CHƯƠNG
CHI PHÍ VÀ GIÁ THÀNH
2
Ụ
ỤM C TIÊU M C TIÊU Tìm hiểu bản chất của chi phí và giá thành Phân biệt chi phí và giá thành Phân loại chi phí và giá thành và ý nghĩa từng loại
© The McGrawHill Companies, Inc., 2002
McGrawHill/Irwin
Ộ
ỘN I DUNG CHÍNH N I DUNG CHÍNH
Khái niệm
- Chi phí
- Giá thành
Phân loại
- Chi phí
- Giá thành
CHI PHÍ CHI PHÍ
Là những phí tổn thực tế phát sinh gắn liền với hoạt động của doanh nghiệp để đạt được một loại sản phẩm, dịch vụ nhất định phát sinh cho một SP, dịch vụ hoặc do một hoạt động nào đó tạo ra
là những nguồn lực (tài nguyên, vật chất, lao động…) mà doanh nghiệp phải hy sinh hoặc phải bỏ ra để đạt được những mục tiêu cụ thể
CHI PHÍ CHI PHÍ
KTTC
Chi phí
KTQT
ề ề
ộ ộ ế ế
GIÁ THÀNH GIÁ THÀNH ộ ề toàn b hao mòn v lao ằ ể Bi u hi n b ng ti n ộ ề toàn b hao mòn v lao ằ ể Bi u hi n b ng ti n tính cho m t ộ đ i ạ ậ ộ đ ng s ng, lao đ ng v t hóa tính cho m t ộ đ i ạ ậ ộ đ ng s ng, lao đ ng v t hóa ả . ng, k t qu , SP hoàn thành ả ng, k t qu , SP hoàn thành .
ệ ệ ố ố ượ l ượ l
ỉ ỉ
Giá thành là kết quả của Giá thành là kết quả của việc tích lũy chi phí việc tích lũy chi phí
ữ Ch tính cho nh ng ữ Ch tính cho nh ng ệ hoàn công vi c đã ệ hoàn công vi c đã thành thành
ề ề
(hoàn thành? sx (hoàn thành? sx nhi u quy trình) nhi u quy trình)
SO SÁNH SO SÁNH CHI PHÍ – GIÁ THÀNH CHI PHÍ – GIÁ THÀNH
Phân loại chi phí theo chức năng hoạt động Phân loại chi phí theo mối quan hệ với BCTC Phân loại chi phí theo mức độ hoạt động Các cách phân loại khác
Ạ PHÂN LO I CHI PHÍ Ạ PHÂN LO I CHI PHÍ
Ạ Ạ
Ứ THEO CH C NĂNG HO T Ứ THEO CH C NĂNG HO T Đ NGỘ Đ NGỘ
© The McGrawHill Companies, Inc., 2002
McGrawHill/Irwin
Chi phí NVL trực tiếp Chi phí NC trực tiếp Chi phí sản xuất chung
Ự Ự Ế CHI PHÍ NVL TR C TI P Ế CHI PHÍ NVL TR C TI P
Được tập hợp trực tiếp và dễ dàng vào từng sản phẩm
Gồm các NVL và các bộ phận thiết yếu để cấu thành nên thành phẩm cuối cùng
Nếu những NVL không được tập hợp trực tiếp vào Nếu những NVL không được tập hợp trực tiếp vào sản phẩm, những NVL đó sẽ được coi là gián tiếp sản phẩm, những NVL đó sẽ được coi là gián tiếp và được tính vào chi phí sản xuất chung. và được tính vào chi phí sản xuất chung.
© The McGrawHill Companies, Inc., 2002
McGrawHill/Irwin
CHI PHÍ NHÂN CÔNG TR C Ự CHI PHÍ NHÂN CÔNG TR C Ự TI PẾ TI PẾ
ự ế ả ự ế ả
Ti n l Ti n l
ấ . ề ươ c a ủ công nhân tr c ti p s n xu t ề ươ c a ủ công nhân tr c ti p s n xu t ấ .
ng ng
ữ ữ
ấ ả ấ ả
ẩ ẩ
Nh ng công nhân Nh ng công nhân ự ế ả đang tr c ti p s n ự ế ả đang tr c ti p s n xu t s n ph m xu t s n ph m
© The McGrawHill Companies, Inc., 2002
McGrawHill/Irwin
Ự Ự Ế CHI PHÍ NHÂN CÔNG TR C TI P Ế CHI PHÍ NHÂN CÔNG TR C TI P
ề ươ ề ươ
ự ế ả ự ế ả
Ti n l Ti n l
ng c a ng c a
ấ . ủ công nhân tr c ti p s n xu t ủ công nhân tr c ti p s n xu t ấ .
