CHƯƠNG 5
Ế
Ẩ
Ụ K TOÁN THÀNH PH M, TIÊU TH THÀNH PH M Ẩ
1
ề ạ ị Ths. Ph m Th Huy n Quyên
ộ
N i dung ch
ương 5
ừ
ế ế ế ế
ụ
ế
ả
ị
ẩ I. K toán thành ph m II. K toán doanh thu ả III. K toán các kho n gi m tr doanh thu IV. K toán xác
ả đ nh k t qu tiêu th
1
Ẩ
Ế
I. K TOÁN THÀNH PH M
Ạ
Ẩ Ế
Ế Ế Ợ Ổ
1. KHÁI NI M Ệ Ắ 2. NGUYÊN T C H CH TOÁN 3. ĐÁNH GIÁ THÀNH PH MẨ 4. K TOÁN CHI TI T THÀNH PH M Ẩ 5. K TOÁN T NG H P THÀNH PH M
1
KHÁI NI M Ệ Thành ph mẩ ế
ố
ớ
ế ế ấ ư ng ợ
SP đã k t thúc quá trình ch bi n cu i cùng ẩ Phù h p v i tiêu chu n ch t l Đã nh p kho hay giao ngay cho khách hàng.
Ẩ Ế 1. K TOÁN THÀNH PH M
ụ ấ ả
ụ ợ ẩ là quá trình cung c p s n ph m, ẩ ặ đư c ợ ề đư c ti n hàng ho c
ợ ậ Tiêu th thành ph m ị d ch v cho khách hàng và thu ấ khách hàng ch p nh n thanh toán.
1
ậ
ắ ạ 2.Nguyên t c h ch toán
ẩ ấ ậ .
ấ
1.K toán nh p xu t kho thành ph m theo giá thành th c t ồ ậ 2.K toán theo dõi tình hình nh p – xu t t n kho c a t ng ả ề ố ư ng và
ế ế ạ ừ ự ế ủ ừ ợ ứ ả ừ ẩ
lo i, t ng th s n ph m theo t ng kho c v s l giá tr .ị ố ả ậ ế
3.Cu i niên ả
1
ự ự ả ộ ế đ k toán n u có s gi m giá ph i l p d ẩ ủ ồ ữ phòng gi m giá c a nh ng thành ph m t n kho.
3. Đánh giá thành ph mẩ
ẩ ậ đánh giá theo giá thành s n ả
oThành ph m nh p kho: xu t ấ (xem chương giá thành)
ấ đư c ợ đánh giá theo giá th c t ự ế
ấ oThành ph m xu t kho ẩ xu t kho: 04 PP:
ớ oNh p trậ ư c xu t tr ấ ư cớ
ậ oNh p sau xu t tr ấ ư cớ
oBính quân gia quy nề
oTh c t ự ế đích danh
1
ậ ệ ế (Xem chương k toán v t li u)
ế
ế
ẩ
4. K toán chi ti
t thành ph m
ậ ấ
Ch ng tứ ế ế
ể
ổ S chi ti
ẩ
Tương ự ế k t toán NVL
ừ Phi u nh p kho Phi u xu t kho ả Biên b n ki m kê ế t ẻ Th kho ổ S chi ti
t thành ph m
ế
ế Phương pháp k toán chi ti
t:
ẻ
ế Th song song ổ ố ư S s d ể S ổ đ i chi u luân chuy n ế ố
1
ế
ẩ
ợ
ổ
5. K toán t ng h p thành ph m
Hai phương pháp:
ỳ
Kê khai thư ng xuyên ể Ki m kê
ờ ị đ nh k
1
Ế
Ờ
Ư NG XUYÊN
ả ử ụ
Ẩ 5.1. K TOÁN THÀNH PH M THEO PP KÊ KHAI TH Tài kho n s d ng
TK 155
ị ế ủ c a c a thành
ự ấ ị ẩ ự ế ủ ậ
ẩ ẩ ị
ị ế ụ ể ừ Tr giá th c t ẩ thành ph m xu t kho Tr giá thành ph m thi u h t khi ki m kê. Tr giá th c t ph m nh p kho Tr giá thành ph m ể th a khi ki m kê.
