Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ

GI

I THI U V EXCEL Ề a vào s d ng song song v i h đi u hành ư

Ệ ự

ớ ệ ề ử ụ ầ ề

ể ầ ư ả ề ươ ng, đi m,…) ể ch c s d ng máy tính nào Đây là ph n m m do hãng Microsoft xây d ng và đ Windows trên dòng máy tính cá nhân. t dùng đ thi Là ph n m m chuyên bi ệ ề Hi n nay đây là ph n m m không th thi u trong b t kỳ m t t ể ề t l p các b ng tính ( ả ấ ế ậ ế ệ ầ nh b ng tính ti n l ộ ổ ứ ử ụ

Kh i đ ng ở ộ Vào StartV Run Nh p MsExcel

ậ ậ OK

Giao di nệ

t tên t p tin đang m (Book1 ) ở ậ ế

c chia theo 65536 dòng, 256 c t, 255 Sheet ộ A2, A5,… ượ ỉ ị ố ệ ị ứ ữ ệ ữ ộ ồ ể ạ ọ ọInsertI Wordsheet Thanh tiêu đề: Cho bi Thanh Menu L nhệ : File, Edit, View, Insert, Format, Tools, Data, Windows, Help Các thanh công cụ: Formating, Formular, Standard,… Vùng ch a d li u ứ ữ ệ : (thông tin và s li u) đ Ô (Cell): Là giao gi a c t và dòng; có đ a ch xác đ nh Vùng (Range): Là g m nhi u ô ch a d li u liên ti p ề Sheet (Trang b ng tính) ặ ị ả Format bar: Thanh ch a đ a ch con tr và d li u ho c công th c ứ ỉ ế A2:A5, A3:B5,… : M t đ nh có 3 Sheet, đ t o thêm Sheet ta ch n ữ ệ ứ ị ặ ỏ

CÁC THANH L NH TH

NG DÙNG

ƯỜ

ầ i v trí khác ạ ị

c khi in

ướ

New (Ctrl+N):: T o trang m i ớ Open (Ctrl+O):: M trang đã có ở Save (Ctrl+S):: L u b ng tính l n đ u ầ ư ả Save As (F12):: L u b ng tính t ư ả Page Setup……Cài đ t trang b ng tính ả ặ Print AreaP In b ng tính theo t ng vùng ừ ả Print PreviewP Xem b ng tính tr Print (Ctrl+P)( In b ng tính Exit (Alt+F4) Thoát kh i Excel

Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 1

Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ

i m t thao tác ộ

t ệ ặ Undo (Ctrl+Z) Repeat (Ctrl+Y) Cut (Ctrl+X) Copy (Ctrl+C) Paste (Ctrl+V) Paste Special… Clear ạ ị

ả DXoá b ng tính Sheet ả ớ n i dung UQuay l ạ RT i m t thao tác ộ ớ CDi chuy nể C Sao chép PDán d li u ữ ệ PDán d li u đ t bi ữ ệ CXoá d li u, đ nh d ng, ữ ệ chú thích trong ô Delete DXoá dòng, c t, ô trong b ng tính ộ Delete Sheet Move or copy Sheet MT o ra sheet m i cùng ạ ộ

t (Paste

Ch c năng dán đ t bi ứ Special..)

t cấ ả

t c ngo i tr khung ạ ừ

ị ADán t All FDán công th cứ Formulas VDán n i dung Values ộ Formats FDán ph n đ nh d ng ầ ị Comments CDán ph n chú thích ầ All except borders ADán t ấ ả Column widthCDán đ r ng c t ộ ộ ộ Formulas and number formatsF Dán k t qu ả ế và công th cứ Values and number formatsVDán giá tr và không đ nhị d ngạ

Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 2

Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ

Ch c năng chèn các đ i t

ng (Insert)

ố ượ

CChèn ô RChèn dòng CChèn c tộ

CChèn bi u để ệ ị

ữ ệ

Cells Rows Columns WordSheet WChèn thêm Sheet Chart… ồ đ c bi Symbol… SChèn ký t t ự ặ Page Break PChèn v trí ng t trang ắ Function… FChèn công th cứ Name Comment Picture Word Art,

Hi u ch nh d li u

NChèn tên cho vùng d li u CChèn chú thích PChèn hình nh;ả ClipArt, AutoShape,… ữ ệ (Format)

ệ CHi u ch nh trong ô ỉ ỉ ệ ệ ẩ

ỉ ỉ

Cells… Row RHi u ch nh dòng; đ r ng, n, hi n ộ ộ CHi u ch nh c t Column ệ ộ i Sheet Sheet SHi u ch nh l ệ ạ AutoFormat ACh n khung đ nh d ng ạ ị ọ Conditional Formatting CĐ nh d ng nâng cao ạ ị

Đ NH D NG THÔNG TIN HI U TH Ị Ể FORMATFCELLS…

Các th công c ẻ NumberNCho phép đ nh d ng d li u ữ ệ ạ ị

ệ ố ạ ệ ữ ệ ờ l ỷ ệ

ế ậ ph n trăm ự thi ự ụ ể i dùng t ầ ể ố General GD li u m t đ nh ặ ị ữ ệ Number NDữ li u s (Decimal places: ? s l ) ố ẽ Currency CD li u ngo i t Data (Time) DD li u ngày tháng và th i gian ữ ệ Percentage PD li u theo t ầ ữ ệ Text TChuy n ki u s li u sang ký t ể ố ệ ể t l p các Custom CCho phép ng ườ ki u d li u s theo yêu c u c th ; và nh p ậ cách đ nh d ng trong m c ữ ế ạ ị ụ Type

Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 3

Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ

Alingment ACho phép canh d li u trong ô

ữ ệ

Text alignment:TCanh d li u theo các tr c ụ

ướ ướ

ữ ệ ề

ữ ệ Top:TH ng canh trên Left:LH ng canh trái Right:RH ng canh ph i ả ướ Bottom:BH ng canh d i ướ ướ Center:CH ng canh gi a ữ ướ Orientation:OH ng chi u xoay d li u ướ Wrap text:WCu n d li u trong ô ộ ữ ệ Shrink to fit:SD li u v a trong ô ữ ệ ừ Merge cells:MG p và tách ô ộ Border BK khung cho b ng tính ẻ

ng nào ữ ườ ẻ ng k khung ẻ ọ ọ ườ Border:BCh n khung k theo nh ng đ Style: SCh n đ Color: CMàu đ ngườ

ạ ộ ố ị ự ẽ ự ệ ẻ ả Và m t s đ nh d ng khác Khi trang b ng tính không th c hi n k khung ẻ ệ ả ể ố thì in ra s không có các dòng; do đó đ gi ng nh trình bày ta ph i th c hi n k khung cho ư b ngả

Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 4

Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ

Ộ Ố

M T S KHÁI NI M KHÁC CÁC LO I Đ A CH

KI U D LI U

Ạ Ị

ỈỈ S d ng trong bi u th c ứ

ử ụ

Ữ Ệ Ể

đ ng canh trái ô ng đ i ậ ự ộ ự:: Khi nh p t ị ổ ố :: Làm thay đ i gái tr khi di ươ ể ả ệ ố ốKhông làm thay đ i giá tr khi di ổ ể ậ “$” ệ ố ặ ộ ự ể ặ ị cướ

ấ ứ :: Luôn b t đ u b ng d u ắ ầ ằ

1. T chuy n qua các ô khác (A1, A1:A4,…) 2. Tuy t đ i: ị chuy n qua các ô khác ($A$1, $A$1:$A$4) - Đ tuy t đ i cho dòng hay c t ta đ t ký t ể phía tr - A$1, $A1:$B$5, A$4:$C7 - F4:- Chuy n qua các lo i đ a ch ỉ ể

ạ ị

toán ố ỗ 1. Ki u ký t ể đ ng canh ph i ô 2. Ki u s : ể ố ốKhi nh p t ậ ự ộ :: Nh p đúng s canh ph i ô. 3. Ki u ngày tháng ậ ể ả ẽ i và bên trái thì ta ph i nh p ng N u c l ượ ạ ả ế ở ạ ệ i h đ nh d ng theo cách hi n th , ho c ch nh l ỉ ạ ị th ngố 4. Ki u công th c ể “=” or “+”, sau đó là công th c;ứ 5. Toán tử:: +, -, *, /, & (n i chu i), phép so sánh >, >=, <, <=, =, <>

CÁC HÀM C B N TRONG EXCEL

Ơ Ả

HÀM TOÁN H CỌ

SUM( )SHàm tr v t ng

MOD( )MHàm tr v ph n d

ả ề ổ

ả ề ầ ư

ả ề ổ ủ ả ề Cf: =Mod(Number, N) Cn: Tr v ph n d c a phép chia Number/ N ầ ư ủ Vd: =Mod(7, 2)V1; =Mod(Int(9.5), 3)10 ữ ệ ỉ Cf: =Sum(Number1, [Number2],…) Cn: Tr v t ng c a các Number Number: : Có th là s , đ a ch ô, Vùng d li u ố ị ể Vd: =sum(2,4,1)V7; =Sum(1,2, A1, A1:B4)

SQRT( )SHàm tính căn b c 2 c a s

ủ ố

ả ề ầ

ỏ ơ

ủ ố ả ề ả ề ầ Cf: =Sqrt(Number) Cn: Tr v căn b c 2 c a s nguyên ậ Vd: =Sqrt(4)V2

INT( )I Hàm tr v ph n nguyên nh h n Cf: =Int(Number) Cn: Tr v ph n nguyên nh h n c a s ỏ ơ ủ ố Vd: =Int(5.6)V5; =Int(-5.9)5-6; =Int(8/5)- 1 Hay còn g i là hàm l y ph n nguyên c a phép chia

C

A

B

ROUND( )RHàm làm tròn l y N s l

ố ẽ

Mã hàng

SL(Tấn)

trị giá

1

N15

2

10

123

N15

3

40

X05

4

20

30

Cf: =Round(Number, N) Cn: Làm tròn s Number đ n N s ch đ nh ế ố ố ỉ ị

5 m t s ví d ộ ố

X10 ụ

ph n phân ( Nghĩa là d l i N ữ ạ ở

ầ có s làm tròn) ph n nguyên ( Nghĩa là ự ầ ể ề ố Trong đó: N>0: : Làm tròn ầ sau ph n th p phân) s s l ậ ầ ố ố ẽ N=0: : B ph n phân ( ỏ N<0: : Làm tròn ở chuy n v N s 0) Vd:

=Sum(B2:B5)=….. =Sum(1, A2:B5)=…… =Int(B3 / 3)=….. =Mod(B2, 5)=….. =Round(Int(B3/2), 0)=……

=Round(123.456, 2)=123.46 =Round(123.456, 0)=123 =Round(123.645, 0)=124 =Round(123.456, -2)=100

Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 5

Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ

=Round(123.456, -1)=120

Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 6

Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ

AVERAGE( )AHàm tính trung bình

HÀM TH NG KÊ Ố COUNTA( )CHàm đ m ô khác r ng

ế

ế ố ỗ ố ố Cf: =Average(Number1, [Number2],…) Cn: Tr v trung bình c a các Number ủ Vd: Cf: =Counta(Value, [Value], ….) Cn: Đ m s ô khác r ng trong các đ i s Vd: ả ề =Average(B2:B5)=25 =Average(B2,2)=6 =Counta(A2:B5)=8 =Counta(B2, 2, “a”)=3