ủ ủ
ữ ữ
ấ ả ấ ả
ẩ ẩ
Nh ng công nhân Nh ng công nhân ự ế ả đang tr c ti p s n ự ế ả đang tr c ti p s n xu t s n ph m. xu t s n ph m.
ữ Chi phí c a nh ng công ữ Chi phí c a nh ng công ự ế nhân không tr c ti p ự ế nhân không tr c ti p ẩ ấ ả ả s n xu t s n ph m ấ ả ẩ ả s n xu t s n ph m ượ c coi là chi phí gián đ ượ đ c coi là chi phí gián ượ ế c tính vào ti p và đ ượ ế c tính vào ti p và đ ấ ả chi phí s n xu t chung. ấ ả chi phí s n xu t chung.
© The McGrawHill Companies, Inc., 2002
McGrawHill/Irwin
Ả Ả Ấ Ấ CHI PHÍ S N XU T CHUNG CHI PHÍ S N XU T CHUNG
ả ả
ự ế ự ế
ả ấ ấ ả T t c các chi phí s n xu t mà không ph i là chi ả ấ ấ ả T t c các chi phí s n xu t mà không ph i là chi ự ế phí NVL tr c ti p và chi phí nhân công tr c ti p ự ế phí NVL tr c ti p và chi phí nhân công tr c ti p
Bao gồm: Bao gồm: CF NVL gián tiếp. CF NVL gián tiếp. CF nhân công gián tiếp. CF nhân công gián tiếp. CF cho máy móc thiết bị. CF cho máy móc thiết bị. CF khác CF khác
© The McGrawHill Companies, Inc., 2002
McGrawHill/Irwin
Ả Ả Ấ Ấ CHI PHÍ S N XU T CHUNG CHI PHÍ S N XU T CHUNG
ả ả
ự ế ự ế
ả ấ ấ ả T t c các chi phí s n xu t mà không ph i là chi ả ấ ấ ả T t c các chi phí s n xu t mà không ph i là chi ự ế phí NVL tr c ti p và chi phí nhân công tr c ti p ự ế phí NVL tr c ti p và chi phí nhân công tr c ti p
ồ ồ
ti p.ế ti p.ế
t ế t ế
Không bao g m chi Không bao g m chi phí bán hàng và chi phí bán hàng và chi ả phí qu n lý doanh ả phí qu n lý doanh nghi pệ nghi pệ
b .ị b .ị
Bao g m:ồ Bao g m:ồ Bao gồm: Bao gồm: • Chi phí NVL gián ti p.ế • Chi phí NVL gián ti p.ế CF NVL gián tiếp. CF NVL gián tiếp. • Chi phí nhân công gián • Chi phí nhân công gián CF nhân công gián tiếp. CF nhân công gián tiếp. CF cho máy móc thiết bị. • Chi phí máy móc, thi CF cho máy móc thiết bị. • Chi phí máy móc, thi CF khác CF khác • Chi phí liên quan đ n ế • Chi phí liên quan đ n ế ệ trách nhi m pháp lý. ệ trách nhi m pháp lý.
