NG TH N NG TH N

TUY N TH Ế TUY N TH Ế

ƯỢ ƯỢ

Ậ Ậ

V TH NG TH N: Ỏ ƯỢ Ậ

- L P C U: Ớ Ầ MINERALOCORTICOID

- L P BÓ: GLUCOCORTICOID

- L P L I: ANDROGEN Ớ ƯỚ

T Y TH NG TH N Ủ ƯỢ Ậ

- CATECHOLAMIN

 HORMON V TH HORMON V TH

Ỏ ƯỢ Ỏ ƯỢ

NG TH N Ậ NG TH N Ậ

Hormon v th ng th n có ngu n g c t ng th n có ngu n g c t cholesterol cholesterol ỏ ượ ỏ ượ ậ ậ ố ừ ố ừ ồ ồ

ng (Glucocorticoid ng (Glucocorticoid ể ể ườ ườ

 Hormon v th ạt o thành steroid ạ t o thành steroid  Nhóm hormon chuy n hóa đ Nhóm hormon chuy n hóa đ (Gc): (Gc):

- cortisol: tác d ng m nh chi m 95% t ng ho t tính - cortisol: tác d ng m nh chi m 95% t ng ho t tính ụ ụ ổ ổ ế ế ạ ạ ạ ạ

- corticosterol: t/d y u h n, chi m 4% t ng ho t tính - corticosterol: t/d y u h n, chi m 4% t ng ho t tính ơ ơ ổ ổ ế ế ế ế ạ ạ

- Cortison: H. t ng h p, t/d m nh g n nh cortisol - Cortison: H. t ng h p, t/d m nh g n nh cortisol ư ư ợ ợ ổ ổ ạ ạ ầ ầ

- Prednisolon: H. t ng h p, t/d m nh g p 4 l n C. - Prednisolon: H. t ng h p, t/d m nh g p 4 l n C. ợ ợ ổ ổ ầ ầ ạ ạ ấ ấ

- Dexamethason: H.t ng h p, t/d g p 30 l n cort. - Dexamethason: H.t ng h p, t/d g p 30 l n cort. ổ ổ ợ ợ ầ ầ ấ ấ

c c ể ể ố ướ ố ướ

 Nhóm hormon v chuy n hóa mu i n Nhóm hormon v chuy n hóa mu i n ỏ ỏ (Mineralocorticoid: Gm): (Mineralocorticoid: Gm):

ế ế ấ ấ  Aldosterol: T/d m nh nh t, chi m 90% Aldosterol: T/d m nh nh t, chi m 90% ạ ạ

ng bài ti ng bài ti t ít t ít ế ế ượ ượ ế ế

 Desoxycorticosteron: t/d y u và l Desoxycorticosteron: t/d y u và l

 Nhóm hormon sinh d c: ụ

Nhóm hormon sinh d c: ụ androgen, estrogen androgen, estrogen (v t)ế(v t)ế

Acetat

Cholesterol

Pregnenolon

Dehydroepiandrosteron

Progesteron

17-OH Pregnenolon

11 deoxycorticosteron

17-OH Progesteron

Testosteron

21b hydroxylase

21b hydroxylase

Es tradio l

Aldo s te ro n

Co rtis o l

 V N CHUY N VÀ THOÁI HÓA H. VTT V N CHUY N VÀ THOÁI HÓA H. VTT

Ậ Ậ

Ể Ể

transcortin transcortin ạ ạ

 Cortisol: 94% d ng k t h p (globulin):

Trong vòng 1-2 giờ ụ ụ Cortisol: 94% d ng k t h p (globulin): ế ợ ế ợ  Tác d ng và phá h y Tác d ng và phá h y ủ

Aldosterol: 50% d ng k t h p l ng l o v i protein ế ợ ỏ ế ợ ỏ ớ ớ ẻ ẻ ạ ạ

Trong vòng 30 phút ụ ụ

 Tác d ng và phá h y Tác d ng và phá h y ủ

ủ  Trong vòng 1-2 giờ  Aldosterol: 50% d ng k t h p l ng l o v i protein ủ  Trong vòng 30 phút

