Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
Ch
ươ
ng 1: T ng quan ổ
ố ả . ầ ư 1.1 B i c nh, c h i Ở ề ơ ề ầ ườ ư ộ ố ầ ể ệ ơ ự ữ ườ ặ ẳ ạ ọ ố ườ ố ệ ấ ườ ẳ i hàng ch c ngàn sinh viên. Mà theo xu h th tr ng C n Th nói riêng vi c kinh ở ị ườ ệ ỡ i mi n Tây là khi g p g , ủ ể ặ ng ra quán café, t i ta th già, tr , nam, ườ ẻ ừ ườ ng và là th ph c a vùng ĐBSCL ủ ủ ủ ươ t l p tr là nh ng sinh ẻ ệ ớ ứ ố ng đ i h c, cao đ ng trên đ a bàn thành ph . ị ng đ i h c l n, 2 ạ ọ ớ ớ ố ế i tr hi n nay ớ ẻ ệ ộ ố ụ ướ ớ ề ạ ộ ệ ệ ầ ạ ổ ộ ữ ế ố ộ ữ ượ ơ ộ đ u t mi n Tây nói chung và doanh quán cafe r t phát tri n, đ c đi m c a ng ặ ấ giao l u hay bàn công chuy n thì ng n . Thành ph C n Th tr c thu c trung ữ c a nhi u t ng l p trí th c và đ c bi nên là n i h i t ớ ơ ộ ụ ủ ề ầ i các tr viên đang theo h c t ọ ạ Theo th ng kê s b trên đ a bàn thành ph hi n có 2 tr ị ơ ộ ng trung c p, cao đ ng liên k t khác v i s tr ng cao đ ng và m t s các tr ẳ ườ ng lên t l ng c a gi ủ ượ thì h u h t các sinh viên đ u tham gia m ng xã h i Zing Me. ầ ế M ng xã h i Zing Me hi n có 8 tri u thành viên, trong đó đa ph n là ộ ạ ề nh ng ng 13-25 tu i, có s thích chia s lên m ng xã h i nh ng đi u i tr t ở ẻ ườ ẻ ừ ữ h quan tâm. Zing Me cũng có m t c ng đ ng yêu thích ăn u ng lên đ n g n 1 ọ ồ ầ ộ ộ ườ i các fanpage nh : H i nh ng ng i t tri u thành viên, ho t đ ng khá xôm t ư ụ ạ ạ ộ ệ thích café, Quán xá b n ph ng khách ố ộ ặ ươ hàng r t ti m năng đ phát tri n kinh doanh café Zingme. ể ng, Ăn v t, H i mê Fastfood… Đây là l ể ấ ề Chính vì v y, vi c kinh doanh quán cafe cho c ng đ ng Zing Me t ệ ậ ồ ạ ơ ấ ộ ạ ầ i C n c đây ch a t ng có quán ư ừ ng thành viên tham gia ng tr hóa và s l ộ ướ ố ượ ướ ấ ẻ ớ ẻ ộ ồ ự i tr . Xu h ớ ơ ở
ở ự ự ệ c đ u kh i s kinh doanh nên năng l c, kinh nghi m qu n lý trong kh ang 500 tri u đ ng. ầ ư ả ỏ còn nhi u h n ch nên kh năng tài chính đ u t Sau khi đi vào n đ nh quán s m r ng quy mô và năng l c đ u t ẽ ở ộ ả ồ ệ , qu n lý. ả ự ầ ư
Th r t đ c đáo, mang tính c nh tranh r t cao, vì tr cafe nào dành cho gi vào c ng đ ng ngày càng l n 1.2 Năng l c – C h i – C s pháp lý. ơ ộ 1.2.1 Năng l cự Do m i b ớ ướ ầ ế ạ ề ổ ị 1.2.2 C h i ơ ộ ơ ố ộ ươ ố ự ồ ộ ầ ố ạ ủ ằ ọ ệ ầ ể ầ ng, C n Thành ph C n Th là m t trong b n thành ph tr c thu c trung Th là th ph c a Đ ng b ng sông C u Long. Vi c c u C n Th khánh thành ử ơ ơ đ c coi là c t móc quan tr ng đánh d u s phát tri n m nh c a thành ph này ấ ự ượ trong t
Trang 1
ố ơ ươ Ở ệ ộ ữ ữ ệ ả ả ớ ướ ậ ệ ẽ ế ưở ạ ư ầ ấ ả i dân l ườ ạ c c i thi n. Bên c nh đó đây còn là n i dân c đông đúc, giao thông thu n l ố ầ ủ ủ ủ ộ ng lai. ự các t nh thành ph nói chung và C n Th nói riêng, thì vi c xây d ng ầ ỉ ệ quán cà phê là m t trong nh ng bi n pháp h u hi u giúp gi m stress có hi u ệ qu , v i nh p s ng nhanh và hi n đ i c ng thêm s du nh p văn hóa n c ngoài ị ố ạ ộ ự i tr Vi ng m nh m đ n gi nó cũng có nh h t Nam. ớ ẻ ệ ả t mà còn là nhu c u th giãn U ng cà phê không ch là nhu c u c n thi ỉ ế ầ ầ ố ạ i do môi tr c a m i ng i ng h c t p và làm vi c v t v . Không riêng gì t ệ ủ ọ ậ ườ ườ ỗ i ngày càng t c m i n i đâu đâu cũng có. Đ i s ng ng C n Th mà t ờ ố ấ ả ọ ơ ơ ầ đ ệ ượ ả ạ ậ ợ ơ nhi u sinh viên h c sinh nh t c a Đ ng b ng sông C u Long v i s ư ấ ủ ử ề ng sinh viên c a các tr i và là ớ ố ọ ằ ng đ i h c ,cao đ ng(trên 20000sv)- 1con s không ườ ồ ẳ ạ ọ ủ ố n i h i t ơ ộ ụ l ượ h nh . ề ỏ
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
ọ ớ ệ ề ế ữ ươ ớ ầ ậ ng pháp h c m i h u h t nh ng sinh viên đ u ph i t ữ ậ ệ ế ậ ộ ể ả ượ ợ ọ ậ ươ c nh ng ý t ữ ố ắ ưở ắ ớ ạ ượ
h c, Hi n nay v i ph ả ự ọ ấ hay làm bài t p nhóm và vi c tìm m t n i thu n ti n đ th o lu n nh ng v n ộ ơ ệ c m t quán cà phê đ liên quan đ n h c t p vô cùng khó khăn. Vi c tìm đ ề ệ ế ng đ i b t m t mà giá c cũng h p túi ti n s khi n thoáng mát, trang trí t ề ẽ ả b n có thêm đ ấ ng m i l …nên vi c đ n quán cà phê cũng r t ế ệ ạ t c n thi ế ầ . 1.2.3 C s pháp lý ơ ở - Lu t đ u t ậ ầ ư ố ậ - Ngh đ nh 108/2006/NĐ-CP ngày 22/9/2006 c a chính ph thi hành lu t ị s 59 /2005/QH11 ngày 29/11/2005 ủ ủ ị đ u tầ ư - Quy t đ nh 1088/2006/QĐ-BKH c a b k ho ch đ u t ế ị ủ t ộ ế ệ ự ầ ư và đ u t ệ t i Vi ẫ ả ạ ầ ư ngày 19/10/2006 ban hành các m u văn b n th c hi n th t c đ u t ủ ụ ầ ư ạ Nam
ậ ệ ố - Lu t thu nh p doanh nghi p s 14/2008/QH12 ngày 3/06/2008 - Ngh đ nh s 124/2008/NĐ-CP c a chính ph ngày 11/12/2008 h ướ ng ủ ị ủ d n thi hành m t s đi u c a lu t thu thu nh p nghi p ệ ẫ ế ậ - Thông t ậ s 130/2008/TT-BTC c a b tài chính ngày 26/12/2008 h ủ ộ ậ ị ố ộ ố ề ủ ư ố ộ ố ề ủ ậ ệ ế ướ ị ị ủ ủ ị ướ ng ẫ ng d n t thi ế ệ ế
d n thi hành m t s đi u c a lu t thu thu nh p doanh nghi p và h ậ ẫ ngh đ nh 124/2008/NĐ-CP ngày 11/12/2008 c a chính ph quy đ nh chi ti hành lu t thu thu nh p doanh nghi p. ậ . 1.3 M c tiêu đ u t ầ ư ủ ự ụ ơ ộ đó t o ra m t th c s chú ý c a gi ạ ẻ ừ ượ ự ớ ộ i tr , t ạ ạ ở ộ ẻ ệ ị i nhu n đ t đ ậ ố ầ ờ ể ợ ớ ể ể
Trang 2
ậ ụ M c tiêu c a d án kinh doanh cafe Zing Me là t o nên m t sân ch i m i ớ m , năng đ ng thu hút đ ươ ng ủ ộ hi u m i trên đ a bàn thành ph C n Th . Bên c nh đó m r ng quy mô kinh ơ doanh đ tăng doanh thu và đ ng th i gi m thi u chi phí đ l ạ ượ c ả ồ là cao nh t.ấ 1.4 T ng quát v d án ổ ề ự ẽ ằ ừ ư ệ ệ ộ c a m t không gian m , thân thi n và ti n nghi cho gi ồ ở ẽ ằ ệ ỏ ủ ự ế ư ờ ớ ộ c gi i khát. D án kinh doanh cafe Zingme s n m trong quy mô v a, nh ng đáp ng ứ ự ớ đ y đ nh ng y u t i ầ ế ố ủ ữ ủ tr . Quy mô năng l c tài chính c a d án s n m trong kh ang 500 tri u đ ng, ự ẻ v i th i gian xây d ng d án đ n lúc đ a vào h at đ ng là 3 tháng. V i lĩnh ọ ự ự ớ v c, ngành ngh kinh doanh chính là quán café và n ự ướ ề ả
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
Ch
ng 2: Th tr
ng – Khách hàng
ươ
ị ườ
ng. 2.1 Th tr
ơ ầ ủ ế ế ề ị ườ ữ ạ ử ạ ẳ ườ ề ể ị ả ụ ệ ọ ư ủ ườ ữ i thành ph . Riêng quán Cafe Zing me c a chúng tôi đ i t ạ ng C n Th nói chung và , chính ơ ậ ng m i và văn hoá c a đ ng b ng sông C u Long và là n i t p ằ ng đ i h c, cao đ ng, các trung tâm nghiên c u ứ ụ ụ ớ ự ể ả i khát m c lên v i nhi u m c đích khác nhau. Nh ng không ph i ề i làm vi c và sinh ệ ầ ủ ng khách ố ươ ủ i tham gia vào m ng xã h i Zing Me. ườ ộ ạ ệ ệ ầ ạ ổ ộ ở ộ ộ ữ ế ầ ồ ố ể ề ể ấ
