c a Allopurinol: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) i da (cid:0) Tiêm tĩnh m chạ Tiêm b pắ ướ Tiêm d *U ngố
ủ (cid:0)
(cid:0) ả ợ (cid:0)
(cid:0) ố
ụ Câu 581: Tác d ng c a Allopurinol: ả Tăng th i acid uric ổ *Gi m t ng h p acid uric ấ ả ề T t c đ u đúng Ch ng viêm ố ả ự ổ ứ ế ợ Câu 582: Thu c nào sau đây c ch enzym Xanthine Oxidase ngăn c n s t ng h p acid uric:
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ị ủ Câu 583: Ch đ nh c a Allopurinol: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ự ấ (cid:0)
*Allopurinol Sulfipyrazon Probenecid Piroxicam ỉ *Gút m nạ Viêm kh pớ D phòng gút c p Gút c pấ ệ ể ả ụ ụ ề ấ ằ ơ ị Câu 584: Bi n pháp đ gi m tác d ng ph gây c n gút c p khi đi u tr gút b ng Allopurinol: (cid:0) ấ (cid:0)
(cid:0) ấ ả ề ế ợ ố ố (cid:0)
ề Dùng li u th p T t c đ u đúng *K t h p dùng Colchicin và các thu c ch ng viêm ắ Dùng ng n ngày ể Câu 585: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng: (cid:0) ừ ượ ự ạ ỏ ậ c s t o s i acid uric trong th n (cid:0)
(cid:0) ượ ườ ợ ố ứ ng h p tăng acid uric th phát (do dùng thu c ư ệ ố i ni u Thiazid) (cid:0) c dùng trong tr ố ợ ấ ườ A. Allopurinol ngăn ng a đ A và B đúng C. Allopurinol đ ch ng ung th , thu c l *B. Allopurinol ít h p thu qua đ ng tiêu hóa
Câu 586: Tác d ng c a Sulfipyrazon: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ả ợ ả ổ ụ ủ ố C. Ch ng viêm A và B đúng *B. Tăng đào th i acid uric A. Gi m t ng h p acid uric
ố ủ Câu 587: Tác d ng không mong mu n c a Sulfipyrazon: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Câu 588: Ch đ nh c a Sulfipyrazon: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ấ (cid:0) ụ ấ ả ề T t c đ u đúng ạ *Loét d dày tá tràng Đau đ uầ Tăng huy t ápế ỉ ủ ị *B. Gút m nạ A. Gút c pấ ơ C. Phòng c n gút c p B và C đúng
Câu 589: Cách dùng c a Sulfipyrazon: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ố ố (cid:0)
ượ ư ự ấ ơ ọ ủ ề ướ C. U ng nhi u n c ữ B. U ng xa b a ăn A. U ng sau khi ăn *A và C đúng ố Câu 590: Thu c nào sau đây đ c u tiên l a ch n trong c n gout c p:
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Piroxicam Probenecid Allopurinol *Colchicin
ể ủ ạ ả ự ế ứ ụ ẫ ầ ế ố Câu 591: Thu c nào sau đây có tác d ng ngăn c n s di chuy n c a b ch c u d n đ n c ch ự ự s th c bào tinh th acid uric: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ụ ự ả Câu 592: Thu c có tác d ng tăng s đào th i acid uric: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ể Sulfipyrazon *Colchicin Piroxicam Allopurinol ố *Sulfipyrazon Indomethacin Colchicin Allopurinol ố ả ạ Ừ Câu 593: Thu c làm tăng đào th i acid uric, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ề Aspirin (li u cao) *Colchicin Sulfipyrazon Probenecid ụ ề ị (cid:0)
(cid:0) ấ ơ (cid:0) ơ (cid:0) ị ộ ứ Câu 594: M c tiêu đi u tr gút: ấ ả ề *T t c đ u đúng ớ ị ề Đi u tr viêm kh p trong c n gút c p ự D phòng tái phát c n gút ề ế Phòng các bi n ch ng thông qua đi u tr h i ch ng tăng acid uric máu
ườ ị ệ i b b nh gút: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ƯƠ Ố Ề NG ữ (cid:0) ứ ế ộ ố ớ Câu 595: Ch đ ăn đ i v i ng ượ ố u Không u ng r ố ề ướ U ng nhi u n c ấ ạ ả Gi m ch t đ m ấ ả ề *T t c đ u đúng THU C ĐI U TR LOÃNG X Câu 596: Nguyên t c đ phòng và ch a tr loãng x ở ỗ ứ Ị ắ ề ể ụ ớ ứ ộ ợ ị ươ ng là: ổ m i l a tu i (cid:0) ụ ữ (cid:0) ậ ổ ấ ả ề (cid:0) ươ ố ng
ử ụ ỉ T p th d c v i m c đ h p lý ổ B sung Calci, b sung Estrogen cho ph n mãn kinh *T t c đ u đúng ố S d ng thu c ch ng loãng x ủ Câu 597: Ch đ nh c a Calci Carbonat: (cid:0)
(cid:0) ngưỡ (cid:0)
(cid:0) ẻ ầ ớ ị ấ ả ề *T t c đ u đúng Suy dinh d Loãng x ườ Các tr ngươ ợ ng h p tăng nhu c u calci (tr em đang l n)
ụ ụ ủ (cid:0) ể ỏ (cid:0)
(cid:0) ườ ổ i cao tu i (cid:0) ấ ả ề Câu 598: Tác d ng ph c a Calci Carbonat: ậ ệ Tăng Ca2+ ni u, có th gây s i th n Tăng Ca2+ huy tế Gây táo bón cho ng *T t c đ u đúng
ủ ỉ ị Câu 599: Ch ng ch đ nh c a Calci Carbonat: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ấ ả ề ụ ữ ườ (cid:0) T t c đ u đúng Ph n có thai ế *C ng tuy n giáp Loét d dày – tá tràng
ố ầ ư ử ụ ố ớ ng tác thu c c n l u ý khi s d ng Calci Carbonat v i các nhóm thu c khác: ạ ươ Câu 600: Các t (cid:0)
(cid:0) ấ ả ề (cid:0) ố (cid:0)
ụ ố ớ Calci Carbonat v i thu c kháng Histamin H1 T t c đ u đúng ớ ả ố Calci Carbonat v i thu c gi m đau ch ng viêm ớ *Calci Carbonat v i Digoxin ủ Câu 601: Tác d ng c a Vitamin D: (cid:0) ở ố ượ ấ ng l ầ n g n (cid:0) ả ấ ả ề (cid:0) ở ộ ru t (cid:0) ả ng vào máu
Gi m tái h p thu Calci và Phosphat T t c đ u đúng ấ *Làm tăng h p thu Calci và Phosphat ộ Gi m huy đ ng Calci t ủ ỉ ị (cid:0)
(cid:0) ươ ng (cid:0)
(cid:0)
ị ng ươ ượ ụ ề ng, Vitamin D còn đ ị c áp d ng đi u tr : (cid:0)
(cid:0) ạ ấ ở ẻ tr em (cid:0)
(cid:0) ươ ng do Corticoid
ố (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) c b a ăn 1h (cid:0) ừ ươ x Câu 602: Ch đ nh c a Vitamin D: C. Tăng Calci máu ườ i loãng x A. Ng *A và B đúng ưỡ ẻ B. Tr em suy dinh d ề Câu 603: Ngoài đi u tr loãng x ớ Viêm kh p d ng th p ươ ng Còi x ấ ả ề *T t c đ u đúng ừ Ngăn ng a loãng x ờ ể Câu 604: Th i đi m u ng Vitamin D: *Sau khi ăn Xa b a ănữ ướ ữ Tr ố U ng tùy ý
ủ (cid:0)
(cid:0) ừ ậ th n (cid:0) ủ (cid:0) ừ ứ ấ ụ Câu 605: Tác d ng c a Calcitriol: ấ ả ề T t c đ u đúng ả ừ Tăng th i tr Calci t ụ Tăng tác d ng c a Vitamin D *Tăng h p thu Calci t th c ăn
ỉ ủ (cid:0) ng sau mãn kinh (cid:0)
(cid:0) ế ậ (cid:0)
ị Câu 606: Ch đ nh c a Calcitriol: ươ Loãng x ngươ Còi x ể Thi u năng tuy n c n giáp ấ ả ề *T t c đ u đúng ể ề Câu 607: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng v Calcitriol: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ử ụ ạ ậ ể ở ệ b nh nhân s i th n và b nh m ch vành (cid:0) ụ ỏ ộ ồ B và C đúng ố ợ *C. Ph i h p Calcitriol và Vitamin D đ tăng tác d ng ệ ọ ậ B. Th n tr ng khi s d ng Calcitriol ệ A. Calcitriol không dùng cho b nh nhân tăng n ng đ Calci máu
ố ầ ư ử ụ Câu 608: Các nhóm thu c c n l u ý khi s d ng Calcitriol: (cid:0) i ti u Thiazid (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ợ ể Thu c l ố Thu c kháng acid (Mg(OH)2 + Al(OH)3) Corticoid *T t c đ u đúng
ấ ả ề ồ (cid:0) ố ủ ế (cid:0) ượ ổ ọ ợ c t ng h p hóa h c (cid:0)
(cid:0)
ụ (cid:0) Câu 609: Ngu n g c c a Calcitonin: *Hormon tuy n giáp ả Không ph i là hormon, đ ế ậ Hormon tuy n c n giáp ế Hormon tuy n yên ủ Câu 610: Tác d ng c a Calcitriol: ớ ố (cid:0) ả ế ả ồ ộ ng và làm gi m n ng đ Calci huy t thanh (cid:0)
(cid:0) ở ộ ru t
ụ B. Đ i kháng tác d ng v i Vitamin D ở ươ x *A. Calcitonin làm gi m tiêu Calci A và B đúng ấ C. Tăng h p thu Calci ể ề ề ị ươ ng ở ụ ph Câu 611: Phát bi u nào sau đây, KHÔNG đúng v Estrogen trong đi u tr loãng x ữ n mãn kinh: (cid:0) ơ cung (cid:0) ậ ự ấ ươ ạ ử ở ụ ữ ự ế ư ộ ng ph n mãn kinh, không kích thích s thay th các
(cid:0) ở ườ đ (cid:0) ng tiêm ố ể ả ồ
Estrogen có nguy c gây ung th n i m c t Estrogen làm ch m s m t x ấ ươ ng đã m t x ỉ *Estrogen ch dùng ộ ả ứ Barbiturat, Rifamycin và các thu c gây c m ng enzym khác có th làm gi m n ng đ Estrogen trong c thơ ể ề ỉ ở ụ ữ ươ ỉ ị ị ph n mãn kinh, Estrogen còn có ch đ nh: ng (cid:0) ế ệ (cid:0)
(cid:0) ề (cid:0)
ọ ủ ị Câu 612: Ngoài ch đ nh đi u tr loãng x Li u pháp thay th hormon Tránh thai ề ứ ị ộ Đi u tr h i ch ng ti n mãn kinh ấ ả ề *T t c đ u đúng ể ặ Câu 613: Đ c đi m d (cid:0) ng (cid:0) ượ ộ c đ ng h c c a Biphosphat: ề ở ươ ố Phân b nhi u x ấ ả ề *T t c đ u đúng
(cid:0) ấ (cid:0) ể
ườ H p thu ít qua đ Không chuy n hóa ể ề ươ ị ng tiêu hóa ở ườ ng i ố Câu 614: Đ c đi m v nhóm thu c Biphosphat trong đi u tr loãng x ng: (cid:0) ừ ươ ừ ẫ ươ ng do Glucocorticoid, ngăn ng a g y x ng đùi, ề ể ố ố ươ ề ị ng đ t s ng và đi u tr loãng x ng (cid:0) ấ ả ề (cid:0) ủ ở ườ đ ng tiêu hóa (cid:0) ế ủ ươ ặ ượ Đ c dùng đ ngăn ng a loãng x ươ x *T t c đ u đúng ả ố Calci và các thu c trung hòa acid làm gi m h p thu c a Biphosphat ươ ng và tiêu x Có tác d ng c ch h y x
ố ủ ụ ứ ụ ấ ng ố Câu 615: Tác d ng không mong mu n c a nhóm thu c Biphosphat: (cid:0)
(cid:0) ự ả c acid, viêm loét th c qu n (cid:0)
(cid:0) Đau cơ ượ Trào ng ấ ả ề *T t c đ u đúng Suy gan
Ị Ế Ề Ụ Ố Ộ Ụ ứ ụ Ố ấ ấ ả ế Ạ ộ ấ ể ẽ ế ề ấ ấ ể ả ả ầ ơ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ấ ề ậ ề ậ
Ệ THU C TÁC D NG TRÊN H TIM M CH – THU C ĐI U TR THI U MÁU C C B ấ Câu 616: S c căng thành tâm th t ph thu c vào áp su t tâm th t lúc tâm thu và th tích tâm ẽ ả ả th t. N u gi m ….. (A) ….. s gi m áp su t tâm th t, n u ….. (B) ….. ti n gánh s làm gi m ề th tích tâm th t trái, c hai đ u làm gi m nhu c u oxy cho c tim: A = Ti n gánh, B = Tăng ả *A = H u gánh, B = Gi m ả A = Ti n gánh, B = Gi m A = H u gánh, B = Tăng ế ụ ộ ệ Câu 617: Nguyên nhân b nh thi u máu c c b : (cid:0) ư ượ ủ ơ ạ ầ ồ ộ ả ng m ch vành, tăng nhu c u oxygen c a c tim, tăng n ng đ oxygen
(cid:0) ư ượ ủ ơ ạ ả ầ ồ ộ ả ng m ch vành, gi m nhu c u oxygen c a c tim, tăng n ng đ oxygen
(cid:0) ư ượ ủ ơ ạ ầ ồ ộ ng m ch vành, tăng nhu c u oxygen c a c tim, tăng n ng đ oxygen
(cid:0) ư ượ ủ ơ ạ ầ ả ồ ộ ng m ch vành, tăng nhu c u oxygen c a c tim, gi m n ng đ oxygen
Gi m l u l trong máu Gi m l u l trong máu Tăng l u l trong máu ả *Gi m l u l trong máu ắ ơ ằ ể ệ ế ơ ả ự ờ (cid:0) ạ (cid:0) ồ (cid:0)
(cid:0) ơ ữ ộ ạ ế ế ế ị Câu 618: Đau th t ng c th hi n b ng các c n đau kéo dài ….. (A) ….. n u c n đau quá ….. (B) ….. ph i nghi ng có ….. (C) …..: ế A = 1520 phút, B = Vài giây đ n vài phút, C = Suy m ch vành ơ *A = Vài giây đ n vài phút, B = 1520 phút, C = Nh i máu c tim ạ A = Vài giây đ n vài phút, B = 1520 phút, C = X v a đ ng m ch A = Vài giây đ n vài phút, B = 1520 phút, C = Lo n nh p tim
ị ậ ề ứ ả ấ ả ế Câu 619: Chi n thu t đi u tr ….. (A) ….. là ….. (B) ….. gi m s c căng thành tâm th t trái, gi m nh p tim, ….. (C) …..: (cid:0) ư ượ ơ (cid:0) ơ ị ả ng tim, C = Gi m co c tim ả ng tim, C = Gi m co c tim (cid:0) ự ự ổ ự ư ượ ạ ừ ắ ắ ắ ế ả ổ ố ơ ị ị A = Đau th t ng c Prinzmetal, B = Tăng l u l *A = Đau th t ng c n đ nh, B = Tăng l u l A = Đau th t ng c không n đ nh, B = Lo i tr huy t kh i, C = Gi m co c tim
(cid:0) ị ị ổ ắ ự ổ ư ượ ả ạ ừ ng tim, C = Lo i tr
A = Đau th t ng c n đ nh và không n đ nh, B = Gi m l u l ố ế huy t kh i ế ấ ủ ị (cid:0) Câu 620: Chi n thu t đi u tr quan tr ng nh t c a ….. (A) ….. là ….. (B) …..: ị (cid:0) ổ ổ (cid:0) ư ượ ơ ậ ắ ắ ắ ả (cid:0) ề ự ự ự ơ ả ồ ọ ố ạ ừ ế *A = Đau th t ng c không n đ nh, B = Lo i tr huy t kh i ị A = Đau th t ng c không n đ nh, B = Tăng l u l ng tim A = Đau th t ng c Prinzmetal, B = Gi m co c tim ấ A = Nh i máu c tim, B = Gi m s c căng thành th t trái
ự ể ồ ơ ộ ắ ắ ầ ủ ự ứ ể ế ổ (cid:0) ự ổ ị (cid:0) ắ ự ắ ị (cid:0) ị (cid:0) ư ể Câu 621: Đau th t ng c Prinzmetal có th ti n tri n thành nh i máu c tim và có th xem nh ị m t thành ph n c a đau th t ng c không n đ nh: ự ự ổ ự ự ắ ắ ắ ắ *A = Đau th t ng c Prinzmetal, B = Đau th t ng c không n đ nh A = Đau th t ng c n đ nh, B = Đau th t ng c Prinzmetal ị A = Đau th t ng c không n đ nh, B = Đau th t ng c n đ nh ị A = Đau th t ng c không n đ nh, B = Đau th t ng c Prinzmetal
ề ố ị ị ắ ắ ắ ự ổ ự ự ổ ổ ỉ Câu 622: Thu c nào sau đây có ch đ nh đi u tr đau th t ng c: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ự ề ắ ỉ ị ị *Các Nitrat và Nitrit Diltiazem, Uabain Quinidin, Nifedipin Captopril, Propranolol ố Câu 623: Các thu c nào sau đây có ch đ nh đi u tr đau th t ng c: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Verapamil, Acetazolamid *Nifedipin, Metopronolol Nitroglycerin, Amiodaron Propranolol, Spironolacton
ưở ế ng đ n ….. (B) …..: (cid:0) ả ơ ơ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ơ Câu 624: Nitrat làm giãn ….. (A) ….. không nh h *A = T t c c tr n, B = C tim và c vân ấ ả ơ ơ A = C tim, B = T t c c tr n ấ ả ơ ơ A = C vân, B = T t c c tr n A = T t c c tr n, B = C tim
ấ ả ơ ơ ơ ơ ấ ả ơ ơ ố ố ộ ừ ể ộ ệ ượ ậ ạ ng “b t l i” làm ộ ử ồ Câu 625: Thu c nào KHÔNG nên d ng thu c đ t ng t vì có th gây hi n t ơ nh i máu c tim, đ t t : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ự ủ ị ơ ẹ ố Nitroglycerin Trimetazidin Nifedipin *Propranolol ơ ế ắ Câu 626: C ch chính đi u tr c n đau th t ng c c a nhóm thu c ch n kênh Calci là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ề ấ ả ơ ơ t c c tr n ấ ầ ơ ơ ả (cid:0) ế ơ Giãn t Tăng cung c p oxy cho c tim *Gi m nhu c u oxy cho c tim ố Gây tái phân ph i máu và tăng tu n hoàn ph vùng c tim b thi u máu
ụ ố ụ ở ị ư ổ ị ắ ự ề ơ ị Câu 627: Thu c nào sau đây tác d ng t ầ t trong đi u tr các c n đau th t ng c ch a n đ nh: (cid:0) ố Amyl Nitrit
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ ố ớ ự ẹ ắ Câu 628: C ch tác d ng c a nhóm ch n kênh Calci đ i v i đau th t ng c Prinzmetal là: (cid:0) ơ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Atenolol *Diltiazem Isosorbid Nitrat ụ ơ ế ụ ả Gi m tiêu th oxy cho c tim ấ ả ơ ơ t c c tr n Giãn t ủ ự ả Gi m l c co bóp c a tim ạ *Giãn m ch vành
ẹ ị ỉ ị Câu 629: Thu c ch n kênh Calci ch đ nh tr đau th t ng c d ng n đ nh khi: (cid:0) β ỉ ị ặ ạ ắ ớ ố ị ố ị – adrenergic và có kèm ề ệ ẫ ấ ặ ế (cid:0) β ị ỉ ự ạ ố ứ ặ ố ố ứ – adrenergic và có kèm ế ạ (cid:0)
(cid:0) β β ố ứ ố ứ ị ị ỉ ỉ – adrenergic – adrenergic và có kèm
ổ ế *B ch ng ch đ nh ho c không dung n p v i thu c c ch ạ ệ b nh h d n truy n và có kèm tăng huy t áp ho c r i lo n tâm th t n ng ạ ế ớ ặ ị ố B ch ng ch đ nh ho c không dung n p v i thu c c ch ấ ặ ặ ố tăng huy t áp ho c r i lo n tâm th t n ng ị ố ế ớ ạ ặ B ch ng ch đ nh ho c không dung n p v i thu c c ch ế ớ ạ ặ ị ố B ch ng ch đ nh ho c không dung n p v i thu c c ch ệ ẫ ệ b nh h d n truy n ố ượ ự ể ề ị ộ ọ ẹ ứ c l a ch n đ đi u tr h i ch ng ề ộ Câu 630: Thu c nào thu c nhóm ch n kênh Calci đ Raynaud: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *Nifedipin Diltiazem Verapamil Amlodipin
ẹ ố ượ ự ể ề ị ệ ạ ọ ị c l a ch n đ đi u tr b nh lo n nh p ộ Câu 631: Thu c nào thu c nhóm ch n kênh Calci đ tim: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Diltiazem Amlodipin *Verapamil Nifedipin
ố ả ổ ể ọ ươ c l a ch n đ ngăn c n t n th ầ ng th n ẹ ả ướ ệ ộ Câu 632: Thu c nào thu c nhóm ch n kênh Calci đ ụ ộ kinh do thi u máu c c b sau khi ch y máu d ượ ự i màng nh n: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ế Nifedipin *Nimodipin Nicardipin Amlodipin
ữ ơ ủ Câu 633: TDKMM c a nhóm Nitrat h u c có là: (cid:0) ị ụ (cid:0) ạ ị (cid:0)
(cid:0) ụ ạ ố ị
ữ ơ ố ị ỉ ế ứ ế *T t huy t áp th đ ng, nh p tim nhanh ự ộ ọ ố Tăng áp l c n i s , r i lo n nh p tim Suy gan, suy th nậ ứ ế T t huy t áp quá m c, r i lo n nh p tim ủ Câu 634: Ch ng ch đ nh c a nhóm Nitrat h u c là: (cid:0) Suy gan, suy th nậ
(cid:0) ồ (cid:0) ố ạ (cid:0) ơ ị ự ọ
ặ ướ ưỡ ụ ờ ượ Nh i máu c tim R i lo n nh p tim *Tăng áp l c s não Câu 635: Nitroglycerin đ t d i l i th i gian tác d ng kéo dài đ c bao lâu? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 3060 phút *1030 phút 35 phút 1060 phút
ụ ạ ờ ượ Câu 636: Nitroglycerin d ng cao dán có th i gian tác d ng kéo dài đ c bao lâu? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 68 giờ > 10 giờ *810 giờ 36 giờ β ự ủ ụ ứ ề ắ ị ế Câu 637: C ch tác d ng chính trong đi u tr đau th t ng c c a nhóm c ch Adrenergic là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ả ả ả (cid:0) ơ ế Giãn m chạ Gi m co bóp tim *Gi m co bóp và gi m nh p tim Tăng cung c p oxy cho c tim β ố ộ ị ơ ứ ượ ự ề ắ ị ỉ Adrenergic đ ị c ch đ nh đi u tr đau th t ng c là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ấ ế Câu 638: Các thu c thu c nhóm c ch *Atenolol, Metopronolol Propranolol, Salmeterol (cid:0) Metopronolol, Carvedilol Timolol, Isoproterenol
ẹ Câu 639: TDKMM c a nhóm ch n kênh Calci là: (cid:0) ủ ế ụ ư ứ ầ ơ ố ỏ ụ ế ế t huy t áp th
(cid:0)
(cid:0) ệ ượ ố ộ ậ ạ ừ ể ộ ử ơ ồ ng “b t l i” làm nh i máu c tim, đ t t (cid:0) ị ạ *Liên quan đ n tác d ng giãn m ch nh nh c đ u, c n b c h a, t ỉ ứ đ ng, x u Tăng K+ huy tế ộ Ng ng thu c đ t ng t và có th gây hi n t R i lo n nh p tim
ế ệ ủ ố Câu 640: u đi m c a các thu c ch n kênh Calci th h 2 là: (cid:0) ạ ố Ư ể ờ ả (cid:0)
(cid:0) ụ (cid:0) ấ ệ
(cid:0) ạ ậ i h p đ ng m ch th n (cid:0) ẹ ơ *Th i gian bán th i kéo dài h n Ít TDKMM h nơ ơ ạ Tác d ng m nh trên tim h n Xu t hi n tác d ng nhanh ố ẹ ủ ườ ẹ ậ ở ữ nh ng ng ậ ậ ừ ế (cid:0)
(cid:0) ị ự ọ ộ
β ụ Câu 641: TDKMM c a thu c ch n kênh Calci là: ộ Ho khan, suy th n Ứ ế ấ * c ch trên tim: Tim đ p ch m, nhĩ th t phân ly, suy tim sung huy t, ng ng tim ạ ố R i lo n nh p tim Tăng áp l c s não, đ ng kinh ọ ử ụ ố ứ ầ ậ ề ế ng nào c n th n tr ng khi s d ng thu c c ch ị Adrenergic trong đi u tr ố ượ ự Câu 642: Đ i t ắ đau th t ng c?
(cid:0)
(cid:0) ệ (cid:0)
(cid:0) ấ ấ Suy gan, suy th nậ B nh nhân suy tim ả Suy tâm th t ph i *Suy tâm th t trái
ụ ơ ế (cid:0) ừ ự ả Câu 643: C ch tác d ng c a thu c Trimetazidin? ế ố ứ (cid:0) ầ ử ụ ả (cid:0)
(cid:0) ả ủ bào *Ngăn ng a s gi m sút m c ATP trong t ơ ạ Giãn m ch và gi m nhu c u s d ng oxy c tim ạ Giãn m ch vành Gi m nhu c u s d ng oxy c a c tim
ỉ ứ Adrenergic là? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ị ị (cid:0) ị ạ ạ ạ
ứ Adrenergic là? (cid:0)
(cid:0) ắ (cid:0) ế ả ả ả (cid:0) ả ắ ủ ơ ầ ử ụ β ế ủ ị Câu 644: Các ch đ nh c a nhóm c ch ự ắ Đau th t ng c ự ắ Đau th t ng c, lo n nh p tim ự ắ Đau th t ng c, lo n nh p nhĩ ự ấ ắ *Đau th t ng c, lo n nh p th t β ế ủ Câu 645: TDKMM c a nhóm c ch ứ ạ Suy tim, h huy t áp quá m c ế *Co th t ph qu n, suy tim Gi m Glucose, gi m LDL Co th t ph qu n, ho khan
Ố Ế Ề Ị Ạ Ố ể ự ề ố Ệ THU C TÁC D NG TRÊN H TIM M CH – THU C ĐI U TR TĂNG HUY T ÁP ế ị Câu 646: Phân lo i thu c đi u tr tăng huy t áp có th d a vào: (cid:0)
(cid:0) ạ ị (cid:0) ụ (cid:0)
(cid:0) ơ ế ạ
ế ố ợ ể ụ ế Ụ ạ ơ ế ả C ch gi m Natri ể ơ ế ả C ch gi m th tích d ch ngo i bào ơ ế *C ch tác d ng ọ ố Nhóm g c hóa h c ạ C ch giãn m ch ngo i biên ị Câu 647: Trong đi u tr tăng huy t áp, thu c l ơ ế i ti u tác d ng theo c ch : (cid:0)
(cid:0) ạ (cid:0) ị ạ (cid:0) ề Qua trung gian giao c mả ạ Giãn m ch ngo i biên ể *Gi m th tích d ch ngo i bào ấ Th m th u β ể ề ị ệ ế ơ ế dùng đ đi u tr b nh tăng huy t áp theo c ch : (cid:0) ể (cid:0)
(cid:0) ạ ị ả (cid:0) ả
ả ẩ ẹ ố Câu 648: Thu c ch n Ứ ế c ch men chuy n ạ Giãn m ch ngo i biên ạ ể Gi m th tích d ch ngo i bào ệ *Trung gian h giao c m ạ ụ ủ ế Câu 649: Tác d ng h huy t áp chính c a Hydralazin là: (cid:0)
(cid:0) ả ả ạ (cid:0) ơ ơ ể ạ ạ ộ (cid:0) ạ ạ ộ Gi m Natri ị ể Gi m th tích d ch ngo i bào ộ ự ế ơ ơ *Giãn tr c ti p c tr n ti u đ ng m ch và c tr n thành đ ng m ch Giãn đ ng m ch và tĩnh m ch
ổ ườ ể Câu 650: Enzym chuy n đ i Angiotensin th ề ng có nhi u trong: (cid:0)
(cid:0) ạ ậ ế ươ ng (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Cơ *Thành m ch, não, th n, huy t t Gan, th nậ ạ Thành m ch, não ế ươ Huy t t ng, não ố ụ ự ế ề ế ạ ị Câu 651: Thu c nào sau đây có tác d ng giãn m ch tr c ti p trong đi u tr tăng huy t áp: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ơ ể ả ượ ụ ể Captopril Nifedipin *Hydralazin Propranolol ố Câu 652: Thu c nào sau đây khi đi vào c th ph i đ ớ c chuy n hóa m i có tác d ng: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Hydralazin *Enalapril Amlodipin Prazosin
Câu 653: TDKMM c a Hydralazin là: (cid:0)
(cid:0) ứ ả ạ (cid:0)
(cid:0) ư ượ ủ *Tăng nh p timị ả Gi m s c c n ngo i vi An th nầ Tăng l u l
ầ ươ ng vì: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ế ế ố ượ ự ọ ứ ị Câu 655: Trong đi u tr tăng huy t áp có bi n ch ng suy tim, nhóm thu c đ c l a ch n là: (cid:0) ẹ (cid:0)
(cid:0) ể (cid:0) ả ạ ng m ch vành ễ ấ Câu 654: Nimodipin d th m vào th n kinh trung Không tan trong lipid cướ Không tan trong n ướ ề Tan nhi u trong n c ề *Tan nhi u trong lipid ề ố Thu c ch n kênh Calci ạ ố Thu c giãn m ch ố ứ ế *Thu c c ch men chuy n ệ ố t giao c m Thu c li
ố ạ ế Câu 656: Prazosin và Phenoxybenzamin là thu c h huy t áp nhóm: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) β và α (cid:0)
ượ ể c nhau thai và có th gây tăng Glucose máu bào thai: (cid:0)
(cid:0)
*H y αủ Kích thích β Kích thích c ch β Ứ ế ố Câu 657: Thu c qua đ Nifedipin *Diazoxid (cid:0) Methyldopa
(cid:0) Captopril
ơ ế ạ ủ ế Câu 658: C ch h huy t áp c a Captopril là: (cid:0) ể (cid:0) ụ ạ (cid:0) ể ạ (cid:0) ả ủ ả Ứ ế * c ch men chuy n Angiotensin I thành Angiotensin II ự ế Tác d ng tr c ti p vào thành m ch ị Gi m th tích d ch ngo i bào H y giao c m
ể ố ứ Câu 659: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng v i nhóm thu c c ch men chuy n: (cid:0) ế ể ố ứ ớ ấ ạ (cid:0) ể (cid:0)
(cid:0) ậ ấ ượ ệ ế ế ể Nhóm thu c c ch men chuy n làm m t ho t tính Bradykinin Ứ ế c ch quá trình chuy n Angiotensin I thành Angiotensin II ố ị ỉ *Ch đ nh t t cho b nh nhân suy tim và suy th n c p ế ứ ụ t huy t áp th đ ng, nên dùng đ Không gây t
ể ớ ọ ứ ổ c cho m i l a tu i ể ế ứ Câu 660: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng v i nhóm c ch men chuy n: (cid:0) ế ứ t huy t áp th đ ng (cid:0) ả ươ ụ ả ng (cid:0)
(cid:0) ụ ị , êm d u, kéo dài
Câu 661: C ch h huy t áp c a Aldomet (Methyldopa) là: (cid:0)
(cid:0) ả (cid:0) ng tim ế ị (cid:0) , êm d u, kéo dài ạ
ố ế Không gây t ế Làm gi m c huy t áp tâm thu và tâm tr *Làm tăng nh p timị ế ạ ừ ừ Tác d ng h huy t áp t t ế ơ ế ạ ủ *Tác d ng lên receptor 2α ụ ư ượ Gi m l u l ừ ừ ạ ụ Tác d ng h huy t áp t t β ộ làm giãn m ch Tác đ ng lên receptor Câu 662: Nhóm thu c nào sau đây có TDKMM là ho khan: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ụ ề ị ố ế ạ ọ ạ ế Câu 663: Nhóm thu c nào sau đây có tác d ng đi u tr t t cho m i lo i tăng huy t áp: (cid:0) ả (cid:0) ể (cid:0)
(cid:0)
ướ ớ (cid:0) ư ế ứ ụ Nhóm thu c ch n β ẹ ố ố ẹ Nhóm thu c ch n kênh Calci ố ự ế Nhóm thu c giãn m ch tr c ti p ể ố ứ *Nhóm thu c c ch men chuy n ố ố ủ Nhóm thu c h y giao c m ố ứ ế *Nhóm thu c c ch men chuy n Nhóm thu c ch n β ẹ ố ố ẹ Nhóm thu c ch n kênh Calci ể Câu 664: Phát bi u nào d ế t huy t áp t i đây KHÔNG đúng v i Clonidin: th đ ng (cid:0)
(cid:0) ng nhanh (cid:0) ả ạ
ể (cid:0) *Gây t ả Gi m đau ươ ầ ế Khu ch tán th n kinh trung ứ ả Làm gi m s c c n ngo i biên ướ Câu 665: Phát bi u nào d ị i đây KHÔNG đúng: ứ ế ố ề ả ự ạ ể ẽ ế
(cid:0) ự ị ề ế ồ ố ơ ế ế ủ ự ế ờ Các thu c đi u tr tăng huy t áp nhóm c ch men chuy n s ngăn c n s t o thành Angiotensin II và s giáng hóa Bradykinin ẹ *Các thu c đi u tr tăng huy t áp nhóm ch n kênh Calci là do c ch giãn m ch đ ng th i kích thích s đi vào c a các ion Calci trong t ạ ơ ơ bào c tr n ơ bào c tim và t
(cid:0) ị ố ế ề ợ ể ơ ế ả ể ạ ị i ti u là do c ch gi m th tích d ch ngo i
(cid:0) α ố ề ế ươ ủ ng là do kích thích receptor 2 c a ả ạ
ụ ở ươ β ố ứ ụ ế ề ng nên làm gi m tr ế Câu 666: C ch tác d ng c a các thu c c ch trung ả ự ng l c giao c m ngo i biên ị trong đi u tr tăng huy t áp là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ạ ị ả (cid:0) Các thu c đi u tr tăng huy t áp nhóm l bào ị Các thu c đi u tr tăng huy t áp tác d ng ươ ả ệ h giao c m trung ơ ế ủ ế ư *Ch a bi t rõ ạ Giãn m ch ngo i biên ạ ể Gi m th tích d ch ngo i bào Qua trung gian giao c mả
ơ ế ụ ế ố ỏ ạ Câu 667: Thu c nào sau đây tác d ng h huy t áp theo c ch phong t a neuron:
(cid:0) Minoxidil
(cid:0)
(cid:0)
Propranolol *Reserpin (cid:0) Methyldopa
ạ ế ụ ơ ế ố ạ i receptor
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố Câu 668: Thu c nào sau đây tác d ng h huy t áp theo c ch đ i kháng t Angiotensin II: Prazosin Nitroprussid Captopril *Irbesartan
ơ ế ủ ế ạ ụ Câu 669: Thu c nào sau đây tác d ng h huy t áp theo c ch h y :α (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố Propranolol Trimetaphan Captopril *Prazosin
ề ắ ố ộ ế ươ ị ờ ả ế Câu 670: Nifedipin là thu c đi u tr tăng huy t áp thu c nhóm ch n kênh Calci g n protein huy t t ẹ ng ….. (A) ….. và có th i gian bán th i t1/2 ….. (B) ….. (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ề c (cid:0) A ≥ 99%, B = 3050h *A = 90%, B = 4h A = 7080%, B = 1116h A = 95%, B = 1h ụ Câu 671: HA m c tiêu: ị ố ố ớ (cid:0) ề ớ ứ ệ c và v i tăng HA không tri u ch ng là <
(cid:0) ệ ậ ạ ạ ượ ị ầ Là tr s HA mà đi u tr c n đ t đ ứ ệ Đ i v i tăng HA không tri u ch ng là < 130/80mmHg ạ ượ ị ầ ị ố *Là tr s HA mà đi u tr c n đ t đ 140/90mmHg Đ i v i ti u đ ng, b nh th n m n tính < 140/90mmHg
ố ạ ế ẹ (cid:0) ố ớ ể ườ ể ẹ ố (cid:0)
(cid:0) ố ố ớ Câu 672: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng v i nhóm thu c h huy t áp ch n kênh Calci: Thu c ch n kênh Calci có 3 nhóm: Dihydropyridin, Benzothiazepin, Phenylalkylamin ẹ ế ệ Amlodipin là thu c ch n kênh Calci th h II ế ệ ẹ *Nimodipin là thu c ch n kênh Calci th h I
(cid:0) ả ừ ậ ế ệ ể ậ
ướ ụ ẹ ế ấ ạ ố ẹ ố Các thu c ch n kênh Calci th h II và III chuy n hóa ch m, th i tr ch m, có tính ọ ọ ơ ch n l c h n ố Câu 673: Thu c nào d t nh t trong nhóm ch n kênh Calci: i đây có tác d ng h huy t áp t (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *Felodipin Anipamil Clentiazem Nifedipin
ụ ạ ố Câu 674: Thu c ch n kênh Calci tác d ng trên m ch: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ể (cid:0) Câu 675: Tác d ng không mong mu n c a nhóm c ch men chuy n: ế ứ ế ậ ấ ứ ạ (cid:0) t, suy th n c p, ho khan và phù m ch ự ạ (cid:0) ạ (cid:0) ạ ẹ ạ Làm giãn m ch vành ạ ộ Làm giãn đ ng m ch ạ Làm giãn m ch não ấ ả ề *T t c đ u đúng ụ ế ế ế ế ạ ạ ạ ạ ố ủ ế ạ H huy t áp m nh, c ch bài ti ạ ố H huy t áp m nh, đánh tr ng ng c, ho khan và phù m ch ạ ậ ấ H huy t áp m nh, suy th n c p, ho khan và phù m ch, tăng K+ ạ *H huy t áp m nh, tăng Glucose máu, ho khan và phù m ch, tăng K+
ế ộ ị ề Câu 676: Verapamil là thu c đi u tr tăng huy t áp thu c nhóm: (cid:0) ể (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ố ứ ế Nhóm thu c c ch men chuy n ố ợ ể i ti u Nhóm thu c l ố ẹ *Nhóm thu c ch n kênh Calci ố ứ Nhóm thu c c ch th th Angiotensin II
ế ụ ể ặ ố ứ ể ế ề ụ ụ ườ ị ng g p khi dùng nhóm thu c c ch men chuy n trong đi u tr Câu 677: Tác d ng ph th tăng huy t áp: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ế *Ho khan dai d ngẳ ứ ầ Nh c đ u ồ Bu n nôn ủ
ố ạ ế ẹ ộ
(cid:0) M t ngấ ố
Câu 678: Thu c nào sau đây KHÔNG thu c nhóm thu c h huy t áp ch n kênh Calci: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Amlodipin Nifedipin Verapamil *Coversyl
ế ứ ụ ể (cid:0) ụ (cid:0)
(cid:0) ụ (cid:0) ế ự ế ự ế ự ế ể ố ạ ặ ặ ặ ặ
ứ ế ể ộ ơ ế Câu 679: Thu c h huy t áp nhóm c ch men chuy n tác d ng theo c ch : Ngăn ch n tr c ti p không cho Angiotensin II phát huy tác d ng Ngăn ch n tr c ti p Angiotensin II thành Angiotensin I Ngăn ch n tr c ti p không cho Angiotensin I phát huy tác d ng *Ngăn ch n chuy n Angiotensin I thành Angiotensin II Câu 680: Thu c nào sau đây KHÔNG thu c nhóm c ch men chuy n: (cid:0)
(cid:0) ố *Verapamil Enalapril
(cid:0)
(cid:0)
ẹ ộ Captopril Tanatril ố Câu 681: Thu c nào sau đây KHÔNG thu c nhóm ch n :β (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố ạ ụ ủ ụ Acebutolol Atenolol *Carvediol Propranolol ơ ế Câu 682: C ch tác d ng c a nhóm thu c h huyêt áp tác d ng lên TKTW là? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) c ch receptor β Ứ ế *Kích thích receptor α c ch receptor α Ứ ế ẹ Ch n kênh Calci
ể ạ (cid:0)
