Ả Ả
Ệ Ệ
GI I TÍCH H TH NG ĐI N Ệ Ố GI I TÍCH H TH NG ĐI N Ệ Ố NÂNG CAO NÂNG CAO
CH
NG 1: MA TR N T NG D N
ƯƠ
Ậ Ổ
Ẫ
ố
ệ ệ ử
ng ĐH Bách Khoa
Tr
ề Võ Ng c Đi u ọ B Môn H Th ng Đi n ệ ộ Khoa Đi n – Đi n t ệ ườ
1
Ma Tr n T ng D n Nút ổ
ậ
ẫ
Ph
đi n áp nút ươ ệ ậ
v i ớ kh i m ng thông qua các giá tr ị ố ỏ ạ
ng trình ma tr n th hi n m i liên quan ể ệ các dòng đi n đi vào và đi ra ệ t ng d n các nhánh m ch. ổ ẫ ạ
Ma tr n t ng d n đ ậ ổ ế
c s d ng đ l p mô hình m ng c a ẫ ượ ử ụ ể ậ ủ ạ
ườ
2
i và MBA i h th ng có liên k t: ệ ố - Các nút th hi n các thanh cái các tr m ể ệ - Các nhánh th hi n các đ ể ệ - Các dòng b m vào th hi n CS t ơ ạ ng dây truy n t ề ả MF đ n t ế ả ể ệ ừ
Ma Tr n T ng D n Nút ổ
ẫ
ậ
Cách th c xây d ng m t ma tr n t ng d n nút (hay Ybus):
ự ứ
ộ - D a trên đ nh lu t Kirchhoff v dòng đi n t ẫ ệ ạ ậ ổ ề i m t nút: ộ ự ậ ị
3
ng dây đ c chuy n thành t ng d n: - Các t ng tr đ ổ ở ườ ượ ể ẫ ổ
Ví D Thành L p Ma Tr n
ụ
ậ
ậ
4
Ví D Thành L p Ma Tr n
ụ
ậ
ậ
5
Ví D V Thành L p Ma Tr n
ụ ề
ậ
ậ
S p x p l Kirchhoff
Thành l p ma tr n cho các ph
i các ph n t trong ph ắ ế ạ ầ ử ươ ng trình đ nh lu t ị ậ
6
ng trình: ậ ậ ươ
Ví D V Thành L p Ma Tr n
ụ ề
ậ
ậ
Hoàn ch nh ph
7
ng trình ma tr n ỉ ươ ậ
Các Quy T c Xây D ng Ma Tr n
ự
ắ
ậ
=
E
Z I
bus
bus bus
=
I
bus
bus
Ø ø
Y E bus E 1 M
Œ œ
=
E
bus
M
Œ œ ệ Ei là đi n áp nút i. Œ œ
E
Œ œ
n
º ß
Ø ø
I 1 M
Œ œ
=
M
Œ œ c b m vào nút i. ệ ượ ơ ở Ii là dòng đi n đ Œ œ
I
Œ œ
n
8
º ß
Các Quy T c Xây D ng Ma Tr n
ự
ắ
ậ
L L
n
Ø ø Ø ø Ø ø
I 1 M
y
y 1 y
22
Œ œ Œ œ Œ œ
=
Œ œ Œ œ Œ œ
M
y 11 y 21 M
2 n O M
E 1 E 2 M
Œ œ Œ œ Œ œ
L L
I
y
y
Œ œ Œ œ Œ œ
n
n 1
nn
E n
º ß º ß º ß
9
Làm th náo đ xây d ng Y hay Z cho m t m ng có s n? ự ế ể ạ ẵ ộ
Các Quy T c Xây D ng Ma Tr n
ự
ắ
ậ
yii và yij là gì?
