Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ
GI
Ớ
I THI U V EXCEL Ề a vào s d ng song song v i h đi u hành ư
Ệ ự
ớ ệ ề ử ụ ầ ề
ể ầ ư ả ề ươ ng, đi m,…) ể ch c s d ng máy tính nào Đây là ph n m m do hãng Microsoft xây d ng và đ Windows trên dòng máy tính cá nhân. t dùng đ thi Là ph n m m chuyên bi ệ ề Hi n nay đây là ph n m m không th thi u trong b t kỳ m t t ể ề t l p các b ng tính ( ả ấ ế ậ ế ệ ầ nh b ng tính ti n l ộ ổ ứ ử ụ
Kh i đ ng ở ộ Vào StartV Run Nh p MsExcel
ậ ậ OK
Giao di nệ
t tên t p tin đang m (Book1 ) ở ậ ế
c chia theo 65536 dòng, 256 c t, 255 Sheet ộ A2, A5,… ượ ỉ ị ố ệ ị ứ ữ ệ ữ ộ ồ ể ạ ọ ọInsertI Wordsheet Thanh tiêu đề: Cho bi Thanh Menu L nhệ : File, Edit, View, Insert, Format, Tools, Data, Windows, Help Các thanh công cụ: Formating, Formular, Standard,… Vùng ch a d li u ứ ữ ệ : (thông tin và s li u) đ Ô (Cell): Là giao gi a c t và dòng; có đ a ch xác đ nh Vùng (Range): Là g m nhi u ô ch a d li u liên ti p ề Sheet (Trang b ng tính) ặ ị ả Format bar: Thanh ch a đ a ch con tr và d li u ho c công th c ứ ỉ ế A2:A5, A3:B5,… : M t đ nh có 3 Sheet, đ t o thêm Sheet ta ch n ữ ệ ứ ị ặ ỏ
CÁC THANH L NH TH
NG DÙNG
Ệ
ƯỜ
ạ
ầ i v trí khác ạ ị
c khi in
ướ
ả
ả
New (Ctrl+N):: T o trang m i ớ Open (Ctrl+O):: M trang đã có ở Save (Ctrl+S):: L u b ng tính l n đ u ầ ư ả Save As (F12):: L u b ng tính t ư ả Page Setup……Cài đ t trang b ng tính ả ặ Print AreaP In b ng tính theo t ng vùng ừ ả Print PreviewP Xem b ng tính tr Print (Ctrl+P)( In b ng tính Exit (Alt+F4) Thoát kh i Excel
ỏ
Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 1
Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ
i m t thao tác ộ
t ệ ặ Undo (Ctrl+Z) Repeat (Ctrl+Y) Cut (Ctrl+X) Copy (Ctrl+C) Paste (Ctrl+V) Paste Special… Clear ạ ị
ả DXoá b ng tính Sheet ả ớ n i dung UQuay l ạ RT i m t thao tác ộ ớ CDi chuy nể C Sao chép PDán d li u ữ ệ PDán d li u đ t bi ữ ệ CXoá d li u, đ nh d ng, ữ ệ chú thích trong ô Delete DXoá dòng, c t, ô trong b ng tính ộ Delete Sheet Move or copy Sheet MT o ra sheet m i cùng ạ ộ
t (Paste
ặ
ệ
Ch c năng dán đ t bi ứ Special..)
t cấ ả
ạ
t c ngo i tr khung ạ ừ
ị ADán t All FDán công th cứ Formulas VDán n i dung Values ộ Formats FDán ph n đ nh d ng ầ ị Comments CDán ph n chú thích ầ All except borders ADán t ấ ả Column widthCDán đ r ng c t ộ ộ ộ Formulas and number formatsF Dán k t qu ả ế và công th cứ Values and number formatsVDán giá tr và không đ nhị d ngạ
Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 2
Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ
Ch c năng chèn các đ i t
ng (Insert)
ố ượ
ứ
CChèn ô RChèn dòng CChèn c tộ
CChèn bi u để ệ ị
ữ ệ
Cells Rows Columns WordSheet WChèn thêm Sheet Chart… ồ đ c bi Symbol… SChèn ký t t ự ặ Page Break PChèn v trí ng t trang ắ Function… FChèn công th cứ Name Comment Picture Word Art,
Hi u ch nh d li u
NChèn tên cho vùng d li u CChèn chú thích PChèn hình nh;ả ClipArt, AutoShape,… ữ ệ (Format)
ệ
ỉ
ệ CHi u ch nh trong ô ỉ ỉ ệ ệ ẩ
ỉ ỉ
Cells… Row RHi u ch nh dòng; đ r ng, n, hi n ộ ộ CHi u ch nh c t Column ệ ộ i Sheet Sheet SHi u ch nh l ệ ạ AutoFormat ACh n khung đ nh d ng ạ ị ọ Conditional Formatting CĐ nh d ng nâng cao ạ ị
Ị
Ạ
ụ
Đ NH D NG THÔNG TIN HI U TH Ị Ể FORMATFCELLS…
Các th công c ẻ NumberNCho phép đ nh d ng d li u ữ ệ ạ ị
ệ ố ạ ệ ữ ệ ờ l ỷ ệ
ế ậ ph n trăm ự thi ự ụ ể i dùng t ầ ể ố General GD li u m t đ nh ặ ị ữ ệ Number NDữ li u s (Decimal places: ? s l ) ố ẽ Currency CD li u ngo i t Data (Time) DD li u ngày tháng và th i gian ữ ệ Percentage PD li u theo t ầ ữ ệ Text TChuy n ki u s li u sang ký t ể ố ệ ể t l p các Custom CCho phép ng ườ ki u d li u s theo yêu c u c th ; và nh p ậ cách đ nh d ng trong m c ữ ế ạ ị ụ Type
Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 3
Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ
Alingment ACho phép canh d li u trong ô
ữ ệ
Text alignment:TCanh d li u theo các tr c ụ
ướ ướ
ữ ệ ề
ữ ệ Top:TH ng canh trên Left:LH ng canh trái Right:RH ng canh ph i ả ướ Bottom:BH ng canh d i ướ ướ Center:CH ng canh gi a ữ ướ Orientation:OH ng chi u xoay d li u ướ Wrap text:WCu n d li u trong ô ộ ữ ệ Shrink to fit:SD li u v a trong ô ữ ệ ừ Merge cells:MG p và tách ô ộ Border BK khung cho b ng tính ẻ
ả
ng nào ữ ườ ẻ ng k khung ẻ ọ ọ ườ Border:BCh n khung k theo nh ng đ Style: SCh n đ Color: CMàu đ ngườ
ạ ộ ố ị ự ẽ ự ệ ẻ ả Và m t s đ nh d ng khác Khi trang b ng tính không th c hi n k khung ẻ ệ ả ể ố thì in ra s không có các dòng; do đó đ gi ng nh trình bày ta ph i th c hi n k khung cho ư b ngả
Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 4
Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ
Ộ Ố
Ệ
M T S KHÁI NI M KHÁC CÁC LO I Đ A CH
KI U D LI U
Ạ Ị
ỈỈ S d ng trong bi u th c ứ
ử ụ
ể
Ữ Ệ Ể
đ ng canh trái ô ng đ i ậ ự ộ ự:: Khi nh p t ị ổ ố :: Làm thay đ i gái tr khi di ươ ể ả ệ ố ốKhông làm thay đ i giá tr khi di ổ ể ậ “$” ệ ố ặ ộ ự ể ặ ị cướ
ấ ứ :: Luôn b t đ u b ng d u ắ ầ ằ
1. T chuy n qua các ô khác (A1, A1:A4,…) 2. Tuy t đ i: ị chuy n qua các ô khác ($A$1, $A$1:$A$4) - Đ tuy t đ i cho dòng hay c t ta đ t ký t ể phía tr - A$1, $A1:$B$5, A$4:$C7 - F4:- Chuy n qua các lo i đ a ch ỉ ể
ạ ị
toán ố ỗ 1. Ki u ký t ể đ ng canh ph i ô 2. Ki u s : ể ố ốKhi nh p t ậ ự ộ :: Nh p đúng s canh ph i ô. 3. Ki u ngày tháng ậ ể ả ẽ i và bên trái thì ta ph i nh p ng N u c l ượ ạ ả ế ở ạ ệ i h đ nh d ng theo cách hi n th , ho c ch nh l ỉ ạ ị th ngố 4. Ki u công th c ể “=” or “+”, sau đó là công th c;ứ 5. Toán tử:: +, -, *, /, & (n i chu i), phép so sánh >, >=, <, <=, =, <>
CÁC HÀM C B N TRONG EXCEL
Ơ Ả
HÀM TOÁN H CỌ
SUM( )SHàm tr v t ng
MOD( )MHàm tr v ph n d
ả ề ổ
ả ề ầ ư
ả ề ổ ủ ả ề Cf: =Mod(Number, N) Cn: Tr v ph n d c a phép chia Number/ N ầ ư ủ Vd: =Mod(7, 2)V1; =Mod(Int(9.5), 3)10 ữ ệ ỉ Cf: =Sum(Number1, [Number2],…) Cn: Tr v t ng c a các Number Number: : Có th là s , đ a ch ô, Vùng d li u ố ị ể Vd: =sum(2,4,1)V7; =Sum(1,2, A1, A1:B4)
SQRT( )SHàm tính căn b c 2 c a s
ủ ố
ậ
ả ề ầ
ỏ ơ
ủ ố ả ề ả ề ầ Cf: =Sqrt(Number) Cn: Tr v căn b c 2 c a s nguyên ậ Vd: =Sqrt(4)V2
INT( )I Hàm tr v ph n nguyên nh h n Cf: =Int(Number) Cn: Tr v ph n nguyên nh h n c a s ỏ ơ ủ ố Vd: =Int(5.6)V5; =Int(-5.9)5-6; =Int(8/5)- 1 Hay còn g i là hàm l y ph n nguyên c a phép chia
ủ
ấ
ầ
ọ
C
A
B
ROUND( )RHàm làm tròn l y N s l
ố ẽ
ấ
Mã hàng
SL(Tấn)
trị giá
1
N15
2
10
123
N15
3
40
X05
4
20
30
Cf: =Round(Number, N) Cn: Làm tròn s Number đ n N s ch đ nh ế ố ố ỉ ị
5 m t s ví d ộ ố
X10 ụ
ph n phân ( Nghĩa là d l i N ữ ạ ở
ầ có s làm tròn) ph n nguyên ( Nghĩa là ự ầ ể ề ố Trong đó: N>0: : Làm tròn ầ sau ph n th p phân) s s l ậ ầ ố ố ẽ N=0: : B ph n phân ( ỏ N<0: : Làm tròn ở chuy n v N s 0) Vd:
=Sum(B2:B5)=….. =Sum(1, A2:B5)=…… =Int(B3 / 3)=….. =Mod(B2, 5)=….. =Round(Int(B3/2), 0)=……
=Round(123.456, 2)=123.46 =Round(123.456, 0)=123 =Round(123.645, 0)=124 =Round(123.456, -2)=100
Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 5
Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ
=Round(123.456, -1)=120
Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 6
Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ
AVERAGE( )AHàm tính trung bình