© The McGrawHill Companies, Inc., 2002
McGrawHill/Irwin
Ấ Ấ Ả Ả CHI PHÍ S N XU T CHUNG CHI PHÍ S N XU T CHUNG
ẩ ẩ
ơ ị ả CF SX 1 đ n v s n ơ ị ả CF SX 1 đ n v s n ồ ph m bao g m: ồ ph m bao g m: CF NVL tr c ti p ự ế CF NVL tr c ti p ự ế CF NC tr c ti p ự ế CF NC tr c ti p ự ế CF SX chung CF SX chung
© The McGrawHill Companies, Inc., 2002
McGrawHill/Irwin
Ả Ả Ấ Ấ CHI PHÍ S N XU T CHUNG CHI PHÍ S N XU T CHUNG
ổ ổ
ẩ ẩ
ẩ ẩ
ơ ị ả CF SX 1 đ n v s n ơ ị ả CF SX 1 đ n v s n ồ ph m bao g m: ồ ph m bao g m: CF NVL tr c ti p ự ế CF NVL tr c ti p ự ế CF NC tr c ti p ự ế CF NC tr c ti p ự ế CF SX chung CF SX chung
ấ ả Chi phí s n xu t chung ấ ả Chi phí s n xu t chung ả ượ c phân b cho ph i đ ả ượ ph i đ c phân b cho ơ ị ả ừ t ng đ n v s n ph m ơ ị ả ừ t ng đ n v s n ph m thông qua thông qua ổ ệ ố h s phân b đã ổ ệ ố h s phân b đã ướ . ị ượ c c xác đ nh tr đ ượ ướ . ị c c xác đ nh tr đ ứ ẽ ượ c nghiên c u (S đ ứ ẽ ượ c nghiên c u (S đ ỹ ơ ở ươ ng sau.) ch k h n ỹ ơ ở ươ k h n ng sau.) ch
© The McGrawHill Companies, Inc., 2002
McGrawHill/Irwin
Ả Ả
Chi phí sản phẩm (product cost) Chi phí thời kỳ (period cost)
Ụ Ụ Ớ THEO MQH V I CÁC KHO N Ớ THEO MQH V I CÁC KHO N M C TRÊN BCTC M C TRÊN BCTC
ẩ
ậ
ượ
ờ
t
ả Chi phí s n ph m ượ đ c ghi nh n là chi phí (GVHB) ể ả ạ i th i đi m s n ặ ị ẩ ph m ho c d ch ụ ụ ượ v đ c tiêu th
Chi phí s n ả ph m ẩ là nh ng ữ c xác chi phí đ ữ ị đ nh cho nh ng c ượ hàng hóa đ ặ ượ c mua ho c đ ụ ấ ả s n xu t cho m c đích bán
Ẩ Ẩ Ả CHI PHÍ S N PH M Ả CHI PHÍ S N PH M
ậ
ượ
ữ
ị ủ ỳ
CHI PHÍ TH I KỜ Ỳ CHI PHÍ TH I KỜ Ỳ
ờ ỳ Chi phí th i k là nh ng chi phí không bao g m ồ trong giá tr hàng ồ t n kho c a k đó
Đ c ghi nh n vào chi phí khi nó phát sinh ượ ị Đ c xác đ nh ộ ỳ ụ cho m t k c ể ơ th h n là cho ẩ ả s n ph m đem bán
Ẩ Ẩ
Ả CHI PHÍ S N PH M & Ả CHI PHÍ S N PH M & CHI PHÍ TH I KỜ Ỳ CHI PHÍ TH I KỜ Ỳ
Tất cả chi phí
CF sản phẩm Các chi phí sản xuất
CF th i kờ ỳ chi phí ngoài sản xuất
NVL trực tiếp
Chi phí bán hàng
CF chính Prime cost
NC trực tiếp
Chi phí quản lý DN
ổ ể CF chuy n đ i Conversion cost
Chi phí SX chung (OVH)
Ẩ Ẩ
Ả CHI PHÍ S N PH M & Ả CHI PHÍ S N PH M & CHI PHÍ TH I KỜ Ỳ CHI PHÍ TH I KỜ Ỳ
ố ế ố ế
ả B ng cân đ i k toán ả B ng cân đ i k toán
ả
ẩ CF s n ph m (chi phí s n ả xu tấ )
ả ư ộ Tài s n l u đ ng ả ư ộ Tài s n l u đ ng và HTK và HTK
khi phát sinh
ế ế
Khi bán Khi bán hàng hóa hàng hóa
ả Báo cáo k t qu ả Báo cáo k t qu kinh doanh kinh doanh
ế
ờ ỳ chi CF th i k ( ạ ộ phí ho t đ ng và ậ ) thu thu nh p.
ầ ầ
Doanh thu Doanh thu GV hàng bán GV hàng bán Lãi g pộ Lãi g pộ Chi phí Chi phí ậ Thu nh p thu n. ậ Thu nh p thu n.
khi phát sinh
ỳ
ầ
ấ
ạ
ố Đ u k công ty xe đ p Th ng nh t còn 50,000 ậ ệ ở trong kho.
Nguyên v t li u
ỳ
ố ỳ
ồ
ử ụ
ố
Trong k công ty mua 180,000 và t n kho cu i k là 30,000. S NVL đã s d ng là bao nhiêu?
50,000 + 180,000 – 30,000 = 200,000
© The McGrawHill Companies, Inc., 2002
McGrawHill/Irwin
Ề Ề VD V DÒNG CHI PHÍ VD V DÒNG CHI PHÍ
ự ế
ỳ
CF nhân công tr c ti p trong k là 105,500.