=
y ii
I i E i
all the other
E
when
i
j
=
0
j
„
10
Ng n m ch t t c các nút khác ạ ắ ấ ả
Các Quy T c Xây D ng Ma Tr n
ự
ắ
ậ
=
y
ij
I i E
=
j
E 0, k j
k
I
=
y
pp
p E
p
short circuit all the other buses
„
Eq
np
Ep
=
=
y
pi
= 1
j
ấ ả ổ ẫ (cid:229) Ip t c t ng d n các ng dây n i đ n đi m ố ế ể
11
T ng t ổ đ ườ p. Ek
Các Quy T c Xây D ng Ma Tr n
ự
ắ
ậ
I
=
y
pq
p E
q
Dòng đi n b m vào I ệ ơ p
all
the
E
qk
=
k
,0
„
t c t ng d n các đ ấ ả ổ ẫ ườ ng dây n i ố
12
= - (t ng t ổ gi a nút p và nút q). ữ
Các Quy T c Xây D ng Ma Tr n
ự
ậ
ắ 7y
6y
5y
4y
2y
1y
3y
3 2 4
y
y
6
y 1
ref + - Ø ø
6 y
y
y
y
0 y
+ 6
6
+ 2
+ 5
7
7
=
Y
Œ œ - - - Œ œ
5 y
y
5
5
+ 4
4
Œ œ - -
y y
y 0 0
y
y
7
4
+ y 3
7 4x4
0 y y + y 4 n
Œ œ - - º ß
y
y
ii
ij
j
i
= j 1
13
‡ (cid:229) ng chéo: Ma tr n tr i đ ậ ộ ườ „
Các Quy T c Xây D ng Ma Tr n
ự
ắ
ậ
Các quan sát cho th y:ấ
1) Ma tr n Y là ma tr n vuông ậ ậ
2) Kích c ma tr n Y b ng s nút c a m ng. ủ ậ ằ ạ ỡ ố
ầ ng chéo ch a nhi u h n hay b ng các ề ơ ứ ằ
ngoài đ ph n t ườ ng chéo. 3) Thành ph n trên đ ườ ầ ử
T t c các ma tr n Y đ u đ i x ng? ố ứ ấ ả ề ậ
14
Đúng khi các ph n t ầ ử là th đ ng. ụ ộ
Các Quy T c Xây D ng Ma Tr n
ự
ắ
ậ
Th c hi n xây d ng ma tr n Ybus không h c m
ự
ự t c t ng tr thành t ng d n. ổ ấ ả ổ ỗ ả ẫ
ệ - Chuy n đ i t ể - Các ph n t n m trên đ ậ ở ổ ng chéo: ườ ầ ử ằ
Bài t p t
- Các ph n t n m ngoài đ ng chéo: ầ ử ằ ườ
làm ng trình máy : Xây d ng thu t toán (cho ch ậ ự ươ
15
tính) đ tính Ybus. ậ ự ể
Các Quy T c Xây D ng Ma Tr n
ự
ắ
ậ
D ng t ng quát c a Ybus
ổ ạ
ng chéo, Yii, là các thành ph n t
t c các thi
ẫ ấ ả ườ d n ầ ự ẫ t b n i vào nút i ế ị ố ng chéo, Yij, b ng v i “-” c a ớ ằ ủ
ẫ
ư ứ ề ậ ớ
p , ch ỉ ư
16
ng đ n các thành ph n chéo. nh h ủ - Các thành ph n đ ầ ườ b ng v i t ng các t ng d n t ổ ớ ổ ằ - Các thành ph n ngoài đ ầ t ng d n n i gi a 2 nút ố ữ ổ - V i các h th ng l n, Ybus là ma tr n th a (t c là có nhi u ệ ố ớ s 0)ố - Các thành ph n ngang, gi ng nh trong mô hình hình ố ả ầ ế ưở ầ
Các Quy T c Xây D ng Ma Tr n
ự
ắ
ậ
ậ
Tính th a trong ma tr n Ybus ộ ố ấ ớ
i n i ng dây truy n t ớ ề ả ố ườ
ư ệ ố ỗ ạ
ỗ ộ
ỗ ộ c đ t ượ ặ
ườ
ắ ng chéo. ố
ổ (500 + 2*750) = 2000
ầ ử ng h p l p đ y: khác 0 trong Ybus: ợ ắ ầ 500*500 = 25,000
17
- Các h th ng l n có m t s ít các đ vào m i tr m có công su t l n. - Ybus có ch y u các thành ph n 0: M i m t nút có m t ầ ủ ế ph n t ng chéo g n li n v i nó và m i nhánh đ đ ề ớ ầ ử ườ đ i x ng ngoài đ ố ứ - Ví d : S nhánh 750; s nút: 500 ụ ố T ng s ph n t ố So v i tr ớ ườ Đ th a: ộ ư 0.8%
Ví Dụ
18
Ví d 1ụ :
Ví Dụ
2
I d
+
+
j4.0
j8.0 j 5.0
+
+
j4.0
j2.5
I f
I e 4
Ib 3
1
+
+
I c I a
I g
j0.8
j0.8
Ví d 2ụ :
. 0 68
1350
. 100
900
0
19
— - — -
Ví Dụ
2
3
4
1
1
+ + -
Y
Y
Y c
Y d
f
Y d
Y c
f
+ + -
f
2
Y d
Y b
Y b
Y e
Y b
e
0
Y c
Y b
Y a
+ + Y b
Y c
3
Y
0
Y
f
Y e
Y e
+ + f
Y g
4