HÀM TH NG KÊ Ố COUNTA( )CHàm đ m ô khác r ng
ỗ
ế
ế ố ỗ ố ố Cf: =Average(Number1, [Number2],…) Cn: Tr v trung bình c a các Number ủ Vd: Cf: =Counta(Value, [Value], ….) Cn: Đ m s ô khác r ng trong các đ i s Vd: ả ề =Average(B2:B5)=25 =Average(B2,2)=6 =Counta(A2:B5)=8 =Counta(B2, 2, “a”)=3
COUNT( )CHàm đ m ô ch a giá tr s ế
ị ố
ứ
COUNTBLANK( )CHàm đ m s ô r ng
ỗ
ố
ế
ả ề ố ị ố ứ ố ố
Cf: =Count(Value, [Value],…) Cn: Tr v s ô ch a giá tr s , hay các đ i s ch a sứ ố Vd: Cf: =Countblank(Range) Cn: Tr v s ô r ng trong vùng ch n ọ ỗ ả ề ố =Countblank(A2:B5)=0 Vd: =Countblank(A2:C5)=3 =Count(A2:B5)=4 =Count(B2, 2)=2
MIN( )MHàm Tr v giá tr nh nh t ị ỏ ấ ả ề
SUMIF( )SHàm t ng có đi u ki n ổ
ề
ệ
v t ng các s trong Sum_Range tho ố ả ấ ị ố ố
Cf: =Min(Number1, [Number2],…) Cn: Tr v giá tr nh nh t trong các đ i s ả ề ỏ =Min(4, 7, 9)=4 Vd: =Min(A2:B5)=10 ề ệ (ch a đi u ứ ề ị
MAX( )MHàm tr v giá tr l n nh t ấ ả ề
ị ớ
ỗ ệ Có th là s , “Chu i”, ố ề c là m t hàm ộ ượ ị ỉ Cf: =Sumif(Range, Criteria, [Sum_range]) Cn: Tr ả ề ổ đi u ki n ệ ề Trong đó: Range: Vùng Xác đ nh đi u ki n ki n)ệ Criteria: Đi u ki n ( ể ệ không đ đ a ch ô )) đi u ki n ề Sum_range: Vùng c n tính t ng ổ ầ ố ố Cf: =Max(Number1, [Number2],…) Cn: Tr v giá tr l n trong các đ i s ị ớ Vd:
COUNTIF( )CHàm đ m có đi u ki n
ế
ề
ệ
ả ề =Max(1, 5, 7)=7 =Max(A2:B5)=40
A MAHANG
1
B SO LUONG
10
150CRB
2
20
280CSC
3
Cf: =Countif(Range, Criteria) Cn: Đ m s ô tho đi u ki n ố ả ề ế ố ệ (gi ng Sumif)
10
280HK
4
30
280GH
5
=Sumif(A2:A5, “280GH”, B2:B5)=30 =Sumif(A2:A5, “*CRB”, B2:B5)=10 =Sumif(B2:B5, 10)=20
Chú ý: =Countif(A2:A5, “280HK”)=1 =Countif(A2:A5, “280*”)=3 ả ặ Các giá tr là chu i trong hàm ta ph i đ t ỗ ị ỗ ấ ng d ng đ tính t ng, đ m trên Ứ ụ ể ệ m tộ đi u ki n ề ổ cho tr ế cướ ỗ
vào d u nháy “ chu i ” • * Thay th cho chu i ký t ự ế • ? ?Thay th cho 1 ký t i v trí xác t ự ạ ị ế đ nhị
Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 7
Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ
CÁC HÀM LOGIC
AND( )AHàm đi u ki n k t h p và
IF( )I Hàm đi u ki n r nhánh
ệ ế ợ
ề
ệ ẽ
ề
ị
Cf: =If(Logical, [BT 1], [BT 2]) Cn: Hàm tr đúng, ng
ề ứ i hàm tr v [Bi u th c 2] t c đi u ấ ả ề ộ i ch c n m t ỉ ầ v [Bi u th c 1] khi đi u ki n ệ ể ả ề c l ượ ạ ể ả ề ứ
Cf: =And(Logical, [Logical],….) v giá tr TRUE, khi t Cn: Hàm tr ả ề c l ki n Logic đ u đúng, ng ệ ượ ạ ề đi u ki n sai thì hàm sai (FALSE) ề Vd:
ể ề Các hàm If có th l ng nhau đ tr v ể ồ ộ ể ả ề ệ ề ệ =And(3>5, 7>5)=False =And(5>3, 7>5)=True ứ ề ồ Có n đi u ki n thì có n-1 hàm If l ng
OR( )OHàm đi u ki n k t h p Ho c ặ
ệ ế ợ
ề
• nhi u bi u th c, ph thu c vào đi u ki n ụ • ệ nhau • ặ ở Chú ý cách m và đóng ngo c cho phù hợ
ộ t c là True, ng i hàm tr v ả ề ặ ấ ả c l ựơ ạ
Cf: =Or(Logical, [Logical],….) Cn: Hàm tr v True khi m t trong các Logical là True ho c t ả ề False Th
ng ng d ng các hàm logic đ xác đ nh ườ ứ ể ị Vd: =If(3>5, “đúng”, “sai”)Vsai =If(and(3>5, 5>3), “sai”, “dung”)=dung =If(or(3>5, 4>6, 7>5), 1, 0)=1 =If(ĐTB>=8, “Gioi”, If(ĐTB>=6.5, “khá”, If(ĐTB>=5, “T.Bình”, “Y u”))) ế ụ ề nhi u đi u ki n k t h p ệ ế ợ ề
Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 8
ư
ỏ ế
F
A ST T
C PHA ÙI
D WI N
E WOR D
1.đ a con tr đ n v trí ị thêmt Insert/ columns =If(C4=1,“Nam”, “N ”)ữ
Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ
I XLOAÏ I
J GHI CHUÙ
3 4 5
B TEÂN HV 1 Queâ 2 Höông
1 0
2 6
6 3
EXCEL 4.5 4
G ÑT B
H T.COÄ NG
2. =Average(D4:F4)
3 Laø 4 Chuøm
0 1
9.5 7
6 7.5
6 9
3. =If(C4=0, G4+1, G4)
Cao nhaát
?
?
?
?
Thaáp nhaát
?
?
?
?
ấ i”, “Xu t
Trung Bình
?
?
?
?
