Ả Ả

Ệ Ệ

GI I TÍCH H TH NG ĐI N Ệ Ố GI I TÍCH H TH NG ĐI N Ệ Ố NÂNG CAO NÂNG CAO

PH N M Đ U: CÁC V N Đ C B N

Ề Ơ Ả

Ở Ầ

ệ ệ ử

ng ĐH Bách Khoa

Tr

ề Võ Ng c Đi u ọ B Môn H Th ng Đi n ệ ộ Khoa Đi n – Đi n t ệ ườ

1

H Th ng Đi n

2

H Th ng Đi n Hi n Đ i ệ

 S n xu t đi n năng: ấ - Các nhà máy đi nệ

* Turbine & máy phát * MBA tăng áp ề ả

i cao áp

ả ệ

ế

 Truy n t ệ ố ạ

i đi n năng ệ ề ả

- H th ng truy n t - Các tr m bi n áp * Các máy c tắ * MBA  Phân ph i đi n năng ố - Các tr m phân ph i ố * Các MBA h ápạ - Các phát tuy n trung th ế ế * Các MBA phân ph iố

3

M ng Đi n

ế

 M ng cao th ạ ng l n công su t đ - L ấ ượ ượ - Chia s các ngu n đi n ệ ồ c c i thi n * Đ tin c y đ ệ cho h th ng l n * L i ích kinh t ớ ệ ố

c truy n t i đi xa. ớ ề ả

 M ng trung th

ậ ượ ả ế ẻ ộ ợ

ạ ế

ấ ụ ộ

ệ ố

v s đ n gi n hóa ế ề ự ơ ả

- Phân b công su t c c b - Có nhi u h th ng * L i ích kinh t * V n hành đ c l p ố ề ợ ậ ộ ậ

ươ ng m i ạ

 T iả ả ả ộ

4

- T i công nghi p và th ệ - T i h gia đình

Đi u Khi n H Th ng

- Thi

 B o v m ng đi n ệ ả ệ ạ t b đóng c t ế ị ắ * Các MBA công cụ * Máy c tắ * Dao cách ly * C u chì ầ * Ch ng sét ố * Relay b o vả ệ ả

 H th ng qu n lý năng l - Trung tâm đi u khi n

ng ệ ố ượ

5

ề * Đi u khi n máy tính ể * SCADA - Supervisory Control And Data Acquisition

Phân Tích Máy Tính

 Các h th ng th c ti n ự ễ

ệ ố

- Ph i an toàn ả - Tin c yậ - Kinh tế

 Phân tích h th ng ạ

ệ ố

ậ ệ ố ệ ố

ầ ử

ng dây - Dùng cho quy ho ch h th ng - Dùng cho v n hành h th ng - Yêu c u mô hình hóa các ph n t ầ - Các lo i phân tích ạ ặ ườ

ế ề

6

* Đ c tính ho t đ ng đ ạ ộ * Phân b công su t ấ ố ngu n phát * Đi u đ kinh t ồ ộ * Nghiên c u s c và n đ nh ổ ứ ự ố ị

Mô Hình H Th ng Đi n

Không ràng buộc thời gian

Có ràng buộc thời gian

On-line (Đi u khi n & V n hành) ể ề ậ Off-line (Quy ho ch)ạ

1) Power flow analysis 2) State estimation ạ ụ ữ ạ ố ụ

7

2.1 Đánh giá tr ng thái d a trên s d ng c h u h n ự 2.2 Đ ki m tra xem có d ng c nào h ng hóc ụ ể ể ụ ỏ

Mô Hình H Th ng Đi n Mô Hình H Th ng Đi n

ệ ệ

ệ ệ

ố ố

3) System Security Evaluation

S c ng u nhiên ng dây truy n t i ự ố ẫ ề ả ườ

ỏ ỏ ỏ

– Th a mãn công su t yêu ấ

1) H ng các đ 2) H ng hóc máy phát 3) H ng MBA ỏ ấ 4) Economic Dispatch ớ

Optimal power flow c u v i chi phí th p nh t ấ ầ – Các ràng bu c ộ

An toàn cung c pấ Truyền tải Kh năng cung c p ả ấ

8 8

ể ự (Tính PG đ c c ti u chi phí máy phát) ể

Mô Hình H Th ng Đi n

5) Unit Commitment

Unit Commitment Kinh tế Tin c yậ An toàn

Load Forecasting Dài h n (đ n 10 năm) ế ạ 6) Load Forecasting

Trung h n (theo ngày, tháng) Ng n h n (n i 20 phút) ỗ ạ ạ ắ

9

Đi u khi n tr c ti p ể ự ề ế Load management 7) Load management

Mô Hình H Th ng Đi n

Normal 95%

Restoration Alert

In Extreme Emergency

Control Phase



Decision Phase  

Normal Operation,

AGC Frequency control Power Flow Analysis Normal

10

Control of Power System

Mô Hình H Th ng Đi n

Stability Crisis Stability Control (short 0.5-3 sec.)

i) (có nhi u th i gian đ gi

i h n stability crisis)

Viability Control (1~ 60 min.)

