Trắc nghiệm Sinh Lý ­ Tiết Niệu ­ P1

bào bi u mô ng l n g n và ng l n xa, ng ể ố ượ ầ ố ượ ườ ể i ta d a vào các đ c đi m ự ặ ể t t ệ ế

ơ

ờ ầ ầ ầ ạ ơ ạ 01. Đ phân bi c u trúc nào sau đây: ấ A. ng l Ố B. ng l Ố C. ng l Ố D. ng l Ố E. ng l Ố ượ ượ ượ ượ ượ n xa có màng đáy dày h n n g n có màng đáy dày h n ơ n g n có b bàn ch i r ng h n ả ộ n g n t o thành ph c h p c nh c u th n ợ ứ n xa có ít ch n i ch t gi a các t ơ ữ ặ ầ ậ bào h n ế ỗ ố

bào nào sau đây KHÔNG ĐÚNG đ i v i Nephron? ế ố ớ ỏ ủ ạ ờ ố ể ả bào có chân bám vào màng đáy ả ạ ậ ầ ư ờ n g n có b bàn ch i t o b i các vi nhung mao n xa có b bàn ch i và nhi u ty l p th nh ng l ế ế ế ế n g n ầ ư ố ượ ể ả ạ ờ 02. C u trúc t ấ A. T bào bi u mô nhánh xu ng c a quai henle m ng, không có b bàn ch i, ít ty l p th ể B. T bào bi u mô c a c u th n là nh ng t ế ủ ể C. T bào bi u mô ng l ố ể D. T bào bi u mô ng l ố ể E. Có kho ng 8 ng l ượ ả ầ ở ượ ượ ề n xa h p thành ng góp vùng v ố ố ỏ ợ

ố ớ ị ỏ n xa n m trong vùng v th n ằ ở ượ ỏ ậ ằ ở ượ vùng t y ủ vùng c n t y ậ ủ 03. Câu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG đ i v i v trí các Nephron? A. Đa s các nephron n m hoàn toàn trong vùng v ằ ố B. C u th n, ng l n g n, ng l ầ ố ậ ố C. M t s ít nephron n m D. M t s nephron n m ằ ở E. M t s quai Henle th c sâu vào vùng t y ủ ọ ầ ộ ố ộ ố ộ ố

ổ c hình thành b i: ở ậ bào ti ượ t renin ầ ế ứ ượ n xa bào đ ng m ch đ n và t ạ ế ộ ế bào ng l ố ượ ượ

bào bi u mô ng l 04. T ch c c nh c u th n đ ạ A. ng l n xa và t ế Ố B. S thay đ i c u trúc c a t ự ủ ế ổ ấ C. ng l Ố D. Đ ng m ch đ n, đ ng m ch đi và quai henle ộ E. Đ ng m ch đ n, đ ng m ch đi và t ể ộ n xa và ng góp ố ạ ạ ế ế ạ ạ ộ ộ ế ố ượ n g n ầ

ộ ậ ể ầ ạ ố ạ ch c c nh c u th n ượ ạ n xa n m sát nhau t o thành ậ ứ ạ ầ ế

ng tăng lên thì t t c các b nh cao huy t áp, t 05. B máy c nh c u th n: ạ A. Do ti u đ ng m ch đi và ng l ằ ộ B. Nh ng nephron n m sát nhau t o thành t ằ ữ C. Bài ti D. Khi glucose huy t t ế ươ E. Trong t ệ ổ t ra Angiotensin II làm tăng huy t áp ứ ứ ấ ả ế ổ ổ ế t renin ch c c nh c u th n s tăng ti ế t renin ch c c nh c u th n s gi m ti ế ẽ ẽ ả ậ ậ ạ ạ ầ ầ

vùng v th n, 20% n m ằ ở ằ ở ậ ồ ầ ạ ẳ ế ươ ể ạ ứ ầ ậ ọ ị 06. Nephron: A. 80% n m vùng t y th n ỏ ậ ủ B. G m có 2 ph n: ti u càu th n và bao Bowman ậ ể C. Nephron vùng v th n có c u t o m ch th ng Vasa recta ỏ ậ ấ ạ ng đ t o thành d ch l c c u th n D. Có ch c năng l c huy t t ọ E. C 4 câu trên đ u SAI ề ả

