B MÔN Đ A TIN H C Ị
Ộ
Ọ
GI GI
I ĐOÁN NH QUANG I ĐOÁN NH QUANG
Ả Ả
Ả Ả
Ộ
ỘN I DUNG N I DUNG
i thi u
ớ
ệ
ả i đoán nh
i đoán nh ả
ả gi ế ố ả i đoán
1. Gi 2. Quy trình gi 3. Các y u t 4. Khóa gi ả 5. Th hi n màu d li u ể ệ
ữ ệ
1. Gi 1. Gi
i thi u i thi u
ớ ớ
ệ ệ
Tách thông tin t
nh
ừ ả
Lo i k thu t tách thông tin
ạ ỹ
ậ
Ví dụ
L p ph b m t đ t, th c v t,…
Phân lo iạ
ủ ề ặ ấ
ự
ậ
ớ
Phát hi n bi n đ ng
ế
ệ
ộ
ổ ớ
ủ ề ặ ừ
Bi n đ i l p ph b m t, r ng, đô th hóa,…
ế ị
Tách các đ i l
Nhi
t đ , đ cao,…
ạ ượ
ng v t lý ậ
ệ ộ ộ
c,
Tách các ch sỉ ố
ỉ ố ự
ộ ụ
ủ
ướ
Ch s th c v t, đ đ c c a n ậ …
ng đ c
ị
ố ượ
ặ
ả
ậ
ừ
Xác đ nh các đ i t bi
tệ
ậ ụ ả
ồ ọ
ặ
L p b n đ cháy r ng, ng p l t, ho c trích l c các đ c tính kh o ặ c ,…ổ
1. Gi 1. Gi
i thi u i thi u
ớ ớ
ệ ệ
So sánh gi
i đoán b ng m t và x lý b ng máy tính
ả
ử
ằ
ắ
ằ
Ph
ng pháp
Nh
ươ
Ư
u đi m ể
ượ
c đi m ể
ả
ệ
ế ợ
Gi i đoán nh ả b ng m t ắ ằ
ầ
ụ
ố ế
ả
-T n nhi u th i gian ờ ề i đoán -K t qu gi ả ả không đ ng nh t khi ấ ồ nhi u ng i tham ườ ề gia -Không th tách đ i ạ ể ng v t lý l ậ ượ
-K t h p tri th c và kinh nghi m ứ -Không ph thu c vào ph n ộ m mề -Tách thông tin không gian hi u ệ quả -D dàng tham kh o các thông ễ tin liên quan
ạ ả
ử
Phân lo i nh b ng máy tính
ằ
ng v t lý hi u qu
ạ ượ
ấ ệ
ậ ử
-Khó k t h p kinh ế ợ nghi mệ -Thông tin phân bó không gian kém
-X lý nhanh v i năng su t cao ớ -Tách đ i l ả -Đa d ng trong x lý, phân tích ạ và hi n thể
ị
2. Quy trình gi 2. Quy trình gi
i đoán nh i đoán nh
ả ả
ả ả
ậ ữ ệ
ị ả ị Chu n bẩ ị
Thu th p d li u Đ c các thông tin b tr và đ nh v nh theo ổ ợ b n đ n n ồ ề ọ ả
Đ c nh ọ ả Hình d ng, ki u m u và l p khóa gi i đoán ể ạ ẫ ậ ả
Tr c đ c nh ạ ả ắ đ cao và m t đ đ i t ng Đo chi u dài, t l ề ỉ ệ ộ ậ ộ ố ượ
Phân tích nhả ng các đ i t ng Phân lo i và đ nh l ạ ị ượ ố ượ
i đoán và th hi n ả ả ế ể ệ
Thành l p b n đ ồ ả ậ chuyên đề Trình bày các k t qu gi trên b n đả ồ
3. Các y u t 3. Các y u t
gi gi
i đoán nh i đoán nh
ế ố ả ế ố ả
ả ả
ắ ộ ậ Nh ng y u t c b n ế ố ơ ả ữ Màu s c (color), đ đ m nh t (tone) ạ
ướ ạ ự ắ ủ ế
c (size), hình d ng ấ S s p x p không gian c a màu s c và đ đ m nh t ạ ộ ậ ắ
Kích th (shape), c u trúc (texture), hình m u (pattern) ẫ
ữ ế
Chi u cao (height), bóng râm ề (shadow) D a trên phân tích nh ng y u ự t c b n ố ơ ả
ị ự ế ợ
Nh ng ph n t ầ ử ữ ng c nh ữ ả V trí (site), s k t h p (association)
3. Các y u t 3. Các y u t
gi gi
i đoán nh i đoán nh
ế ố ả ế ố ả
ả ả
Màu s c (color), đ đ m nh t (tone) ộ ậ ắ ạ
ộ ậ
Đ đ m nh t ạ màu s c c a: ủ ắ
-N c bi n ướ ể
-N c h ướ ồ
-R ngừ
-Đ ng giao ườ thông
-Mái nhà
3. Các y u t 3. Các y u t
gi gi
i đoán nh i đoán nh
ế ố ả ế ố ả
ả ả
Kích th c (size), hình d ng (shape) ướ ạ
c và hình d ng c a nhà khác nhau: nhà , sân v n đ ng, sân ủ ạ ở ậ ộ
Kích th ướ tennis, b i cây,... ụ
3. Các y u t 3. Các y u t
gi gi
i đoán nh i đoán nh
ế ố ả ế ố ả
ả ả
C u trúc (texture) ấ
C u trúc m n c a n c bi n và c , c u trúc thô c a cây ủ ấ ị ướ ỏ ấ ủ ể