ể ả ơ

Viability Crisis (quá t

ị ấ

ế

Integrity Crisis

11

Restoration (vài khu v c b m t đi n do thi u công su t)

Công Su t Ph c ứ ấ

i(t)

=

q

tv )(

V

cos

w + t (

)

V

max

v(t)

=

q

ti )(

I

cos

w + t (

)

I

max

= =

q

·

p t ( )

v t ( ) V

+ w cos(

t

+ q w ) cos(

t

)

V

I

+ q

q

q

· · ·

V

q cos(

)

+ w cos(2

+ t

)

I max max

V

I

V

I

i t ( ) I max max 1 = · 2

12

· · - Ø ø º ß

Công Su t Ph c ứ ấ =

q

q

f

V

I

T

=

p t dt ( )

- Đ nh nghĩa ị

avgP

1 T

0

=

f

V I

cos

max max

1 2

V

q j

v

(cid:242)

)

( v t

= V

e

max 2

I

q j

I

i t ( )

(cid:219) = I

e

max 2

13

(cid:219)

Công Su t Ph c ứ ấ

f

=

I

cos

V

P

max

max

=

f

1 2 IV

cos

=

Re(

Công su t th c: ấ ự

VI

*)

=Q

Im(VI

*)

Công su t kháng: ấ

Công su t ph c: ấ ứ

VI

*

S

=

+=

S

S Q

VI *

jQP

14

P

B o Toàn Công Su t Ph c ứ

Ví d 1ụ

+ S3

S1 S2 V C

=

-

S

S

S 1

2

3

=

-

Z

y

w Cj

= 1 w Cj

15

(cid:222)

B o Toàn Công Su t Ph c ứ

I =

Vy

2

=

-=

S

VI

*

w VCj

0

=P 3

2

w-=

VC

Q 3

16

T phát công su t kháng ụ ấ

B o Toàn Công Su t Ph c ứ

Bài t p t làm: ậ ự

1)

L

Ki m tra xem n u ế L tiêu th công su t kháng ụ ể ấ

L 1 2

2)

V1 V2

1| = |V2|

17

Tìm giá tr L theo công su t tiêu th . Già thi t: |V ụ ấ ị ế

B o Toàn Công Su t Ph c ứ

=

+

j 1

5.0

j

5.0

SG

+= 11

SG

2

Ví d 2:ụ G2 G1

1

5.0

j+

2.0

5.0

j+

+= 1

j 1

j 1

S D

2

S D

-= 11

13S

S

j= -

0.7

23

31S

S

j= -

0.7

32

- 2 2.0

S

S 13

„ -

= -

S

1j

31 * S 13 31 Thu n kháng ầ

3

G3

=

for

i

j

S ij

* S ji

,

S

,

S

,

S 13

23

S , 31

32

GS

3

18

- „ Q:

B o Toàn Công Su t Ph c ứ

ij

* ji

+

+

S

+= 1

j 1

S 13

D 1

S 12

+

+=

-+ 1

+ 5.01 j

12.0

j

j 1

S 13

-= S S Gi thi t: ả ế

j 1 0.5

j

0.2

S 13

= + 1 -=

- + 1 1 j j+

5.0

8.1

- -

* 31

-=

S

S 13

* 31

= - (cid:252) S 5.0 j 8.1 (cid:253)

31

=

+

+

+

-=

(cid:254) = + S 5.0 j 8.1

S

5.0

j

1(5.0

j )1

5.0(

j

)2.0

j

7.0

23

=

+

+

- - -

= -

S

S

= 5.01 j

j

1.0

S

j

0.7

SG

3

31

32

32

19

-

B o Toàn Công Su t Ph c ứ

aI

Ví d 3:ụ a a

~

n/ n N

cI

~ ~

bI

b b c c

i N là bao nhiêu?