(cid:0) ố (cid:0) ủ ạ α ạ ngo i biên ế ươ ng (cid:0) ả ạ Ừ ặ Câu 683: Prazosin có các đ c đi m sau đây, ngo i TR : Làm nhanh nh p timị ấ Đ i kháng tranh ch p trên receptor *Làm tăng ho t tính c a Renin huy t t Là thu c h y giao c m ngo i biên
ụ ủ ụ ả Câu 684: Bi u hi n nào sau đây KHÔNG ph i là tác d ng ph c a Hydralazin: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ụ ủ ụ ả ố ủ ể ệ ứ ầ Nh c đ u ự ố Đánh tr ng ng c Lupus ban đỏ *Tăng Glucose máu ệ ể Câu 685: Bi u hi n nào sau đây KHÔNG ph i là tác d ng ph c a Clonidin: (cid:0)
(cid:0) ế t c ch bài ti (cid:0)
(cid:0)
ố ứ ế ể ỉ ủ Câu 686: Ch ng ch đ nh c a nhóm c ch men chuy n? (cid:0) Tăng Glucose máu Ứ ế Ng gàủ *Lupus ban đỏ ị ự ộ ọ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ụ ữ Tăng áp l c n i s , tăng nhãn áp Suy th nậ Suy gan, suy th nậ *Ph n có thai
ố ợ ề ế ị ườ Câu 687: Hai nhóm l c ph i h p trong đi u tr huy t áp? (cid:0) ng đ ữ ượ K+ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ợ ể ợ ể ợ ể ợ ể ữ ẩ
ợ ể i ti u nào th ợ ể *L i ti u Thiazid + L i ti u gi ợ ể i ti u Thiazid L i ti u quai + l ợ ể K+ L i ti u quai + L i ti u gi ấ ợ ể L i ti u quai + L i ti u th m th u ượ ị ố ề ế ấ ị ẹ Câu 688: Nhóm ch n kênh Calci nào đ ỉ c ch đ nh t t nh t trong đi u tr tăng huy t áp? (cid:0)
(cid:0) ấ ả ề Benzothiazepin T t c đ u đúng
(cid:0)
(cid:0) Phenyl akyl amin *Dihydropyridin
ứ ủ ể ế Câu 689: TDKMM gây ho c a nhóm c ch men chuy n là do? (cid:0)
(cid:0) ở ổ ph i (cid:0)
(cid:0)
ứ ủ ể ế Tích lũy Bradykinin Tích lũy Prostaglandin Tích lũy Histamin và Leucotrien ọ ấ *Tích lũy các ch t trung gian hóa h c Câu 690: TDKMM c a nhóm c ch men chuy n? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ấ ẹ ạ ậ (cid:0)
ế Câu 691: Trong đi u tr tăng huy t áp KHÔNG nên ph i h p? (cid:0) ữ ứ ế ố ợ ể K+ và nhóm c ch men chuy n (cid:0) Ứ ế ể (cid:0) ơ ế (cid:0) ứ ể Ho khan, suy th nậ ế ả Ho khan, gi m K+ huy t ậ ấ ệ *Suy th n c p nh t là trên b nh nhân có h p m ch th n ậ ấ Suy th n c p ị ề ố ợ ể i ti u gi *Thu c l ố ẹ Thu c ch n kênh Calci + c ch men chuy n ố 2 thu c khác c ch ố ợ ể Thu c l i ti u Thiazid và nhóm c ch men chuy n
ế ố ợ ế ề (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ợ ể (cid:0) ữ ể K+ và nhóm c ch men chuy n
ổ ế ế ề ị Câu 693: Nhóm l c s d ng đi u tr tăng huy t áp ph bi n vì? (cid:0) i ti u Thiazid ứ ế ượ ử ụ i ti u quai KHÔNG đ ắ (cid:0) ờ ề (cid:0) ạ ắ (cid:0) ả
ị Câu 692: Trong đi u tr tăng huy t áp nên ph i h p? ơ ế ố *2 thu c khác c ch ơ ế ố 2 thu c cùng c ch ố ợ ể i ti u quai và l Thu c l ố ợ ể i ti u gi Thu c l ợ ể ụ Th i gian tác d ng ng n Nhi u TDKMM ụ ợ ể *Tác d ng l i ti u m nh và ng n ế Gi m K+ huy t ợ ể ượ ị ỉ ế ề ị i ti u nào KHÔNG đ c ch đ nh trong đi u tr suy tim và tăng huy t áp ệ Câu 694: Nhóm l hi n nay? (cid:0) ữ K+ (cid:0) ợ ể i ti u (cid:0)
(cid:0)
ế ệ ẹ ủ Câu 695: u đi m c a nhóm ch n kênh Calci th h II? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ợ ể L i ti u gi *Nhóm sulfamid l ợ ể L i ti u Thiazid ợ ể L i ti u quai Ư ể ọ ọ ọ ọ ờ (cid:0) ụ ạ ơ Ch n l c trên tim ạ Ch n l c trên m ch ụ Th i gian tác d ng kéo dài *Ch n l c trên t
ặ ế bào c tr n thành m ch ho c tim h n, tác d ng kéo dài ụ ơ ơ ủ ọ ọ ờ Câu 696: Th i gian tác d ng c a Captopril là? (cid:0)
(cid:0) < 4h 46h
(cid:0)
(cid:0) *48h 410h
ứ ế ị ỉ ể Câu 697: Nhóm c ch men chuy n KHÔNG có ch đ nh nào sau đây? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ ụ Suy tim trái Suy tim ị ạ ố *R i lo n nh p tim ự ắ Đau th t ng c ơ ế Câu 698: C ch tác d ng c a Clonidin? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) và α ạ ạ (cid:0) α ủ ệ ả ươ H y βủ β ủ H y Giãn m ch ngo i vi *Kích thích các receptor 2 c a h giao c m trung ng
ủ Câu 699: TDKMM c a Clonidin? (cid:0) ồ (cid:0)
(cid:0) ả ả (cid:0) ế ắ ồ Tăng Glucose, b n ch n, lo l ng Tâng Glucose, tăng Lipid máu Gi m Glucose, gi m Lipid máu *Giai đo n đ u tăng huy t áp, tăng glucose máu
ạ ơ ế ủ ụ (cid:0) ầ Câu 700: C ch tác d ng c a Prazosin? α ủ ệ ả ươ ng (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ạ và α ạ
ủ (cid:0) ố ị (cid:0)
(cid:0) ậ ị (cid:0)
Kích thích các receptor 2 c a h giao c m trung *H y αủ β ủ H y Giãn m ch ngo i vi Câu 701: TDKMM c a Prazosin? ạ R i lo n nh p tim Block nhĩ – th tấ Ch m nh p tim *Tăng nh p timị ủ Câu 702: TDKMM c a Hydralazin? (cid:0) ị (cid:0) ậ ị (cid:0) ố ố ậ ị (cid:0) ố
ạ R i lo n nh p tim ạ R i lo n tiêu hóa, ch m nh p tim Ch m nh p tim ầ *Đau đ u, đánh tr ng ng c, tăng nh p tim ị ị ề ủ ề ế ự Câu 703: Li u duy trì c a Enalapril trong đi u tr tăng huy t áp là? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
1020 mg/ngày *2,520 mg/ngày 515 mg/ngày 520 mg/ngày ả ụ ủ Câu 704: Sinh kh d ng c a Enalapril là? (cid:0)
(cid:0) 25% *40%
(cid:0)
(cid:0) < 40% 4070%
Ố Ố Ệ Ề Ị Ụ ượ ộ THU C TÁC D NG TRÊN H TIM M CH – THU C ĐI U TR SUY TIM Câu 705: Cung l Ạ ụ ng tim ph thu c vào: (cid:0) ầ ố ủ (cid:0) ầ ố ủ ủ (cid:0) ủ (cid:0) ề ề ề ề ầ ố ứ ủ ứ *Ti n gánh, h u gánh, s c co bóp, t n s c a tim Ti n gánh, h u gánh, công năng c a tim, t n s c a tim Ti n gánh, h u gánh, t n s co bóp c a tim Ti n gánh, h u gánh, s c co bóp c a tim
ậ ậ ậ ậ ố ơ ế ứ ụ ề ị
Câu 706: Nhóm thu c đi u tr suy tim nào sau đây tác d ng theo c ch làm tăng s c co bóp ơ c tim: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ể (cid:0)
ơ ế ả ứ ụ ị Câu 707: Nhóm thu c đi u tr suy tim nào sau đây tác d ng theo c ch gi m mu i. ố ứ ướ n c: (cid:0) ố ợ ể i ti u Thu c l ạ ố Thu c giãn m ch ố ứ ế Thu c c ch men chuy n ẩ ế *Các ch ph m c a Digitalis ố ẩ ế (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ể
ủ ề ủ Các ch ph m c a Digitalis ạ ố Thu c giãn m ch ố ợ ể i ti u *Thu c l ế ố ứ Thu c c ch men chuy n ố ề ơ ế ả ụ ậ Câu 708: Nhóm thu c đi u tr suy tim nào sau đây tác d ng theo c ch gi m h u gánh: (cid:0) ể ế ạ ố (cid:0)
(cid:0) ạ (cid:0)
ị *Thu c c ch men chuy n, thu c giãn m ch ố Thu c l i ti u, thu c giãn m ch ế Các ch ph m Digitalis, thu c giãn m ch ế Các ch ph m Dgitalis, thu c l ị ố ố ứ ố ợ ể ẩ ẩ ề ạ ố ố ợ ể i ti u ọ ự ố ợ ữ ố ượ ườ ợ ố ng h p suy tim. Các thu c đ c chia thành hai nhóm: ủ ơ ạ ượ ả ố ỉ ố c ch đ nh trong ….. (A) ….., thu c không ph i Glycosid dùng trong Câu 709: Thu c đi u tr suy tim hay còn g i là thu c tr tim là nh ng thu c làm tăng l c co bóp c a c tim, dùng trong các tr ị Thu c lo i Glycosid đ ….. (B) …..: (cid:0) ạ ấ (cid:0) ượ ượ ng cao, B = Suy tim cung l ấ ng th p (cid:0) ấ ạ (cid:0) ấ *A = Suy tim m n tính, B = Suy tim c p tính A = Suy tim cung l A = Suy tim c p tính, B = Suy tim m n tính A = Suy tim cung l ng th p, B = Suy tim cung l ng cao
ượ ạ ượ ế ượ ấ ừ t xu t t : c chi (cid:0)
(cid:0) ấ ả ề (cid:0)
(cid:0)
ộ Câu 710: Uabain là m t lo i Glycosid tim đ ừ *Cây s ng dê (G. Strophantin) T t c đ u sai Cây Thông thiên ươ Cây D ng đ a hoàng ạ ượ ế ấ ừ ị ộ Câu 711: Digoxin là m t lo i Glycosid tim đ c chi t xu t t : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Cây hành bi nể Cây Thông thiên ị ươ *Cây D ng đ a hoàng
(cid:0) Cây Trúc đào
ớ Câu 712: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng v i Glycosid tim: (cid:0) ồ (cid:0) ể ấ ả ề ụ ơ ế (cid:0)
(cid:0) ọ ầ ầ ầ ườ ấ ấ
ố ừ ự ậ th c v t T t c đ u có ngu n g c t ơ ự *Có tác d ng làm tăng l c co bóp c tim theo các c ch khác nhau ề ố C u trúc hóa h c g n gi ng nhau, đ u có nhân steroid ng C u trúc có hai ph n chính là Aglycon và ph n đ ủ ế ủ ượ ụ ầ ọ Câu 713: V c u trúc hóa h c, ph n có tác d ng d c lý ch y u c a các Glucosid tim là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ụ ầ ọ ượ ộ ọ ủ Câu 714: V c u trúc hóa h c, ph n có tác d ng d c đ ng h c c a các Glucosid tim là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ng (cid:0) ề ấ Nhân steroid Vòng lacton ầ *Ph n genin ầ ườ Ph n đ ng ề ấ Nhân steroid ầ Ph n genin ầ ườ *Ph n đ Vòng lacton
ượ ậ ướ ệ ễ ộ c ghi nh n d i đây, ạ (cid:0) ấ Câu 715: D u hi u lâm sàng ngoài tim trong nhi m đ c Digitalis đ Ừ ngo i TR : ạ ộ (cid:0) ở ấ (cid:0) ồ ạ ụ (cid:0) ố ị
ướ ử ệ ạ Ừ i đây là đúng, ngo i TR : (cid:0) ậ ố (cid:0)
(cid:0) ử ụ ừ (cid:0) ộ ặ ậ *M ch ch m ho c nhanh đ t ng t Hô h p: Th nhanh R i lo n tiêu hóa: Chán ăn, bu n nôn, nôn, đau b ng ầ ờ Th giác: Nhìn m , có qu ng sáng ộ ộ Câu 716: Các bi n pháp x trí ng đ c Digitalis d *Dùng mu i Kali khi có suy th n ể ắ Dùng EDTA đ g p Calci Ng ng s d ng Digitalis ị ế Dùng Atropin, n u có nh p ch m
ậ ơ ế ủ ả bào c tim c a Glycosid tim tăng khi: (cid:0)
(cid:0) ả (cid:0)
(cid:0)
ắ Câu 717: Kh năng g n vào t Tăng Natri máu Gi m Calci máu Tăng Calci máu *Gi m Kali máu ữ ả ộ ụ ủ (cid:0) Câu 718: M t trong nh ng tác d ng c a các Glycosid tim là: ộ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ấ Làm tăng AMP vòng n i bào Kích thích Phosphodiesterase Ứ ế c ch Adenylcyclase *Kích thích trung tâm nôn
Câu 719: C ch tác d ng chung c a các Glycosid tim là do: (cid:0)
(cid:0) ế bào ả ế ồ bào gi m (cid:0) ở sàn não th t IV ơ ế ụ ủ ồ ộ *Tăng n ng đ Ca++ trong t ộ N ng đ Na+ trong t Kích thích ATPase
(cid:0) bào Gây
ế đ ng K+ trong t ủ ế ủ (cid:0) ề (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ả
ậ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ứ ọ ụ Câu 720: Tác d ng ch y u c a các Glycosid trên tim là: ậ ậ ạ *Tim đ p m nh, ch m, đ u ự ơ ươ ả ng l c c tim Gi m tr ộ ạ ề ẫ Tăng d n truy n n i t i ơ ủ ơ Gi m tính tr c a c tim ủ ụ Câu 721: Tác d ng c a Glycosid tim trên th n: ệ ể Gây thi u ni u ấ Tăng tái h p thu Na+ ả *Tăng th i Na+ Kích thích ATPase ụ ơ ơ ủ (cid:0) ơ ơ (cid:0) ả ả ả (cid:0)
(cid:0) ỉ ơ ơ ử
ướ ạ ụ ệ ộ i c a nhi m đ c Digitalis d Ừ i đây là đúng, ngo i TR : (cid:0) Câu 722: Tác d ng c a Glycosid tim trên c tr n là: Gi m kích thích trên c tr n tiêu hóa ắ ơ ơ ế Gi m co th t c tr n khí ph qu n ắ ơ ơ *Tăng co th t c tr n tiêu hóa Ch tác d ng trên c tr n t ậ ợ ủ ứ ề Câu 723: Đi u ki n thu n l ẩ ế (cid:0)
(cid:0) ướ ậ ầ i 70 l n/phút (cid:0) cung ễ Dùng kèm ch ph m ch a Calci ổ Tu i già ị Nh p tim ch m d *Tăng Kali máu
ấ ố ấ ườ Câu 724: Lo i Glycosid tim h p thu t t nh t qua đ ng tiêu hóa: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ấ ố ấ ườ Câu 725: Lo i Glycosid tim KHÔNG h p thu t t nh t qua đ ng tiêu hóa: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ạ Uabain Digoxin *Digitoxin Gitoxin ạ Digitoxin *Uabain Gitoxin Digoxin
ứ ấ ạ ề Câu 726: Lo i Glycosid tim có nhi u nhóm OH trong công th c c u t o: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ạ Gitoxin Digoxin *Uabain Digitoxin ạ ỷ ệ ắ ế ươ ớ Câu 727: Lo i Glycosid tim có t g n cao v i protein huy t t l ng: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Digoxin Gitoxin *Digitoxin
(cid:0)
ể ạ Câu 728: Lo i Glycosid tim KHÔNG chuy n hóa t i gan: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Uabain ạ Digitoxin *Uabain Gitoxin Digoxin
ể Câu 729: Lo i Glycosid tim chuy n hóa hoàn toàn qua gan: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ề ấ ả Câu 730: Lo i Glycosid tim có kh năng tan nhi u nh t trong lipid: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ạ Uabain *Digitoxin Digoxin Gitoxin ạ Gitoxin Digoxin Uabain *Digitoxin
(cid:0) ủ ậ ề (cid:0) ề (cid:0) ề (cid:0) ụ ậ ậ ậ ậ ề ậ Câu 731: Tác d ng chính c a Glycosid tim là: ạ *Tim đ p m nh, ch m, đ u Tim đ p nhanh, nhanh, không đ u ậ ế Tim đ p y u, ch m, đ u ạ Tim đ p m nh, ch m, không đ u
ộ ộ ị ẹ ễ ạ ồ ố ố ề ộ ề Câu 732: Glycosid tim là thu c có ph m vi đi u tr h p nên d gây ng đ c thu c, n ng đ đi u tr v i Digoxin cho phép là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ị ớ *0,5ng/ml – 1,5ng/ml 0,2ng/ml – 1,7ng/ml 0,3ng/ml – 1,8ng/ml 0,1ng/ml – 1,6ng/ml
ắ ầ ụ ừ Câu 733: Sau khi tiêm Uabain, b t đ u có tác d ng t : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ờ
ả ủ Câu 734: Th i gian bán th i c a Uabain: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 10 – 20 phút *5 phút – 10 phút 30 phút – 1 giờ ờ 2 gi 1 gi ờ 5 giờ 12 giờ 16 giờ *6 giờ
Ụ Ố Ố Ề Ị ơ ữ ộ Ế ấ ướ ượ ạ Ệ i đây đ (cid:0)
(cid:0) Ạ THU C TÁC D NG TRÊN H TIM M CH – THU C ĐI U TR TĂNG LIPID HUY T c xem là tác nhân gây x v a đ ng m ch cao nh t: Câu 735: Lipoprotein nào d Chylomicron HDL
(cid:0)
(cid:0) *LDL IDL
ướ ụ ợ ệ ả Câu 736: Lipoprotein nào d i đây có tác d ng có l i trên vi c làm gi m cholesterol: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) VLDL *HDL LDL IDL
ố ạ ấ ả ườ Câu 737: Thu c h lipid máu do gi m h p thu lipid qua đ ng tiêu hóa: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ả ấ ườ Câu 738: Thu c h lipid máu do gi m h p thu lipid qua đ ng tiêu hóa: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Probucol Clofibrat Pravastatin *Cholestyramin ố ạ Pravastatin *Colestipol Probucol Clofibrat
ấ ả ườ Câu 739: Thu c h lipid máu do gi m h p thu lipid qua đ ng tiêu hóa: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ạ *Neomycim Pravastatin Clofibrat Probucol
ớ ơ ế ố ạ ả (cid:0) ụ ạ (cid:0) ố ượ ế ạ ở ng và ho t tính LDL – R màng t bào (cid:0)
(cid:0) ạ
ưở ế ả ợ ể Câu 740: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng v i nhóm thu c h lipid máu theo c ch làm ả ừ ấ gi m h p thu và tăng th i tr lipid: ấ Có tính h p ph m nh ả *Làm gi m s l ả ộ Làm gi m quá trình nhũ hóa các lipid ru t ậ ứ ớ T o ph c v i acid m t Câu 741: Thu c h lipid máu do nh h ổ ng đ n sinh t ng h p lipid: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố ạ *Benzafibrat Colestipol Cholestyramin Neomycim ố ạ ưở ế ợ ả ổ ng đ n sinh t ng h p lipid: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Câu 742: Thu c h lipid máu do nh h Neomycim, Fenofibrat Niacin, Cholestyramin Colestipol, Simvastatin *Clofibrat, Atorvastatin
ể ớ ẫ Câu 743: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng v i d n xu t Acid Fibric: (cid:0)
(cid:0) ủ ả ợ ổ ấ Tăng th y phân Triglycerid và tăng thoái hóa VLDL Làm gi m t ng h p cholesterol
(cid:0) ở ế bào màng t (cid:0) ả Làm tăng sinh LDL – receptor *Gi m ho t tính Lipoproteinlipase
ớ Câu 744: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng v i Acid Nicotinic: (cid:0)
(cid:0) c ch s tích t AMP trong m (cid:0)
(cid:0) ợ
ạ ể ạ ả *Gi m ho t tính Triglyceridlipase Ứ ế ự ỡ ụ Tăng sinh LDL – receptor ổ ả Làm gi m t ng h p LDL – cholesterol và VLDL – cholesterol ơ ế ạ Câu 745: C ch h lipid máu c a Probucol là: (cid:0)
(cid:0) ỡ (cid:0) ầ ủ ụ AMP trong m c ch s tích t ả i thích đ y đ c gi (cid:0) ủ Tăng sinh LDL – receptor Ứ ế ự ư ượ *Ch a đ ạ Tăng ho t tính lipase
ụ ề Câu 746: M c đích đi u tr tăng lipid máu là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ả ả ả ả ị Làm gi m LDL – C ầ Làm gi m cholesterol toàn ph n và tăng HDL – C ầ *Làm gi m cholesterol toàn ph n và LDL – C ầ Làm gi m cholesterol toàn ph n
ồ ề ể ệ ụ ơ ế ố ợ ị ầ ặ ố ớ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ả ẫ ẫ (cid:0) Câu 747: Đ có tác d ng hi p đ ng trong đi u tr c n ph i h p 2 ho c 3 thu c có c ch khác ẳ ạ nhau, ch ng h n: Cholestyramin v i: ề ượ c *C 3 đ u đ ấ D n xu t Statin và Acid Nicotinic ấ D n xu t Statin Acid Nicotinic
ể ạ Câu 748: Cholestyramin có đ c đi m d (cid:0) ưở Ừ i đây, ngo i TR : ở ườ ng tiêu hóa đ (cid:0) ả ấ ướ ng đ n các enzym ng tiêu hóa (cid:0) ấ (cid:0)
ướ ặ ể ặ ế Không nh h ườ Không h p thu qua đ ổ ự Là ch t nh a trao đ i ion *Có tính acid m nhạ Câu 749: Colestipol có đ c đi m d Ừ i đây, ngo i TR : (cid:0) ỉ ị (cid:0) ấ ẩ ạ (cid:0)
(cid:0) ả ừ ủ ấ ả
ạ Ch đ nh trong tăng lipoprotein máu typ II ướ *Không tan trong n c, hút m r t m nh Là polymer c a Diethylpentamin và Epiclohydrin Làm gi m h p thu và tăng th i tr lipid ụ ứ ướ ố ế i đây có tác d ng c ch HMG – CoA reductase: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Câu 750: Các thu c nào d Niacin, Lovastatin Colestipol, Rosuvastatin *Atorvastatin, Fenofibrat Gemfibrozil, Probucol
ụ ạ ố Câu 751: Thu c nào sau đây có tác d ng làm tăng ho t tính lipase: (cid:0)
(cid:0) Colestipol Niacin
(cid:0)
(cid:0)
ượ ạ ố Simvastatin *Fenofibrat Câu 752: Nhóm thu c nào d i đây đ c coi là nhóm h LDL t ấ t nh t: (cid:0)
(cid:0) ả ừ ưở ế ấ ng đ n h p thu và th i tr lipid (Cholestyramin, Colestipol, …) (cid:0)
(cid:0) ẫ ẫ ướ ố Acid Nicotinic, Probucol ố ả Nhóm thu c nh h ấ *D n xu t statin (Simvastatin, Pravastatin, Lovastatin, …) ấ D n xu t fibric (Clofibrat, Cirprofibrat, Bezafibrat, Gemfibrozil, …)
ố ấ ẫ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ờ ể Câu 753: Th i đi m u ng d n xu t Statin: ổ ố *Vào bu i t i ổ ư Vào bu i tr a ề ổ Vào bu i chi u ổ Vào bu i sáng ủ ượ ắ ạ ứ ự ả ế ầ Câu 754: Ho t tính c a các Statin đ c s p x p theo th t gi m d n: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ể ặ ạ Ừ Câu 755: D n xu t Acid Fibric có các đ c đi m sau đây, ngo i TR : (cid:0) ễ (cid:0) ụ (cid:0) β ạ (cid:0) ị ị ỉ ỉ
ế ể ặ Rosuvastatin > Simvastatin > Avorvastatin > Lovastatin > Cerivastatin > Pravastatin > Fluvastatin Rosuvastatin > Avorvastatin > Cerivastatin > Lovastatin > Simvastatin > Pravastatin > Fluvastatin *Rosuvastatin > Avorvastatin > Simvastatin > Lovastatin > Cerivastatin > Pravastatin > Fluvastatin Avorvastatin > Simvastatin > Rosuvastatin > Lovastatin > Cerivastatin > Pravastatin > Fluvastatin ấ ẫ ạ D dung n p ụ ề *Có nhi u tác d ng ph ế ố Ch đ nh r i lo n – lipoprotein huy t Ch đ nh tăng lipid huy t do tăng VLDL Ừ ạ Câu 756: Niacin có các đ c đi m sau đây, ngo i TR : (cid:0) ế (cid:0) ế t c các d ng tăng lipid huy t (cid:0)
(cid:0) Tăng HDL huy t (1535%) ị ấ ả ạ *Tr t ế ả Gi m LDL huy t (1025%) ả Gi m Triglycerid huy t (50%)
ấ ả ề ế ố ị ướ ế ố Câu 757: Trong t t c các thu c đi u tr tăng lipid huy t, thu c nào d ả i đây làm gi m Lp (a): (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *Niacin Simvastatin Fenofibrat Gemfibrozil
ụ ạ ố ố Câu 758: Các nhóm thu c có tác d ng h triglycerid t ấ t nh t: (cid:0)
(cid:0) ắ ậ (cid:0)
(cid:0) ắ *Nhóm Fibrat + Niacin Nhóm Resin g n acid m t + Niacin Nhóm Statin + Fibrat ậ Nhóm Statin + Resin g n acid m t
ố ụ Câu 759: Các nhóm thu c có tác d ng làm tăng HDL t ấ t nh t: (cid:0) ắ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ắ
ế ơ ố ậ Nhóm Statin + Resin g n acid m t Nhóm Statin + Fibrat *Nhóm Fibrat + Niacin Nhóm Resin g n acid m t + Niacin ố ậ ị Câu 760: Các nhóm thu c đi u tr lipid có TDKMM gây y u c là: (cid:0)
(cid:0) ậ ắ (cid:0) ắ (cid:0)
ề *Nhóm Statin + Fibrat Nhóm Resin g n acid m t + Niacin ậ Nhóm Statin + Resin g n acid m t Nhóm Fibrat + Niacin ị ề ố ứ Câu 761: Nhóm thu c đi u tr Lipid có TDKMM gây ng a là? (cid:0)
(cid:0) ắ (cid:0)
(cid:0) Fibrat ậ Resin g n acid m t Statin *Niacin
ủ Câu 762: TDKMM c a nhóm Resin g n acid m t là: (cid:0) ố ạ ậ ộ ố ấ ố ồ (cid:0)
(cid:0) ứ (cid:0) ắ ờ ả *R i lo n tiêu hóa, gi m h p thu m t s thu c dùng đ ng th i Tăng men gan, y u cế ơ Ng a, tăng men gan ứ Kích ng đ
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ậ ỏ ườ ng tiêu hóa ủ Câu 763: TDKMM c a nhóm Fibrat là? ạ ế ơ ố *Y u c , r i lo n tiêu hóa Suy gan, suy th nậ Tăng men gan, y u cế ơ S i m t, tăng men gan
ả Câu 764: Nhóm nào KHÔNG gi m triglycerid? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Niacin Fibrat Statin ậ ắ *Resin g n acid m t Ụ Ố Ố Ạ Ề Ệ Ị Ị ị ạ ề ố ị Ạ THU C TÁC D NG TRÊN H TIM M CH – THU C ĐI U TR LO N NH P TIM ủ Câu 765: C ch tác d ng chung c a các thu c đi u tr lo n nh p tim là: (cid:0)
(cid:0) ủ ề ả ẫ (cid:0) ự ộ đ ng c a tim và làm gi m tính d n truy n ơ (cid:0) ụ ơ ế ấ ả ề T t c đ u đúng ả *Làm gi m tính t ả Làm gi m co bóp c tim Làm tăng co bóp c timơ
ơ ế ẹ ị ạ ề ố ộ ố ị
Câu 766: Thu c nào sau đây thu c nhóm thu c đi u tr lo n nh p tim theo c ch ch n kênh Na+: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Amiodaron Bretylium *Quinidin
(cid:0)
Sotalol ố ơ ế ẹ ị ạ ề ố ộ ị Câu 767: Thu c nào sau đây thu c nhóm thu c đi u tr lo n nh p tim theo c ch ch n kênh K+: (cid:0)
(cid:0) *Amiodaron Flecainamid
(cid:0)
(cid:0) Mexiletin Lidocain ố
ơ ế ẹ ị ạ ề ố ộ ị Câu 768: Thu c nào sau đây thu c nhóm thu c đi u tr lo n nh p tim theo c ch ch n kênh K+:
(cid:0) Mexiletin
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ ượ i tim c a Quinidin: Câu 769: Tác d ng d (cid:0)
(cid:0) ả ả ờ ơ (cid:0) ờ ơ (cid:0) ờ
*Bretylium Phenytoin Quinidin ụ ờ ờ ờ ờ ị ỉ (cid:0) Câu 770: Ch đ nh nào sau đây KHÔNG ph i c a Quinidin: ị (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ề ẫ ạ c lý t ự Tăng th i gian tái c c, gi m tính kích thích ự *Tăng th i gian tái c c, gi m tính kích thích, tăng th i gian tr ử ự Tăng th i gian kh c c, tăng th i gian tr ơ ự Tăng th i gian tái c c, tăng th i gian tr ả ủ ị ấ ấ Nh p nhanh th t và nh p nhanh trên th t ộ ồ Cu ng đ ng nhĩ Rung nhĩ ạ ố *R i lo n d n truy n
ể ế bào do ự ủ ng Na+ vào trong giai đo n 0 và ượ ế ạ ộ ệ ạ ậ Câu 771: Quinidin tác đ ng trên quá trình v n chuy n tích c c c a các ion qua màng t ạ ủ làm ….. (A) ….. tính th m c a màng, làm …... (B) ….. l ngăn c n K+ ra kh i t ộ ấ ủ ỏ ế bào trong giai đo n 3 c a đi n th ho t đ ng: (cid:0)
(cid:0) ả ả (cid:0)
(cid:0) ả A = Gi m, B = Tăng ả *A = Gi m, B = Gi m A = Tăng, B = Gi mả A = Tăng, B = Tăng
ị ạ ệ ề ả ố ồ ị
Câu 772: Thu c nào sau đây có hi u qu cao trong đi u tr lo n nh p tim kèm theo nh i máu ơ c tim c p: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ ạ ị Câu 773: Tác đ ng đi n hình c a Lidocain trong lo n nh p tim là: (cid:0) ự ộ đ ng (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ử ự ự ờ ỳ phát th i k tâm tr ờ ơ ự ủ ắ ng ế ấ Phenyltoin Amiodaron *Lidocain Quinidin ộ ể ả Làm gi m tính t ấ ả ề *T t c đ u đúng ươ ờ Kéo dài th i gian kh c c t ờ Rút ng n th i gian tr và th i gian tái c c c a các t ơ bào c tim
ớ Câu 774: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng v i Quinidin: (cid:0) ệ ấ (cid:0) ng h p nhĩ th t phân ly ả ờ ơ (cid:0) ờ ố ộ ẫ ề ả ả đ ng (cid:0) ộ ể ợ ớ ườ ả *Hi u qu cao v i tr ự Tăng th i gian tái c c, gi m tính kích thích, tăng th i gian tr ự ộ Gi m t c đ d n truy n, gi m tính t ộ Kích thích tiêu hóa, tăng nhu đ ng ru t
ớ Câu 775: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng v i Lidocain: (cid:0) ượ (cid:0) ử ự ự ươ ờ ỳ phát th i k tâm tr ng (cid:0) ề ạ ng đ n tim m ch (cid:0)
ượ ố ề ằ ỉ ị ị ườ ạ ố ị ạ c ch đ nh đi u tr lo n nh p tim b ng đ ng u ng, ngo i ể ể Đ c dùng đ gây tê ờ Kéo dài th i gian kh c c t ưở ế ả *Li u cao ít nh h ự ộ ả đ ng Làm gi m tính t Câu 776: Các thu c sau đây đ TR :Ừ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *Esmolol Amiodaron Verapamil Quinidin
ị ạ ẹ ề ộ ị ố β ơ ế ố Câu 777: Thu c nào sau đây thu c nhóm ch n adrenergic đi u tr lo n nh p tim có c ch gi ng Quinidin: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ả ủ ẹ Câu 778: Ch đ nh nào sau đây KHÔNG ph i c a nhóm ch n :β (cid:0) *Propranolol Esmolol Acebutolol Practolol ị ỉ ị (cid:0) ị ơ ạ (cid:0) ể (cid:0)
ấ ị C n nh p nhanh k ch phát trên th t ấ Lo n nh p trên th t nhanh ế *Suy tim đang ti n tri n Rung nhĩ ụ ố ủ ố ứ ế Câu 779: Tác d ng không mong mu n c a nhóm thu c c ch beta – adrenergic: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ị Hen suy nễ ộ ứ H i ch ng Raynaud ấ ả ề *T t c đ u đúng ơ ứ ả Gi m s c co bóp c tim, nh p tim ch m
ự ề ạ ố ọ ố ị ậ ị ố Câu 780: Thu c nào sau đây là l a ch n cu i cùng cho r i lo n nh p tim khó đi u tr : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *Flecainid Amiodaron Lidocain Propranolol
ề ụ ố ứ ị ạ ế ị ượ c ụ ườ (cid:0) ợ ng h p: ả (cid:0) ấ ả ề Câu 781: Ngoài tác d ng đi u tr lo n nh p tim, các thu c c ch Beta – adrenergic còn đ áp d ng trong tr ế Hen ph qu n T t c đ u đúng
(cid:0)
(cid:0)
ự ề ạ ố ọ ị S cố ự ắ *Đau th t ng c ố ị ố Câu 782: Thu c nào sau đây là l a ch n cu i cùng cho r i lo n nh p tim khó đi u tr : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Propranolol, Acebutolol *Flecainid, Eucainid Amiodaron, Sotalol Lidocain, Phenytoin
ẹ ấ ạ ạ ố ố ố ị ổ ị ố Câu 783: Thu c nào sau đây là thu c ch ng r i lo n nh p tim m nh nh t trong nhóm ch n kênh Na+ “nhóm n đ nh màng”: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ớ (cid:0) ề ạ ố ị Amiodaron Lidocain Propranolol *Flecainid ể ố ự (cid:0) ạ ộ ệ ề ờ ố ự ộ đ ng và th i gian đi n th ho t đ ng (cid:0)
(cid:0) ở ơ ớ Câu 784: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng v i Flecainid và Euinid: ị ọ Là thu c l a ch n cu i cùng cho r i lo n nh p tim khó đi u tr ế ổ *Gây thay đ i có ý nghĩa v tính t ế Không c ch Vmax theo kênh K+ Có ái l c cao v i kênh Na+ c tim
ượ ự ấ ạ ọ ị ạ ệ c l a ch n cho lo n nh p th t nhanh ác tính, dùng t i b nh ứ ự ố Câu 785: Thu c nào sau đây đ vi n:ệ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ượ ự ọ ị ị ạ c l a ch n cho lo n nh p có kháng tr : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Amiodaron Quinidin Sotalol *Bretylium ố Câu 786: Thu c nào sau đây đ *Sotalol Lidocain Amiodaron Propranolol
ể ớ Câu 787: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng v i Amiodaron: (cid:0) ị ạ (cid:0) β ế ấ (cid:0)
(cid:0) ụ ị Dùng cho lo n nh p có kháng tr và α Phong b không tranh ch p Có t1/2 dài *Ít tác d ng ph
ụ ể ớ Câu 788: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng v i Sotalol: (cid:0)
(cid:0) ị ể ề (cid:0) ề ố (cid:0) ộ ị ơ ị
β ể ề ể ẹ ề ị (cid:0) Kháng β Dùng đ đi u tr rung nhĩ *Thu c có nhi u đ c tính nên không an toàn ấ ị Dùng đ đi u tr c n nh p nhanh k ch phát trên th t Câu 789: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng v i nhóm ch n ị ụ ứ ạ ố ổ ị ớ β ế Tác d ng ch ng lo n nh p tim do c ch ị ạ trong đi u tr lo n nh p tim: – adrenergic và n đ nh màng
(cid:0) ố ộ ẫ ề ả ả ị ự ộ ự ả đ ng, gi m tính ch u kích thích, gi m t c đ d n truy n và gi m l c
(cid:0) ơ (cid:0) ế ệ ể
ả Làm gi m tính t co bóp c timơ ụ Tác d ng tr c ti p co bóp c tim ị ỉ *Ch đ nh t ể ớ ự ế ố t cho b nh nhân suy tim đang ti n tri n Câu 790: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng v i Quinidin: (cid:0) ị ụ (cid:0) ờ (cid:0) ặ ị (cid:0) ố ạ ứ ầ
ể (cid:0) ệ ị ướ Câu 791: Phát bi u nào d ả (cid:0) ự (cid:0) ề ạ ố ị ạ c l a ch n cho lo n nh p có kháng tr (cid:0) ị ạ ạ ệ ệ ạ *Không tác d ng trên lo n nh p nhĩ ơ Làm kéo dài th i gian tr ạ ớ Làm n ng thêm do t o ra các r i lo n nh p tim m i ồ Gây Cinchomism (bu n nôn, nh c đ u, ù tai) i đây KHÔNG đúng: ấ ị ạ ề Lidocain hi u qu cao trong đi u tr lo n nh p kèm theo NMCT c p ị ố Flecainid là l a ch n cu i cùng cho r i lo n nh p tim khó đi u tr ọ Amiodaron là thu c đ ị *Propranolol là thu c đ ị ị ấ c ch đ nh lo n nh p th t nhanh ác tính, dùng t i b nh vi n
ọ ố ượ ự ố ượ ướ ể Câu 792: Phát bi u nào d (cid:0) ỉ i đây KHÔNG đúng: ị ấ ỉ ệ (cid:0) ố ượ ự ạ ệ i b nh vi n ị ị (cid:0) ọ ề ị (cid:0) ạ ạ c l a ch n cho lo n nh p có kháng tr ị ạ ề ấ ọ ị ị c l a ch n trong đi u tr nh p th t nhanh và sau kh rung
Bretylium ch dùng cho lo n nh p th t nhanh ác tính, dùng t Amiodaron là thu c đ ệ ấ ả *Sotalol có hi u qu cao trong đi u tr lo n nh p tim kèm theo NMCT c p ử ố ượ ự Lidocain là thu c đ ể (cid:0) ỉ ấ Câu 793: Phát bi u nào sau đây đúng nh t: ấ ờ ị ạ ị tr lo n nh p nhĩ (cid:0) ị ạ ị ạ ả (cid:0) ố ườ ấ ộ ệ ng dùng tr lo n nh p trên th t vì ít đ c tính (cid:0) ị ị ị ạ ạ (cid:0) Lidocain ch dùng tr lo n nh p th t không bao gi ấ Quinidin là thu c tr lo n nh p tim hi u qu nh t Amiodaron th ấ ụ Verapamil có tác d ng trên lo n nh p th t *Disopyramid gây li