ỳ
CFSX chung trong k là 194,500.
ổ
ỳ
T ng CFSX phát sinh trong k là bao nhiêu?
ổ
ự ế CF NVL tr c ti p ự ế CF nhân công tr c ti p CFSX chung T ng CFSX
200,000 105,500 194,500 $500,000
© The McGrawHill Companies, Inc., 2002
McGrawHill/Irwin
Ề Ề VD V DÒNG CHI PHÍ VD V DÒNG CHI PHÍ
ả ử
ầ
Gi
s CFSX d dang đ u k là 30,000,
ở ố ỳ
ỳ và cu i k là 35,000.
ẩ
ỳ
ị
Giá tr thành ph m trong k là bao nhiêu?
ở
ầ
ỳ
30,000
CFSX d dang đ u k ổ T ng CFSX ố ỳ CFSX d dang cu i k
500,000 35,000
ở ẩ
Thành ph m
495,000
© The McGrawHill Companies, Inc., 2002
McGrawHill/Irwin
Ề Ề VD V DÒNG CHI PHÍ VD V DÒNG CHI PHÍ
ả ử
ồ
ỳ
ị
Gi
ầ ẩ s giá tr thành ph m t n kho đ u k là ố ỳ 10,000 và cu i k là 15,000
ố
ị
Tr giá v n hàng bán là bao nhiêu?
ầ
ị
10,000 495,000
15,000
ẩ ỳ ồ Thành ph m t n kho đ u k ố Tr giá v n hàng bán ố ỳ ồ ẩ Thành ph m t n kho cu i k Cost of goods sold
490,000
© The McGrawHill Companies, Inc., 2002
McGrawHill/Irwin
Ề Ề VD V DÒNG CHI PHÍ VD V DÒNG CHI PHÍ
ở
495,000
SDĐK ử ụ NVL s d ng CF NCTT CFSX chung SDCK
CFSX d dang 30,000 200,000 105,500 194,500 35,000
© The McGrawHill Companies, Inc., 2002
McGrawHill/Irwin
Ề Ề VD V DÒNG CHI PHÍ VD V DÒNG CHI PHÍ
490,000
CF SX d dang
ở 495,000
Thành ph mẩ 10,000 495,000 15,000
ố Giá v n hàng bán 490,000
© The McGrawHill Companies, Inc., 2002
McGrawHill/Irwin
Ề Ề VD V DÒNG CHI PHÍ VD V DÒNG CHI PHÍ
BC KQKD
Ệ Ả Ệ Ả Ấ DOANH NGHI P S N XU T Ấ DOANH NGHI P S N XU T
Ả
B NG CĐKT
ồ CF t n kho
Khi bán SP
Thành ph mẩ
NVL
Doanh thu Trừ Giá v n ố hàng bán ộ ằ B ng lãi g p Trừ
CFSX ở d dang
ầ
CF th i kờ ỳ ằ B ng lãi thu n
© The McGrawHill Companies, Inc., 2002
McGrawHill/Irwin
BC KQKD
Ệ Ệ ƯƠ ƯƠ DOANH NGHI P TH DOANH NGHI P TH Ạ NG M I Ạ NG M I
ả
B ng CĐKT ồ CF t n kho
Khi bán
Mua hàng
Hàng hóa
ằ
Doanh thu Trừ Giá v nố hàng bán ộ B ng lãi g p Trừ
CF th i kờ ỳ Laĩ thu nầ
© The McGrawHill Companies, Inc., 2002
McGrawHill/Irwin
Trong quá trình sản xuất xe đạp, một công ty có những chi phí sau: lốp xe, lương trả cho công nhân lắp lốp vào vành bánh xe, khấu hao nhà xưởng, ốc lắp vào vành, đũa (căm) xe đạp, lương của các quản đốc nhà máy, tay lái, lương cho nhân viên bảo dưỡng. Hãy phân loại những chi phí này theo nhóm: chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, hoặc chi phí sản xuất chung
© The McGrawHill Companies, Inc., 2002
McGrawHill/Irwin
VÍ DỤVÍ DỤ
Ự Ự XÂY D NG CHI PHÍ XÂY D NG CHI PHÍ
ổ
T ng chi phí
ả
ả
Chi phí qu n lý DN
ấ Chi phí s n xu t
Chi phí bán hàng
Chi phí ban đ uầ
SXC
ế
NVL gián ti pế
ự NVL tr c ti p
ế
NC gián ti pế
ự NC tr c ti p
ế
Chi phí gián ti p #ế
ự Chi phí tr c ti p #
VÍ D 1 ỤVÍ D 1 Ụ
ổ
T ng chi phí=?