=

* V I cn c

ế ồ ¢ ¢ ¢

 Theo lý thuy t 2 đ ng h , ồ l y pha b làm dây chung ấ

+

* a

* b

IV cb

* c

Công su t tiêu th t ụ ả ấ * * + + V I S V I bn b an a +

=

+

= IVS ab IV ab

* a

IV bb IV cb

* c

20

M t pha ch đúng khi h ệ ỉ th ng đ i x ng ố ứ ố

B o Toàn Công Su t Ph c ứ

ấ ằ

ngu n = công su t tiêu th i + ả ấ t ụ ở ả ấ

ấ ấ

ấ ằ

ằ ả ớ

t o ra.

ả Cân b ng công su t ph c ứ * Theo b o toàn năng l ng ượ - Công su t th c cung c p t ấ ừ ự ồ t n th t công su t trên đ ng dây. ườ ổ - Công su t kháng cũng ph i cân b ng: ả • S cân b ng x y ra gi a t ng các công su t kháng s m pha ự ấ ữ ổ và t ng công su t kháng tr pha do các ph n t ầ ử ạ ễ ổ i n i song song = t ng công su t i t - T ng công su t truy n t ổ ề ớ ả ố ổ i. c truy n đ n m i t ph c đ ỗ ả ứ ượ

21

ấ ấ ề ế

Ba Pha Cân B ngằ 3Z

1Z

4Z

4Z

2Z

a/ a

2Z

2Z

3Z

1Z

4Z

n

1Z

b/ b

3Z

c/ c

+ 01—

a

~

1 -

1 -

240 +

120 +

22

- N - - — ệ ế ằ — ~ ~ N u đi n kháng b ng nhau và các góc pha l ch nhau 120 o ệ

Ba Pha Cân B ngằ a

a

aI

Z

~

n/

n

N

Z

~

~

Z

cI

c

b

c

b

bI

ạ ể ử ụ

ệ ố ệ

1. Đ s d ng hi u qu v t li u: kh năng công su t/v t li u ấ ậ ệ 2. Có th s d ng 1 pha đ phân tích h th ng

T i sao h th ng có 3 pha? ả ậ ệ ể

ể ử ụ

ệ ố

T i sao không s d ng nhi u pha h n?

ử ụ

ơ

ề ự ơ

ứ ạ

ơ

Công ngh máy phát tr nên ph c t p h n: c n nhi u c c h n, Cu n dây ph c t p h n, .v.v. ứ ạ

ơ

23

Phân Tích T ng Pha

thi ả

i đ u n i Y có trung tính n i đ t. Gi ế : t 1) Ba pha cân b ngằ 2) T t c các ngu n và t ồ

ấ ả ế ể ố

ả ề ố ố ấ (n u không, chúng cũng có th chuy n thành n i Y có ể trung tính n i đ t (wye-connection))

3) Không có c m kháng h c m gi a các pha. ỗ ả ữ ố ấ ả

ả: ấ ả ứ ệ

ề ể ờ

K t quế a) T t c các trung tính đ u cùng m c đi n áp. b) Ba pha hoàn toàn có th tách r i. c) T t c các bi n đ i trong m ng t ế ng ng x y ra cân ả

24

ạ pha c a ngu n. ổ ấ ả b ng và theo tu n t ầ ự ằ ươ ứ ồ ủ

a

b

c

Th T Pha ứ ự a

c

b

t

t

a

a

Th t

âm

ứ ự

Th t

ng

d ứ ự ươ

~

~

01—

01—

n

n

1 -

120

1 -

120

1 -

240

1 -

240

— — — —

~

~

~

~

25

c

b

b

c

Ph

ng Phân Tích T ng Pha

ươ

t c các ngu n và t i thành m ch t ng ổ ấ ả ươ ạ ả ồ

1) Chuy n đ i t ể ng n i Y. ố i tìm các bi n c a pha yêu c u (ch ng h n pha a) b ng ầ ươ ả ạ ằ ẳ ế ủ

o và 240o t

đ 2) Gi đ nh lu t Kirchoff. ậ ị 3) Tr các góc pha l n l pha tìm đ ầ ượ ượ ừ

c trong ứ ự t 120 ế

i m ch ban đ u đ tìm các bi n dây-dây ho c ế ể ặ ầ

ạ các bi n bên trong ngu n tam giác (delta). ừ ph n 2) đ tìm các các bi n cho các pha b và c theo th t ể ầ ng. ngu n d ồ ươ 4) N u c n, tr l ở ạ ế ầ ế ồ