4. if(H4<5,“Kém”,if(H4<6.5, “T.Bình”, if(H4<8.5, “Khá”, if(H4<9.5, “Gi ỏ s c”)))) ắ
5.= i f (and(H4>=5, min(D4:F4)>4),“ Đ uậ ”, “Rớt ”)
yeâu caàu: Caùc baïn hoïc vieân phaûi nhaäp döõ lieäu roài thöïc hieän yeâu caàu 1. Theâm coät GIÔÙI TÍNH beân traùi coät WIN, Neáu PHAI =1 thì "Nam", Ngöôïc laïi thì "Nöõ"
6.=Rank(H4, $H$4:$H$7,0)
2. ÑTB laø trung bình coäng 3 moân, laøm troøn laáy 1 soá leû 3. Ñieåm T.COÄNG ñöôïc tính nhö sau:
-Neáu laø Nöõ thì coäng theâm 1 ñieåm
7.=sumif(C4:C7, 0, H4:H7)
- Ngöôïc laïi thì laáy ÑTB
4. XLOAÏI ñöôïc tính nhö sau
ườ
- Neáu TCOÄNG <5 thì "Keùm"
ử ạ
ậ
- Neáu 5<= TCOÄNG <= 6.5 thì "Trung Bình"
* Tính cao, th p, trung bình ấ =max(D$4:D$7)=Kéo cho các tr ng h p khác ợ i công ợKéo xu ng và s a l ố th c và xác l p cho các ng h p còn l tr ợ
ứ ườ
i ạ
- Neáu 6.5 < TCOÄNG <=8.5 thì "Khaù"
- Neáu 8.5 - Coøn laïi laø "Xuaát Saéc" 5. Ghi chuù: Neáu TCOÄNG >=5 vaø khoâng coù moân naøo döôùi 4,thì
"Ñaäu",Ngöôïc laïi "Rôùt" 6. Theâm coät HAÏNG sau coät ghi chuù vaø tính Haïng döïa vaøo coät TCOÄNG vôùi ñieåm TCOÄNG cao nhaát xeùp haïng nhoû nhaát 7. Tính Toång Ñieåm nhöõng ngöôøi Nöõ Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả Trang 9 ộ ộ ư Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ HÀM X LÝ CHU I
Ỗ Ử ỗ ắ ầ ừ ố (hi u th bên ph i ô)
ị ể ả ự
ừ Cf: =Value( chu i s )
ỗ ố
Cn: Chuy n chu i s ra s
ỗ ố
ể
Vd: =Value(“03”) V 3 Cf: =Mid(Text, m, n)
trong chu i Text; b t đ u t
Cn: Tr v n ký t
ả ề
v trí th m
trái sang)
(tính t
ứ
ị
Vd: Mid(“Text”, 2,1) M “e” Mid(“Tin H c”,5,2) ọ ọ “H ”ọ ỗ (S ký t )
ự
ố Ví dụ:
=Mid(“Text”, 2,2) = ……
=Mid(A1,3,2) =
……
=Value(Mid(A1,3,2)) = …….
=Len(A1) =
…….
=Mid(B1,7,Value(Mid(A1,3,2))-6) =……. Cf: =Len(Text)
Cn: Tr v chi u dài trong chu i
ề
ả ề
Vd: =Len(“text”) V 4 ồ A
B
QN10A Qu ng Ngãi
ĐN20B
QN20B Qu ng Ngãi
HN10A bên trái trong chu i Text ỗ Cf: =Left(Text, n)
Cn: Tr v
ả ề n ký t
ự
Vd: =Left(“Text”, 2) V Te bên ph i ự ả trong chu i Text ỗ =Right(A1,2) =
=Right(A1) =
=Right(B1,2) = …………
…………
………… Cf: =Right(Text, n)
ả ề n ký t
Cn: Tr v
Vd: =Right(“Text”, 2) V xt =Upper(B1) = “QUANG NGÃI”
=LOWER(A1) = “qn10a” ỗ ề ữ ậ Cf: =Upper(Text)
Cn: Chuy n chu i v ch HOA
ể
Vd: =Upper(“Text”) V “TEXT” ữ ữ
* N u trong quá trình nh p li u ta nh p ch
ậ
ế
ệ
th
ầ
ng mà mu n chuy n v d ng ch Hoa đ u
ề ạ
ể
ườ
ư ư áp d ng nh sau
t ố
ư ụ ỉ Kéo cho các ô còn l ữ i ạ ạ Copy
ệ ệ Vào Edit Paste ng ề ữ ườ =Proper(đ a ch ô)
ỉ
ị
vùng đã chuy n d li u
ể
SpecialSValues Cf: =Lower(Text)
Cn: Chuy n chu i Text v ch th
ỗ
ể
Vd: =Lower(“Text”) V “text” ụ ể ỗ Cách áp d ng các hàm chuy n chu i khác cũng
th c hi n nh trên ự ư ệ Cf: =Proper(Text)
Cn: Ký t đ u t
ự ầ ừ là ch hoa
ữ Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả Trang 10 ộ ộ ư Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ G Vd: =Proper(“Nguy n văn a”) ễ ễNguy n Văn A
ễ Ngày SL Thuế 1 Mã
hàng Tên
hàng Đơn
giá TT
VNĐ ộ ị c thi t k d ng c t
ộ ế ế ạ ượ PC01I ? 2 01/01 6 PC02L 3 10/01 20 PC02I 4 19/01 50 25/01 70 Cf: =Vlookup(Lookup_Val, Table_Array, B ng ph ng ng d ng hàm Vlookup, khi mu n
ố
ự
b ng ph v b ng chính d a
ụ ề ả ả ụ 6 PC01 M.tính 486 2% 7500000 5% 7 5% PC02 M.tính Pentium 8000000 10% 10% 20% HD03 9500000 ổ cứng Compact ị ị ể ể ượ
ớ ộ ầ
có th k t h p hàm - th ể ế ợ ự ụụlà
cu i; mã hàng ả
ố ừ ự ả trong b ng chính tr ký t
t k d ng c t. Do đó dùng hàm Vlookup ự
ế ế ạ ộ ọ ụ ể ấ ả ộ ầ ả
ứ ệ ố ả ư c t c n đ a giá
ố ứ ự ộ ầ
ả
(c t đ u tiên trong b ng ơ ự ả ả ư ả ặ * Đ n giá: D a vào Mã hàng tra trong b ng 1,
nh ng gi m 10% cho nh ng m t hàng là máy tính
ữ
E2=If(Left(A2,2)=“PC”,0.9,1)*Vlookup(Left(A2,
