5/10/2013
1
CHƯƠNG IV:
AD O.N ET
5/10/2013 1
ADO.NET
Tng quan v ADO.NET
TokếtniđếnCSDL.
Các điukhinràngbuc danh sách(List-
Bound)
HinthDataSet vào điukhin List-Bound
5/10/2013 2
TNG QUAN V ADO.NET
ADO.NET cung cpkhnăng truy cpcác
ngundliumtcáchnhtquánnhưSQL
Server, dliuqun thông qua OLE DB
XML
ADO.NET bao gmcáctrìnhcungcpdliu
.NET (.NET data provider) cho vickếtniđến
cơsdliu, thcthimtcâulnh truy
xutkếtqu.
5/10/2013 3
TNG QUAN V ADO.NET
Đốitượng ADO.NET Dataset cũng thểđưc
sdng mtcáchđộclpvi.NETdata
provider để qunlýdliuthucnhng ng
dng hocnhng nguntXML
Lp ADO.NET đượctìmthy trong namespace
System.Data
,vàđượctíchhpvilpXML
đượctìmthytrongnamespace
System.Xml
Connection
5/10/2013 4
5/10/2013
2
MôhìnhđốitượngADO.NET
5/10/2013 5
MôhìnhđốitượngADO.NET
5/10/2013 6
KHÔNG GIAN TÊN
Không gian tên s dng trong ADO.NET
gm:
System.Data
System.Data.Common
System.Data.SqlClient: dùng cho cơ s d
liu SQL
System.Data.OleDb dùng cho cơ s d liu
access
5/10/2013 7
CU TRÚC CA ADO.NET
ADO.NET Components đượcthiếtkếđqunlý
victruycpdliutngundliu. 2
thành phn chính trong ADO.NET:
ADO.NET Dataset
thành phnchínhca
kiếntrúckếtnigiánđoncaADO.NET.
Dataset bao gmtphpmthocnhiuđối
tượng DataTable
5/10/2013 8
5/10/2013
3
CU TRÚC CA ADO.NET
NET Data Provider -mttphp các thành
phnbaogmcácđốitượng
Connection:
cung cpvickếtniđếnCSDL
Command
:truy cpcáccâulnh CSDL
DataReader:
cung cpmtlung truy xutDL
DataAdapter:
cung cpcunigiađối
tượng Dataset CSDL. DataAdapter s
dng đốitượng Command để thcthicác
câu lnh SQL
5/10/2013 9
CU TRÚC CA ADO.NET
5/10/2013 10
Các đối tượng trong ADO.Net
Đối tượng Connection
Chc năng: Thiết lp kết ni đến cơ s d liu
Kết ni vi cơ s d liu access:
5/10/2013 11
OleDbConnection con;// Khai báo
String strcon;
strCon ="Provider=Microsoft.Jet.OleDb.4.0;Data Source =";
strCon = strCon + Server.MapPath(".") + "\\sv.mdb";
con = new OleDbConnection(strCon);
con.Open();
Kết ni vi cơ s d liu Sql:
5/10/2013 12
SqlConnection con;// Khai báo
String strcon;
strCon=
Server=ServerName;Database=DBName;uid=userName;pwd=password”;
con = new SqlConnection(strCon);
con.Open();
5/10/2013
4
Cácphươngthc:
ExecuteNonQuery():Thcthinhngcâulnh
như: INSERT, UPDATE or DELETE
ExecuteScalar():Trvgiátrịđơntmttruyvndli
u.
ExecuteReader():Trvtprecord.
5/10/2013 13
Các phương thc ca
Connection
Phương thc
Open(): m kết ni
Close(): đóng kết ni
5/10/2013 14
Các đối tượng trong ADO.Net
Đốitượng Command: thcthicâulnh SQL
hocmt Stored procedure
Mt Data Command mtthhincaclass
OleDbCommand hoc class SqlCommand
5/10/2013 15
Các đối tượng trong ADO.Net
Các phương thc ca DataCommand
Cancel(): Hu b thc thi ca mt
SqlCommand
CreateParameter():To mt th hin mi
cho đối tượng SqlParameter.
5/10/2013 16
5/10/2013
5
Các đối tượng trong ADO.Net
ExecuteNonQuery(): Thcthimtcâulnh T-SQL
da vào Connection trvsmutinbịảnh
hưởng nhưUPDATE, INSERT, DELETE.
ExecuteScalar(): Trvgiá trịđơn(Giátrcth
như1 table, 1 record, 1 filed …) tmttruyvnd
liu.
ExecuteReader(): GiCommandTextđến
Connection và xây dng mtSqlDataReader,trv
tp các records
5/10/2013 17
Các đối tượng trong ADO.Net
Các thuc tính ca Data Command
Connection:Commandthamchiếuđếnmt
connection, đốitượng y dùng để giao tiếpvi
cơsdliu, nhnhaytrvSqlConnection
command sdng
CommandText:nhnhoctrvcâu lnh
T-Sql hay thtcđể thcthi
5/10/2013 18
Các đối tượng trong ADO.Net
CommandTimeout: nhn hay tr v thi gian
ch thc thi
CommandType: nhn/ tr v giá tr cho biết
loi commandtext được gán, các giá tr gm
StoredProcedure, TableDirect,Text. Mc định là
Text
5/10/2013 19
OleDbCommand cmd = new OleDbCommand(strsql,con);
(vi strsql là câu truy vn c th )
Các đối tượng trong ADO.Net
DataReader: đượcsdng trong nhng ng
dng web vinhng thao tác ngnvitng
yêu cu, thường chỉđhinthdliu.
2 loi DataReader:
OleDbDataReader
SqlDataReader
.
DataReader cung cpcáchtruyxutdliu
forward-only, read only.
5/10/2013 20