Ø ø Œ œ - - Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ - - Œ œ Œ œ Œ œ - - Œ œ Œ œ Œ œ - - Œ œ º ß
j 5.14
j
8.0
j
0.4
j
5.2
V 1
0
j
0.8
j 0.17
j
0.4
j
0.5
0
V 2
=
0
00.1
90
j
0.4
j
0.4
j
8.8
0.0
V 3
68.0
0 135
j
5.2
j
0.5
0.0
j
3.8
V 4
20
ø Ø ø Ø ø Ø - œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ - œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ - — - œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ - — œ Œ - ß º œ Œ ß º ß º
Ví D (T Làm) ụ ự
Xây d ng ma tr n t ng d n nút có các thông s nh sau: ẫ
21
ố ư ậ ổ ự
MBA Có Đ u Phân Áp ầ
MBA có đ u phân áp cho phép đi u ch nh biên đ và góc c a
ủ ề ầ ộ ỉ
ỏ ạ ệ
c ộ ượ
ề ể ằ ự d c theo nhánh c a m t m ng đ ệ ủ
ủ
ng nh trong m ng đi n ệ ệ ạ ủ ấ ộ ệ góc c a các đi n áp hai đ u. ầ ạ ấ c đi u khi n b ng đ l ch ể ằ d c theo nhánh c a m t m ng ọ ộ ệ biên độ c a các đi n áp hai ủ ộ ệ ề
ể ượ ề ằ ấ
22
đi n áp và dòng đi n m t l ộ ượ - Phân b ố công su t th c ọ đi u khi n b ng đ l ch - Phân b ố công su t kháng đ ượ đ u.ầ - Các công su t th c và kháng có th đ ự MBA có đi u ch nh đi n áp và các MBA d ch pha. c đi u ch nh b ng ỉ ị ề ệ ỉ
Mô Hình Đ u Phân Áp ầ
ườ
ng đ phân áp khác bình th T l T s vòng danh đ nh (N1/N2) đ ị ượ ượ c tính theo t c xác đ nh theo s chuy n ị s 1:a ỷ ố ự ể
ầ
Ph
c mô hình thành 2 thành ph n liên đ nh nút x: ỷ ệ ỷ ố đ i c a m ng theo pu ạ ổ ủ MBA có đ u phân áp đ ầ k t nhau qua m t nút gi ế ượ ả ị ộ ở
23
ươ ng trình m ch c b n ạ ơ ả
Mô Hình Đ u Phân Áp ầ
Th c hi n s thay th : ế ệ ự
24
ự
Mô Hình p Đ u Phân Áp ầ
ườ ng h p s a là th c ự
ệ ắ ầ
ầ
Đúng cho tr Th c hi n thành l p ma tr n Ybus, ng t các thành ph n ậ ự đ ườ - Ph n t - Các ph n t
ợ ố ậ ng chéo thành 2 thành ph n: ầ ử ữ
25
ng chéo th hi n t ng tr n i gi a 2 nút ở ố ể ệ ổ i là thành ph n ngang (shunt). ngoài đ còn l ườ ạ ầ ử ầ
Bài T p T Đ c ự ọ
ậ
Nhánh có ghép h n c m trong Y
bus (Sách c a Stevenson –
ỗ ả ủ
26
trang 245-250).
Ma Tr n N i (Incident Matrix)
ậ
ố
2
2
e
b
e
b
d
d
c
f
c
f
3
4
3
4
1
1
g
g
a
a
0
0
tree branch: Các nhánh được nối với tất cả các nút của graph mà không hình thành vòng kính
link : Khi một đường link được nối vào một cây sẽ hình thành một vòng kín.
27
Ma Tr n N i ố ậ
Ma tr n A có các ph n t
ầ ử ụ
aij: i = ch s nhánh; ví d : a -> b j = ch s nút; vì d : 1 -> 4 ụ
ậ ỉ ố ỉ ố Ma tr n A có: ậ ố
28
S hàng = s nhánh S c t = s nút ố ố ố ộ
Ma Tr n N i ố ậ ẽ
:
ố 0 N u nhánh i không n i t
i nút
ố ớ
=
aij
1 N u dòng đi n trên nhánh i đi ra t
nút
ệ
ế
ừ
-1 N u dòng đi n trên nhánh i đi vào nút
ệ
ế
2
3
4
1
(NLx1)
(NBx1)
: Graph tuy n tính cho hình v trên ế Ma tr n n i A ậ ế
0
0
1
0
a
(NLxNB )
0
1
1
0
b
Ø ø Œ œ Œ œ - Œ œ Œ œ
Abr = A V
1
0
1
0
c
A =
1
1
0
0
d
0
1
0
1
e
1
0
0
1
f
Đi n áp ệ nút
Đi n áp ệ nhánh
0
0
0
1
g
29
Œ œ - Œ œ Œ œ - Œ œ Œ œ - Œ œ Œ œ - Œ œ Œ œ Œ œ º ß
Ma Tr n N i ố ậ
Ibr = A I
(Dòng nút)
(Dòng nhánh)
Ybr * Vbr = Ibr