ả
ấ
Qu n lý DN=?
ả Chi phí s n xu t=?
Chi phí bán hàng=?
Chi phí ban đ u=?ầ
SXC=?
ế
NVL gián ti p=?ế
ự NVL tr c ti p=?
ự
ế
NC gián ti p=?ế
NC tr c ti p=?
ế
ự Chi phí tr c ti p=?
Chi phí gián ti p=?ế
Ứ Ộ Ứ Ộ Ạ Ộ Ạ Ộ THEO M C Đ HO T Đ NG THEO M C Đ HO T Đ NG
Biến phí (variable cost) Định phí (fixed cost)
Ứ Ộ Ứ Ộ Ạ Ộ Ạ Ộ THEO M C Đ HO T Đ NG THEO M C Đ HO T Đ NG
Bảng tổng hợp chi phí biến đổi và chi phí cố định
Chi phí
Tổng
Trên một đơn vị
Biến phí
Tổng CP biến đổi sẽ thay đổi tỷ lệ theo mức độ hoạt động
CP biến đổi/ 1 đơn vị SP sẽ không đổi trong một phạm vi hoạt động rộng.
Định phí
Tổng chi phí cố định sẽ không thay đổi ngay cả khi mức độ hoạt động thay đổi
CP cố định/ 1 đơn vị SP sẽ giảm khi mức độ hoạt động tăng
Ứ Ộ Ứ Ộ Ạ Ộ Ạ Ộ THEO M C Đ HO T Đ NG THEO M C Đ HO T Đ NG
ổ ế CF bi n đ i
ố ị
CF c đ nh
T ổ n g
c h
i
p h
í
ả ượ
S n l
ng
&
d o a n h
th u
Ạ Ạ CÁC CÁCH PHÂN LO I KHÁC CÁC CÁCH PHÂN LO I KHÁC
Chi phí kiểm soát được và chi phí không kiểm soát được Chi phí chênh lệch và chi phí cận biên Chi phí chìm Chi phí cơ hội
Ể Ể
Chi phí kiểm soát được (controllable cost): Là chi phí mà nhà quản trị xác định được chính xác mức phát sinh của nó trong kỳ, và có quyền quyết định về sự phát sinh của nó
C & C & ƯỢ ƯỢ Ể Ể ỰƠ CF KI M SOÁT Đ ỰƠ CF KI M SOÁT Đ CF KHÔNG KI M SOÁT Đ CF KHÔNG KI M SOÁT Đ C C
Ví dụ: Chi phí không kiểm soát được (uncontrollable cost): Là chi phí mà nhà quản trị không thể dự đoán chính xác mức phát sinh của nó trong kỳ cũng như không có thẩm quyền quyết định sự phát sinh của nó
Ví dụ:
Ể Ể
C & C & ƯỢ ƯỢ Ể Ể ỰƠ CF KI M SOÁT Đ ỰƠ CF KI M SOÁT Đ CF KHÔNG KI M SOÁT Đ CF KHÔNG KI M SOÁT Đ C C
Tiêu chí phân biệt:
ể ể
ồ ồ
ả ả
ặ Đ c đi m, ngu n ặ Đ c đi m, ngu n ố g c phát sinh chi phí ố g c phát sinh chi phí
ấ ự S phân c p qu n ấ ự S phân c p qu n lý lý
Ý nghĩa
Ệ Ệ
=
Lượng tăng của tổng chi phí Lượng tăng của sản lượng
MC =
(cid:0) TC (cid:0) Q
CHI PHÍ CHÊNH L CH & CHI PHÍ CHÊNH L CH & Ậ CHI PHÍ C N BIÊN Ậ CHI PHÍ C N BIÊN Chi phí và doanh thu chênh lệch (differential costs) là sự khác biệt giữa các CF và thu nhập của các khoản mục tương ứng giữa các phương án SX kinh doanh đang được xem xét. Chi phí cận biên (marginal costs): là CF tăng thêm cho việc SX thêm một đơn vị sản lượng.