ạ ụ ị ị ệ ạ t h ch và kháng Muscarin rõ Ố Ế HORMON – HORMON TUY N GIÁP VÀ CÁC THU C KHÁNG GIÁP Ừ ế Câu 794: Tác d ng c a Hormon tuy n giáp, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0) ệ t (cid:0)
(cid:0)
ủ ổ ợ Kích thích t ng h p protein ơ ở ể Tăng chuy n hóa c s , tăng thân nhi ế ườ Gây tăng đ ng huy t *Tăng Cholesterol ụ ế ạ Ừ Câu 795: Tác d ng Hormon tuy n giáp, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0) ự ơ ng l c co bóp c tim (cid:0)
(cid:0) ả Gi m cholesterol máu ị ươ ả *Gi m nh p tim và tr ườ ế ng huy t Gây tăng đ ợ ổ Kích thích t ng h p protein
ượ ự ể ề ọ ị c l a ch n đ đi u tr suy giáp mãn tính: (cid:0) ố Câu 796: Thu c nào sau đây đ *Levothyroxin
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Methimazol Propranolol Liothyronin
ể ạ (cid:0) Ừ ặ Câu 797: Levothyroxin có các đ c đi m sau đây, ngo i TR : ộ ể (cid:0) ồ ạ (cid:0) ổ (cid:0) ờ
ả ủ ờ ồ *Khó ki m soát n ng đ trong máu ầ ấ Thành ph n đ ng nh t, không có protein l ị Tính n đ nh cao ả Th i gian bán th i dài Câu 798: Th i gian bán th i c a Levothyroxin là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *7 ngày 7 giờ 610 giờ 17 giờ
ể ạ Ừ ặ Câu 799: Liothyronin có các đ c đi m sau đây, ngo i TR : (cid:0) ơ ầ (cid:0) ạ ố t cho b nh nhân có b nh tim kèm theo (cid:0) ệ ẩ ấ ị ạ ị ệ ẩ ợ ơ ị
(cid:0) ờ
ắ ợ ủ ỗ ệ ự Hi u l c m nh h n Levothyroxin 4 l n ệ ị ỉ *Ch đ nh t ườ Dùng trong các tr ng h p kh n c p (C n phù niêm d ch, chu n b x tr cho b nh ế nhân tuy n giáp …) ờ ả Th i gian bán th i ng n (24 gi ) Câu 800: Liotrix là h n h p c a Levothyroxin (T4) và Liothyronin (T3) theo t ỷ ệ l : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 3:4 *1:4 1:3 1:2
(cid:0) Câu 801: Tác d ng sinh lý Thyroxin: ơ (cid:0)
(cid:0) ấ ả ề ể (cid:0) ầ ươ ồ ồ ng gây b n ch n
ụ ị Tăng nh p tim, tăng co bóp c tim *T t c đ u đúng Tăng chuy n hóa ạ ộ Kích thích ho t đ ng th n kinh trung ủ ị Câu 802: Ch đ nh chính c a Thyroxin: (cid:0) ườ (cid:0)
(cid:0) ạ (cid:0) ỉ C ng giáp *Suy giáp H Calci máu Tăng Calci máu
ượ ạ ể ặ Ừ c lý sau, ngo i TR : (cid:0) Câu 803: Calcitonin là thu c có đ c đi m d ươ ố ng (cid:0) ng tiêu hóa (cid:0)
(cid:0) ậ Ứ ế c ch tiêu x ừ ườ ấ ả Làm gi m h p thu Calci t đ ộ ồ *Làm tăng n ng đ Calci máu ượ ớ ụ Tác d ng ng c v i hormon c n giáp PTH
ể ạ Ừ Câu 804: Calcitonin có các đ c đi m sau đây đúng, ngo i TR : (cid:0) ở ể (cid:0) ặ gan ả ờ (cid:0) ộ ồ (cid:0) ề ạ ế Chuy n hóa nhanh ả Th i gian bán th i kho ng 20 phút Có vai trò đi u hòa n ng đ Calci máu ế ươ ớ *Liên k t m nh v i protein huy t t ng
ả ủ ờ Câu 805: Th i gian bán th i c a Calcitonin là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *20 phút 120 phút 30 phút 20 giờ
ể ặ ượ ộ ạ ọ Câu 806: Propylthiouracil có các đ c đi m d Ừ c đ ng h c sau đây, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0) ấ ả ề ấ (cid:0) ườ ng tiêu hóa ế tuy n giáp (cid:0)
(cid:0) *T t c đ u đúng H p thu nhanh qua đ ố ủ ế ở Phân b ch y u ả ụ Sinh kh d ng 5080% ỉ ủ ị Câu 807: Ch đ nh c a Propylthiouracil: ố ợ ạ ớ ị ẫ ậ ẩ ế (cid:0)
(cid:0) ế (cid:0)
ợ ế ự ế ổ ủ ế ủ ố ứ Câu 808: Tác d ng KMM ch y u c a nhóm thu c c ch tr c ti p t ng h p Thyroxin là: (cid:0)
(cid:0) ấ ả ế (cid:0)
(cid:0) C. Ph i h p v i iod phóng x hay chu n b ph u thu t tuy n giáp *A và C đúng ể B. Thi u năng tuy n giáp ườ A. C ng giáp ụ Đa ni uệ ầ ấ ạ ạ *M t b ch c u h t, thi u máu b t s n ỏ ặ ặ Nóng m t, đ m t ả Nóng chi và c m giác ki n bò
ỉ ủ (cid:0) ệ ế ị Câu 809: Ch đ nh c a Calcitonin: ươ (cid:0) ư ươ ng (cid:0)
(cid:0)
ng Paget B nh x ế Tăng Calci huy t do ung th x ế ậ C ng tuy n c n giáp ề *C 3 đ u đúng ể c đ ng h c c a Calcitonin: (cid:0) ọ ủ ạ (cid:0) ế t qua th n (cid:0) ị ủ ở ạ d dày (cid:0)
ấ ả ề ườ Câu 811: Đ ng dùng c a Calcitonin: (cid:0) ắ ạ ướ i da (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ườ ả ặ ượ ộ Câu 810: Đ c đi m d ấ H p thu nhanh qua niêm m c mũi ậ Bài ti Là polypeptide nên b phá h y *T t c đ u đúng ủ Tiêm b p, tiêm tĩnh m ch, tiêm d ướ ạ Tiêm tĩnh m ch và tiêm d i da ắ ạ Tiêm b p và tiêm tĩnh m ch ắ *Tiêm b p và tiêm d i da ẩ ế ộ ướ Câu 812: Ch ph m nào sau đây có đ c tính trên tim cao: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Euthroid Synthroid Lugol *Cytomel
ế ắ ứ ế ố Câu 813: Thu c kháng giáp do c ch g n Iod vào tuy n: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Propylthiouracil Carbimazol *Thiocyanat (cid:0) Methimazol
Ấ Ổ Ợ Ẫ NG TH N VÀ D N XU T T NG H P ế Ậ Ỏ ƯỢ HORMON – HORMON V TH ủ Câu 814: Corticoid là hormone c a tuy n nào: (cid:0)
(cid:0) ượ ậ ng th n (cid:0)
(cid:0) ậ ế ụ Tuy n t y ế ủ Tuy n t y th ế Tuy n yên ế *Tuy n v th ng th n
ọ ỏ ượ ấ Câu 815: Các ch t trung gian hóa h c gây viêm: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Thromboxanes Prostaglandins ấ ả ề *T t c đ u đúng Leukotrienes
Câu 816: Glucocorticoid là hormon: (cid:0) ạ ưở ưở ễ ả ị ng và kh năng mi n d ch (cid:0) ả ứ ng đ n chuy n hóa, ch c năng tim m ch, tăng tr ể c ti u (cid:0) ể ố ạ ộ ướ ng đ n ho t đ ng c a Androgen và Estrogen (cid:0)
(cid:0) ấ (cid:0) ạ ủ ộ ạ ng th n và m n (cid:0)
(cid:0)
ủ ả ỉ ị Câu 818: Tr (cid:0) ỡ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ế Ả * nh h Làm tăng đào th i mu i qua n ủ ế ưở Ả nh h ấ ả ề T t c đ u đúng ị ỉ Câu 817: Ch đ nh c a Corticoid: C y ghép n i t ng ậ ỏ ượ Suy v th ấ ả ề *T t c đ u đúng ớ ươ ng kh p Viêm x ợ ườ ng h p nào KHÔNG ph i là ch đ nh c a Corticoid: ễ ậ ư Th n h nhi m m ả ế Hen ph qu n ị ứ Viêm da d ng ớ *Li u pháp hormon v i ph n ti n mãn kinh
ụ ữ ề ượ ệ ể ộ ầ ậ ố ỉ ng th n, các thu c Corticoid ch nên dùng m t l n ờ ố ế ể ự ứ ấ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ế Câu 819: Đ tránh s c ch tuy n th t nh t vào th i đi m: trong ngày và t 20 giờ 1114 giờ 1417 giờ *8 giờ
ọ ủ ượ ướ ạ c nên d Ừ i đây, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0) ườ ộ ạ ườ ế ố ệ ng dùng, y u t b nh nhân (cid:0) ở Câu 820: D c đ ng h c c a Corticoid đ ậ ng m t *Th i tr ch y u qua đ Th i gian tác d ng tùy thu c vào d ng dùng, đ ể Chuy n hóa ượ ộ ả ừ ủ ế ụ ờ gan
(cid:0) ườ ố
ố ng u ng ủ ề ế ả ị t qua đ ượ c lý c a Corticoid trong đi u tr hen ph qu n: (cid:0) H p thu t ụ ị ứ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ấ Câu 821: Tác d ng d ố Ch ng d ng ấ ả ề T t c đ u đúng ả ế Giãn ph qu n *Ch ng viêm
ị ả ề ế ượ ở ạ ể ạ ụ ế c dùng d ng nào đ h n ch tác d ng ố (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Câu 822: Trong đi u tr hen ph qu n, Corticoid đ không mong mu n toàn thân: ạ B. D ng tiêm ố ạ A. D ng u ng ị ạ *C. D ng x t A và C đúng
ị ố ề ả ệ Câu 823: Tác d ng c a Corticoid trong đi u tr s c ph n v : (cid:0)
(cid:0) ố ố (cid:0)
(cid:0)
ỏ ệ ố ủ ề ị Câu 824: Tác d ng c a Corticoid trong đi u tr Lupus ban đ h th ng: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ố ụ ủ ị ứ *Ch ng d ng Ch ng viêm ấ ả ề T t c đ u đúng ầ ườ ng tu n hoàn Tăng c ụ ấ ả ề T t c đ u đúng ị ễ Ứ ế * c ch mi n d ch ị ứ Ch ng d ng Ch ng viêm
ố ủ ở ạ ỏ ắ Câu 825: Tác d ng không mong mu n c a Corticoid khi dùng ố d ng thu c nh m t: (cid:0) ể ụ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ụ ủ *Đ c th y tinh th ấ ả ề T t c đ u đúng Loét d dàyạ Viêm da Ở ề ị ố ủ ụ ề Câu 826: li u đi u tr , tác d ng không mong mu n c a Corticoid: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ệ ườ ng
Tăng huy t ápế ấ ả ề *T t c đ u đúng ẩ ễ ễ ị D b nhi m khu n Tăng Glucose máu gây b nh đái tháo đ ủ ố ị (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ỉ Câu 827: Ch ng ch đ nh c a Corticoid: Đang dùng vaccin s ngố ấ ả ề *T t c đ u đúng ấ ễ Nhi m n m ạ Loét d dày tá tràng
ế ợ ủ ụ ớ ố ẽ ị ả Câu 828: Tác d ng c a Corticoid s b gi m đi khi dùng k t h p v i thu c sau: (cid:0) ố ứ (cid:0)
(cid:0) Thu c tránh thai ch a Estrogen *Rifampicin INH
(cid:0) Ampicillin
ế ợ ủ ụ ớ ố ẽ ị ả Câu 829: Tác d ng c a Corticoid s b gi m đi khi dùng k t h p v i thu c sau: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ứ (cid:0) *Phenytoin INH ố Thu c tránh thai ch a Estrogen Ampicillin
ướ ố ợ ạ ơ ớ i đây tăng nguy c loét d dày khi ph i h p cùng v i Corticoid: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố Câu 830: Thu c nào d *Aspirin Paracetamol Ampicillin Gentamycin ố ố ợ ả ớ i đây khi ph i h p v i Corticoid làm gi m Kali máu: (cid:0) ứ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố ợ ụ Câu 832: Thu c nào d ủ i đây làm tăng tác d ng c a Corticoid khi ph i h p: (cid:0) ứ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ướ Câu 831: Thu c nào d ố Thu c tránh thai ch a Estrogen Ampicillin INH *Furosemid ố ướ ố *Thu c tránh thai ch a Estrogen Barbiturat Rifampicin Phenytoin ữ ủ ạ ơ Ừ Câu 833: Nh ng nguyên t c c n tuân th khi kê đ n Corticoid, ngo i TR : (cid:0) ổ ầ (cid:0) ỳ t Corticoid (cid:0) ợ (cid:0) ả ọ
ắ ầ ề *C n b sung li u cao Ca và Vitamin D ề ự ự ế Phân chia li u d a vào chu k sinh lý s ti ề ườ ng h p dùng li u cao, kéo dài t Gi m li u t trong tr ả ấ Ch n li u th p có hi u qu ặ ủ ạ ệ Ừ ụ ườ ng g p c a Corticoid, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ươ ng (cid:0) ộ
ủ ố ườ ượ ả ằ ng đ c gi ơ ộ i thích b ng m t trong các c ề ừ ừ ề ụ Câu 834: Tác d ng ph th *Suy th nậ ạ Loét d dày, tá tràng ươ Loãng x ng, x p x ứ ố H i ch ng Cushing do dùng thu c ụ Câu 835: Tác d ng ch ng viêm c a Corticoid th ế ch sau: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ế bào (cid:0)
Ứ ế ự ạ * c ch s t o thành Prostaglandin ệ ả Ứ ế ặ c ch đ c hi u c Lipooxygenase và Cyclooxygenase ở ể Ứ ế ự c ch s chuy n hóa phospholipid màng t ạ ấ ư Đ a acid arachidonic vào kho lipid b t ho t ườ ượ ủ ụ ố ả ằ ng đ c gi ơ ộ i thích b ng m t trong các c Câu 836: Tác d ng ch ng viêm c a Corticoid th ế ch sau: (cid:0)
(cid:0) Ứ ế ặ Ứ ế ự ệ ả ể ế ở c ch đ c hi u c Lipooxygenase và Cyclooxygenase c ch s chuy n hóa phospholipid màng t bào
(cid:0)
(cid:0) ạ ự ấ ầ viêm
ủ ụ ể ị ứ Câu 837: C ch tác d ng ch ng d ng c a Corticoid: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ơ ạ ư Đ a acid arachidonic vào kho lipid b t ho t Ứ ế ạ ề ổ * c ch m nh s di chuy n b ch c u v ơ ế ố Ứ ế * c ch Phospholipase C ấ ả ề T t c đ u đúng Ứ ế c ch Phospholipase A2 Ứ ế c ch Lipooxygenase và Cyclooxygenase ả ệ ượ Câu 838: M t trong nh ng gi ng teo c khi dùng Glucocorticoid dài ngày là do: i thích hi n t (cid:0) ữ t Nito (cid:0)
(cid:0) ầ ơ (cid:0)
ệ ộ ế Tăng bài ti *Do thoái hóa protein Ứ ế ứ ể Tăng chuy n hóa Glucid t ả ồ ườ i đ th ạ ộ ủ c ch ch c năng ho t đ ng c a th n kinh c ừ Protid ặ ở ệ ng g p Câu 839: Đi n gi b nh nhân dùng Corticoid là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ả ả (cid:0)
ầ ươ Câu 840: Tác d ng c a Corticoid trên th n kinh trung ng: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ủ ả (cid:0)
Tăng Na+, K+ Gi m Na+, K+ *Gi m Ca++, K+ Tăng Ca++, K+ ụ ủ Thèm ăn ấ ả ề *T t c đ u đúng ồ ồ ấ B n ch n, m t ng , o giác ầ ạ ố R i lo n tâm th n ụ ủ ụ Câu 841: Tác d ng ph c a Corticoid ở ườ đ ng tiêu hóa: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ề ượ ễ ị ứ ế ệ ậ ng th n d b c ch trong li u pháp Corticoid: (cid:0) ố Nôn Tiêu ch yả ấ ả ề T t c đ u đúng ạ *Loét d dày, tá tràng ệ Câu 842: Đi u ki n làm cho tuy n th ố (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ệ ế U ng thu c vào ban đêm Dùng kéo dài ấ ả ề *T t c đ u đúng ề ượ Li u l Câu 843: Tăng đ (cid:0) ở ề c chia đ u trong ngày ng huy t trong li u pháp Corticoid là do: ạ ngo i biên (cid:0)
(cid:0) ả ả ả ở gan (cid:0) ấ ố ượ ng thu c đ ườ ế ử ụ *Gi m s d ng Glucose ự ữ Gi m d tr Glucose vào máu ạ Gi m tái t o Glucose Tăng h p thu Glucose vào máu
ạ ề ẩ ỹ ở ệ ữ ệ ấ ồ b nh nhân dùng Corticoid g m nh ng d u hi u
(cid:0) ệ ố ể Câu 844: Bi u hi n r i lo n v th m m Ừ ướ i đây, ngo i TR : d ệ (cid:0) ạ ể Phát tri n h lông ậ ươ ế V t th ề ẹ ng, ch m li n s o
(cid:0)
(cid:0) ấ ả ề ổ
ướ ạ Ừ i đây là đúng, ngo i TR : (cid:0) *T t c đ u đúng ụ Viêm da, n i m n ế ủ ệ ế ị (cid:0)
(cid:0) ầ ả (cid:0)
ả ế Ở ườ ớ ườ ộ ồ ấ ậ ng ch m lành i l n bình th Câu 846: ng n ng đ Cortisol cao nh t trong máu vào lúc: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Câu 845: Tai bi n c a li u pháp Corticoid trên tiêu hóa d ị Làm tăng ti t acid d ch v ế ứ ụ Tác d ng do c ch Prostaglandin E1, E2 ấ ấ Gi m s n xu t ch t nh y ươ *Làm v t th ng *710 giờ 1923 giờ 1115 giờ 231 giờ ụ ủ ể Câu 847: Tác d ng trên chuy n hóa c a Corticoid: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ườ Làm tăng Calci máu Làm teo cơ ấ ả ề *T t c đ u đúng Làm tăng đ
ệ ạ ế ng huy t ệ Ừ Câu 848: Ch đ ăn cho b nh nhân khi dùng li u pháp Corticoid sau đây, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ế ộ Ăn ít mu iố Giàu Calci, Kali Giàu protein *Giàu lipid
ạ Ừ Câu 849: Tác d ng c a Glucocorticoid sau đây đúng, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0) ủ ơ ể ế ng huy t (cid:0)
(cid:0) ướ ủ ụ ứ ề *Tăng s c đ kháng c a c th ườ Làm tăng đ ị ứ ố Ch ng d ng ố ữ mu i, n Gi c
ấ ườ ợ Câu 850: Glucocorticoid có hi u qu t t nh t trong tr ệ ng h p b nh lý nào: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ấ ệ ả ố ậ ấ ỏ ượ *Suy v th ng th n c p – mãn ễ ệ Các b nh nhi m trùng Hen suy nễ ớ Th p kh p
ỏ ượ ự ế ề ọ ị ậ Câu 851: Glucocorticoid nào l a ch n đi u tr thay th khi suy v th ng th n: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *Hydrocortisol (cid:0) Methylprednisolon Triamcinolon Prednisolon
ạ ị Ừ ỉ Câu 852: Glucocorticoid có ch đ nh sau đây đúng, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0) ệ ố ấ Th p timấ ễ *Nhi m trùng n m h th ng
(cid:0) ớ ấ ạ (cid:0) Viêm kh p d ng th p Viêm cơ
ủ ễ ị ụ ứ Câu 853: Tác d ng c ch mi n d ch c a Corticoid do: (cid:0)
(cid:0) ể ể ủ ụ (cid:0)
(cid:0)
ượ ậ ấ ử ụ ạ ế ấ ả ề *T t c đ u đúng Ứ ế ả c ch gi ả Làm gi m s l Ứ ế ứ ệ ể ạ ể c ch ch c năng th c bào, s n xu t kháng th ế ế i phóng và tác d ng c a enzym ti u th ố ượ bào Lympho ấ ả ụ ng th n c p và m n khi s d ng
(cid:0)
(cid:0) ổ (cid:0)
(cid:0) ế ng t ự Câu 854: Bi n pháp đ h n ch tác d ng gây suy tuy n th Corticoid kéo dài: ấ ả ề ố ề ả ị ề ừ ừ ừ ề *T t c đ u đúng U ng vào bu i sáng Đi u tr cách ngày Gi m li u t t
ắ ị khi ng ng đi u tr ụ Câu 855: Corticoid nào sau đây có tác d ng ng n: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Dexamethason Prednison *Cortisol Triamcinolon
ụ Câu 856: Corticoid nào sau đây có tác d ng trung bình: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Betamethason Dexamethason Cortisol *Prednisolon
ụ Câu 857: Corticoid nào sau đây có tác d ng trung bình: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Cortisol Betamethason *Methylprednisolon Dexamethason
ụ Câu 858: Corticoid nào sau đây có tác d ng trung bình: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *Triamcinolon Cortisol Dexamethason Betamethason
ụ Câu 859: Corticoid nào sau đây có tác d ng kéo dài: (cid:0) Cortisol
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Methylprednisolon *Betamethason Triamcinolon
ụ Câu 860: Corticoid nào sau đây có tác d ng kéo dài: (cid:0)
*Dexamethason (cid:0) Methylprednisolon
(cid:0)
(cid:0)
ả ủ Câu 861: Th i gian bán th i c a Methylprednisolon là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ả ủ Câu 862: Th i gian bán th i c a Dexamethason là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ớ Cortisol Triamcinolon ờ 112 giờ *1236 giờ 3672 giờ 13 giờ ờ 2436 giờ *3654 giờ 1224 giờ 72 giờ ụ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ấ ả ề (cid:0)
ố ợ Câu 863: M c đích ph i h p Kaliclorid v i Corticoid: ế ự ả ạ H n ch s đào th i K+ ạ ự ấ *Bù l i s m t K+ T t c đ u sai ấ Làm m t K+ máu ế ộ ớ ệ ề ị Câu 864: Ch đ ăn v i b nh nhân đang đi u tr Corticoid: (cid:0)
(cid:0) Lipid và K+ *Protid và K+
(cid:0)
(cid:0) Mu i và K+ ố Glucid và K+
ệ ườ Câu 865: L u ý khi s d ng Corticoid cho b nh nhân đái tháo đ ng: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ề
ư ử ụ ấ ả ề *T t c đ u đúng ả ế ộ Ch đ ăn gi m Glucid ế ườ ng huy t Theo dõi đ ườ Tăng li u Insulin trong tr ẩ ế ợ ầ ng h p c n thi ố ố ợ ớ ố ế t ỏ ắ ượ Câu 866: Corticoid trong ch ph m thu c nh m t đ c ph i h p v i nhóm thu c nào: (cid:0)
(cid:0) ố ố ả ố (cid:0)
(cid:0) A. Thu c gi m đau B. Thu c ch ng viêm NSAIDs B và C đúng *C. Kháng sinh
ế ụ ể ạ ố ươ ươ ở ng, gãy x ng và ậ Câu 867: Bi n pháp đ h n ch tác d ng không mong mu n loãng x ch m l n (cid:0)
(cid:0) ề (cid:0)
(cid:0) ấ ở ẻ tr em
ệ ớ ở ẻ ử ụ tr em khi s d ng Corticoid: *A và C đúng ị ờ ả C. Gi m th i gian đi u tr ổ A. B sung Calci và Vitamin D ề B. Dùng li u th p ể ề Câu 868: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng v Corticoid: (cid:0)
(cid:0) ườ ứ ở ợ B và C đúng *B. Dùng Corticoid trong các tr ng h p ng a da
(cid:0) ạ ụ ế (cid:0) ể ả ỏ ề ụ A. H n ch bôi Corticoid kéo dài đ gi m các tác d ng ph trên da C. Bôi Corticoid nhi u trên da gây m ng da và teo da
ỉ ủ Câu 869: Ch đ nh c a Corticoid khi bôi ngoài da: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) da)ở ị ứ
ủ ố Câu 870: Các d ng thu c bôi ngoài da c a Corticoid: (cid:0) ạ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ị ấ ả ề *T t c đ u đúng ế ẩ V y n n, Eczema Lichen (l Viêm da d ng ạ D ng gel ỡ D ng mạ ạ D ng kem ấ ả ề *T t c đ u đúng ể Câu 871: Phát bi u nào sau đây KHÔNG đúng v Corticoid: (cid:0) ạ ệ mi ng (cid:0) ụ ầ ờ (cid:0) ừ ầ ứ ề đ u (cid:0) ố ợ ố
ố ử ụ ụ ơ Câu 872: Tr (cid:0) ề ễ ấ ở ị ễ ị Corticoid dùng d ng x t d b nhi m n m ụ ượ ậ ế ng th n khi dùng Corticoid th i gian 23 tu n Tác d ng ph gây suy tuy n th ử ụ ị ệ ể ề *Khi s s ng Corticoid đ đi u tr tri u ch ng dùng li u cao ngay t ớ ượ c ph i h p Corticoid v i thu c ch ng viêm NSAIDs Không đ ườ ợ ng h p nào tác d ng ph khi s d ng Corticoid ít h n: ự ọ ườ ụ ng tiên (cid:0) ề ắ ầ (cid:0) ư ấ (cid:0) C. L a ch n đ ờ *A. Dùng li u cao trong th i gian ng n (< 1 tu n) ờ ề B. Dùng li u th p nh ng th i gian kéo dài (> 1 tháng) A và B đúng
ấ ố ộ ế t có c u trúc Steroid: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Câu 873: Thu c n i ti Insulin Levothyroxin *Hydrocortisol Gonadorelin
Ị Ể ƯỜ Ế NG ủ ả ụ ế ế Ụ HORMON – HORMON TUY N T Y VÀ THU C TR TI U Đ Câu 874: T bào alpha c a đ o t y ti Ố t ra hormon: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) A. Glucagon *A và C đúng B. Insulin C. Somatosatin
ủ ả ụ ế Câu 875: T bào beta c a đ o t y ti t ra hormon: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ế *B. Insulin C. Somatosatin A. Glucagon A và B đúng
ặ ể Câu 876: Đ c đi m c a Insulin: (cid:0)
(cid:0) ề ạ ủ ả C. Không ph i là polypeptid *B. Kém b n trong d dày
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) B và C đúng ườ ề ữ A. B n v ng trong môi tr ặ ể ườ ệ Câu 877: B nh ti u đ ứ ng acid ể ng có đ c đi m sau đây: ệ ạ ệ ậ ạ ầ (cid:0) ứ ư ệ ế ầ ặ (cid:0)
(cid:0) ế ộ ộ ấ ả ề ư ặ ể ạ ổ
ể ặ Ừ Câu 878: Insulin có các đ c đi m sau đây, ngo i TR : (cid:0) ệ Các bi n ch ng nh b nh tim m ch, b nh võng m c, b nh th n và b nh th n kinh ộ Là m t h i ch ng thi u hoàn toàn ho c m t ph n Insulin *T t c đ u đúng ở ự Đ c tr ng b i s không dung n p Glucose, thay đ i chuy n hóa Lipid và Protein ạ ỡ ở ơ c và m (cid:0) ủ (cid:0) ậ ế bào (cid:0) ả ử ụ Kích thích s d ng Glucose *Kích thích phân h y Glycogen ể Tăng v n chuy n Glucose vào t ạ Gi m tân t o Glucose
ể ạ (cid:0) Ừ ặ Câu 879: Insulin có các đ c đi m sau đây, ngo i TR : ủ (cid:0) ợ ổ (cid:0) ậ ế bào (cid:0) ả
ườ ả ơ ế ằ ạ Câu 880: Insulin gây ra gi m l Ừ ng trong máu b ng các c ch sau, ngo i TR : (cid:0) ấ ng đ ở ộ ru t (cid:0)
(cid:0) ả ả ả (cid:0) ạ ở các mô ngo i vi
*Kích thích phân h y Protein Kích thích t ng h p và ngăn thoái hóa Triglycerid ể Tăng v n chuy n Glucose vào t ủ Gi m phân h y Glycogen ượ ụ *Gi m h p th Glucose ủ Gi m phân h y Glycogen ợ Gi m t ng h p Glycogen Tăng s h p thu Glucose ườ ạ ổ ự ấ Câu 881: Đái tháo đ Ừ ể ng typ I có các đ c đi m sau đây, ngo i TR : (cid:0) ườ (cid:0) ặ ở ườ ẻ ặ ụ ộ ng ph thu c vào Insulin ể ầ i tr , th g y (cid:0) ệ ườ ề (cid:0) ươ ạ Là b nh đái tháo đ ng g p Th ng ị ằ Đi u tr b ng insulin ổ *Do t n th ng t i receptor
ườ ạ Câu 882: Đái tháo đ Ừ ể ng typ II có các đ c đi m sau đây, ngo i TR : (cid:0) β ươ ặ ả ụ đ o t y (cid:0) ụ (cid:0) ộ ệ ng không ph thu c vào Insulin ổ i trên 40 tu i, béo b u (cid:0) ạ ở ứ ườ ế ổ *Do t n th ng t bào ườ ệ Là b nh đái tháo đ ặ ở ườ ườ Th ng ng g p Insulin máu v n đ t m c bình th ng
ẫ ủ (cid:0)
(cid:0) ớ (cid:0) ế ườ ng huy t đ ể ạ ố ạ ườ ề ị Câu 883: Ch đ nh c a Insulin: ể ườ ng typ I ể ườ ứ ng typ II không còn đáp ng v i thu c h đ ố ưỡ ế ng, nôn nhi u và r i lo n chuy n hóa đ ố ng u ng ườ ng (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ỉ ệ B nh ti u đ ệ B nh ti u đ ầ ẻ Tr em g y y u, kém ăn, suy dinh d ấ ả ề *T t c đ u đúng ụ ủ ụ Câu 884: Tác d ng ph c a Insulin là: ế ạ ườ H đ ng huy t ủ ị ứ D ng c a Insulin
(cid:0) ặ ạ ỡ ở ỗ ch tiêm (cid:0) ỡ ấ ả ề Teo mô m ho c phì đ i mô m *T t c đ u đúng
ụ ự Câu 885: Lo i Insulin nào sau đây có tác d ng c c nhanh: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ạ NPH Insulin *Insulin Lispro Insulin Hydroclorid Insulin Protaminzin
ụ ự Câu 886: Lo i Insulin nào sau đây có tác d ng c c nhanh: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ạ *Humalog NPH Insulin Insulin Protaminzin Insulin Hydroclorid
ự ụ Câu 887: Lo i Insulin nào sau đây có tác d ng c c nhanh: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ườ
ụ ổ ợ h p Câu 888: Lo i Insulin nào sau đây có tác d ng trung bình: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ụ ậ ạ NPH Insulin Insulin Hydroclorid Insulin Protaminzin i tái t *Insulin ng ạ Humalog Insulin Lispro Insulin Protaminzin *NPH Insulin ạ Câu 889: Lo i Insulin nào sau đây có tác d ng ch m: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) i tái t
ụ ậ ổ ợ h p Câu 890: Lo i Insulin nào sau đây có tác d ng ch m: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ổ ợ h p (cid:0)
ạ Ừ ủ Câu 891: Đ ng dùng c a Insulin, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
*Insulin Protaminzin Humalog NPH Insulin ườ Insulin ng ạ Humalog *Ultralent Insulin ườ Insulin ng i tái t NPH Insulin ườ Tiêm b pắ ướ i da Tiêm d ố ườ *Đ ng u ng Tiêm tĩnh m chạ ị ủ ỉ Câu 892: Ch đ nh c a Glucagon là: (cid:0) ề (cid:0) ườ ạ *A. H Glucose máu do dùng quá li u Insulin B. Đái tháo đ ng typ I
(cid:0)
(cid:0) ườ
B và C đúng C. Đái tháo đ ề (cid:0) ố ớ ủ ơ ươ (cid:0) ng ủ ế ủ ng typ II Câu 893: Đi u nào sau đây là đúng đ i v i Glucagon? c ch s s d ng Glucose c a c x c ch s h p thu c a các Amino acid c a t bào (cid:0) ợ (cid:0) ủ ế
ở gan bào beta ạ ườ ế ệ ố ộ Ứ ế ự ử ụ Ứ ế ự ấ ổ *Kích thích t ng h p Glycogen ế t Insulin c a t Kích thích ti ị ố Câu 894: Thu c tr đái tháo đ ng d ng u ng thu c nhóm Sulfonylure th h I: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ị ườ ế ệ ạ ộ ố Gliclazid *Tolbutamid Glipizid Glyburid ố Câu 895: Thu c tr đái tháo đ ng d ng u ng thu c nhóm Sulfonylure th h II: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Tolazamid Tolbutamid Acetohexamid *Glipizid
ế ệ ạ ố ồ Ừ Câu 896: Sulfonylure th h II bao g m các thu c sau, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ề ườ Glimepirid Glipizid *Tolbutamid Glyburid ơ ế Câu 897: C ch tác d ng c a nhóm thu c đi u tr đái tháo đ ng nhóm Sulfonylure: (cid:0) ế bào (cid:0) ị ủ ở ng receptor c a Insulin β ả các t ấ ả ồ ộ ự ế ế ố ủ ụ t y tăng s n xu t Insulin làm gi m n ng đ Glucose bào
(cid:0)
(cid:0)
ụ ố ượ C. Làm tăng s l A. Kích thích tr c ti p t máu *A và C đúng ấ B. Làm gi m h p thu Glucose ườ ị ề ả Câu 898: Thu c đi u tr đái tháo đ ở ộ ru t ộ ng thu c nhóm Biguanid: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ạ ộ Ừ Câu 899: Các thu c thu c nhóm Biguanid, ngo i TR :
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ấ ở ụ ữ ủ ẫ Câu 900: Ch đ nh c a d n xu t Biguanid: ườ ng ph n mang thai (cid:0) ố Tolbutamid Acetohexamid Tolazamid *Metformin ố (cid:0) Metformin Repaglinid Phenformin *Glipizid ị ỉ C. Đái tháo đ A và B đúng
(cid:0)
(cid:0) ườ ườ ế ộ ặ A. Đái tháo đ *B. Đái tháo đ
ng typ I ng typ II không đáp ng v i SU ho c ch đ ăn đa kiêng ố ườ ớ ứ ộ ng thu c nhóm: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ẫ (cid:0) ứ ế
ề ị ườ ị Câu 901: Buformin là thu c tr đái tháo đ Nhóm Sulfonylure – SU Nhóm Thiazolidindion – TZD ấ *D n xu t Biguanid Nhóm c ch Alphaglucosidase ố Câu 902: Acarbose (Glucobay) là thu c đi u tr đái tháo đ ộ ng thu c nhóm: (cid:0) ẫ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ề ố ị ị ườ ng nhóm Sulfonylure: (cid:0)
(cid:0) ở ụ ữ (cid:0) ườ ườ ng ng typ I (cid:0) ấ D n xu t Biguanid ế ứ *Nhóm c ch Alphaglucosidase Nhóm Thiazolidindion – TZD Nhóm Sulfonylure – SU ủ ỉ ố Câu 903: Ch ng ch đ nh c a thu c đi u tr đái tháo đ ậ ườ Ng i suy gan, th n Đái tháo đ ph n mang thai Đái tháo đ *T t c đ u đúng
ấ ả ề ơ ế ị ố ề ườ ẫ ấ ng d n xu t Biguanid: (cid:0) ế (cid:0) ủ Câu 904: C ch tác d ng c a thu c đi u tr đái tháo đ t Insulin ấ gan khi có Insulin (cid:0)
(cid:0) ả
ườ ị ẫ ấ ng d n xu t Biguanid: (cid:0) ủ Câu 905: C ch tác d ng c a thu c đi u tr đái tháo đ ng receptor Insulin (cid:0) ở ơ ỡ mô ngo i biên (c , mô m ) (cid:0) ả ạ ở ộ ru t (cid:0)
ố ủ ụ Kích thích tăng ti ở ả ả *Làm gi m s n xu t glucose ố ượ ng receptor Insulin Tăng s l ụ ủ ấ ở ộ ru t Gi m h p th c a glucose ề ố ụ ơ ế ố ượ Tăng s l ử ụ *Tăng s d ng glucose ụ ủ ấ Gi m h p th c a glucose ế Kích thích tăng ti t Insulin ụ Câu 906: Tác d ng không mong mu n c a nhóm Biguanid: (cid:0) ồ ả (cid:0)
(cid:0) ấ ả ề (cid:0) ụ
ủ (cid:0) Bu n nôn, tiêu ch y Tăng acid lactic gây toan máu *T t c đ u đúng Dùng kéo dài gây chán ăn, s t cân Câu 907: C ch tác d ng c a Acarbose: α ở ộ – glucosidase ru t non (cid:0) ớ ử ụ ở ơ c (cid:0) ừ ỡ mô m (cid:0) ạ ả gan
ơ ế ụ Ứ ế ạ * c ch c nh tranh v i enzym ậ Tăng thu nh n và s d ng Glucose ậ Tăng thu nh n Glucose và gi m phóng thích acid béo t ở Làm gi m tân t o Glucose ủ (cid:0)
(cid:0) ườ ả ị ỉ Câu 908: Ch đ nh c a Acarbose: ấ ả ề T t c đ u đúng *Đái tháo đ ng typ II
(cid:0) ở ụ ữ ph n có thai (cid:0) ườ ườ ng ng typ I
ố ủ (cid:0) Câu 909: Tác d ng không mong mu n c a Acarbose: ả (cid:0) ế ng huy t (cid:0)
(cid:0)
Đái tháo đ Đái tháo đ ụ ầ ụ *Đ y b ng, tiêu ch y ạ ườ H đ ả Gi m cân ấ ả ề T t c đ u đúng ố ị ủ ỉ Câu 910: Ch ng ch đ nh c a Acarbose: (cid:0)
(cid:0) ấ ả ề (cid:0) t có loét (cid:0)
Suy gan *T t c đ u đúng ệ ặ ộ Viêm ru t, đ c bi ụ ữ Ph n có thai ơ ế ị ố ề ườ ủ Câu 911: C ch tác d ng c a thu c đi u tr đái tháo đ ng Thiazpolidindion (TZD): (cid:0) ế t Insulin (cid:0) ả (cid:0) ạ gan (cid:0)
ụ ề ị ườ ng Thiazpolidindion (TZD): (cid:0) ụ Kích thích tăng ti ấ ở ộ ru t Gi m h p thu Glucose ả ở *Làm gi m tân t o Glucose ố ượ ng receptor Insulin Tăng s l ơ ế ủ Câu 912: C ch tác d ng c a thu c đi u tr đái tháo đ ấ ả ố ở ộ ru t (cid:0) ậ ở ơ c (cid:0)
(cid:0)
ườ Gi m h p thu Glucose ử ụ *Tăng thu nh n và s d ng Glucose ế Kích thích tăng ti t Insulin ố ượ ng receptor Insulin Tăng s l ị ố Câu 913: Nhóm thu c đi u tr đái tháo đ ng nào sau đây gây tăng cân: (cid:0) ẫ ấ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ứ
ề ố ị ườ ể ặ ạ ề D n xu t Biguanid Nhóm Sulfonylure – SU *Các Thiazolidindion – TZD ế Thu c c ch Alphaglucosidase Câu 914: TZD là nhóm thu c đi u tr đái tháo đ Ừ ng có các đ c đi m sau, ngo i TR : (cid:0) ả (cid:0)