4), $A$6:$G$8, 3, 0) ọ ộ ớ
ấ ầ
ố ế thu , l y s nguyên, ố ề ỉ ệ ế ấ ả ị thu : d a vào Mã hàng tra trong b ng 1 và ế ự ả t k trên dòng c thi ế ế cu i c a ký hi u hàng ự ố ủ ệ =Hlookup(Lookup_Val, Table_Array, c thi ế ế Cf:
Row_Index_Num, [Num_Range])
ả
Cn: S d ng hàm Hlookup khi tr dò trong b ng
ử ụ
ị
ph đ
ụ
t k theo dòng; cách áp d ng
ụ ượ
gi ng v i Vlookup
ớ
ố c trong ả ề ị ượ ng d ng k t h p v i hàm ng đ c
ượ ướ ế ợ ớ =Match(Left(A2,4), $A$6:$A$8,0) = 1
=Match(Left(A3,4), $A$6:$A$8,0)+1 = 3 MATCH( )MTr v v trí tìm đ
b ngả
Th
ườ
Vlookup/Hlookup trong đ i s th 3 c a hàm ụ
ố ố ứ ủ Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 11 Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ ả ị
ộ ộ ụ ứ ụ Cf: =Match(Lookup_Val, Array, [Num_Range])
Cn: Hàm tr v v trí c a tr dò trong b ng dò
ả ề ị
ủ
Array: Ch có m t dòng/ m t c t; chính là dòng/
ộ
ỉ
c t tr dò trong b ng dò
ả
ộ ị
INDEX( ) I Hàm tr v giao dòng và c t
ả ề
ộ
th
ng ng d ng cho b ng ph theo d ng 2
ạ
ả
ườ
chi uề =Index(Array, i ô là giao gi a dòng và c t
ộ
ữ ị ạ Cf:
[Col_Num])
Cn: Tr v giá tr t
ả ề
Vd: =Index(A6:G8,2,2) V “M.tính Pentium” CG01A
NE01B
TK01C
CG01A
TK02C
NE01B
LX01A 2
3
4
5
6
7
8 1/5/2006
1/2/2006
2/5/2006
2/12/2006
11/18/2006
12/20/2006
7/12/2006 30
50
50
70
55
20
20 9 B ng ph 1 ụ ả B ng 2ả
Mã 10 Mã hàng
CG 11 50000 40000 NB 5% 12 LX L p x ng 55000 50000 ạ ưở TC 15% 13 NE Nem 30000 15000 LA 7% 14 TK Tôm khô 180000 150000 ự ể ẩ ị Các ví d c th :
ụ ụ ể
1. D a vào Mã hang tra trong b ng 1 đ xác đ nh tên s n ph m
ả
ả
=Vlookup(Left(A2,2), $A$11:$B$14, 2, 0) = “Ch giò” ả chú ý ký t ự ụ ể ả ơ ị ự ứ )
th 4 2. D a vào mã hàng và b ng ph đ xác đ nh đ n giá cho đúng (
C1: =Vlookup(Left(A2,2), $A$11:$D$14, If(Mid(A2,4,1)=“1”, 3,4), 0)
(Vì hàm Mid đ a ra là chu i nên ta đ t “1” trong đó m i hi u) ư ể ặ ỗ ớ C2: =Vlookup(Left(A2,2), $A$11:$D$14, If(Value(Mid(A2,4,1)=1, 3,4), 0)
(Ta có th dung hàm Value đ chuy ni chu i v d ng s đ so sánh v i s 1)
ớ ố ỗ ề ạ ố ể ể ể ễ C3: =Vlookup(Left(A2,2), $A$11:$D$14, Match(“*”&Mid(A2,4,1), $A$10:$D$10, 0), 0)
(Cho bi cu i cùng là 1 or 2 còn tr c, chú ý b ng dò) c đó là gì cũng đ t ký t ự ố ướ ượ ế ả C4: =Hlookup(“*”&Mid(A2,4,1), $A$10:$D$10, Match(Left(A2,2), $A$10:$A$14, 0), 0) Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 12 Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ệ ể ỷ C5: =Index($A$10:$D$14, Match(Left(A2,2),$A$10:$A$14,0), Match(“*”&Mid(A2,4,1), $A$10:$D$10, 0)) gi m* Đ n giá gi m tra trong b ng 2) (T l l ả ỷ ệ ả ỷ ệ ả ả ơ 3. Gi m giá =t
= Vlookup(Left(A2,1)&Right(A2,1), $F$10:$G$10, 2, 0)*E2 Đôi lúc ta còn k t h p hàm Len, Value trong tr dò đ xác đ nh cho dúng; chú ý cách dò =1 ế ợ ể ị ị 7/16/2009 3 12:10 ả ề ứ ể ị 4/18/2009 3 1:10:50 Cf: =Day(BT Ngày)
Cn: Tr v giá tr ngày trong bi u th c Ngày
Vd: =Day(“20/10/1983”) V 20 4/18/2009 2 5:30:50 =Day(A2) =16
=Month(A3) =4
=Year(A2) =2009 ả ề ứ ể ị Cf: =Month(BT Ngày)
Cn: Tr v giá tr tháng trong bi u th c ngày
Vd: =Month(“20/10/1983”) V 10 ị ả ề ứ ể Cf: =Year(BT Ngày)
Cn: Tr v giá tr Năm trong bi u th c ngày
Vd: =year(“20/10/1983”) V1983
TODAY( )TTr ngày tháng năm h th ng v th máy trong tu n, 1 ầ ậ
ầCh nh t;
ủ ủ ệ ố ả ề Cf: =Today( )=không có tham số
Cn: Hàm tr v ngày tháng năm c a h th ng
Vd:=Today( ) V Ngày tháng năm thành l p hàm ậ i Cf: =Weekday(Ngày)
Cn: Tr
ả ề ứ
22Th 2;…ứ
Vd: =Weekday(“20/7/2009”) V2
=Weekday(Today()) =Th c a ngày hi n t
ứ ủ ệ ạ ả ề ạ ị Cf: =Date(Year, Month, Day)
Cn: Tr v ngày tháng năm theo đ nh d ng trong
h th ng
ệ ố
Vd: =Date(2009,7,23) V23/7/2009 ứ ờ =Date(2009,5,32) =1/6/2009 Cf: =Hour(Number)