Ph

ng Phân Tích T ng Pha

ươ

Ví dụ

Ph

ng Phân Tích T ng Pha

ươ

0.1j

+

j

350

2 3

-

1V

1j

45

2

— (cid:176)

-

j

=

E .

y

= - + j 1

= j

j

V 1

a

2 j

- + j 2

0.1

2 3

1 2

=

= -

1.05

z

j

2

E a

-

Ph

ng Phân Tích T ng Pha

ươ

/

/

/

3z

1z

2z

2z

1z

3z

' 1Z

/

1z

1Z

2Z

/ 2z

/ 3z

3Z

1) D n ra m i quan h gi a và ệ ữ ẫ ố

Ph

ng Phân Tích T ng Pha

ươ

1.0j

1j

a/

45

j

350 — 2

2 3

- ~

+ 1V -

n

=

E

a

V 1

j +

-= + = y j 1 j j - 1 2 3 2

2 j

1.0

=

2 j E 05.1

a

- -= z j 2

ạ ế

/ na

(cid:252) (cid:236) I , I , I , S , S , S

/

/

/

/

/

/

/ nb I

/ nc I

/ na S

/ nb S ,

/ nc S ,

/ cb

/ ac

/ ba

/ ba

/ cb

/ ac

(cid:253) (cid:237) ố I , , , (cid:254) (cid:238) ng dây các đ 2) Tìm các bi n còn l i i) V1 cho các pha b/, c/ t c các ph n b trên ii) Tìm t ấ ấ ả ườ

Phân B Công Su t ấ

Đ ng dây đ n, c hai đ u có máy phát. ườ ả ầ ơ

2GS

1GS

G2 G1

2DS

1DS

R +

jX

2 1

~ ~

12S

21S

+ 1V - + 2V -

Phân B Công Su t ấ

q j

1

=

V 1

V e 1

q j

2

=

V 2

V e 2

S d ng t a đ c c ọ ộ ự ử ụ

j Z

=

Z

Z e

*

=

=

- (cid:230) (cid:246)

S 12

* V I 1 1

V 1

V V 1 2 Z

2

(cid:231) ‚ Ł ł

V V 2 1

q+ j

j Z

j Z

12

=

e

e

e

S -S G1 D1

V 1 Z

Z

q

=

q

q

— — ¢ ¢ -

12

1

2

q

12

-

Ph thu c vào ngu n phát và t i ụ ộ ồ ả

Phân B Công Su t ấ

2

q j

j Z

j Z

12

=

=

S

e

e

e

21

* V I 2 2

V 2 Z

V V 2 1 Z

2

- — — -

q j

j Z

12

+ j Z

S

e

e

e

= - 21

V 2 Z

V V 2 1 Z

=

—=

- — — -

V

Z

90

S= - ?

V 1

,2

S 12

* 21

— v iớ

ng h p t ng quát,

ợ ổ t r ng: Đi u này không đúng trong tr ườ thi nh ng có th ki m tra v i gi ả ể ể ề ư ế ằ

S 12

ớ S= - * 21

Phân B Công Su t ấ

12 thay đ i tùy theo ổ

ề ằ ỉ

ố q c đi u ch nh h ng s , |V1| and |V2| đ ượ i ngu n phát và t ả ồ

Phân B Công Su t ấ

Phân B Công Su t ấ

V „

1

V 2

Bài t p t gi i ậ ự ả : Hai vòng tròn không giao nhau n uế

S

21

- „ ứ (t c là ) S 12

c t i đa là bao nhiêu ( ể ấ ề ượ ố Pmax12)?

1)Công su t th c có th truy n đ ự

c là bao nhiêu? 2)Công su t tuy t đ i ( ấ ề ượ ể ệ ố Smax) có th truy n đ

c t i đa là bao nhiêu? 3) Công su t th c nh n đ ấ ậ ượ ố ự

4) Công su t t ng t ấ ổ ố i đa có th nh n là bao nhiêu? ậ ể

5) Các câu 1, 2, 3 và 4 có m i quan h nh th nào? ệ ư ế ố

Phân B Công Su t ấ

— = — Z

 90

Xem xét tr ng h p đ c bi t: ườ ặ ợ ệ

V V 1 2

=

q

V V 2 1 q

R = 0, Z = jX t c là khi ứ

sin

P 12

12

12

X

X

V V 1 2

=

q

V V 2 1 q

»

sin

P 21

21

21

X

X

»