(cid:0) ả (cid:0) ộ
ứ ườ ườ ề ả ổ ố ợ ả ệ ng đ ng u ng kích thích c t ng h p và gi i phóng ừ ế Gi m Triglycerid Làm tăng HDL – cholesterol ề Làm gi m đ kháng Insulin ả *Làm tăng huy t áp và c i thi n ch c năng n i mô Câu 915: Thu c đi u tr đái tháo đ Insulin t ế ị ả bào đ o beta: ố các t
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Metformin Phenformin *Glibenclamid Buformin
ờ ủ ề ố ị (cid:0) ụ ờ ườ ươ ươ ng: ng đ ng nhau (cid:0) ủ ụ ơ ụ Câu 916: So sánh th i gian tác d ng c a các thu c đi u tr đái đ Th i gian tác d ng c a Chlorpropamid và Tolbutamid t Tolbutamid có tác d ng kéo dài h n Chlorpropamid
(cid:0)
(cid:0) ủ ị ộ ườ ụ ố ơ ng đ ng u ng ph thu c đ ế ng huy t
ề ố ụ ố ụ *Chlorpropamid có tác d ng kéo dài h n Tolbutamid ườ ườ ố Tác d ng c a thu c đi u tr đái đ ớ ụ Câu 917: Thu c có tác d ng đ i kháng v i Insulin: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Glucagon Adrenalin Corticoid ấ ả ề *T t c đ u đúng ể Câu 918: Phát bi u nào sau đây là SAI? (cid:0) ờ ả ủ ự Insulin ờ ươ , t (cid:0) ế 6 đ n 8 gi ỗ ộ (cid:0) ậ (cid:0) ị ể ượ ổ
ư ế ươ n ả ụ bào A c a ti u đ o t y Langerhans ạ ợ ủ ể ườ ừ *Th i gian bán th i c a Glucagon là t ng t ộ ồ Glucagon là m t peptid – bao g m m t chu i 29 amino acid Glucagon b chuy n hóa trong gan và th n cũng nh trong huy t t ợ ế c t ng h p trong t Glucagon đ ể ượ ử ụ c s d ng trong các tr Câu 919: Glucagon có th đ Ừ ng h p sau đây, ngo i TR : (cid:0) ế ng huy t (cid:0) ế (cid:0)
(cid:0)
Ề Ố Ạ ượ ạ ườ H đ ộ ộ Ng đ c các thu c c ch Beta – adrenergic ườ *Tăng đ ẩ Ch n đoán n i ti Ị Ố ườ ng đ ấ c tìm th y nhi u ề ở : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ấ ả ề
ả Câu 921: B n ch t c a Heparin là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ứ ế ng huy t ộ ế t THU C ĐI U TR R I LO N ĐÔNG MÁU Câu 920: Heparin th Ph iổ Th nậ *Gan T t c đ u sai ấ ủ Polysaccharid Acid amin Glucosid *Mucopolysaccharid
ằ ượ ườ ng: c dùng b ng đ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ướ i da (cid:0)
ả ủ Câu 922: Heparin đ U ngố Tiêm b pắ ạ *Tiêm tĩnh m ch và tiêm d ạ Truy n tĩnh m ch Câu 923: Th i gian bán th i c a Heparin là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ể ượ ộ ạ ọ ề ờ 0,5 giờ *11,5 giờ 2 giờ 1 giờ ặ Câu 924: Đ c đi m d Ừ ủ c đ ng h c sau đây c a Heparin, ngo i TR : (cid:0) ẹ (cid:0) ế ị *Qua nhau thai và s a mữ ố ể ề ạ Tiêm tĩnh m ch đ đi u tr huy t kh i
(cid:0) ớ ề ể ề ị ự ấ ướ i da đ đi u tr d phòng v i li u th p (cid:0)
ố ng u ng ủ Câu 925: C ch tác d ng c a Heparin: (cid:0) Tiêm d Không dùng đ ơ ế ấ ả ề (cid:0) ứ ớ ạ ạ ố ế ố đông máu (cid:0)
(cid:0)
ể ầ c ch k t t p ti u c u ố ậ ố ượ ể ắ ườ ụ T t c đ u đúng *Heparin t o ph c v i Antithrombin III, r i lo n các y u t Ứ ế ế ậ Ch ng đông máu đ i l p Vitamin K ở c tiêm b p, b i vì có th gây: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ạ ỗ i ch (cid:0) Câu 926: Heparin không đ ồ Bu n nôn Ng aứ ả *Ch y máu t ị ứ D ng
ỉ ị Câu 927: Ch đ nh c a Heparin: (cid:0) ủ ọ (cid:0)
(cid:0) ẩ ấ ả ề ầ (cid:0) ế Th m phân l c máu *T t c đ u đúng Tu n hoàn ngoài c th ố Huy t kh i tĩnh m ch (dùng đ ng tĩnh m ch)
ườ ố ủ ụ ơ ể ạ ạ Câu 928: Tác d ng không mong mu n c a Heparin: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Suy gan ả *Ch y máu Suy th nậ ấ ả ề T t c đ u đúng ị ố ề ộ ộ Câu 929: Thu c đi u tr ng đ c Heparin: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ượ ộ ọ ủ c đ ng h c c a Warfarin: (cid:0)
(cid:0) ườ ng tiêu hóa (cid:0)
(cid:0) Vitamin K *Protamin Sulfat Kháng Vitamin K Vitamin C ặ ể Câu 930: Đ c đi m d ấ ả ề *T t c đ u đúng ấ H p thu nhanh và hoàn toàn qua đ ở ể Chuy n hóa ế ớ Liên k t v i protein huy t t ỷ ệ l
ỳ ộ gan và có chu k gan – ru t ế ươ cao ng t ờ ạ ụ Câu 931: Warfarin là lo i kháng Vitamin K có th i gian tác d ng: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ả ủ Câu 932: Th i gian bán th i c a Warfarin: (cid:0)
(cid:0) 96120 giờ *24120 giờ 4872 giờ 7292 giờ ờ 30 phút 612 giờ
(cid:0)
(cid:0) *1224 giờ 1 giờ
ụ Câu 933: Tác d ng c a Warfarin: (cid:0) ể ầ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ủ Ứ ế ế ậ c ch k t t p ti u c u ấ ả ề T t c đ u đúng Làm tiêu Fibrin *Ch ng đông máu đ i l p Vitamin K
ố ậ ộ ộ ị Câu 934: Thu c đi u tr ng đ c Warfarin: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ề *Vitamin K Heparin Aspirin T t c đ u đúng
ủ Câu 935: Đ ng dùng c a Warfarin: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ề ể ạ ố (cid:0) c cho ph n mang thai và cho con bú (cid:0) ướ i da
ấ ả ề ườ C. Tiêm b pắ *A và B đúng A. U ngố B. Tiêm tĩnh m chạ Ừ ố ề Câu 936: Các phát bi u v thu c ch ng đông sau đây đ u đúng, ngo i TR : ụ ữ ượ ạ ng tiêm tĩnh m ch và tiêm d ố ng u ng *Warfarin dùng đ ườ Heparin dùng đ (cid:0) Warfarin dùng đ ườ (cid:0) ứ ớ ố
ơ ế ạ Heparin ch ng đông theo c ch t o ph c v i Antithrombin III ủ ụ ằ ố Câu 937: Theo dõi tác d ng ch ng đông c a Heparin b ng: (cid:0)
(cid:0) ng máu toàn ph n ả (cid:0)
(cid:0) ượ ầ L ờ Th i gian ch y máu ờ *Th i gian máu đông ỷ ệ T l
ử ụ ố ố Câu 938: Ph n mang thai s d ng thu c ch ng đông: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Prothrombin ụ ữ C. Dicoumarol B. Warfarin *A. Heparin B và C đúng
ủ ọ ố ố ố Câu 939: Tác d ng không mong mu n quan tr ng c a các thu c ch ng đông máu là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ụ ễ ả *D ch y máu ị ứ D ng Suy t yủ ạ Loét d dày tá tràng
ể ượ Câu 940: 1mg Protamin Sulfat có th trung hòa đ c: (cid:0)
(cid:0) *100UI Heparin 200UI Heparin
(cid:0)
(cid:0) 150UI Heparin 50UI Heparin
ủ ụ ạ Ừ Câu 941: Tác d ng KMM c a Heparin, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Câu 942: Tác d ng c a Streptokinase: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ể ầ ố ậ ạ c ch k t t p ti u c u (cid:0)
ủ ị (cid:0) ễ ả D ch y máu ố ề S t, m đay, phát ban ể ầ ả Gi m ti u c u ầ ạ ả *Gi m b ch c u ụ ủ Đ i l p Vitamin K ứ ớ T o ph c v i Antithrombin III Ứ ế ế ậ *Tiêu Fibrin ỉ ế ạ ở (cid:0)
(cid:0) ấ ơ (cid:0) ẽ
ủ (cid:0) Câu 943: Ch đ nh c a Streptokinase: ố Huy t kh i tĩnh m ch sâu ấ ả ề *T t c đ u đúng ồ Nh i máu c tim c p ổ ạ Ngh n m ch ph i ụ Câu 944: Tác d ng c a Aspirin: ế ậ ề ể ầ (cid:0)
(cid:0) ề (cid:0)
ể ầ ủ (cid:0) ế ậ Câu 945: C ch ch ng k t t p ti u c u c a Aspirin: ẫ ế ả ổ ợ (cid:0) ố ấ Ch ng k t t p ti u c u li u th p ả ạ ố ề Gi m đau, h s t li u trung bình ố Ch ng viêm li u cao ấ ả ề *T t c đ u đúng ơ ế ố Ứ ế ố (cid:0) ấ ủ ừ ề ậ ti n ch t c a nó là Plasminogen (cid:0)
*A. c ch enzym Thromboxa Synthetase, d n đ n gi m t ng h p Thromboxan A2 ớ C. Đ i kháng v i Vitamin K B. Kích thích thành l p Plasmin t A và B đúng ỉ ủ ị Câu 946: Ch đ nh c a Aspirin: (cid:0) ố ạ (cid:0) ơ ỵ (cid:0) ự ắ ệ ắ ổ ị ự t trong đau th t ng c không n đ nh (cid:0) ế D phòng huy t kh i tim m ch ộ D phòng tránh tái phát c n đ t qu ặ D phòng trong đau th t ng c, đ c bi *T t c đ u đúng
ố ủ ụ Câu 947: Thu c làm tăng tác d ng không mong mu n c a Aspirin: (cid:0) ự ự ự ấ ả ề ố ấ ả ề *T t c đ u đúng
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Warfarin Corticoid Diclofenac Ề
Ế Ố
(cid:0) ấ ẫ ậ ng ho c sau ph u thu t (cid:0) ả ộ ộ Ị THU C ĐI U TR THI U MÁU ế Câu 948: Nguyên nhân gây thi u máu: ươ ặ Ch y máu do ch n th ấ ố Ng đ c thu c, hóa ch t
(cid:0) ị ố ệ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ị (cid:0) ầ
ắ ầ ầ Câu 950: ng, nhu c u S t hàng ngày c n: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ỡ ầ ồ H ng c u b phá v trong b nh s t rét ấ ả ề *T t c đ u đúng ị ủ ắ ỉ Câu 949: Ch đ nh c a S t: ấ ả ề T t c đ u đúng ề ế ị Đi u tr thi u máu tan máu ượ ắ ề ế c s c *Đi u tr thi u máu nh ị ư ắ ồ ế ề Đi u tr thi u máu u s c h ng c u to ườ Ở ườ ng i bình th 56mg 1520mg *0,51mg 23mg
Ở ụ ữ ầ ắ ầ Câu 951: ph n mang thai, nhu c u S t hàng ngày c n: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ạ ọ ủ ắ 23mg *56mg 1520mg 0,51mg ặ Câu 952: Đ c đi m d (cid:0)
(cid:0) ạ ơ
ớ ướ ọ ả ồ ị ạ ộ c b t, da b tróc và niêm m c ru t
(cid:0) ứ ể ạ ấ c v n chuy n thành Fe3+ là d ng h p thu qua ắ ộ
ắ ể Ừ ượ ộ c đ ng h c c a S t sau đây đúng, ngo i TR : ắ ể ớ ộ ắ ữ ở niêm m c ru t g n v i Ferritin S t có th tích tr ơ ể ắ ế ể ắ ượ ậ c v n chuy n đ n n i khác trong c th g n v i Transferin S t đ (cid:0) M t l ộ ượ ỏ ắ ượ c đào th i qua m hôi, n ng nh S t đ (1mg/ngày) ượ ậ ở ạ *S t trong th c ăn d ng Fe2+ đ ờ ru t, h p thu tăng nh HCl và Vitamin C ấ giúp tăng h p thu S t là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ế ố ộ ạ n i có trong d dày (cid:0) ấ ế ố Câu 953: Y u t *B và C đúng B. HCl A. Glycoprotein – y u t C. Vitamin C
ố ợ ấ ả ạ ắ ố Ừ Câu 954: Các thu c sau đây làm gi m h p thu S t khi ph i h p, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Nhôm hydroxid Cimetidin Tetracyclin *Vitamin A
ố ợ ấ ạ ắ Ừ Câu 955: S t làm gi m h p thu kháng sinh sau đây khi ph i h p, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ả Ciprofloxacin *Cloramphenicol Doxycyclin Tetracyclin
ụ ố ườ ặ ủ Câu 956: Tác d ng không mong mu n th ng g p c a Fe++: (cid:0) Suy gan
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ ắ ạ *Táo bón ấ ả ề T t c đ u đúng Suy th nậ Ư ể Câu 957: u đi m c a S t d ng tiêm là: (cid:0) ườ ng tiêu hóa (cid:0)
(cid:0) ự ữ (cid:0) ượ ặ ấ ưỡ ạ ng nhân t o
ệ ộ ộ ệ ấ ắ Ít TDKMM trên đ ề ả *C 3 đ u đúng ạ ượ ự c s bão hòa d tr nhanh Đ t đ ạ Dùng đ ườ ệ ng xu t hi n sau: ố c cho b nh nhân r i lo n h p thu ho c đang nuôi d ứ Câu 958: Tri u ch ng ng đ c S t th (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ế ờ 5 giờ 10 giờ 1 ngày *30 phút đ n vài gi
ạ ố ườ ắ ằ ợ Câu 959: Tiêm tĩnh m ch thu c trong tr ộ ộ ng h p ng đ c S t b ng: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ế Câu 960: H u qu khi thi u Vitamin B12 là: (cid:0) *Deferoxamin ấ ả ề T t c đ u đúng Acetylcystein EDTA ậ ả ấ ả ề (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
T t c đ u đúng Kém ăn ngươ Còi x ế *Thi u máu ế ố ầ ể ấ Câu 961: Y u t c n đ h p thu Vitamin B12 là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) S tắ *Glycoprotein Vitamin C HCl
ị (cid:0) Câu 962: Ch đ nh c a Vitamin B12: ầ (cid:0) ủ ư ắ ồ ượ ắ c s c (cid:0)
(cid:0)
ướ ở ụ ữ ph n ợ ị ầ ng h p viêm dây th n kinh: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ỉ ế *Thi u máu u s c h ng c u to ế Thi u máu nh ế Thi u máu tan máu ứ t Ch ng xanh ườ ỉ Câu 963: Ch đ nh cho tr Vitamin D Vitamin C *Vitamin B12 Vitamin A
ơ ị ạ ế ầ ố ờ ủ Câu 964: Nguy c d d ng ng th n kinh c a bào thai do trong th i gian mang thai thi u: (cid:0) *Vitamin B9
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Vitamin B6 Vitamin B12 Vitamin B2
ườ ạ ợ ỉ ị ự Câu 965: Acid Folic đ c ch đ nh d phòng trong các tr Ừ ng h p sau, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ượ ắ c s c ố ụ ữ ế ễ (cid:0) ượ Ph n mang thai và cho con bú *Thi u máu nh Nhi m ký sinh trùng s t rét ộ Đang dùng thu c ch ng đ ng kinh
ạ ỉ ị ố Ừ Câu 966: Ch đ nh c a S t sau đây là đúng, ngo i TR : (cid:0) ố ủ ắ ầ (cid:0) ắ (cid:0) ế ượ ắ c s c (cid:0)
ố *Viêm đau dây th n kinh ạ ạ C t đo n d dày Thi u máu nh ạ ộ Viêm ru t m n tính ủ ị Câu 967: Ch ng ch đ nh c a Vitamin B12: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
NG KHÁNG SINH
(cid:0) ặ ổ ợ ổ ợ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ồ ượ ạ ượ ạ ượ ạ ượ ạ ợ
ỉ ạ Viêm loét d dày tá tràng Suy gan Suy th nậ *Ung thư Ạ ƯƠ KHÁNG SINH – Đ I C ố ủ Câu 968: Ngu n g c c a kháng sinh là: ở ọ ậ *Đ c t o ra b i các vi sinh v t và quá trình bán t ng h p ho c t ng h p hóa h c ở ậ Đ c t o ra b i vi sinh v t ở ấ Đ c t o ra b i n m ọ ở ổ Đ c t o ra b i t ng h p hóa h c ộ Câu 969: Cephalexin thu c nhóm kháng sinh: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Betalactam khác *Cephalosporin Penicillin Betalactam
ố Câu 970: Nhóm Quinilon g m các thu c: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ồ *Acid Nalidixic, Ciprofloxacin, Ofloxacin Streptomycin, Ofloxacin, Cefotaxim Doxycyclin, Acid Nalidixic, Clindamycin Ciprofloxacin, Acid Nalidixic, Polymyxin
ồ ố (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Câu 971: Nhóm 5 – nitro – imidazole g m các thu c: Cotrimoxazol, Metronidazol, Cloramphenicol Acid Nalidixic, Ornidazol, Cefaclor *Metronidazol, Ornidazol Ornidazol, Sulfamethoxazol, Thiamphenicol
ố ồ Câu 972: Nhóm Sulfamid g m các thu c: (cid:0) *Sulfadiazin, Sulfamethoxazol, Sulfaguadinin
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Acid Nalidixic, Sulfamethoxazol, Sulfaguadinin Cotrimoxazol, Sulfadiazin, Polymyxin Cefaclor, Bacitracin, Sulfamethoxazol ồ ố (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Câu 973: Nhóm Peptid g m các thu c: Gentamycin, Bacitracin Cefaclor, Bacitracin, Sulfamethoxazol Cotrimoxazol, Sulfadiazin, Polymyxin *Polymyxin, Bacitracin
ố ồ Câu 974: Nhóm Penicillin g m các thu c: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ẩ Amoxicillin, Ampicillin, Cephalexin Oxacillin, Ofloxacin, Benzylpenicillin Oxacillin, Ampicillin, Clarythromycin *Benzylpenicillin, Oxacillin, Ampicillin t khu n là kháng sinh: (cid:0) Câu 975: Kháng sinh di ả (cid:0) ớ ng v i MIC (cid:0) ế ươ ươ c MBC trong huy t t ng (cid:0) ỉ ằ ệ *C 3 đáp án trên ươ ng đ Có MBC t ạ ượ ễ D dàng đ t đ ỷ ệ T l ấ MBC/MIC x p x b ng 1
ạ Câu 976: Có bao nhiêu cách phân lo i kháng sinh: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 4 3 *2 1
ạ ả ự ủ ậ ượ Câu 977: D a vào tính nh y c m c a vi sinh v t, kháng sinh đ c chia làm bao nhiêu nhóm? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *2 1 4 3
ự ấ ọ ượ Câu 978: D a vào c u trúc hóa h c, kháng sinh đ c chia thành bao nhiêu nhóm chính: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 10 *11 9 12
ự ấ ượ c chia thành bao nhiêu ọ Câu 979: D a vào c u trúc hóa h c nhóm kháng sinh Betalactam đ nhóm nh :ỏ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 4 5 *3 2
ộ ứ ế ố ể ủ ượ Câu 980: N ng đ c ch t ộ i thi u c a m t kháng sinh đ ệ c kí hi u là:
ồ (cid:0) MBC/MIC
(cid:0)
ộ ệ ẩ ố ể ủ ượ t khu n t ộ i thi u c a m t kháng sinh đ ệ c kí hi u là:
(cid:0)
ệ *MIC (cid:0) MIC/MBC (cid:0) MBC ồ Câu 981: N ng đ di (cid:0) MIC/MBC (cid:0) MIC (cid:0) MBC/MIC *MBC Câu 982: Kháng sinh di ẩ t khu n là: (cid:0) ơ (cid:0) ế ươ (cid:0)
(cid:0) ỷ ệ l c trong huy t t ỷ ệ l ớ ươ ỉ ằ ớ Là kháng sinh có MBC l n h n MIC (t ễ ạ ượ Là kháng sinh có MIC d dàng đ t đ ớ Là kháng sinh có MBC l n h n MIC (t ươ *Là kháng sinh có MBC t ơ ng đ MBC/MIC > 1) ng MBC/MIC > 4) ỷ ệ l ng v i MIC (t ấ MBC/MIC x p x b ng 1)
ộ Câu 983: Tobramycin thu c nhóm kháng sinh? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
*Aminoglycosid (Aminosid) Peptid Licosamid (cid:0) Macrolid
Câu 984: Sulfamethoxazol thu c nhóm kháng sinh? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ộ Cotrimoxazol Licosamid Quinolon Peptid *Sulfamid
ộ Câu 985: Ciprofloxacin thu c nhóm kháng sinh?
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Macrolid Licosamid Peptid *Quinolon
ộ Câu 986: Oxacillin thu c nhóm kháng sinh: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *Penicillin Quinolon Peptid Sulfamid
ộ Câu 987: Bacitracin thu c nhóm kháng sinh: (cid:0)
(cid:0) Licosamid Aminoglycosid (Aminosid)
(cid:0)
(cid:0) Macrolid *Peptid
ộ Câu 988: Doxycyclin thu c nhóm kháng sinh: (cid:0) *Tetracyclin
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Peptid Quinolon Penicillin
ộ Câu 989: Acid Nalidixic thu c nhóm kháng sinh: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *Quinolon Penicillin Peptid Tetracyclin
ộ Câu 990: Clindamycin thu c nhóm kháng sinh:
(cid:0) Macrolid
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Aminoglycosid (Aminosid) Peptid *Licosamid
ộ Câu 991: Polymyxin thu c nhóm kháng sinh: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Licosamid *Peptid Tetracyclin Quinolon
ộ Câu 992: Streptomycin thu c nhóm kháng sinh: (cid:0)
(cid:0)
Peptid Licosamid (cid:0) Macrolid (cid:0) *Aminoglycosid (Aminosid)
ộ Câu 993: Gentamycin thu c nhóm kháng sinh: (cid:0)
(cid:0)
Peptid Licosamid (cid:0) Macrolid (cid:0) *Aminoglycosid (Aminosid)
ụ ủ Câu 994: C ch tác d ng c a Cloramphenicol là: (cid:0) ơ ế ộ ợ ổ ẩ ủ (cid:0) ợ (cid:0) ổ ấ ế bào (cid:0) *Tác đ ng lên quá trình t ng h p protein c a vi khu n Ứ ế ổ c ch t ng h p vách Thay đ i tính th m màng t Tác d ng lên nhân t
ế bào ủ ụ Câu 995: C ch tác d ng c a Quinolon là: (cid:0) ủ ẩ ợ ổ (cid:0) ợ (cid:0) ấ (cid:0) ụ ơ ế ộ Tác đ ng lên quá trình t ng h p protein c a vi khu n Ứ ế ổ c ch t ng h p vách ế Thay đ i tính th m màng t bào ế bào *Tác d ng lên acid nhân t
ủ ụ Câu 996: C ch tác d ng c a Betalactam là: (cid:0) ủ ẩ ợ ổ ổ ụ ơ ế ộ Tác đ ng lên quá trình t ng h p protein c a vi khu n
(cid:0)
(cid:0) ợ ấ bào (cid:0) Ứ ế ổ * c ch t ng h p vách ổ Thay đ i tính th m màng t ế Tác d ng lên acid nhân t ế bào
ụ ơ ế ụ ủ Câu 997: C ch tác d ng c a Cotrimoxazol là: (cid:0) ể (cid:0) ợ (cid:0)
(cid:0) ấ ổ bào ế *Kháng chuy n hóa Ứ ế ổ c ch t ng h p vách ế ụ Tác d ng lên acid nhân t Thay đ i tính th m màng t
ủ ể ặ ự bào KHÁNG SINH – NHÓM MACROLID Câu 998: Đ c đi m chung c a Penicillin t (cid:0) ự ủ ế ụ ẩ nhiên là: ổ ẹ nhiên là kháng sinh ph h p, có tác d ng ch y u trên vi khu n gram
(cid:0) ự ủ ở ủ ế ị ị ị nhiên ch y u b phân h y b i acid d ch v nên không dùng theo
(cid:0) ự ủ ế ổ ẹ ụ ẩ nhiên là kháng sinh ph h p, có tác d ng ch y u trên vi khu n ngươ (cid:0) ự ả ắ ờ Các Penicillin t âm Các Penicillin t ố ườ ng u ng đ *Các Penicillin t gram d Các Penicillin t nhiên có th i gian bán th i ng n
ậ ồ Câu 999: Các Penicillin ch m g m: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Phenoxymethylpenicillin, Benethamin Penicillin, Benzathin Benzylpenicillin *Benzathin Benzylpenicillin, Procain Benzylpenicillin, Benethamin Penicillin Benzylpenicillin, Procain Benzylpenicillin, Phenoxymethylpenicillin Procain Benzylpenicillin, Benethamin Penicillin, Phenoxymethylpenicillin
Câu 1000: Các Penicillin kháng Pseudomonas Aeruginosa g m:ồ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Azlocilin, Mezlocilin, Piperacilin Carbenicilin, Ticarcilin, Temocilin *Carboxypenicillin, Ureido Penicillin Sulbactam, Acid Calvulanic, Tazobactam
ế ệ Câu 1001: Các Cephalosporin th h I g m: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ỉ ồ Cefadroxil, Cephalothin, Cefaclor Cefaclor, Cefuroxim, Cephalexin Cefactor, Cefadroxil, Cefazolin *Cephalexin, Cefazolin, Cefadroxil Câu 1002: Ch đ nh c a các Cephalosporin th h I: (cid:0) ế ệ ọ ễ ấ ế ụ ệ ế ng hô h p và tai mũi h ng, ti t ni u, sinh d c, huy t, viêm màng
(cid:0) ế ệ ụ ươ ề ấ ấ ớ ng, răng, th p kh p, th p tim (cid:0)
(cid:0) ẩ ẩ ườ ẩ ườ ấ ấ ọ ọ ệ ế ụ ề t ni u, sinh d c, da, mô m m, x ậ ng hô h p và tai mũi h ng, l u, giang mai ng hô h p và tai mũi h ng, ti t ni u, sinh d c, da, mô m m, ủ ị ẩ ườ Nhi m khu n đ não ễ Nhi m khu n ti ễ Nhi m khu n đ ễ *Nhi m khu n đ ươ ng, răng x
ế ệ ồ (cid:0) Câu 1003: Các Cephalosporin th h II g m: Cefazolin, Cefoxitin, Cefuroxim
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ồ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Cefaclor, Cefuroxim, Cephalexin Cefadroxil, Cefaclor, Cefuroxim *Cefaclor, Cefuroxim, Cefprozil ế ệ Câu 1004: Các Cephalosporin th h III g m: Cefotetan, Cefixim, Ceftriaxon *Cefotaxim, Cefixim, Ceftriaxon Cefotaxim, Cefixim, Cefmetazol Cefotetan, Cefoxitin, Ceftriaxon
ọ Câu 1005: Ch n đáp án đúng nh t: (cid:0) ườ ng tiêm (cid:0)
(cid:0) ỉ ấ ấ ng tiêu hóa, ch dùng đ ườ ườ ườ ỉ ng tiêu hóa ng tiêu hóa, ch dùng ng tiêm (cid:0) ườ ng tiêu hóa
ế ệ (cid:0) ấ ấ ế ệ Các Cephalosporin th h III h p thu kém qua đ ừ ế ệ Các Cephalosporin th h III (tr Cefixim) h p thu kém qua đ ừ ế ệ *Các Cephalosporin th h III (tr Cefixim) h p thu kém qua đ ườ đ ế ệ Các Cephalosporin th h III h p thu kém qua đ ổ ề ẩ ươ ố ủ ng (cid:0)
(cid:0) ớ (cid:0) ẩ ề ữ ng và âm
ấ ụ Ư ể Câu 1006: u đi m chính v ph tác d ng c a các Cephalosporin th h III là: ụ t trên vi khu n gram d Tác d ng t ớ ề ữ B n v ng v i Betalactamase ẩ ố ụ *Tác d ng t t trên vi khu n gram âm, b n v ng v i Betalactamase ố ụ t trên c vi khu n gram d Tác d ng t ị ỉ ươ ế ệ ủ (cid:0) ả Câu 1007: Các ch đ nh c a Cephalosporin th h III: ẩ ị ặ ễ ế ệ (cid:0) ẩ ẩ ặ ế ệ ụ t ni u và sinh d c (cid:0) ề ễ ấ ả ề (cid:0) ườ ễ ậ ng m t
Đi u tr các nhi m khu n n ng do các vi khu n đã kháng Cephalosporin th h I, II ấ Nhi m khu n hô h p n ng, tiêu hóa, ti *T t c đ u đúng Viêm màng não, áp xe não, màng tim, nhi m khu n huy t, đ ủ ổ ặ ẩ ế ệ (cid:0) ố ụ ế ụ Câu 1008: Đ c đi m ph tác d ng c a Cephalosporin th h IV: ố ớ ẩ t v i các vi khu n Enterobacteriaceae, Haemophilus, ậ ầ (cid:0) ố ề ữ ầ ẩ ớ ế t ra (cid:0)
(cid:0) ươ ụ ố ế ệ ơ ng và gram âm h n th h I, II, III
ể B. Thu c tác d ng t Pseudomonas, Streptococcus, L u c u, Não mô c u C. Thu c b n v ng v i Betalactamase do vi khu n gram âm ti *B và C đúng A. Tác d ng t ặ ể Câu 1009: Đ c đi m ph tác d ng c a Carbapenem là: (cid:0) ẩ ộ ệ ấ ổ ả t trên c gram d ụ ủ ẩ t khu n có ph kháng khu n r ng nh t hi n nay (cid:0) ẩ (cid:0) ụ ể ẩ ng (cid:0) ề ổ ạ ươ ế ệ ạ ơ ổ ệ *Là kháng sinh di ể ả ủ ế t ra Betalactamase k c ch ng kháng Methicillin Các vi khu n ti Có th tác d ng trên nhi u lo i vi khu n gram âm và d Là kháng sinh có ph m nh h n các Cephalosporin th h I, II, III, IV
ấ ứ ồ Câu 1010: Các ch t c ch Betalactamase g m:
(cid:0) ế (cid:0) Monobactam, Acid Clavulanic, Sulbactam Aztreonam, Acid Clavulanic, Sulbactam
(cid:0) Monobactam, Sulbactam, Tarobactam
(cid:0)
*Acid Clavulanic, Sulbactam, Tarobactam ộ ụ ố ườ ử ụ Câu 1011: Erythromycin ít đ c, ít tác d ng không mong mu n nên th ng s d ng cho:
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ụ ữ Ph n có thai ườ ổ Ng i cao tu i ụ ữ Ph n cho con bú *Tr emẻ
(cid:0) ể ị ở ơ ạ pH d dày (cid:0) ư Câu 1012: Roxithromycin u đi m h n Erythromycin: ổ ườ ố ng tiêu hóa (cid:0)
(cid:0)
ấ ạ *H p thu m nh và n đ nh ấ t qua đ H p thu t ơ ổ ộ Ph r ng h n ạ ố Ít gây r i lo n tiêu hóa ẩ ự ế ệ Câu 1013: D a vào kháng khu n, chia Cephalosporin thành bao nhiêu th h ? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *4 3 6 5
(cid:0) ứ ư ệ ặ ả ơ ố ư ả ứ ầ (cid:0)
(cid:0) ươ ầ ặ ồ ng: đau đ u, bu n nôn, chóng m t (cid:0) ủ ế ệ Câu 1014: Các TDKMM c a Cephalosporin th h I: ị ứ *Các ph n ng d ng nh : ng a, ban da, mày đay, ….. n ng h n là s c ph n v , ơ ấ nh ng t n su t ít h n các Penicillin ứ ườ Kích ng đ ng tiêu hóa ầ Lên th n kinh trung Viêm gan
ủ ị ỉ Câu 1015: Các ch ng ch đ nh c a Cephalosporin th h I: (cid:0) ế ệ ườ ề ử ị ứ ậ ớ ố ớ ọ ậ ớ i suy th n và có ti n s d ng v i
(cid:0)
(cid:0) ẻ (cid:0) ụ ữ ị ứ ớ ớ ị ứ *D ng v i Cephalosporin, th n tr ng v i ng Penicillin Suy gan, th nậ ổ Ph n có thai và cho con bú, tr < 2 tu i ị ứ D ng v i Cephalosporin, suy th n, d ng v i Penicillin
ế ệ ồ ậ Câu 1016: Cephalosporin th h IV g m: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ *Cefepim, Cefpirom Ceftazidim, Ceftizoxim Cefixim, Cefoperazon Cefoperazon, Ceftazidim Câu 1017: TDKMM c a Carbapenem là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ầ
ụ ủ Câu 1018: Đ c đi m ph tác d ng c a Acid Clavulanic: (cid:0) ổ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ộ ớ Đ c v i gan ộ ớ Đ c v i thân ị ứ D ng ộ ớ *Đ c v i th n kinh ặ ể ổ ươ ng Ph gram d ẩ ấ ế *Kháng khu n r t y u ổ Ph gram âm ổ ộ Ph r ng
ủ ụ (cid:0) ổ ươ ổ Câu 1019: Đ c đi m ph tác d ng c a Sulbactam: ng (cid:0) ớ ể ớ ộ ổ (cid:0)
(cid:0)
ể ặ Ph gram d Ứ ế ố ợ * c ch Betalactamase nên dùng ph i h p v i nhóm Penicillin đ n i r ng ph ổ ộ Ph r ng ổ Ph gram âm ặ ủ ể (cid:0) ươ ng (cid:0) ổ Câu 1020: Đ c đi m ph tác d ng c a Macrolid: ổ ổ ủ ế ủ ế ụ ụ ụ ụ ụ ẩ ẩ (cid:0)
(cid:0) ộ
*Nói chung có ph tác d ng trung bình, ch y u tác d ng lên vi khu n gram d Nói chung có ph tác d ng trung bình, ch y u tác d ng lên vi khu n gram âm ổ ộ Ph r ng ẩ Vi khu n n i bào Ư ể ủ ớ ụ
Câu 1021: u đi m c a Erythromycin và các Macrolid so v i kháng sinh khác là có tác d ng ớ v i các: (cid:0) ộ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ẩ *Vi khu n n i bào N mấ Kí sinh trùng Virus
ụ ầ ẩ ư Câu 1022: Erythromycin h u nh KHÔNG tác d ng lên vi khu n: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ị (cid:0)
Ư * u khí gram âm Gram âm K khí gram âm Gram d ỉ ế (cid:0) ế ủ ụ t ni u sinh d c (cid:0) ấ (cid:0) ề (cid:0) ễ ễ ễ ự
ngươ ị Câu 1023: Ch đ nh thay th Penicillin c a Erythromycin là: ẩ ệ Nhi m khu n ti ẩ Nhi m khu n hô h p ẩ Nhi m khu n da, mô m m ớ ấ *D phòng th p kh p ặ ủ Câu 1024: TDKMM hay g p c a Erythromycin: (cid:0) ả ứ (cid:0) ả (cid:0) ế ồ (cid:0) ị ứ Ph n ng d ng ụ *Nôn, đau b ng, tiêu ch y ụ Đi c có h i ph c Viêm gan, vàng da
ể (cid:0) ấ ố ơ ng tiêu hóa (cid:0) ư Câu 1025: Clarithromycin u đi m h n Erythromycin: ườ ả (cid:0) ạ ớ (cid:0) ề ề ấ
H p thu t t qua đ ờ *Th i gian bán th i kéo dài B n v i acid d dày ơ Li u dùng th p h n ổ ể ụ ặ Câu 1026: Đ c đi m ph tác d ng c a Cephalosporin: (cid:0) ủ ế ệ ướ ẩ ư ơ c tác d ng trên vi khu n gram âm h n nh ng trên Gram ế ế ệ ng y u h n th h sau và ng i (cid:0) ụ ượ ạ c l ụ ế ệ ạ ươ ơ ế ệ ng h n th h Các Cephalosporin th h tr ơ ươ d Các Cephalosporin th h sau tác d ng m nh trên Gram âm và d tr cướ
(cid:0) ẩ ươ ạ ơ c tác d ng trên vi khu n gram d ư ng m nh h n nh ng i (cid:0) ươ ế ệ ơ ng h n th h sau
ụ ế ệ ướ *Các Cephalosporin th h tr ế ệ ượ ạ ơ ế c l trên gram âm y u h n th h sau và ng ạ ụ ế ệ ướ Các Cephalosporin th h tr ề ở ố ậ Câu 1027: Betalactam nào không b n v i enzym Dipeptidase c tác d ng m nh trên gram âm và d ớ ng th n: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Carbapenem (cid:0) Meropenem *Imipenem Imipenem và Meropenem
ể KHÁNG SINH – NHÓM PHENICOL – NHÓM CYCLIN Câu 1028: Đ c đi m h p thu c a Cloramphenicol: (cid:0) ấ ườ (cid:0)
(cid:0) ườ (cid:0) ấ ấ ả ườ ặ ỉ ấ Ch h p thu đ ấ Không h p thu qua đ H p thu ít qua đ *H p thu c đ ng tiêm
ẩ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ủ ố ng u ng ườ ố ng u ng ố ng u ng ườ ố ng u ng và đ ố ụ t trên vi khu n: Câu 1029: Cloramphenicol tác d ng t P.Aeruginosa, Samonella P.Aeruginosa, Vibrio Cholera Shigella, P.Aeruginosa *Samonella, Shigella
ủ Câu 1030: Ch đ nh c a Cloramphenicol: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ỉ ị ớ ấ Th p kh p ệ ế ẩ ễ t ni u Nhi m khu n ti ặ ệ ả ỵ ế t ni u n ng , ti *T , l Da, mô m mề ặ ủ Câu 1031: Đ c đi m TDKMM c a Cloramphenicol: (cid:0) ể (cid:0) ể ư ặ ườ ng g p nh ng ít nguy hi m (cid:0)
(cid:0) ặ ng g p và nguy hi m
ể Câu 1032: u đi m c a Thiamphenicol so v i Cloramphenicol là: (cid:0) ở ẻ ơ (cid:0) ấ ố c ti u d (cid:0) ủ ộ ở gan nên ít gây h i ch ng xanh xám ả ừ ủ ế ế t, th i tr ch y u qua n ề ạ i d ng còn ho t tính, ở tr s sinh ạ i d ng còn ho t tính ể ướ ạ ướ c ti u d ở ẻ ơ tr s sinh (cid:0) ụ ề ổ
ể ư Ít g p nh ng nguy hi m ặ Th Nguy hi mể ườ *Th Ư ể ớ ể ứ Ít chuy n hóa ể ướ ạ ướ H p thu t ả ấ ả ừ ủ ế *Th m nhi u vào ph qu n, th i tr ch y u qua n ứ ộ ể gan nên ít gây h i ch ng xanh xám ít chuy n hóa ả ế Ph tác d ng, thâm nhi u vào ph qu n ủ ị ỉ Câu 1033: Ch ng ch đ nh c a Cloramphenicol là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố ẻ *Tr < 5 tháng ẻ Tr < 2 tháng ẻ Tr < 3 tháng ẻ ơ Tr s sinh ể ặ ụ ủ ổ Câu 1034: Đ c đi m ph tác d ng c a Tetracyclin?