ị ự ế ủ
c a ố ồ
1
SD: Giá tr th c t ẩ thành ph m t n kho cu i k .ỳ
Ế
Ẩ
Ư NG Ờ
ả ử ụ
K TOÁN THÀNH PH M THEO PP KÊ KHAI TH XUYÊN Tài kho n s d ng
TK 157
ị
ẩ
ị
ậ
ợ
ố
ậ
ẩ
ị
ề ở ữ
ộ
ợ
ử đi bán i kho
ẩ đã g i ở đi Giá tr thành ph m bán nhưng khách hàng chưa ấ ch m nh n thanh toán (Hàng ẫ v n còn thu c quy n s h u ệ ủ c a doanh nghi p)
ạ
ử đi bán Giá tr thành ph m g i đã bán đư c (ghi nh n giá v n hàng bán) Giá tr thành ph m g i không bán đư c nh p l ậ ạ i vào TK 155) (ghi l
ẩ
ị
SD: Giá tr thành ph m còn g i ử đi bán cu i kố ỳ
1
Ế
Ẩ
Ư NG Ờ
ả ử ụ
K TOÁN THÀNH PH M THEO PP KÊ KHAI TH XUYÊN Tài kho n s d ng
TK 632
ị
ị
ẩ đã bán b ị
ị ụ
ẩ đã xác đ nh Giá tr thành ph m ỳ tiêu th trong k
ố
ể ị
ể
ế
ả
Giá tr thành ph m ỳ ả ạ i trong k tr l ế K t chuy n giá v n hàng bán đ nh k t qu kinh đ xác doanh trong kỳ
1
Ớ
Ẫ
Ạ
HƯ NG D N H CH TOÁN
TK 157
TK 154
TK 155
ấ
ậ
ừ
Xu t kho TP g i
ử đi bán
Nh p kho TP t
SX
TK 632
ố ủ Giá v n c a TP
đã bán
TK 157
ậ ạ
ử
Nh p l
TK 641
ả
ấ
ế Xu t thay th SP b o hành
i kho do TP g i bán không đư cợ
TK 632
TK 128,222
ố
ấ
Xu t Góp v n LD
ậ ạ
Nh p l
ị i kho hàng bán b tr l
iả ạ
TK 811,711
TK 338,…
ừ ở
ự
TP th a
ể kho qua ki m kê th c
TK 138, …
tế
ế
ể
TP thi u trong kho khi ki m kê t.tế
ỳ
ạ
đ)
ố ư đ u k TK 155: 88.800 (Đvt: 1.000
ị ị
ạ
ị
đem góp v n liên doanh dài h n, giá tr theo
đánh giá
ậ
ậ
ổ
6.