= - P 12

P 21

(cid:222)

V V 1 2

q

vì R = 0  không có t n th t công su t th c ự ổ ấ ấ

sin

= P 21

12

X

-

Phân B Công Su t ấ

2

2

V V 1 2

V V 1 2

=

q

Q

cos

12

12

V 1 X

X

V 1 X

X

2

=

q

- » -

(

)

Q

cos

check

21

12

V 2 X

V V 2 1 X

-

Q

Q

12

21

(cid:222) „ -

ả ề ả

i đa có th đ c truy n) Kh năng truy n t (công su t th c t ấ ự ố i là bao nhiêu? ể ượ ề

= P max VV 1 2 X

12

12

< q < › (cid:222) › 0 q  ,90 P 12

Phân B Công Su t ấ

Có cách nào khác đ tăng kh năng truy n t i? ề ả ể ả

1) Tăng biên đ đi n áp i ộ ệ

i sao chúng ta dùng truy n t (lý do t ề ả ạ cao áp). (Không quan tâm đ n đi n c c ch u đi n cao áp) ị ế ệ ự ệ

1) Đ ng đây truy n t 2) Gi m Xả ề ả

Ljw

ườ 2) Chèn thêm t t di n ngang) ệ ng dây i to h n (ti ế ơ đi n d c đ ụ ệ ọ ườ

j Cw

-

Phân B Công Su t ấ

3

< q

Z

 90 ,

10

= + sin x

x

x

12

x 3!

— » L u ýư : N u ế

ấ ể ờ

ư ự ơ ự ộ ụ

ộ ệ ụ ộ Công su t th c và công su t h u nh có th tách r i. ấ ầ q 12 ph c thu c vào công su t th c b m vào và ấ Q12, Q21 ph thu c vào biên đ đi n áp.

 Phân b công su t tách bi n (decoupled power flow) ế ấ ố

2| »

: Gi s nút 2 ng n m ch (t c |V 0), ả ử ứ ạ ắ

làm Bài t p t ậ ự tìm S12 và -S21.

Phân B Công Su t ấ

ề ả i công su t khi m t đ u không có đi n ộ ầ ệ ấ

Truy n t áp

Phân B Công Su t ấ

2

V V 1 2

V V 1 2

=

=

q

q 2

sin

sin

P D

P 12

12

= 2 P D

12

X

X

(cid:236) (cid:230) (cid:246) (cid:239) (cid:222) (cid:231) ‚ (cid:231) ‚ (cid:239) Ł ł (cid:237)

V V 2 1

(cid:239)

= -

q

Q

cos

Q D

= - 21

12

(cid:239)

2 V 2 + X

X

2

2

2

(cid:238)

V V 1 2

2

=

b

b

=

q cos

P D

+ P D

12

V 2 X

X

(cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:231) ‚ (cid:222) (cid:231) ‚ (cid:231) ‚ (cid:231) ‚ Ł ł Ł ł

V n đúng khi có |V1| và |V2| m i phía ẫ ỗ

Phân B Công Su t ấ

2

2

i vào | ố ệ ữ ả V2|

12

12

12

2

2

2

q q + q = sin cos 1 Tìm m i quan h gi a t Kh b ng cách s d ng m i quan h : ử ụ ử ệ ằ ố

+

=

DQ } b P D

2 P D

V 2 X

V V 2 1 X

2

2

4

(cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:231) ‚ - (cid:231) ‚ (cid:231) ‚ (cid:231) ‚ Ł ł Ł ł

2

b

+

+

=

(cid:230) (cid:246)

b 2

2 P D

P D

2 P D

2

V 2 X

V V 2 1 X

V 2 X

4

2

2

b

+

2 +

b

= 2

- (cid:231) ‚ (cid:231) ‚ Ł ł

(

)

2

+ 1

0

)

(

V 2

V 2

P X V 1 D

2 P X D

-

Phân B Công Su t ấ

2

2

2

2

2

b

- – - -

)

2

b 2

( + b 4 1

)

(

+ P X V 1 D

P X V 1 D

2 P X D

2

=

V 2

2

4

2

2

2

2

2

2

b

2 +

b

4

b 4

4

4

2 P X D

P X V D 1

V 1

2 P X D

2 P X D

=

b

- - -

P X D

V 1 2

2

2

4

- –

1 2

2

Ø ø

=

b

b

Œ œ - – -

)

(

P X D

P X P X D

+ D

V 1

V 2 2

V 1 4

Œ œ º ß

c đi u ch nh giá tr bi c. ượ ề ỉ ở t tr ị ế ướ Chú: |V1| đ

=

=

Phân B Công Su t ấ ,p.u. p.u.