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ng và gram âm (cid:0)
Virus ổ ấ ộ *Ph r t r ng ươ ổ Ph gram d ị K khí ỉ ủ Câu 1035: Ch đ nh hi n nay c a Tetracyclin là: (cid:0)
(cid:0) ạ ệ (cid:0) ả ị ứ ắ ạ ị , d ch h ch ệ , d ch h ch, đau m t và tr ng cá (cid:0) ễ
ệ ị Viêm màng não ả ị ị B nh d ch t ạ *Loét d dày tá tràng, b nh d ch t ế Nhi m khu n huy t ủ (cid:0) ộ (cid:0) ấ ở ể ế ễ ộ ự ệ ươ ẻ ng răng tr em kém phát tri n và bi n màu, b i nhi m n m mi ng, th c
(cid:0) ể ế ươ ẻ ng răng tr em kém phát tri n và bi n màu (cid:0)
ẩ Câu 1036: Các TDKMM c a Tetracyclin: ầ Đ c th n kinh + đáp án C B. Làm x qu nả A. Làm x ị ứ *C. D ng và đáp án A + B ỉ ố ủ ị ẻ ướ Câu 1037: Ch ng ch đ nh c a Tetracyclin là tr em d i: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ọ ủ c đ ng h c c a Doxycyclin là: (cid:0)
(cid:0) 5 tu iổ 6 tu iổ 7 tu iổ *9 tu iổ ặ Câu 1038: Đ c đi m d ờ ả ừ ủ ế ả ờ (cid:0) ả ừ ủ ế (cid:0)
ượ ộ ể ả Th i gian bán th i dài ậ Th i tr ch y u qua th n, th i gian bán th i dài ậ *T1/2 dài và th i tr ch y u qua m t ậ Th i tr ch y u qua m t ỉ ả ừ ủ ế ị ướ ủ ẻ ố Câu 1039: Ch ng ch đ nh c a Doxycyclin là tr em d i: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ ỉ ị Câu 1040: Ch ng ch đ nh c a Doxycyclin là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ỏ ụ ữ ặ ể (cid:0) ủ ố ườ ấ ạ ố ườ 5 tu iổ 7 tu iổ 6 tu iổ *9 tu iổ ố Suy t yủ Suy gan, suy th nậ Tr nhẻ *Ph n mang thai và cho con bú Câu 1041: Đ c đi m riêng c a Rolitetracyclin là: ng u ng, ch y u qua đ ng u ng và tiêm tĩnh m ch (cid:0) ấ ườ ườ ng tiêm tĩnh m ch (cid:0) ạ (cid:0) ố ườ ườ ườ ườ ủ ế ủ ế ng u ng, ch y u qua đ ủ ế ố ng u ng, ch y u qua đ ủ ế ố ng u ng, ch y u qua đ ạ ng tiêm tĩnh m ch ắ ng tiêm b p
H p thu qua đ Ít h p thu qua đ ấ *Không h p thu qua đ ấ Không h p thu qua đ ể ặ ả Câu 1042: Đ c đi m c u Methylencyclin là:
(cid:0) ụ (cid:0) ườ ố ng u ng (cid:0)
(cid:0)
Tác d ng kéo dài ấ ố t qua đ H p thu t ả ừ ấ ậ Th i tr r t ch m ấ ả ề *T t c đ u đúng ổ ể ụ Câu 1043: Đ c đi m ph tác d ng c a Cloramphenicol: (cid:0) ặ ụ ủ ươ ng (cid:0)
(cid:0) ụ (cid:0) ổ ộ
ủ ạ Tác d ng m nh trên gram d Là kháng sinh trung bình ạ Tác d ng m nh trên gram âm *Là kháng sinh ph r ng Câu 1044: TDKMM c a Cloramphenicol: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ươ ể *Suy t yủ Suy th nậ ị ứ D ng Làm x
ủ ậ ng, răng ch m phát tri n Câu 1045: TDKMM c a Cloramphenicol: (cid:0)
(cid:0) ể ậ ng và răng ch m phát tri n (cid:0)
(cid:0)
ủ ớ Câu 1046: u đi m c a Thiamphenicol so v i Cloramphenicol là: (cid:0)
(cid:0) ở ứ ở ẻ ơ ộ gan nên ít gây h i ch ng xanh xám tr s sinh (cid:0)
(cid:0) ờ
ủ ị ỉ Suy th nậ ươ Làm x ị ứ D ng ộ ứ *H i ch ng xanh xám Ư ể ụ ổ Ph tác d ng ể *Ít chuy n hóa ả ụ Sinh kh d ng ả Th i gian bán th i Câu 1047: Ch ng ch đ nh c a Cloramphenicol là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ẻ ẻ ẻ ẻ
ủ ệ ị Câu 1048: Ch ng ch đ nh c a Cloramphenicol là b nh nhân: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ổ Tr < 1 tu i Tr < 6 tháng ổ Tr < 2 tu i *Tr < 5 tháng ố ỉ Suy gan *Suy t yủ Suy gan, th nậ Suy th nậ
ủ ị ỉ Câu 1049: Ch ng ch đ nh c a Cloramphenicol là (cid:0) ố ụ ữ (cid:0)
(cid:0) ẻ (cid:0)
Ph n cho con bú Suy gan, suy th nậ ổ Tr < 2 tu i ụ ữ *Ph n mang thai ơ ế ủ ụ Câu 1050: C ch tác d ng c a nhóm Phenicol là:
(cid:0) ợ (cid:0) c ch t ng h p vách ể (cid:0) ấ (cid:0) ổ ộ ẩ ợ ổ Ứ ế ổ Kháng chuy n hóa Thay đ i tính th m *Tác đ ng lên quá trình t ng h p protein c a vi khu n
ủ ượ ự ố ấ ồ Câu 1051: D a vào ngu n g c nhóm Tetracyclin đ c chia làm m y nhóm: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 4 1 *2 3
ưở ư ế ủ ế ấ Câu 1052: Th c ăn nh h ng đ n h p thu c a Tetracyclin nh th nào? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ậ ả (cid:0)
ưở ư ế ủ ế ấ ng đ n h p thu c a Tetracyclin nh th nào? (cid:0) ưở ng ả ng (cid:0)
(cid:0) ậ ả (cid:0)
ả ứ ấ Tăng h p thu ấ Ch m h p thu ấ *Gi m h p thu ả ưở Không nh h ố Câu 1053: Thu c Calci nh h ả Không nh h ấ Ch m h p thu ấ *Gi m h p thu ấ Tăng h p thu ơ ế ủ (cid:0) ể (cid:0) ấ ổ (cid:0) ợ c ch t ng h p vách (cid:0) ủ ẩ ổ ợ ụ Câu 1054: C ch tác d ng c a Tetracyclin là: Kháng chuy n hóa Thay đ i tính th m Ứ ế ổ *Tác đ ng lên quá trình t ng h p protein c a vi khu n
ủ ệ ị ộ ỉ Câu 1055: Ch đ nh hi n nay c a Tetracyclin là: (cid:0)
(cid:0) ễ ễ ế (cid:0)
(cid:0) ễ ẩ ấ Nhi m khu n hô h p ệ ẩ Nhi m khu n ti t ni u ạ *Loét d dày – tá tràng ế ẩ Nhi m khu n huy t
ụ ữ ặ ị ệ ủ Câu 1056: Ch ng ch đ nh c a Tetracyclin cho ph n mang thai đ c bi t trong: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ầ
ố ỉ *3 tháng cu iố 3 tháng đ uầ 3 tháng gi aữ ữ 3 tháng đ u và 3 tháng gi a ế ự ấ ưở ứ ư ế ủ ng đ n s h p thu c a Doxycyclin nh th nào? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ả Câu 1057: Th c ăn nh h ưở ả ng *Ít nh h ậ ấ Ch m h p thu ấ ả Gi m h p thu ấ Tăng h p thu
ộ ố KHÁNG SINH – NHÓM AMINOSID – NHÓM QUINOLON Câu 1058: Các thu c thu c nhóm Aminosid:
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Azythromycin, Streptomycin, Gentamycin Neomycin, Clarythromycin, Gentamycin *Streptomycin, Gentamycin, Tobramycin Clarythromycin, Gentamycin, Tobramycin ủ Câu 1059: TDKMM chính c a nhóm Aminosid: (cid:0) ậ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ị ứ ộ ớ ộ ớ
Suy th n, suy gan D ng, viêm gan ậ *Đ c v i th n và thính giác Đ c v i thính giác, th giác Câu 1060: TDKMM chính c a Gentamycin; (cid:0) ậ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ị ứ ị ứ ị ứ ị ứ ậ
ủ ị ủ ộ ớ D ng, đ c v i th n ộ ớ D ng, đ c v i thính giác ộ ớ D ng, đ c v i gan ộ ớ *D ng, đ c v i thính giác và th n ị ỉ Câu 1061: Ch ng ch đ nh c a Gentamycin: (cid:0)
(cid:0) ng thính giác (cid:0) ươ ậ ặ ng th n ho c thính giác ươ i t n th (cid:0) ố Suy gan ổ Có t n th ườ ổ *Ng Suy th nậ
ề ở ệ ả Câu 1062: Gentamycin gi m li u b nh nhân: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Suy gan Viêm th nậ *Suy th nậ Suy gan, suy th nậ ị ỉ (cid:0) ề (cid:0)
(cid:0) ế (cid:0) ễ ề ễ ễ
ườ ủ Câu 1063: Ch đ nh c a Streptomycin: ẩ Nhi m khu n da, mô m m ị *Đi u tr lao ẩ ệ t ni u Nhi m khu n ti ế ẩ Nhi m khu n huy t ổ ế ủ Câu 1064: Đ ng dùng ph bi n c a Neomycin là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ế ệ ổ ủ Câu 1065: Đ c đi m ph c a nhóm Quinolon th h I: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ươ ng (cid:0)
Tiêm tĩnh m chạ *Bôi Tiêm b pắ U ngố ể ặ ủ ế *Ch y u gram âm ổ ẹ Ph h p ủ ế Ch y u gram d ổ ộ Ph r ng ặ ế ệ ổ ủ ể Câu 1066: Đ c đi m ph c a nhóm Quinolon th h II:
(cid:0) ươ (cid:0) ươ ả ớ ộ ng (cid:0)
(cid:0)
ủ ụ ề ể ổ Câu 1067: Đ c đi m chung v ph tác d ng c a nhóm Quinolon là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ngươ
ượ ủ ế ng Ch y u gram d ủ ế *Ch y u gram âm, n i r ng c gram d ổ ẹ Ph h p ủ ế Ch y u gram âm ặ ổ ộ Ph r ng ỵ K khí *Gram âm Gram d ệ ố Câu 1068: Hi n nay Fluorquinolon là thu c kháng sinh đ ộ c dùng r ng rãi vì: (cid:0) ườ ng tiêu hóa t qua đ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố ấ H p thu t ệ ụ Ti n d ng ổ ộ Ph r ng ấ ả ề *T t c đ u đúng ố ế ệ ồ Câu 1069: Các thu c Quinolon th h II g m: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *Norfloxacin, Ciprofloxacin Pefloxacin, Acid Nalidixic Norfloxacin, Levofloxacin Ciprofloxacin, Levofloxacin ủ Câu 1070: TDKMM c a nhóm Quinolon: ồ (cid:0) ố (cid:0)
(cid:0)
ẻ ướ ứ ươ ớ ng kh p ủ ị ỉ Câu 1071: Ch ng ch đ nh c a nhóm Quinolon là tr d i: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Táo bón, bu n nôn ạ R i lo n thính giác Suy t yủ *Đau nh c x ố 2 tháng *3 tháng 1 tháng 4 tháng
ế ệ ố ồ Câu 1072: Các thu c Quinilon th h III g m: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Pefloxacin, Trovafloxacin Pefloxacin, Norfloxacin Levofloxacin, Pefloxacin *Levofloxacin, Trovafloxacin
ọ ủ ể Câu 1073: Đ c đi m d c đ ng h c c a nhóm Aminosid: (cid:0) ặ ấ (cid:0) ng tiêu hóa (cid:0)
(cid:0) t qua đ ố ấ ấ
ượ ộ ườ *Ít h p thu qua đ ấ Không h p thu qua đ ườ ố H p thu t t qua đ H p thu khá t ặ ng tiêu hóa ườ ng tiêu hóa ườ ụ ể ổ ng tiêu hóa ủ Câu 1074: Đ c đi m ph tác d ng c a nhóm Aminosid:
(cid:0)
(cid:0) ươ ng (cid:0)
(cid:0)
ổ ộ Ph r ng ổ ộ ạ Ph r ng, m nh trên gram d ổ ẹ Ph h p ạ ổ ộ *Ph r ng, m nh trên gram âm Câu 1075: TDKMM chính c a nhóm Aminosid: (cid:0) ể ươ ủ ậ ng, răng ch m phát tri n (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ Làm x ị ứ D ng ậ ộ ớ *Đ c v i th n và thính giác Viêm gan ị Câu 1076: Ch đ nh chính c a nhóm Aminosid: (cid:0)
(cid:0) ề (cid:0) ồ (cid:0)
ị Câu 1077: Ch đ nh chính c a nhóm Aminosid: (cid:0) ẩ (cid:0)
(cid:0) ồ (cid:0) ề ỉ Viêm h ngọ ẩ ễ Nhi m khu n da, mô m m ổ ộ Viêm ph i c ng đ ng ệ ổ ệ *Viêm ph i b nh vi n ủ ỉ ế ễ *Nhi m khu n huy t Viêm h ngọ ổ ộ Viêm ph i c ng đ ng ẩ Nhi m khu n da, mô m m
ụ ố ủ Câu 1078: u đi m c a Streptomycin là có tác d ng t t trên: (cid:0)
(cid:0) ẩ (cid:0)
(cid:0) ủ ự
ễ Ư ể ế ầ Ph c u ự *Tr c khu n lao Liên c uầ ẩ Tr c khu n m xanh ổ ạ ố ấ Câu 1079: Thu c có ph m nh nh t trong nhóm Aminosid là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ế ủ ế ủ Câu 1080: D ng bào ch ch y u c a Streptomycin là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Gentamycin Neomycin Streptomycin *Amikacin ạ Ố ng tiêm Viên nang ộ *B t pha tiêm Viên nén
ấ ế ệ Câu 1081: Nhóm Quinolon chia làm m y th h : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 2 4 *3 5
ế ệ ấ ộ Câu 1082: Ciprofloxacin thu c th h m y?
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 3 1 *2 4
ế ệ ế ệ ạ ẩ ơ ạ Câu 1083: Các Quinolon th h II có ho t tính m nh h n th h I trên vi khu n: (cid:0) ngươ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Gram d ế Hi u khí *Gram âm ị K khí
ế ệ ấ ộ Câu 1084: Levofloxacin thu c th h m y? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 4 1 2 *3
ủ Câu 1085: TDKMM c a nhóm Quinolon: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ị
ộ ớ Đ c v i gan Suy t yủ ộ ớ Đ c v i thính giác ộ ớ *Đ c v i th giác ố ị ỉ ủ ệ Câu 1086: Ch ng ch đ nh c a nhóm Quinolon là b nh nhân: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
*Suy th nậ Suy gan Suy t yủ Suy tim ố (cid:0) ủ ị ỉ Câu 1087: Ch ng ch đ nh c a nhóm Quinolon là: ể ườ ng (cid:0)
(cid:0) ệ ẻ ệ (cid:0) ụ ữ
ơ ế B nh nhân ti u đ ổ Tr < 2 tu i B nh nhân suy gan *Ph n có thai và cho con bú KHÁNG SINH – NHÓM SULFAMID ụ Câu 1088: C ch tác d ng c a Trimethoprim là: (cid:0) ạ (cid:0) ớ ể (cid:0)
(cid:0) c ch enzym Dihydrofolat Synthetase ứ ắ ạ ủ C nh tranh v i PABA Kháng chuy n hóa Ứ ế ế *G n c nh tranh và c ch Dihydrofolat Reductase
ố (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ộ Câu 1089: Các thu c thu c nhóm Sulfamid là: *Sulfamethoxazol, Salazosulfapyridin Sulfamethoxazol, Spiramycin Cefmetazol, Sulfisoxazol Cefmetazol, Sulfamethoxazol
ả ừ ạ ấ Câu 1090: Sulfamid lo i h p thu nhanh, th i tr nhanh là:
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Salazosulfapyridin, Sulfisoxazol Sulfamethoxazol, Salazosulfapyridin Cefmetazol, Sulfisoxazol *Sulfamethoxazol, Sulfadiazin
ả ừ ạ ấ Câu 1091: Sulfamid lo i h p thu nhanh, th i tr nhanh là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ả ừ Sulfacetamid, Sulfadiazin Sulfadiazin, Salazosulfapyridin *Sulfadiazin, Sulfisoxazol Salazosulfapyridin, Sulfamethoxazol ạ ấ Câu 1092: Sulfamid lo i h p thu nhanh, th i tr nhanh là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *Sulfisoxazol, Sulfamethoxazol Sulfaguanidin, Sulfadiazin Salazosulfapyridin, Sulfamethoxazol Sulfadiazin, Salazosulfapyridin
ấ ạ ấ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ạ Câu 1094: Sulfamid lo i dùng t (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Câu 1093: Sulfamid lo i h p thu r t ít là: Sulfaguanidin, Sulfadoxin Sulfisoxazol, Salazosulfapyridin Sulfadiazin, Sulfisoxazol *Sulfaguanidin, Salazosulfapyridin ỗ ạ i ch là: *Sulfacetamid, Sulfadiazin b cạ Sulfisoxazol, Sulfamethoxazol Sulfaguanidin, Sulfadiazin b cạ Sulfadiazin, Salazosulfapyridin ỗ ạ i ch là: Câu 1095: Sulfamid lo i dùng t (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ỉ Câu 1096: Ch đ nh c a Sulfadoxin: (cid:0) ế (cid:0) ẩ ẩ (cid:0) ị ố (cid:0) ễ ễ ể ự ễ ẩ
ạ Sulfacetamid, Sulfadiazin Sulfisoxazol, Sulfacetamid *Sulfacetamid, Sulfadiazin b cạ Sulfaguanidin, Sulfadiazin b cạ ủ ị ệ t ni u Nhi m khu n ti ấ Nhi m khu n hô h p ề *Đ d phòng và đi u tr s t rét ế Nhi m khu n huy t ề ễ ị ẩ ườ ộ Câu 1097: Sulfamid dùng đi u tr nhi m khu n đ ng ru t: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *Sulfaguanidin Sulfacetamid Sulfadiazin b cạ Sulfadoxin
ẩ ườ ễ ề ị ộ Câu 1098: Sulfamid dùng đi u tr nhi m khu n đ ng ru t:
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Sulfacetamid *Salazosulfapyridin Sulfadoxin Sulfadiazin b cạ
ị ỏ ề Câu 1099: Sulfamid dùng đi u tr b ng: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Sulfamethoxazol Salazosulfapyridin Sulfadoxin *Sulfadiazin b cạ
ề ạ ị Câu 1100: Sulfamid dùng đi u tr viêm loét đ i tràng: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Sulfadoxin Sulfadiazin b cạ Sulfamethoxazol *Salazosulfapyridin
ị ủ ỉ Câu 1101: Ch ng ch đ nh c a Sulfamid là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ẻ ơ (cid:0)
Câu 1102: TDKMM c a Trimethoprim: (cid:0) ố ẻ ơ Tr s sinh ụ ữ Ph n có thai và cho con bú ụ ữ *Ph n có thai và tr s sinh ụ ữ Ph n có thai ủ ị ứ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ầ ồ ồ ổ ậ Viêm th n, d ng Suy gan, suy th nậ ị ứ D ng ế *Thi u máu nguyên h ng c u kh ng l , n i ban
ấ ổ ế ệ Câu 1103: Sulfamid chia làm m y th h : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 2 4 *1 3
ấ ạ ạ ộ Ừ Câu 1104: Các Sulfamid h p thu nhanh qua d dày và ru t, ngo i TR : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Sulfadiazin *Sulfaguanidin Sulfamethoxazol Sulfisoxazol ạ Câu 1105: Phân lo i Sulfamid d a vào: (cid:0) ặ ượ ộ ự ọ c đ ng h c (cid:0)
(cid:0) ụ (cid:0)
ổ ơ ế ự ể ượ ộ ọ ượ ạ ể *Đ c đi m d Câu trúc hóa h cọ Ph tác d ng ụ C ch tác d ng ặ Câu 1106: D a vào đ c đi m d c đ ng h c Sulfamid đ c chia làm bao nhiêu lo i:
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *4 1 2 3
ả ừ ậ Câu 1107: Sulfamid lo i th i tr ch m là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ạ Sulfamethoxazol Sulfaguanidin Sulfacetamid *Sulfadoxin
ạ ạ Câu 1108: Sulfamid lo i dùng t ỗ i ch là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Sulfaguanidin Sulfadoxin Sulfamethoxazol *Sulfacetamid
ả ừ ạ ấ Câu 1109: Sulfamid lo i h p thu nhanh, th i tr nhanh là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Sulfadoxin Sulfaguanidin *Sulfamethoxazol Sulfacetamid
ạ ấ ấ Câu 1110: Sulfamid lo i h p thu r t ít là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Sulfadoxin *Salazosulfapyridin Sulfacetamid Sulfamethoxazol ủ Câu 1111: TDKMM c a Sulfamid là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ắ ọ ạ ậ i th n (cid:0) Gây suy th nậ Gây suy gan *Thu c l ng đ ng t Táo bón
ủ Câu 1112: TDKMM c a Sulfamid là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Viêm gan Suy gan X ganơ *Vàng da ỷ ệ ố ợ Câu 1113: T l ph i h p Sulfamethoxazol (SMZ) : Trimethoprim (TMP) là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 20:1 *5:1 1:5 1:20
ỷ ệ ưở ụ ệ ủ ồ ộ ố lý t ủ ồ ng cho hi p đ ng tác d ng c a n ng đ thu c trong máu c a Câu 1114: T l Sulfamethoxazol (SMZ) : Trimethoprim (TMP) là:
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *20:1 1:20 1:5 5:1
ủ Câu 1115: TDKMM c a Trimethoprim là: (cid:0)
(cid:0) ầ ổ ồ ồ (cid:0)
(cid:0) Suy gan ế *Thi u máu nguyên h ng c u kh ng l Suy th nậ Suy t yủ
ụ ủ ổ Câu 1116: Đ c đi m ph tác d ng c a Cotrimoxazol: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ể ặ ổ ộ *Ph r ng Gram âm ổ Ph trung bình Gram d
ngươ ể ủ ơ ế ố ợ ẩ ớ
(cid:0) ơ (cid:0) ơ (cid:0) ơ (cid:0) ấ ấ ấ ấ ơ ấ ặ Câu 1117: Đ c đi m h p thu c a Trimethoprim (TMP) trong c ch ph m ph i h p v i Sulfamethoxazol (SMZ): ạ TMP h p thu m nh h n SMZ ế TMP h p thu y u h n SMZ ậ TMP h p thu ch m h n SMZ *TMP h p thu nhanh h n SMZ
Ố ố (cid:0) Ị Ề THU C ĐI U TR LAO ắ ử ụ Câu 1118: Nguyên t c s d ng thu c đi u tr lao? ọ ề ị ạ ấ ề (cid:0) ơ ố ị ố ợ (cid:0) ả ấ ề (cid:0) ể ơ ị ố ớ ố
ố ợ ố ợ ắ ề (cid:0) ả ố ị (cid:0) ấ Đi u tr quan tr n nh t là giai đo n t n công ộ ề Khi ph i h p thu c li u th p h n khi dùng đ n đ c ố *Ph i ph i h p thu c và đi u tr lâu dài ạ ề Có th ph i h p nhi u lo i thu c ch ng lao v i nhau ị Câu 1119: Nguyên t c đi u tr lao? ề ề ị ả (cid:0) ạ ấ ị ố ề ả (cid:0) ề
ọ ố ề ị Thu c đi u tr lao nhi u TDKMM, nên khi u ng ph i cách xa nhau *Đi u tr lao ph i chia làm 2 giai đo n t n công và duy trì ố ủ ờ Ph i dùng thu c đ th i gian quy đ nh ị ị ề ấ Quan tr ng nh t đi u tr lao là đi u tr duy trì Câu 1120: Thu c đi u tr lao chia làm bao nhiêu nhóm? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 5 *2 3 4
ố ể ủ ị (cid:0) Câu 1121: Đ c đi m c a thu c đi u tr lao nhóm 2 là? ệ (cid:0)
(cid:0) ặ ố ề ố ố ự ề ầ ị ề ả Thu c an toàn và hi u qu ổ ộ ị Thu c đi u tr lao ph r ng ọ Thu c l a ch n đ u tiên trong đi u tr lao
(cid:0) ố ố ẩ ặ ượ ị ứ
ủ ố ố Câu 1122: Đ c đi m tác d ng c a Isoniazid? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ấ (cid:0) ụ ổ
ủ ố ỉ Câu 1123: Ch ng ch đ nh c a Isoniazid? (cid:0) ậ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ệ ệ ệ ệ ộ ộ
ế *Đ c dùng thay th các thu c ch ng lao nhóm 1 khi vi khu n lao kháng thu c ho c ớ ệ b nh nhân d ng v i các nhóm thu c 1 ụ ể ặ ổ ố ụ t lao ph i Tác d ng t ọ ạ ố ớ ụ Có tác d ng t t v i m i d ng lao ể ố ớ ụ t v i th lao c p Có tác d ng t ộ *Ph tác d ng r ng ị B nh nhân suy gan, suy th n B nh nhân suy gan ậ B nh nhân suy th n, đ ng kinh *B nh nhân suy gan, đ ng kinh ị ủ ố ỉ Câu 1124: Ch ng ch đ nh c a Isoniazid? (cid:0) ầ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ả Tr m c m Suy th nậ *Suy gan Suy t yủ
ủ (cid:0) ầ (cid:0) ị (cid:0)
(cid:0) ộ ớ ộ ớ ộ ớ ộ ớ ậ Câu 1125: TDKMM c a Streptomycin? Đ c v i gan, th n kinh ậ Đ c v i th n và th giác ậ *Đ c v i th n và thính giác Đ c v i gan và th n
(cid:0) ầ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ậ ầ
ộ ớ ộ ớ ộ ớ ộ ớ ặ ủ (cid:0)
(cid:0) ị (cid:0) ơ (cid:0) ổ ộ
ủ Câu 1126: TDKMM c a Streptomycin? ậ *Đ c v i th n và th n kinh Đ c v i gan và thính giác Đ c v i gan và th n Đ c v i gan và th n kinh ể Câu 1127: Đ c đi m c a Ethambutol? ố ị Không b kháng thu c ố Ít b kháng thu c ố ấ ộ ế *Kháng thu c r t nhanh n u dùng Ethambutol đ n đ c ụ Có ph tác d ng r ng Câu 1128: TDKMM c a Ethambutol? (cid:0)
(cid:0) ậ ộ (cid:0) ị (cid:0) ủ ầ Viêm th n kinh Đ c gan, th n ầ *Viêm dây th n kinh th giác Viêm gan
ủ (cid:0) Câu 1129: TDKMM c a Ethambutol? ậ (cid:0)
(cid:0) ộ ớ ộ ớ ộ ớ ậ Đ c v i th n và thính giác Đ c v i thính giác Đ c v i gan, th n
(cid:0) ộ ớ *Đ c v i th giác
(cid:0) ớ ng kh p (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ị ủ Câu 1130: TDKMM c a Pyrazinamid? ứ ươ *Đau nh c x ầ Viêm dây th n kinh Suy gan, suy th nậ Suy gan ố (cid:0) ị ỉ Câu 1131: Ch ng ch đ nh c a Pyrazinamid? ậ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ệ ệ ệ ệ
ố (cid:0) ủ ặ B nh gan, th n n ng ầ B nh lý th n kinh ặ ậ B nh th n n ng ặ *B nh gan n ng ị ỉ Câu 1132: Ch ng ch đ nh c a Pyrazinamid? ậ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ệ ệ ố ệ ặ
ớ ị ủ ặ B nh gan, th n n ng ầ B nh lý th n kinh ạ ể *R i lo n chuy n hóa Porphyrin ậ B nh th n n ng ứ ồ ề Câu 1133: Ph c đ đi u tr lao m i? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 3SRHZ/5HE *2SRHZ/6HE 5SRHZ/3HE 6SRHZ/2HE
ị ồ ề Câu 1134: Phác đ đi u tr lao tái phát? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *2REHSZ/1REHZ/5R¬3E3H3 2REHSZ/5REHZ/3R¬3E3H3 2REHSZ/3REHZ/5R¬3E3H3 1REHSZ/2REHZ/5R¬3E3H3
ị (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ồ ề Câu 1135: Phác đ đi u tr lao tái phát? 2RESZ/1REHZ/5R¬3E3H3 2RHSZ/1REHZ/5R¬3E3H3 2REHZ/1REHZ/5R¬3E3H3 *2REHSZ/1REHZ/5R¬3E3H3
ị ồ ề Câu 1136: Phác đ đi u tr lao tái phát? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 2REHSZ/1REHZ/3R¬3E3H3 *2REHSZ/1REHZ/5R¬3E3H3 2REHSZ/1REHZ/5R¬3E3H3 2REHSZ/1REHZ/5R¬3E3H3
ẻ ị ồ ề Câu 1137: Phác đ đi u tr lao tr em? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *2HRZ/4HR 2HRZ/4ER 2HRZ/4HE
(cid:0) 2HRZ/4HZ
ẻ ị ồ ề Câu 1138: Phác đ đi u tr lao tr em? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 2HSZ/4HR 2HRE/4HR 2HEZ/4HR *2HRZ/4HR
ủ Câu 1139: C ch tác d ng c a Isoniazid? (cid:0) ế ỡ bào (cid:0) ấ ế ụ ợ ấ bào n m (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ủ ẩ c ch t ng h p And c a vi khu n (cid:0)
(cid:0) ủ ẩ c ch t ng h p vách c a vi khu n (cid:0) ợ ợ ủ ợ ổ ẹ ợ ổ ộ
ủ ơ ế Ứ ế ổ * c ch t ng h p Acid Mycolic và phá v thành t ổ Thay đ i tính th m màng t Ứ ế ổ c ch t ng h p protein Ứ ế ổ c ch t ng h p AND ặ ể Câu 1140: Đ c đi m c a Rifampicin? Ứ ế ổ Kháng sinh ph h p Ứ ế ổ *Kháng sinh ph r ng Câu 1141: TDKMM c a Rifampicin? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ầ (cid:0)
Suy gan Viêm th nậ Viêm dây th n kinh *Viêm gan ể ặ Câu 1142: Đ c đi m c a Streptomycin? (cid:0) ẩ ẩ (cid:0) ủ ủ ế ủ ế ẩ (cid:0)
(cid:0)
ủ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ụ Câu 1143: C ch tác d ng c a Streptomycin? ợ ợ ợ (cid:0) ế ổ bào
ể ặ ấ Câu 1144: Đ c đi m tác d ng c a Streptomycin? (cid:0) ụ *Tác d ng ch y u vi khu n gram (), trên vi khu n gram (+) kém Penicillin ụ Tác d ng ch y u lên vi khu n lao, phong ổ ẹ Ph h p ổ ộ Ph r ng ơ ế Ứ ế ổ * c ch t ng h p protein Ứ ế ổ c ch t ng h p AND Ứ ế ổ c ch t ng h p vách Thay đ i tính th m màng t ủ ạ ự ạ ẩ ị ẩ ườ ộ ng ru t (cid:0) ụ ụ ẩ (cid:0) ụ ẩ ỉ (cid:0) ẩ
ụ ề *Tác d ng lên nhi u lo i vi khu n: lao, phong, d ch h ch và tr c khu n đ ề Tác d ng lên nhi u vi khu n Gr (+) Ch tác d ng lên vi khu n lao Tác d ng lên vi khu n lao, phong ủ Câu 1145: Đ c đi m c a Pyrazinamid? (cid:0) ụ ặ ố ể ề ổ ộ (cid:0) ề ể ề ị (cid:0) ổ ẹ ố ị Thu c đi u tr lao ph r ng Đi u tr nhi u th lao ị ề *Thu c đi u tr lao ph h p
(cid:0) An toàn, hi u qu
ặ ệ ể (cid:0) ạ (cid:0)
(cid:0) ườ ườ ườ i trong môi tr i trong môi tr i trong môi tr ộ ng n i bào và ngo i bào ộ ng n i bào ạ ng ngo i bào (cid:0) ố ủ ẩ ẩ ẩ ổ ộ ụ ụ ụ ề
ả ụ Câu 1146: Đ c đi m tác d ng c a Pyrazinamid? ồ ạ ớ ự Có tác d ng v i tr c khu n lao đang t n t ồ ạ ớ ự *Có tác d ng v i tr c khu n lao đang t n t ớ ự ồ ạ Có tác d ng v i tr c khu n lao đang t n t ị Thu c đi u tr lao ph r ng ủ (cid:0)
(cid:0) ế ng huy t (cid:0)
(cid:0)
Ố
(cid:0) ế ố ng x y ra vòng 15 đ n 20 phút (cid:0) ị (cid:0) ế ả (cid:0) ế
ng x y ra trong vòng 15 đ n 20 phút ng tác v i Amphotericin là: (cid:0) Câu 1147: TDKMM c a Ethambutol? *Tăng acid uric máu ườ Tăng đ Tăng lipid máu Tăng calci máu Ấ THU C KHÁNG N M ủ Câu 1148: TDKMM c a Amphotericin là: ả ườ ớ ạ *S t kèm theo n l nh th ế Tăng huy t áp, tăng nh p tim Ớ ạ ườ n l nh th ng x y ra trong vòng 15 đ n 20 phút ả ườ ố S t th ố ươ Câu 1149: Các thu c t ố (cid:0) ế ơ ớ ư ứ (cid:0)
(cid:0) ị ứ ư ố ố
Các tác nhân ch ng ung th , kháng sinh Digitalis Glycosides, nhóm c ch b m proton *Corticosteroids và Corticotropin (ACTH) Các tác nhân ch ng ung th , ch ng d ng ủ Câu 1150: Các d ng dùng c a Nystatin là: (cid:0) ố (cid:0)
(cid:0) ạ ố (cid:0) ị ạ ặ *U ng, đ t Tiêm tĩnh m chạ Tiêm tĩnh m ch, u ng X t, kem
ủ Câu 1151: Các TDKMM c a Ketoconazol là: (cid:0)
(cid:0) ể ầ ả ả ạ ầ t, trên máu (gi m ti u c u, gi m b ch c u …) (cid:0)
(cid:0) Suy t yủ ộ ế ạ ố *R i lo n n i ti ị ứ ậ Suy th n, d ng Suy gan, suy th nậ
ớ Câu 1152: Các nhóm thu c t ng tác v i Ketoconazol là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ấ ố ợ ể ố ươ ế ố ạ Các thu c h huy t áp *Corticosteroid, Ciclosporin Corticosteroid, nhóm Sulfamid Các ch t ch ng đông máu Coumarin, nhóm l
ươ ớ i ti u ơ ế (cid:0) ng tác v i Fluconazol theo c ch sau: ộ ủ (cid:0) ả (cid:0) Câu 1153: Rifampicin t ổ ả *Làm gi m n ng đ trong máu c a Fluconazol ộ Gi m đ c tính ộ Tăng đ c tính
(cid:0) ủ ổ ộ Làm tăng n ng đ trong máu c a Fluconazol