Phá h y t Phá h y t i gan: i gan: 25% theo đ 25% theo đ ủ ạ ủ ạ ườ ườ ng m t ậ ng m t ậ

75% theo đ 75% theo đ ng th n ng th n ườ ườ ậ ậ

 NHÓM GLUCOCORTICOID NHÓM GLUCOCORTICOID

Tác d ng lên chuy n hóa ụ ụ ể ể

 Tác d ng lên chuy n hóa

ng m i ng m i gan (6-10 l n) gan (6-10 l n) ạ ạ ườ ườ ớ ở ớ ở ầ ầ

 Glucid: Glucid:  tăng t o đ tăng t o đ

- tăng quá trình chuy n a.amin thành G - tăng quá trình chuy n a.amin thành G ể ể

các mô ngoài gan các mô ngoài gan ộ ộ

(c ) vào gan, thúc đ y quá trình t o G (c ) vào gan, thúc đ y quá trình t o G gan gan - Tăng huy đ ng a.a t ừ - Tăng huy đ ng a.a t ừ ạ ạ ơ ơ ẩ ẩ ở ở

bào bào ụ ụ ả ả t ở ế t ở ế

 Gi m tiêu th G. Gi m tiêu th G.

ngườ ngườ

 Đái đ Đái đ

 NHÓM GLUCOCORTICOID NHÓM GLUCOCORTICOID

Protid:

bào (ngo i tr gan) bào (ngo i tr gan) ả ả ạ ừ ạ ừ

 Protid:  Gi m protein c a t Gi m protein c a t ủ ế ủ ế

- tăng thoái hóa protein - tăng thoái hóa protein bào bào t ở ế t ở ế

- Gi m sinh t ng h p protein ổ - Gi m sinh t ng h p protein ổ ợ ợ ả ả

bào gan, t ng bào gan, t ng ậ ậ ổ ổ

ế ươ ế ươ ồ ồ ng, gi m v n ả ng, gi m v n ả ậ ậ

chuy n a.amin vào t chuy n a.amin vào t

 Tăng v n chuy n a.amin vào t Tăng v n chuy n a.amin vào t ế ể ế ể howpj protein, tăng chuy n a.a thành G ể howpj protein, tăng chuy n a.a thành G ể  Tăng n ng đ a.amin huy t t Tăng n ng đ a.amin huy t t ộ ộ bào (tr gan) ừ ế ể bào (tr gan) ế ể ừ

 NHÓM GLUCOCORTICOID NHÓM GLUCOCORTICOID

Lipid:

› n ng ồ n ng ồ ỡ gây gây › ỡ

các mô m các mô m ng ng đ acid béo t đ acid béo t

 Lipid:  Tăng thoái hóa lipid Tăng thoái hóa lipid ở ở do trong huy t t ế ươ do trong huy t t ế ươ

ự ự ộ ộ

do do bào đ t o bào đ t o t ở ế t ở ế ể ạ ể ạ

năng l năng l

ề ề

đ ng đ ng ỡ ỡ t ra nhi u làm tăng l ng ắ t ra nhi u làm tăng l ng ắ m t, ở ặ ứ ọ ố ỡ m t, ở ặ ứ ọ ố ỡ

 Tăng oxy hóa acid béo t Tăng oxy hóa acid béo t ự ự ngượ ngượ  Khi cortisol bài ti Khi cortisol bài ti ế ế đ ng m và r i lo n phân b m gây ạ ố ọ đ ng m và r i lo n phân b m gây ố ọ ạ b ngụb ngụ

 NHÓM GLUCOCORTICOID NHÓM GLUCOCORTICOID

Tác d ng ch ng stress ố ố ụ ụ

fi ACTH tăng fi cortisol tăng 300mg/24 giờ cortisol tăng 300mg/24 giờ

ồ ồ

ộ ộ ấ ấ ấ ấ ầ ấ ấ ầ t cho s duy trì s ự t cho s duy trì s ự ự ự ế ế

 Tác d ng ch ng stress  ACTH tăng  Cortisol huy đ ng nhanh chóng ngu n a.amin và Cortisol huy đ ng nhanh chóng ngu n a.amin và m d tr đ cung c p E, G, các a.amin: purin, pyrimidin, ỡ ự ữ ể m d tr đ cung c p E, G, các a.amin: purin, pyrimidin, ỡ ự ữ ể creatin phosphat, ch t r t c n thi creatin phosphat, ch t r t c n thi s ng t s ng t

bào bào ố ố ế ế

V NÃO

H VI N Ệ Ề

STRESS

e , e ’