AT*Ybr*Vbr = AT*Ibr
AT*Ybr*(A*V) = I
(AT*Ybr*A)*V = I
30
Ybus * V = I Ybus = AT*Ybr*A
Ma Tr n N i ố ậ
Bài t p t
bus theo ma
ị
ơ ồ ậ
31
ậ ự ọ : đ c ụ ố ậ - Ví d 7.5 (sách Steventon, trang 262): Xác đ nh Y tr n n i theo s đ graph. - Ma tr n n i có thêm h c m ố ỗ ả
Ma Tr n Và Graph
ậ
)ij
ậ
=
(
V, E
G
ắ ố ứ ế
Các ma tr n và graph g n li n: ề ( A a= Xem xét ma tr n đ i x ng và graph liên k t gián ậ ) ti p,ế
trong đó đ nh hay nút ỉ
32
rìa hay nhánh
Ma Tr n Và Graph
ậ
=
)
}
} { = V 1, 2, 3 { ( ) ( 1, 2 , 1, 3
E
2
1
2
3
1
Ø ø
A
X X X X X 0
= Œ
Œ œ 3 œ
X 0 X
Œ œ º ß
ự ế ố ớ
)
jV , V E, j 1,
i
˛ ứ ộ ủ ( ộ = K ĐN: M c đ c a m t nút là t ng s các nút tr c ti p n i v i ố ổ ( ) nó, t c làứ , Deg i
ậ ố ạ ộ
{
} 1, 2, 3
33
ĐN: Ánh x m t-m t t {1,2,…,n} đ ủ . các nút c a G vào t p s nguyên ộ ừ c g i là l p th t ậ 2 1 3 ượ ọ ứ ự
Ma Tr n Và Graph
ậ
c sau khi ọ ượ ộ ậ lo i bạ ỏ m t t p
ộ ừ
ị
i ướ
ng đi có h ế ữ ằ
ả ắ
ĐN: Graph thu g n là graph có đ m t nút t các graph nguyên th y. ủ hóa tr (valency) ĐN: S lo i b nút và ự ạ ỏ Trong m t graph có h ng t n t ng, n u đ ồ ạ ế ườ ướ ộ gi a các nút n m k v i nút K, sao cho n u nút K b lo i đi, ị ạ ề ớ dòng ch y trong graph không b ng t, sau đó K có th b kh mà ể ị ử ị không ánh h ng đ n graph. ưở ế
2 2
Ví d 1ụ :
N u không có đ
ng t n t
i, các đ
1 4 4
ế
ườ
ướ
ồ ạ
ườ
ớ
34
3 ng m i hình thành. 3 ng đ nh h ị
Ma Tr n Và Graph
ậ
2 2
Ví d 2ụ :
1 4 4
3 3
nhánh thêm vào
ng d n m i đ c t o ra sau ổ ớ ượ ạ ẫ
: t ng s các đ Hóa tr c a nút ườ ố ị ủ khi quá trình kh ử
35
Ví d 1 Hóa tr (1) = 0 ụ ị
Ví d 2 Hóa tr (1) =1 ụ ị
Ma Tr n Và Graph
ậ
c ộ ứ ự ủ
ị ủ ứ ự ộ ườ ố ủ
ử ứ
(l p đ y). ả ủ ứ ự ắ
ĐN: (Hóa tr c a m t th t ) N u các nút c a m t graph đ ượ ế ng m i s α nào đó, thì t ng s c a các đ x p theo th t ớ ẽ ổ ế c t o ra do k t qu c a quá trình kh nút (căn c theo α) đ ế ượ ạ chính là hóa trị c a th t ầ ủ
ự ươ ứ ủ ữ ộ
ộ c t o ra b i ượ ạ ắ ở ố
ng ng 1-1 gi a hóa tr c a m t nút c a m t B đổ ề: Có s t ị ủ đi m G đã cho và t ng s khác 0 (l p đ y) đ ầ ổ th a s hóa riêng ph n (hay kh Gauss) c a nút đó. ử ể ừ ố ủ ầ
ầ ườ ng n i đ nh ố ị
36
Chúng ta s t o ra s l p đ y khi không có đ ự ắ h ướ ẽ ạ ng khi nút b kh . ị ử
Ma Tr n Và Graph
ậ
time to
Optimal ordering is an N-P complete problem (take ¥ solve), we shall find suboptimal ordering which is extremely good by
ơ ồ ứ ộ ố
ủ S đ Markovity Tinney-2 ị (M c đ t ầ ặ ằ
i thi u) ể F(i) – v trí c a nút i, ban đ u đ t b ng 0 D(i) – m c đ c a nút i ứ ộ ủ : Thu t toán ậ 1. K=1 2. Cho i£ N
ự ể ế
37
n u F(i) = 0, ki m tra n u D (i) là c c ti u ể ế đ t F(i) = K ặ ậ Đ t D(j) = D(j) –1 cho m i lân c n v i i v i F(j) = 0 ỗ ặ ớ ớ
Ma Tr n Và Graph
ậ
ỗ ặ ư ớ
ế ậ ớ ế ậ ạ ộ
3. Cho m i c p m & n k c n nút i nh ng không k c n v i nút hác sao cho F(n)=F(m)=0. T o ra m t rìa (edge) m i m-n và tăng D(m), D(n) thêm 1.