ả ợ ộ ộ ươ ế ế ạ t k phù h p v i nh ng ng c trang trí theo phong cách c a Zing Me. ầ ầ ữ ớ ủ ị ườ Quán Cafe Zing me ch y u đánh vào th tr t là qu n Ninh Ki u riêng, là m t trong nh ng trung tâm kinh t đ c bi ậ ệ ặ ộ tr , du l ch, th ủ ồ ươ ị ị trung nhi u c s đào t o, tr ạ ọ ề ơ ở khoa h c - công ngh …..Cùng v i s phát tri n đó là nhi u đ a đi m ph c v ọ nhu c u gi ớ ầ n i nào cũng đáp ng đ , tho mãn nhu c u c a nh ng ng ả ơ ứ s ng t ố ố hàng là gi i tr , nh ng ng ớ ẻ ữ M ng xã h i Zing Me hi n có 8 tri u thành viên, trong đó đa ph n là ộ ạ ề nh ng ng 13-25 tu i, có s thích chia s lên m ng xã h i nh ng đi u i tr t ẻ ườ ẻ ừ ữ h quan tâm. Zing Me cũng có m t c ng đ ng yêu thích ăn u ng lên đ n g n 1 ọ ng khách hàng r t ti m năng đ phát tri n kinh tri u thành viên. Đây là l ượ ệ ớ doanh cafe Zingme. Do đó nhu c u c n có m t quán gi i khát giá c h p lý v i ả phong cách thi i tham gia m ng xã h i Zingme, ợ quán đ ượ 2.2 Nhu c u.ầ ố ề ụ ứ ố ệ ố ề ả ườ i dân trong n i dân u ng cà phê vào ngày th ng, còn ngày l t bình quân ng ườ ườ Năm 2002, T ng c c Th ng kê thông qua s li u đi u tra m c s ng dân ố ệ ổ i dân Vi t Nam tiêu th 1,25 kg cà phê t Nam, cho bi ụ ệ c b ra cho1 ly cà phê kho ng 9.000 ỏ ướ ễ ế T t ườ ố
Trang 3
D a vào s li u c a c c th ng kê dân s c a C n Th :1.832.045 ng ố ệ ủ ụ ố ng sinh viên, h c sinh t ố ủ ạ ơ ơ ầ ầ ượ ọ c tính l ạ ầ ầ ấ ớ ạ ả ộ ơ ể ộ ạ ố ườ ớ ẻ c Vi ế ư m i năm và s ti n ng ỗ đ ng và ch có 19,2% ng ỉ ồ thì tăng lên 23%. ườ i ự trong đó i TP C n Th kho ng 22.000 ướ i là các thành ph n khác. Do đó nhu c u tìm m t n i đ thu giãn, i, còn l ng ườ trò chuy n cùng b n bè là r t l n vì th hình th c đi u ng cà phê là m t nhu c u ầ ứ ế ệ ộ i tham gia m ng xã h i i tr , sinh viên, h c sinh là ng l n. Khách hàng là gi ọ ớ nhi u và quán Cafe Zing Me s đ c quán chú tr ng nhi u nh t. ẽ ượ ề ấ ọ ả ớ ố ọ ấ ự ế ủ ứ ẽ ả ớ ề ậ ẽ ế ầ ầ ố ng khách đ n v i quán m i ngày kho ng 22.000 x 45% x ầ ế ả ớ ỗ D ki n c a nhóm s có 45% trong s h ch p nh n chi tr v i m c giá ỗ mà nhóm đã đ a ra có kho ng 14% trong s 45% trên s đ n v i quán. Và m i ố ư i s đi u ng cafe 2 l n / tu n. tu n m i ng ườ ẽ c tính s l ố ượ ượ t /ngày ượ ng lai: qua s li u th ng kê v t l ng 396 l ươ t/ngày. V i quy mô th tr ị ườ D báo nhu c u trong t ầ l ề ỷ ệ ệ ố ệ ộ ố ị ự ậ tăng doanh thu th c t s , t ố ỷ ệ tình hình t ỗ Ướ 14% x 2/7 = 396 l ớ tăng dân ự gia tăng thu nh p hàng năm, và t c đ đô th hoá hi n nay. D a vào ố c a các quán nh : Pha Lê tăng 10%, ư ự ế ủ l ỷ ệ
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
ư ự ầ ậ ỗ c.(1 năm=365 ngày) Happy4 tăng 9%, Thu n Ý tăng 8%. Nên nhóm đ a ra d báo nhu c u m i năm trung bình s gia tăng 8% so v i năm tr ướ ẽ ớ
B ng 1: D báo nhu c u t ng lai ầ ươ ự ả ĐVT: l ượ
tăng khách hàng tăng kỳ v ng i ườ t khách hàng kỳ v ng ọ t ng ọ ỷ ệ
S l ố ượ 144.540 156.103 168.591 182.078 196.644 212.375
ự ầ i khát là lĩnh v c khá r ng và khá ph bi n nó không ch nh ng n i khác đi u ph bi n. V i dân s khá l n nh C n Th ớ ổ ế ố ộ ổ ế ư ầ ỉ ở ơ ề ơ ớ
Khi b Năm T l 2013 8% 2014 8% 2015 8% 2016 8% 2017 8% 2018 2.3 Đ i th c nh tranh. ố ủ ạ Lĩnh v c gi ả ự C n Th mà ở ữ ơ thì nhu c u v quán cà phê là khá cao. ầ ề ướ ấ ả ề
ư ộ ớ t là khu Bãi Cát đ ề ổ ế ầ ố
c cung ng th ứ ồ ả ượ ủ ủ ủ ạ ầ ủ ạ c vào lĩnh v c này thì ph i ch p nh n có r t nhi u đ i th c nh ố ấ ậ ự ề C n Th có r t nhi u tranh vì đây là m t lĩnh v c r t d kinh doanh. Hi n t i ấ ơ ộ ệ ạ ở ầ ự ấ ễ quán cà phê v i đ các lo i hình quán cà phê. M t s tuy n đ ng l n nh 3/2 ộ ố ớ ủ ớ ườ ế ạ và 30/4 hay M u Thân v i các quán n i ti ng nh Pha Lê, Th y M c, Trúc, Vip, ủ ư ổ ế ậ c xem là trung tâm CaRa, Th m X a, Thiên Lý…Và đ c bi ư ượ ệ ặ vui ch i và gi ồ i trí c a TP C n Th v i các quán n i ti ng nh Êden, At Chu n, ủ ả ư ơ ớ ơ Windown, Ph Nh , H p Ph … ớ ợ ố 2.4 Các y u t đ u vào. ế ố ầ Cà phê Cà phê là ngu n nguyên v t li u chính và ph i đ ậ ậ ậ ệ ẽ ứ ợ ầ ỏ ỗ ạ ầ ươ ượ ứ ự
ồ ủ ượ ẽ ng th c thanh toán đ ạ ỏ ợ ủ ẽ ụ ợ ươ ườ ng xuyên và đ y đ , lâu dài vì v y ta s kí h p đ ng mua c a đ i lý c a cà phê ố Trung Nguyên theo th a thu n đáp ng đ y đ l ng cà phê mà “café ph ” c n m i tháng. Đ i lý c a cà phê Trung Nguyên s giao hàng cho quán theo ầ ủ ề c th c hi n theo đi u đ nh kỳ (2 tu n / l n) và ph ệ ầ ị ki n th a thu n theo h p đ ng c a quán v i các đ i lý. Do là khách hàng l n ớ ớ ồ ậ ệ ế cho quán m t s d ng c pha ch nên đ i lý cà phê Trung nguyên s tài tr ộ ố ụ ng th c pha cho t ng lo i cà phê khác nhau và cung c p cho quán theo ph ứ ấ ch đ c quy n c a Trung Nguyên b ng hình th c t p hu n. ạ ừ ế ộ ạ ề ủ ứ ậ ằ ấ
Trà Ký h p đ ng dài h n v i c a hàng trà Tân C ng Nguyên Thái s 88A- ớ ử ươ ố ồ đ ạ . t Ngh Tĩnh ệ ế ườ
ợ ng Xô Vi S aữ S a t ữ ươ ị ầ i b ch là do h p tác xã Ô Môn cung c p (34 Tân Long Ô Môn C n ấ ợ
Trang 4
i thành ph m và các lo i s a t i s mua t ẩ Th ).ơ S a t ph i c a Vinamilk, vì nh ữ ươ ố ủ i còn l c đi m c a các s n ph m này là ph i gi ả ạ ữ ươ ủ ể i các đ i lí phân ạ ạ ệ ộ t đ nhi ữ ở ả ạ ẽ ẩ ượ
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
c do đó công ty Vinamilk s tài tr ấ ạ ử ụ ượ ể ẽ ợ th p, h n s d ng ng n và không đ lâu đ ắ cho quán m t t i này. l nh đ b o qu n các lo i s a t ả ộ ủ ạ ể ả ạ ữ ươ Các lo i n
ệ ấ ượ ộ các i khác c gi các đ i lý t ạ ạ ầ ơ ủ ồ c cung c p t ấ ừ ả ướ c u ng đóng chai ạ ướ ố Đây là m t trong nh ng ngu n nguyên li u r t phong phú đ ồ ữ ngu n khác nhau. L y t i C n th c a các công ty n ấ ừ Sài Gòn nh công ty Coca- cola, công ty pepsi, công ty Tribeco,…... ư
ầ ế ứ ố ứ ạ ủ ề i các v a trái cây l n ượ ự ơ ấ c ép là m t trong nh ng lo i th c u ng b d ổ ưỡ ữ ượ ơ ể ấ c mua hàng ngày t ạ c cung c p đ m b o l ầ ả ượ ả ầ ỏ ấ ng, nó cung ạ ầ ủ c nhu c u c a t cho c th . Nó đã đáp ng đ i dân. Do Mi n tây có r t nhi u ch ng lo i trái cây và có quanh C n Th , và ớ ở ầ t cho m i ngày. M t khác, vì trái ặ ế ố ượ ng ể ạ ỗ ợ Các lo i trái cây ạ , n Sinh t ộ ố ướ c p nhi u lo i vitamin c n thi ạ ề ấ đ i đa s ng ề ố ườ ạ năm nên trái cây đ ng hàng c n thi đ ế ả ượ cây r t mau h ng nên ta c n có cách b o qu n thích h p đ h n ch s l ả t n.ồ