–
ạ
ồ ẩ
ấ
ờ
ương pháp ương
ề
•
ệ ụ
ế
ầ
ả
ị
Ví d 1ụ ầ T i DN ABC, s d Trong đó: SPA: S lố ư ng : 1.000, Giá tr 52.800 ợ • ợ SPB: S lố ư ng : 2.000, Giá tr : 36.000 ấ ự ế 1. Xu t kho 500 sp A bán tr c ti p. ấ ử đi bán. 2. Xu t kho 2.000 sp A g i ấ ự ế 3. Xu t kho 600 sp B bán tr c ti p. ấ ạ đ i lý 4. Xu t kho 2.000 sp B giao ố ấ Xu t 2.000 sp A 5. ồ ủ ộ đ ng giao nh n là: 104.000 c a h i ấ ả SP s n xu t hoàn thành nh p kho : 8.000 sp A, 8.200 sp B. T ng giá ự ế thành th c t ẩ ả S n ph m A: 457.200 ẩ ả S n ph m B: 144.000 ệ ế ằ Bi t r ng: Doanh nghi p h ch toán hàng t n kho theo ph kê khai thư ng xuyên và tính giá thành ph m xu t kho theo ph ố ỳ pháp bình quân gia quy n cu i k . Yêu c u: Đ nh kho n các nghi p v kinh t
phát sinh
1
Ế
Ẩ
Ể
Ị
Ỳ
ả ử ụ
5.2. K TOÁN THÀNH PH M THEO PP KI M KÊ Đ NH K Tài kho n s d ng
TK 155
ế
ẩ
ị
ẩ
ị
ể K t chuy n giá tr thành ph m ỳ t n ồ đ u kầ
ể ế K t chuy n giá tr thành ph m ố ỳ ồ t n cu i k
ồ
ẩ
ị SD: Giá tr thành ph m t n kho cu i kố ỳ
TK 632
ị
ể
ị
ể
ế ẩ
ế ẩ
ấ
ậ
ụ
K t chuy n giá tr thành ồ ố ỳ ph m t n cu i k . ẩ ị Giá tr thành ph m xu t tiêu ỳ th trong k .
K t chuy n giá tr thành ỳ ầ ồ đ u k . ph m t n ẩ ị Giá tr thành ph m nh p kho trong k .ỳ
Ớ
Ẫ
Ạ
HƯ NG D N H CH TOÁN
TK 632
TK 155,157
TK 155,157
ẩ
ố ỳ
ử
K/C thành ph m, hàng ồ g i bán t n cu i k
ử
ỳ
K/C thành ph m, hàng g i bán t n
ẩ ồ đ u kầ
TK631
TK 911
ẩ
ậ
ấ
ị Giá tr thành ph m nh p kho trong kỳ
ẩ ỳ
ị Giá tr thành ph m xu t ụ tiêu th trong k
Ụ
Ế II. K TOÁN TIÊU TH THÀNH PH MẨ
1. Khái niêm doanh thu
2. Đi u ki n ghi nh n doanh thu
ề ệ ậ
3. Nguyên t c ghi nh n doanh thu
ắ ậ
4. Các phương th c bán hàng
ứ
5. Ch ng t
ứ ừ ử ụ s d ng
6. Tài kho n s d ng
ả ử ụ
1
ạ ớ ẫ 7. Hư ng d n h ch toán
ệ 1. Khái ni m doanh thu
ổ ế i ích kinh t đư c ợ
ợ ho t
ỳ ế ạ ủ ở ữ ộ ố ầ ị Doanh thu là t ng giá tr các l trong k k toán phát sinh t ờ thư ng t i DN, góp ph n làm t DN thu ừ ạ đ ng SXKD thông ăng v n ch s h u.
ổ ợ
i ích kinh t ẩ ị ụ ả ế ấ ộ
Doanh thu bán hàng là t ng giá tr các l DN thu đư c ợ do ho t ạ đ ng tiêu th s n ph m cung c p lao v , d ch v cho khách hàng.
1
ụ ị ụ
ệ
ề
ậ
2. Đi u ki n ghi nh n doanh thu
ề ệ
ợ
ầ ớ ủ ặ ể ề ở ữ ả ề ắ i ích g n li n ư i ờ
ắ ữ ề ả quy n qu n lý hàng hóa,
ề ể
ắ ắ
ương đ i ch c ch n; ế i ích kinh t ố ợ ợ đư c l kinh
ế ị ị ị đư c chi phí liên quan đ n giao d ch bán
1
5 đi u ki n: DN đã chuy n giao ph n l n r i ro và l ẩ ớ v i quy n s h u s n ph m ho c hàng hóa cho ng mua; DN không còn n m gi quy n ki m soát hàng hóa; Doanh thu đư c xác ợ ị đ nh t ặ ẽ ợ DN đã thu đư c ho c s thu ế ừ t giao d ch bán hàng; t ợ Xác đ nh hàng.