ừ ề ậ ố ể ủ ầ ạ ự ậ n g n có protein mang c a glucose n xa n m bên c nh m ch th ng Vasa recta ạ ấ ố ượ ượ ạ ẳ c ướ ề ậ 07*. ng th n: ậ Ố A. T t c t bào ng th n đ u có v n chuy n tích c c tr nhánh xu ng quay Henle ấ ả ế B. T bào ng l ố ế C. T bào ng l ằ ố ế D. T t c các đo n c a ng th n đ u th m n ấ ả ủ ố E. C 4 câu trên đ u SAI ả ề

ậ ậ ừ ạ ộ ồ ng huy t t ng đi đ n th n kho ng 1200ml/phút 08*. Tu n hoàn th n: ầ A. Máu đ n th n t ế B. L u l ư ượ hai ngu n: máu tĩnh m ch và máu đ ng m ch ạ ả ế ươ ế ậ

mao m ch c a nephron r t cao ấ ở ấ ể ế ạ ơ ộ C. Áp su t ủ D. Máu trong ti u đ ng m ch đi có đ quánh cao h n ti u đ ng m ch đ n ộ ạ E. Áp su t th m th u trong ti u đ ng m ch đi là u tr ể ng ươ ạ ộ ấ ư ể ấ ẩ ạ ộ

ồ ủ ầ

ng trong c u th n ầ ậ ưỡ ố 09. H m ch máu c a nephron bao g m các ph n sau đây, ngo i tr : ạ ừ ệ ạ A. Ti u đ ng m ch vào ạ ộ ể B. Ti u đ ng m ch ra ạ ể ộ i mao m ch dinh d C. L ướ ạ D. L i mao m ch quanh ng ạ ướ E. Quai mao m ch th ng Vasa recta ạ ẳ

ậ ng đ t o ra n ể ạ ướ c ti u ể bào bi u mô bao Bowman, màng đáy và t bào có chân ế ế ừ phía bao Bowman vào lòng mao m ch c l ướ ỗ ọ ể ầ l c gi m d n t ả t c các thành ph n trong máu đi qua tr albumin ầ ừ ạ 10. Màng l c c u th n: ọ ầ A. L c huy t t ế ươ ọ B. G m có 3 l p: t ớ ồ C. Cho t ấ ả D. Có kích th E. C 4 câu trên đ u SAI ề ả

o

o

ớ ầ ậ ọ ấ ự ẩ ng kính kho ng 160 A ộ ế ả ậ

ọ ữ ng kính kho ng 110 A ả l c đ ớ ế ỗ ọ ườ ườ ủ ọ c ượ ầ ậ ọ 11. Câu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG v i màng l c c u th n và s th m th u qua màng l c: A. T bào n i mô c a mao m ch c u th n có nh ng khe h đ ầ ủ ở ườ ạ o B. Màng đáy có l l c đ ng kính đ ườ ỗ ọ C. L p t ể ng phân t D. Toàn b alumin có tr ng l ượ E. S th m qua màng ph thu c kích th ộ ng kính 70 A l n không qua màng l c c u th n đ v t ch t c phân t ấ bào bi u mô c a bao Bowman có l ử ớ ộ ướ ự ấ ử ậ ụ

ọ ầ ấ ế ầ ậ

12. Màng l c c u th n có các c u trúc sau đây, ngo i tr : ậ ạ ừ A. T bào n i mô c a mao m ch c u th n ạ ủ ộ B. Màng đáy C. Các kho ng khe ả D. Macula densa E. T bào bi u mô c a c u th n ủ ể ế ầ ậ

