ươ
Ch
ng 7
Ế
Ả
Ế
Ố Ợ
Ậ
K TOÁN K T QU KINH DOANH – PHÂN PH I L I NHU N
Mục tiêu
Hiểu các nguyên tắc kế toán liên quan đến ghi
nhận doanh thu, chi phí
Biết cách xác định kết quả kinh doanh NHTM
Biết cách lập BCTC
2
Nội dung
ế ả K toán các kho n thu nh p ậ
ế ả K toán các kho n chi phí
ạ ộ ế ế K toán k t qu ho t đ ng kinh doanh ả
ậ L p và trình bày BCTC
Ả Ệ TÀI LI U THAM KH O
ủ
ủ
ố
ị
Quy t ế đ nh s 57/2013/NĐCP c a chính ph ban hành
ổ ứ
ngày 23/11/2005 “V ch
ộ ề ế đ tài chính
ố ớ đ i v i các t
ch c
tín d ng”ụ
ự ế
ẩ
ậ
ố
Chu n m c k toán s 14 “Doanh thu và thu nh p khác”
ề 7.1. Khái quát v TN – CP – KQKD PPLN:
Nội dung Văn bản pháp lý liên quan
Thu nhập Chuẩn mực chung
Chi phí Chuẩn mực số 14
Kết quả kinh doanh Quyết định 57/2013/QĐ-
BTC chế độ tài chính các Phân phối lợi nhuận
TCTD
ắ ế 7.2. Nguyên t c k toán:
Doanh thu
Nguyên tắc ghi nhận: Văn bản pháp lý
Chi phí
Chuẩn mực chung Chuẩn mực số 14
ươ ế 7.3. Ph ng pháp k toán:
ứ ừ ử ụ ả 7.3.1. Tài kho n – Ch ng t s d ng:
Chi phí – Lo i 8ạ Doanh thu – Lo i 7ạ
ỉ
Doanh thu trong k ỳ Chi phí trong kỳ
ả Gi m chi ể ế K t chuy n KQKD ề Đi u ch nh ể ế K t chuy n KQKD
DT chưa ể ế k t chuy n CP chưa ể ế k t chuy n
ươ ế 7.3. Ph ng pháp k toán:
ứ ừ ử ụ ả 7.3.1. Tài kho n – Ch ng t s d ng:
ớ KQKD năm trư c 6920 KQKD năm nay 6910
ăm ể ế ể ừ
L nỗ trư c ớ
Phân ph i ố
K t chuy n ậ ừ t thu nh p Chuy n lể ỗ ế K t chuy n t chi phí ể Chuy n lãi Đư c ợ
Lãi năm trư cớ hoàn thuế ế N p thu
LN ộ BS
ỗ L trong năm Lãi trong năm
Lãi chưa phân ph iố L chỗ ưa x lýử
ươ ế 7.3. Ph ng pháp k toán:
ứ ừ ử ụ ả 7.3.1. Tài kho n – Ch ng t s d ng:
ừ ạ ừ ứ Ch ng t h ch toán ứ Ch ng t khác
ế ế ả Phi u thu, Phi u chi, PCK, B ng kê lãi, báo cáo quy t ế
:,…
ệ ệ ể ề ế Đi n chuy n ti n, L nh toán thu , báo cáo KQKD
:,…
ề ấ ộ thanh toán, Gi y n p ti n
vào NS
ươ ế 7.3. Ph ng pháp k toán:
7.3.2.1. Thu nh p:ậ
ậ
ợ TK Thích h p – TM,TG
TK Thu nh p – 7XX
ự Th c thu
TK Thích h pợ
ả TK Lãi ph i thu 39
ỉ
Lãi d thuự
Thu lãi d thuự
ề Đi u ch nh thu nh pậ
ờ TK DT ch PB 488
TK KQKD 6910
Phân b TNổ
Lãi thu trư cớ
ệ
Chênh l ch TG 63
TK CP khác 89
ể ế K t chuy n thu nh pậ
TN CL TG
Thoái thu lãi
ươ ế 7.3. Ph ng pháp k toán:
TK Chi phí – 8XX
7.3.2.2. Chi phí:
ợ TK Thích h p – TM,TG
ự Th c chi
TK Thích h pợ
ả ả
TK Lãi ph i tr 49
Chi lãi d trự ả
Lãi d trự ả
ỉ ề Đi u ch nh chi phí
ờ TK CP ch PB 388
TK KQKD 6910
Phân b CPổ
Lãi tr trả ư cớ
ể
ệ
Chênh l ch TG 63
TK TN khác – 7X
ế K t chuy n chi phí
CP CL TG
Thoái chi lãi
ươ ế 7.3. Ph ng pháp k toán:
ế ả 7.3.2.3. K t qu kinh doanh:
ạ T i các chi nhánh:
ể
ư ư ợ Sau khi k t chuy n thu nh p và chi phí trong k : ỳ ậ ế ế N u TK KQKD năm nay d có: CN lãi ỗ ế N u TK KQKD năm nay d n : CN l
ể ố ề TK Đi u chuy n v n 519 TK KQKD – 6910 / 6920
ể Chuy n lãi
Chuy n lể ỗ
ươ ế 7.3. Ph ng pháp k toán:
ế ả 7.3.2.3. K t qu kinh doanh:
ạ ộ ở * T i H i s :
ể ố ề TKKQKD – 6910 / 6920 TK Đi u chuy n v n – 519.CN
ậ ừ Nh n lãi t CN
ậ ỗ ừ Nh n l t CN
Sau khi nh n lãi / l
ệ ố c a toàn h th ng: ướ ư ướ ư ợ ậ ế ế ỗ ủ N u TK KQKD năm tr N u TK KQKD năm tr c d có: NH lãi ỗ c d n : NH l
ươ ế 7.3. Ph ng pháp k toán:
ố ợ ậ 7.3.2.4. Phân ph i l i nhu n:
ớ ỹ TK Các qu NH – 6XX TK KQKD năm trư c 6920
ậ ỹ Trích l p các qu
ở TK Khen thư ng BĐH 469
Trích khen thư ng ở
ả ả ổ ứ TK Ph i tr c t c 469
ả ổ ứ Tr c t c
Tóm tắt chương 7
Nguyên tắc hạch toán thu nhập, chi phí
Kết chuyển và xác định kết quả kinh doanh
Phân phối lợi nhuận doanh nghiệp
15