4. N u K=N, d ng, ng i K=K+1, tr v b c 2. ừ ế c l ượ ạ ở ề ướ
1 2
F = 1 2
4 3 D = 1 2 3 1 1
1 2
i u là đ gi m s ph n t ầ ử ể ả khác 0 trong ma tr n Lđ ể
38
Th t ố làm gi m tính toán floating point trong máy tính tu n t ậ . t ứ ự ố ư ả ầ ự
Ph
ươ
ng Pháp Kh Liên Ti p ử
ế
(Còn g i là kh Gauss – Gauss Elimination) ử ọ
+
+
+
=
I
1
Y V 11 1
Y V 12 2
Y V 13 3
Y V 14 4
1
+
+
+
=
Y V
Y V
Y V
I
2
Y V 21 1
22 2
23 3
24 4
2
+
+
+
=
Y V
Y V
Y V
I
3
Y V 31 1
32 2
33 3
34 4
3
+
+
+
=
Y V
Y V
Y V
I
4
Y V 41 1
42 2
43 3
44 4
4
Ph ươ ng trình nút c a h th ng có 4 nút: ủ ệ ố
ng trình này theo V ươ
1, V2, V3 và V4 ch a ư 2, V3 và V4 bi
ng trình có V ươ t ế
39
Gi m h th ng 4 ph ả ệ ố bi t thành m t h th ng 3 ph ộ ệ ố ế c.ượ đ
Ph
ươ
ng Pháp Kh Liên Ti p ử
ế
'
'
+
+
=
22
24
I
'
' VYVYVY 23 4
2
3
2
'
'
+
+
=
32
34
I
2
3
'
'
+
+
=
42
44
I
' 3 '
' VYVYVY 33 4 ' VYVYVY 43 4
2
3
4
2
4
3
ng ươ
ng đ ạ
+
+
0
40
T ươ v i m ch nguyên ớ th yủ
Ph
ươ
ng Pháp Kh Liên Ti p ử
ế
11, s cóẽ
13
14
12
+
+
+
=
I
V 1
V 2
V 3
V 4
1
Y Y
Y Y
Y Y
1 Y
11
11
11
11
B ng trình (1) cho Y c 1ướ : Chia ph ươ
ươ
21, Y31 và Y41, và tr ừ ng trình (1) đ n (4), ta có ế
21
c 2ướ : Nhân ph B các k t qu l n l ng trình trên cho Y t t các ph ế ả ầ ượ ừ ươ
Y (
+ ( Y
+ ( Y
I
22
V ) 2
23
V ) 3
24
V ) 4
= - I 2
1
11
31
- - -
Y (
+ ( Y
+ Y (
I
32
V ) 2
33
V ) 3
34
V ) 4
= - I 3
1
11
41
- - -
Y (
+ ( Y
+ Y (
42
V ) 2
43
V ) 3
44
V ) 4
= - I 4
1I
Y Y 21 12 Y 11 Y Y 31 12 Y 11 Y Y 41 12 Y
Y Y 21 13 Y 11 Y Y 31 13 Y 11 Y Y 41 13 Y
Y Y 21 14 Y 11 Y Y 31 14 Y 11 Y Y 41 14 Y
Y Y Y Y Y Y
11
11
11
11
41
- - -
Ph
ươ
ng Pháp Kh Liên Ti p ử
ế
ử ấ ự ề ệ ộ
c trên. • Quá trình kh b t ký m t nút nào cũng đ u th c hi n theo 2 b ướ
p (t c hàng p, c t p trong ma tr n), ổ ứ ộ
(nút) còn l ậ c ử ộ i ạ ở hàng i c t j (đ u khác p) s đ ề ẽ ượ ộ
pj
=
• T ng quát, khi kh m t nút các ph n t ầ ử tính nh sau: ư
Y ij
(
moi
)
Y ij
(
cu
)
YY ip Y
pp
42
-
Ph
ươ
ng Pháp Kh Liên Ti p ử
ế
2
-
I d
-
+
+
-j4.0
-j8.0 j 5.0
-
-
+ I f
-j4.0
-j2.5
I e 4
I b 3
1
+
+ I c I a
+
I g
-j0.8
-j0.8
-
-
Ví dụ:
. 0 68
1350
. 100
900
0
— - — -
43
M ng ban đ u ầ ạ
Ph
ươ
ng Pháp Kh Liên Ti p ử
ế
ng sau khi nút ng sau khi nút ươ ươ
4
+
ươ c kh ươ c kh M ng t ạ 1 đ ượ ng đ ử M ng t ạ 2 đ ượ ng đ ử
. 135738
110 74660 .
j1.43028
V4
ươ — -
0
44
M ng t ạ đ ươ 3 đ c kh ng ng sau khi nút ử ượ
Kh Nút (Kh Kron)
ử
ử
Xem xét ph ng trình: ươ
0
11
12
13
14
ø Ø ø Ø ø Ø
Y Y
Y Y
Y Y
Y Y
I
21
22
23
24
2
œ Œ œ Œ œ Œ
=
œ Œ œ Œ œ Œ
Y
Y
Y
Y
I
31
32
33
34
3
œ Œ œ Œ œ Œ
Y
Y
Y
Y
I
œ Œ œ Œ œ Œ
41
42
43
44
V 1 V 2 V 3 V 4
4
ß º ß º ß º
45
N u Iế 1 = 0 thì nút này có th b kh b : ể ị ử ỏ
Kh Nút (Kh Kron)
ử = 0
ử + + VYVY 4
14
13
3
+ VYVY 2
12
11
1
12
13
14
-=
V 1
V 2
V 3
V 4
Y Y
Y Y
Y Y
11
11
11
12
13
14
+
+
=
- -
Y (
Y (
I
Y (