ủ Câu 1154: Các TDKMM c a Fluconazol là: (cid:0) ệ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ưở ưở ưở ướ Ả nh h Ả nh h Ả nh h Ả * nh h
ệ ủ ầ ng lên h tiêu hóa, tu n hoàn ậ ứ ng ch c năng gan, th n ấ ệ ệ ng h tiêu hóa, h hô h p ệ ầ ế ng đ n h tiêu hóa, h th n kinh Câu 1155: Các TDKMM c a Fluconazol là: (cid:0) ệ ạ (cid:0) ệ ầ ế ị ứ ệ (cid:0) ệ (cid:0) ưở ướ ưở ưở ứ Ả nh h Ả * nh h Ả nh h Ả nh h
ồ ị ấ ng h tu n hoàn, h t o máu ả ứ ng đ n h tiêu hóa, ph n ng d ng ầ ng lên h tiêu hóa, tu n hoàn ậ ng ch c năng gan, th n ố Câu 1156: Các thu c đi u tr n m g m: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ấ ổ ế ề Terbinafin, Flucytosin, Polymyxin Nystatin, Simvastatin, Ranitidin *Amphotericin, Fluconazol, Terbinafin Fluconazol, Nystatin, Lovastatin ố ơ ế ấ Câu 1157: Các thu c ch ng n m có c ch thay đ i tính th m màng t ấ bào n m là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố Caspofungin, Fluconazol Nystatin, Flucytosin Caspofungin, Terbinafin *Amphotericin, Fluconazol
Câu 1158: Nystatin là thu c:ố (cid:0) ề ề (cid:0)
(cid:0) ỗ ạ (cid:0) ầ ạ ề ề ư ỗ ộ i ch và h u nh không đ c i ch
(cid:0) ề i ch và có nhi u TDKMM (cid:0) ề (cid:0) ề ả ề ề ỗ ạ i ch và toàn thân, có nhi u TDKMM ỗ (cid:0) ỗ ị ấ Đi u tr n m toàn thân và có nhi u TDKMM ề Có nhi u TDKMM ị ấ *Đi u tr n m t ị ấ Đi u tr n m toàn thân và t Câu 1159: Amphotericin là thu c:ố ạ ị ấ Đi u tr n m t ị ấ *C đi u tr n m t ị ấ ạ Đi u tr n m t ề An toàn, đi u tr n m t i ch và toàn thân
ỗ i ch , ít TDKMM ị ấ ạ ủ ườ Câu 1160: Đ ng dùng c a Amphotericin là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ướ i da ạ ố Bôi ạ *Tiêm tĩnh m ch, u ng, bôi ắ Tiêm b p, tiêm d U ng, tiêm tĩnh m ch
(cid:0)
(cid:0) ề ề ạ i ch (cid:0) Câu 1161: Ketoconazol là thu c:ố ị ấ ị ấ ấ ỗ ổ ộ ố Đi u tr n m toàn thân Đi u tr n m t *Ch ng n m có ph r ng
(cid:0) An toàn
ủ Câu 1162: TDKMM c a Ketoconazol? (cid:0) ố ạ (cid:0)
(cid:0) ậ (cid:0) ố ố ứ ầ ụ *R i lo n sinh d c Ít TDKMM R i lo n ch c năng gan, th n R i lo n tu n hoàn
ủ ụ Câu 1163: C ch tác d ng c a Amphotericin là: (cid:0)
(cid:0) ợ ợ (cid:0) ấ ứ ợ (cid:0) ế ổ ổ ấ ấ bào n m làm c ch t ng h p vách ế ế bào n m làm bi n đ i tính th m ấ ạ ạ ơ ế Ứ ế ổ c ch t ng h p protein Ứ ế ổ c ch t ng h p nhân ế ở ủ ế ắ G n vào Sterol (ch y u là Ergosterol) vách t ở ủ ế ắ *G n vào Sterol (ch y u là Ergosterol) màng t ủ c a màng n m
ề Câu 1164: Phát bi u nào sau đây đúng v Amphotericin: (cid:0) ố ỗ i ch (cid:0) ậ t r t nhanh qua th n (cid:0) ị ấ ố (cid:0) ố ộ ể ạ ị ấ ề Là thu c đi u tr n m t ế ấ Amphotericin bài ti ề *Là thu c đi u tr n m toàn thân ườ i Thu c ít đ c tính đ i v i ng
ố ớ ủ Câu 1165: Các cách dùng c a Amphotericin là: (cid:0)
(cid:0) ướ i da (cid:0)
(cid:0)
ả ủ ươ ng tác Amphotericin B và Digitalis Glycosides là: (cid:0) ộ (cid:0)
(cid:0) ụ ụ ả ả (cid:0)
ủ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *U ngố Tiêm d Ng mậ Tiêm b pắ ậ Câu 1166: H u qu c a t ủ *Tăng đ c tính c a Digitalis ủ Gi m tác d ng c a Digitalis ủ Gi m tác d ng c a Amphotericin B ủ Tăng đ c tính c a Amphotericin B ụ Câu 1167: C ch tác d ng c a Nystatin là: ợ c ch t ng h p protein ợ c ch t ng h p nhân ắ ủ ế ở ế ấ ấ ổ màng t ế bào n m làm bi n đ i tính th m ấ (cid:0) ủ ế ở ế ế ổ ứ ấ ợ ộ ơ ế Ứ ế ổ Ứ ế ổ *G n vào Sterol (ch y u là Ergosterol) ủ c a màng n m ắ G n vào Sterol (ch y u là Ergosterol) vách t bào n m làm c ch t ng h p vách
ể Câu 1168: Phát bi u nào sau đây đúng v Nystatin: (cid:0) ề ườ i (cid:0) ạ ớ i ch (cid:0)
(cid:0)
ộ Là thu c có đ c tính cao v i ng ị ấ ỗ ề *Là thu c đi u tr n m t ề ị ấ Là thu c đi u tr n m toàn thân ớ ế Tác d ng y u v i Candida Albicans ủ Câu 1169: D ng dùng c a Nystatin: (cid:0) i da (cid:0) ố ố ố ụ ạ ướ Tiêm d Tiêm tĩnh m chạ
(cid:0)
(cid:0)
ủ ụ *Đ tặ Tiêm b pắ ơ ế (cid:0)
(cid:0) ở ế ấ vách t bào n m (cid:0) ợ (cid:0) ở ế ấ bào n m
ấ ố Câu 1170: C ch tác d ng c a Ketoconazol: Ứ ế * c ch Alpha Demethylase ắ ủ ế G n vào Sterol (ch y u là Ergosterol) Ứ ế ổ c ch t ng h p protein ủ ế ắ màng t G n vào Sterol (ch y u là Ergosterol) ộ ố Câu 1171: Fluconazol là thu c ch ng n m thu c nhóm: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Flucytoin *Triazol Allylamines Imidazol
ủ ộ ườ Câu 1172: Hydrochlorothiazid làm tăng n ng đ máu c a Fluconazol đ ố ng u ng do: (cid:0) ở ậ ồ th n (cid:0) ủ c ch chuy n hóa c a Fluconazol (cid:0)
(cid:0) ớ ớ ấ ả ừ ả *Gi m th i tr Fluconazol Ứ ế ể ấ Tăng h p thu Fluconazol Tranh ch p v i protein g n v i Fluconazol
ạ ề ị ấ ắ Câu 1173: Cách dùng c a Fluconazol trong đi u tr n m âm đ o: (cid:0) ề ấ (cid:0) ố ố ứ ế ấ (cid:0) ầ ữ ầ ệ ấ ữ ề ầ ố ị (cid:0) ố ủ *U ng 1 li u duy nh t 150 mg ầ ầ U ng 50 mg/1 l n/ngày x 3 tu n và thêm ít nh t 2 tu n n a sau khi h t tri u ch ng ầ 400 mg, u ng 1 l n. Nh ng ngày sau: 200400 mg/l n/ngày, đi u tr ít nh t 1012 tu n ầ U ng 50 mg/1 l n/ngày x 714 ngày
ấ ộ ố ố Câu 1174: Terbinafin là thu c ch ng n m thu c nhóm: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Echinocandins Triazol *Allylamines Flucytoin ơ ế ụ Câu 1175: C ch tác d ng c a Flucytosin là: (cid:0) ở ế ấ màng t bào n m (cid:0)
(cid:0) ợ (cid:0) G n vào Sterol (ch y u là Ergosterol) Ứ ế ứ *Gây c ch t ng h p RNA và DNA Ứ ế ủ ủ ế ắ c ch enzym Permease ế ổ c ch Alpha Demethylase
ơ ế (cid:0) ủ ủ ế ế ấ màng t bào n m (cid:0) ắ c ch Alpha Demethylase (cid:0) ứ (cid:0) ế bào
ấ ố ụ Câu 1176: C ch tác d ng c a Caspofungin là: ở G n vào Sterol (ch y u là Ergosterol) Ứ ế ế ổ ợ Gây c ch t ng h p RNA và DNA ợ Ứ ế ự ổ * c ch s t ng h p Glucan trong vách t ộ ố Câu 1177: Caspofungin là thu c ch ng n m thu c nhóm: (cid:0)
(cid:0) Triazol Allylamines
(cid:0)
(cid:0) Flucytoin *Echinocandins
Ố ế ơ ế ứ THU C KHÁNG VIRUS Câu 1178: Các thu c có c ch c ch Protease là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ồ Câu 1179: Các TDKMM c a Zidovudin g m: (cid:0)
(cid:0) ưở ưở (cid:0) ệ ầ ưở ế ầ ổ . nh h ng đ n h th n kinh (cid:0) ưở nh h nh h ế nh h
ủ (cid:0)
(cid:0) ệ (cid:0)
(cid:0) ứ ộ ơ
ố *Ritonavir, Indinavir Zidovudin, Ritonavir Rotinavir, Indinavir Indinavir, Zidovudin ủ ậ ớ Ả ng t i gan, th n ệ ầ Ả ng h tu n hoàn, tiêu hóa ồ ả ồ *Thi u máu h ng c u kh ng l ệ ệ ầ Ả ng h tu n hoàn và h máu ồ Câu 1180: Các TDKMM c a Zidovudin g m: Ả ưở ệ ầ ng h tu n hoàn, tiêu hóa nh h Ả ưở ệ ầ ng h tu n hoàn và h máu nh h ậ ớ ưở Ả ng t nh h i gan, th n ụ ắ ố ễ *Nhi m s c t móng, r ng lông tóc, h i ch ng viêm đa c ơ ế ụ Câu 1181: Các c ch tác d ng c a thu c kháng Virus? (cid:0) ổ ấ ế ố ứ ượ c (cid:0) ợ ế (cid:0) ứ ổ ấ c, thay đ i tính th m màng virus (cid:0) ủ ứ ế ế bào ký ch , c ch protease
ố (cid:0) ơ ế ể ủ ổ ấ bào virus (cid:0)
(cid:0) ấ ế ự ủ ế ủ ậ bào v t ch (cid:0) ủ Thay đ i tính th m màng virus, c ch sao chép ng Ứ ế ổ c ch t ng h p màng virus, c ch protease ượ Ứ ế ị c ch d ch mã ng ậ Ứ ế ự * c ch s hòa nh p virus vào bên trong t ụ Câu 1182: Các c ch tác d ng c a thu c kháng virus? ế ổ bào ượ ứ c, c ch s phóng thích c a virus ra ngoài t ứ ế ợ Kháng chuy n hóa, thay đ i tính th m màng t ế Ứ ế c ch protease, thay đ i tính th m màng t Ứ ế * c ch phiên mã ng Ứ ế ổ c ch t ng h p vách, c ch ribosom
ủ Câu 1183: Các TDKMM c a Zidovudin? (cid:0) ạ ố ị móng, r ng lông tóc, r i lo n nh p tim (cid:0) ễ ơ (cid:0)
(cid:0) ụ ắ ố Nhi m s c t ớ *X gan, viêm đa kh p ủ ậ Viêm th n, suy t y Viêm gan ớ m t, viêm đa kh p
ủ (cid:0) ậ (cid:0) ớ ộ ơ ươ ể ậ ng và răng ch m phát tri n (cid:0) ạ (cid:0) ệ ố ụ ứ ả ậ ạ ầ t, lo n tâm th n
ứ ậ Câu 1184: Các TDKMM c a Zidovudin? ủ Suy gan, suy th n, suy t y ứ B nh kh p, h i ch ng viêm đa c , x ầ R i lo n tu n hoàn và h t o máu ộ *R ng lông tóc, ho i t ể ặ (cid:0) ệ ạ ạ ử ể bi u bì, h i ch ng hung c m, co gi ủ ụ ư ụ (cid:0) ọ ọ ạ ố Câu 1185: Đ c đi m tác d ng c a Indinavir? ọ ọ ế Có tác d ng y u nh ng ch n l c ư ụ Thu c có tác d ng m nh nh ng tính ch n l c kém
(cid:0) ế (cid:0) ọ ọ
ố ố ơ ế ụ ụ ụ ọ ọ Thu c có tác d ng y u và ít ch n l c ả *Thu c có tác d ng m nh và có kh năng ch n l c cao Câu 1186: C ch tác d ng c a Indinavir là? (cid:0) ạ ủ ượ ứ ế c, c ch protease (cid:0) ế bào lành khác (cid:0) ủ ề bào ký ch (cid:0)
Câu 1187: Các TDKMM c a Indinavir là? (cid:0) ứ ổ (cid:0) ệ ạ (cid:0) ố ộ ứ ộ (cid:0) Ứ ế c ch sao chép ng Ứ ế * c ch protease, làm cho các virus không lan truy n sang t Ứ ế ự ế ậ c ch s hòa nh p virus vào bên trong t ượ Ứ ế c RNA thành DNA c ch phiên mã ng ủ ứ ậ *Suy ch c năng th n, n i ban da, ng a ạ R i lo n h t o máu ứ H i ch ng Stevens – Johnson, H i ch ng Adams – Stocker Suy gan, suy th nậ
ủ (cid:0) ậ ỏ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ụ ệ ệ ầ ỏ ỉ ắ Câu 1188: Các TDKMM c a Indinavir là? Tăng lipid máu, s i th n Suy t yủ Suy gan, suy th nậ ả *Bu n ng , nôn, đau b ng, a ch y, đ ng mi ng, m t m i, đau đ u
ụ Câu 1189: C ch tác d ng c a Zidovudin là: (cid:0) ủ (cid:0)
(cid:0) ụ ứ ủ (cid:0) ự ự ụ ứ ế ự ủ ủ ồ ơ ế ủ ụ *Tác d ng trên Polymerase DNA c a virus Ứ ế ộ Là m t ch t t ộ Là m t ch t t ế ự Thymidin có tác d ng c ch s sao chép c a các retrovirus purin có tác d ng c ch s sao chép c a các retrovirus
ng t ng t ủ (cid:0) ệ ệ ạ ấ ố (cid:0)
(cid:0) ệ ầ (cid:0) ạ ạ ố ố ớ ng kh p ươ ầ ả c ch protease ấ ươ ấ ươ Câu 1190: Các TDKMM c a Zidovudin? R i lo n h tiêu hóa, h hô h p Suy gan, suy th nậ ệ ầ R i lo n h tu n hoàn, h th n kinh, c x ệ ạ *R i lo n h t o máu, nh h ơ ươ ng th n kinh trung ng
ủ (cid:0) ườ ỡ (cid:0) ưở Câu 1191: Các TDKMM c a Zidovudin? ứ ậ ầ m t, thoái hóa m , tăng đ ồ ế ẫ (cid:0) ế ng huy t ầ ổ ụ ễ ạ ố ồ móng, r ng lông tóc (cid:0) ố ỡ ạ Viêm gan ạ *Lo n tâm th n, lú l n, thi u máu h ng c u kh ng l R i lo n đông máu, nhi m s c t Viêm gan
(cid:0) ủ ệ ầ ơ ươ ắ ố ỡ ố ứ ậ m t, thoái hóa m , r i lo n phân b m Câu 1192: Các TDKMM c a Zidovudin? ng h th n kinh, c x ớ ng kh p (cid:0)
(cid:0) ưở ả ầ ươ ng (cid:0) ạ ạ ố ố ệ ng th n kinh trung ấ ưở Ả * nh h Suy gan, suy th nậ R i lo n đông máu, nh h R i lo n h tiêu hóa, h hô h p
ủ ế ề ạ ồ ệ ễ Câu 1193: Quá trình xâm nhi m và nhân lên c a virus trong t bào g m bao nhi u giai đo n? (cid:0)
(cid:0) 3 5
(cid:0)
(cid:0) 4 *6
ụ ủ Câu 1194: C ch tác d ng c a Zidovudin là: (cid:0) ượ c RNA thành DNA (cid:0)
(cid:0) ậ ế ủ c ch s hòa nh p virus vào bên trong t bào ký ch (cid:0) ưở ỏ ế ơ ế Ứ ế ự * c ch s phiên mã ng ế ố ứ Thu c c ch protease Ứ ế ự Ngăn không cho virus sao chép tr ng thành và phóng thích ra kh i t bào
ủ ố Câu 1195: Kí hi u AZT là c a thu c: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ệ Laminavir *Zidovudin Ritonavir Indinavir
ề ủ ỏ ể ạ ấ ạ ộ ủ ỳ ấ ậ Câu 1196: Giai đo n thoát v đ phóng thích v t ch t di truy n c a virus thu c giai đo n m y ủ c a chu k sao chép c a virus? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 4 3 1 *2
ấ ủ ủ ổ ủ ạ ậ ợ ộ bào v t ch t ng h p AND, ARN c a virus thu c giai đo n m y c a ạ ế ủ ỳ Câu 1197: Giai đo n t chu k sao chép c a virus? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 4 *3 5 2
ị ơ ể ạ ạ ấ ủ ạ ộ ỳ
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Câu 1198: Giai đo n t o nên các ti u đ n v virus thu c giai đo n m y c a chu k sao chép ủ c a virus? *4 6 5 3
ấ ủ ạ ậ ủ ạ ợ ộ ỳ Câu 1199: Giai đo n t p h p thành virus thu c giai đo n m y c a chu k sao chép c a virus? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *5 4 3 6
ấ ươ ự Câu 1200: Zidovudin là ch t t ng t : (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
*Thymidin ARN AND Purin ạ ủ ủ ụ Câu 1201: D ng nào c a Zidovudin tác d ng trên polymerase DNA c a virus?
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Zidovudin Zidovudin diphosphat Zidovudin monophosphat *Zidovudin triphosphat
ầ ủ ủ ế ạ ộ
Câu 1202: Indinavir không tác đ ng đ n các giai đo n đ u c a chu trình sao chép c a virus nào? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Viêm gan B Viêm gan C *HIV Herpes
ớ ủ Câu 1203: Tác d ng c a Ritonavir so v i Indinavir: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ụ Câu 1204: C ch tác d ng c a Indinavir: (cid:0) ế bào (cid:0) ế (cid:0) ậ ế ủ bào ký ch (cid:0) ượ c RNA thành DNA
ụ (cid:0) ượ c RNA thành DNA (cid:0) ủ (cid:0) ế ế bào ký ch bào (cid:0)
ụ ế Câu 1206: C ch tác d ng c a Ritonavir: (cid:0) ế ậ ủ bào ký ch (cid:0) ượ c RNA thành DNA (cid:0) ế (cid:0) ỏ ế ủ ứ ằ ế bào b ng cách c ch men Neuraminidase
ụ Câu 1207: C ch tác d ng c a Indinavir: (cid:0) ỏ ế ủ ứ ằ c ch s phóng thích c a virus ra kh i t ủ c ch s phóng thích c a virus ra kh i t ế bào b ng cách c ch men Neuraminidase (cid:0) ế (cid:0) ượ c RNA thành DNA (cid:0) ủ bào ký ch
ụ ơ ậ Ch m h n (cid:0) M nh h n ơ ạ ơ ế Y u h n ự ươ ng t *T ơ ế ủ ế ủ Ứ ế ự c ch s sao ch p c a virus bên trong t ố ứ *Thu c c ch protease Ứ ế ự c ch s hòa nh p virus vào bên trong t Ứ ế ự c ch s phiên mã ng ủ ơ ế Câu 1205: C ch tác d ng c a Ritonavir: Ứ ế ự c ch s phiên mã ng ậ Ứ ế ự c ch s hòa nh p virus vào bên trong t Ứ ế ự ế ủ c ch s sao ch p c a virus bên trong t ố ứ *Thu c c ch protease ủ ơ ế Ứ ế ự c ch s hòa nh p virus vào bên trong t Ứ ế ự c ch s phiên mã ng ố ứ *Thu c c ch protease Ứ ế ự ơ ế Ứ ế ự ố ứ *Thu c c ch protease Ứ ế ự c ch s phiên mã ng ế Ứ ế ự c ch s hòa nh p virus vào bên trong t Ả Ố Ậ Ố ể ề ề ị ườ ớ ậ THU C NHU N TRÀNG – THU C TIÊU CH Y Câu 1208: Li u dùng Bisacodyl đ đi u tr táo bón cho ng i l n là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *510 mg 5mg 15mg 1015mg
ổ ế ủ Câu 1209: Các đ ng dùng ph bi n c a Bisacodyl là? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ườ ố U ng, tiêm Đ tặ U ngố ặ ố *U ng, đ t
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ử ụ ố ố ố ố Câu 1210: Chú ý gì khi s d ng Bisacodyl? ừ ừ ừ ừ ướ ướ ướ ướ Không dùng thu c quá 14 ngày, tr khi có h Không dùng thu c quá 10 ngày, tr khi có h *Không dùng thu c quá 7 ngày, tr khi có h Không dùng thu c quá 5 ngày, tr khi có h
ể ề ề ị ầ ố ng d n c a th y thu c ầ ố ng d n c a th y thu c ầ ố ng d n c a th y thu c ầ ố ng d n c a th y thu c ổ ướ i 10 tu i là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ố ố ố
ẻ ị ướ ẫ ủ ẫ ủ ẫ ủ ẫ ủ ẻ Câu 1211: Li u dùng Bisacodyl đ đi u tr táo bón cho tr em d ổ ố *U ng 5mg vào bu i t i ổ U ng 5mg vào bu i sáng ổ ố i U ng 15mg vào bu i t ổ ố i U ng 510mg vào bu i t ể ề Câu 1212: Cách dùng Bisacodyl đ đi u tr táo bón cho tr em d ổ i 10 tu i là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ặ ự ặ ự ặ ự ố ổ ạ Đ t tr c tràng viêm đ n 15mg vào bu i sáng ạ ổ ố Đ t tr c tràng viêm đ n 5mg vào bu i t i ổ ạ *Đ t tr c tràng viêm đ n 5mg vào bu i sáng U ng 5mg vào bu i sáng
ụ ề ẩ ổ Câu 1213: Li u Magnesi Sulfat có tác d ng t y là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *1530g 1015g 510g 1520g
ủ (cid:0) ị Câu 1214: Cách dùng đ đi u tr táo bón c a Magnesi Sulfat là: ố ố ướ ầ ấ ướ ữ ố c đ y (ít nh t trong 240ml) u ng tr c b a ăn t i (cid:0) ố c b a ăn sáng (cid:0) ấ ố ướ ữ ố ướ ầ c đ y (ít nh t trong 240ml) u ng tr c b a ăn sáng (cid:0)
ụ (cid:0) ả ế ị ườ t d ch đ ng tiêu hóa (cid:0) ộ ả i (cid:0)
(cid:0) ể ề ố Pha thu c trong c c n ướ ữ U ng tr ố *Pha thu c trong c c n Tiêm tĩnh m chạ ủ Câu 1215: Tác d ng c a Loperamid? ộ ả *Gi m nhu đ ng ru t, gi m ti ệ ướ c và đi n gi Bù n ấ ụ ộ ố H p th đ c t ộ ộ ả Gi m nhu đ ng ru t
ả ấ Câu 1216: Không dùng quá bao nhiêu ngày Loperamid trong tiêu ch y c p? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 7 ngày 3 ngày 10 ngày *5 ngày
ị ề (cid:0) ỉ (cid:0) ỉ ổ ổ (cid:0) ng quy trong tiêu ch y c p (cid:0) ỉ ổ ế t
ả ở ẻ tr em: ế *Ch dùng cho tr em trên 6 tu i khi th t c n thi t ế Ch dùng cho tr em trên 5 tu i khi th t c n thi t Không dùng th Ch dùng cho tr em trên 2 tu i khi th t c n thi Câu 1218: Cách dùng c a Saccharomyces Boulardii là? (cid:0)
(cid:0) ạ (cid:0)
(cid:0)
ướ ộ Tr n vào n ướ ộ Tr n vào n ướ ộ *Tr n vào n ướ ộ Tr n vào n ố ụ ấ ộ ấ Câu 1217: Dùng Loperamid trong đi u tr tiêu ch y ậ ầ ẻ ậ ầ ẻ ả ấ ườ ẻ ậ ầ ủ ứ c hay th c ăn nóng ứ c hay th c ăn l nh ứ ộ c hay th c ăn ngu i ứ c hay th c ăn ụ Câu 1219: Các thu c có tác d ng h p ph ch t đ c là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Smecta, Lactobacilius Acidophilus Atapulgit, Loperamid *Atapulgit, Smecta Saccharomyces Boulardii, Lactobacilius Acidophilus
ủ (cid:0) ẩ ệ ặ ị (cid:0)
(cid:0) ệ t Candida Albicans, kích thích mi n d ch không đ c hi u ằ ằ ệ (cid:0) ệ ẩ ẩ t khu n t Candida Albicans
ụ ụ Câu 1220: Các tác d ng c a Lactobacilius Acidophilus là: ễ Kìm khu n, di ẩ ộ ậ ạ ộ i thăng b ng vi khu n c ng sinh trong ru t L p l ộ ẩ ộ ậ ạ i thăng b ng vi khu n c ng sinh trong ru t, di *L p l ợ ổ T ng h p Vitamin nhóm B, kìm khu n, di Câu 1221: Các tác d ng c a Lactobacilius Acidophilus là: (cid:0) ủ ẩ ủ (cid:0) ệ t Candida Albicans, kích thích mi n d ch không đ c hi u (cid:0) ợ ệ ặ t Candida Albicans (cid:0)
ụ (cid:0) ệ ẩ ổ ễ ị t Candida Albicans, kích thích mi n d ch ệ (cid:0)
(cid:0) ẩ ủ ẩ ủ (cid:0) ậ ạ ộ ệ Kích thích vi khu n h y protein ễ ị ệ Di ẩ ổ T ng h p Vitamin nhóm B, kìm khu n, di ẩ ủ *Kích thích vi khu n h y Saccharose ủ Câu 1222: Các tác d ng c a Saccharomyces Boulardii là: ợ *T ng h p Vitamin nhóm B, kìm khu n, di ặ không đ c hi u Kích thích vi khu n h y protein Kích thích vi khu n h y Saccharose L p l ẩ ộ i thăng b ng vi khu n c ng sinh trong ru t, di ẩ t khu n
ằ ủ (cid:0) ộ (cid:0)
(cid:0)
ủ Câu 1224: Tác d ng c a Magnesi Sulfat là: (cid:0) ẩ (cid:0)
(cid:0)
ụ Câu 1223: Tác d ng c a Bisacodyl là: ộ *Tăng nhu đ ng ru t Làm tr nơ ẩ ấ Th m th u (cid:0) M m phân ề ụ ấ *Th m th u ộ ộ Tăng nhu đ ng ru t Làm tr nơ (cid:0) M m phân ề
ủ ề ậ ườ ớ ẻ ổ Câu 1225: Li u dùng nhu n tràng c a Magnesi Sulfat cho ng i l n và tr em trên 12 tu i là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *10 2,5 15 5
ủ ề ẻ ậ ừ ổ Câu 1226: Li u dùng nhu n tràng c a Magnesi Sulfat cho tr em t 25 tu i là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *2,5 3,5 1,5 5
ủ ẻ ề ậ ừ ổ Câu 1227: Li u dùng nhu n tràng c a Magnesi Sulfat cho tr em t 611 tu i là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 10 *5 2,5 510
ụ ụ ậ Câu 1228: Ngoài tác d ng nhu n tràng Magnesi Sulfat còn có tác d ng khác là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ố ố ố ầ ả ậ t trong s n khoa
(cid:0) ứ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ề ề ấ ố Ch ng nôn ộ Ch ng đ ng kinh ạ Ch ng lo n th n *Ch ng co gi Câu 1229: Oresol có tác d ng:ụ ị ệ *Đi u tr tri u ch ng ị Đi u tr nguyên nhân ụ ộ ố H p ph đ c t Ch ng nôn
Câu 1230: Cách pha Oresol là? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ủ ể *Pha đ th tích ghi trên nhãn ủ Pha đ dùng ặ ậ Pha đ m đ c Pha loãng
ụ ể ấ Câu 1231: M c đích cho Glucose có trong Oresol là đ tăng h p thu ion nào? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Kali Clorid *Natri Calci
ủ ề ả ị Câu 1232: Li u t i đa c a Loperamid trong đi u tr tiêu ch y là? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ề ố 30mg/ngày *16mg/ngày 15mg/ngày 20mg/ngày
(cid:0) Câu 1233: Saccharomyces Boulardii có tác d ng?ụ ằ ộ ẩ ộ i thăng b ng vi khu n c ng sinh trong ru t (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ệ ẩ ẩ ủ t Candida AlbicansKích thích vi khu n h y ậ ạ L p l ộ ả ộ Gi m nhu đ ng ru t ụ ộ ố ấ H p ph đ c t ợ ổ *T ng h p Vitamin nhóm B, kìm khu n, di Saccharose
ạ Câu 1234: Saccharomyces Boulardii thu c lo i nào? (cid:0) ộ ộ ng ru t ở ườ đ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ẩ ộ Vi khu n c ng sinh ấ *Là n m men ẩ ả Vi khu n s n xu t acid lactic ẩ Vi khu n chí đ
ấ ườ ộ ng ru t ủ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ừ ừ ừ ừ ầ ầ ầ ầ ỏ ỏ ỏ ỏ ố ố ố ố
ố ố ố ố ừ ế ả Câu 1235: Cách dùng c a Loperamid? ả ớ ỗ ầ *Đ u u ng 4mg, sau đó m i l n đi l ng u ng 2mg cho t i khi ng ng tiêu ch y ả ớ ỗ ầ i khi ng ng tiêu ch y Đ u u ng 5mg, sau đó m i l n đi l ng u ng 2mg cho t ả ớ ỗ ầ Đ u u ng 2mg, sau đó m i l n đi l ng u ng 1mg cho t i khi ng ng tiêu ch y ỗ ầ ả ớ i khi ng ng tiêu ch y Đ u u ng 6mg, sau đó m i l n đi l ng u ng 2mg cho t ấ ế Câu 1236: Ng ng Loperamid n u th y không có k t qu sau: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 36h 72h 24h *48h
ụ Câu 1237: M c đích cho ion Carbonat trong Oresol là: (cid:0) ấ (cid:0)
(cid:0) ắ ắ ụ ụ ễ ễ ạ ạ ể ể (cid:0) ấ ả ẩ
Ố ạ ị Tăng h p thu ion Natri ả ề Kh c ph c tình tr ng nhi m ki m chuy n hóa trong tiêu ch y ả *Kh c ph c tình tr ng nhi m toan chuy n hóa trong tiêu ch y ấ Gi m áp su t th m th u Ạ THU C LOÉT D DÀY – TÁ TRÀNG Câu 1238: M c tiêu trong đi u tr viêm loét d dày – tá tràng là: (cid:0)
(cid:0) ườ ế ố ả ệ ng y u t b o v ề t n công t n công, tăng c (cid:0)
(cid:0) ế ố ấ ả ả ế ố ấ ệ t Helicobacter Pylori ả ị ị ụ Gi m y u t *Gi m y u t Di Gi m acid d ch v
ạ Câu 1239: Nguyên nhân chính gây viêm loét d dày – tá tràng là: (cid:0)
(cid:0) ng y u t (cid:0) t n công ệ (cid:0) ế ố ấ b o v ị ẩ *Vi khu n HP ườ Tăng c ả Gi m các y u t ế Tăng ti ế ố ả ị t acid d ch v
ạ ị ề Câu 1240: Nguyên t c trong đi u tr viêm loét d dày tá tràng là: (cid:0) ắ ố (cid:0)
(cid:0) ử ụ ố ợ ử ụ ồ ề S d ng thu c lâu dài Ph i h p kháng sinh ị *S d ng đúng phác đ đi u tr
(cid:0) ử ụ ả ế
ố S d ng thu c gi m ti ề ị t acid ạ ườ ử ụ ng s d ng bao nhiêu kháng Câu 1241: Trong đi u tr viêm loét d dày tá tràng có HP th sinh? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 1 *2 3 4
ộ ố Câu 1242: Các thu c thu c nhóm kháng acid là: (cid:0)
(cid:0)
ố ộ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *Mg(OH)2, MgCO3, CaCO3, Al(OH)3 NaHCO3, MgSiO3, CaCO3, Al(OH)3 (cid:0) Mg(OH)2, MgSO4, CaCO3, Al(OH)3 (cid:0) MgSO4, MgCO3, CaCO3, Al(OH)3 Câu 1243: Các thu c thu c nhóm kháng H2 là: *Cimetidin, Famotidin, Nizatidin Cimetidin, Famotidin, Rimatidin Famotidin, Nizatidin, Loratadin Loratadin, Famotidin, Cimetidin
ượ ử ụ ổ ế ề ạ ị Câu 1244: Nhóm nào đ c s d ng ph bi n trong đi u tr viêm loét d dày – tá tràng: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ườ ế ố ả ệ ng y u t b o v (cid:0) Kháng acid Ứ ế ơ * c ch b m proton Tăng c Kháng Histamine H2
ạ ọ ồ ầ ề Câu 1245: Phác đ đ u tiên đ c l a ch n trong đi u tr viêm loét d dày – tá tràng? (cid:0)
(cid:0) ứ ứ ế ơ ế ơ (cid:0)
(cid:0) ị ượ ự 1 c ch b m proton + Metronidazol + Tetracyclin *1 c ch b m proton + Amoxicillin + Clarythromycin 1 kháng Histamin H2 + Amoxicillin + Clarythromycin 1 kháng Histamin H2 + Metronidazol + Tetracyclin
ố ủ Câu 1246: Tác d ng c a mu i Bismuth là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ế (cid:0)
ạ ủ Câu 1247: C ch b nh sinh c a viêm loét d dày – tá tràng là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ế ố ả ệ ụ ế ả t acid Gi m ti ầ ấ ế Tăng ti t ch t nh y Bao che v t loét ệ t HP *Di ơ ế ệ ễ Nhi m HP ế ố ả ả ệ b o v Gi m y u t ị ị ế t acid d ch v Tăng ti ế ố ấ ấ *M t cân b ng y u t
ề t n công và y u t ề ủ ị Câu 1248: Li u th (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) b o v ạ ng dùng trong đi u tr viêm loét d dày – tá tràng c a Omeprazol là: ầ ầ ầ ầ ầ ầ ằ ườ 80mg/l n x 1 l n/ngày 40mg/l n x 1 l n/ngày *20mg/l n x 2 l n/ngày
(cid:0) 20mg/ngày
ượ ự ứ ứ ệ ế ớ ọ ế c l a ch n thay th khi b nh nhân không đáp ng v i nhóm c ch Câu 1249: Nhóm nào đ ơ b m proton? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ạ ị ườ ồ ề Câu 1250: Th i gian dùng phác đ đi u tr viêm loét d dày tá tràng th ng dùng bao lâu? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *Kháng Histamin H2 ế Bao che v t loét Bismuth Kháng acid ờ *2 tu nầ 3 tu nầ 1 tu nầ 4 tu nầ
ề ạ ỗ ộ ị Câu 1251: Khi dùng nhóm Antacid d ng b t pha h n d ch nên chú ý đi u gì? (cid:0) ớ ữ ể ễ ố (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ầ
ề (cid:0) ệ Pha v i s a đ d u ng ớ ướ ề Pha nhi u v i n c ướ ớ *Pha v i ít n c ớ ướ Không c n pha v i n c ể ố Câu 1252: Đ c đi m v mu i Bismuth: ố t (cid:0) ặ t HP t ụ ầ ấ ế t ch t nh y (cid:0)
(cid:0) ế
(cid:0) ạ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ Câu 1254: C ch tác d ng c a nhóm kháng acid là: (cid:0)
(cid:0) ị ị (cid:0)
(cid:0) t acid