COUNT( )CHàm đ m ô ch a giá tr s ế

ị ố

COUNTBLANK( )CHàm đ m s ô r ng

ế

ả ề ố ị ố ứ ố ố

Cf: =Count(Value, [Value],…) Cn: Tr v s ô ch a giá tr s , hay các đ i s ch a sứ ố Vd: Cf: =Countblank(Range) Cn: Tr v s ô r ng trong vùng ch n ọ ỗ ả ề ố =Countblank(A2:B5)=0 Vd: =Countblank(A2:C5)=3 =Count(A2:B5)=4 =Count(B2, 2)=2

MIN( )MHàm Tr v giá tr nh nh t ị ỏ ấ ả ề

SUMIF( )SHàm t ng có đi u ki n ổ

v t ng các s trong Sum_Range tho ố ả ấ ị ố ố

Cf: =Min(Number1, [Number2],…) Cn: Tr v giá tr nh nh t trong các đ i s ả ề ỏ =Min(4, 7, 9)=4 Vd: =Min(A2:B5)=10 ề ệ (ch a đi u ứ ề ị

MAX( )MHàm tr v giá tr l n nh t ấ ả ề

ị ớ

ỗ ệ Có th là s , “Chu i”, ố ề c là m t hàm ộ ượ ị ỉ Cf: =Sumif(Range, Criteria, [Sum_range]) Cn: Tr ả ề ổ đi u ki n ệ ề Trong đó: Range: Vùng Xác đ nh đi u ki n ki n)ệ Criteria: Đi u ki n ( ể ệ không đ đ a ch ô ))  đi u ki n ề Sum_range: Vùng c n tính t ng ổ ầ ố ố Cf: =Max(Number1, [Number2],…) Cn: Tr v giá tr l n trong các đ i s ị ớ Vd:

COUNTIF( )CHàm đ m có đi u ki n

ế

ả ề =Max(1, 5, 7)=7 =Max(A2:B5)=40

A MAHANG

1

B SO LUONG

10

150CRB

2

20

280CSC

3

Cf: =Countif(Range, Criteria) Cn: Đ m s ô tho đi u ki n ố ả ề ế ố ệ (gi ng Sumif)

10

280HK

4

30

280GH

5

=Sumif(A2:A5, “280GH”, B2:B5)=30 =Sumif(A2:A5, “*CRB”, B2:B5)=10 =Sumif(B2:B5, 10)=20

Chú ý: =Countif(A2:A5, “280HK”)=1 =Countif(A2:A5, “280*”)=3 ả ặ Các giá tr là chu i trong hàm ta ph i đ t ỗ ị ỗ ấ ng d ng đ tính t ng, đ m trên Ứ ụ ể ệ m tộ đi u ki n ề ổ cho tr ế cướ ỗ

vào d u nháy “ chu i ” • * Thay th cho chu i ký t ự ế • ? ?Thay th cho 1 ký t i v trí xác t ự ạ ị ế đ nhị

Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 7

Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ

CÁC HÀM LOGIC

AND( )AHàm đi u ki n k t h p và

IF( )I Hàm đi u ki n r nhánh

ệ ế ợ

ệ ẽ

Cf: =If(Logical, [BT 1], [BT 2]) Cn: Hàm tr đúng, ng

ề ứ i hàm tr v [Bi u th c 2] t c đi u ấ ả ề ộ i ch c n m t ỉ ầ v [Bi u th c 1] khi đi u ki n ệ ể ả ề c l ượ ạ ể ả ề ứ

Cf: =And(Logical, [Logical],….) v giá tr TRUE, khi t Cn: Hàm tr ả ề c l ki n Logic đ u đúng, ng ệ ượ ạ ề đi u ki n sai thì hàm sai (FALSE) ề Vd:

ể ề Các hàm If có th l ng nhau đ tr v ể ồ ộ ể ả ề ệ ề ệ =And(3>5, 7>5)=False =And(5>3, 7>5)=True ứ ề ồ Có n đi u ki n thì có n-1 hàm If l ng

OR( )OHàm đi u ki n k t h p Ho c ặ

ệ ế ợ

• nhi u bi u th c, ph thu c vào đi u ki n ụ • ệ nhau • ặ ở Chú ý cách m và đóng ngo c cho phù hợ

ộ t c là True, ng i hàm tr v ả ề ặ ấ ả c l ựơ ạ

Cf: =Or(Logical, [Logical],….) Cn: Hàm tr v True khi m t trong các Logical là True ho c t ả ề False Th

ng ng d ng các hàm logic đ xác đ nh ườ ứ ể ị Vd: =If(3>5, “đúng”, “sai”)Vsai =If(and(3>5, 5>3), “sai”, “dung”)=dung =If(or(3>5, 4>6, 7>5), 1, 0)=1 =If(ĐTB>=8, “Gioi”, If(ĐTB>=6.5, “khá”, If(ĐTB>=5, “T.Bình”, “Y u”))) ế ụ ề nhi u đi u ki n k t h p ệ ế ợ ề

Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 8

ư

ỏ ế

F

A ST T

C PHA ÙI

D WI N

E WOR D

1.đ a con tr đ n v trí ị thêmt Insert/ columns =If(C4=1,“Nam”, “N ”)ữ

Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ

I XLOAÏ I

J GHI CHUÙ

3 4 5

B TEÂN HV 1 Queâ 2 Höông

1 0

2 6

6 3

EXCEL 4.5 4

G ÑT B

H T.COÄ NG

2. =Average(D4:F4)

3 Laø 4 Chuøm

0 1

9.5 7

6 7.5

6 9

3. =If(C4=0, G4+1, G4)

Cao nhaát

?

?

?

?

Thaáp nhaát

?

?

?

?

ấ i”, “Xu t

Trung Bình

?

?

?

?