CRH

ACTH

CH NỐ G

CORTISOL

CATECHOLAMIN

E, A.AMIN

Tác d ng ch ng d ng ụ ụ ị ứ ị ứ ố ố

fi fi c ch gi i phóng histamin i phóng histamin gi m d ng gi m d ng ế ả ế ả Ứ Ứ ị ứ ị ứ ả ả

 Tác d ng ch ng d ng  c ch gi

Trên lâm sàng cortisol dùng trong d ng do choáng Trên lâm sàng cortisol dùng trong d ng do choáng ị ứ ị ứ

ph n vả ph n vả ệ ệ

ị ị ễ ễ Tác d ng lên t ụ ụ

ạ ạ

c h ch và tuy n c c h ch và tuy n c ế ứ ế ứ ướ ướ ạ ạ

Gi m kháng th , d nhi m khu n (dùng kéo dài) ễ ễ ể ễ ể ễ ả ả ẩ ẩ

Ngăn s lo i b m nh ghép ự ạ ỏ ả ự ạ ỏ ả  Tác d ng lên t bào máu và h th ng mi n d ch ế ệ ố bào máu và h th ng mi n d ch ế ệ ố  Gi m b ch c u a acid và BC lympho Gi m b ch c u a acid và BC lympho ầ ư ả ầ ư ả  Gi m kích th Gi m kích th ả ả    Gi m kháng th , d nhi m khu n (dùng kéo dài)    Ngăn s lo i b m nh ghép

ố ố

ả ả

 Ch ng th i ghép Ch ng th i ghép

Tác d ng ch ng viêm ụ ụ ố ố

fi fi V ng b n màng lysosom ữ ữ lysosom khó ph ng ồ lysosom khó ph ng ồ

 Tác d ng ch ng viêm  V ng b n màng lysosom

ỡ ỡ ư ư

ế ế

fi fi Ứ Ứ ợ ợ ả ứ ả ứ ả ả

gi m ph n ng gi m ph n ng

ề ề căng, khó v (enzym phân gi i protein, làm tăng p viêm) ả căng, khó v (enzym phân gi i protein, làm tăng p viêm) ả  c ch enzym phospholipase A2: tham gia q.trình c ch enzym phospholipase A2: tham gia q.trình t ng h p prostaglandin, leucotrien ổ t ng h p prostaglandin, leucotrien ổ viêmviêm

Tác d ng lên tuy n n i ti ụ ụ ế ế t ộ ế t ộ ế

fi ể ể ả ả

 Tác d ng lên tuy n n i ti  Cortisol tăng Cortisol tăng fi

gi m chuy n T4 thành T3 gi m chuy n T4 thành T3  tăng chuy n T3 thành T4 tăng chuy n T3 thành T4 ể ể

ụ ụ ồ ồ ả ả

 Gi m n ng đ hormon sinh d c n Gi m n ng đ hormon sinh d c n ữ ộ ữ ộ

› bài ti bài ti t d ch v , gây loét d dày (dùng kéo dài) ạ t d ch v , gây loét d dày (dùng kéo dài) ạ ế ị ế ị ị ị

ươ ươ ứ ứ ế ế

ng ng

 Tác d ng khác Tác d ng khác ụ ụ  ›  H x ng, gi m tăng H x ả ệ ươ ng, gi m tăng ả ệ ươ bào, gi m l ng đ ng t ng h p pr. C a x sinh t ủ ươ ế bào, gi m l ng đ ng t ng h p pr. C a x sinh t ủ ươ ế

ng: c ch hình thành x ng: c ch hình thành x ợ ọ ả ợ ọ ả ổ ổ ắ ắ

ở ở

 Đi u hòa b i ACTH

ơ ơ c ượ c ượ

Đi u hòa b i ACTH ề ề  theo c ch đi u hòa ng theo c ch đi u hòa ng ế ề ế ề   Nh p sinh h c ọ   Nh p sinh h c ị ị ọ