i trong bi u th c gi
Cn: Tr v gi
ể
ả ề ờ
Vd: Hour(“10:12:50”) V10 Cf: =Minute(Number)
Cn: Tr v phút trong bi u th c gi
ể ả ề ứ ờ =Hour(C2) =12
=Minute(C2) =10
=Second(C3) =50
=Weekday(A2) = 5 Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 13 Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ệ ể ỷ Vd: =Minute(“10:12:50”) V12 A2>Date(2009,7,15) A True
If(A2>Date(15,7,2009), “dung”, “Sai”) I dung ạ ừ 15/7/09 đ n 20/7/09
ế A2 ch y t
=And(A2>=Date(2009,7,15), A2<=Date(2009,7,20) ả ề ứ ể ị ờ Cf: =Second(Number)
Cn: Tr v giá tr giây trong bi u th c gi
Vd: =Second(“10:12:50”) V50 c th c hi n ướ ự ệ Các b
B1: Xác L p đi u ki n ra vùng tr ng bên ngoài ề ệ ậ ố ơ ở ữ ệ B2: Phân tích c n dùng hàm DataBase nào ầ B3 Nh p công th c t ứ ạ ậ i ô c n tính
ầ ừ ọ
ượ
ọ ả ả
ữ ệ
ề ố ứ ự ủ ộ
c a C t Th ng ng d ng các hàm DataBase trong vi ườ ứ ụ ệ
t t o b n th ng kê; d a vào nhi u đi u ki n
ự
ạ ề ệ ề ả ố ể Trong đó:
DataBase: Là c s d li u,Ch n sao cho dòng
và các
c g p ô)
ề không đ
đ u tiên ch a tiêu đ (
ộ
ứ
ầ
dòng d li u
ng ch n c b ng chính)
ữ ệ (th
ườ
-T dòng th 2 tr đi là d li u
ứ
ở
Field: Là đ a ch ô tiêu đ / S th t
ỉ
ị
c n tính trong DataBase
ầ
Criteria: Là đi u ki n L c cho các hàm
ọ
ệ
ề
-Criteria: Có th k t h p các hàm Logic đ xác
ể ế ợ
l p nhi u đi u ki n
ậ ề ề ệ CRITERIA: =DMAX(DataBase, Field, Criteria)=Tìm giá trị
l n nh t trên c t Field v i nhi u đi u ki n
ệ
ớ
ớ ề ề ấ ộ -G m 2 ph n Tiêu đ và công th c
ứ ề ầ ồ =DMIN(DataBase, Field, Criteria)=Tìm giá trị
nh nh t trên c t Field tho i nhi u đi u ki n ề ề ệ ấ ả ỏ ộ -Trong cùng Đi u ki n các ệ ề ề ấ =DAVERAGE(….)=Tìm trung bình trên c tộ
Field v i nhi u đi u ki n
ệ
ề ề ớ ng hàm ng đ ươ ng hàm Or ng đ ố =DCOUNT(DataBase, Field, Criteria)=Đ m sế
ô s trên c t Field tho i đi u ki n ề ệ ả ố ộ Tiêu đề
=Công Th cứ
tiêu đ ph i khác nhau
ả
- Công th c b t đ u b ng d u “=”
ứ ắ ầ
ằ
- Hai công th c cùng dòng t
ươ
ứ
And
- Hai công th c khác dòng t
ứ
ề ươ
ỉ ả ề ươ
Đi u Ki n Ch Tr V
TRUE/FALSE =DCOUNTA(DataBase, Filed, Criteria)=Đ mế
s ô khác r ng trong c t Field tho đi u ki n
ộ
ố ả ề ệ ỗ ủ ệ ề Các hàm áp d ng:ụ
vả ề
=DSUM(DataBase, Field, Criteria) Tr
ề
t ng c a các ô tho i đi u ki n (nhi u đi u
ả
ổ
ki n); khác v i SUMIF( ) ch có 1 đi u ki n ề
ệ ệ ề ớ ỉ Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 14 A Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ệ ể ỷ 4 ng t *Tính t ng s l
ổ ố ượ ừ1/3/99 ừ 5 DT05 10/18/97 N15 250 6 LA01 5/20/98 N15 150 7 TG02 12/28/98 X05 520 8 DT06 1/3/99 X10 360 ngày 11/5/87
A
ĐK loc 9 LA02 8/15/99 N20 70 10 DN07 2/10/00 X05 420 15
16 =And(C5>=Date(1987,5,11), C5<=Date(1999,3,1)
=DSUM($B$4:$E$11, E4, A15:A16)
=DSUM($B$4:$E$11, 4, A15:A16) 11 5/11/00 N20 100 TG07
ị ớ ặ ấ ậ *Tìm SL l n nh t các m t hàng nh p vào
ngày 1/3/99 *Xác đ nh đi u ki n đ m s hang nh p ế ệ ậ ố ề
DK1 A
ĐK loc =DCOUNTA($B$4:$E$11, 17
18 =And(Left(D5,1)=“N”, C5=Date(1999,3,1)
=DMAX($B$4:$E$11, E4, $A$17:$A$18) ế ậ ổ =Left(D5,1)=“N”
D4, vùng ĐK)
*Xác đ nh ĐK đ m t ng hang nh p v i
ớ
ị
SL>=100 ĐK1
=And(Left(D5,1)=“N”, E5>=100) ầ ắ ế ữ ề ệ ọ ầ Ắ ộ
ả ể ế Ữ Ệ ỆFILTER
ữ ệ
ề S P XÉP D LI U
Ữ Ệ
Sau khi bài toán đã đ
c tính toán xong. Ta c n s p x p d
ượ
li u sao cho phù h p v i yêu c u bài toán:
ớ
ợ
ệ
Ch n DataBase (Có c tiêu đ ) ề ềDataDSort ọ ả ộ ỉ ấ ị ặ ự ằ ậ
ấ
ả ư -Ch l y 1 giá tr trong danh sách; Top 10 giá tr
ị
đ u tiên; ho c theo giá tr nh p vào
ị
ầ
ậTa nên th c hi n l c cao c p b ng Advanced
ệ ọ
Thao tác này ch l c đ n gi n không th c hi n
ệ
ơ
ỉ ọ
c
trên nhi u đi u ki n đ
ệ ượ ề ề ệ ớ
gi ng v i ố ề ạ
ệ ủ