ố 0.5

X

1

V 1

Ví d :ụ

âm,

PD là m t bi n ộ và 0.97 tr = ễ f d

h s công su t 1.0, 0.97 s m pha = ế ở ệ ố ng. ươ

ố ớ

ả ấ ễ ệ ượ

ể ả

f

Voltage collapse

cung c p t

xa.

i có h s Đ i v i các t ệ ố ng công su t tr hi n t này có th x y ra đ i v i ố ớ các m c công su t trong ứ i h n v n hành bình gi ậ ớ ạ ngc a đ ng dây th ủ ườ ườ i. Đi u này nh n truy n t ấ ề ề ả m nh t m quan tr ng c a ủ ọ ầ ạ v trí vi c cung c p Q ở ị ấ ệ khách hàng h n là c g ng ố ắ ơ ấ ừ

Phân B Công Su t ấ

Công su t đ c b m vào giá tr : ấ ượ ơ ở ị P+jQ

P > 0, Q > 0 V t quá kích t máy phát (tr pha) ượ ừ ễ

P > 0, Q < 0 D i kích t máy phát (s m pha) ướ ừ ớ

= + 10 j 20 T iả S D

B m vào: -10 - j20 Đ ng c d i kích t (tr pha) ơ ơ ướ ộ ừ ễ

-10 + j20 Đ ng c quá kích t (s m pha) ơ ộ ừ ớ

Phân B Công Su t ấ

S m pha ớ

Tr pha ễ

Phân B Công Su t ấ

pqI

pqy

qpI

P

Q

+

+

Ví dụ:

Eq

pE

pqy 2

pqy 2

¢ ¢

- -

p

=

¢

(

E

I

p

pq

) E y q

+ pq

y E pq 2

-

Phân B Công Su t ấ

+

P

jQ

IE p

* pq

pq

pq

D

*

Công su t phát: ấ

pq

p

p

q

p

pq 2

¢ Ø ø y = - E y E ( + ) E E Œ œ

º ß

* q qp

qp

*

= - - - E I jQ P qp Công su t nh n: ấ ậ

(

)

pq

q

q

pq 2

¢ Ø ø y = - - E E Œ œ E y q + E p

º ß

Công su t t n th t trên đ ng dây là bao nhiêu? ấ ổ ấ ườ

*

Công su t t n th t = Công su t g i – Công su t nh n ấ ở ấ ổ ậ ấ ấ

y

y

=

* +

¢ ¢ Ø ø Ø ø

(

) +

(

)

E

y

E

E

E

E

E

p

pq

p

q

p

E y q

pq

q

+ E q

q

pq 2

pq 2

- - Œ œ Œ œ

º ß º ß

Mô Hình Các Ph n T

chính trong HTĐ

 Các ph n t ầ ử - Máy phát - MBA - T iả - Đ ng dây truy n t ườ

 Máy phát có th đ

i ề ả

c mô hình theo 3 cách khác nhau: ể ượ

ấ : công su t th c P và công su t kháng ự ấ ấ

 Mô hình b m công su t ơ c th hi n ể ệ ở

đ nút mà máy phát n i vào. ượ ố

50

* ho c đi n áp ho c dòng đi n đ hi n ặ nút đ c n i, cho phép xác đ nh các đ i l c th ượ ể ng khác. ệ ượ ố ệ ượ ơ ị c b m vào đ ạ ượ ệ ở

Mô Hình Các Ph n T

 Mô hình Thevenin: bao g m đi n áp c m ng AC đ t phía sau đi n kháng đ ng b

ả ứ ệ ặ

ệ ồ ồ ộ Xd.

 Mô hình Norton: bao g m ngu n dòng đi n AC b m vào đ t song song v i đi n kháng đ ng b ặ

ệ ồ ơ

51

ồ ồ ệ ớ ộ Xd.