V ) 2
23
V ) 3
24
V ) 4
2
22
YY 21 Y
YY 21 Y
YY 21 Y
12
13
14
+
+
=
- - -
Y (
Y (
I
Y (
V ) 2
33
V ) 3
34
V ) 4
3
32
11 YY 31 Y
11 YY 31 Y
11 YY 31 Y
12
13
14
+
+
=
- - -
Y (
Y (
I
Y (
V ) 2
43
V ) 3
44
V ) 4
4
42
11 YY 41 Y
11 YY 41 Y
11 YY 41 Y
11
11
11
- - -
pk
=
• T ng quát: ổ
Y
Y
jk
(
new
)
jk
(
old
)
YY jp Y
pp
46
-
Kh Nút (Kh Kron)
ử
ử
2
I d
bV
eV
dV
j8.0
+
+
j6.25
j3.75
+
j 5.0 fV
cV
I e
I f
j6.25
j2.5
4
I b 3
1
+ I c I a
+
+
I g
j0.8
aV
gV
j0.8
Ví dụ: Kh nút 2 và 1 ử
. 0 68
1350
— -
. 1 00
900
0
47
— -
Kh Nút (Kh Kron)
ử
ử
1
2
3
4
Ph ng trình ma tr n: ươ ậ YV = I
1
- ø Ø ø Ø ø Ø
j 75.16 75.11 j
j 75.11 j 25.19
j j
50.2 50.2
j j
50.2 00.5
0 0
2
=
0
œ Œ œ Œ œ Œ - œ Œ œ Œ œ Œ
j
3
œ Œ - — - œ Œ œ Œ
4
j j
50.2 50.2
j j
50.2 00.5
80.5 0
0 30.8
j
00.1 68.0
90 0 135
V 1 V 2 V 3 V 4
48
œ Œ œ Œ œ Œ - — - ß º ß º ß º
Kh Nút (Kh Kron)
ử
ử
)(75.11(
j
21
=
-=
-=
Y
j 75.16
j
.9
57792
Y new (11
)
11
j )75.11 25.19 j
YY 12 Y
22
)50.2)(75.11(
j
23
=
-=
-=
- - -
Y
j
50.2
j
.4
02579
Y new (13
)
13
j 25.19 j
YY 12 Y
22
)00.5)(75.11(
j
24
=
-=
-=
- - -
Y
j
50.2
j
.5
55195
Y new (14
)
14
j 25.19 j
YY 12 Y
22
3
4
- - -
j
0
1
- ø Ø ø Ø ø Ø
0
=
1 j .9 57791 .4 02597
j
.4 02597 j .5 47432
j j
.5 .0
55195 64935
00.1
90
3
œ Œ œ Œ œ Œ - — - œ Œ œ Œ œ Œ
4
j
.5
55195
j
.0
64935
j
.7
00130
68.0
0 135
V 1 V 3 V 4
49
- — - œ Œ œ Œ œ Œ ß º ß º ß º
Kh Nút (Kh Kron)
ử
ử
j0.64935
j4.02597
j5.55195
4
3
1
j0.8
j0.8
. 0 68
1350
. 1 00
900
0
— - — -
50
M ng đã đ ng pháp Kron (nút 2) ạ ượ c kh b ng ph ử ằ ươ
Kh Nút (Kh Kron)
ử
ử
51
Ti p t c kh nút 1: ế ụ ử
Kh Nút (Kh Kron)
ử
ử
52
S đ sau khi kh ti p nút 1 ử ế ơ ồ
Th a S Hóa Tam Giác
ừ
ố
=
YV
(cid:222)= I
LUV
LU=
Ybus
I Y
Y
Y
12
13
14
1
Y
Y
Y
11
Ø ø
11 ( ) 1
11 ( ) 1
Y
Y
23
24
( ) 1
1
( ) 1
( ) 1
=
U
Y
Y
=
22
22
L
( ) 1
( ) 2
( ) 2
Y
Y
33
Œ œ Ø ø Œ œ Œ œ Œ œ
34
1
( ) 2
( ) 1
( ) 2
( ) 3
Y
Y
Œ œ Œ œ
Y 11 Y 21 Y 31 Y 41
Y 22 Y 32 Y 42
43
Y 44
33 1
k
1 ( )
Œ œ º ß º ß
Y
jk
= - Y jk
Y Y 1 1 j Y
1 ( )
1 ( )
11 Y
j
2 ( )
1 ( )
cho j và k = 2, 3, 4
=
Y
Y
Y 2 k 1 ( )
jk
jk
2 Y
22
2 ( )
2 ( )
Y
43
3 ( )
2 ( )
=
cho j và k = 3, 4 -
Y
Y
Y 34 2 ( )
44
44
Y
33
53
-
Th a S Hóa Tam Giác
ừ
ố
=
YV
(cid:222)= I
LUV
I
UV = V’ Đ t: ặ
LV’ = I
i bài toán, thông qua ph ng pháp th a s hóa tam giác ươ ừ ố
ể ả i gián ti p: • Đ gi gi ả ế
- Gi V’ ả i thay th theo chi u ti n (forward) ề ế ế
54
- Gi V ả i UV = V’ theo chi u lùi (backward) ề
Th a S Hóa Tam Giác
ừ
ố
V’
V
55
* Ví d t đ c ụ ự ọ : Ví d 7.9 sách Stevenson, trang 277. ụ
Th a S Hóa Tam Giác
ừ
ố
Th a s hóa: A = LDU (Gaussian Elimination) ừ ố
(cid:230) (cid:246) -
· fi (cid:231) ‚
l 31 a 31 a 11
56
Ł ł
Th a S Hóa Tam Giác
ừ
ố
57
Th a S Hóa Tam Giác
ừ
ố
58
Th a S Hóa Tam Giác
ừ
ố
59
Th a S Hóa Tam Giác
ừ
ố
A=LDU
1
1
1
=
=
K
L
(
.