ụ ơ ầ ạ Câu 1255: Thu c tác d ng m nh h n Cimetidin 30 l n là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ụ Câu 1256: C ch tác d ng c a Omeprazol: (cid:0)
(cid:0) ủ c ch b m proton H+ Ca++ ATPase c ch b m proton H+ Na+ ATPase (cid:0) Di Có tác d ng kích thích bài ti ổ ộ Là kháng sinh ph r ng ệ ụ *Có tác d ng di t HP, bao che v t loét ủ Ư ể Câu 1253: u đi m c a nhóm kháng acid là? ụ Tác d ng m nh ố ụ Ít tác d ng không mong mu n ụ Tác d ng kéo dài ụ *Tác d ng nhanh ơ ế ụ ế Bao che v t loét *Trung hòa acid d ch v ệ t HP Di ế ả Gi m ti ố Ranitidin Nizatidin Loratadin *Famotidin ơ ế Ứ ế ơ Ứ ế ơ Kháng H2
(cid:0)
Ứ ế ơ * c ch b m proton H+ K+ ATPase ề ạ ố ị ề ườ ng acid Câu 1257: Nhóm thu c đi u tr viêm loét d dày tá tràng nào không b n trong môi tr ị ị d ch v ? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ế ơ ứ ố Câu 1258: Th i đi m u ng nhóm c ch b m proton? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ấ ỳ ờ ể ố ể (cid:0)
Kháng acid ế Bao che v t loét Kháng Histamin H2 Ứ ế ơ * c ch b m proton ờ ể Trong b a ănữ *Lúc đói Có th u ng vào b t k th i đi m nào Lúc no ỉ ị (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ộ ộ ộ ộ ủ Câu 1259: Ch đ nh c a Omeprazol là: ứ H i ch ng Stevens – Johnson ứ *H i ch ng Zollinger – Ellison ứ H i ch ng Reys ứ H i ch ng Adams – Stocker
Câu 1260: Misoprostol thu c nhóm nào? (cid:0) ấ ầ ộ t ch t nh y (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ế ầ ế *Kích thích bài ti Kháng Histamin H2 Ứ ế ơ c ch b m proton ế Bao che v t loét ộ Câu 1261: Sucralfat thu c nhóm nào? ế *Bao che v t loét Kháng Histamin H2 Ứ ế ơ c ch b m proton Kích thích bài ti t ch t nh y
ấ ố ầ ư ề ế ồ ố ờ ớ Câu 1262: Khi dùng các thu c khác đ ng th i v i thu c bao che v t loét c n l u ý đi u gì? (cid:0)
(cid:0) ế c 30 phút (cid:0) ố ướ ể i thi u 2h (cid:0) ố ố ố ố
ượ ờ ớ ồ ố c dùng đ ng th i v i thu c nào? (cid:0) U ng tùy ý ố U ng thu c bao v t loét tr *U ng cách xa nhau t ờ ồ U ng đ ng th i Câu 1263: Khi dùng nhóm Antacid KHÔNG đ ố (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ượ ờ ớ ố ồ Vitamin và mu i khoáng Kháng sinh Cephalosporin *Nhóm Quinolon ế ơ ứ Nhóm c ch b m proton Câu 1264: Khi dùng nhóm Antacid KHÔNG đ c dùng đ ng th i v i thu c nào? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Amoxicillin Kháng Histamin H2 Clarythromycin
(cid:0) *Tetrecyclin
ễ ạ Câu 1265: Trong phác đ đi u tr viêm loét d dày tá tràng có nhi m HP nên: (cid:0)
(cid:0) ị ế ớ ớ (cid:0)
(cid:0) ố ợ ố ợ ỉ ử ụ ố ợ ồ ề ả *Ph i h p nhóm gi m ti t v i kháng sinh Ph i h p nhóm kháng acid v i kháng sinh Ch s d ng kháng sinh Ph i h p 2 kháng sinh
ạ ướ ớ Câu 1266: Khi u ng nhóm Antacid KHÔNG nên dùng cùng v i lo i n c nào sau đây? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ướ *N c chè ướ ọ N c l c ướ N c khoáng R uượ
ồ ố ồ ờ Câu 1267: Phác đ nào sau đây KHÔNG đ c s d ng các thu c đ ng th i? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ượ ử ụ Cimetidin + Amoxicillin + Clarythrommycin Al(OH)3 + Amoxicillin + Clarythrommycin Omeprazol + Amoxicillin + Clarythrommycin *Al(OH)3 + Amoxicillin + Levofloxacin
Ị Ố
(cid:0) ng (cid:0) ả (cid:0)
(cid:0) ủ Ề THU C ĐI U TR HO ủ ụ Câu 1268: Tác d ng c a Codein là: ả ươ Gi m đau trung ị *D u ho, gi m đau ị D u ho ả Gi m đau, gây ng
ủ (cid:0) ị ỉ Câu 1269: Ch ng ch đ nh c a Codein là: ổ i 2 tu i (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ổ i 5 tu i ổ i 1 tu i ủ (cid:0)
(cid:0) ẹ (cid:0)
(cid:0) ố ẻ ướ Tr d ẻ ơ Tr s sinh ẻ ướ Tr d ẻ ướ *Tr d ỉ ị Câu 1270: Ch đ nh c a Codein là: Ho có đ mờ ừ *Ho khan, đau nh và v a Ho khan ừ ẹ Đau nh và v a
ố ủ ụ Câu 1271: Tác d ng không mong mu n c a Codein là: (cid:0)
(cid:0) Gây nghi nệ Bu n nôn, nôn, táo bón, tăng huy t áp
ế ồ ộ ồ ạ ế ạ
(cid:0) M ch nhanh, m ch ch m, h i h p, tăng huy t áp ậ
(cid:0) ệ
ơ Câu 1272: u đi m c a Dextromethorphan h n Codein là: (cid:0) *Bí ti u, táo bón, gây nghi n ủ ả ể Ư ể ụ ố ơ t h n (cid:0)
(cid:0) ụ ụ Có tác d ng gi m đau t ơ Tác d ng nhanh h n ấ Tác d ng kéo dài g p đôi
(cid:0) *Ít gây nghi nệ
ặ ể (cid:0)
(cid:0) ụ Câu 1273: Đ c đi m tác d ng c a Dextromethorphan là: ủ ị ưở ả ị ấ ả ng đ n hô h p (cid:0)
(cid:0) ị ị
ủ Gi m đau, gây ng , d u ho ế *D u ho, ít nh h D u ho kéo dài D u ho ố ủ ị ỉ ẻ ướ Câu 1274: Ch ng ch đ nh c a Dextromethorphan là tr em d i: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ ị 5 tu iổ 1 tu iổ 3 tu iổ *2 tu iổ ỉ Câu 1275: Ch đ nh c a Acetylcystein? (cid:0)
(cid:0) ả ộ i đ c Paracetamol (cid:0)
(cid:0)
ủ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ả Ho khan ờ *Ho có đ m, gi Ho có đ mờ ờ Ho có đ m, hen ỉ ị ố Câu 1276: Ch ng ch đ nh c a Acetylcystein? ế ả *Hen ph qu n ổ ẻ ướ i 2 tu i Tr d ả ế ắ Co th t ph qu n ế Viêm ph qu n
ườ ớ ộ ầ ủ Câu 1277: Li u dùng m t l n c a Acetylcystein cho ng i l n là? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ộ ầ ủ ườ ớ Câu 1278: Li u dùng m t l n c a Dextromethorphan cho ng i l n là? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ề *200mg/l nầ 100mg/l nầ 400mg/l nầ 300mg/l nầ ề *1020mg 510mg 2030mg 2,55mg
ị (cid:0) ỉ ạ ủ Câu 1279: Ch đ nh c a Dextromethorphan là: ả (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ạ ủ (cid:0) ệ (cid:0) ạ ạ ị ị (cid:0) ị Các lo i ho, gi m đau *Ho khan Ho khan, gây ngủ ờ Ho có đ m, m n tính ụ Câu 1280: Tác d ng c a Codein là? ả D u ho, gi m đau m nh, gây nghi n ả D u ho, gi m đau m nh ẹ ả *D u ho, gi m đau nh và trung bình
(cid:0) ị
ề ặ ố ị ờ D u ho, long đ m ủ Câu 1281: Đ c đi m c a thu c đi u tr ho là? (cid:0)
(cid:0) ứ ả ủ (cid:0)
(cid:0) ề ề ề ề ị ị ị
ể ị ệ *Đi u tr tri u ch ng Đi u tr ho kèm gi m đau gây ng ố ệ Đi u tr ho, gây nghi n thu c Đi u tr nguyên nhân ể ặ (cid:0) ổ ụ (cid:0) ị ố ệ ụ ủ ả ị nh a cây thu c phi n, có tác d ng d u ho, gi m đau, gây ng , gây
(cid:0) ệ ố ệ ả (cid:0) ụ ổ ươ ả ề Câu 1282: Đ c đi m v Codein? ợ ọ T ng h p hóa h c, có tác d ng d u ho ố ừ ự ồ *Có ngu n g c t nghi nệ ồ Có ngu n g c t ợ T ng h p hóa h c, có tác d ng gi m đau trung ng
ố ừ ự nh a cây thu c phi n, gi m đau gây nghi n ọ ơ ế ụ ề ấ ố ị ự Câu 1283: D a vào c ch tác d ng thu c đi u tr ho chia làm m y nhóm? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 4 *3 2 5
ộ (cid:0)
(cid:0) ị ờ (cid:0)
(cid:0) ố ố ố ố ả t d ch ph qu n
Câu 1284: Bromoform thu c nhóm: *Thu c làm d u ho Thu c long đ m Thu c kháng Histamin ế ị Thu c gây tăng ti ộ ế Câu 1285: Natri Benzoat thu c nhóm: (cid:0) ị (cid:0)
(cid:0) ế ả t d ch ph qu n (cid:0) ố ố ố ố ờ Thu c làm d u ho Thu c kháng Histamin ế ị Thu c gây tăng ti *Thu c long đ m
(cid:0) Câu 1286: Alimemazin thu c nhóm: ế ả ộ ế ị t d ch ph qu n (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ố ố ố
Thu c gây tăng ti *Thu c kháng Histamin ị Thu c làm d u ho Thu c long đ m ị ủ ờ ỉ Câu 1287: Ch ng ch đ nh c a Codein là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố *Suy hô h pấ Suy t yủ Suy gan Suy th nậ
ờ ỉ ị ỉ ị Câu 1288: Ngoài ch đ nh ho có đ m Acetylcystein còn có ch đ nh nào? (cid:0)
(cid:0) ủ (cid:0) Gi Gi *Gi ả ộ i đ c Morphin ố ả ộ i đ c thu c ng ả ộ i đ c Paracetamol
(cid:0) Gi
ả ộ ố i đ c nhóm NSAIDs ỉ ủ ị Câu 1289: Ch ng ch đ nh c a Acetylcystein là? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Suy th nậ Suy gan ầ Suy tu n hoàn ả *Hen ph qu n
ố ủ ế ụ Câu 1290: Tác d ng không mong mu n c a Acetylcystein là? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ị ầ Suy tu n hoàn Suy hô h pấ Suy gan, suy th nậ ị ứ *D ng ố ỉ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố ố ố ố ố ủ ủ Câu 1291: Ch ng ch đ nh c a Dextromethorphan là? ớ Không dùng cùng v i các thu c NSAIDs ớ Không dùng cùng v i các thu c SSRIs ớ Không dùng cùng v i các thu c TCAs ớ *Không dùng cùng v i các thu c IMAOs Câu 1292: Tác d ng không mong mu n c a Codein là? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ụ *Táo bón, bí ti uể Tăng huy t ápế ị ứ D ng ạ ườ H đ ề ế ng huy t ủ ể ề ẻ ừ ị Câu 1293: Li u dùng c a Codein đ đi u tr ho khan cho tr t ổ 15 tu i là? (cid:0) ầ ầ (cid:0)
(cid:0) ề ỏ (cid:0)
ầ ố ử ụ ờ ị ề *3mg/1 l n, 34 l n/24h ầ ầ 1020mg/1 l n, 34 l n/24h ề 3mg/kg/ngày, chia thành li u nh (6 li u) ầ 510mg/1 l n, 34 l n/24h Câu 1294: Thu c s d ng trong đi u tr ho nhi u đ m? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ợ ố ợ ố ợ ề Acetylcystein + Bromoform *Ph i h p Terpin Hydrat + Acetylcystein Ph i h p Codein + Acetylcystein Ph i h p Dextromethorphan + Acetylcystein
ố ử ụ ườ ứ ọ ợ Câu 1295: Thu c s d ng trong tr ng h p ho ng a h ng? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *Alimemazin Acetylcystein Codein Dextromethorphan
ủ ố ị ỉ Câu 1296: Ch ng ch đ nh c a Codein? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ậ Suy gan, suy th nậ ấ *Suy hô h p, suy gan ấ Suy hô h p, suy th n
(cid:0)
ủ ấ Suy hô h p, suy t y ụ ố ờ Câu 1297: Thu c có tác d ng long đ m? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Ố Ả Ế ề ấ ố Alimemazin Clorpheniramin *Natri Benzoat Bromoform Ị Ề THU C ĐI U TR HEN PH QU N ị Câu 1298: Thu c đi u tr hen chia làm m y nhóm? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 5 4 2 *3
ả ấ ố ế Câu 1299: Thu c giãn ph qu n chia làm m y nhóm? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 2 *3 4 5
ố ồ ả ế (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Câu 1300: Các thu c giãn ph qu n g m: βể β β (cid:0) βể Kích thích th adrenergic, kháng Cholinergic Ứ ế ể c ch th adrenergic, kháng Cholinergic Ứ ế ể c ch th 2adrenergic, kháng Cholinergic *Kích thích th 2adrenergic, kháng Cholinergic
ồ ố ế (cid:0) Câu 1301: Các thu c giãn ph qu n g m: βể (cid:0) β ế ể (cid:0) ẫ (cid:0) ẫ ả Kích thích th 2adrenergic, kích thích Cholinergic ứ Kích thích Cholinergic, c ch th 2adrenergic ấ Kích thích Cholinergic, Theophylin và d n xu t ấ *Kháng Cholinergic, Theophylin và d n xu t
ề ố ồ ố ị Câu 1302: Các thu c ch ng viêm trong đi u tr hen g m: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *Corticoid NSAIDs + Corticoid NSAIDs Corticoid + Anphachymotrypsin β ề ị Câu 1303: Nhóm thích ch n l c 2adrenergic trong đi u tr hen chia làm các nhóm? (cid:0) ụ (cid:0)
(cid:0) ụ (cid:0) ạ ờ ạ ọ ọ ụ ắ *Nhóm tác d ng ng n, tác d ng kéo dài ạ ố Nhóm d ng u ng và d ng tiêm ắ Nhóm th i gian tác d ng ng n, trung bình và dài ị ạ ố Nhóm d ng u ng và d ng x t β ố ộ ọ ọ ụ ề (cid:0)
(cid:0) Câu 1304: Các thu c thu c nhóm kích thích ch n l c 2adrenergic tác d ng kéo dài trong ị đi u tr hen? Terbutalin, Salmeterol Salbutamol, Salmeterol
(cid:0)
(cid:0)
β ặ ọ ọ ủ Câu 1305: Đ c đi m tác d ng c a nhóm kích thích ch n l c 2adrenergic là: (cid:0) ỉ (cid:0) β ụ ể ơ ấ ề c tim) kém h n r t nhi u (cid:0) ụ (cid:0) β β β ụ ụ ụ ụ ể
ị ự ề ế ạ ọ *Salmeterol, Formoterol Terbutalin, Formoterol ụ ể Ch tác d ng lên 2β ụ ụ ở ơ *Tác d ng lên 2 và tác d ng lên th th 1 (có ầ ụ ể Tác d ng lên 2 và có ph n tác d ng lên các th th khác β ụ Tác d ng lên 2 và tác d ng trung bình lên th th 1 Câu 1306: Trong đi u tr d phòng hen nên ch n d ng bào ch nào? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ạ ạ ạ ạ
ị *D ng khí dung ố D ng u ng D ng tiêm D ng b t hít ụ (cid:0)
(cid:0) ệ (cid:0) ơ ợ (cid:0) ề ữ ế ộ ề ệ ợ ế
ị ự ề ộ ề Câu 1307: M c tiêu đi u tr hen: ấ ị Đi u tr hen c p ỏ ẳ Ch a kh i h n b nh hen ỉ Ch đ ngh ng i thích h p cho b nh nhân ấ ạ ị ự *Đi u tr d phòng, h n ch các đ t hen c p Câu 1308: Thu c th ng dùng trong đi u tr d phòng hen: (cid:0)
(cid:0) ả (cid:0)
(cid:0) ườ ố ế ả Giãn ph qu n ệ ưỡ ng bào B o v d *Corticoid Kháng Histamin
ố ủ ụ ạ Câu 1309: Tác d ng không mong mu n c a Corticoid d ng khí dung là? (cid:0) ầ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ị ự ố ư H u nh không có TDKMM Gây khô mi ngệ ệ ấ *Gây n m mi ng ạ Gây viêm loét d dày – tá tràng ng dùng trong đi u tr d phòng hen: (cid:0)
(cid:0) ườ Câu 1310: Thu c th β β ụ ụ (cid:0)
(cid:0) β β ắ
ố ợ ố ợ ỉ ủ ề ắ Kích thích 2 tác d ng kéo ng n Kích thích 2 tác d ng kéo dài ụ *Ph i h p kích thích 2 tác d ng kéo dài + Corticoid ụ Ph i h p kích thích 2 tác d ng ng n + Corticoid Câu 1311: Ch đ nh c a Salbutamol? (cid:0) ử cung (cid:0)
(cid:0) ế ả (cid:0)
ủ ị Hen, tăng co bóp t ả ế Hen ph qu n Viêm và hen ph qu n ọ ẩ *Hen, d a s y thai Câu 1312: TDKMM c a Salbutamol: (cid:0) ấ ầ (cid:0) ự ơ ố ị Suy hô h p, suy tu n hoàn *Run c , đánh tr ng ng c, nh p tim nhanh
(cid:0)
(cid:0) ố ị
ề ị ườ ớ Câu 1313: Li u dùng c a Salbutamol trong đi u tr hen cho ng i l n? (cid:0) Suy gan, suy th nậ R i lo n nh p tim ủ ầ ạ ề ầ (cid:0) ầ ầ (cid:0)
(cid:0) 2mg/l n x 34 l n/24h *24mg/l n x 34 l n/24h 6mg/l n x 34 l n/24h 4mg/l n x 34 l n/24h
ề ị ườ ớ ầ ầ ề ầ ầ ủ Câu 1314: Li u dùng c a Salbutamol trong đi u tr hen cho ng i l n? (cid:0)
(cid:0) ầ ầ (cid:0) ầ (cid:0) ầ ầ
ặ ầ *100µg/l n hít, 14 l n ầ 200µg/l n hít, 14 l n ầ 100200µg/l n hít, 14 l n 300µg/l n hít, 14 l n ể Câu 1315: Đ c đi m v Salmeterol? (cid:0) ự ắ (cid:0) ờ ể ề (cid:0)
(cid:0) ấ ề ụ Th i gian tác d ng ng n nên ít dùng trong d phòng hen ơ *Ki m soát các c n hen v đêm ự ấ Dùng c hen c p và d phòng hen Ch y u dùng hen c p
ủ ề ị ườ ớ i l n?
Câu 1316: Li u dùng c a Salmeterol trong đi u tr hen cho ng ầ (cid:0)
(cid:0) M i l n hít 50µg x 2 l n/24h ầ ầ
ầ
*M i l n hít 50100µg x 2 l n/24h (cid:0) M i l n hít 50150µg x 2 l n/24h (cid:0) M i l n hít 100µg x 2 l n/24h ủ ớ (cid:0) ạ ơ (cid:0) Câu 1317: u đi m c a Formoterol so v i Salmeterol? ế ế ả ả ở ở ơ (cid:0) ấ ả ủ ế ề ỗ ầ ỗ ầ ỗ ầ ỗ ầ Ư ể ụ ụ ố ơ t h n (cid:0) Có tác d ng giãn ph qu n kh i phát nhanh và m nh h n Salmeterol *Có tác d ng giãn ph qu n kh i phát nhanh và kéo dài h n Salmeterol H p thu t ơ ụ Ít tác d ng không mong mu n h n
(cid:0) ả (cid:0)
(cid:0) ả (cid:0) ẫ
ộ ố ộ Câu 1318: Ipratropium thu c nhóm? ệ ưỡ ng bào B o v d *Kháng Cholinergic ế Giãn ph qu n ấ D n xu t Xanthin Câu 1319: Oxitropium thu c nhóm? (cid:0)
(cid:0) ả (cid:0)
(cid:0) ẫ
Câu 1320: Đ ng dùng c a Aminophylin là? (cid:0) ế ả Giãn ph qu n ệ ưỡ B o v d ng bào *Kháng Cholinergic ấ D n xu t Xanthin ủ ườ ạ ố (cid:0) ề ạ ạ U ng, tiêm tĩnh m ch ậ *Tiêm tĩnh m ch ch m, tiêm truy n tĩnh m ch
(cid:0) ố ạ (cid:0)
Khí dung, u ng, tiêm tĩnh m ch Tiêm tĩnh m chạ ủ (cid:0) ệ ạ ễ ấ ấ ở vùng mi ng (cid:0) ế ọ (cid:0)
(cid:0) ệ ấ
ề ị ườ ớ Câu 1321: TDKMM c a Corticoid d ng khí dung? ọ *Khàn ti ng, m t gi ng, nhi m n m ệ Viêm h ng, loét mi ng Loét mi ngệ N m mi ng ề Câu 1322: Li u dùng c a Beclometason Dipropionat trong đi u tr hen cho ng i l n? (cid:0) ầ ầ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ầ ầ ầ ủ *Hít 200µg/l n x 24 l n/ngày ầ Hít 200300µg/l n x 24 l n/ngày ầ Hít 200400µg/l n x 24 l n/ngày ầ Hít 100200µg/l n x 24 l n/ngày
ỉ ủ Câu 1323: Ch đ nh c a Cromolyn Natri là? (cid:0)
(cid:0) ườ ớ i l n ở ẻ tr em (cid:0)
(cid:0)
ụ (cid:0)
(cid:0) ệ ưỡ ả ng bào (cid:0)
(cid:0)
ề ị ố Câu 1325: Các thu c đ c dùng trong đi u tr hen? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ị ự D phòng hen ng ự *D phòng hen Hen c pấ ự ấ Hen c p và d phòng hen ủ Câu 1324: Tác d ng c a Cromolyn Natri là? Kháng Histamin *B o v d Kháng Leucotrien ị ứ ố Thu c ch ng d ng ố ượ Corticoid, NSAIDs *Budesonid, Salmeterol, Beclometason Budesonid, Salmeterol, NSAIDs Salbutamol, Propranolol, Cromolyn Natri
ề ặ ể Câu 1326: Đ c đi m v Theophylin? (cid:0)
(cid:0) ả ạ ả ng bào (cid:0) ị ẹ ề ạ (cid:0) ế ả
ạ ộ ế ả Giãn ph qu n m nh h n nhóm kích thích 2β ơ ế ệ ưỡ B o v d ả ế ụ *Có tác d ng giãn ph qu n, ph m vi đi u tr h p ơ Giãn ph qu n m nh h n kháng Cholinergic Câu 1327: Các thu c thu c nhóm giãn ph qu n nhóm Xanthin? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố Oxitropium, Ipratropium *Theophylin, Aminophylin Cromolyn Natri, Aminophylin Terbutalin, Ipratropium Câu 1328: TDKMM c a Theophylin? (cid:0) ủ ơ (cid:0) ả Gi m co bóp c tim ợ ể L i ti u
(cid:0) ấ c ch hô h p (cid:0) Ứ ế *Tăng co bóp c tim, l
ệ ể ợ ể i ti u ề Câu 1329: Đi m nào c n tuyên truy n cho b nh nhân hen? (cid:0) ị ự (cid:0)
(cid:0) ợ (cid:0) ế ộ ạ ọ ẻ ố ơ ầ ủ ề *Tuân th đi u tr d phòng hen ơ ỉ Luôn ngh ng i ố Ch đ ăn u ng h p lý Ch n d ng thu c giá thành r
ị ề ố Câu 1330: Đ c đi m thu c hít trong đi u tr hen? (cid:0) ặ ạ (cid:0)
(cid:0) ạ ạ ạ ỉ ồ (cid:0) ạ ể ộ ộ
ắ ể ơ ỏ Là d ng l ng hóa h i Ch có d ng khí dung *G m d ng khí dung và d ng b t hít ị Là d ng r n sau đó tán thành b t m n đ hít ị (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ỉ ề ề ề ề ấ ố ọ
ủ Câu 1332: Ch đ nh khác c a Ipratropium là: (cid:0) cung (cid:0)
(cid:0) ặ ợ ị ứ ng h p d ng n ng (cid:0) ắ ề Câu 1331: Nguyên t c đi u tr hen: ị ợ ấ Ch đi u tr đ t c p ị ấ ự *Đi u tr c p và d phòng ị ự Đi u tr d phòng ị ự Đi u tr d phòng ch n thu c có giá thành th p ỉ ị ắ ử Co th t t *COPD ườ Tr ọ ẩ D a s y thai
ố ộ Câu 1333: Terbutalin thu c nhóm thu c nào? (cid:0)
(cid:0) ố ố ụ ụ ắ (cid:0)
(cid:0) β Thu c kích thích ch n l c 2adrenergic tác d ng dài β *Thu c kích thích ch n l c 2adrenergic tác d ng ng n Kích thích không ch n l c β ả Kích thích c
ố ọ ọ ọ ọ ọ ọ và α β ộ Câu 1334: Formoterol thu c nhóm thu c nào? (cid:0)
(cid:0) ố ố ụ ụ (cid:0)
(cid:0) ọ ọ ọ ọ ọ ọ β β ắ Thu c kích thích ch n l c 2adrenergic tác d ng ng n β *Thu c kích thích ch n l c 2adrenergic tác d ng dài Kích thích không ch n l c β ả Kích thích c β và α ụ ọ ọ ế ả
Câu 1335: Ngoài tác d ng giãn ph qu n nhóm kích thích ch n l c 2adrenergic còn có tác ụ d ng khác là: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ệ ưỡ ố ả Kháng IgE Kháng Histamin Ch ng viêm *B o v d β ng bào ủ ọ ọ Câu 1336: TDKMM c a nhóm kích thích ch n l c 2adrenergic là? (cid:0)
(cid:0) ủ Co cơ ồ Bu n ng
(cid:0)
(cid:0) ủ ị
β ọ ọ Câu 1337: TDKMM c a nhóm kích thích ch n l c 2adrenergic là? (cid:0) ế (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ị ủ *M t ngấ ả Gi m nh p tim ủ ả Gi m huy t áp *Run cơ ả Gi m nh p tim ồ Bu n ng
ặ ể ụ ề ủ Câu 1338: Đ c đi m tác d ng c a Salmeterol trong đi u tr hen? (cid:0) ở ụ ụ ắ ố ơ (cid:0) ạ ắ ơ (cid:0) ụ ớ ụ ụ ụ ắ ơ (cid:0) ố ớ ụ ụ ậ ắ ở ố ơ ị ừ ớ Kh i phát tác d ng nhanh h n (ch ng 15 phút) so v i các thu c tác d ng ng n ố ớ Tác d ng m nh h n so v i các thu c tác d ng ng n ế ừ Tác d ng kéo dài h n (ch ng 1 ti ng) so v i các thu c tác d ng ng n ừ *Kh i phát tác d ng ch m h n (ch ng 15 phút) so v i các thu c tác d ng ng n
Câu 1339: Tác d ng c a Formoterol là: (cid:0) ụ ế (cid:0)
(cid:0) ng bào (cid:0) ủ ả *Giãn ph qu n Kháng Histamin ệ ưỡ ả B o v d ố Ch ng viêm
ủ (cid:0) Câu 1340: TDKMM c a Ipratropium là? ị (cid:0) ố ả (cid:0)
(cid:0) ạ R i lo n nh p tim ị Gi m nh p tim *Tăng nh p timị Block nhĩ th tấ
ủ (cid:0) Câu 1341: TDKMM c a Ipratropium là? ị (cid:0) ố ả (cid:0)
(cid:0)
ạ R i lo n nh p tim ị Gi m nh p tim ệ *Khô mi ng, táo bón ế ị t d ch Tăng ti ể ặ ọ ọ ủ ớ Câu 1342: Đ c đi m tác d ng c a nhóm kháng Cholinergic so v i nhóm kích thích ch n l c β (cid:0) 2adrenergic trong đi u tr hen ươ ng đ T
ươ ạ (cid:0) ụ ị ề ng nhau (cid:0) M nh và nhanh h n ơ ả ằ (cid:0)
(cid:0)
ệ ả ươ ự ặ ơ ẳ ng t ho c h n h n nhóm ệ *Không hi u qu b ng là? ả ơ ệ Hi u qu h n ỉ ị ọ ọ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Câu 1343: Ch đ nh nào mà nhóm kháng Cholinergic có hi u qu t kích thích ch n l c 2β *COPD ọ ẩ D a s y thai ả ế Hen ph qu n adrenergic? Suy tim
β ọ ọ ớ ặ ể ủ Câu 1344: Đ c đi m tác d ng c a Ipratropium so v i nhóm kích thích ch n l c 2adrenergic? (cid:0) ờ ụ (cid:0) ạ (cid:0) ụ ụ (cid:0) ụ
ị ườ ớ ờ ề Câu 1345: Li u dùng c a Ipratropium trong đi u tr hen cho ng i l n là? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ầ ầ ầ ầ
ủ (cid:0)
(cid:0) ẹ (cid:0)
(cid:0) ụ ơ ắ ầ *Có th i gian b t đ u tác d ng lâu h n ơ Có tác d ng nhanh và m nh h n ơ ạ Có tác d ng m nh h n ơ ắ ầ Có th i gian b t đ u tác d ng nhanh h n ủ ề ầ Hít 50100µg/1 l n, 34 l n/ngày ầ *Hít 2040µg/1 l n, 34 l n/ngày ầ Hít 200400µg/1 l n, 34 l n/ngày ầ Hít 100200µg/1 l n, 34 l n/ngày ụ Câu 1346: C ch tác d ng c a Theophylin là? ế ế ế ế Giãn c tr n ph qu n do kích thích receptor 2β ả ả Giãn c tr n ph qu n do ch n kênh Calci ế ả Giãn c tr n ph qu n do c ch enzym Adenylate Cyclase (AC) ế ả *Giãn c tr n ph qu n do c ch enzym Phosphodiesterase
ủ (cid:0) ể ậ ề tu n hoàn não, nên có th gây co gi t khi dùng li u cao (cid:0) ở ầ ể (cid:0) ả (cid:0) ể ơ ế ơ ơ ơ ơ ứ ơ ơ ứ ơ ơ Câu 1347: TDKMM c a Theophylin? ả *Làm gi m oxygen ệ Táo bón, khô mi ng, bí ti u Gi m co bóp tim Tăng oxygen
ở ầ tu n hoàn não có th gây phù não ủ Câu 1348: TDKMM c a Theophylin? (cid:0)
(cid:0) ở não (cid:0)
(cid:0) ợ ể L i ti u ử ụ Tăng s d ng oxygen ệ Khô mi ng, táo bón *Bí ti uể
ủ Câu 1349: Cách dùng c a Aminophylin là? (cid:0) i da (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ậ
ả ấ ố ệ ề ị ấ ủ Câu 1350: Các tác d ng c a Corticoid có hi u qu r t t t trong đi u tr hen là? (cid:0) ả (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ố ố ố ệ ưỡ ướ Tiêm d Tiêm b pắ U ngố ạ *Tiêm tĩnh m ch r t ch m ụ ề Ch ng viêm, gi m phù n ị ứ ố *Ch ng viêm, ch ng d ng Ch ng viêm m nh Ch ng viêm, b o v d
ạ ả ủ ồ ng bào ạ Câu 1351: TDKMM c a Corticoid d ng hít g m? (cid:0) ọ ợ (cid:0) ồ (cid:0)
(cid:0) ệ ấ L m gi ng ụ Vàng răng không h i ph c Viêm loét mi ngệ *N m mi ng
ị ạ Câu 1352: Cách dùng d ng bình x t khí dung? (cid:0) ồ (cid:0) ở ớ ở (cid:0) ở ố ố (cid:0) ầ ầ ầ ề ầ
ị ồ ạ ẻ (cid:0) ầ ư ỏ ư ẻ c (cid:0)
(cid:0) ạ ặ ạ ề (cid:0) ề
ề ố ị (cid:0) ặ ộ ầ (cid:0) ẹ ể ờ Hít 2 l n đ ng th i *Hít 1 l n thu c vào, nín th trong vòng (510 giây) sau đó m i th ra Hít 1 l n thu c vào, sau đó th ran gay ờ Hít nhi u l n đ ng th i ề Câu 1353: Khi dùng d ng x t cho tr em c n l u ý đi u gì? ượ Không nên dùng d ng hít vì tr nh ch a hít đ *Dùng thêm m t n khí ẹ ể ả Hít nh đ gi m li u ể ả ở Hít vào th ra ngay đ gi m li u ạ ủ ể Câu 1354: Đ c đi m c a lo i thu c hít trong đi u tr hen? ề ỉ *M t l n ch hít 1 li u Hít nh đ tránh quá li u
(cid:0) M t l n hít đ ộ ầ
(cid:0)
ượ ề ầ ố ề ự ố ề ề ề c nhi u li u ề ờ ồ Hít càng nhi u l n đ ng th i thì li u càng nhi u Câu 1355: Thu c ch ng viêm dùng trong d phòng hen? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Formoterol Ibuprofen *Budesonid Cromolyn Natri ủ Câu 1356: TDKMM c a Salbutamol? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *Run cơ ơ C ng cứ Y u cế ơ Teo cơ
Câu 1357: TDKMM c a Salbutamol? (cid:0) ị ậ (cid:0)
(cid:0) ố ị (cid:0) ủ Ch m nh p tim *Tăng nh p timị ạ R i lo n nh p tim Block nhĩ th tấ
ợ ể ả i ti u th i K+ là: (cid:0)
(cid:0) Ố Ợ Ể THU C L I TI U Câu 1358: Các nhóm l ợ ể ợ ể (cid:0)
(cid:0)
ủ ợ ể i ti u nhóm Thiazid i ti u? (cid:0) ố (cid:0)
(cid:0) ị (cid:0) L i ti u quai, Spironolacton L i ti u nhóm Thiazid, Spironolacton ợ ể i ti u, Spironolacton Nhóm Sulfamid l ợ ể ợ ể i ti u, l *Nhóm Sulfamid l ỉ ị Câu 1359: Ch đ nh c a nhóm Sulfamid l ị ạ R i lo n nh p tim Tăng huy t ápế Nh p tim nhanh *Tăng nhãn áp
ợ ể ị ỉ ủ i ti u? (cid:0)
(cid:0) ộ ộ (cid:0) ộ (cid:0)
ợ ể i ti u quai? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ợ ể i ti u quai? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ế ế (cid:0)
ợ ể i ti u nhóm Thiazid? (cid:0)
(cid:0) ế (cid:0)
(cid:0) Câu 1360: Ch đ nh c a nhóm Sulfamid l *Tăng nhãn áp, đ ng kinh ế Tăng huy t áp, đ ng kinh Đ ng kinh ộ Phù, đ ng kinh ủ ị ỉ Câu 1361: Ch đ nh c a nhóm l Phù, tăng nhãn áp ộ Phù, đ ng kinh *Phù, tăng Calci huy tế Tăng nhãn áp ủ ị ỉ Câu 1362: Ch đ nh c a nhóm l ộ Phù, đ ng kinh ộ Tăng huy t áp, đ ng kinh ế *Tăng huy t áp, tăng Calci huy t Phù, tăng nhãn áp ủ ị ỉ Câu 1363: Ch đ nh c a nhóm l ộ Phù, đ ng kinh ệ *Tăng huy t áp, tăng Calci ni u Phù, tăng nhãn áp ộ Tăng huy t áp, đ ng kinh
ợ ể ủ ỉ ế ị Câu 1364: Ch đ nh c a nhóm l i ti u nhóm Thiazid? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
*Phù, tăng Calci ni uệ ộ Phù, đ ng kinh Tăng nhãn áp Phù, tăng nhãn áp ị Câu 1365: Ch đ nh c a Spironolacton? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ủ ỉ ộ Phù, đ ng kinh *Phù, tăng huy t ápế Phù, tăng nhãn áp Phù, tăng Calci huy tế
ị Câu 1366: Ch đ nh c a Spironolacton? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ế ế (cid:0)