VÍ DỤ
•
ị
ệ
i hàng,
i hàng trong vòng m t tháng sau khi mua không c n lý do,
ậ
ộ ẹ
ớ
ặ ư v y, m c dù hàng ề ở ữ i ích g n v i quy n s h u ch
ả ạ đi n máy cho phép khách hàng tr l ầ đã giao, ti n ề ưa đư c ợ
ể
ủ ợ ề đi u ki n a)
•
ư v y ậ
ị ắ
ị
ị
ị
ộ ế đ n giao d ch bán hàng ch
ắ đi u ề ưa xác đ nh
•
ấ
đơn v v n t
ở đ n kho
i ch
ị ậ ả ằ
ậ
ả
ỏ
ợ
i ích kinh t
ậ ư v y, l
ế ưa ch
ể
ệ
ị
Siêu th X bán hàng ổ ạ đ i l ễ mi n là hàng còn nguyên v n. Nh đã tr nhả ưng r i ro và l ắ ệ chuy n giao ( Công ty K giao hàng cho khách nhưng chưa xác đ nh giá, nh ợ ưa đư c xác ố ề đ nh m t cách ch c ch n ( s ti n doanh thu ch ệ ki n c) và chi phí liên quan ệ ề đư c (ợ đi u ki n e) Nhà máy Y ra hóa đơn xu t hàng cho ế khách hàng, khách hàng chưa nh n hàng vì cho r ng quy cách ậ không b o ả đ m theo th a thu n. Nh ề đư c (ợ đi u ki n d) xác đ nh có th thu
1
ắ ạ 3. Nguyên t c h ch toán doanh thu
Tuân th nguyên t c phù h p.
ủ ợ ắ
ế ừ ấ ương pháp kh u tr : DTBH là
Tính thu GTGT theo ph giá bán chưa thu GTGT.
ế
ế ừ ấ ương pháp kh u tr : DTBH là
Tính thu GTGT theo ph ế
ồ giá bán đã bao g m thu GTGT.
ệ ả ế ị
ặ ụ đ c bi Đ i v i s n ph m ch u thu tiêu th ả ẩ ẩ ồ ế ụ đ t ặ
ẩ t, s n ph m xu t kh u: DTBH bao g m c thu tiêu th bi ố ớ ả ấ ẩ ế ấ ệ t, thu xu t kh u.
Bán hàng tr góp: DTBH tính theo giá bán tr 1 l n, lãi
ả ầ
1
ả ộ ả tr góp tính vào DT ho t ạ đ ng tài chính.
ứ 4. Các phương th c bán hàng
Phương thức giao hàng trực tiếp Phương thức chuyển hàng Phương th c g i hàng bán ứ ử ả ứ Phương th c bán hàng tr góp ẩ ấ Bán hàng xu t kh u
1
đ i lýạ
Phương thức giao hàng trực tiếp: Bên mua đến kho của DN để nhận hàng. TP khi xuất giao cho bên mua, đã thu tiền hoặc được chấp nhận thanh toán được xác định là đã tiêu thụ.
Phương thức chuyển hàng: DN xuất kho TP hóa vận
ứ 4. Các phương th c bán hàng
1
chuyển đến cho bên mua. Khi nào bên mua nhận hàng và chấp nhận thanh toán thì mới xác định tiêu thụ.
Hoá đơn GTGT (DN nộp thuế GTGT theo PP khấu trừ) Hoá đơn bán hàng (DN nộp thuế GTGT theo PP trực
ừ ử ụ ứ 5. Ch ng t s d ng
Hóa đơn xuất khẩu Phiếu xuất kho hàng gửi bán đại lý Báo cáo bán hàng; Bảng kê bán lẻ hàng hoá, dịch vụ;
tiếp)
Bảng thanh toán hàng đại lý. (ký gửi)
Trư ng h p bán l ả
ờ ẻ ờ ậ ng
ẫ
ẻ ậ ợ ặ đơn: ư i mua không nh n hóa ỳ ị đ nh k đơn (M u 06GTGT), đơn GTGT (ho c hóa ẻ l p hóa
ợ ả ậ bên bán ph i l p b ng kê bán l ả ổ t ng h p b ng kê bán l bán hàng ).