ẩ ấ ụ ướ c và các ch t hòa tan t ấ mao m ch c u th n vào bao ầ ừ ạ ậ

ủ ạ ầ ầ ầ ạ ạ ạ ấ ấ ấ ủ ủ ủ ủ ấ ạ ậ 13. Các áp su t có tác d ng đ y n Bowman: A. Áp su t th y tĩnh trong mao m ch c u th n và áp su t th y tĩnh trong bao Bowman ậ ấ B. Áp su t th y tĩnh trong mao m ch c u th n và áp su t keo trong mao m ch c u th n ậ ầ ậ ấ C. Áp su t th y tĩnh trong mao m ch c u th n và áp su t keo trong bao Bowman ấ ậ D. Áp su t th y tĩnh trong bao Bowman và áp su t keo trong mao m ch c u th n ấ ầ E. Áp su t keo trong mao m ch c u th n và áp su t keo trong bao Bowman ấ ạ ầ ậ ấ

ơ ậ mao m ch đi vào vào bao Bowman ạ i trong mao m ch ầ ấ ừ l ấ ở ạ ạ

ỉ ả ọ 14. C ch l c c u th n: ế ọ A. PK đ y các ch t t ẩ B. PH gi các ch t ữ C. PH tăng lên làm tăng qua trình l cọ H>0 D. Quá trình l c ch x y ra khi P E. PH làm tăng PL và tăng t c đ l c ộ ọ ố

f

ng đ n t c đ l c c u th n là: ộ ọ ầ ậ ưở ế ố ch y u nh h ủ ế ả ng máu đ n th n ậ ế

ạ ậ 15*. Y u t ế ố A. L u l ư ượ B. H s l c K ệ ố ọ C. Áp su t th y tĩnh trong bao Bowman ủ D. Áp su t th y tĩnh trong mao m ch c u th n ầ ủ E. Áp su t keo trong huy t t ng ế ươ ấ ấ ấ

ầ ậ i m ch máu 16. C ch l c c u th n: ế ọ ơ n A. PH gi ữ ướ c và các ch t hòa tan ấ l ở ạ ạ

ạ ỏ i m ch máu ẩ ẩ ạ

bao Bowman tr l ở ạ ỏ ạ m ch máu B. PK đ y n C. PB đ y n D. PH và PK đ u đ y n ẩ ướ n E. PK và PB đ u gi ữ ướ c và các ch t hòa tan ra kh i m ch máu ướ ấ c và các ch t hòa tan t ướ ấ ừ c và các ch t hòa tan ra kh i m ch máu ề ấ c và các ch t hòa tan ấ ề ở ạ

ọ ưở ng l c c u th n: ầ ậ ạ ạ ộ ng l c ọ ng l c ọ nh h ế ố ả ạ ộ ạ ộ ầ ư ượ ạ ạ ng l c ọ ng l u l 17. Các y u t ư ượ A. Giãn đ ng m ch vào, co d ng m ch ra làm tăng l u l ư ượ ộ B. Giãn đ ng m ch vào, giãn d ng m ch ra làm tăng l u l ư ượ C. Kích thích th n kinh giao c m làm tăng l u l ng l c ả ọ D. Co c đ ng m ch vào và đ ng m ch ra làm tăng l u l ộ ư ượ ng l c E. Huy t áp đ ng m ch h th ng làm tăng l u l ọ ệ ố ả ộ ế ư ượ ạ ộ

ậ ậ ầ ể ạ ộ

ạ ộ ộ ề ề

18. M c l c c u th n và dòng máu th n tăng lên: A. Ti u đ ng m ch vào co, ti u đ ng m ch ra giãn B. C hai ti u đ ng m ch vào và ra đ u giãn ạ C. C hai ti u đ ng m ch vào và ra đ u co ạ D. Ch có đ ng m ch vào co E. Ch có đ ng m ch ra co ứ ọ ộ ể ả ả ỉ ỉ ể ể ộ ộ ạ ạ

ị ậ i nh huy t t ng ng ế ươ ng ồ ồ ồ ế ươ ng huy t t ế ươ ng ư ươ ng huy t t ế ươ 19. D ch l c c u th n: ầ ọ A. Có n ng đ các ch t đi n gi ả ộ ệ ấ ng đ B. Có n ng đ protein g n t ầ ươ ộ ng đ C. Có n ng đ glucose t ươ ươ ộ D. Có áp su t th m th u cao h n huy t t ơ ấ ấ E. Cây C và D đ u ĐÚNG ẩ ề