)
- - - -
L n
L n
1
L 1
2
L 1
1 Kg L 2
L n
1
- - -
0
Ø ø Ø ø Ø ø
1
0
1
21
21
Œ œ Œ œ Œ œ - Œ œ Œ œ Œ œ
=
0 1
1
0
I
Œ œ Œ œ Œ œ -
O
O
Œ œ Œ œ Œ œ
Œ œ Œ œ Œ œ
L
1
0
0
0
1 l l 31 M l n 1
1 l l 31 M M l 1 n 1 1 4 4 4 2 4 4 4 3 1 4 4 44 2 4 4 4 43
Œ œ Œ œ Œ œ - º ß º ß º ß
1
L 1
L 1
-
c c L -1 ỉ ượ
60
- Ch thay d u tr phía tr ướ lij có đ ừ ầ - L và U luôn luôn th a n u A th a. ư ế ư
=
0
m i b Ở ỗ ướ
Th a S Hóa Tam Giác ố ừ c th a s hóa: ừ ố không có s náo b ng 0, ố
¢ = a a 0 and ij ij
ằ
=
a
0
and
a,0
0
ij
a,a ik
kj
ij
a a ¢ „ „ :k pivot =¢ ij - ij ,a kj
61
a ik • a kk
Th a S Hóa Tam Giác
ố
ậ
ừ Thay th thu n ế Ly = P•b = c
62
Th a S Hóa Tam Giác
ừ
ố
63
Th a S Hóa Tam Giác
ừ
ố
7
2
1
3
8
5
6
4
9
10
11
12
13
64
Cây th a s hóa ừ ố
Th a S Hóa Tam Giác
ừ
ố
Ví d :ụ
B ng cách s d ng kh Gauss ử ụ ử ằ
Ø ø
4 3 6
7 6 11
1 0 0
Amod
65
Œ œ - - Ø ø Œ œ Œ œ - - Œ œ º ß º ß
Th a S Hóa Tam Giác
ừ
ố
66
Th a S Hóa Tam Giác
ừ
ố
67
*
Th a S Hóa Tam Giác
ừ
ố
68
ố
ừ
=
D
-
1
1
- - -
Th a S Hóa Tam Giác 1u } A u u 1 2 u =
=
(
)
DU where U
A
1 u .u 2 1
u u 1 2
u
= -u12
1 0 0
1 4 7
1 4 7
Ø ø Ø ø Ø ø
=
Œ œ Œ œ Œ œ -u13
Œ œ Œ œ Œ œ
0 1 2 0 0 1
0 1 0 0 0 1
0 1 2 0 0 1
69
Œ œ Œ œ Œ œ -u23 º ß º ß º ß
1
Th T T i u ứ ự ố Ư 2
2
4 1
4
3 2 3 3
2 3
•
X
X X •
•
X
X •
•
X 1 44 2 4 43
4 3 Ø ø 1 ˜ ˜ Ø ø 2 2 X Œ œ 4 4 1 X X X X • Œ œ 2 Œ œ (cid:222) ˜ ˜ 3 Œ œ Œ œ 3 Œ œ ˜ ˜ Œ œ 4 º ß
º ß 4
X X 1 4 4 2 4 4 3 Ybus ban đ uầ
70
ử Ybus sau khi kh Kron
Th T T i u ứ ự ố Ư
j
=
=
y
= i and j
,
2,3, 4
)
)
y ij
y ( ij new
( ji new
y y . 1 i 1 y 11
2 •
-
1
3 •
Ø ø
2
2 x
4 x
1 x •
3 • •
2
4 x x
Ø ø Œ œ
3
x
x
•Œ
•
x •
3
x
x
4
Œ œ Œ œ (cid:222) œ Œ œ
4
x
x
Œ œ Œ œ º ß
x x x 1 4 2 43 after kron reduction
Y bus
x x 1 44 2 4 43 Initial Y
bus
71
º ß
Th T T i u ứ ự ố Ư
Quá trình khử
c 1 c a quá trình kh ti n,
trên đ
ầ ử ế
ế ẽ ượ ớ ề c k ti p. b c kh ử ế ch n bi n s đ ủ Ở ướ ử ọ ng ng v i ph n t t c a hàng v i nhi u ng chéo ớ ươ ứ ề ủ ườ 0 nh t. N u có 2 hay nhi u bi n đáp ng đi u ki n ph n t ấ ệ ế ề ầ ử này, ch n bi n nào ít gây l p đ y nh t cho b ế ọ ứ ướ ế ế ấ ắ ầ
m i b c k ti p, ch n bi n s b kh b ng cách áp ọ
ế ẽ ị ử ằ ậ ụ ệ ố ư ố
72
Ở ỗ ướ ế ế d ng quy t c gi ng nh đã áp d ng cho ma tr n h s đã thu ắ ụ g n.ọ
Th T T i u ứ ự ố Ư
g n t
ng ng v i Y ớ S đ th t ẽ ộ i u ươ ứ
c 1, ch n nút đ u tiên đ kh t ầ ọ
graph có ít nhánh ấ
ậ ấ
bus ể ử ừ ớ c k ti p, c p nh t bi n đ m nhánh các nút ở ế c 1 đ c p nh t ậ ể ậ ụ
ề i và áp d ng tiêu chu n ch n l c b ọ ọ ướ ẩ
ơ ồ ứ ự ầ ố ư V m t graph t b Ở ướ n i vào nh t và nó t o ra ít nhánh m i nh t. ạ ấ ố m i b Ở ỗ ướ ế ế còn l ạ graph.
