Ch
ng II:
ĐI N TR
ươ
Ệ
Ở
Ệ Ự
Ụ ọ ả
ủ ệ
ấ ậ ụ ạ
và vào trong th c t M C TIÊU TH C HI N: H c xong bài này h c viên có kh năng: ọ - N m đ c b n ch t v t lý ho t đ ng c a đi n tr . ở ạ ộ ắ Tính toán và ng d ng đi n tr vào trong các m ch - ở ệ . đi n – đi n t ụ ế ượ ả ứ ệ ử ệ
I. ĐI N TR C A DÂY D N Ở Ủ
Ẫ
Ệ
ộ ệ ỏ
thu n v i chi u dài và t l ở ớ ớ ỉ ệ ề
2/m)
M t dây d n đi n có tr s đi n tr l n hay nh tùy thu c ộ ị ố ệ ẫ vào v t li u làm dây, t l ậ ỉ ệ ậ ệ ngh chị t di n dây d n. ệ v i ti ớ ế
ặ
ế ệ
2) ẫ
ẫ R= ρ. l s ρ: đi n tr su t (Ωm ho c Ωmm ệ ở ấ l: chi u dài (m) ề t di n (mm s: ti R: đi n tr dây d n (Ω) ở ệ
Đi n tr có đ n v tính là Ohm (Ω). Các b i s c a (Ω) ộ ố ủ ở ơ ị
ệ là:
Kiloohm: 1KΩ = 103Ω, Megaohm: 1MΩ = 106 Ω ở ấ ủ ể
Đi n tr su t c a m t s ch t tiêu bi u là: ộ ố ấ = 0,016 Ωmm2/m
= 0,017 Ωmm2/m
= 0,06 Ωmm2/m
= 1018 Ωmm2/m ệ B c: ρạ Đ ng: ρ ồ Vàng: ρ = 0,02 Ωmm2/m Nhôm: ρ = 0,026 Ωmm2/m K m: ρ ẽ Th y tinh: ρ ủ
, đi n tr su t có tr s thay đ i theo ự ế ở ấ ị ố ệ ổ
Trong th c t tệ nhi đ và đ ộ ượ ứ c tính b ng công th c: ằ
0 ở ấ ở oC ệ
t ệ
R
ρ = ρ0 ( 1+ at) ρ0: đi n tr su t a: h s nhi ệ ố t: Nhi
Kí hi u c a đi n tr : ở ệ ủ t đệ ộ R ệ
II. Đ NH LU T OHM
Ậ
Ị
C ng đ dòng đi n trong m ch s t l ệ ẽ ỉ ệ ườ ạ thu n v i ậ ớ
và t l ộ đi n ápệ ị ỉ ệ ớ ạ
ệ I =
ngh ch v i đi n tr trong m ch đó. ở V R
ng đ dòng đi n (A) ệ ộ
I: c ườ V: đi n áp (V) ệ ở Ω) R: đi n tr ( ệ
Đ nh lu t ohm trong m ch kín
ậ
ạ
ị
Ñònh luaät Ohm maïch kín : I = ΣU/ΣR
ΣU : toång ñieän theá coù trong maïch kín ΣR : toång ñieän trôû coù trong maïch kín
I
R1
I =
U1+U2+U3 R1+R2 U1 U2U3 R2
III. ĐI N TR THAN
Ở
Ệ
ấ ạ Đi n tr than đ ệ ở
1. C u t o: b t than và các ch t khác, tùy theo t l ấ ộ c c u t o t ượ ấ ạ ừ ỗ ộ ỉ ệ h n h p c a ợ ủ pha tr n mà đi n ệ
c b c b ng có tr s l n hay nh , bên ngoài đi n tr đ ỏ ở ượ ọ ằ ệ
ệ ở ượ ệ trở ị ố ớ l pớ ệ
c kí hi u b ng các vòng ằ c c a Hoa Kỳ (E.I.A = ở ướ ủ
cách đi n. Tr s c a đi n tr đ ị ố ủ màu trên thân đi n tr theo quy ệ Electronic Industries Association)
Giaù trò ñieän trôû (Ω ,kΩ ,MΩ ,GΩ) Sai soá hay dung sai laø möùc thay ñoåi töông ñoái cuûa giaù trò thöïc so vôùi giaù trò danh ñònh saûn xuaát ñöôïc ghi treân ñieän trôû tính theo %
Coâng suaát cuûa ñieän trôû : laø trò soá chæ coâng suaát
2. Các thông s c n quan tâm khi dùng đi n tr ố ầ ệ ở
tieâu taùn toái ña cho pheùp tính baèng waùt (W). Choïn coâng suaát cuûa ñieän trôû PR ≥ 2.P (P: coâng suaát do doøng ñieän sinh ra treân ñieän trôû)
ướ ở ẩ
3. B ng quy ả E.I.A) VÒNG MÀU c vòng màu đi n tr (theo chu n Vòng A (s th nh t) ố ứ ấ ệ Vòng B (s th hai) ố ứ
Vòng C (b i s ) ộ ố
Vòng D (sai s )ố
Đen
0
100
(± 20% v iớ không vòng
màu)
Nâu
1
1
101
± 1%
