Eyedropper Tool (i), Color Sampler Tool (i), Brush Tool (B), Pencil Tool (B),
T ừ khóa: Eraser Tool (E), Gradient Tool (G), Paint Bucket Tool (G), Layer Style…
BẠN: LÀ CHUYÊN GIA XỬ LÝ HÌNH ẢNH!
BÀI 5 – LAYER STYLE
ụ ấ ẫ 1. Eyedropper Tool (I): Công c l y m u màu.
ụ ấ ố 2. Color Sampler Tool (I): Công c l y thông s màu
ụ ẽ ự 3. Brush Tool (B): Công c v t do.
ộ ủ ế ộ ẽ Mode: Ch đ hòa tr n c a nét v .
ể ề ố ằ ố ủ ẽ ộ ộ ỉ Opacity: Đ trong su t c a nét v , ta có th đi u ch nh đ trong su t b ng
ượ ặ thanh tr ố t ho c các phím s .
ủ ầ ề ặ ỉ Đi u ch nh đ c tính c a đ u bút:
ở ộ ạ ặ a. M h p tho i Brush Preset picker trên thanh đ c tính.
ướ ầ ể ề ằ ấ ỉ Size: Kích th c đ u bút (có th đi u ch nh nhanh b ng cách nh n phím [, ])
ủ ầ ộ ề Hardness: Đ m m c a đ u bút
ể ư ệ ể ự ạ ể ẵ ặ ầ ọ ầ Ki u đ u bút : Ch n trong th vi n có s n ho c ta có th t t o ra các ki u đ u
bút m i.ớ
ở ộ ạ ặ b. M h p tho i Toggle the Brush panel trên thanh đ c tính.
ỳ ọ ầ ậ Brush Tip Shape: Xác l p tu ch n cho đ u bút.
ủ ầ ộ Angle: đ nghiêng c a đ u bút
ủ ầ ộ Roundness: Đ tròn c a đ u bút.
ủ ầ ộ ề Hardness: Đ m m c a đ u bút.
ữ ầ ả Spacing: Kho ng cách gi a các đ u bút.
ọ ố ượ ộ ầ ể ạ ớ ẫ Đ t o m t đ u bút m i, ta ch n đ i t ng làm m u, vào Edit/Define Brush
Preset
ụ ẽ ớ ầ ắ ặ ầ ố ớ . (các đ c tính g n gi ng v i 4. Pencil Tool (B): Công c v v i đ u bút s c nét
Brush Tool).
DG TRAINING Phòng 207 Nhà B, Cung Văn hóa Việt – Xô. Số 1A Yết Kiêu, Hoàn Kiếm, Hà Nội ĐT: 093.610.1976 – (04) 3942.0346 – Website: http://dgtraining.vn E.mail: contact@dgtraining.vn http://www.facebook.com/groups/dgketnoi/
Eyedropper Tool (i), Color Sampler Tool (i), Brush Tool (B), Pencil Tool (B),
T ừ khóa: Eraser Tool (E), Gradient Tool (G), Paint Bucket Tool (G), Layer Style…
BẠN: LÀ CHUYÊN GIA XỬ LÝ HÌNH ẢNH!
ụ ẩ ố ượ 5. Eraser Tool (E): Công c t y xóa đ i t ng.
ặ Đ c tính Mode:
ẩ ầ ườ ằ + Brush: T y xóa b ng đ u bút thông th ng.
ắ ạ ẩ ầ ằ + Pencil: T y xóa b ng đ u bút s c c nh.
ắ ạ ớ ầ ẩ + Block: T y xóa v i đ u bút là hình vuông, s c c nh.
ự ủ ầ Opacity: Áp l c c a đ u bút
ụ ạ ố ượ Eraser to History: Khôi ph c l i vùng đ i t ị ẩ ng đã b t y xóa.
ụ ạ ả ể ắ 6. Gradient Tool (G): Công c t o d i màu chuy n s c.
ế ậ ạ ặ ẫ ấ ộ ể Đ thi t l p m u tô, nh n vào h p tho i Gradient Editor trên thanh đ c tính.
ể ả Các ki u tô d i màu:
ườ + Linear Gradient: Tô theo đ ẳ ng th ng.
+ Radial Gradient: Tô theo vòng tròn.
ể + Angle Gradient: Tô ki u hình nón.
ố ứ + Reflect Gradient: Tô đ i x ng.
ể ươ + Diamond Gradient: Tô ki u ánh sáng kim c ng.
ụ ổ ố ượ 7. Paint Bucket Tool (G): Công c đ màu cho đ i t ng
ụ ế 8. Nhóm công c vi ữ t ch :
ụ ế ữ ề a. Horizontal Type Tool: Công c vi t ch theo chi u ngang.
ụ ế ề ọ ữ b. Vertical Type Tool (T): Công c vi t ch theo chi u d c.
ể ề ủ ạ ả ặ ộ ọ ỉ Đ đi u ch nh thu c tính c a đo n văn b n, ch n đ c tính Toggle the Character
and Paragraph panels
ữ ạ ể ạ ể ệ ặ ọ ậ Đ t o các ki u ch d ng ngh thu t, ch n đ c tính Create warped text.
ệ ứ ớ 9. Layer Style: Hi u ng l p.
ộ ớ ệ ứ ể ạ ấ ả ộ ớ Đ t o hi u ng cho m t l p, ta nh n đúp chu t vào l p đó trong b ng layer và
ệ ứ ả ọ ch n các hi u ng trong b ng Layer Style.
ệ ứ ạ ổ + Drop Shadow: Hi u ng t o bóng đ
ạ ệ ứ + Outer Glow: Hi u ng t o hào quang
ệ ứ ạ ắ + Bevel and Emboss: Hi u ng ch m kh c
DG TRAINING Phòng 207 Nhà B, Cung Văn hóa Việt – Xô. Số 1A Yết Kiêu, Hoàn Kiếm, Hà Nội ĐT: 093.610.1976 – (04) 3942.0346 – Website: http://dgtraining.vn E.mail: contact@dgtraining.vn http://www.facebook.com/groups/dgketnoi/
Eyedropper Tool (i), Color Sampler Tool (i), Brush Tool (B), Pencil Tool (B),
T ừ khóa: Eraser Tool (E), Gradient Tool (G), Paint Bucket Tool (G), Layer Style…
BẠN: LÀ CHUYÊN GIA XỬ LÝ HÌNH ẢNH!
ệ ứ ạ ườ ề + Stroke: Hi u ng t o đ ng vi n.