c đá 300 T m Vu, nhà máy s giao n c đá cho ẽ ướ ướ ầ ề ư i nhà máy n quán 2 l n m t ngày vào 6h sáng và 5h chi u. ệ ơ ớ ố ượ ườ ầ ề ạ ng nhi u, nên mua t ậ ợ l nh đ b o qu n trong đi u ki n thích h p đ ể ả ủ ạ ả ả i các i nhu n, và các ngu n ồ ể ề ế ợ
N c đá: ướ Đá l y t ấ ạ ộ ầ Các nguyên li u khác nh Đ ng, kem, b , đá, … ta c n mua v i s l đ i lí bán s đ gi m chi phí, tăng doanh thu và tăng l ỉ ể ả ạ nguyên li u này c n ph i có t ầ ệ không b h ng. ị ỏ 2.5 S n ph m d ch v . ụ ẩ ả ị ố ả ế ư S n ph m c a Cafe Zingme là nh ng lo i th c u ng pha ch nh cà ữ ộ ố ạ ẩ ủ c ép trái cây và m t s lo i th c u ng đóng chai khác. , n ố ướ ệ ng đ , đây đ ế ạ ứ ứ ố ượ ủ ủ ạ c xem là ụ ụ ẽ ượ ở ầ ủ ế ng đ n s khác bi ẻ và h ẩ ữ ươ ế ự ướ ạ ấ ị ớ ạ các lo i th c u ng c b n và thông th
ườ ứ ố ủ ơ thi ế ế ằ ạ ủ ậ
t k đ n gi n theo đ c l y c m h ng t ượ ấ ẩ ế ế ơ ừ ứ ả phê, trà, sinh t Tiêu chí c a quán chính là vi c xem khách hàng là th ượ c ph c v kh năng c nh tranh c a quán v i các quán khác. Khách hàng s đ ả ớ m t cách chu đáo, và ân c n b i nh ng nhân viên tr , ch y u là các b n sinh. ộ ạ ng v m i l t so S n ph m c a quán r t đa d ng, h ệ ủ ả ộ v i đ i th c nh tranh, ng mà m t ơ ả ứ ố ạ ở ủ ạ ớ ố t cho các lo i th c u ng này quán cafe c n có, chúng tôi đã t o ra s khác bi ệ ự ạ ạ ầ b ng cách nâng cao h n tính th m m c a th c u ng b ng nh ng ly th y tinh ữ ứ ố ỹ ủ ẩ ằ t k . Bên c nh đó,quán còn mang do các thành viên sáng l p c a quán t ự t:ệ phong cách riêng bi Quán cà phê Zing Me v i thi n. ớ ườ ạ ộ Quán v i tên g i “ Café Zingme ” m ra tr c m t b n m t th gi ở ọ ắ ạ ướ m ng xã h i Zing me và sân v ớ
Trang 5
ế ủ ộ ữ ạ ơ ơ ộ ứ ứ ủ ắ ầ ế ẻ ủ ể ọ ủ ữ ẹ ẫ ạ nhiên, đa s c c a tu i tr ư cái l a tu i c a s nhi ổ ủ ự ả ắ ủ ế ạ ứ ự ẻ ổ i ế ớ muôn màu, muôn v trên Zingme v i n n nhung gam màu sáng, nh ng chi c ế ớ ề gh đ màu s c, đ ki u dáng, nh ng b c b c tranh đ n s , m c m c nh ng ư ữ ế không kém ph n đ c đáo, ti ng lanh canh c a chi c chuông gió hòa trong ti ng ớ nh c nh nhàng c a nh ng b n tình ca lãng m n nh đang d n b n đ n v i ạ ế phong cách t t tình năng ệ đ ng.ộ
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
ế ượ ữ Chúng tôi s t o đ ớ ạ ộ ố ồ ữ ớ ự ị ả ừ ỏ ư ộ ấ ự ẻ ố ứ ườ ư ể ồ ỏ ặ ạ ớ ấ ẫ ậ ể ả ầ Ở ẻ ơ ỏ ộ c m t nét riêng cho m i v khách đ n đây m t ẽ ạ ỗ ị ộ không gian m i l đ c đáo k t h p v i s d u dàng c a c nh v t. Gi a thành ủ ả ế ợ ậ ph n ào, náo nhi t v n còn đâu đó kho ng không gian g n gũi v i thiên nhiên ầ ệ ẫ ớ ố ng m tr i xu ng trong lành, nh ng tán lá đong đ a theo t ng làn gió nh , s ờ ả ẹ ươ nh m t t m áo m ng manh đ r i tan ra trong không khí mát m , nh ng cánh ữ ng g ch m c c nh đ t gi a không gian ph , b c t sen t a mình trong h n ộ ạ ữ ồ ướ ơ m c, hàng th y trúc l a th a hay nhũng cành dây leo duyên dáng u n mình n i ố ư ư ủ t o nên m t “Café Zingme ” không l n v i b t kì ban công…. T t c h i t ấ ả ộ ụ ạ ộ ươ ẻ m t quán café nào. Đ n v i “Café Zingme” đ c m nh n không khí t i tr ế ớ ộ ọ đây m i i ĐBSCL nói chung và C n Th nói riêng. c a s c tr ườ ủ ứ i có th giao l u, h c h i và phát tri n tài năng cũng nh ni m đam mê ng ư ề ể ọ ư ườ c a mình b ng cách đăng ký là thanh viên c a quán. ủ ủ con ng ể ằ
ẩ
s u riêng
Trang 6
Danh m c s n ph m: ụ ả Café Café phin Café nóng Café s a nóng ữ Café s a đáữ Café kem Café capuchino Trà Lipton Lipton nóng Lipton đá Lipton s aữ Sinh tố camố Sinh t dâuố Sinh t Sinh t ố ầ bố ơ Sinh t sa bô Sinh t ố kiwi Sinh t ố d a s a Sinh t ố ừ ữ cà chua Sinh t ố cà r t Sinh t ố ố Sinh t đu đ ủ ố N c ép trái cây ướ N c ép cam N c ép th m ơ i N c ép ổ N c ép b i ưở N c ép nho N c ép táo N c ép lê N c ép cà chua ướ ướ ướ ướ ướ ướ ướ ướ
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ưở ạ ầ i C n ề Chuyên đ năm 3 Thơ
ướ
ồ ồ ồ ồ
ữ
ụ
ứ ố
i
Trang 7
N c ép d a h u ư ấ Trà s a – H ng trà ồ ữ Trà s a lipton ữ Trà s a trân châu ữ Trà s a bánh plan ữ Trà s a socola ữ Trà s a b c hà ữ ạ Trà s a m t ong ữ ậ Trà s a dâu ữ Trà s a nho ữ Trà s a hoàng gia ữ Trà s a trân châu rum ữ Trà s a kem ữ Trà s a trân châu bánh plan ữ H ng trà kiwi H ng trà dâu H ng trà b c hà ạ H ng trà m t ong ậ Kem – s a chua Kem dâu Kem socola Kem s u riêng ầ N hôn socola Kem thuy n tình ề Snow man Fruit boat t đ i Coktai nhi ệ ớ V n tình nhân ườ Cu c s ng t i đ p ươ ẹ ộ ố Dâu d m s a chua ữ ằ S a chua ữ S a t i ữ ươ Yauar đá Các lo i th c u ng khác ạ Soda chanh N c ng t các lo i ạ ọ ướ iươ Chanh t Trà đ ngườ Chanh dây Cam s a t ữ ươ D a t i ừ ươ Trái cây dĩa Trà hoa cúc Trà hoa sen 2.6 Khách hàng m c tiêu. ụ
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
ng m c tiêu thì đã xác đ nh đ ị ọ ụ ố ượ gi ớ ẻ ụ ữ ể ự ng đ l a ị ườ c đ i t ng khách hàng chính mà ượ i tr nói chung, h c sinh, sinh viên và nh ng thanh ọ ộ ả ng th c m t s n i có nhu c u th ườ ưở ứ ữ ầ ẩ
ẽ ng h c, các khu v c đông ng ườ ự ề đó thu n tiên cho vi c đ n và đi khi th ng. ng khách hàng m c tiêu nh trên nên chúng tôi s xây ư ườ i ọ ưở ng ế ệ ậ ở ế ơ ng vi cu c s ng. Sau khi quán Café Zingme ti n hành đánh giá các khúc th tr ế ch n th tr ị ườ quán s ph c v đó là ẽ ụ viên c a m ng xã h i Zingme, và nh ng ng ộ ạ ủ ph m cà phê có ch t l ấ ượ Ph c v đ i t ụ ụ ố ượ ụ i các khu v c có nhi u tr ự ạ i, b n xe..vv..vv..n i mà ộ ố d ng quán Cafe t ự qua l ạ th c h ứ ượ
Ch ng 3: T ch c doanh nghi p ươ ổ ứ ệ
3.1 Xác l p t m nhìn – s m nh – m c tiêu. ứ ệ ụ
ậ ầ 3.1.1T m nhìn. ầ Chúng tham gia th tr ng d ch v Café v i t m nhìn là “ Vì m t gi ị ườ ớ ầ ụ ộ ị ớ ẻ i tr i đ p h n”. t ươ ẹ ơ 3.1.2 S m nh. ứ ệ ớ ứ ệ ể ệ Quán chúng tôi kinh doanh v i s m nh là “Café Zingme luôn luôn th hi n mình là chính b n”.ạ
3.1.3 M c tiêu. ụ M c tiêu c a quán Café Zingme kinh doanh k t h p v i l ụ ớ ợ ng cho m i ng ẽ ể ế ưở i tr trong và ngoài C n Th giao l u, gi ẻ ầ ớ ư ộ i ích xã h i. ế ợ ơ i. Và đây cũng tà n i ọ ườ i trí, h c h i m t cách lành ộ ọ ả ỏ
ủ Café Zingme s là đi m đ n và đi lý t cho gi ơ m nh.ạ 3.2 Văn hóa doanh nghi p và tri t lý kinh doanh. ế ệ