ọ ả B1: T o vùng đi u ki n bên ngoài (
ề
đi u ki n c a các hàm DataBase)
B2: Ch n DataBase (có c tiêu đ )
ề
B3: DataDFilterFAdvanced FilterAxh hình
B4: Ch n các vùng cho đúng ọOK ọ Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 15 Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ ỉ ọ ta đã ch nọ c)ướ i k t qu sau khi trích l c (Rút trích) Chú ý: Các đ a ch trong các vùng trên ta dùng
ị
chu t đ ch n
ộ ể ọ
-Ki m tra l
ể ạ ế ả ọ ệ List ragne: Ch n Vùng DataBase (
tr
Criteria: Ch n Vùng ch a đi u ki n
ứ
Copy to: Ch n n i đ hi n th d li u l c đ
ơ ể ể ề
c
ị ữ ệ ọ ượ ọ
ọ i dùng thi ườ ồ
Cho phép ng
nh m phân tích tình hình ho t đ ng c a c quan
t nh t. Các d ng bi u đ
(t
ạ t l p các bi u đ
ế ậ
ạ ộ
ể ầ
ch c) t
ổ ứ ấ ố ồ ng k ẩ ể ồồNextNData range: Ch n dọ ữ *Column:
*Bar:
*Line:
*Pie:
*XY:
*Area: Bi u đ d ng c t
ồ ạ
ộ
Bi u đ Kh i
ố
ồ
Bi u đ đ
ồ ườ
ẻ
Bi u đ Hình Tròn
ồ
Bi u đ Hình s
ố
ồ
Bi u đ Mi n,..
ồ ể
ể
ể
ể
ể
ể ề ệ ớCh n m t m u bi u đ
ộ
ọ
li u ngu n
ồ
Row ho c Column: Ch n cách th hi n
ặ ọ ể ệ ệNext ọ ữ ệ ể ồ Ch n d li u c n t o bi u đ (th
ầ ạ
chi uề )) Insert ChartCXu t hi n b ng d ng b ng 2
ả
i
ướ ườ
ả ệ ấ Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 16 ể ể ậ ồ ồ Chart Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ ụ ể ị ữ ệ ệNext ồ
ụ Category(X) axi s ;
ụValue(Y) axi s . . Next ậ NData Lable: Ch n hi n th d li u
ọ
Finish
FKhi đó hi u ch nh l
ệ i bi u đ
ể ạ ồ ỉ N HÀNG - C T Ẩ C Đ NH HÀNG Ố Ị Ị C TỘ ố ị ặ ộ ọ ỉ ố ộ ầ ẩ ẩ Window c l -Ch n ch s hang (C t) c n n
ọ
Hide
-Hu ch c năng này ượ ạ : : WindowWUnfree ọ ỷ ứWindow WUnhide ỷ ứ - C đ nh hàng ho c c t: Ta ch n hàng ho c c t
ặ ộ
đó đ Window Freeze Panes
i
- Đ hu ta ch n ng
ể
Panes LÀM VI C GI A CÁC SHEET
Ữ Ệ C Đ NH C HÀNG VÀ C T Ố Ị Ộ Ả ọ ứ
ứPaste Special ầ ấ
ng th c Copy
ứ
ệ ự i ư ạ ự
-Khi b n c n l y d li u gi a các sheet, th c
ữ ệ
ạ
hi n ph
ươ
ệ
-Khi b n th c hi n tính toán gi a các Sheet thì
ạ
ữ
công th c chung có d ng nh sau
ứ
=NameSheet1! Đ a Ch +NameSheet2! Đ a ch
ị ỉ ị ỉ -Ch n giao gi a hang và c t
ộ ộWindow WFreeze
ữ
Panes Pđ b ta làm ng
c l
ượ ạ
ể ỏ
-Chia màn hình làm 2 ph n:ầ ầ Window Split
-Hu ch c năng WindowW Remove Split ỷ ứ T O PASSWORD CHO B NG TÍNH IN TRANG B NG TÍNH Ả Ạ Ả Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả Trang 17 ộ ộ ư Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ệ ể ỷ nh pậ ệ Vào Menu ToolMOptionsOCecurity
password 2 l n t i 2 h p tho i
ạ ầ ạ ộ t c ; trang nào đ n trang ừ ế ạFileFPrintPxu t hi n h p tho i
ạ
ộ
ấ
ấ ả Page FromPt
AllAIn t
nào; Number of copiesNs trang in
ố CÀI TRANG IN FileFPage SetupPxu t hi n ệ ấ ầ ượ ậ
c l p i qua các trong ộ ượ ậ
c l p ộ ề Print area: Ch n ph m vi c n in
ạ
ọ
Row to repeat at top: Dòng phía trên đ
l
ạ
Columns to repeat at left: C t bên trái đ
l
iạ
Row and column heading: dòng và c t tiêu đ
Gridlines: In l
iướ
Black and white: In tr ng đen
ắ
ng
Draft Quality: In ch t l
ấ ượ Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 186
7
1
4
1
5
1
6
1
7
1
8
1
9
2
0
2
1
2
2
2
3
2
4
2
5
2
6
2
7
2
8
2
9
3
0
3
1
3
2
3
3
3
4
MID( ) M Hàm l y ký t
gi a
VALUE( ) V Hàm chuy n chu i s ra s
ấ
ự ữ
ỗ ố
ể
ố
LEN( ) L Hàm tr v chi u dài c a chu i
ỗ
ả ề
ủ
ề
LEFT( ) L Hàm l y ký t
bên trái
ấ
ự
1
ả
2
Đ ng Nai
3
ả
4
Hà N iộ
=Left(“Quang ngãi”, 2) = ………
=Left(A1,3) = …………
RIGHT( ) R Hàm l y ký t
ấ
ự
bên ph i
ả
UPPER( ) U Hàm chuy n v ch HOA
ể ề ữ
LOWER( ) L Hàm chuy n v ch th
ng
ể ề ữ ườ
PROPER( ) P Hàm chuy n ch hoa đ u t
ầ ừ
ữ
ể
CÁC HÀM TÌM KI MẾ
B
A
C
D
E
F
ế
VLOOKUP( ) VHàm tìm ki m theo c t
ộ
S d ng hàm VLOOKUP khi c t tr dò trong
ử ụ
b ng dò đ
ả
?