Mô Hình Các Ph n T

 Mô hình MBA

52

ng đ ng c a m t MBA 2 cu n dây: - M ch t ạ ươ ươ ủ ộ ộ

Mô Hình Các Ph n T

53

- M ch x p x qui v phía s c p: ơ ấ ề ạ ấ ỉ

Mô Hình Các Ph n T

 Mô hình t

i:ả

c ch n l c d a trên c 2: lo i phân tích và ả ọ ọ ự ạ

các ph n t

c n i vào m t nút

ầ ử

ượ ố

R, L, và C đ ệ ố

- Các mô hình đ ượ các đ c tính t i. ả ặ * T ng tr h ng s , Z ở ằ ổ

ố load c c u thành t - T i đ ừ ả ượ ấ m ng và đ t (ho c đi m trung tính h th ng) ể ặ ấ ạ * Dòng đi n h ng s , I ằ ệ

ệ ố

ấ ằ

ơ

- T i có m t biên đ dòng đi n h ng s I và h s công su t h ng s , ả ố ộ đ c l p v i đi n áp nút. ớ ộ ậ - Cũng đ c coi là ngu n dòng b m vào m ng. ồ ượ * Công su t h ng s , S ố load ấ ằ ự

ố ộ ậ

ơ

c coi nh là m t ngu n công su t âm b m vào m ng.

- T i có m t công su t th c P và kháng Q là h ng s đ c l p v i đi n áp ộ ấ và dòng đi n b m vào. ệ - Cũng đ ượ

ư

ơ

54

ố load ệ

Mô Hình Các Ph n T ng dây:

 Mô đ

ườ

c mô hình b ng m t m ch ộ ằ i đ ề ả ượ

ng dây truy n t ạ ng v i các thông s trên c s theo t ng pha. ừ ườ ượ

c bi u di n cho t ng pha ừ

c đ n gi n hóa thành m ng 1 pha ớ ở ố c tính theo pha-trung tính ễ ể ượ ơ ả ạ

đi n kháng và ượ ấ ừ ệ

c c u thành t đi n và đi n d n ngang rãi. ệ ẫ

55

- Các đ t ng đ ớ ươ + Đi n áp đ ượ ệ + Dòng đi n đ ệ ượ + H th ng ba pha đ ệ ố ng. ng đ t ươ ươ ng dây đ - T t c các đ ườ ấ ả đi n tr n i ti p, t ở ố ế ụ ệ ệ + Các thông s đó là: R, L, G, B ố - Các lo i mô hình: ạ + Tùy thu c vào đ dài và c p đi n áp ộ ệ ng dây ng n, trung bình và dài. + Các mô hình đ ườ ấ ắ

 Mô đ

c s d ng khi: ượ ử ụ ng dây ng n h n 80km hay ắ ơ

ng dây truy n t i

Mô Hình Các Ph n T ng dây ng n ườ - Mô hình này đ + Đ dài đ ườ ộ ng dây không quá 69kV + Đi n áp đ ệ ườ - Mô hình thông s đ ề ả ố ườ + Đi n d n và đi n dung ngang đ ượ ỏ ệ ệ ẫ + Đi n tr và đi n kháng đ ệ ở ệ thông s t p trung. ố ậ - M ch c a mô h nh ủ

ng dây đ c x lý nh là c b qua ượ ử ườ ư

56

ạ ỉ

 Mô đ

Mô Hình Các Ph n T ng dây trung bình ườ

g dây ề ườ

c s d ng khi: chi u dài đ i 250km ượ ử ụ ướ

ượ c coi nh là thông s ố ư

t p trung ậ

+ Đi n tr và đi n kháng d c đ ng dây đ c x lý - Mô hình này đ l n h n 80km nh ng d ư ơ ớ - Mô hình các thông số + M t n a đi n dung ngang đ ệ ộ ử ng dây. m i đ u đ ở ỗ ầ ườ ệ ở ọ ườ ượ ử

nh thông s t p trung. ư ệ ố ậ

57

- Mô hình m ch (hình p ) ạ

 Mô đ

Mô Hình Các Ph n T ng dây dài ườ

c s d ng khi: chi u dài đ g dây ượ ử ụ ườ ề

l n h n 250km ớ

ử ụ ố

- Mô hình này đ ơ - Mô hình các thông số + Đ chính xác đ t đ + Đi n kháng d c và đi n dung ngang đ c tính trên c qua s d ng th ng s rãi. ạ ượ ệ ố ượ ộ ệ ọ

58

m t đ n v chi u dài. ộ ơ ị ề

Mô Hình Các Ph n T

59

Mô Hình Các Ph n T

60

H Đ n V T

ệ ơ

ị ươ

ng Đ i ố

* Đ nh nghĩa đ n v t ng đ i (đ.v.t.đ hay pu): ơ ị ươ ị ố

61

Giá tr t ng đ i = Giá tr th c / Giá tr c b n ị ươ ị ơ ả ị ự ố

H Đ n V T

ệ ơ

ị ươ

ng Đ i ố

62

H Đ n V T

ệ ơ

ị ươ

ng Đ i ố

63

H Đ n V T

ệ ơ

ị ươ

ng Đ i ố

64

* Việc sử dụng ký hiệu đ.v.t.đ tùy cách chọn miễn sao cho  không trùng với hệ đơn vị có tên.