4. if(H4<5,“Kém”,if(H4<6.5, “T.Bình”, if(H4<8.5, “Khá”, if(H4<9.5, “Gi ỏ s c”)))) ắ

5.= i f (and(H4>=5, min(D4:F4)>4),“ Đ uậ ”, “Rớt ”)

yeâu caàu: Caùc baïn hoïc vieân phaûi nhaäp döõ lieäu roài thöïc hieän yeâu caàu 1. Theâm coät GIÔÙI TÍNH beân traùi coät WIN, Neáu PHAI =1 thì "Nam", Ngöôïc laïi thì "Nöõ"

6.=Rank(H4, $H$4:$H$7,0)

2. ÑTB laø trung bình coäng 3 moân, laøm troøn laáy 1 soá leû 3. Ñieåm T.COÄNG ñöôïc tính nhö sau:

-Neáu laø Nöõ thì coäng theâm 1 ñieåm

7.=sumif(C4:C7, 0, H4:H7)

- Ngöôïc laïi thì laáy ÑTB

4. XLOAÏI ñöôïc tính nhö sau

ườ

- Neáu TCOÄNG <5 thì "Keùm"

ử ạ

- Neáu 5<= TCOÄNG <= 6.5 thì "Trung Bình"

* Tính cao, th p, trung bình ấ =max(D$4:D$7)=Kéo cho các tr ng h p khác ợ i công ợKéo xu ng và s a l ố th c và xác l p cho các ng h p còn l tr ợ

ứ ườ

i ạ

- Neáu 6.5 < TCOÄNG <=8.5 thì "Khaù"

- Neáu 8.5

- Coøn laïi laø "Xuaát Saéc"

5. Ghi chuù: Neáu TCOÄNG >=5 vaø khoâng coù moân naøo döôùi 4,thì "Ñaäu",Ngöôïc laïi "Rôùt"

6. Theâm coät HAÏNG sau coät ghi chuù vaø tính Haïng döïa vaøo coät TCOÄNG

­ vôùi ñieåm TCOÄNG cao nhaát xeùp haïng nhoû nhaát

7. Tính Toång Ñieåm nhöõng ngöôøi Nöõ

6 7 1 4 1 5 1 6 1 7 1 8 1 9 2 0 2 1 2 2 2 3 2 4 2 5 2 6 2 7 2 8 2 9 3 0 3 1 3 2 3 3 3 4

Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả Trang 9 ộ ộ ư

Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ

HÀM X LÝ CHU I Ỗ Ử

MID( ) M Hàm l y ký t

gi a

VALUE( ) V Hàm chuy n chu i s ra s

ự ữ

ỗ ố

ỗ ắ ầ ừ ố (hi u th bên ph i ô) ị ể ả ự ừ Cf: =Value( chu i s ) ỗ ố Cn: Chuy n chu i s ra s ỗ ố ể Vd: =Value(“03”) V 3 Cf: =Mid(Text, m, n) trong chu i Text; b t đ u t Cn: Tr v n ký t ả ề v trí th m trái sang) (tính t ứ ị Vd: Mid(“Text”, 2,1) M “e” Mid(“Tin H c”,5,2) ọ ọ “H ”ọ

LEN( ) L Hàm tr v chi u dài c a chu i ỗ

ả ề

ỗ (S ký t ) ự ố Ví dụ: =Mid(“Text”, 2,2) = …… =Mid(A1,3,2) = …… =Value(Mid(A1,3,2)) = ……. =Len(A1) = ……. =Mid(B1,7,Value(Mid(A1,3,2))-6) =……. Cf: =Len(Text) Cn: Tr v chi u dài trong chu i ề ả ề Vd: =Len(“text”) V 4

LEFT( ) L Hàm l y ký t

bên trái

A B QN10A Qu ng Ngãi ĐN20B QN20B Qu ng Ngãi HN10A

bên trái trong chu i Text ỗ Cf: =Left(Text, n) Cn: Tr v ả ề n ký t ự Vd: =Left(“Text”, 2) V Te

1 ả 2 Đ ng Nai 3 ả 4 Hà N iộ =Left(“Quang ngãi”, 2) = ……… =Left(A1,3) = …………

RIGHT( ) R Hàm l y ký t

bên ph i ả

bên ph i ự ả trong chu i Text ỗ =Right(A1,2) = =Right(A1) = =Right(B1,2) = ………… ………… ………… Cf: =Right(Text, n) ả ề n ký t Cn: Tr v Vd: =Right(“Text”, 2) V xt

UPPER( ) U Hàm chuy n v ch HOA

ể ề ữ

=Upper(B1) = “QUANG NGÃI” =LOWER(A1) = “qn10a”

ỗ ề ữ ậ Cf: =Upper(Text) Cn: Chuy n chu i v ch HOA ể Vd: =Upper(“Text”) V “TEXT” ữ ữ * N u trong quá trình nh p li u ta nh p ch ậ ế ệ th ầ ng mà mu n chuy n v d ng ch Hoa đ u ề ạ ể ườ ư ư áp d ng nh sau t ố ư ụ

LOWER( ) L Hàm chuy n v ch th

ng

ể ề ữ ườ

ỉ Kéo cho các ô còn l ữ i ạ ạ Copy ệ ệ Vào Edit Paste ng ề ữ ườ =Proper(đ a ch ô) ỉ ị vùng đã chuy n d li u ể SpecialSValues Cf: =Lower(Text) Cn: Chuy n chu i Text v ch th ỗ ể Vd: =Lower(“Text”) V “text”

ụ ể ỗ

PROPER( ) P Hàm chuy n ch hoa đ u t

ầ ừ

Cách áp d ng các hàm chuy n chu i khác cũng th c hi n nh trên ự ư ệ

Cf: =Proper(Text) Cn: Ký t đ u t ự ầ ừ là ch hoa ữ

Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả Trang 10 ộ ộ ư

Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ

G

Vd: =Proper(“Nguy n văn a”) ễ ễNguy n Văn A ễ

CÁC HÀM TÌM KI MẾ B

A

C

D

E

F

ế

Ngày

SL

Thuế

1

Mã hàng

Tên hàng

Đơn giá

TT VNĐ

ộ ị c thi

VLOOKUP( ) VHàm tìm ki m theo c t ộ S d ng hàm VLOOKUP khi c t tr dò trong ử ụ b ng dò đ ả

t k d ng c t ộ ế ế ạ ượ

?