(Đ c thêm thông t
1
ọ ư 153/2010)
ả ử ụ
6. Tài kho n s d ng
ấ
TK 511“DT bán hàng và cung c p DV”
ế
ấ t kh u th
ỉ
ề
ị ả ạ
đi u ch nh ả gi m TK 511
ương m i”ạ TK 521 “Chi Tk 531 “Hàng bán b tr l i” ả TK 532 “Gi m giá hàng bán”
ố
TK 632 “Giá v n hàng bán”
24
TK 511, 512
ế
ụ ạ
Doanh thu bán hàng và ị ấ cung c p d ch v phát sinh trong k . ỳ ế
ế ể ị
ậ
ụ
ấ
ị
ề
ầ
ỳ
ị
ả Ghi nh n các kho n DT bán hàng & cung c p d ch v phát đ nh DT thu n v BH & CCDV sinh trong k ; xác
1
ả ừ ả ả Các kho n gi m tr ấ t kh u doanh thu: chi ả thương m i, gi m gía … ể K t chuy n doanh thu thu n ầ đ xác đ nh k t qu kinh doanh.
ố TK 632 “Giá v n hàng bán”
đã tiêu ố ấ
Giá v n c a hàng hóa xu t tiêu th trong k
Giá v n c a hàng hóa ố ủ ụ ị ả ạ i th b tr l ủ ỳ ụ
ố ỳ ế ố
ể Cu i k , K t chuy n giá v n ể hàng bán đ XĐKQ.
ậ ố ỳ ụ ị đ nh tiêu th trong k ;
26
Ghi nh n giá v n SP, HH, DV xác ể ế k t chuy n GVHB ể đ xác ị đ nh KQKD
ạ
ớ
ẫ 7. Hư ng d n h ch toán
ể
ụ ự ế Phương th c tiêu th tr c ti p ứ ứ Phương th c chuy n hàng đ i lýạ ứ ử Phương th c g i bán ả ứ Phương th c bán hàng tr góp ẩ ấ Bán hàng xu t kh u
1
7.1. Phương thức tiêu thụ trực tiếp
a/ Ghi nhận doanh thu và giá vốn hàng bán
TK 1561
TK 632
ủ
ấ
Giá xu t kho c a HH
TK 511
TK 111,112,131
Giá chưa thu ế GTGT
ổ T ng giá thanh toán
TK 3331
ế
Thu GTGT
Thí dụ
Thí d 9ụ
ộ
ấ
ế
ấ thu GTGT
ế
ấ
ế
ấ
2. Gi
ừ
ế
ấ
1. Công ty xu t m t lô TP có giá tri xu t kho là 8.000.000đ, giá bán chưa có là ề ế 10.000.000đ, thu su t thu GTGT 10%, ti n hàng ẽ đư c ợ ế chưa thu, n u thanh toán trong vòng ngày s ở hư ng chi t kh u thanh toán 1%. ả ử s 5 ngày sau, khách hàng chuy n TGNH thanh đư c ợ
ể t kh u thanh toán
toán sau khi đã tr chi hư ng.ở
ế Lưu ý: trư ng h p DN tính thu ợ ờ ự ế GTGT theo PP tr c ti p
ồ
ế
Doanh thu: giá bán bao g m thu VAT
TK 3331 TK 511 TK11x,131
ả ộ ế (2) Thu VAT ph i n p (1) Khi bán hàng
=
1
ế ấ ế ị Giá tr gia t ăng x Thu su t thu GTGT ế Thu VAT ả ộ ph i n p
Thí dụ
1. Mua hàng hóa nhập kho thanh toán bằng TGNH, SL 100kg đơn giá mua chưa VAT 50.000đ/kg, thuế GTGT 10%.
2. Xuất hàng hóa mua ở NV 1 bán thu
TGNH, gía bán 80.000đ/kg.