2
2
102
± 2%
Đ ỏ
Cam
3
3
103
Vàng
4
4
104
5
5
105
l cụ
lam
6
6
106
Tím
7
7
107
Xám
8
8
108
9
9
109
Tr ngắ
Vàng kim
10-1
± 5%
10-2
± 10%
B c kimạ
4. Cách đ c giá tr đi n tr b ng các vòng màu ở ằ ị ệ ọ
a. Đi n tr ba vòng màu: ở ệ
R = (AB × C) ± 20% Vòng A: s th nh t ố ứ ấ Vòng B: s th hai ố ứ Vòng C: b i sộ ố
b. Đi n tr b n vòng màu: ở ố ệ
R = (AB × C) ± D Vòng A: s th nh t ố ứ ấ Vòng B: s th hai ố ứ Vòng C: b i sộ ố Vòng D: sai số
c. ở
Đi n tr năm vòng màu: ệ R = (ABE × C) ± D Vòng A: s th nh t ố ứ ấ Vòng B: s th hai ố ứ Vòng C: s th ba ố ứ Vòng D: b i sộ ố Vòng E: sai số
5. Caùch ñoïc ñieän trôû theo quy ñònh ñaùnh soá tröïc tieáp
Soá tröïc tieáp (Ω) + Chöõ caùi thöù 1+ Soá leû + Chöõ
Boäi soá cuûa
Dung sai
Ω R = 100 Ω K = 103 Ω M = 106 Ω
M = 20% K = 10% J = 5% H = 2,5% G = 2% F = 1%
Ví duï : 8K2J =>
8,2kΩ 5%
caùi thöù 2
SAI S (%)Ố
6. B ng quy ả ướ ẩ c giá tr đi n tr chu n ị ệ ở
5%
1%
5%
1%
10
10
33
33
11
36
12
12
39
39
18
13
43
15
47
47
16
51
18
56
56
20
62
22
22
68
68
24
75
27
27
82
82
30
91
7. Công su t c a đi n tr ấ ủ ệ ở
Tuỳ theo kích c c a đi n tr mà đi n tr có công ỡ ủ ệ ệ ở ở
su tấ
l n hay nh v i tr s g n đúng nh sau: ớ ỏ ớ ị ố ầ ư
ấ ấ ấ ấ ấ
ng là đi n ề ề ề ề ề ấ ớ ườ ệ ở ơ ệ
Nh ng đi n tr có công su t l n h n th
Công su t ¼ W thì R có chi u dài ≈ 0,7cm. Công su t ½ W thì R có chi u dài ≈ 1 cm. Công su t 1W thì R có chi u dài ≈ 1,2 cm. Công su t 2 W thì R có chi u dài ≈1,6 cm. Công su t 4 W thì R có chi u dài ≈2,4 cm. ữ trở dây qu n. ấ
V. CÁC LO I ĐI N TR Ạ
Ệ
Ở
Phân lo i đi n tr theo c u t o: ở
1. Đi n tr than nén là lo i đi n tr dùng b t than ạ ệ ở ấ ạ ở ệ ệ ạ ộ
ép
l i d ng thanh, bên ngoài đ ạ ạ ượ ả c b o v b ng l p v ỏ ệ ằ ớ
gi yấ
ị ố ệ ở ừ 10Ω – 22MΩ.
c s n xu t t quá ạ ượ ả ở ấ ừ
ph g m hay l p s n. Tr s đi n tr t ớ ơ ủ ố ấ ừ 1/4 W - 1W. Công su t t Đi n tr màng kim lo i đ ệ trình
tr s n đ nh k t l ng màng Nicken- Crom, có ế ắ ị ố ổ ị h n ơ
đi nệ
tr than nên giá thành cao. Công su t c a đi n tr này ở ấ ủ ệ ở
th ng là ½ W. ườ
Đi n tr oxit kim lo i đ
oxit - c s n xu t t ở ấ ừ ạ ượ ả
c nhi ệ ộ t đ cao và đ m cao, công su t ấ ộ ẩ
ườ
ở
ấ ệ ị ố ầ
ệ thi cế nên ch u đ th Đi n tr dây qu n dùng các lo i h p kim Ni-Cr đ ể ch t o các lo i đi n tr c n tr s nh hay c n dòng ở ầ ạ đi n ch u đ ng cao. Công su t t ạ ợ ỏ 1W- 25W. ị ượ ng là ½ W ệ ế ạ ệ ị ự ấ ừ
ế ấ ạ ụ t áp: ệ 2. Phân lo i theo công d ng ở ồ
0C. Có m t tr c ộ ụ t làm b ng than (cho ế
ượ ằ ộ
ạ ấ
ạ (Variable Resistor- VR) a. Bi n tr - chi ế C u t o g m m t đi n tr màng than hay dây ở ộ qu nấ có d ng hình cung, có góc xoay là 270 ạ gi a n i v i m t con tr xoay ở ữ ố ớ bi n tr dây qu n) hay b ng kim lo i cho bi n tr ở ằ ở ế than.