3.2.1 Văn hóa doanh nghi p.ệ V i m c tiêu c a quán Café Zingme kinh doanh k t h p v i l ủ ớ ợ ớ ượ ế ợ ắ ụ c thi ệ ẽ ệ i ích xã t k , trang trí gi ng v i phong cách, màu s c trong nh ng trò h i và đ ữ ớ ế ế ộ ố ch i, giao di n c a Zing Me và k t h p v i thiên nhiên. Do vây, quán s xây ớ ế ợ ủ ơ d ng văn hóa doanh nghi p theo nh ng y u t ế ố ữ ự i đ ể đó. Đ có m t cafe Zingme thành công, t n t ồ ạ ượ ậ ậ ố
Trang 8
t khách hàng là gi ệ c lâu dài doanh nghi p i các giá tr mà khách hàng mong mu n vì nhu ề ả ng tăng lên.vì v y quán luôn làm ậ ổ ữ i tr , nh ng ệ ớ ẻ ợ i năng đ ng luôn bi ộ ộ ph i luôn c p nh t và truy n t ị ả c u c a khách hàng luôn thay đ i và có xu h ầ ủ ướ m i mình cho phù h p v i khách hàng và đ c bi ớ ặ ớ ng ế ườ Do đó, chúng tôi th ầ ủ t làm m i mình. ớ ườ ầ ủ ọ ư ế ữ ổ ổ ổ i quy t đ nh mua không ? nh h ng t ng xuyên đánh giá nhu c u c a khách hàng? Khách hàng có thay đ i gì ?nhu c u c a h thay đ i nh th nào ?nh ng thay đ i đó có ả ệ ị ưở ớ
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
ả ệ ệ ể ạ ị ủ ổ ữ ố ệ ụ ư
ụ ả ỉ ể ế i chi n c Marketing và v trí c a quán trong long khách hàng. Chi n l c Marketing ế ượ nguyên hình nh không? thì ả ư ệ có liên quan nh vi c i mình và các nhân t ố ng tr ng, ch t l ng d ch v … ấ ượ ấ ầ ạ ẩ t h n và cà phê Zingme có th minh ho cho s c n thi Ngoài vi c tìm hi u khách hàng doanh nghi p cũng ph i đánh xem xét l l ượ có thay đ i gì không ?doanh nghiêp có mu n gi Doanh nghi p cũng c n đánh giá l ầ ạ ng hi u, màu s c t s d ng tên th ị ắ ượ ệ ươ ử ụ N u k t qu c a vi c đánh giá l i cho th y c n có s thay đ i,c n xem ự ệ ả ủ ế nào đ làm cho s n ph m ho c d ch v đáp ng nhu ặ ị ế ố ế t ể ố ơ ổ ầ ứ ự ầ ạ
ế xét nên đi u ch nh y u t ề c u c a khách hàng t ầ ủ i mình. ph i đánh giá l ạ ả . t lý kinh doanh 3.2.2 Tri ế Café Zingme kinh doanh v i tri ớ ế ợ t lý: “Kinh doanh vì l ẽ ệ ng th c kinh doanh nay. ớ ứ Ở ầ ơ ữ ệ ể ệ ể ờ ộ ơ ộ ể ệ ầ ẫ ắ
i nhu n g n li n ề ắ ậ ơ C n Th trách nhi m v i xã h i”. ộ Cafe Zingme s là quán café đi tin phong ở ầ đây kinh doanh không đ n thu n là vì l v ph i ích ợ ề ươ ả i nhuân n a và thêm vào đó là trách nhi m xã hôi, đi u đó bi u hi n căn b n l ề ợ ự cho quá trình hài hòa hóa nói trên, th m chí, có n i ch n và th i đi m đ ng l c ố ậ trách nhi m xã h i có th và c n thi t tr thành đ ng l c mang tính d n d t cho ự ế ở ộ s phát tri n b n v ng. ự ể ề ữ
3.3 Xác l p năng l c lõi và tay ngh chuyên môn. ự ề ậ ẩ ộ ạ ạ ả ả ệ ủ ộ ạ ộ ả ậ ơ ơ Đ y m nh vi c qu ng bá hình nh c a quán qua m ng xã h i Zing Me ố ầ ậ ậ ấ t ọ toàn qu c nói chung và c ng đ ng m ng C n Th nói riêng. ồ Thành l p và qu ng bá “H i Cafe Zing Me” là n i ra thông báo và c p nh t t c các sinh h at c a c các thành viên tham gia Cafe Zingme ả ố ớ ữ ủ ả Nâng cao vi c thi ệ ắ ệ ủ ụ ụ ẻ ủ ộ ậ ả
t k , trang trí cho Cafe Zing me gi ng v i phong cách, ế ế màu s c trong nh ng trò ch i và giao di n c a Zing Me. ơ ế Phong cách ph c v tr trung và t n tình c a đ i ngũ nhân viên qu n lý cho đ n nhân viên ph c v . ụ ụ ậ ứ ố ủ xu h
ậ ự ủ ả ướ ẩ ả ọ ộ ươ ế ể Luôn c p nh t nh ng đ ăn, th c u ng vào Menu c a quán theo nh ng ữ ữ ồ i tr . ng m th c c a gi ớ ẻ ữ Kh năng qu n lý và đi u hành quán m t cách khoa h c, luôn có nh ng ề ng trình khuy n mãi, gi m giá đ thu hút khách hàng. ị ch 3.4 Đ a đi m, b trí m t b ng. ố ả ặ ằ : Quán “cafe Zingme ” n m ậ ng Tr n Văn Hoài, qu n ằ ở s 268, đ ố ườ ầ ơ ầ 2 : Quán có t ng di n tích là 150 m ệ
ng n m trong trung tâm thành ầ ườ ằ ng Tr n Văn Hoài là đ ng 30/4 và 3/2. ế ườ ố ố n i đây ngày càng đông, s l ng ng i qua l i ngày càng ể V trí ị Ninh Ki u,Tp. C n Th ề Di n tích ệ ổ V th c a đ a đi m: ể ị ế ủ ị + Do khu v c đ ự ườ ph và n i gi a 2 tuy n đ ữ + Dân c ố ượ ườ ạ ư ở ơ
Trang 9
ng Nguy n Văn Linh là đ a đi m g n các ệ ơ ườ ể ầ ị nhi u. ề + Thu n ti n h n là đ ậ tr ườ ễ ệ ễ ế ớ ặ ằ ế viêc thuê m t b ng trên di n tích đ t lên đ n ệ ấ ạ ọ ớ 200 m2, Café Zingme đ ng đ i h c do đó d dàng cho sinh viên đ n v i quán. + V i di n tích có s n t ẵ ừ c thi t k nh sau: ế ế ư ượ
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
2 đ
2 xe v i di n tích 28m ớ ở ệ c xây d ng thành tòa nhà và m t sân v i là 122m ượ ạ
c quán. ữ ướ ộ + Bãi gi + Ph n còn l ầ ế ế phía tr n. ườ ự ậ t k theo phong cách Zing Me s t o cho quán m t không gian đ m ẽ ạ ộ
V i thi ớ m u s c. ầ ắ 3.5 Khái quát t ng giá tr đ u t ổ ị ầ ư ầ ổ ồ T ng v n đ u t ố Thành ph n góp v n: ầ ban đ u. c a d án là: 500.000.000 đ ng ầ ư ủ ự ố B ng 2: B ng ngu n v n ồ ố ả ả ĐVT: vnđ
i tham gia ườ
ầ
Trang 10
STT H tên ng ọ 1 2 3 Tr n Hùng Lam Lê Doãn Huy Bùi Trung Kiên S ti n ố ề 100.500.000 100.500.000 200.000.000
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
ự ể ị ớ ề ứ ố V i n n kinh t i dân ngày càng đ 3.6 Xác đ nh quy mô c s xây d ng c b n ơ ả . ơ ở ế ượ ầ ủ ọ ườ ề ấ ỏ ơ ề ặ ể ạ ư ậ ữ ơ ơ ể ệ ấ ề ề ữ ệ ể ng cao. Bên c nh đó vi c trang b trang thi ệ ẩ ả ị phát tri n khá nóng nh hi n nay thì m c s ng c a ủ ư ệ ấ c nâng cao do đó mà yêu c u c a h cũng tăng lên r t ng nhi u, khách hàng ngày khó tính h n, h đòi h i cao h n nh v y v n đ đ t ra ọ là làm sao đ có m t ly cà phê th m l ng là m t trong nh ng cách đ t o ra ộ ừ ộ chân khách hàng có hi u qu nh t. Chính vì đ u này mà cà khách hàng và gi ả phê “Zingme” ph i tìm nh ng nhân viên pha ch chuyên nhi p v quán đ có ế đ ế t ạ ữ ượ t. b hi n đ i cũng là m t trong nh ng đi u c n thi ế ị ệ ạ ữ ả c nh ng s n ph m có ch t l ấ ượ ữ ề ầ ộ
ệ ng và th c t ả ự ế thì giá thuê c a m t c s h ủ ộ ơ ở ạ ti n thuê hàng tháng là 3.6.1 Chi phí thuê quán. 2. Di n tích thuê: 150 m Theo tham kh o giá th tr ị ườ ớ ồ ả ề t ng m i xây. Ký h p đ ng thuê là 10 năm, tr ợ ầ 15.000.000đ/tháng t c là 180.000.000đ/năm. ứ 3.6.2 Trang thi t b . ế ị
Trang 11
B ng 3 : Trang thiêt b ị ả
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
3.6.3 Kh u hao. ấ Kh u hao theo ph ng pháp đ ấ ươ ườ ẳ ố ớ ử
ng th ng: đ i v i c a hàng thì 10 năm, ĐVT:1.000 đ ngồ
D ng cụ ụ Đ n vơ ị Giá Số ngượ l Thành ti n ề
Qu tạ 1.800 300 Cái 6
ST T 1 2 7.000 7.000 Cái 1 T l nh ủ ạ
3 Máy vi tính + máy in 13.000 13.000 1 Bộ
4 Tivi 9.000 18.000 Cái 2