ậ ng trong máu đ ng m ch ư ộ ộ ạ ế ươ ơ ể ạ ạ ộ ộ ầ ậ ờ c u th n: ọ ở ầ ọ ậ ầ ti u đ ng m ch đ n có đ quánh cao h n ti u đ ng m ch đi ở ể ộ ọ ỉ ả ủ ạ ấ ớ ơ 20. L c A. D ch l c c u th n có n ng đ Glucose nh huy t t ồ ị B. Máu ế ộ ng là 180l/24 gi C. T c đ l c c u th n th ườ ố D. L c ch x y ra khi áp su t th y tĩnh trong mao m ch l n h n áp su t keo ọ ấ E. C 4 câu trên đ u ĐÚNG ả ề

Đáp án: 01. C; 02. D; 03. C; 04. B; 05. E; 06. E; 07. A; 08. D; 09. C;10. E 11. D; 12. D; 13. C; 14. E; 15. A; 16. E; 17. A; 18. B; 19. C;20. A

ị ứ ọ ở ầ sau đây, ngo i tr : ạ ừ ế ố ậ ủ ậ ả ả ấ ấ ể ộ ể ầ ả ạ ộ 21. M c l c c u th n b chi ph i b i các y u t ố ở A. Áp su t th y tĩnh c a mao m ch c u th n tăng làm tăng l c ạ ọ ủ ầ B. Áp su t keo c a protein huy t t ng gi m làm gi m l c ế ươ ủ ọ C. Co ti u đ ng m ch vào làm gi m l c ọ ả ạ D. Kích thích th n kinh giao c m làm co ti u đ ng m ch vào và gi m l c ọ E. Áp su t đ ng m ch h th ng tăng làm tăng l c ọ ả ệ ố ấ ộ ạ

ị ng trong máu đ ng m ch ộ ạ ng ạ ậ ừ ố ng ng c ự ấ ẩ 22*. D ch l c c u th n: ậ ầ ọ A. Có thành ph n nh huy t t ế ươ ư ầ B. Có thành ph n protein nh huy t t ầ ư C. Có thành ph n gi ng d ch b ch huy t thu nh n t ị ố ầ D. Có cùng áp su t th m th u v i huy t t E. Có thành ph n không gi ng v i huy t t ng ng trong máu đ ng m ch ế ươ ế ế ươ ế ươ ấ ố ớ ớ ầ ạ ộ

c ti u là do: ướ ấ ể c a albumin b gi m đi ượ ầ ử ủ ị ả

ng phân t ậ ầ ấ ng nên m t đi n tích âm 23. B nh nhân viêm c u th n c p, có albumin trong n ệ ậ A. Tr ng l ọ B. M c l c c u th n tăng lên đ y albumin đi qua màng l c ứ ọ ọ ẩ C. Kh nămg tái h p thu albumin ả D. Màng đáy c u th n b t n th ươ ầ ị ổ ệ ấ ậ

E. Câu C và D ĐÚNG

ng là: ườ ầ ậ ủ

24. T c đ l c c a c u th n, bình th ộ ọ ố A. 100ml/phút B. 125ml/phút C. 150ml/phút D. 180ml/phút E. Câu B và D ĐÚNG

c, l ng n ả ượ ướ c ti u gi m là do: ả ấ ướ ể

ầ ậ ả ạ

25. Khi a ch y m t n ỉ A. Huy t áp gi m ả ế B. Áp su t keo c a máu tăng ấ ủ C. Áp su t th y tĩnh trong mao m ch c u th n gi m ủ ấ D. Câu A và C ĐÚNG E. Câu A, B và C ĐÚNG