3. Cuối kỳ tính thuế GTGT phải nộp, nộp
thuế bằng TGNH.
YC: lập định khoản kế toán và tính doanh
thu thuần.
31
7.2. Tiêu thụ theo phương thức chuyển hàng
TK 1561
TK 157
TK 632
ủ
ấ
ố
(1) Giá xu t kho c a HH
(2a) Giá v n HH
đã tiêu thụ
TK 641
TK 511
TK 111,112,131
ế
(2b) Ghi doanh thu
(3) CP liên quan đ n tiêu thụ
Giá chưa thu ế GTGT
TK 133
TK 3331
ế
Thu GTGT
Thí dụ
Thí d ụ 10
1.
ộ
ấ
ứ
ể
ấ
ế
đ, TS thu GTGT 10%.
2.
ề
ế
ậ
ặ
ằ
ế đ) b ng ti n m t. đ (có thu GTGT 250.000
ợ
3.
ậ
ợ
ỉ
ấ ưng ch ch p nh n mua
ẫ
Công ty xu t m t lô hàng hóa bán theo hình th c chuy n hàng , giá xu t kho là 80.000.000đ, giá bán chưa thu GTGT là 100.000.000 ể Chi phí v n chuy n là 5.250.000 Khách hàng v n chẫ ưa nh n ậ đư c hàng. 5 ngày sau, khách hàng thông báo đã nh n ậ đư c hàng nh ề 80% lô hàng, ti n hàng v n ch
ưa thanh toán.
ể
7.3. Bán hàng qua đ i lýạ == đ c ặ đi m == Ở
ậ
ả
Hàng nh n ký g i ph i ghi
ậ
Ạ DN LÀM Đ I LÝ: Ở
ở ả nh n vào tài kho n ngoài BCĐKT (TK 003)
Hàng ký g i ử đ i lý ậ nh n là “Hàng g i 157).
ị
Bán hàng theo giá quy đ nh, ghi
ứ
ủ
ả ả
ả
ạ
Căn c báo cáo bán hàng c a ỳ
ủ ậ nh n kho n ph i tr cho ch hàng
ố
ạ
ồ
đ i lý hàng k ghi nh n doanh thu và giá v n hàng đ i lý
Hoa h ng cho
ạ
Hàng k , g i báo cáo bán hàng đ i lý cho
ậ đã bán. ợ đư c ghi ậ nh n là chi phí bán hàng (TK 641).
ở đư c hợ ư ng ghi
ỳ ở và hóa đơn hoa h ng ồ ủ ch hàng Hoa h ng ồ ậ
nh n là doanh thu
34
Ủ DN CH HÀNG đư c ghi ợ ạ ử đi bán” (TK
ế
ị ủ
K toán
ở đơn v ch hàng
TK 1561
TK 157
TK 632
ử
ấ
ử
(1) Xu t TP g i bán
đã tiêu
(2a)GV hàng g i bán thụ
TK 641
TK 511
TK 111,112,131
(2c) HH bán hàng
(2b) DTBH
Giá bán TK 3331
TK 133
ế
Thu GTGT
ụ Ví d bán hàng theo ph ứ ử ương th c g i hàng
ấ
ẩ
ấ
ế
ế ấ
ợ
ộ
ậ
ấ
đã đúng giá đơn GTGT cho ngư i ờ
ồ
ề
ế
ử đi bán, giá xu t kho Xu t kho thành ph m g i ế 40.000.000đ, giá chào bán chưa có thu GTGT là 50.000.000đ, thu GTGT thu su t 10%. 5 ngày sau nh n ậ đư c thông báo khách hàng ch p nh n thanh toán toàn b theo ấ chào bán. DN đã xu t hóa mua. ả ặ DN chi ti n m t tr hoa h ng bán hàng 550.000đ, trong đó thu GTGT 50.000
đ
1
ế
ậ
ị
K toán
ở đơn v nh n làm
đ i lýạ
TK 003
ả ạ
i
ấ
ặ
ấ (2)Xu t kho hàng tr l ho c xu t bán
ậ ậ
ộ
(1) Nh p kho hàng nh n bán h
TK 331
TK 111,112,131
TK 511
(3a)Khi bán hàng
(3b) DT là hoa h ng ồ đư c ợ hư ngở
Giá bán quy đ nhị
TK 3331
VAT
TK 111,112
(3c)Khi thanh toán
Ví dụ
Xu t kho 1000 TP g i
ộ ạ ấ ấ ủ
ế ử đ i lý bán h , giá xu t kho c a TP là ưa thu GTGT là
50.000.000đ, giá bán g i ử đ i lý ch ạ 70.000.000đ, thu GTGT 10%.