?

?

PC01I

?

2

01/01

6

PC02L

3

10/01

20

PC02I

4

19/01

50

25/01

70

Cf: =Vlookup(Lookup_Val, Table_Array,

B ng ph

HD03L ụ

5 ả

ng ng d ng hàm Vlookup, khi mu n ố ự b ng ph v b ng chính d a ụ ề ả

Tỉ lệ thuế

ả ụ

Tên hàng

Đơn giá

Nội

Nhập

hàng

địa

Khẩu

6

PC01 M.tính 486

2%

7500000

5%

7

5%

PC02 M.tính Pentium

8000000

10%

10%

20%

HD03

9500000

ổ cứng Compact

ị ị ể ể ượ ớ ộ ầ có th k t h p hàm - th ể ế ợ

ụụlà cu i; mã hàng

ả ố

trong b ng chính tr ký t t k d ng c t. Do đó dùng hàm Vlookup

ự ế ế ạ

ọ ụ ể ấ ả ộ ầ ả ứ ệ ố ả ư c t c n đ a giá ố ứ ự ộ ầ ả (c t đ u tiên trong b ng

8 Vd: * D a vào mã hang; tra trong b ng ph đ l y tên ự hang Phân tích: D a vào c t đ u tiên trong b ng ph ộ ầ các ký t c thi đ ượ B2=Vlookup(Left(A2,4), $A$6:$G$8, 2, 0)

ơ ự ả ả ư ả ặ

* Đ n giá: D a vào Mã hàng tra trong b ng 1, nh ng gi m 10% cho nh ng m t hàng là máy tính ữ E2=If(Left(A2,2)=“PC”,0.9,1)*Vlookup(Left(A2, 4), $A$6:$G$8, 3, 0)

ọ ộ

Col_Index_Num, [range_Lookup]) Cn: Th ườ ụ ứ đ a d li u t ữ ệ ừ ả ư trên tr dò tra trong b ng ph ị Trong đó: [Lookup_Val]: Là giá tr dò; đ c xác đ nh trong b ng chính đ ki m tra v i c t đ u tiên ả trong b ng dò ( ườ ng ả hàm chu i)ỗ ụ [Table_Array]: B ng dò; ch n trong b ng ph ả có c t đ u tiên ch a tr dò, ch a c t tr v và ứ ộ ả ề ị luôn tuy t đ i b ng dò [Col_Index_Num]: S th t tr v trong b ng dò ộ ầ ả ị ề dò là 1) [Range_Lookup]: Cách dò =0; g i là dò tuy t ệ ọ ố đ i ố (Nghĩa là tr dò trong b ng ph ph i gi ng ả ị ụ v i c t đ u tiên trong b ng dò ế ảs đ i chi u ả ớ ộ ầ ẽ ố qua c t tr v l y giá tr ị ịkhông tìm th y ấ ấ#N/ ả ề ấ ộ A) ng đ i ố (Nghĩa là trị Cách dò =1; g i là dò t ươ dò g n đúng v i c t đ u tiên trong b ng ả ầ dòdđ i chi u và l y giá tr ) ị

ớ ấ ầ ố ế

thu , l y s nguyên, ố ề ỉ ệ ế ấ

ả ị thu : d a vào Mã hàng tra trong b ng 1 và ế ự ả t k trên dòng c thi

HLOOKUP( ) OHàm tìm theo dòng S d ng hàm Hlookup khi tr dò trong b ng dò ử ụ đ ượ

ế ế cu i c a ký hi u hàng ự ố ủ ệ

=Hlookup(Lookup_Val, Table_Array,

*Thu = Thành ti n * T l ế t r ng Bi ế ằ T l ỉ ệ d a vào ký t ự G2=Round(Vlookup(Left(A2,4),$A$6:$G$8, if(Right(A2,1)= “I”, 4,5), 0), 0)

c thi ế ế Cf: Row_Index_Num, [Num_Range]) ả Cn: S d ng hàm Hlookup khi tr dò trong b ng ử ụ ị ph đ ụ t k theo dòng; cách áp d ng ụ ượ gi ng v i Vlookup ớ ố

c trong ả ề ị ượ

ng d ng k t h p v i hàm ng đ c ượ ướ ế ợ ớ =Match(Left(A2,4), $A$6:$A$8,0) = 1 =Match(Left(A3,4), $A$6:$A$8,0)+1 = 3 MATCH( )MTr v v trí tìm đ b ngả Th ườ Vlookup/Hlookup trong đ i s th 3 c a hàm ụ ố ố ứ ủ

Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 11

Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ

ả ị ộ ộ

ụ ứ ụ Cf: =Match(Lookup_Val, Array, [Num_Range]) Cn: Hàm tr v v trí c a tr dò trong b ng dò ả ề ị ủ Array: Ch có m t dòng/ m t c t; chính là dòng/ ộ ỉ c t tr dò trong b ng dò ả ộ ị INDEX( ) I Hàm tr v giao dòng và c t ả ề ộ th ng ng d ng cho b ng ph theo d ng 2 ạ ả ườ chi uề

=Index(Array,

Row_Num,

i ô là giao gi a dòng và c t ộ ữ ị ạ Cf: [Col_Num]) Cn: Tr v giá tr t ả ề Vd: =Index(A6:G8,2,2) V “M.tính Pentium”

A

B

C

D

F

1 Mã hàng

Tên hàng

Ngày bán

SL

Thành ti n ề

G Gi mả giá

E Đ nơ giá ?