?
?
HD03L
ụ
5
ả
Tỉ lệ thuế
Mã
Tên hàng
Đơn giá
Nội
Nhập
hàng
địa
Khẩu
8
Vd:
* D a vào mã hang; tra trong b ng ph đ l y tên
ự
hang
Phân tích: D a vào c t đ u tiên trong b ng ph
ộ ầ
các ký t
c thi
đ
ượ
B2=Vlookup(Left(A2,4), $A$6:$G$8, 2, 0)
Col_Index_Num, [range_Lookup])
Cn: Th
ườ
ụ
ứ
đ a d li u t
ữ ệ ừ ả
ư
trên tr dò tra trong b ng ph
ị
Trong đó:
[Lookup_Val]: Là giá tr dò; đ
c xác đ nh
trong b ng chính đ ki m tra v i c t đ u tiên
ả
trong b ng dò (
ườ
ng
ả
hàm chu i)ỗ
ụ
[Table_Array]: B ng dò; ch n trong b ng ph
ả
có c t đ u tiên ch a tr dò, ch a c t tr v và
ứ ộ ả ề
ị
luôn tuy t đ i b ng dò
[Col_Index_Num]: S th t
tr v trong b ng dò
ộ ầ
ả
ị ề
dò là 1)
[Range_Lookup]: Cách dò =0; g i là dò tuy t
ệ
ọ
ố
đ i ố (Nghĩa là tr dò trong b ng ph ph i gi ng
ả
ị
ụ
v i c t đ u tiên trong b ng dò
ế
ảs đ i chi u
ả
ớ ộ ầ
ẽ ố
qua c t tr v l y giá tr
ị ịkhông tìm th y ấ ấ#N/
ả ề ấ
ộ
A)
ng đ i
ố (Nghĩa là trị
Cách dò =1; g i là dò t
ươ
dò g n đúng v i c t đ u tiên trong b ng
ả
ầ
dòdđ i chi u và l y giá tr )
ị
HLOOKUP( ) OHàm tìm theo dòng
S d ng hàm Hlookup khi tr dò trong b ng dò
ử ụ
đ
ượ
*Thu = Thành ti n * T l
ế
t r ng
Bi
ế ằ
T l
ỉ ệ
d a vào ký t
ự
G2=Round(Vlookup(Left(A2,4),$A$6:$G$8,
if(Right(A2,1)= “I”, 4,5), 0), 0)
Row_Num,
A
B
C
D
F
1 Mã hàng
Tên hàng
Ngày bán
SL
Thành ti n ề
G
Gi mả
giá
E
Đ nơ
giá
?
?
?
Đơn giá
Tỷ lệ
Loại 1
Loại 2
Hàng
CA
Giảm
10%
Tên sản phẩm
Ch giòả
HÀM DATE/TIME
A
B
C
DAY( ) DHàm tr v Ngày
ả ề
Ngày
Số
Thời gian
1
nhận
người
2
3
4
MONTH( ) MHàm tr v Tháng
ả ề
YEAR( ) Y Hàm tr v Năm
ả ề
WEEKDAY( )WCho bi
t th trong tu n
ệ ố
ả
ế
ứ
ầ
DATE( ) DHàm tr v ngày theo đ nh d ng
ả ề
ạ
ị
HOUR( ) HHàm xác đ nh gi
ị
i
ờ
MINUTE( ) MHàm tr v phút
ả ề
SECOND( ) SHàm tr v giây
ả ề
C S D LI U – CÁC HÀM C S D LI U
Ơ Ở Ữ Ệ
Ơ Ở Ữ Ệ
TênHàm(DataBase, Field, Criteria)
ệ
B
C
D
E
Số CT
Ngày Nhập Mã hàng
SL(Tấn)
X LÝ D LI U
Ử
Ữ Ệ
L C D LI U
Ọ
Đ rút trích (L c) d li u theo m t đi u ki n nào đó, đi u
ề
ể
ki n có th trên nhi u ô nh ng ph i liên ti p nhau
ư
ệ
DataDFilterFAutoFilterAXH h p tho i l c
ạ ọ
ADVANCED FILTERAL c cao c p
ọ
ấ
BI U Đ -CHAR
Ể Ồ
ể
ủ ơ
(cid:1) Các tuỳ ch n cho bi u đ : Nh p tên bi u đ
ọ
Title; Nh p tên tr c tung
ậ
Nh p tên tr c hoành
ụ
Ầ
Ể
CÁC PH N KHÁC –TÌM HI U
Ộ