Cu i tháng, bên ề
ố ợ ấ đã xu t bán
ẩ ố
ả
đư c 800 s n ph m trên ả ạ đơn cho bên đ i lý s hàng ể đã thanh toán cho DN b ng chuy n kho n ế đã có thu GTGT
ả ế ạ đ i lý ấ đã xu t hóa thu ti n m t, DN ằ trên, bên đ i lý ồ sau khi tr ti n hoa h ng 2%/tr giá hàng ủ ị ụ đ i lý 10%. và TS thu GTGT c a d ch v ế YC: L p ậ đ nh kho n k toán ị ạ ử ở bên g i hàng và bên nh n ậ
1
ặ ạ ừ ề ế ị bán đ i lýạ .
ả ậ
ả
7.4. Bán hàng tr ch m, tr góp
TK 131 TK 111,112 TK 511
(1)
Giá thanh toán
(2) Thu ề ti n bán hàng giábán tr 1 ả l nầ TK 3331
VAT
TK 515 TK 338.7
Lãi bán tr ả góp (3) Phân b ổ ả Lãi tr góp
TK 155 TK 632
ấ (1) Giá xu t kho TP
1
ụ
ả
Ví d bán hàng tr góp
ả
ấ
ủ
ấ ả
ả
ứ
ồ
ứ
ả
ị ủ ề ể ạ ờ đi m mua. DN
ợ ề ặ
ề
ầ
ẩ Xu t kho thành ph m bán tr góp trong 1 n ăm, ẩ đ, giá giá xu t kho c a thành ph m là 10.000.000 ế ấ ế bán tr ngay là 12.000.000 đ, thu su t thu ăm 1.200.000đ. GTGT 10%, lãi tr góp trong 1 n ư sau: Thanh toán Phương th c thanh toán nh ế theo tháng bao g m giá tr c a hàng + Thu GTGT tương ng, riêng ti n lãi ph i thanh toán đã nh n ậ đư c ti n i th i ngay t ằ ủ ả ph i thu c a tháng
đ u tiên b ng ti n m t.
1
ẩ
ấ
7.5. Bán hàng xu t kh u
TK 155 TK 157 TK 632
ấ (1)Xu t kho TP đã
ẩ ấ ố (2)Giá v n TP xu t kh u ủ ụ làm th t c XK
TK 333 TK 511 TK 131 TK 112
(5)Thu ti nề (2)Giá bán
ế (3)Thu XK ả ộ ph i n p
ụ ấ
ẩ
Ví d xu t kh u TP
ấ
ấ Ngày 1/2: Xu t kho thành ph m
ẩ đem xu t kh u, ấ
ấ
ẩ đ, giá bán xu t kh u
ẩ giá xu t kho 130.000.000 10,000USD, thu su t thu xu t kh u 4%.