5 Đ u đĩa Carlifornia Cái 800 1.600 2 ầ
6 Âm ly Carlifornia Cái 800 1.600 2
7 Loa Carlifornia Cái 700 2.800 4
8 Cái 475 950 2 Máy xay sinh tố
9 Máy ép trái cây Cái 495 990 2
10
Cái 3.000 3.000 1 Máy phát đi n Hyudai ệ
m đi n Lion 3l
x rác Bộ Cái Cái 650 490 200 1.300 980 200 2 2 1 ổ ả
11 Wifi 12 Ấ ệ 13 Bàn inox có l 14 Bàn inox có giá ph ng d i bàn Cái 300 300 1 ẳ ướ
15
600 400 400 400 600 2.400 800 400 1 6 2 1 ụ ế Cái Cái cái Bộ
Ch u r a ậ ử 16 Khai úp ly 17 Khai úp dĩa 18 D ng c pha ch ụ 19 440 8.800 20 Bàn gh g lo i 4 gh ế ỗ ạ ế Bộ
20 Bàn gh mây lo i 4 gh 600 24.000 40 ế ạ ế Bộ
21 H th y tinh nuôi cá ki ng Cái 400 400 1 ồ ủ ể
22 Cây ki ng ch u l n 500 7.500 15 ậ ớ ể Ch u ậ
50 1.250 25 ậ Ch uậ
Bộ Cu nố 100 30 1.500 600 101.770 15 20
Trang 12
t b thì 5 năm 23 Cây ki ng ch u nh ỏ ể 24 Đ ng ph c nhân viên ụ ồ 25 Menu l nớ T ngổ v i trang thi ớ ế ị
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
Trang 13
B ng 4: Kh u hao ả ấ ĐVT: 1.000 đ ngồ
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ưở ạ ầ i C n ề Chuyên đ năm 3 Thơ
ụ
Qu tạ
STT D ng cụ 1 2 Năm 1 360 1.400 Năm 2 360 1.400 Năm 3 360 1.400 Năm 4 360 1.400 Năm 5 360 1.400
3
4 2.600 3.600 2.600 3.600 2.600 3.600 2.600 3.600 2.600 3.600
đĩa 5 T l nh ủ ạ Máy vi tính + máy in Tivi Đ u ầ Carlifornia 320 320 320 320 320
6
7 Âm ly Carlifornia Loa Carlifornia 320 560 320 560 320 560 320 560 320 560
8 190 190 190 190 190 Máy xay sinh tố
9 198 198 198 198 198
10 Máy ép trái cây Máy phát đi nệ Hyudai 600 600 600 600 600
260 260 260 260 260
11 Wifi 12 m đi n Lion 3l 196 196 196 196 196
xổ ả 13 40 40 40 40 40
14 i bàn
15 16 ệ Ấ Bàn inox có l rác Bàn inox có giá ph ng d ướ ẳ Ch u r a ậ ử Khai úp ly 60 120 480 60 120 480 60 120 480 60 120 480 60 120 480
17
18 160 80 160 80 160 80 160 80 160 80 ế ụ
19 1.760 1.760 1.760 1.760 1.760
ế 20 4.800 4.800 4.800 4.800 4.800
21 80 80 80 80 80
22 1.500 1.500 1.500 1.500 1.500
23 250 250 250 250 250
24
Khai úp dĩa D ng c pha ch ụ ế ỗ ạ Bàn gh g lo i 4 ghế Bàn gh mây lo i ạ 4 ghế H th y tinh nuôi ồ ủ cá ki ngể ậ Cây ki ng ch u ể l nớ Cây ki ng ch u ậ ể nhỏ Đ ng ph c nhân ụ ồ viên 25 Menu l nớ
300 120 20.354 300 120 Trang 14 20.354 300 120 20.354 300 120 20.354 300 120 20.354
ấ
i 81.416 61.000 40.646 20.354 0 Kh u hao trong kỳ Giá tr còn l ị ạ
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ưở ạ ầ i C n ề Chuyên đ năm 3 Thơ
3.7 C c u t ơ ấ ổ ứ ch c – nhân s . ự ủ ậ ế ự ụ ề ủ ụ ả ấ
Đ đem đ n s hài lòng và tin c y c a khách hàng, chúng tôi luôn chú ể tr ng đ n v n đ ph c v và qu n lý, đ i ngũ nhân viên c a chúng tôi bao ộ ế ọ g m:ồ Ch quán. ủ Thu ngân – k toán (2ng ế ườ ơ i) chuyên ph trách v n đ thanh toán hóa đ n ụ ề ấ cho khách hàng. Qu n lý (2 ng i) chuyên ph trách qu n lý nh ng v n đ chung phát ả ườ ụ ữ ề ả ấ
i) chuyên ph trách v v n đ pha ch th c u ng cho sinh trong quán. Pha ch (2 ng ế ườ ế ứ ố ề ấ ụ ề khách hàng. i) chuyên ph trách v n đ ph c v cho khách hàng. ề ụ ụ ụ ụ ề ấ Ph c v (10 ng ụ ụ B o v (2 ng ườ ả ệ Lao công (2 ng ườ ấ i) chuyên ph trách v n đ an ninh trong quán. ấ i) chuyên ph trách v n đ v sinh, t p v trong quán. ề ệ ạ ụ ườ ụ
S đ b trí nhân s ơ ồ ố ự
CH QUÁN
Ủ
Qu n lýả
Thu ngân
Nhân viên pha chế
B o vả ệ
Nhân viên ph c vụ ụ
Nhân viên ph c vụ ụ
Trang 15
B ng 5: B NG PHÂN B L NG Ổ ƯƠ Ả ả
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
NGƯƠ NGƯƠ NGƯƠ SỐ L L THÁNG L NĂM ĐVT: 1.000 đ ngồ QŨY L NĂM
ế
STT CH C VỨ Ụ 1 2 3 4 5 7 Thu ngân - k toán Qu n lýả Pha chế Ph c vụ ụ B o vả ệ Lao công NGƯỢ 2 2 3 10 2 2 2.200 2.600 1.800 1.500 1.800 1.500 26.400 31.200 21.600 18.000 21.600 18.000 52.800 62.400 64.800 180.000 43.200 36.000
439.200
c đó. ỗ ớ ướ T ngổ M i năm tăng 3% so v i năm tr
ĐVT:1.000 đ ngồ Năm 5 Năm 4
Năm 1 Năm 2 Năm 3
59.427 57.696 70.232 68.186 70.809 72.933 196.691 202.592 48.622 47.206 40.518 39.338 479.926 494.324
56.016 66.200 68.746 190.962 45.831 38.192 465.947 ữ
ệ ử ả
ố ớ ự ạ ủ ụ ấ ơ ớ
V trí ị Thu ngân - kế 54.384 toán 52.800 64.272 Qu n lýả 62.400 66.744 Pha chế 64.800 180.000 185.400 Ph c vụ ụ 44.496 B o vả ệ 43.200 37.080 Lao công 36.000 439.200 452.376 T ngổ 3.9 Chi phí nguyên v t li u, nhiên li u, s a ch a, b o trì. ậ ệ c sinh ho t. 3.9.1 Chi phí n ướ ạ ệ ử ụ : Đ i v i d án, vi c s d ng c s d ng hàng ngày ng n - D ki n l ướ ử ụ ượ ự ế ph c v cho ho t đ ng kinh doanh, sinh ho t c a nhân viên, v sinh c a ủ ệ ộ ạ ụ ầ c s do công ty c p thoát n t. Ngu n n khách…là h t s c c n thi c C n ướ ế ứ ầ ồ ướ ẽ ế c tính c đ c tiêu th trong ngày. V i giá n ng n Th cung c p. D ki n l ướ ượ ụ ướ ự ế ượ ấ 3căn c vào quy t đinh 04/2010/QĐ-BTC.Theo theo giá n c kinh doanh 8000đ/m ứ ế ướ c nh sau: d ki n ta có b ng chi phí s d ng n ư ự ế
ử ụ ướ ả
B ng 6:chi phí s d ng n c trong ngày ử ụ ả ướ
S l ng Đ n giá ố ượ ơ ĐVT:1.000đ ngồ Thành ti nề
Trang 16
1 0,5 1,5 3 8 8 8 8 4 12 24 Tên R a ly,tách… ử R a trái cây ử S d ng khác ử ụ T ngổ
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
ử ụ Căn c vào công su t ho t đ ng c a quán ta d đ nh chi phí s d ng ủ ạ ộ ự ị ứ ấ c trong 5 năm t n ướ ớ
i: ớ Năm 2:tăng 2%so v i năm 1 Năm 3:tăng 2,5% so v i năm 2 Năm 4 :tăng 3% so v i năm 3 Năm 5:tăng 3,4% so v i năm 4 ớ ớ ớ c trong 5 năm B ngả 7 :chi phí s d ng n ử ụ ướ
Năm 2 2.938 1.469 4.406 8.813 Năm 3 3.011 1.506 4.517 9.033 ĐVT: 1.000 đ ngồ Năm 5 3.207 1.603 4.810 9.620 Năm 4 3.101 1.551 4.652 9.304 Năm 1 2.880 1.440 4.320 8.640 Tên R a ly,tách… ử R a trái cây ử S d ng khác ử ụ T ngổ
3.9.2 Chi phí đi n.ệ ng đi n tiêu th hàng tháng ụ ự ế ượ ệ ẽ ử ụ ầ ự ệ ự ượ ụ ự ế ệ ự ệ ượ ấ ố : D án s s d ng ngu n đi n qu c ồ ấ i công ty đi n l c 2, đi n l c C n Th . T ng công su t ơ ổ c tính theo giá đi n s n su t kinh ả ệ 024/08/2010/TT-BTC ngày s ư ố ứ - D ki n l ệ gia, đ c cung c p t ấ ạ tiêu th d ki n trong ngày.Giá đi n đ doanh là 3.028đ/kwh.(căn c vào thông t 24/02/2011)
B ng 8 : Chi phí s d ng đi n trong ngày ử ụ ệ ả
ậ ụ
Số l ngượ 6 1 1 4 2 2 2 2 Số kw/h 0.06 0.2 0.05 0.02 0.06 0.04 0.04 0.06 0.53 Số giờ trong ngày 16 24 16 16 16 16 16 16 Số kw/ngày 0.96 4.8 0.8 0.32 0.96 0.64 0.64 0.96 10.08 Đ n giá ơ 3.028 3.028 3.028 3.028 3.028 3.028 3.028 3.028 Thành ti nề 2.91 14.53 2.42 0.97 2.91 1.94 1.94 2.91 30.53 Tên v t d ng Qu tạ T l nh ủ ạ Máy vi tính+máy in Loa Âm ly Máy xay sinh tố Máy ép trái cây Đ u DVD ầ T ngổ