 NHÓM MINERALOCORTICOID (Gm) NHÓM MINERALOCORTICOID (Gm)

fi tái tái ở ố ở ố

Aldosterol là H. ch y u Aldosterol là H. ch y u ủ ế ủ ế  ›

fi fi › tái h p thu Na tái h p thu Na ấ ấ c (ADH) ướ c (ADH) ướ ậ fi t Kế ++, clo ng th n , clo , bài ti ++, bài ti ng th n t Kế ậ tăng th tích d ch ngo i bào ạ ị ể tăng th tích d ch ngo i bào ạ ị ể

ể ể ế ế h p thu n ấ h p thu n ấ  ›

fi fi › V 5-15% V 5-15% fi › › huy t áp 15-25 › huy t áp 15-25 ế ế ›  th tích d ch ngo i bao, tăng huy t áp   th tích d ch ngo i bao, tăng huy t áp ạ ị ạ ị  Aldostrol tăng cao Aldostrol tăng cao fi

mmHgmmHg

fl ấ V đ ng th i tăng kali máu V đ ng th i tăng kali máu ờ ờ ồ ồ Aldostrol fl  m t Na, ấm t Na,

gây đ c c tim gây đ c c tim

 Aldostrol ơ ộ ơ ộ

 NHÓM MINERALOCORTICOID (Gm) NHÓM MINERALOCORTICOID (Gm)

c c

ế ế

ụ ụ

ố ớ ố ớ

ồ ồ

ướ ướ

, bài ti ++, bài ti

Aldosterol tác d ng đ i v i tuy n m hôi, n Aldosterol tác d ng đ i v i tuy n m hôi, n b tọb tọ  ›

ơ ể ơ ể › tái h p thu Na tái h p thu Na t Kế ấ ++ t Kế ấ  Tác d ng này quan tr ng khi c th làm vi c Tác d ng này quan tr ng khi c th làm vi c ệ ọ ệ ọ

trong môi tr trong môi tr ụ ụ ng nóng ườ ng nóng ườ

ng bay m hôi s gi m ng bay m hôi s gi m ấ ấ ườ ườ ẽ ả ẽ ả ồ ồ

 M t mu i qua con đ M t mu i qua con đ ố ố

 ANDROGEN ANDROGEN

Nam gi

ng thành bài ti ng thành bài ti ế ế ưở ưở t quá m c ứ t quá m c ứ

Không nh h ả ả ng ưở   ng ưở

Phát tri n các đ c tính th phát tr ặ ặ ứ ứ ể ể ướ ướ c tu i ổ c tu i ổ

 Nam gi i:ớ i:ớ  Nam tr Nam tr  Không nh h  Tr con   ẻTr con ẻ  Phát tri n các đ c tính th phát tr

ậ ậd y thì d y thì

 ANDROGEN ANDROGEN

N gi

t quá m c: h i ch ng Cushing, u tuy n t quá m c: h i ch ng Cushing, u tuy n ứ ứ ộ ộ

ế ế ng th n b m sinh ng th n b m sinh

 N gi i: ữ ớ i: ữ ớ  Bài ti Bài ti ế ế th ậ ượ th ậ ượ

ng th n ho c tăng s n th ặ ng th n ho c tăng s n th ặ ả ả ứ ứ ượ ượ ẩ ẩ ậ ậ

Nam hóa

 Nam hóa

Đi u hòa bài ti t t ế ế

Natri trong máu tăng làm gi m ti t t ả ả ế ế

 Đi u hòa bài ti ề ề  Na, KNa, K  Natri trong máu tăng làm gi m ti

N ng đ kali trong máu tăng làm tăng ti ồ ồ ộ ộ t ế t ế

H th ng renin-angiotensin-aldosterol ệ ố ệ ố

  N ng đ kali trong máu tăng làm tăng ti   H th ng renin-angiotensin-aldosterol

Ủ Ủ

ƯỢ ƯỢ

NG TH N Ậ NG TH N Ậ

Sinh t ng h p ổ ổ ợ ợ

 HORMON T Y TH HORMON T Y TH  Sinh t ng h p

L­ Tyrosin L ­  DOPA

(Dihydroxyphenylalanin)