Con tr t s ép lên m t đi n tr đ t o ki u n i ti p ượ ẽ ở ể ạ ố ế ể ệ ặ
xúc,
làm thay đ i tr s đi n tr khi xoay tr c. ổ ị ố ệ ụ ở
KÝ HI U, HÌNH D NG BI N TR Ạ Ế Ệ Ở
ấ ế ế ở ỷ
s đi n tr t ố ệ
Bi n tr dây qu n là lo i bi n tr tuy n tính, có t ạ v i góc xoay. Bi n tr than có lo i tuy n tính, có lo i tr s thay ế ở ế l ở ỷ ệ ớ ở ế ạ ị ố ạ
đ i theo hàm logarít. ổ
Bi n tr than có công su t danh đ nh th p t 1/4W ấ ừ ế ấ ở ị
– 1/2W.
1W – ơ ừ ế ấ ố ở Bi n tr dây qu n có c ng su t cao h n t ấ
3W.
Th
b. Nhi t tr : ệ ở (Thermistor- Th)
Nhi t tr có h s nhi t âm - nhi ệ ở ệ ở ệ
t tr khi nh n nhi t tr âm ệ ố (NTC – Negative Temperature Coefficient) là lo i ạ t đ cao h n thì tr s đi n nhi ệ ộ ị ố ệ ậ ơ
ệ ở trở ả
gi m xu ng, và ng ố Nhi ng - nhi c l i. ượ ạ t tr có h s nhi ệ ố ệ ở t d ệ ươ
t tr khi nh n nhi t tr ệ ở ng (PTC– Positive Temperature Coefficient) là ị ố t đ cao h n thì tr s ơ ậ
ệ ộ c l i. ượ ạ
d ươ lo i nhi ệ ở ạ đi n tr tăng lên, và ng ở ệ
Cds
c. Quang trở(Photo Resistor)
Quang tr th c ch t o t ch t Sunfur - ế ạ ừ ấ
ng đ ở ườ ộ ạ
ở ỏ
ượ catmium Khi đ chi u sáng vào quang tr càng m nh ế thì đi n tr có tr s càng nh và ng ị ố ng đu c dùng trong các m ch t đ ng ở i. c l ượ ạ ạ ở ườ ự ộ ợ
ĐK b ng ánh sáng, báo đ ng… ệ Quang tr th ằ ộ
d. Đi n tr c u chì (Fusistor) ở ầ ệ
F
ả ệ
ệ ệ ệ i l n nh các transistor công ả ớ ả ả ư
ng có tr s r t nh , kho ng vài ị ố ấ ườ ả ỏ
Đi n tr c u chì có tác d ng b o v quá t i nh các ụ ư ở ầ c u chì c a h th ng đi n nhà, b o v cho m ch ngu n ồ ạ ầ ủ ệ ố hay các m ch có dòng t ạ su t. ấ Đi n tr c u chì th ở ầ ệ .
W
VDR
VDR
(Voltage Dependent Resistor - VDR) e. Đi n tr tùy áp: ở ệ
ổ ở ạ ệ
ở ướ ứ
ư ở ạ ệ
Là lo i đi n tr có tr s thay đ i theo tr s đi n áp ị ố ị ố ệ đ t vào hai đ u. Khi đi n áp đ t vào hai đ u c a ặ ầ ầ ủ ệ ặ i m c quy đ nh thì VDR có tr s đi n đi n tr d ị ố ệ ị ệ tr r t l n, coi nh h m ch. Khi đi n áp gi a hai ữ ở ấ ớ đ u tăng cao quá m c quy đ nh thì VDR có tr s ị ố ứ ầ gi m xu ng r t th p, coi nh ng n m ch. ấ ả
ị ư ắ ạ ấ ố
VI. CÁC KI U GHÉP ĐI N TR
Ể
Ệ
Ở
1. Ñieän trôû gheùp noái tieáp
R R3 R1 R2
U3 U1 U2
I I U U
R = R1 + R2 + R3
I
I
I1
I2
I3
U
R
U
R1
R2
R3
2. Ñieän trôû gheùp song song
1/R = 1/R1 + 1/R2 + 1/R3
VII.CÁC NG D NG C A ĐI N TR Ụ
Ứ
Ủ
Ệ
Ở
ể ế ạ
c dùng đ ch t o i, b p đi n, ủ ệ ế
c dùng ch t o
ệ i, gi ở ượ ế ạ i h n dòng đi n khi ệ
ở ộ
, đi n tr dùng đ gi i ể ớ
Trong sinh ho t, đi n tr đ ở ượ ệ ạ các lo i d ng c đi n nh : bàn ư ụ ệ ạ ụ bóng đèn s i đ t…ợ ố Trong công nghi p, đi n tr đ ệ các thi t b s y, s ớ ạ ưở ế ị ấ kh i đ ng đ ng c … ơ ộ Trong linh v c đi n t ự ở ệ ử h n dòng đi n hay hay gi m áp. ệ ạ ệ ả