?

CG01A NE01B TK01C CG01A TK02C NE01B LX01A

?

2 3 4 5 6 7 8

1/5/2006 1/2/2006 2/5/2006 2/12/2006 11/18/2006 12/20/2006 7/12/2006

30 50 50 70 55 20 20

9

B ng ph 1 ụ ả

Đơn giá

B ng 2ả Mã

Tỷ lệ

Loại 1

Loại 2

Hàng CA

Giảm 10%

10 Mã hàng CG

Tên sản phẩm Ch giòả

11

50000

40000

NB

5%

12

LX

L p x

ng

55000

50000

ạ ưở

TC

15%

13 NE

Nem

30000

15000

LA

7%

14

TK

Tôm khô

180000

150000

ự ể ẩ ị Các ví d c th : ụ ụ ể 1. D a vào Mã hang tra trong b ng 1 đ xác đ nh tên s n ph m ả ả =Vlookup(Left(A2,2), $A$11:$B$14, 2, 0) = “Ch giò” ả

chú ý ký t ự ụ ể ả ơ ị ự ứ ) th 4

2. D a vào mã hàng và b ng ph đ xác đ nh đ n giá cho đúng ( C1: =Vlookup(Left(A2,2), $A$11:$D$14, If(Mid(A2,4,1)=“1”, 3,4), 0) (Vì hàm Mid đ a ra là chu i nên ta đ t “1” trong đó m i hi u) ư ể ặ ỗ ớ

C2: =Vlookup(Left(A2,2), $A$11:$D$14, If(Value(Mid(A2,4,1)=1, 3,4), 0) (Ta có th dung hàm Value đ chuy ni chu i v d ng s đ so sánh v i s 1) ớ ố ỗ ề ạ ố ể ể ể ễ

C3: =Vlookup(Left(A2,2), $A$11:$D$14, Match(“*”&Mid(A2,4,1), $A$10:$D$10, 0), 0) (Cho bi cu i cùng là 1 or 2 còn tr c, chú ý b ng dò) c đó là gì cũng đ t ký t ự ố ướ ượ ế ả

C4: =Hlookup(“*”&Mid(A2,4,1), $A$10:$D$10, Match(Left(A2,2), $A$10:$A$14, 0), 0)

Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 12

Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ệ ể ỷ

C5: =Index($A$10:$D$14, Match(Left(A2,2),$A$10:$A$14,0), Match(“*”&Mid(A2,4,1), $A$10:$D$10, 0))

gi m* Đ n giá gi m tra trong b ng 2) (T l l ả ỷ ệ ả ỷ ệ ả ả ơ 3. Gi m giá =t = Vlookup(Left(A2,1)&Right(A2,1), $F$10:$G$10, 2, 0)*E2

Đôi lúc ta còn k t h p hàm Len, Value trong tr dò đ xác đ nh cho dúng; chú ý cách dò =1 ế ợ ể ị ị

HÀM DATE/TIME

A

B

C

DAY( ) DHàm tr v Ngày

ả ề

Ngày

Số

Thời gian

1

nhận

người

7/16/2009

3

12:10

ả ề ứ ể ị

2

4/18/2009

3

1:10:50

Cf: =Day(BT Ngày) Cn: Tr v giá tr ngày trong bi u th c Ngày Vd: =Day(“20/10/1983”) V 20

3

4/18/2009

2

5:30:50

4

MONTH( ) MHàm tr v Tháng

ả ề

=Day(A2) =16 =Month(A3) =4 =Year(A2) =2009 ả ề ứ ể ị Cf: =Month(BT Ngày) Cn: Tr v giá tr tháng trong bi u th c ngày Vd: =Month(“20/10/1983”) V 10

YEAR( ) Y Hàm tr v Năm

ả ề

ị ả ề ứ ể

Cf: =Year(BT Ngày) Cn: Tr v giá tr Năm trong bi u th c ngày Vd: =year(“20/10/1983”) V1983 TODAY( )TTr ngày tháng năm h th ng

WEEKDAY( )WCho bi

t th trong tu n

ệ ố

ế

v th máy trong tu n, 1 ầ ậ ầCh nh t; ủ ủ ệ ố ả ề Cf: =Today( )=không có tham số Cn: Hàm tr v ngày tháng năm c a h th ng Vd:=Today( ) V Ngày tháng năm thành l p hàm ậ

i Cf: =Weekday(Ngày) Cn: Tr ả ề ứ 22Th 2;…ứ Vd: =Weekday(“20/7/2009”) V2 =Weekday(Today()) =Th c a ngày hi n t ứ ủ ệ ạ

DATE( ) DHàm tr v ngày theo đ nh d ng

ả ề

HOUR( ) HHàm xác đ nh gi

i ờ

ả ề ạ ị

Cf: =Date(Year, Month, Day) Cn: Tr v ngày tháng năm theo đ nh d ng trong h th ng ệ ố Vd: =Date(2009,7,23) V23/7/2009 ứ ờ =Date(2009,5,32) =1/6/2009 Cf: =Hour(Number) i trong bi u th c gi Cn: Tr v gi ể ả ề ờ Vd: Hour(“10:12:50”) V10

MINUTE( ) MHàm tr v phút

ả ề

Cf: =Minute(Number) Cn: Tr v phút trong bi u th c gi ể ả ề ứ ờ =Hour(C2) =12 =Minute(C2) =10 =Second(C3) =50 =Weekday(A2) = 5

Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 13

Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ệ ể ỷ

Vd: =Minute(“10:12:50”) V12

A2>Date(2009,7,15) A True If(A2>Date(15,7,2009), “dung”, “Sai”) I dung

SECOND( ) SHàm tr v giây

ả ề

ạ ừ 15/7/09 đ n 20/7/09 ế A2 ch y t =And(A2>=Date(2009,7,15), A2<=Date(2009,7,20) ả ề ứ ể ị ờ Cf: =Second(Number) Cn: Tr v giá tr giây trong bi u th c gi Vd: =Second(“10:12:50”) V50

C S D LI U – CÁC HÀM C S D LI U

Ơ Ở Ữ Ệ

Ơ Ở Ữ Ệ

TênHàm(DataBase, Field, Criteria)

c th c hi n ướ ự ệ Các b B1: Xác L p đi u ki n ra vùng tr ng bên ngoài ề ệ ậ ố ơ ở ữ ệ B2: Phân tích c n dùng hàm DataBase nào ầ

B3 Nh p công th c t ứ ạ ậ i ô c n tính ầ ừ ọ ượ ọ ả ả ữ ệ ề ố ứ ự ủ ộ c a C t Th ng ng d ng các hàm DataBase trong vi ườ ứ ụ ệ t

t o b n th ng kê; d a vào nhi u đi u ki n ự ạ ề ệ ề ả ố ể Trong đó: DataBase: Là c s d li u,Ch n sao cho dòng và các c g p ô) ề không đ đ u tiên ch a tiêu đ ( ộ ứ ầ dòng d li u ng ch n c b ng chính) ữ ệ (th ườ -T dòng th 2 tr đi là d li u ứ ở Field: Là đ a ch ô tiêu đ / S th t ỉ ị c n tính trong DataBase ầ Criteria: Là đi u ki n L c cho các hàm ọ ệ ề -Criteria: Có th k t h p các hàm Logic đ xác ể ế ợ l p nhi u đi u ki n ậ ề ề ệ

CRITERIA:

=DMAX(DataBase, Field, Criteria)=Tìm giá trị l n nh t trên c t Field v i nhi u đi u ki n ệ ớ ớ ề ề ấ ộ -G m 2 ph n Tiêu đ và công th c ứ ề ầ ồ

=DMIN(DataBase, Field, Criteria)=Tìm giá trị nh nh t trên c t Field tho i nhi u đi u ki n ề ề ệ ấ ả ỏ ộ -Trong cùng Đi u ki n các ệ ề ề ấ =DAVERAGE(….)=Tìm trung bình trên c tộ Field v i nhi u đi u ki n ệ ề ề ớ ng hàm ng đ ươ

ng hàm Or ng đ ố =DCOUNT(DataBase, Field, Criteria)=Đ m sế ô s trên c t Field tho i đi u ki n ề ệ ả ố ộ Tiêu đề =Công Th cứ tiêu đ ph i khác nhau ả - Công th c b t đ u b ng d u “=” ứ ắ ầ ằ - Hai công th c cùng dòng t ươ ứ And - Hai công th c khác dòng t ứ ề ươ ỉ ả ề

ươ Đi u Ki n Ch Tr V TRUE/FALSE

=DCOUNTA(DataBase, Filed, Criteria)=Đ mế s ô khác r ng trong c t Field tho đi u ki n ộ ố ả ề ệ ỗ

ủ ệ ề Các hàm áp d ng:ụ vả ề =DSUM(DataBase, Field, Criteria) Tr ề t ng c a các ô tho i đi u ki n (nhi u đi u ả ổ ki n); khác v i SUMIF( ) ch có 1 đi u ki n ề ệ ệ ề ớ ỉ

Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 14

A

Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ệ ể ỷ

B

C

D

E

4

ng t *Tính t ng s l ổ ố ượ ừ1/3/99 ừ

Số CT

Ngày Nhập Mã hàng

SL(Tấn)

5

DT05

10/18/97 N15

250

6

LA01

5/20/98 N15

150

7

TG02

12/28/98 X05

520

8

DT06

1/3/99 X10

360

ngày 11/5/87 A ĐK loc

9

LA02

8/15/99 N20

70

10

DN07

2/10/00 X05

420

15 16 =And(C5>=Date(1987,5,11), C5<=Date(1999,3,1) =DSUM($B$4:$E$11, E4, A15:A16) =DSUM($B$4:$E$11, 4, A15:A16)

11

5/11/00 N20

100

TG07 ị

ớ ặ ấ ậ *Tìm SL l n nh t các m t hàng nh p vào ngày 1/3/99 *Xác đ nh đi u ki n đ m s hang nh p ế ệ ậ ố ề DK1 A ĐK loc =DCOUNTA($B$4:$E$11, 17 18 =And(Left(D5,1)=“N”, C5=Date(1999,3,1) =DMAX($B$4:$E$11, E4, $A$17:$A$18) ế ậ ổ =Left(D5,1)=“N” D4, vùng ĐK) *Xác đ nh ĐK đ m t ng hang nh p v i ớ ị SL>=100

ĐK1 =And(Left(D5,1)=“N”, E5>=100)

X LÝ D LI U

ầ ắ

ế ữ

ộ ả

ế

Ữ Ệ ỆFILTER ữ ệ ề S P XÉP D LI U Ữ Ệ Sau khi bài toán đã đ c tính toán xong. Ta c n s p x p d ượ li u sao cho phù h p v i yêu c u bài toán: ớ ợ ệ Ch n DataBase (Có c tiêu đ ) ề ềDataDSort ọ ả

Ữ Ệ L C D LI U Ọ Đ rút trích (L c) d li u theo m t đi u ki n nào đó, đi u ề ể ki n có th trên nhi u ô nh ng ph i liên ti p nhau ư ệ DataDFilterFAutoFilterAXH h p tho i l c ạ ọ