ơ ể ượ ọ c l c qua c u th n trong: ầ ậ ộ

26. Toàn b máu trong c th đ A. 2 phút B. 4 phút C. 6 phút D. 8 phút E. 10 phút

o/oo thì:

ng, sau khi u ng 1000ml NaCl 9 ố ướ ng tăng ườ ủ ủ c ti u tăng ể ế ươ

27. M t ng i bình th ườ ộ A. Áp su t th m th u c a n ấ ấ ẩ B. Áp su t th m th u c a huy t t ẩ ấ ấ t ADH C. Tăng bài ti ế D. Tăng bài ti t Aldosteron ế c ti u tăng E. Th tích n ướ ể ể

ng d ch l c đ c tái h p thu nhi u nh t ượ ọ ị ượ : ấ ở ề ấ ượ ặ n g n ầ

n xa

28. Khi có m t ADH, l A. ng l Ố B. Quai Henle C. ng l ượ Ố D. ng góp vùng v Ố ỏ E. ng góp vùng t y ủ Ố

ng d ch l c đ c tái h p thu m nh nh t ặ ượ ọ ị ượ : ấ ở ấ ạ ượ

n xa

29. Khi không có m t ADH, l A. ng l n g n ầ Ố B. Quai Henle C. ng l ượ Ố D. ng góp vùng v Ố ỏ E. ng góp vùng t y ủ Ố

ng th n: ậ ấ ở ố ượ t c các đo n c a ng th n n g n ầ ạ ủ ố ậ ượ ượ ượ ơ c tái h p thu hoàn toàn ng l ở ố c tái h p thu hoàn toàn t ở ấ ả c tái h p thu theo c ch tích c c nguyên phát ự ế ộ ụ ấ 30. Tái h p thu glucose A. Glucose đ ấ B. Glucose đ ấ C. Glucose đ ấ D. Tái h p thu glucose không ph thu c vào glucose máu E. Câu A và D ĐÚNG

: ở ả ấ ượ

n xa 31. Tái h p thu glucose x y ra A. ng l n g n ầ Ố B. Quai Henle C. ng l ượ Ố D. ng góp vùng v Ố ỏ

E. ng góp vùng t y ủ Ố

+)

+)

+) qua b bên và b đáy

+) qua b bên và b đáy ồ

+) qua di m bàn ch i, sau đó v n ậ

+) qua b bên và b đáy

ơ ấ bào, sau ớ ậ ậ ể ứ ở ờ b bàn ch i vào trong t ả ế ờ ế c chi u v i Na ậ ể ứ ự ấ ự b bàn ch i vào trong t ả ở ờ ế ể ề ớ ế ờ ờ ự ứ ề ể ấ ả ậ ồ ể ớ ờ ờ ự ứ ể ậ ả ờ ề ờ ề ớ ấ c chi u v i Na ượ ự ể ể ề ả ớ 32. Tái h p thu glucose theo c ch : ế A. V n chuy n tích c c th phát (đ ng v n chuy n v i Na ồ ể đó khu ch tán có ch t mang qua b bên và b đáy ờ B. V n chuy n tích c c th phát (v n chuy n ng ượ ậ bào, sau đó khu ch tán có ch t mang qua b bên và b đáy ấ C. Khu ch tán có ch t mang qua di m bàn ch i, sau đó v n chuy n tích c c th phát (đ ng v n ậ ế chuy n v i Na ậ D. Khu ch tán có ch t mang qua di m bàn ch i, sau đó v n chuy n tích c c th phát (v n ế chuy n ng ể E. V n chuy n tích c c nguyên phát (đ ng v n chuy n v i Na ậ chuy n tích c c th phát (đ ng v n chuy n v i Na ể ậ ớ ự ứ ể ậ ồ ờ ờ

ứ ủ ấ ộ ấ ủ ấ ộ t cao nh t c a ch t đó, trong m t phút ấ ộ

ấ ộ 33*. M c v n chuy n t i đa c a m t ch t: ể ố ậ A. Là kh năng tái h p thu cao nh t c a ch t đó, trong m t phút ấ ả B. Là kh năng bài ti ấ ủ ế ả C. Là kh năng l c cao nh t c a ch t đó, trong m t phút ấ ấ ủ ọ ả t ch t đó D. Là kh năng tái h p thu hay bài ti ộ ấ ế ả E. Là kh năng t i u ch t đó đào th i ra n ướ ả ố ư ả ấ ộ m c đ cao nh t, trong m t phút ấ ở ứ c ti u ể