ỉ ủ ộ Phù, đ ng kinh Phù, tăng huy t ápế *Tăng huy t áp, tăng Aldosteron huy t nguyên phát Phù, tăng nhãn áp ị Câu 1367: Ch đ nh c a Mannitol? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ệ ể ổ ủ ỉ Tăng huy t ápế Phù Tăng nhãn áp, tăng huy t ápế ả ộ *Thi u ni u sau m , th i đ c
ố ợ ể Câu 1368: TDKMM khi dùng kéo dài thu c l i ti u? (cid:0)
(cid:0) ố ể (cid:0)
(cid:0) ệ i
ợ ể Suy th nậ ạ R i lo n chuy n hóa Suy gan ả ạ ố *R i lo n đi n gi ộ Câu 1369: Furosemid thu c nhóm l i ti u nào? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) i ti u nhóm Thiazid (cid:0)
ủ ợ ể ả ợ ể L i ti u th i K+ ữ ợ ể L i ti u gi K+ ố ợ ể Thu c l ợ ể *L i ti u quai ỉ ị ệ Câu 1370: Ch đ nh chính hi n nay c a nhóm Sulfamid l i ti u là? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ ệ ợ ể Phù Tăng Calci huy tế Tăng huy t ápế *Tăng nhãn áp ỉ ị Câu 1371: Ch đ nh chính hi n nay c a nhóm l i ti u quai là? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ ợ ể ị Câu 1372: Ch đ nh chính c a nhóm Sulfamid l i ti u là? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Phù *Tăng Calci huy tế Tăng nhãn áp Tăng huy t ápế ỉ *Tăng nhãn áp Tăng K+ huy tế Tăng Calci huy tế Tăng huy t ápế ơ ế ụ Câu 1373: C ch tác d ng c a nhóm Sulfamid l (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ồ ồ ồ ượ ượ ủ ầ n g n n xa
ụ ủ ợ ể i ti u là? ượ Ứ ế ở ố n xa ng l * c ch enzym CA (Anhydrase Carbonic) ở Ứ ế ệ ố ạ ậ c ch h th ng đ ng v n chuy n Na+, K+, Cl đo n dày c a nhánh lên quai Henle ở ố ậ Ứ ế ệ ố ng l c ch h th ng đ ng v n chuy n Na+, K+, Cl Ứ ế ệ ố ở ố ậ c ch h th ng đ ng v n chuy n Na+, K+, Cl ng l ơ ế Câu 1374: C ch tác d ng c a nhóm l (cid:0) ể ể ể ợ ể i ti u quai? ở ố ng l (cid:0) ủ ể ậ
(cid:0)
(cid:0) ở ố ở ố ượ ượ ể ể ồ ồ ầ n g n n xa ng l ng l
ợ ể ủ ụ Câu 1375: C ch tác d ng c a nhóm Thiazid l (cid:0)
(cid:0) ể ể ồ ồ ng l ng l (cid:0) ượ ượ ế ả ầ n g n n xa t ion H+ nên tăng th i K+ (cid:0) ở ố ở ố ả ở ủ ể ạ ồ ủ ượ Ứ ế c ch enzym CA (Anhydrase Carbonic) n xa ạ ở ồ Ứ ế ệ ố * c ch h th ng đ ng v n chuy n Na+, K+, Cl đo n dày c a nhánh lên quai Henle ậ Ứ ế ệ ố c ch h th ng đ ng v n chuy n Na+, K+, Cl ậ Ứ ế ệ ố c ch h th ng đ ng v n chuy n Na+, K+, Cl ơ ế i ti u là? ậ Ứ ế ệ ố c ch h th ng đ ng v n chuy n Na+, K+, Cl ậ Ứ ế ệ ố c ch h th ng đ ng v n chuy n Na+, K+, Cl Ứ ế * c ch enzym CA (Anhydrase Carbonic), làm gi m bài ti ậ Ứ ế ệ ố c ch h th ng đ ng v n chuy n Na+, K+, Cl đo n dày c a nhánh lên quai Henle
ụ Câu 1376: C ch tác d ng c a Spironolacton? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ế ả t ion H+ nên tăng th i K+ (cid:0) ủ ạ ồ ở ậ c ch h th ng đ ng v n chuy n Na+, K+, Cl đo n dày c a nhánh lên quai Henle
ủ ơ ế Ứ ế ạ ớ * c ch c nh tranh v i Aldosteron và các Mineralocorticoid khác Ứ ế c ch enzym CA (Anhydrase Carbonic) ả Làm gi m bài ti Ứ ế ệ ố ơ ế ụ ể Câu 1377: C ch tác d ng c a Mannitol? (cid:0)
(cid:0) ể ở ố ượ ng l ầ n g n (cid:0) ẩ (cid:0) ể ở ủ ạ đo n dày c a nhánh lên quai Henle
ủ c ch enzym CA (Anhydrase Carbonic) ậ c ch h th ng đ ng v n chuy n Na+, K+, Cl ợ ể ậ c ch h th ng đ ng v n chuy n Na+, K+, Cl ợ ể i ti u quai? (cid:0) ộ (cid:0) ộ (cid:0)
(cid:0)
Ứ ế Ứ ế ệ ố ồ ấ *L i ti u th m th u ồ Ứ ế ệ ố ủ ị ỉ Câu 1378: Ch đ nh c a nhóm l Tăng nhãn áp, đ ng kinh Đ ng kinh *Phù, tăng huy t ápế Tăng nhãn áp ỉ ủ (cid:0) ộ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ị Câu 1379: Ch đ nh c a Mannitol? *Đ ng kinh, tăng nhãn áp Phù, tăng huy t ápế Tăng huy t ápế Phù
ợ ể Câu 1380: Furosemid thu c nhóm l i ti u nào? (cid:0)
(cid:0) ộ i ti u nhóm Thiazid ợ ể i ti u (cid:0)
(cid:0) ữ
ố ợ ể Thu c l Nhóm Sulfamid l *Thu c l Thu c l ỉ i ti u quai i ti u gi ủ ợ ể i ti u Thiazid là? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố ợ ể ố ợ ể K+ ị Câu 1381: Ch đ nh c a nhóm l * Tăng Calci ni uệ Tăng K+ huy tế Tăng nhãn áp Tăng Calci huy tế ị ỉ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ộ
ợ ể ủ ị Câu 1383: Ch đ nh c a nhóm l i ti u Thiazid là? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ủ Câu 1382: Ch đ nh c a Spironolacton? *Tăng Aldosteron nguyên phát Tăng Calci huy tế Tăng nhãn áp Đ ng kinh ỉ Tăng nhãn áp Tăng Calci huy tế *Tăng huy t ápế Tăng K+ huy tế
ị Câu 1384: Ch đ nh c a Mannitol? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ủ ỉ Tăng huy t ápế Tăng Calci huy tế *Phù não Phù
ỉ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ủ ị Câu 1385: Ch đ nh c a Mannitol? ấ ộ ả *Đào th i ch t đ c Tăng huy t ápế Tăng Calci huy tế Phù
ữ ế K+ huy t? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố Câu 1386: Thu c nào gây gi *Spironolacton Furosemid Hydrochlorothiazid Acetazolamid
ủ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) VITAMIN ố ớ ơ ể Câu 1387: Vai trò c a Vitamin đ i v i c th ? ể ấ ấ ạ ượ ng (cid:0) bào
(cid:0) *Tham gia chuy n hóa các ch t (Glucid, Lipid, Protein) Tham gia vào c u t o protein ấ Cung c p năng l ấ ạ Tham gia c u t o màng t ủ ứ ề ủ ơ ể (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ế ố ớ ơ ể Câu 1388: Vai trò c a Vitamin đ i v i c th ? *Tăng s c đ kháng c a c th ấ ạ Tham gia vào c u t o protein ượ ấ Cung c p năng l ng ầ Tăng tu n hoàn não
ủ ố ớ ơ ể Câu 1389: Vai trò c a Vitamin đ i v i c th ? (cid:0) ể (cid:0) ế (cid:0) ể (cid:0) ấ Là các enzym chuy n hóa các ch t ấ ạ Tham gia c u t o màng t bào ầ ấ ạ ủ ấ *Thành ph n c u t o c a các enzym chuy n hóa các ch t ấ ạ Tham gia vào c u t o protein
ủ (cid:0) ả ứ ị (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ố ố ố ớ ơ ể Câu 1390: Vai trò c a Vitamin đ i v i c th ? ả Làm gi m các ph n ng d hóa *Ch ng oxy hóa ị ứ Ch ng d ng ử Ch ng tia t ạ ngo i
ầ ồ Câu 1391: Các Vitamin tan trong d u g m: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *A, K, E B12, A, K C, B12, D B12, B9, A
ướ ồ Câu 1392: Các Vitamin tan trong n c g m: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) C, B1, E B12, K, B3 E, A, K *B12, B9, C
ằ (cid:0) ổ ầ ố ng u ng (cid:0)
(cid:0) ớ ỏ ầ (cid:0) ầ ứ ớ ng l n ẩ ng nh so v i kh u ph n ăn hàng ngày ố t
ề ủ (cid:0) ạ võng m c (cid:0)
(cid:0) ố (cid:0) ạ ắ ố ủ ơ ể Câu 1393: Nhu c u Vitamin h ng ngày c a c th ? ườ Ngoài th c ăn c n b sung Vitamin đ ầ ượ C n l ầ ượ *C n l ổ B sung càng nhi u càng t ụ Câu 1394: Các tác d ng c a Vitamin A? ạ ắ ố ứ ề ạ ộ ề ứ ề ố võng m c, ch ng oxy hóa *Tăng s c đ kháng, t o s c t Tăng đ b n thành m ch Ch ng oxy hóa, tăng s c đ kháng T o s c t
ạ ủ (cid:0) ạ (cid:0)
(cid:0) ể ơ ể ng và tham gia và quá trình phát tri n c th (cid:0) ự ớ ể ươ ng và tham gia vào quá trình ụ Câu 1395: Các tác d ng c a Vitamin A? ộ ề Tăng đ b n thành m ch ố ạ ạ ắ ố võng m c, ch ng oxy hóa T o s c t ể ươ ự Giúp cho s phát tri n x *Cùng v i Vitamin D có vai trò giúp cho s phát tri n x phát tri n c th
ể ơ ể ụ Câu 1396: Các tác d ng c a Vitamin A? (cid:0)
(cid:0) ả (cid:0) ế ế ầ t ch t nh y ầ t ch t nh y (cid:0)
ố Câu 1397: Ch đ nh c a Vitamin A: (cid:0) ệ (cid:0) ố (cid:0) ế ả (cid:0) ệ
ủ ể Giúp chuy n hóa Glucid, Protid, Lipid ấ ạ ắ ố ạ võng m c, gi m ti T o s c t ạ ấ ạ ắ ố *T o s c t võng m c, tăng ti ạ ạ ắ ố võng m c, ch ng oxy hóa T o s c t ỉ ủ ị B nh Beriberi Phòng ch ng lão hóa da ứ *Da khô, tr ng cá, v y n n B nh Scorbut ỉ ủ ị (cid:0) ớ ẻ Câu 1398: Ch đ nh c a Vitamin A? ươ ưỡ ng, suy dinh d ng (cid:0)
(cid:0) ẻ (cid:0)
ậ *Tr em ch m l n, còi x ố Làm kem ch ng lão hóa Tr kém ăn ố Phòng ch ng lão hóa da ụ Câu 1399: Các tác d ng c a Vitamin D: (cid:0) ể (cid:0) ở ộ ru t (cid:0)
(cid:0) ể ố ướ ủ Chuy n hóa Glucid ấ *Tăng h p thu Calci ứ ề Tăng s c đ kháng Chuy n hóa mu i n c
ỉ ị ủ (cid:0) ạ ị (cid:0) ị t (cid:0) ị ế ệ ng do thi u Vitamin D, h Calci ni u ươ ậ ố ng, ch ng co gi ươ ng (cid:0) ố
ị Câu 1401: Ch đ nh c a Vitamin D: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ố
ủ ồ (cid:0) ệ ế ả (cid:0) ố (cid:0) ể (cid:0) ố Câu 1400: Ch đ nh c a Vitamin D: ề ươ Phòng và đi u tr còi x ề *Phòng và đi u tr loãng x ề Phòng và đi u tr loãng x ậ t Ch ng co gi ỉ ủ Kém ăn Tăng Calci ni uệ Ch ng oxy hóa ậ t *Ch ng co gi ụ Câu 1402: Các tác d ng c a Vitamin E g m? bào B o v t ứ ề *Tăng s c đ kháng, ch ng oxy hóa ấ Chuy n hóa các ch t Ch ng oxy hóa
ủ ồ Câu 1403: Các tác d ng c a Vitamin E g m? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ụ ố Ch ng lão hóa ả ệ ế bào B o v t ạ ề B n thành m ch *Ch ng oxy hóa
ồ (cid:0)
(cid:0) ở ẻ tr em ng (cid:0) ề ế (cid:0) ươ ẩ ớ i
ỉ ủ ụ Câu 1404: Các tác d ng c a Vitamin E g m? ử cung Tăng co bóp t ị ề Phòng và đi u tr còi x ị ọ ẩ *Đi u tr d a s y thai, s y thai liên ti p ế ở nam gi Tinh trùng y u ị Câu 1405: Các ch đ nh Vitamin E g m? (cid:0) ồ ả ở ớ ấ nam gi i (cid:0) ỗ ợ ề ị (cid:0)
(cid:0) ộ ế ố t
ố ả *Ch ng lão hóa, suy gi m s n xu t tinh trùng ố Ch ng lão hóa, h tr đi u tr lipid máu ố Ch ng lão hóa ỗ ợ ề H tr đi u tr b nh r i lo n n i ti ỉ ị ị ệ ủ (cid:0)
(cid:0) ầ ườ ề ị ầ ng h p đau dây th n kinh (cid:0)
(cid:0) ề ầ ạ Câu 1406: Ch đ nh c a Vitamin B1: Phù, đau dây th n kinh ợ *Đi u tr các tr ngưỡ Phù, kèm ăn, suy dinh d ợ ị Đi u tr các tr ng h p viêm dây th n kinh
ụ ườ ủ Câu 1407: Tác d ng c a Vitamin B1: (cid:0) ể (cid:0)
(cid:0) ứ ề ể (cid:0) ố *Tham gia quá trình chuy n hóa Glucid ệ Tăng s c đ kháng, kích thích ngon mi ng ấ Giúp chuy n hóa các ch t Ch ng oxy hóa
ủ (cid:0)
(cid:0) ầ (cid:0) ả ố (cid:0)
(cid:0) ệ (cid:0)
(cid:0) ngưỡ (cid:0) ế ề
ủ ụ Câu 1408: Tác d ng c a Vitamin C: Kích thích ngon mi ngệ ứ Gi m đau nh c th n kinh Ch ng lão hóa ạ *Tham gia t o collagen ị ỉ Câu 1409: Ch đ nh Vitamin C: B nh Pellagra ầ ứ Đau nh c th n kinh Kém ăn, suy dinh d ị *Đi u tr thi u máu ụ Câu 1410: Tác d ng c a Vitamin B6: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Tham gia vào chuy n hóa Glucid Tham gia vào chuy n hóa Protein Tham gia vào chuy n hóa Lipid *Tham gia vào chuy n hóa Protein, Glucid và Lipid
ể ể ể ể ế Câu 1411: Các b nh khi thi u Vitamin B6: (cid:0) ưỡ i, khô môi) (cid:0)
(cid:0) ẩ (cid:0) ệ ả ễ ị ệ
ệ ề ầ *B nh v th n kinh và da (viêm da, l Ch y máu chân răng ễ D b nhi m khu n ộ B nh đ ng kinh ủ ụ (cid:0) ợ ầ ề (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ả
ỉ Câu 1412: Tác d ng c a Vitamin B6: ổ ấ ẫ Tham gia t ng h p các ch t d n truy n th n kinh ế ấ ạ bào Tham gia c u t o màng t ổ ợ *Tham gia t ng h p Hemoglobin ầ ồ S n sinh h ng c u ị Câu 1413: Ch đ nh c a Vitamin B6: (cid:0) ệ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ề ườ ủ ầ ứ B nh đau nh c th n kinh ngưỡ Kém ăn, suy dinh d ầ *Đ phòng viêm dây th n kinh khi dùng Isoniazid Ng ậ i m i m d y
ủ (cid:0)
(cid:0) ổ ổ (cid:0)
(cid:0) ế bào máu ầ ồ ả ớ ố ụ Câu 1414: Tác d ng c a Vitamin B12: ợ T ng h p nhân HEM ợ T ng h p Hemoglobin ả Kích thích s n sinh các t *S n sinh và phát tri n h ng c u
ể ế Câu 1415: Các b nh khi thi u Vitamin B12: (cid:0)
(cid:0) ượ ắ c s c (cid:0)
(cid:0) ế ế ế ế ầ ầ ầ ệ Thi u máu ồ Thi u máu h ng c u to, nh ỏ ồ Thi u máu h ng c u nh ồ *Thi u máu h ng c u to
ỉ ủ Câu 1416: Ch đ nh c a Vitamin C: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ị Viêm loét mi ngệ Kém ăn ả *Ch y máu chân răng ố Ch ng lão hóa
(cid:0) ơ ể (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ế
bào ặ ự ể ạ ủ ố ớ ơ ể Câu 1417: Vai trò c a Vitamin đ i v i c th ? ứ ề *Tăng s c đ kháng cho c th ầ Tăng tu n hoàn não ượ ấ Cung c p năng l ng ấ ạ Tham gia vào c u t o màng t Câu 1418: Phân lo i Vitamin d a vào đ c đi m gì? (cid:0) ấ (cid:0)
(cid:0) ố ớ ơ ể (cid:0) ụ ọ C u trúc hóa h c *Tính tan ủ Vai trò c a Vitamin đ i v i c th C ch tác d ng
ơ ế ự Câu 1419: D a vào tính tan Vitamin chia làm bao nhiêu nhóm? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *2 5 4 3
ể ầ ặ ủ Câu 1420: Đ c đi m c a Vitamin tan trong d u? (cid:0)
(cid:0) ề (cid:0) ấ (cid:0)
ầ ể (cid:0) ễ ễ ị ặ ễ ị (cid:0) ạ (cid:0) ầ ả ề (cid:0) ấ
ướ ặ c? (cid:0) ộ (cid:0) ầ ể ỉ ộ ố ớ ề ệ ộ t đ (cid:0) ễ (cid:0)
ặ *Tích lũy khi dùng quá li uề ả Đào th i ra ngoài khi dùng quá li u D dàng h p thu ử D b oxy hóa kh ủ Câu 1421: Đ c đi m c a Vitamin tan trong d u? ử D b oxy hóa kh Đa ph n các Vitamin là lo i này Đào th i ra ngoài khi dùng quá li u ậ ở ả ầ *H p thu c n ph n ph i nhũ hóa b i acid m t ủ Câu 1422: Đ c đi m c a Vitamin tan trong n Ch m t s ít là thu c nhóm này B n v i ánh sáng và nhi ở ộ ấ *D dàng h p thu ru t Tích lũy khi dùng quá li uề Câu 1423: Đ c đi m Vitamin tan trong n c? (cid:0) ướ ở ầ ấ (cid:0)
(cid:0) ễ ị ỉ ộ ố ử ộ (cid:0) ể ậ ả ầ H p thu c n ph n ph i nhũ hóa b i acid m t * D b oxy hóa kh Ch m t s ít là thu c nhóm này Tích lũy khi dùng quá li uề
ị Câu 1424: Ch đ nh c a Vitamin A: (cid:0)
(cid:0) ệ ệ (cid:0) ế ẩ (cid:0) ủ ỉ B nh Beriberi B nh Scorbut ứ *Da khô, tr ng cá, v y n n Kém ăn
ỉ (cid:0) ể ườ (cid:0) ng ễ ứ ỡ (cid:0)
(cid:0) ề ề ề ề
ủ ị Câu 1425: Các ch đ nh c a Vitamin B: ị ỗ ợ ệ Đi u tr h tr b nh ti u đ ị ỗ ợ ứ *Đi u tr h tr ch ng gan nhi m m , ch ng tăng Cholesterol máu ị ỗ ợ ế Đi u tr h tr tăng huy t áp ị ỗ ợ ệ Đi u tr h tr b nh Gout ủ ị Câu 1426: Ch đ nh c a Vitamin E? (cid:0)
(cid:0) ố (cid:0) ể ị ọ ả ế ề ả (cid:0) ỉ Kém ăn ạ R i lo n chuy n hóa *Đi u tr d a s y thai, s y thai liên ti p Tăng huy t ápế
ụ Câu 1427: Tác d ng c a Vitamin B1? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ụ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ứ ề ể ủ ể Tham gia chuy n hóa protid ể *Tham gia chuy n hóa glucid ể Tham gia chuy n hóa protid, lipid, glucid ể Tham gia chuy n hóa lipid ủ Câu 1428: Tác d ng c a Vitamin B1? ể *Tham gia chuy n hóa glucid ể Tham gia chuy n hóa protid, lipid, glucid ứ ề Tăng s c đ kháng Tham gia chuy n hóa glucid, tăng s c đ kháng
ủ ỉ ị Câu 1429: Ch đ nh c a Vitamin B1: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ầ
ủ ỉ Phù ệ *B nh tê phù Phù, tăng huy t ápế Viêm dây th n kinh ị Câu 1430: Ch đ nh c a Vitamin B1? (cid:0)
(cid:0) ề ề ị ệ ị ệ (cid:0) ố (cid:0) ị ệ
Câu 1431: Ch đ nh c a Vitamin C: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Phòng và đi u tr b nh Scorbut Phòng và đi u tr b nh Pellagra Ch ng lão hóa ề *Phòng và đi u tr b nh Beriberi ủ ị ỉ ươ ớ ậ Còi x ng, ch m l n ọ ẩ D a s y thai ứ ề *Tăng s c đ kháng Quáng gà
(cid:0) ế ủ ắ ể ấ (cid:0)
(cid:0) ứ (cid:0) ủ ớ ớ ớ ớ ấ ị ể ệ ầ ụ ồ ắ *Ph i h p v i các ch ph m c a s t đ tăng h p thu s t ể Ph i h p v i Vitamin B12 đ tăng h p thu B12 ể ề Ph i h p v i B1, B6, B12 đ đi u tr đau nh c th n kinh Ph i h p v i các Vitamin khác đ hi p đ ng tác d ng
ị ỉ Câu 1432: Ch đ nh c a Vitamin C: ố ợ ẩ ố ợ ố ợ ố ợ ỉ ủ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ ị ị Câu 1433: Ch đ nh c a Vitamin C: ầ C m máu ả Ch y máu kéo dài Kém ăn ả *Ch y máu chân răng Câu 1434: Ch đ nh c a Vitamin B6: (cid:0)
(cid:0) ớ ậ ng, ch m l n (cid:0) ể ề ầ ớ ị (cid:0)
ỉ ệ B nh tê phù ươ Còi x ố ợ *Ph i h p v i B1, B12 đ đi u tr đau dây th n kinh ứ ề Tăng s c đ kháng ị ỉ (cid:0)
(cid:0) ầ ầ (cid:0)
(cid:0)
ủ ủ Câu 1435: Ch đ nh c a Vitamin B12: ế ỏ ồ Thi u máu h ng c u nh ồ ế *Thi u máu h ng c u to Tan máu ả Ch y máu chân răng Câu 1436: Ch đ nh c a Vitamin B12: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ươ (cid:0) ườ ị ư i b ung th
Câu 1437: Ch đ nh c a Vitamin D: (cid:0) ớ ậ ng, ch m l n (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ỉ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ố ố ố
(cid:0) ủ ả ậ t ầ ả ủ ể (cid:0) ố ạ (cid:0) ề (cid:0) ả ạ ố ỉ ị ứ ề Tăng s c đ kháng ầ ứ *Đau nh c dây th n kinh ớ ậ ng, ch m l n Còi x ứ ỏ ườ Tăng c ng s c kh e cho ng ủ ỉ ị ươ *Còi x ứ ề Tăng s c đ kháng ầ ứ Đau nh c dây th n kinh ngưỡ Kém ăn, suy dinh d ị Câu 1438: Ch đ nh c a Vitamin D: ầ Ch ng tr m c m *Ch ng co gi ạ Ch ng lo n th n ư Ch ng h ng c m ỉ ị Câu 1439: Ch đ nh c a Vitamin D: ạ R i lo n chuy n hóa ế H huy t áp ị ạ *Đi u tr h Calci máu ệ R i lo n đi n gi i
ị Câu 1440: Ch đ nh c a Vitamin C: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ệ ệ ệ ệ
ủ ỉ B nh Beriberi B nh Pellagra *B nh Scorbut B nh Basedow ủ Câu 1441: Tác d ng c a Vitamin B6: (cid:0) ở ộ ru t (cid:0) ọ do (cid:0) ể ấ (cid:0) ố
ụ ấ Tăng h p thu Calci ố ự D n g c t *Tham gia vào chuy n hóa các ch t (Protid, Glucid, Lipid) Ch ng oxy hóa ủ (cid:0) ấ ở ộ ru t (cid:0)
(cid:0) ạ ắ ố (cid:0)
ụ Câu 1443: Tác d ng c a Vitamin C: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ạ ấ ạ ấ ạ ề (cid:0) ể
ụ Câu 1442: Tác d ng c a Vitamin C: Tăng h p thu Calci ấ ạ Tham gia c u t o Hemoglobin ạ T o s c t võng m c ố *Ch ng oxy hóa ủ ế bào C u t o màng t ạ C u t o võng m c *B n thành m ch ấ Chuy n hóa các ch t ụ Câu 1444: Tác d ng c a Vitamin E: (cid:0) ố (cid:0) ạ (cid:0)
(cid:0) ề ấ ạ ể
ủ (cid:0) ể (cid:0) ầ ồ (cid:0) ề (cid:0)
ủ (cid:0) ể (cid:0)
(cid:0) ề (cid:0) ầ ồ
ủ *Ch ng oxy hóa B n thành m ch ế bào C u t o màng t ấ Chuy n hóa các ch t ụ Câu 1445: Tác d ng c a Vitamin E: ấ Chuy n hóa các ch t ả Kích thích và s n sinh h ng c u ạ B n thành m ch ứ ề *Tăng s c đ kháng ụ Câu 1446: Tác d ng c a Vitamin A: ấ Chuy n hóa các ch t ứ ề *Tăng s c đ kháng ạ B n thành m ch ả Kích thích và s n sinh h ng c u Ị Ố Ố ơ ế ị ố ụ ề ố Ề ự THU C ĐI U TR S T RÉT Câu 1447: D a vào c ch tác d ng thu c đi u tr s t rét chia làm bao nhiêu nhóm? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *4 5 2 3
ề ị ố (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố Câu 1448: Thu c đi u tr s t rét: Artemisin Quinidin *Quinin Sulfamethazol
ắ ơ ị ố ề ụ Câu 1449: Các thu c nào có tác d ng c t c n trong đi u tr s t rét? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố Primaquin, Cloroquin *Quinin, Quinacrin Artemisinin, Primaquin Primaquin, Quinin
ề ố ố Câu 1450: Các thu c có tác d ng ch ng lây truy n ký sinh trùng s t rét? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ệ ể ề ễ ầ ồ ụ ố *Primaquin, Cloroquin Quinin, Cloroquin Primaquin, Artemisinin Quinacrin, Quinin ệ ố ể ố t th ti n h ng c u (đ ch ng tái nhi m) ký sinh t thoa trùng, di
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Câu 1451: Các thu c di ố trùng s t rét? Nhóm Cyclin, Cloroquin Cloroquin, Primaquin *Nhóm Biguanid, Nhóm Cyclin Nhóm 9 Amini Acridin
ị ố ủ ề Câu 1452: TDKMM c a Quinin trong đi u tr s t rét? (cid:0)
(cid:0) ị ầ ạ ố ị (cid:0)
(cid:0) ố ố ố ố ị
ạ R i lo n nh p tim ạ *R i lo n th n kinh, r i lo n th giác ạ R i lo n thính giác ạ R i lo n th giác ủ ề ị ố Câu 1453: TDKMM c a Quinin trong đi u tr s t rét? (cid:0) ị ố ạ (cid:0) ế (cid:0)
(cid:0)
R i lo n nh p tim ạ ơ ơ ạ *Giãn m ch h huy t áp, tăng co bóp c tr n ế ướ ọ ả Gi m ti c b t t n ộ ế ạ ố R i lo n n i ti t ủ ề (cid:0) ứ Câu 1454: TDKMM c a Quinacrin trong đi u tr s t rét? ộ ấ ị ả ậ ộ
(cid:0) ộ ế t (cid:0) ấ ị ướ ả ậ ng…” (cid:0) t n
ị ố ạ ố *R i lo n tiêu hóa, h i ch ng say Quinacrin “kích đ ng, v t vã, o giác, m t đ nh ướ ng…” h ố ạ R i lo n n i ti ộ ứ ộ H i ch ng say Quinacrin “kích đ ng, v t vã, o giác, m t đ nh h ế ướ ọ ả c b t Gi m ti ủ ị ố ề Câu 1455: TDKMM c a Cloroquin trong đi u tr s t rét? (cid:0) ị (cid:0)
(cid:0) ộ ộ ộ ạ ố *Đ c th giác và thính giác ị Đ c th giác Đ c thính giác, r i lo n n i ti ộ ế t
(cid:0) ộ Đ c thính giác
ộ ề ị ố (cid:0) ị Câu 1456: Đ c tính c p c a Cloroquin trong đi u tr s t rét? ạ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ạ ụ ụ ể ạ ố ố ị ị ạ ấ ủ ố Lo n thính giác, r i lo n nh p tim ầ Tr y tu n hoàn Tr y hô h p *Bi u hi n r i lo n th giác, r i lo n th n kinh, r i lo n nh p tim
ạ ề (cid:0) Câu 1457: TDKMM c a Primaquin trong đi u tr s t rét? ầ ế ả ạ ầ ố ầ ị ố ạ ng gây thi u máu, gi m b ch c u, r i lo n tu n hoàn (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ộ ế t ầ ố ố ấ ệ ố ủ Ứ ế ủ ươ * c ch t y x Suy hô h pấ ạ R i lo n n i ti ạ R i lo n tu n hoàn
ề ủ (cid:0) ị ố ế ế (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ả ả ả ổ ổ ổ
Câu 1458: TDKMM c a Primaquin trong đi u tr s t rét? *Gây Methemoglobin và gây thi u máu huy t tán ợ Gi m t ng h p Globin ợ Gi m t ng h p nhâm HEM ợ Gi m t ng h p Hemoglobin ủ ị ố (cid:0)
(cid:0) Câu 1459: TDKMM c a Artemisinin trong đi u tr s t rét? ầ ướ ạ ầ ướ ạ ậ ị ề ề ờ ế i t m th i n u dùng li u cao ề ờ ế i t m th i n u dùng li u cao, ch m nh p xoang (cid:0) ạ ố (cid:0) ụ ố ộ ụ
ồ ả Gây gi m h ng c u l ồ ả *Gây gi m h ng c u l ị R i lo n nh p tim Thu c ít đ c, ít có tác d ng ph ủ ề Câu 1460: TDKMM c a Artemisinin trong đi u tr s t rét? (cid:0) ị ố ế ế (cid:0) ố (cid:0)
(cid:0) ạ ả ả ầ ướ ạ ầ ướ ạ ề
ờ i t m th i ờ ế i t m th i n u dùng li u cao ề ị ố Câu 1461: TDKMM c a Artemisinin trong đi u tr s t rét? (cid:0) ụ ụ ố ộ (cid:0) ờ ị (cid:0) ờ ị (cid:0) ố ị
ể ề ệ ệ ố ể ố ễ ề ầ ồ t trùng, di ị t th ti n h ng c u (đ ch ng tái nhi m) trong đi u tr Gây Methemoglobin và gây thi u máu huy t tán ị R i lo n nh p tim ồ Gây gi m h ng c u l ồ *Gây gi m h ng c u l ủ Thu c ít đ c, ít có tác d ng ph ố ậ *Đôi khi gây ch m nh p xoang trong th i gian dùng thu c ậ ố Gây ch m nh p xoang trong th i gian dùng thu c ạ R i lo n nh p tim Câu 1462: Nhóm thu c di ố s t rét? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ệ ố ể ề ủ ố Artemisinin *Nhóm Tetracyclin Cloroquin Quinin Câu 1463: Thu c di t th ti m tang trong gan c a KST s t rét? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Cloroquin *Primaquin Artemisinin
(cid:0) Quinin
(cid:0) ủ Câu 1464: Tác d ng c a Quinin lên KST s t rét? ể ề (cid:0) ầ ụ ệ ệ ệ t th ti n h ng c u (cid:0) ệ ồ ầ ồ ể ưỡ ạ ng bào và phân li t h ng c u (cid:0) ố ố t th ti m tàng trong gan Thu c di ể ề ố t thoa trùng, di Thu c di ố *Thu c tác d ng m nh trên các th d ố Thu c di
Câu 1465: Tác d ng c a Artemisinin: (cid:0) ụ ể ữ t th h u tính ủ ể ề (cid:0) ồ ệ ầ t th ti n h ng c u (cid:0)
(cid:0) ầ ồ
(cid:0) ầ ồ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ể ề ầ
ệ ụ ệ ố Thu c di t th ti m tàng trong gan ệ ố ể ề Thu c di t thoa trùng, di ể ữ ệ ố t th h u tính Thu c di ể ệ ố *Thu c di t th vô tính trong h ng c u ủ ụ Câu 1466: Tác d ng c a Quinacrin: ể ệ ố *Thu c di t th vô tính trong h ng c u ể ề ệ ố Thu c di t th ti m tàng trong gan ệ ể ữ ố Thu c di t th h u tính ồ ệ ệ ố t th ti n h ng c u t thoa trùng, di Thu c di ố ố ớ ệ ụ ố t căn đ i v i KST s t rét: Câu 1467: Thu c có tác d ng tri (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) *Primaquin Artemisinin Cloroquin Quinin
ề ố ị Câu 1468: TDKMM c a Quinacrin trong đi u tr KST s t rét? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ủ ộ ế ạ ố R i lo n n i ti t ả ế ị t d ch Gi m ti ố ị ạ R i lo n nh p tim ạ ố *R i lo n tiêu hóa, tăng ti t n
ố ị ế ướ ọ c b t ề Câu 1469: TDKMM c a Cloroquin trong đi u tr KST s t rét? (cid:0) ố (cid:0) ưỡ ợ i đen, l i thâm tím, da vàng nâu (cid:0)
(cid:0)
ủ ộ ế ạ t R i lo n n i ti ổ ắ ố ạ : b c tóc, l *Thay đ i s c t ị ứ D ng ầ ạ ố R i lo n tâm th n ấ ủ ề ị ố Câu 1470: Đ c tính c p c a Cloroquin trong đi u tr s t rét? (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ạ ạ ầ ạ ố ố ị ị (cid:0)
ể ố ể ữ ề ệ ầ ố Câu 1471: Thu c di t th h u tính (đ ch ng lây truy n m m b nh) KST s t rét: (cid:0)
(cid:0) ộ Suy hô h pấ Tan máu ệ ố ể *Bi u hi n r i lo n th giác, r i lo n th n kinh, r i lo n nh p tim ầ Suy tu n hoàn ố ệ *Quinin (cid:0) Mefloquin Sulfadoxin
(cid:0) Artemisinin
(cid:0) ủ ạ (cid:0) ế ơ ơ (cid:0)
(cid:0) Câu 1472: TDKMM c a Quinin: ạ *Giãn m ch, h huy t áp Tăng co bóp tim (c tr n) Tăng huy t ápế Tăng nh p timị
Câu 1473: TDKMM c a Quinin: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ ơ ơ *Tăng co bóp c tr n ơ ơ Giãn c tr n Tăng co bóp tim Tăng huy t ápế ủ (cid:0) ầ (cid:0)
(cid:0) ả (cid:0) ầ ố ố ạ ạ
ủ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ố ố ố ầ ả
ủ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ố ậ ả (cid:0) Câu 1474: TDKMM c a Quinin: ứ Đau nh c dây th n kinh ầ Viêm dây th n kinh ầ R i lo n tr m c m *R i lo n th n kinh Câu 1475: TDKMM c a Cloroquin: ầ ạ R i lo n tâm th n ộ ế ạ R i lo n n i ti t ị ạ *R i lo n th giác, thính giác ạ R i lo n tr m c m Câu 1476: TDKMM c a Cloroquin: ị ạ *R i lo n nh p tim ị Ch m nh p tim Gi m co bóp tim Tăng co bóp tim