H Đ n V T

ệ ơ

ị ươ

ng Đ i ố

65

ấ ủ ệ ươ ộ ố * M t s tính ch t c a h t ng đ i ố :

H Đ n V T

ệ ơ

ị ươ

ng Đ i ố

66

ng đ i: ấ ủ ệ ươ ộ ố ố * M t s tính ch t c a h t

H Đ n V T

ệ ơ

ị ươ

ng Đ i ố

67

ng trong h t ể ổ ạ ượ ệ ươ * Chuy n đ i các đ i l ng đ i ố :

H Đ n V T

ệ ơ

ị ươ

ng Đ i ố

68

H Đ n V T

ệ ơ

ị ươ

ng Đ i ố

69

ạ ượ ọ ệ : ng c b n trong h th ng đi n ệ ố ơ ả * Ch n các đ i l

H Đ n V T

ệ ơ

ị ươ

ng Đ i ố

70

ạ ượ ọ ệ : ng c b n trong h th ng đi n ệ ố ơ ả * Ch n các đ i l

H Đ n V T

ệ ơ

ị ươ

ng Đ i ố

 Chú ý:

c tính toán cho h th ng đi n đ c ng đ ệ ượ ượ ệ ố

ệ ệ

s 3 pha ả ử

71

- Các đ i l ạ ượ xác đ nh v i: ớ ị * Công su t: tính cho 3 pha ấ * Đi n áp: pha-pha (đi n áp dây) * Dòng đi n: 1 pha ệ * T ng tr : 1 pha ở ng gi - Trong phân tích h th ng đi n, th ệ ố cân b ng ằ  phân tích 1 pha đ n gi n h n. ơ ườ ả ệ ơ

H Đ n V T

ệ ơ

ị ươ

ng Đ i ố

Th t c phân tích đ.v.t.đ: ủ ụ

ộ ơ ở ộ

đ ọ ọ ượ ệ ề ứ

c quy v m c đi n áp ch n theo t s trong m ch. ọ (3) Tìm đi n kháng c b n trong m i khu v c và chuy n

(1) Ch n m t c s chung cho toàn h th ng MVA. (2) Ch n m t đi n áp c s tùy ý. T t c đi n áp khác ơ ở ạ ệ ể ơ ả

ệ ố ấ ả ệ ỷ ố ự ệ

ố ỗ ng đ i. ươ

c l t t c đi n kháng khác sang t ấ ả ệ ẽ ơ ồ ể

(4) V s đ thay th . ế i đ n v có tên n u c n. (5) Chuy n ng ượ ạ ơ ị

72

ế ầ

ệ ơ

ng Đ i ố

ị ươ ớ ủ th ng v i công su t c b n 2.0MVA.

H Đ n V T  Ví d :ụ Tìm các giá tr đ.v.t.đ m i c a các ph n t ị ấ ơ ả

h ầ ử ệ

ố ớ

73

- Các giá tr đ.v.t.đ m i ph n t c a HT 3 pha nh sau: ầ ử ủ ư ỗ ị

ệ ơ

ng Đ i ố

H Đ n V T ị ươ  Công su t c b n tòan h th ng là 2.0 MVA. Đi n áp c ấ ơ ả ơ ệ ố c ch n nh sau: ọ

74

b n đ ả ượ ư

ng Đ i ố trong h th ng b ng ệ ố ng đ i:

H Đ n V T ị ươ  Các giá tr pu c a các ph n t ầ ử ị cách dùng chuy n đ i h t ổ ệ ươ

ệ ơ ủ ể

75

H Đ n V T

ệ ơ

ị ươ

ng Đ i ố

 Bài t p t

gi ử ụ

ng t ậ ự ả : S d ng c s : Scb = 100MVA và Ucb ơ ở ng đ i c a s đ ơ ồ ạ ượ ố ủ ươ ể ị

76

i = 22kV đ xác đ nh các đ i l sau: