Flexi Multiradio 10 BTS WCDMA
1
ộ N i dung
ớ
Gi
i thi u v Flexi Multiradio
ệ ề 10 BTS WCDMA
2
(cid:0) V trí c a Node B trong m ng 3G
Gi ị ệ ề ạ
ớ i thi u v Flexi Multiradio ủ 10 BTS WCDMA (Node B)
Node B
3
ớ
ệ ề
Gi
Iu
i thi u v Flexi Multiradio 10 BTS WCDMA (Node B)
Uu
Nót B
GMSC
PLMN, PSTN, ISDN
MSC/ VLR
RNC
USIM
Nót B
HLR
Cu
Iub
Iur
Nót B
ME
RNC
SGSN
GGSN
Internet
Nót B
UE
UTRAN
CN
M¹ ng ngoµi
ệ ơ ả
ả ủ
(cid:0) Các giao di n c b n b n c a 3GUMTS
ệ
ệ
4
ệ
(cid:0) Giao di n Cu (cid:0) Giao di n Uu (cid:0) Giao di n Iuệ (cid:0) Giao di n Iur
ệ
(cid:0) Giao di n Iub
ớ
Gi
i thi u v Flexi Multiradio BTS
ệ ề 10 WCDMA (Node B) (cid:0) Phân lo i Node B : ạ
5
Node B feeder
ớ
Gi
i thi u v Flexi Multiradio BTS
ệ ề 10 WCDMA (Node B) (cid:0) Phân lo i Node B : ạ
6
Node B feederless
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
ớ
ệ
(cid:0) Gi
i thi u WBTS Nokia
7
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
(cid:0)
Ư ể
ủ
u đi m c a Flexi Multiradio 10 BTS WCDMA:
ố ư
ể
Ø T i u chi trí tri n khai
ể
ạ
ả
Ø Gi m thi u chi phí thuê nhà tr m
ấ
Ø Công su t tiêu th th p ụ ấ
ặ ễ
ắ
Ø L p đ t d dàng
ầ
Ø Ph n m m linh ho t ạ ề
ế
ả
Ø Gi m thi u ti ng n ồ ể
ơ
Ø Commisioning đ n gi n ả
ể
ả
ậ
Ø Gi m thi u chi phí v n hành, khai thác
Ø Tính năng thông minh
Ø +…
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
ể ử ụ
(cid:0) Flexi Multiradio 10 BTS WCDMA có th s d ng các
ồ ồ
ộ
ngu n đ ng b sau : ØTDM
ØToP
ồ
ØĐ ng b Ethernet ộ
Ø2.048 MHz
ừ ụ
ØS d ng c a BTS khác ủ
ØGPS
ØGLONASS
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
ọ
(cid:0) Flexi Multiradio 10 BTS WCDMA có cách g i tên theo
quy
c :ướ
Ø FSMF
Ø F : Flexi Family
Ø S : System module
Ø M : outdoor version (also indoor)
Ø F : Flexi Multiradio 10
Quy uoc dat ten thiet bi Nokia
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
ầ ứ
ứ
ầ ử ứ
(cid:0) Ph n c ng và ch c năng : (cid:0) Flexi Multiradio 10 BTS có 3 ph n t
ch ng năng chính
§ System Module (SM)
§ RF module (RF)
ẫ
ố
§ Kh i truy n d n (FTIF) ề
11
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
v System Module (SM)
:
q Ch c năng ứ
ử
ệ
ế
ậ
ế ị
ế
Ø X lý baseband đ a nh n tín hi u đ n thi ư
t b thu phát vô tuy n (RF)
ệ
ể
ề
ậ
Ø Đi u khi n chính trong vi c truy nh p vô tuy n ế
ố
ữ ấ
ồ
Ø Ngoài ra, kh i SM l u gi
ư ỉ
ươ
ữ
ữ
ề
ờ
ồ ụ ụ
ế
ố ề ủ c u hình c a m t NodeB bao g m các tham s v ị tên, WBTSid, đ a ch RNC, các đ a ch v IP (OAM, Iub), VLAN, default gateway. Đ ng th i cũng l u gi ng thích và các license ầ c n thi
ộ ỉ ề ị ầ các ph n m m t t ph c v cho quá trình phát sóng.
ệ ạ
ả
ồ
q Hi n t
i SM bao g m 5 phiên b n chính đó là
FSMB/C/D/E/F
ề
ẫ
ồ
ố
q Kh i SM nói chung bao g m 1 module truy n d n (FTxx) và 1 module
12
ố
ồ
phân ph i ngu n (FPFx).
ỗ ợ
ử
ớ
q V i FSMF h tr thêm 2 module x lý baseband (baseband submodules
FBBA) giúp tăng capacity cho NodeB.
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
v System Module (SM)
ượ
ươ
ệ ủ
ứ
ạ
ớ
ỗ
§ Dung l
ỉ ng đ nh t
ng t ng v i m i lo i công ngh c a FSMF :
13
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
v System Module (SM)
ơ ồ
ủ
ố
§ S đ kh i ch c năng c a FSMF ứ
14
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
v System Module (SM)
15
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
v System Module (SM)
16
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
v System Module (SM) Connectors
System Module connectors
17
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
v System Module (SM) LEDs
System Module LEDs (from left to right)
18
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
ơ ồ ấ
ố ả
v S đ đ u n i c nh báo ngoài cho FSMF:
19
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
ụ ủ
ố
ồ
20
ớ 10 BTS WCDMA (Node B) v Thông s ngu n và công su t tiêu th c a System Module: ấ
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
v FPFD (Flexi Power Distribution) Submodule
ồ
ấ
ư
ở ộ
ặ
ẩ
ặ
ế ị t b ngoài nh RF Module, RRH, ế ị ử ụ t b s d ng ngu n chu n 48V
ấ
ắ
ồ
Cung c p 4 ngu n ra 48V DC cho các thi ồ ho c System Module m r ng ho c các thi ồ DC và cung c p ngu n cho chính SM g n module ngu n này.
21
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
ố
ẫ
ớ
ố
ề
ệ
ả
ậ
ẫ
ệ
ồ
ồ
v Kh i truy n d n (FTIF): ề ộ là m t module đi kèm v i kh i SM cung ấ ư ớ c p kh năng truy n d n v i các giao di n v t lý khác nhau nh ồ lu ng ATM, lu ng GE/FE (đi n) và lu ng GE (quang)
22
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
ố
ẫ
vKh i truy n d n (FTIF): ề
23
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
v Baseband submodules (FBBA)
ở ộ
ứ
q Capacity Extension SubModule (FBBA) có ch c năng m r ng capacity
ượ
c 576 channel element (CE) cho
ỗ cho NodeB. M i FBBA thêm đ WCDMA.
Ø HSPA: 756 Mbps downlink và 157 Mbps uplink.
ấ
ặ
Ø Khi c u hình cho LTE (FDD ho c TDD), 3x20 MHz (ho c 6x10 MHz) ặ
MIMO: 450 Mbps downlink và 150 Mbps uplink.
ớ
Ø V i GSM/EDGE: 72 GSM single carrier (TRX).
ỗ ợ ắ
ắ
ệ ạ
ưở
ế
ả
q Flexi Multiradio System Module h tr c m thêm 2 FBBA. Khi c m i (online insert).
thêm FBBA thì không nh h
ng đ n traffic hi n t
ồ ừ
q FBBA th nh t đ
24
ứ ượ ấ
System Module core module. FBBA ứ ấ
.
ấ ượ ấ c c p ngu n t ồ ừ c c p ngu n t
FBBA th nh t qua các QSFP connector
ứ th 2 đ
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
v Baseband submodules (FBBA) interface:
25
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
ụ ủ
ấ
v Công su t tiêu th c a FBBA & FTIF:
26
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
v RF module (RF)
qFlexi Multiradio Radio Frequency Module / RF Module là module
ẫ
ế
ồ
ồ
ứ ờ ớ
ệ
ả
ồ
ấ ệ
ế
ề truy n d n vô tuy n bao g m 3 sector. RF bao g m các ch c năng ộ ậ đ c l p, cung c p kh năng phát và thu tín hi u đ ng th i v i ề nhi u công ngh vô tuy n khác nhau :
ầ ố
ấ
ỏ
ớ
Ø 6 t n s GSM v i băng thông nh nh t 400kHz
ầ ố
ấ
ỏ
ớ
Ø 4 t n s WCDMA v i băng thông nh nh t 3,8 MHz
ớ
Ø LTE v i băng thông 1.4 MHz, 3 MHz, 5 MHz, 10 MHz, 15 MHz và 20
MHz
ế ợ
ệ
ậ
Ø K t h p các công ngh truy nh p (MultiRAT): GSM, WCDMA, LTE
27
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
ệ ề Gi
v RF module (RF)
ạ
ề
ườ
ặ
§ Có nhi u lo i RF khác nhau, đ i v i d án U900 là FXDB, U2100 là ng, indoors ho c
ố ớ ự ầ ặ c l p đ t thành t ng, treo t ầ
ể ượ ắ ậ
ơ ả
ệ
ắ
FRGT. RF có th đ ể outdoor. Đ thu n ti n h n c thì l p outdoor và g n anten.
28
ớ i thi u v Flexi Multiradio BTS WCDMA (Node B)
ệ ề Gi
ớ i thi u v Flexi Multiradio BTS WCDMA (Node B)
ạ
ặ
v RF module (RF) lo i FXDB – Các đ c tính c b n ơ ả
29
ệ ề Gi
ớ i thi u v Flexi Multiradio BTS WCDMA (Node B)
ơ ồ ố
ứ
ạ
v RF module (RF) lo i FXDB – S đ kh i ch c năng
30
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
v RF module (RF) –FXBD Connectors
31
RF module connectors
RF module LEDs status
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
ệ ề Gi
ớ i thi u v Flexi Multiradio BTS WCDMA (Node B)
ướ ơ ả
v RF module (RF) – FXDB – Kích th
c c b n
32
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
ặ
v RF module (RF) – FRGT – Các đ c tính c b n ơ ả
33
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
ơ ồ ố
ứ
v RF module (RF) – FRGT – S đ kh i ch c năng
34
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
v RF module (RF) – FRGT
RF module LEDs status
35
RF module connetors
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
ệ ề Gi i thi u v Flexi Multiradio
ớ 10 BTS WCDMA (Node B)
ướ ơ ả
v RF module (RF) – FRGT – Kích th
c c b n
36
37
Q&A
38