Epinephrin Norepinephrin Dopamin

(80%) (20%)

 Tác d ng c a catecholamin Tác d ng c a catecholamin ủ ủ

ụ ụ

 Giäúng nhæ hãû TK giao caím, thåìi gian taïc duûng  keïo daìi hån  Roî nháút lãn tim maûch, huyãút aïp

a b a

R cuía norepinephrin, epinephrin coï 2 loaûi:  R cuía norepinephrin, epinephrin coï 2 loaûi:  b 1, 1, b  ( (b

a 2) vaì  2) vaì b

a 1, 1, a   ((a

b 2)2)

a b

receptor  receptor

a

vaì b + Epinephrin gàõn a  vaì  + Epinephrin gàõn  + Norepinephrin gàõn våïi a + Norepinephrin gàõn våïi

receptor  receptor

a b

vaì b  vaì

receptor)  receptor)

 Epinephrin Epinephrin ((a

+ Laìm tim âáûp nhanh, ›

læûc co boïp

+  Gáy  co  maûch  dæåïi  da,  giaîn  maûch  vaình,  maûch naîo vaì cå

+ Gáy tàng HATÂ, HATT giaím nheû

a

receptor)  receptor)

 Norepinephrin Norepinephrin ((a

HATÂ,HATT co maûch toaìn thán

+ Trãn maûch maïu thç maûnh hån + › + Caïc taïc duûng khaïc cuîng yãúu hån

chuyãøn hoaï,  ›

tiãu thuû oxy,

phán giaíi glycogen fi

glucose laìm ›

 Caïc catecholamin laìm ›  sinh nhiãût; › glucose maïu

Đi u hòa bài ti t t ế ế ề ề

ệ ầ ệ ầ

Stress

H đ ng huy t ế ng huy t ế ạ ườ ạ ườ

tế tế

 Tăng bài ti Tăng bài ti

H huy t áp ế ế ạ ạ

 Đi u hòa bài ti  Thông qua h th n kinh Thông qua h th n kinh  Stress   H đ   L nhạL nhạ   H huy t áp

 R I LO N CH C NĂNG TUY N TH R I LO N CH C NĂNG TUY N TH

Ố Ố

Ứ Ứ

Ạ Ạ

Ế Ế

ƯỢ ƯỢ

Ậ NG TH N NG TH N Ậ

C NĂNG C NĂNG ƯỢNH ƯỢ

ượ ượ ấ ấ ng th n c p) ậ ng th n c p) ậ ấ ấ

Nhi m trùng huy t ế ế ễ ễ

 NH  C p tính (suy th C p tính (suy th  Nhi m trùng huy t

Ng ng corticoid trong đi u tr dài ngày ừ ừ ề ề ị ị

  Ng ng corticoid trong đi u tr dài ngày

 R I LO N CH C NĂNG TUY N TH R I LO N CH C NĂNG TUY N TH

Ố Ố

Ứ Ứ

Ạ Ạ

Ế Ế

ƯỢ ƯỢ

Ậ NG TH N NG TH N Ậ

C NĂNG C NĂNG ƯỢNH ƯỢ

ệ ệ ệ ệ

ả ảGi m cortisol, aldosterol

 NH  Mãn tính (B nh Addison: b nh da đen) Mãn tính (B nh Addison: b nh da đen)  Gi m cortisol, aldosterol

da, niêm m c: da, niêm m c: đ ng s c t đ ng s c t R i lo n s c t ạ ạ ắ ố ắ ố ố ố ạ ứ ọ ạ ứ ọ ắ ố ắ ố

  R i lo n s c t

melalin melalin

ề ề ả ả

fi đ ng thành m ng s t t đ ng thành m ng s t t trên trên Cortisol gi m gây đi u hòa ng Cortisol gi m gây đi u hòa ng t melanin gây ế t melanin gây ế ứ ọ ứ ọ c làm tăng c làm tăng ắ ố ắ ố ượ ượ ả ả