ng c a th n là: ườ ủ ậ ưỡ ng tái h p thu đ ấ

34. Ng A. 120mg/100ml huy t t B. 140mg/100ml huy t t C. 160mg/100ml huy t t D. 180mg/100ml huy t t E. 100mg/100ml huy t t ng ng ng ng ng ế ươ ế ươ ế ươ ế ươ ế ươ

ng đ ơ ồ ế ươ ưỡ ườ ậ ấ ắ ầ ng cao h n ng ể ướ ng c a th n thì: c ti u và đây là tiêu chu n chính đ chu n đoán b nh đia ể ủ ẩ ệ ẩ

+:

ủ ố ấ ầ c tr s cao nh t ấ ị ố ngườ ứ ắ ầ n g n đã đ t đ ầ ượ ị n g n không có kh năng tái h p thu h t glucose trong d ch l c c u th n ọ ấ ấ ầ ượ ạ ượ ậ ế ả ầ ậ ọ ị 35*. Khi n ng đ glucose huy t t ộ A. B t đ u xu t hi n glucose trong n ệ đ B. M c tái h p thu glucose c a ng l C. B t đ u xu t hi n glucose trong d ch l c c u th n ệ D. ng l Ố E. C 4 câu trên đ u SAI ả ề

+

t c các đo n c a ng th n t ạ ậ lòng ng ự ở ố ở ấ ả ơ ỉ ố ụ c tái h p thu ch y u 36. Tái h p thu Na ấ A. Na+ đ c tái h p thu ủ ố ượ ấ B. Na+ đ c tái h p thu theo c ch v n chuy n tích c c ế ậ ể ấ ượ + C. Ngành xu ng quai Henle ch tái h p thu Na ấ + không ph thu c vào Angiotensin II D. Tái h p thu Na ộ ấ E. Na+ đ ng l ấ ượ ủ ế ở ố n g n ầ ượ

ầ ở ố n g n theo c ch : ế ạ ờ ế ế ơ ậ ậ ự ự ứ ơ i b bên và b đáy ờ i b bên và b đáy b bên và ự ự ượ i b lòng ng, v n chuy n tích c c nguyên phát t ể ờ i b bên và b đáy i b lòng ng, v n chuy n tích c c th phát t ạ ờ ể i b lòng ng, khu ch tán đ n thu n t ố ờ ầ ạ ờ ế i b lòng ng, v n chuy n tích c c th phát ứ ố ở ờ ự ể ậ ờ ng l 37. Tái h p thu Na ấ A. Khu ch tán đ n thu n t ố ầ ạ ờ ơ B. Khu ch tán đ n thu n t ố ầ ạ ờ ơ C. V n chuy n tích c c nguyên phát t ạ ờ ể ậ D. V n chuy n tích c c nguyên phát t ạ ờ ể ậ b đáy E. V n chuy n tích c c th phát t i b bên và b đáy ạ ờ ự ứ ể ậ i b lòng ng, khu ch tán đ n thu n t ế ầ ạ ờ ố ơ ờ

ng th n: ậ

ủ ế ở ố t c ướ ở ố c tái h p thu ch y u ấ c tái h p thu ở ấ ả ấ ng l ượ t c các đo n c a ng th n ạ ượ ượ n g n ầ ủ ố ậ ng l ủ ế ở ố ượ n g n ầ 38. Tái h p thu n ấ A. N c đ ướ B. N c đ ướ C. ADH và Aldosteron làm tăng tái h p thu ch y u D. Ngành lên quai Henle ch cho n ấ c th m qua ướ ấ ỉ

c tái h p thu không ph thu c vào áp su t th m th u E. N c đ ướ ượ ụ ấ ấ ẩ ấ ộ

ậ ấ ề b đáy ng th n: c tái h p thu đ u kéo theo glucose ơ ự ế ứ ấ ở ờ ấ ở ố ượ c tái h p thu theo c ch tích c c th c p ấ - nh enzym carbonic anhydrase 3 c tái h p thu nh s h tr c a glucose 39. Tái h p thu ấ + đ A. T t c Na ấ ả B. Glucose đ ượ C. Tái h p thu HCO D. Acid amin đ E. D ch đi ra kh i ng l ờ ự ỗ ợ ủ c tr n g n là d ch nh ng ượ ỏ ố ị ượ ầ ị ờ ấ ượ ươ