Căn c vào công su t ho t đ ng c a quán thì chi phí s d ng đi n qua ủ ạ ộ ử ụ ứ ệ ấ các năm nh sau: ư ớ
Trang 17
Năm 2:tăng 2% so v i năm 1 Năm 3:tăng 2,5% so v i năm 2 Năm 4 :tăng 3% so v i năm 3 ớ ớ
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
Năm 5:tăng 3,4% so v i năm 4 ớ
B ngả 9: chi phí s d ng đi n trong 5 năm ử ụ ệ ĐVT: 1.000 đ ngồ
ậ ụ
Năm 1 1.046 5.232 Năm 2 1.067 5.337 Năm 3 1.094 5.470 Năm 4 1.126 5.634 Năm 5 1.165 5.826
872 348 1.046 697 697 1.046 10.984 889 355 1.067 711 711 1.067 11.204 911 364 1.094 729 729 1.094 11.485 939 375 1.126 751 751 1.126 11.828 971 388 1.165 776 776 1.165 12.182 Tên v t d ng Qu tạ T l nh ủ ạ Máy vi tính+máy in Loa Âm ly Máy xay sinh tố Máy ép trái cây Đ u DVD ầ T ngổ
ử ụ ng khách m i ngày và s l ỗ ố ượ ứ ố 3.9.3 Chi phí s d ng gas. Căn c vào l ượ ứ ớ ấ ng th c u ng c n cung c p ư ử ụ ầ ỗ cho khách v i giá gas:370.000(12kg)/bình thì chi phí s d ng gas m i ngày nh sau:
B ng 10: Chi phí s d ng gas ử ụ ả ĐVT: 1.000 đ ngồ
Giá ng tiêu th Thành ti nề ụ Bình gas
L ượ (kg) 1 30,8 30,8 Gas cho b pế
i: ứ ạ ộ ớ ấ ớ ơ ớ Căn c vào công su t ho t đ ng c a quán thì chi phi gas cho 5 năm t ủ Năm 2:tăng 2% so v i năm 1 Năm 3: tăng 2,5% so v i năm 2 Năm 4: tăng 3% so v i năm 3 Năm 5 : tăng 3,4% so v i năm 4 ớ B ng 11: Chi phí s d ng Gas trong 5 năm t ử ụ ả
Năm 1 11.242 Năm 2 11.466 Năm 3 11.752 Năm 4 12.195 i ớ ĐVT: 1.000 đ ngồ Năm 5 12.560 Bình gas Gas cho b pế
ổ B ng 12: T ng h p chi phí nhiên li u trong ngày 3.9.4 T ng h p nhiên li u. ệ ợ ợ ổ ệ ả
Trang 18
ng ố ượ
Đ n vơ ị m kw/h kg S l 3.00 10.08 1.00 ĐVT: 1.000 đ ngồ Đ n giá ơ 8.00 3.028 30.8 Thành ti n ề 24 30.53 30.8 85.33 Tên NL N cướ Đi nệ Gas cho b pế T ngổ
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
B ng 13 : T ng h p chi phí nhiên li u trong 5 năm ổ ợ ệ ả
Năm 1 8.640 10.984 11.242 30.866 Năm 2 8.813 11.204 11.466 31.483 Năm 3 9.033 11.485 11.752 32.210 ĐVT: 1.000 đ ngồ Năm 4 9.304 11.828 12.195 33.327 Năm 5 9.620 12.182 12.560 34.362 Tên NL N cướ Đi nệ Gas cho b pế T ngổ
3.9.4 Chi phí nguyên li u.ệ D ki n quán s ho t đ ng su t t t c các ngày trong tháng ẽ ạ ộ ự ế ố ấ ả
Trang 19
B ng 14: Nhu c u nguyên nguyên li u trong ngày ệ ầ ả
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
STT Nguyên v t li u ậ ệ Đ n vơ ị ơ Đ n giá (1.000đ) Số ngượ l
5 1 0,25 30 1 0,5 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 1 1 20 7 0,5 5 10 Gói (250g) H pộ H p (100 túi) ộ B t 220ml ị Thùng (24 h p)ộ Thùng (48 h p)ộ Kg Kg Kg Kg Kg Kg Kg Kg Kg Kg Kg Kg Kg Trái Trái Kg Kg Trái Kg Kg Kg Bao 20 35 70 4,5 370 178 8 50 12 28 25 6 14 8 15 8 7 10 5 12 8 25 45 6 20 14 20 12 Cà phê TN Cacao Lipton S a t i vinamilk ữ ươ S a đ c vinamilk ữ ặ Yaourt Cà chua Dâu Sapochê Bơ Táo xanh iỔ Cà r tố Mít Xoài Mãng c uầ Đu đủ Cam Sành D a h u ư ấ B iưở Th mơ Lê Kiwi D aừ Kem các lo iạ Chanh dây Đ ngườ N c đá ướ
Thành ti nề (1000đ) 100 35 17.5 135 370 89 8 50 12 28 25 6 14 8 15 8 7 200 10 24 18 25 45 120 140 7 100 120 1736.5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 Thành ti nề
Trang 20
ồ ng khách nhóm d báo 8% qua các năm. Nên nhu ệ ng l ầ ượ ượ ự c u nguyên li u cũng tăng 8% qua các năm: ầ Nhu c u nguyên li u năm 2: 625.140.000 + 625.140.000 *8% = Nhu c u nguyên li u trong năm1: 1.736.500*30*12= 625.140.000 đ ng ầ Do nhu c u l ệ ầ ệ 675.151.200 đ ngồ Nhu c u nguyên li u năm 3: 675.151.200 + 675.151.200 *8% = ệ ầ 729.163.296 đ ngồ Nhu c u nguyên li u năm 4: 729.163.296 + 729.163.296 *8%= ệ ầ 787.496.360 đ ngồ
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ưở ạ ầ i C n ề Chuyên đ năm 3 Thơ
Nhu c u nguyên li u năm 5: 787.496.360 + 787.496.360 *8% = ệ ầ 850.496.069 đ ngồ 3.9.5 Chi phí công c , d ng c s d ng trong ngày ụ ử ụ ụ ụ
B ng 15 : Chi phí công c , d ng c ụ ụ ả ụ
ĐVT:1. 000 đ ngồ
ng ố ượ
S l 500 25 Giá 0.1 4
Thành ti nề 50 100 100 250 Tên Gi y in hóa đ n ơ ấ Khăn lau bàn khác T ngổ
3.9.6 Chi phí công c ,d ng c mau h ng ụ ụ ụ ỏ
B ng 16: Công c d ng c mau h ng ụ ụ ụ ỏ ả
ĐVT: 1.000 đ ngồ
ụ
Mu ng nh a hình bông hoa ỗ ự
ự
ỗ ỗ ỗ
ế
hoa gi Số l ngượ 50 50 50 50 50 50 50 50 25 150 50 50 200 100 50 5 Giá 2 2 3 5 10 15 10 15 15 5 8 20 1,5 5 8 15 Mu ng nh a hình trái dâu Mu ng Inox nh ỏ Mu ng Inox l n ớ Ly có đ th p ế ấ Ly có đ caoế Ly th y tinh hình b u d c ủ ầ ụ Ly th y tinh cao ủ Ly cao có đ thình b u d c ầ ụ Ly (t y)ẩ Tách l nớ Dĩa th y tinh lo i v a ạ ừ ủ Mi ng lót ly ế Phin café Khay Gi ỏ ả Đ n v ị ơ cây Cây C yấ Cây Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái cái cái Cái Cái Giỏ
Thành ti nề 100 100 150 250 500 750 500 750 375 750 400 1.000 300 500 400 75 6.900 STT D ng cụ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 T ngổ
Trang 21
M i năm quán s b sung 10% chi phí cho công c ng,d ng c mau h ng. ẻ ổ ụ ụ ụ ỗ ỏ
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
Ch
ng 4: T ch c Marketing và bán hàng
ươ
ổ ứ
4.1 Các chi n l c k ho ch ho t đ ng và chính sách Marketing ạ ộ
nhiên và n c u ng đóng chai t ế ươ ế ạ ế ượ ả ự ừ ướ
ố ự ươ c s n ph m. ẩ ướ ổ ằ ư ẽ ổ ị ế ủ ầ ạ ơ ộ
ng khách hàng c đ nh, đ c bi ượ ự ng v m i l ị ớ ạ ẩ ả c giá. ế ượ c xây d ng ch a có l ớ ượ ủ ư ớ ẻ 4.1.1 Chi n l ạ ộ khi đ a vào ho t đ ng N c u ng t ố ạ đ n k t thúc d án không thay đ i nhi u, hàng năm quán s b sung các lo i ề ế ế th c u ng có h nh m đáp ng nhu c u th hi u c a khách hàng. ứ ố ứ t trên bao bì s n ph m có in hình các trò ch i trên m ng xã h i Zingme. Đ c bi ệ ặ 4.1.2 Chi n l Do quán m i đ ụ ộ ạ ố ị i tr sinh viên, h c sinh nh ng ng ữ ọ ế ượ ử ụ ng s n ph m t ng và ch t l ả ệ t ặ i tham ườ c đ nh giá ị ừ ẩ ế ị ố ượ ấ ượ khách hàng m c tiêu c a quán là gi gia m ng xã h i Zingme do đó quán quy t đ nh s d ng chi n l trung bình. Quán t p trung vào gia tăng s l d a vào công su t c a quán. ự ậ ấ ủ B ng 17 : Đ n giá ơ ả
Đ N GIÁ Đ N GIÁ Ơ Ơ
TH C U NG Ứ Ố CAFÉ TH C U NG Ứ Ố TRÀ S A – H NG TRÀ Ữ Ồ
Café nóng 10.000đ Trà s a trân châu 12.000đ ữ