ỉ ấ ị ặ ự ằ ậ ấ ả ư -Ch l y 1 giá tr trong danh sách; Top 10 giá tr ị đ u tiên; ho c theo giá tr nh p vào ị ầ ậTa nên th c hi n l c cao c p b ng Advanced ệ ọ Thao tác này ch l c đ n gi n không th c hi n ệ ơ ỉ ọ c trên nhi u đi u ki n đ ệ ượ ề ề

ADVANCED FILTERAL c cao c p

ệ ớ gi ng v i ố ề ạ ệ ủ ọ ả

B1: T o vùng đi u ki n bên ngoài ( ề đi u ki n c a các hàm DataBase) B2: Ch n DataBase (có c tiêu đ ) ề B3: DataDFilterFAdvanced FilterAxh hình B4: Ch n các vùng cho đúng ọOK ọ

Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 15

Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ

ỉ ọ ta đã ch nọ c)ướ i k t qu sau khi trích l c (Rút trích) Chú ý: Các đ a ch trong các vùng trên ta dùng ị chu t đ ch n ộ ể ọ -Ki m tra l ể ạ ế ả ọ ệ List ragne: Ch n Vùng DataBase ( tr Criteria: Ch n Vùng ch a đi u ki n ứ Copy to: Ch n n i đ hi n th d li u l c đ ơ ể ể ề c ị ữ ệ ọ ượ ọ ọ

BI U Đ -CHAR

i dùng thi ườ

Ể Ồ ể ủ ơ

ồ Cho phép ng nh m phân tích tình hình ho t đ ng c a c quan t nh t. Các d ng bi u đ (t ạ t l p các bi u đ ế ậ ạ ộ ể ầ ch c) t ổ ứ ấ ố ồ

ng k

ồồNextNData range: Ch n dọ

*Column: *Bar: *Line: *Pie: *XY: *Area: Bi u đ d ng c t ồ ạ ộ Bi u đ Kh i ố ồ Bi u đ đ ồ ườ ẻ Bi u đ Hình Tròn ồ Bi u đ Hình s ố ồ Bi u đ Mi n,.. ồ ể ể ể ể ể ể ề

ớCh n m t m u bi u đ ộ ọ li u ngu n ồ Row ho c Column: Ch n cách th hi n ặ

ể ệ ệNext

ọ ữ ệ ể ồ Ch n d li u c n t o bi u đ (th ầ ạ chi uề )) Insert ChartCXu t hi n b ng d ng b ng 2 ả i ướ ườ ả ệ ấ

Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 16

ồ ồ Chart

Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ể ệ ỷ

ể ị ữ ệ ệNext

(cid:1) Các tuỳ ch n cho bi u đ : Nh p tên bi u đ ọ Title; Nh p tên tr c tung ậ Nh p tên tr c hoành ụ

ồ ụ Category(X) axi s ; ụValue(Y) axi s . . Next

NData Lable: Ch n hi n th d li u ọ Finish FKhi đó hi u ch nh l ệ i bi u đ ể ạ ồ ỉ

N HÀNG - C T

CÁC PH N KHÁC –TÌM HI U Ộ

Ẩ C Đ NH HÀNG Ố Ị Ị C TỘ

ố ị ặ ộ ọ ỉ ố ộ ầ ẩ ẩ Window

c l -Ch n ch s hang (C t) c n n ọ Hide -Hu ch c năng này ượ ạ : : WindowWUnfree ọ ỷ ứWindow WUnhide ỷ ứ - C đ nh hàng ho c c t: Ta ch n hàng ho c c t ặ ộ đó đ Window Freeze Panes i - Đ hu ta ch n ng ể Panes LÀM VI C GI A CÁC SHEET Ữ Ệ C Đ NH C HÀNG VÀ C T Ố Ị Ộ Ả

ọ ứ ứPaste Special ầ ấ ng th c Copy ứ ệ ự i ư ạ ự -Khi b n c n l y d li u gi a các sheet, th c ữ ệ ạ hi n ph ươ ệ -Khi b n th c hi n tính toán gi a các Sheet thì ạ ữ công th c chung có d ng nh sau ứ =NameSheet1! Đ a Ch +NameSheet2! Đ a ch ị ỉ ị ỉ -Ch n giao gi a hang và c t ộ ộWindow WFreeze ữ Panes Pđ b ta làm ng c l ượ ạ ể ỏ -Chia màn hình làm 2 ph n:ầ ầ Window Split -Hu ch c năng WindowW Remove Split ỷ ứ

T O PASSWORD CHO B NG TÍNH IN TRANG B NG TÍNH Ả Ạ Ả

Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả Trang 17 ộ ộ ư

Trung Tâm Phát Tri u Công Ngh Thông Tin TTTH - K Nguyên: 0985176144 ệ ể ỷ

nh pậ ệ Vào Menu ToolMOptionsOCecurity password 2 l n t i 2 h p tho i ạ ầ ạ ộ t c ; trang nào đ n trang ừ ế ạFileFPrintPxu t hi n h p tho i ạ ộ ấ ấ ả Page FromPt AllAIn t nào; Number of copiesNs trang in ố

CÀI TRANG IN

FileFPage SetupPxu t hi n ệ ấ

ầ ượ ậ c l p i qua các trong ộ ượ ậ c l p

ộ ề

Print area: Ch n ph m vi c n in ạ ọ Row to repeat at top: Dòng phía trên đ l ạ Columns to repeat at left: C t bên trái đ l iạ Row and column heading: dòng và c t tiêu đ Gridlines: In l iướ Black and white: In tr ng đen ắ ng Draft Quality: In ch t l ấ ượ

Phiên B n Th Nghi m L u Hành N i B - 09/2009 ử ệ ả ộ ộ ư Trang 18