ng l ấ ấ ề ớ ự ở ố ượ ạ n g n, ngo i ầ

ượ ọ ậ ế

c l c qua c u th n m i ngày ố ẽ bào b ng c ch v n chuy n tích c c th ế ầ bào bi u mô ẩ ể bào vào d ch k nh c ch khu ch tán ế ế lòng ng vào t ế ậ ơ ỗ lòng ng vào t ừ ờ ơ ị ằ ự ể ố ứ ậ bào vào d ch k b ng c ch khu ch tán c v n chuy n t t 40*. Các ch t sau đây đ u ĐÚNG v i s tái h p thu acid amin và protein tr :ừ A. Có 30g protein đ c tái h p thu b ng m bào t B. Protein đ ằ ấ ượ c v n chuy n t t C. Protein đ ể ừ ế ậ ượ D. Acid amin đ c v n chuy n t ậ ể ừ ượ phát đ ng v n chuy n ể ồ E. Acid amin đ ậ ể ừ ế ẽ ằ ượ ế ế ơ ị

Đáp án: 21. B; 22. E; 23. D; 24. B; 25. E; 26. B; 27. E; 28. A; 29. A;30. A 31. A; 32. A; 33. D; 34. D; 35. A; 36. E; 37. A; 38. A; 39. C;40. A

ị ấ ộ ượ ầ ọ ng đ u quá l n so v i kích th ướ ớ ế ươ l c đã đ y lùi các phân t l c ủ ỗ ọ ng ệ c c a l protein huy t t ế ươ l c ủ ỗ ọ bào bi u mô c a c u th n ch đ ng tái h p thu các phân t protein đã đ ng r t ít protein trong d ch l c c u th n vì: ề ẩ c l ướ ỗ ọ ậ ậ ớ ử l c và đi n tích âm c a l ấ ủ ộ ầ ử c l c ượ ọ 41. Có m t l A. T t c các protein huy t t ấ ả ng c a l B. Đi n tích d ủ ỗ ọ ươ ệ C. S k t h p c 2 lý do: kích th ả ự ế ợ D. Các t ủ ể ế E. C 4 câu trên đ u SAI ả ề

ộ ấ ể ậ ọ

ượ ậ t ế ở ố t ế ở ố ng th n ậ ng th n ậ c tái h p thu và bài ti t ế ở ố ượ ượ ng th n ư t ế ở ố ứ ậ ậ ậ ậ ầ ầ ầ ầ ượ ng th n c bài ti c bài ti ậ 42. M t ch t dùng đ đánh giá ch c năng l c c a th n: ủ c tái h p thu và bài ti A. Đ c l c hoàn toàn qua c u th n, không đ ấ ượ c tái h p thu nh ng không đ B. Đ c l c hoàn toàn qua c u th n, đ ư ấ c tái h p thu nh ng đ C. Đ c l c hoàn toàn qua c u th n, không đ ấ ượ D. Đ c l c hoàn toàn qua c u th n, đ ấ E. C 4 câu trên đ u SAI ề ượ ọ ượ ọ ượ ọ ượ ọ ả

ị ng ừ c tr quai Henle ra là dung d ch: ươ ng

43. D ch t ị A. Nh ượ B. Đ ng tr ẳ ươ C. u tr ng Ư ươ c pha loãng D. Đã đ ượ ng đ i loãng E. T ố ươ

quai Henle: ở ấ ố ỉ

+ đi qua

c đi qua c đi qua + c nhi u h n Na ướ ề 44. Tái h p thu A. Nhánh xu ng quai Henle ch cho n ướ B. Nhánh lên quai Henle không cho n ướ C. Quai Henle h p thu n ơ D. Nhánh lên m ng quai Henle không cho Na ấ ỏ