12.000đ 12.000đ Trà s a bánh plan Trà s a socola 12.000đ 12.000đ Café s a đáữ Café s a nóng ữ ữ ữ
14.000đ 14.000đ 12.000đ
Café kem Café capuchio Café phin TRÀ LIPTON Lipton đá 10.000đ 12.000đ 12.000đ 13.000đ 13.000đ 11.000đ Trà s a b c hà ữ ạ Trà s a m t ong ữ ậ Trà s a dâu ữ Trà s a nho ữ Trà s a hoàng gia ữ
Lipton nóng 10.000đ Trà s a trân châu rum 10.000đ ữ
12.000đ
Trang 22
Lipton s a đáữ SINH TỐ Sinh t 16.000đ 12.000đ 14.000đ 12.000đ camố Trà s a lipton ữ Trà s a kem ữ Trà s a trân châu bánh plan ữ
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ưở ạ ầ i C n ề Chuyên đ năm 3 Thơ
Sinh t 16.000đ H ng trà m t ong 11.000đ dâuố ậ ồ
Sinh t Sinh t s u riêng sabôchê 16.000đ 16.000đ 10.000đ 10.000đ ố ầ ố H ng trà dâu H ng trà b c hà ạ ồ ồ
11.000đ ồ
Sinh t Sinh t kiwi 16.000đ 20.000đ bố ơ ố H ng trà kiwi KEM – S A CHUA Ữ
15.000đ 16.000đ 16.000đ 16.000đ ụ
i đ p ươ ẹ
18.000đ 18.000đ 18.000đ 18.000đ 18.000đ 18.000đ 18.000đ 18.000đ 18.000đ 15.000đ 15.000đ 15.000đ 18.000đ 15.000đ 15.000đ 15.000đ 18.000đ 16.000đ 16.000đ 12.000đ 12.000đ 12.000đ 15.000đ d a s a Sinh t ố ừ ữ cà chua Sinh t ố cà r t Sinh t ố ố Sinh t đu đ ố ủ N C ÉP TRÁI CÂY ƯỚ N c ép cam ướ N c ép th m ướ ơ N c ép b i ướ ưở i N c ép ổ ướ N c ép nho ướ N c ép táo ướ N c ép lê ướ N c ép cà chua ướ N c ép d a h u ư ấ ướ Kem dâu Kem socola Kem s u riêng ầ N hôn socola Kem thuy n tình ề Snow man Fruit boat Coktai nhi t đ i ệ ớ V n tình nhân ườ Cu c s ng t ộ ố Yauar đá S a chua ữ S a t i ữ ươ Dâu d m s a chua ằ ữ
i
14.000đ 12.000đ 10.000đ 10.000đ TH C U NG KHÁC Ứ Ố Cam s a t ữ ươ D a t i ừ ươ Trái cây dĩa Trà hoa sen 12.000đ 10.000đ 12.000đ 12.000đ TH C U NG KHÁC Ứ Ố Soda chanh N c ng t ọ ướ iươ Chanh t ngườ Trà đ
Chanh dây 11.000đ Trà hoa cúc 11.000đ
4.2 Chi n l c marketing.
ươ ế ượ 4.2.1. Chu n b khai tr ẩ ị Treo băng rôn tr ướ ủ ố ườ ng c a Zing me và 200 quy n s ng t ng 150 móc khóa in bi u t ng. c quán và các con đ ể ượ ng chính c a thành ph . Nhân ể ổ ủ ặ ươ ỏ
d p khai tr ị tay nh có in tên quán. B ng 18: B ng d trù chi phí khai tr ng ự ả ả ươ
S l ng Kho n m c ụ ả ố ượ ĐVT: 1000 đ ngồ Thành ti n (đ ng) ề ồ
3 150 200 Đ n giá ơ (đ ng)ồ 150.000 5.000 4.000
450 750 600 1.800 Băng gôn Móc khóa S tayố T ngổ
Trang 23
4.2.2 Khi ho t đ ng ạ ộ
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
Trong ho t đ ng kinh doanh thì vi c thu hút khách hàng là quan tr ng và gi c đi u đó chúng tôi có chi n l ữ ị ệ ượ ạ ộ v trí hàng đ u, đ th c hi n đ ầ ờ ể ự + Trong th i gian đ u m i khai tr ầ ớ ệ ề ươ ẽ ờ ng, vào đ u năm ọ c c th : ế ượ ụ ể ng chúng tôi s treo băng rôn, phát t ươ ầ ả ị ễ ớ r i đ qu ng cáo, và gi m giá đ n 20% trong ngày khai tr ơ ể m i và các d p l ớ ế l n nh 30/4, 2/9. + Khách hàng m c tiêu là gi ồ ộ ồ ệ ề ả ư ụ ẽ ắ ẻ ẻ ấ ẻ ầ ứ ầ ẽ ệ ữ ư ạ ộ ữ ộ ạ ặ ậ ở ữ ộ ạ i tr và c ng đ ng Zing me nên các ho t ẻ ớ đ ng Marketing cũng s g n li n v i c ng đ ng Zing me, vi c làm đ u tiên là ớ ộ ộ phát hành th thành viên Zing me quán, 500 th thành viên chính th c đ u tiên s dành cho cá nhân ho t đ ng sôi n i nh t. Th Zing me quán s mang l ạ i ổ ẽ t cho nh ng thành viên s h u nó. nh ng u đãi đ c bi ồ ổ ư ả ạ ả ủ ừ ơ ẫ ộ ố ữ ư ạ ộ ươ + Thành l p Fanpage Zing Me quán trên c ng đ ng m ng xã h i Zing me, ẻ đ hàng ngày các thành viên trao đ i, tán g u và làm quen, cũng nh chia s ể nh ng c m xúc c a t ng cá nhân trong cu c s ng. Bên c nh đó Fanpage Zing ữ me Quán cũng là n i ban qu n tr đ a ra nh ng thông báo chung nh đăng tên nh ng thành viên có ngày sinh nh t trong tháng, thành viên có ho t đ ng nhi u ề ữ nh t t ấ ạ ế
ố ớ ị ư ậ ng trình khuy n mãi, gi m giá khác. ữ ư ẻ i cafe Zing me và các ch + Đ i v i nh ng thành viên có th Zing Me s h ữ ả ẽ ưở ả i tr lên ch a có th thành viên. Sau m i l n sinh ho t t ạ ạ ư ữ ứ ữ ẽ ấ ể ướ ưở ầ ẽ ượ ổ ứ ẻ ố ượ ừ ẽ ượ ủ ộ ứ ề ừ ớ ữ ủ ư ả
a chu ng. B n qu n lý Cafe Zing Me s có nh ng ch + Vào m i d p l ẻ ư ớ ư ng nh ng u đãi nh : ữ t c nh ng ngày trong tháng, gi m 30% khi đi cùng 5 gi m giá 20% trong t ấ ả ả i quán ban qu n ng ả ườ ở ỗ ầ ẻ ạ ộ i tháng đánh giá ho t đ ng tr s l u tên nh ng cá nhân này lên fanpage đ c ị ẽ ư ng x ng đáng nh t. Đ ng c a m i thành viên, qua đó s có nh ng ph n th ồ ỗ ủ ch c sinh nh t chung n u th i nh ng thành viên có th Zing Me s đ ế c t ậ ữ ờ i trong tháng có s l ườ ng thành viên có ngày sinh nh t trong tháng t 50 ng ậ ượ c c ch c m ng trên Fanpage c a h i quán, và đ tr lên, các thành viên s đ ở t ng nh ng món quà ý nghĩa g n li n v i hình nh c a quán nh : ly, cây vi ế t, ắ ặ móc khóa in hình logo c a café Zing Me. ủ tình nhân hay l ễ ỗ ị ễ ả ả ộ ư ề ẽ tình nhân, m i bàn s đ ỗ ữ ữ ẽ ượ ắ i tr ế ỗ ặ ấ ặ i không khí m áp và lãng m n. Trong ngày l ữ ễ giáng sinh, đ u là nh ng ngày l ễ ượ c đ ng trình ươ c c m m t ộ ẽ giáng sinh, nh ng khách c t ng mũ noel và phong cách trang trí s vô ạ ẽ ượ ặ ẽ gi khuy n mãi h p d n nh : trong ngày l ễ ẫ bông h ng, t ng móc khóa tình nhân cho m i c p đôi, phong cách trang trí s mang l hàng đ u tiên đ n v i quán s đ ế cũng l ng l y v i nh ng cây thông noel l p lánh. ẫ ớ ồ ạ ầ ộ ấ ớ ữ ấ
Trang 24
B ng 19: D ki n chi phí Marketing năm đ u ự ế ả ầ ĐVT:1.000đ ngồ
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
STT Quà Đ n giá ơ (VNĐ) Ngày lễ Hình th cứ Số ngượ l
14/ 02 T ng quà 100 5.000 1 Thàn h ti nề (VN Đ) 500 ặ Móc khóa tình nhân
08/ 03 T ng quà 100 2 3.000 300 ặ Hoa h ngồ
25 3 20.000 500 30/04&01/ 05&2/9 Phi u u ng café ố ế mi n phí ễ
20/10 100 4 3.000 300 B c thăm ố trúng th ngưở T ng quà ặ Hoa h ngồ
24/ 12 T ng quà Mũ noel 100 5 5.000 500 ặ
2.100 T ngổ