3. Các y u t 3. Các y u t
gi gi
i đoán nh i đoán nh
ế ố ả ế ố ả
ả ả
C u trúc (texture) C u trúc c a các lo i cây khác nhau ấ ủ ấ ạ
3. Các y u t 3. Các y u t
gi gi
i đoán nh i đoán nh
ế ố ả ế ố ả
ả ả
Hình m u (pattern) ẫ
ẫ ư ủ ủ ề ề ẫ
Hình m u đ u c a nhà trong khu dân c , hình m u không đ u c a cây trong công viên và d c đ ng giao thông,… ườ ọ
3. Các y u t 3. Các y u t
gi gi
i đoán nh i đoán nh
ế ố ả ế ố ả
ả ả
Chi u cao (height) và bóng râm (shadow) ề
Thông tin 3 chi uề
3. Các y u t 3. Các y u t
gi gi
i đoán nh i đoán nh
ế ố ả ế ố ả
ả ả
S k t h p các m i liên quan (associated relationship) ự ế ợ ố
Chi u cao, v trí, s k t h p,… ự ế ợ ề ị
4. Khóa gi 4. Khóa gi
i đoán nh i đoán nh
ả ả
ả ả
M u cây
ẫ
C u ấ trúc
Hình d ng ạ chóp đ nhỉ
Đ ng bao ườ c a đ nh ỉ ủ
Đ đ m ộ ậ nh tạ
Hình m uẫ
Tuy t tùng ế
Đ mậ
C ng và ứ thô
Hình nón đ nh nh n ọ
ỉ
Tròn và s c c nh ắ
ạ
Nhi u ề đ mố
Bách
ậ
Đ mố
Hình nón đ nh tròn
ỉ
C ng và ứ m nị
Tròn nh ng ư không s c ắ c nhạ
Đ m nh ng ư sáng h n ơ Tuy t tùng ế
Ng n ngày
Thô
ắ
Sáng h nơ
Không rõ ràng
Hình d ng ạ không đ uề
Không đ uề
Khóa gi i đoán cho các lo i cây ả ạ
4. Khóa gi 4. Khóa gi
i đoán nh i đoán nh
ả ả
ả ả
Khóa gi i đoán nh Landsat-TM ả ả
4. Khóa gi 4. Khóa gi
i đoán nh i đoán nh
ả ả
ả ả
nh ASTER t h p RGB (321) Ả ổ ợ
4. Khóa gi 4. Khóa gi
i đoán nh i đoán nh
ả ả
ả ả
nh ASTER Ả
4. Khóa gi 4. Khóa gi
i đoán nh i đoán nh
ả ả
ả ả
nh ASTER Ả
Các lo i đá khác nhau ạ
4. Khóa gi 4. Khóa gi
i đoán nh i đoán nh
ả ả
ả ả
nh Landsat ETM Ả
ả
Vùng đen: dòng ch y nham th chạ
Xanh đ m: r ng nhi ừ ậ t đ i ệ ớ
ự ỗ ầ
Khu v c loang l g n b ờ bi n: tr ng d a, mía, dân ứ ồ ể cư
4. Khóa gi 4. Khóa gi
i đoán nh i đoán nh
ả ả
ả ả
nh Quickbird Ả
Broad-leaved: lá r ngộ
Coniferous: hình nón (cây bách)
4. Khóa gi 4. Khóa gi
i đoán nh i đoán nh
ả ả
ả ả
nh MODIS Ả
Mây: màu tr ng và h ng ắ ồ
N c: màu đen ướ
Đ t: màu cam và nâu ấ
4. Khóa gi 4. Khóa gi
i đoán nh i đoán nh
ả ả
ả ả
nh MODIS Ả
Đ : v trí đám cháy ỏ ị
ắ
Xám tr ng: khói b i bay sang h ụ ng tây v phía v nh Thái Lan ướ ề ị
4. Khóa gi 4. Khóa gi
i đoán nh i đoán nh
ả ả
ả ả
Không nhả
Mi ng núi l a ử ệ
Xanh lá đ m: r ng ậ ừ
Nâu sáng: dòng ch y nham th ch ạ ả
4. Khóa gi 4. Khóa gi
i đoán nh i đoán nh
ả ả
ả ả
nh Landsat TM Ả
ị ự ậ ự ả ầ ư d u hi u ấ ệ
Xác đ nh khu v c có đá tr m tích, th m th c v t th a, c a hóa th ch ủ ạ
4. Khóa gi 4. Khóa gi
i đoán nh i đoán nh
ả ả
ả ả
nh MODIS Ả
Th c v t: màu xanh ự ậ đ m th c ph cao ủ ự h n màu vàng ậ ơ
ệ ộ
t đ : màu cam t đ ệ ộ ỉ
Nhi và vàng ch nhi cao h n màu xanh ơ
5. Th hi n màu d li u 5. Th hi n màu d li u
ể ệ ể ệ
ữ ệ ữ ệ
Kh năng nhìn màu c a m t ng
ủ
ả
ắ
i ườ
5. Th hi n màu d li u 5. Th hi n màu d li u
ể ệ ể ệ
ữ ệ ữ ệ
Kh năng nhìn màu c a m t ng
ủ
ả
ắ
i ườ
5. Th hi n màu d li u 5. Th hi n màu d li u
ể ệ ể ệ
ữ ệ ữ ệ
Tr n màu: h th ng XYZ
ệ ố
ộ
5. Th hi n màu d li u 5. Th hi n màu d li u
ể ệ ể ệ
ữ ệ ữ ệ
Th hi n màu theo h th ng munsell
ệ ố
ể ệ
Tr ngắ
Đen