› ti › ACTH fi ti ACTH da và niêm m cạ da và niêm m cạ

 R I LO N CH C NĂNG TUY N TH R I LO N CH C NĂNG TUY N TH

Ố Ố

Ứ Ứ

Ạ Ạ

Ế Ế

ƯỢ ƯỢ

Ậ NG TH N NG TH N Ậ

ộ ộ

Th a cortisol: u VTT, u t bào ti bào ti t ACTH t ACTH ừ ừ ế ế ế ế

  U NĂNG ƯU NĂNG Ư  H i ch ng Cushing H i ch ng Cushing ứ ứ  Th a cortisol: u VTT, u t

BN béo m t tròn, chân tay g y, r n đ b ng, b ng, ặ ặ ầ ầ ạ ạ ỏ ở ụ ỏ ở ụ

  BN béo m t tròn, chân tay g y, r n đ

r i lo n phân b m ố r i lo n phân b m ố

ạ ạ G G › đ ng Natri đ ng Natri ố ố c, ố ướ ứ ọ c, ố ướ ứ ọ

› , r i lo n chuy n hóa mu i n , r i lo n chuy n hóa mu i n ể ể gây tăng HA, m t Kali làm c th y u gây tăng HA, m t Kali làm c th y u ơ ể ế ơ ể ế ố ỡ ố ỡ ạ ạ ấ ấ

 R I LO N CH C NĂNG TUY N TH R I LO N CH C NĂNG TUY N TH

Ố Ố

Ứ Ứ

Ạ Ạ

Ế Ế

ƯỢ ƯỢ

Ậ NG TH N NG TH N Ậ

ƯU NĂNG Ư

ng th n ng th n ộ ộ ỏ ượ ỏ ượ ậ ậ

ấ ấM t kali

  U NĂNG  H i ch ng Conn: u v th H i ch ng Conn: u v th ứ ứ  M t kali

Tăng HA , b nh th n gi m kali ệ ệ ậ ậ ả ả

  Tăng HA , b nh th n gi m kali

(hypokalemicnephropathy) (hypokalemicnephropathy)

Đái nhi u, y u c , ki m chuy n hóa ơ Đái nhi u, y u c , ki m chuy n hóa ơ ể ể ề ề ế ế ề ề

 R I LO N CH C NĂNG TUY N TH R I LO N CH C NĂNG TUY N TH

Ố Ố

Ứ Ứ

Ạ Ạ

Ế Ế

ƯỢ ƯỢ

Ậ NG TH N NG TH N Ậ

ng th n sinh d c: ng th n sinh d c: ượ ượ ụ ụ ậ ậ

Nam: d y thì s m ậ ậ ớ ớ

  U NĂNG ƯU NĂNG Ư  H i ch ng th H i ch ng th ứ ộ ứ ộ  Nam: d y thì s m

N : nam hóa, teo b ph n sinh d c, m t kinh ữ ữ ụ ụ ộ ộ ấ ấ ậ ậ

  N : nam hóa, teo b ph n sinh d c, m t kinh

b b -hydroxylase -hydroxylase ếThi u 21- ế

 Thi u 21-

 R I LO N CH C NĂNG TUY N TH R I LO N CH C NĂNG TUY N TH

Ố Ố

Ứ Ứ

Ạ Ạ

Ế Ế

ƯỢ ƯỢ

Ậ NG TH N NG TH N Ậ

ng th n (b nh pheocromocytoma) ng th n (b nh pheocromocytoma) ủ ủ ượ ượ ệ ệ ậ ậ

U t bào a crom c a t y th bào a crom c a t y th ng th n ng th n ế ế ủ ủ ủ ủ ư ư ượ ượ ậ ậ

  U NĂNG ƯU NĂNG Ư  C ng t y th C ng t y th ườ ườ  U t

Tăng HA t ng c n do bài ti t nhi u t nhi u ừ ừ ơ ơ ế ế ề ề

  Tăng HA t ng c n do bài ti

catecholamin catecholamin

› Ử › , SUY TIM , SUY TIM ỬT VONG: HA

 T VONG: HA