4.3 Năng l c cung ng nhu c u ầ ng khách đ n v i quán m i ngày kho ng 22.000 x 45% x ế ả ỗ ớ ứ ự c tính s l ố ượ ượ t /ngày Ướ 14% x 2/7 = 264 l ớ t/ngày. ị ườ ượ ớ ng 396 l ạ ộ ấ ứ ạ ớ ầ ậ ệ ố ượ ế ộ ấ V i quy mô th tr ố Do quán m i đi vào ho t đ ng nên m i ch đ t 70% công su t t c là s ỉ ạ ng khách s đ n v i quán là: 70% x 396 = 277 ng i. Mà theo ho ch đ nh ị ườ ỗ ng bàn gh là 20 b bàn gh g lo i 4 ch và ộ ế ỗ ạ t k ban đ u c a quán s là: ủ ẽ ầ ế ế ng khách ban đ u thì công su t c a quán có ấ ủ ầ ậ ứ ể ờ t khách c a quán là : 396 l ượ t/ngày. c 70% công su t c a quán ớ l ẽ ế ượ nguyên v t li u ban đ u thì s l 40 b bàn gh lo i 4 ch . Do đó công su t thi ỗ ế ạ i. V y v i s l 60x4=240 ng ườ ớ ố ượ c nhu c u. th đáp ng đ ầ ượ 4.4 Doanh thu, doanh thu qua các th i kỳ. ủ ự ỉ ạ ượ ấ ủ 484*70%=277 l Quán có nhi u lo i th c u ng khác nhau v i giá c cũng khác nhau nên Do nhóm đã d báo s l ố ượ Vì quán m i thành l p nên quán ch đ t đ ậ ớ t khách/ngày ượ ạ ề ứ ố ả ớ nhóm ch n giá trung bình :13000đ/1ly nên: 277*14.000=3.878.000đ/ngày V y: 1 năm doanh thu c a quán đ t đ c là: ọ ậ ạ ượ ủ 3.878.000*30*12=1.396.080.000đ Qua năm th 2 quán đi vào ho t đ ng n đ nh s l ố ượ ổ ị ấ ng đ t công su t ạ 100% và các năm ti p theo l ng khách s tăng đ u 8%: ượ ề ứ ế ạ ộ ẽ
Trang 25
Doanh thu năm 2: 396*30*12*16.500=1.995.840.000đ Doanh thu năm 3: 1.995.840.000đ *8%+1.995.840.000đ =2.155.507.000đ Doanh thu năm 4: 2.155.507.000đ *8%+2.155.507.000đ =2.327.948.000đ Doanh thu năm 5: 2.327.948.000đ *8%+2.327.948.000đ =2.514.184.000đ
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
Ch
ng 5: Phân tích tài chính – Kinh t
ươ
ế
xã h i ộ
5.1 T ng chi phí hàng năm. ổ B ng 20: T ng h p chi phí hàng năm ợ ổ ả
Đ n v :1.000 đ ng
ị
Năm 1 Năm 2 Năm 3
ơ Năm 4
ồ Năm 5
625.140 675.151 729.163 787.496 850.496
439.200 30.866 2.100 15.000 452.376 31.483 2.100 15.000 465.947 32.210 2.100 15.000 479.926 33.327 2.100 15.000 494.324 34.362 2.100 15.000
690
Trang 26
6.900 1.119.206 690 1.176.800 690 1.245.110 690 1.318.539 1.362.610 Kho n m c ụ ả CP nguyên li uệ CP nhân công tr c ti p ự ế CP nhiên li uệ CP qu ng cáo ả Thuê m t b ng ặ ằ CCDC mau h ngỏ T ng chi phí ổ
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
B ng 21: K t qu kinh doanh trong 5 năm t i ớ ả ả ế Đ n v :1.000 đ ng ơ ị ồ
năm 1 1.396.080 1.119.206 năm 2 1.995.840 1.176.800 năm 3 2.155.507 1.245.110 năm 4 2.327.948 1.318.539 năm 5 2.514.184 1.362.610 ổ
625.140 675.151 729.163 787.496 850.496
439.200 30.866 2.100 452.376 31.483 2.100 465.947 32.210 2.100 479.926 33.327 2.100 494.324 34.362 2.100
15.000 15.000 15.000 15.000 15.000
Kho n m c ụ ả Doanh thu T ng chi phí CP nguyên li uệ CP nhân công tr c ti p ự ế CP nhiên li uệ CP qu ng cáo ả Thuê m tặ b ngằ CCDC mau h ngỏ
6.900 20.354 690 20.354 690 20.354 690 20.354 690 20.354
276.874 819.040 910.397 1.009.409 1.151.574
69.218,5 204.760 227.599,25 252.352,25 287.893,5
ợ 207.656 614.280 682.838 757.057 863.681 Kh u hao ấ Thu nh pậ tr c thu ế ướ Thuế TNDN(25%) L i nhu n ậ sau thuế
5.3 Hi u qu v m t kinh t ế xã h i ộ ệ + Đây là m t c a hàng kinh doanh v i quy mô nh vì v y nh h ậ ả ớ ủ ng c a ơ ỏ ể ể ấ ỏ
ố
ẻ ẹ ủ ầ ả ề ặ ộ ủ ưở xã h i là r t nh , tuy nhiên cũng có th k ra m t s hi u nó t ộ ố ệ i m t kinh t ộ ế ặ i nh sau: qu mà nó mang l ư ạ ả + Tăng thu nh p cho qu c dân ậ + Đóng góp vào vi c gia tăng ngân sách ệ ng + M t c a hàng đ p s góp ph n tôn lên v đ p chung c a ph ph ẹ ẽ ố ườ ộ ử i có n i th giãn ngh ng i, có giá tr cao v m t tinh + Giúp con ng ơ ề ặ ỉ ơ ườ ư ị
Trang 27
ể ặ ủ th n.ầ 5.4 Nh ng r i ro có th g p ữ + R i ro là y u t ủ ồ ạ ạ ộ ấ ả ọ luôn t n t ự i trong m i ho t đ ng s n xu t kinh doanh ạ ệ . ự ế ố ự ể ả ữ ủ ự ự ể + C nh tranh trong lĩnh v c này là r t cao, đòi h i ch quán ph i năng ấ ủ ạ ỏ và trong quá trình th c hiên d án xây d ng cafe Zing Me cũng không ngo i l Nh ng r i ro có th x y ra trong quá trình xây d ng và tri n khai d án: ả ư ổ ủ ự ọ ị ế đ ng, thích nghi k p th i v i m i nhu c u thay đ i c a khách hàng, đ a ra chi n ầ ộ l ượ ờ ớ c canh tr nh thích h p. ợ ạ
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
ng khách hàng ban đ u có th ít h n d tính nên doanh thu có th ơ ự ể ể ầ ko đ m b o nh k h ac ban đ u + L ượ ả ư ế ọ ầ ả ụ ư ề ề ề ấ + Trong quá trình kinh odanh có phát sinh nhi u v n đ ví d nh v ề ặ ằ nguyên v t li u, nhân s thay đ i, v m t b ng. ự ậ ệ ổ
Ch ươ ng 6 : K t lu n ế ậ
Trang 28
ặ ể ủ ự ớ ẻ ơ ị ố ầ ộ ư ể ộ c giao l u k t b n là r t c n thi 6.1 Đ c đi m chính c a d án. ộ i tr nói chung và c ng + Quán cà phê Zing Me là quán dành riêng cho gi ộ đ ng m ng xã h i Zing Me nói riêng trên đ a bàn thành ph C n Th . Là m t ộ ạ ồ sân ch i cho gi i tr khi trào l u tham gia m ng xã h i ngày m t phát tri n và ơ ớ ẻ nhu c u đ ầ ượ ư ế ạ ạ t. ế ấ ầ
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
+ Đ a đi m c a quán ị ở ể ủ t k quán theo phong cách r t tr chung, phù h p v i th hi u c a gi ấ ẻ ngay trung tâm thành ph , m t b ng thoáng mát, ố ớ ẻ i tr ớ ặ ằ ị ế ủ ợ ế ế ằ ạ ọ ệ ị ế ỏ t nghi p đ i h c chuyên ngành qu n tr kinh i, có đ i ngũ nhân làm ệ ệ ạ ớ ả ộ i đã đi ườ t công thi nh m thu hút khách hàng. + Ch quán là ng i t ườ ố ủ doanh và có kh năng qu n lí. Quán có nhân viên pha ch gi ả ả t tình v i công vi c. Trong nhóm đ u t viên linh ho t nhi ầ ư thêm 2 năm trong vai trò là qu n lí nhà hàng nên có th qu n lí t ể ả có ng ố vi c.ệ ả
i nhu n nên mua l ề ấ ợ ặ ằ ể ả 6.2 Các đ xu t. + Quán có l ậ + Tùy t ng năm có t ng chi n l ớ c kinh doanh phù h p đ thu l ừ ạ ế ượ i m t b ng đ gi m b t chi phí thuê nhà. ợ i ể ợ nhu nậ nhi u nh t cho quán. ừ ấ t cho nhu ề ề ị ề ể ụ ụ ố ụ c u c a khách hàng nh : đi m tâm, c m tr a ư ư ầ ủ + V lâu dài quán nên có nhi u d ch v kèm theo đ ph c v t ơ ể + Trong năm nên có nhi u h n n a các ch ươ ữ ả ng trình khuy n mãi, gi m ế ng trình ph i h p d n, thay đ i theo t ng th i đi m khác nhau. ể ơ ẫ ươ ừ ổ ờ giá, và các ch Ví d : l ụ ễ
ả ầ ầ ơ đó quán s có l ề ả ấ Noel, Valentine, T t trung thu, ho c 8-3. ế ụ ầ ượ ữ t và c đ nh, t ố ị ể ừ ừ ụ ẽ ừ ế ặ + Phong cách ph c v c n ph i n c n, chu đáo h n n a đ v a lòng ng khách hàng thân thi đó quán ể khách hàng, t s m r ng kinh doanh và ngày càng phát tri n. ẽ ở ộ
Tài li u tham kh o ệ ả
1. ThS. Võ Minh Sang.2012. Tài li u gi ng d y. Ý t ạ
Trang 29
ng kinh doanh và ệ ạ ưở ả l p k ho ch d án. Đ i H c Tây Đô. ậ ế ự ạ ọ
Ý t ng kinh doanh cafe Zingme t ề ưở ạ ầ i C n Chuyên đ năm 3 Thơ
3. ThS. Tr nh B u Nam.2012.Tài li u gi ng d y.K năng gi ọ
Trang 30
2. ThS. Lê Th Anh.2012.Tài li u gi ng d y.T o l p và phát tri n th ạ ậ ệ ế ể ạ ả ị tr ườ ạ ị ệ ạ ỹ ả ế i quy t ng.Đ i H c Tây Đô. ọ ử ộ ạ ả v n đ và h i nhâp. Đ i H c Tây Đô. ấ ề 4.