Ệ Ệ
Ví dụ:
Ý nghĩa:
- Giúp so sánh khi lựa chọn các phương án kinh doanh
- Giúp nhà quản trị thấy được sự khác biệt chi phí, lợi ích trong các phương án tốt hơn
CHI PHÍ CHÊNH L CH & CHI PHÍ CHÊNH L CH & Ậ CHI PHÍ C N BIÊN Ậ CHI PHÍ C N BIÊN
CHI PHÍ CHÌM (sunk costs) CHI PHÍ CHÌM (sunk costs)
Là những chi phí Đã phát sinh
Luôn tồn tại trong các quyết định hoặc phương án
sản xuất kinh doanh khác nhau
Chi phí chìm # Định phí
Ý nghĩa:
Lựa chọn phương án kinh doanh
Giảm bớt thông tin, tính phức tạp
Ơ Ộ CHI PHÍ C H I (Opportunity Ơ Ộ CHI PHÍ C H I (Opportunity Costs) Costs)
Là nguồn thu nhập tiềm tàng bị mất hay phải hy sinh khi lựa chọn một P/A SXKD khác
Không xuất hiện trên các tài liệu Chi phí ở phạm vi của kế toán tài chính
Ý nghĩa:
Ạ Ạ PHÂN LO I GIÁ THÀNH PHÂN LO I GIÁ THÀNH
- Căn cứ vào phạm vi chi phí trong giá thành
- Căn cứ vào thời điểm và cơ sở số liệu tính giá thành
Ứ CĂN C VÀO Ứ CĂN C VÀO CF TÍNH VÀO GIÁ THÀNH CF TÍNH VÀO GIÁ THÀNH
Giá thành sản xuất toàn bộ Giá thành sản suất theo biến phí Giá thành toàn bộ sản phẩm tiêu thụ Giá thành toàn bộ sản phẩm tiêu thụ theo biến phí
Ả Ả Ấ Ấ
GIÁ THÀNH S N XU T GIÁ THÀNH S N XU T TOÀN BỘ TOÀN BỘ
Là Zsp bao gồm toàn bộ chi phí cần thiết tính cho đại lượng, sản phẩm hoàn thành
Công thức tính Zsx(tb) = CF NVLtt + CF NCtt+ CF SXC
Ý nghĩa:
Ấ Ấ
Ả Ả Ế Ế GIÁ THÀNH S N XU T GIÁ THÀNH S N XU T THEO BI N PHÍ THEO BI N PHÍ
Là Zsp trong đó chỉ bao gồm biến phí sản xuất Tính cho đại lượng, sản phẩm hoàn thành
Công thức tính Zsx(bf) = CF NVLtt + CF NCtt + CF SXCbđ
Ý nghĩa:
GIÁ THÀNH TOÀN B Ộ GIÁ THÀNH TOÀN B Ộ SP TIÊU THỤ SP TIÊU THỤ
Bao gồm giá thành sản xuất toàn bộ và chi phí thời kỳ
Công thức tính: Ztbsptt = Zsxtb + CF thời kỳ (?)
Ý nghĩa:
Ụ Ộ GT TOÀN B SP TIÊU TH Ộ Ụ GT TOÀN B SP TIÊU TH Ế THEO BI N PHÍ Ế THEO BI N PHÍ
Bao gồm giá thành sản xuất theo biến phí và chi phí thời kỳ biến đổi tính cho khối lượng SP hoàn thành
Công thức tính: Ztbsptt(bf) = Zsx(bf) + CF thời kỳ (biến phí)
Ý nghĩa:
Ể Ể
Giá thành kế hoạch Giá thành định mức Giá thành thực tế
Ờ Ứ CĂN C VÀO TH I ĐI M Ờ Ứ CĂN C VÀO TH I ĐI M Ơ Ở Ố Ệ VÀ C S S LI U TÍNH Ơ Ở Ố Ệ VÀ C S S LI U TÍNH GIÁ THÀNH GIÁ THÀNH
GIÁ THÀNH KẾ HOẠCH
Thời điểm tính? Thời điểm tính?
Căn cứ tính? Căn cứ tính?
Tác dụng? Tác dụng?
GIÁ THÀNH ĐỊNH MỨC
Thời điểm tính? Thời điểm tính?
Căn cứ tính? Căn cứ tính?
Tác dụng? Tác dụng?
GIÁ THÀNH THỰC TẾ
Thời điểm tính? Thời điểm tính?
Căn cứ tính? Căn cứ tính?
Tác dụng? Tác dụng?
Ế Ế ƯƠ ƯƠ K T THÚC CH K T THÚC CH NG 2 NG 2