bus. Xác đ nh ị c đánh
m t m ng 5x5 Y ạ ẽ ễ ả ộ
ượ
73
Ví dụ: Graph trong hình v di n t theo graph trình t ự s sao cho c c ti u hóa s h s l p đ y trong LU c a Ybus. ố ệ ố ắ ự ể ố trong đó các nút a, b, c, d, và e nên đ ủ ầ
Th T T i u ứ ự ố Ư
74
Th T T i u ứ ự ố Ư
75
Th T T i u ứ ự ố Ư
i u cho ướ ố t ứ ự ố ư
bus t
Ví dụ: S nút c a graph d ủ th a s hóa tam giác c a ma tr n Y i dây theo m t th t ộ ng ng. ươ ứ ậ ừ ố ủ
a b c d e a b
f g h i j f g
S b c ố ướ
cd
i
j
Nút b khị ử
987654321 eh fba 122211211
10 g 0
S nhánh tích c c ự ố
002000000
0
76
K t qu l p đ y ả ắ ế ầ
Th T T i u ứ ự ố Ư
g •
a
a x
b x
ø Ø
f x •
b
x
x
œ Œ
œ Œ
x •
f
œ Œ
x •
g
x
x x
x x
œ Œ
77
ß º
Khía C nh L p Trình
ạ
ậ
ữ
khác 0 ườ ng h p kh Gauss và ử ợ
i u Th t g n t ứ ự ầ ố ư - M c đích là x lý nh ng ph n t ầ ử ử ụ - Tránh đi n thêm s khác 0 trong tr ố ề th a s hóa tam giác. ừ ố
ạ ệ ố ộ ộ
78
T i sao? C i thi n t c đ tính toán, đ chính xác và không gian l u trư ả ữ.
Khía C nh L p Trình
ậ
ạ
T p tuy n tính c a ph ế
=
ng trình th a: ủ ậ ươ ư
A . X nxn n i Sparse
b n i Full
ườ · · ng h p ợ ườ -1b không
A-1 th ng đ y, tr ầ bài toán l n X = A ớ hi u qu . ả ệ
Các ma tr n th a: ậ ư
1) C u trúc d li u: ữ ệ ấ
=
A-X = b
LU
79
orderA } PAQ X p th t & th a s hóa: ừ ố ứ ự ế
Khía C nh L p Trình
ậ
ạ
T p tuy n tính c a ph ế
=
ng trình th a: ủ ậ ươ ư
A . X nxn n i Sparse
b n i Full
ườ · · ng h p ợ ườ -1b không
A-1 th ng đ y, tr ầ bài toán l n X = A ớ hi u qu . ả ệ
Các ma tr n th a: ậ ư
1) C u trúc d li u: ữ ệ ấ
=
A-X = b
LU
80
orderA } PAQ X p th t & th a s hóa: ừ ố ứ ự ế
Khía C nh L p Trình
ậ
Ø ø Ø ø Ø ø Ø ø
Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ
ạ Q 0 0 1 0 1 0
P 0 0 1 0 1 0 A 1 2 3 4 5 6 PAQ 9 8 7 6 5 4 Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ
1 0 0
7 8 9
1 0 0
3 2 1
81
Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ º ß º ß º ß º ß
ạ
ậ
ế ế
Ø ø Ø ø Ø ø
Khía C nh L p Trình P 6 4 7 48 0 0 1
b
b 1
3
œ=
2
Œ œ Œ œ Œ
Œ œ Œ œ Œ œ
0 1 0 1 0 0
b b
3
b 2 b 1
=
Let QX X
PAQX P.b
Œ œ Œ œ Œ œ º ß º ß º ß ¢
=
LUX P.b
Let UX y
= Ly P.b
¢ ¢ Thay th ti n: = L.y P.b = AX b = PAX P.b ¢ = =
¢ =
ux
y
Re oder :
¢ = Qx X
(rearrange)
82
Thay th lùi: ế
Khía C nh L p Trình
ậ
ạ
L u tr d li u ữ ữ ệ ư
Danh sách liên k t hay chu i: ế ỗ
=
50%
Ø ø
8 16
Œ œ
=
e.g.
A
Normally,
it
is 5 10%.
Œ œ -
1.0 0 0
0 0 2.0 6.0 0 7.0 3.0 5.0 4.0
Œ œ
8.0
0
0
0
Œ œ
º ß
83
12.4
Khía C nh L p Trình
ạ
ậ
1
2
3
4
5
6
7
9
8
A : 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0 12.4
1
4
2
4
Col.
:
3
4
2
3
1
NZ: # of nonzero=8
1
1
6
1
2 1
1 7
4 3
5 8
Next : Row :
1 9
84
- - - - -
Khía C nh L p Trình
ạ
ậ
A(i,j) Access any row i:
j = row(i) j = Next(j)
Retrieve A(2,4)
?
Row(2) = 7 Check Col.(7) = 4 No. Next(7) = 6 Check Col.(6) = 4 yes ?
85
\ A(2,4) = 6
Khía C nh L p Trình
ạ
ậ
86
Ví dụ: L u tr Y ư ừ ữ bus theo t ng dòng
Khía C nh L p Trình
ạ
ậ
87
* B c 1: ướ
Khía C nh L p Trình
ậ
ạ
* B c 2 & 3: ướ
88
* B c 4: ướ
Khía C nh L p Trình
ậ
ạ
89
* B c 5: ướ
Khía C nh L p Trình
ạ
ậ
90
* B c 6: ướ