+ và ure c và ure

ướ ấ ố ố ấ ấ ấ ồ

45*. Quai Henle: c và ure, ngành lên tái h p thu Na A. Ngành xu ng tái h p thu n + và ure, ngành lên tái h p thu n B. Ngành xu ng tái h p thu Na ướ + th p nh t C. T i chóp quai Henle, n ng đ Na ạ ấ ấ ộ D. D ch ra kh i quai Henle là d ch đ ng tr ng ươ ẳ ị E. Bài ti ị +, H+ ỏ t m t l ộ ượ ng l n K ớ ế

c dòng quai Henle là: ng tăng n ng đ ng ồ ộ ượ ở ơ ệ ượ ố

c ướ ở ụ ộ ự ự ế ấ ấ ấ ấ ự ự ự ự nhánh xu ng + và Cl+ nhánh lên m ng ỏ ở + và Cl+ nhánh lên m ng ở ỏ + và Cl+ nhánh lên dày ở 46*. C ch ch y u gây ra hi n t ủ ế A. S tái h p thu n B. S tái h p thu th đ ng Na C. S tái h p thu tích c c Na D. S tái h p thu tích c c Na E. Câu A và D đ u ĐÚNG ề

+ ch y u

+ và K+

ố ụ ủ ậ ng l ủ ế ở ố ấ ạ ẩ

ng n 47. Tác d ng c a Aldosteron lên ng th n: A. Aldosteron làm tăng tái h p thu Na n xa ượ ấ t Aldosteron B. Áp su t th m th u d ch ngo i bao tăng làm tăng bìa ti ế ị ấ C. Aldosteron máu tăng làm tăng tái h p thu Na ng th n ậ ở ố D. Aldosteron do t y th ủ ượ E. Aldosteron bài ti ế ng th n ti ậ t không ph thu c vào l ụ ấ t ra ế ộ c b m t ị ấ ướ ượ

ng l n nh t đ n: ấ ế ớ ưở

48. Aldosteron nh h ả n g n A. ng l ầ ượ Ố B. Ph n m ng quai Henle ỏ ầ C. Ph n dày quai Henle ầ D. C u th n ậ ầ E. ng góp Ố

+

n xa: t ế ở ố ượ ế ứ ấ ự ớ ấ ấ t NHế ề bào bi u mô đ i v i n c ố ớ ướ

49. Tái h p thu và bài ti A. Tái h p thu glucose theo c ch tích c c th c p cùng v i Na B. Bài ti ễ C. Aldosteron làm tăng tính t m c a t ủ ế D. Tái h p thu Na ấ t Hế E. Bài ti ng l ơ 3 tăng lên khi c th nhi m ki m ơ ể ể ấ + có s h tr c a ADH ự ỗ ợ ủ + theo c ch tích c c nguyên phát ế ự ơ

t NHế ụ

3 c a ng l 50. Quy trình bài ti ượ ủ ố + c a ng l t Hế A. Làm tăng quá trình bài ti ủ ố i tình tr ng nhi m ki m B. Giúp c th ch ng l ạ ạ ố ơ ể C. Làm ki m hóa n c ti u ể ướ ề D. C 3 câu trên đêu ĐÚNG E. Ch có câu A và C ĐÚNG

n xa có tác d ng: n xa ượ ề ễ

ả ỉ

+

ậ ồ ượ ơ ố ơ ớ ủ ố ạ n xa kém h n ng l n xa theo c ch đi cùng v i Na ế ượ n g n ầ ượ ấ ấ ấ ấ ấ ng th n: 51. Tái h p thu các ch t ấ ở ố t c các đo n c a ng th n A. Tái h p thu đ ng đ u t ậ ề ở ấ ả n g n ng l B. Tái h p thu protid ầ ượ ở ố ng l C. Tái h p thu glucose ở ố D. Tái h p thu ch y u ng l ủ ế ở ố E. C 3 câu B, C, D đ u ĐÚNG ề ả

Đáp án: 41. B; 42. A; 43. A; 44. B; 45. E; 46. E; 47. A; 48. E; 49. E;50. A 51. D; 52. ; 53. ; 54. ; 55. ; 56. ; 57. ; 58. ; 59. ;60.