ế ấ ủ ụ
ỷ
ề
ẩ ế ấ Ngày 12/2, hàng đã làm th t c xong, t 15.600VND/USD, ti n hàng ch
ệ
ề
ặ
ự giá th c ưa thu. Chi phí ế t ả ủ ụ thuê phương ti n, thuê kho bãi, th t c phí h i ằ đ. quan… thanh toán b ng ti n m t 3.000.000
1
ụ
ứ
7.6. Các phương th c tiêu th khác
ẩ
ộ ộ ế ụ ả ằ ẩ
Thành ph m tiêu dùng n i b ti p t c kinh doanh Tr lả ương, thư ng cho CNV b ng s n ph m ế Tiêu th s n ph m ch u thu GTGT và DN tính thu
ế ị
1
ế ở ẩ ụ ả ự ế theo PP tr c ti p ị ụ Tiêu th SP ch u thu TTĐB
ử ụ
ẩ
Thành ph m s d ng n i b
ộ ộ
TK 155 TK 632
Giá thành th c tự ế
TK 641, 642, …211
Giá thành th c tự ế
TK 512
ấ
ể
ế ợ ể ẩ
ẩ đ khuy n Xu t kho thành ph m ạ ộ i h i ch tri n mãi cho khách hàng t ủ ấ lãm, giá xu t kho c a thành ph m là 2.000.000đ.
1
ở
Dùng TP tr lả ương, thư ng CNV
TK 155 TK 632
ủ ấ Giá xu t kho c a TP
TK 512 TK 334
giá chưa VAT ổ
T ng giá thanh toán
TK 3331
ẩ
ấ
ờ
ấ
Thu ế GTGT
ồ ế
ế
Xu t kho thành ph m thanh toán ti n lề ương cho ngư i lao ộ đ, đ ng, giá xu t kho 3.000.000 ả giá bán cho NLĐ bao g m c ấ VAT là 3.850.000đ, thu su t thu GTGT 10%.
1
ế
ẩ
ị
ụ Tiêu th s n ph m ch u thu tiêu th ặ đ c bi
ụ ả ệ t
ồ
ế
Doanh thu: giá bán bao g m thu TTĐB nh
ưng
chưa có VAT
TK 3332 TK 511 TK11x,131
ả ộ ế (2) Thu TTĐB ph i n p (1) Khi bán hàng
TK 3331
VAT
=
ế
1
ế Thu TTĐB ả ộ ph i n p ưa có VAT Giá bán đã có thu TTĐB ch ế ế ấ 1 + thu su t thu TTĐB
Ế
Ả
Ừ
Ả III. K TOÁN CÁC KHO N GI M TR DOANH THU
ương m iạ ấ t kh u th
ế ế ế
ệ
ấ
1
ế 1. K toán chi ả 2. K toán gi m gía hàng bán ị ả ạ i 3. K toán hàng bán b tr l ặ ụ đ c bi ế 4. Thu tiêu th t ẩ ế 5. Thu xu t kh u ự ế ế 6. Thu GTGT theo PP tr c ti p
ế
ế
1. K toán chi
ấ t kh u th
ương m iạ
Chi Chi
ấ ấ t kh u th t kh u th ả ả
ế ế
ng m i: ạ ươương m i: ạ ế ế ả ả là kho n DN bán gi m giá niêm y t cho khách là kho n DN bán gi m giá niêm y t cho khách ớ ợ ớ ố ưư ng l n. ớng l n. ợ ớ ố hàng mua hàng v i s l hàng mua hàng v i s l TK 521
ể ế ế ế t ị tr
ấ t kh u ị đ nh
ạ ở K t chuy n chi thương m i ạ đ xác ể doanh thu thu n. ầ
1
ấ kh u chi Giá thương m i khách hàng ư ng phát sinh đư c hợ trong k . ỳ
ế
ế
1. K toán chi
ấ t kh u th
ương m iạ
521521
511511
111, 112, 131 111, 112, 131
CKTM CKTM
ố ỳ ế ố ỳ ế
Cu i k , k t ch CKTM Cu i k , k t ch CKTM
ố ề ố ề
[33311] [33311]
S ti n CKTM S ti n CKTM Ph/sinh trong kỳ Ph/sinh trong kỳ
ế
ếThu GTGT Thu GTGT
1
ệ
Lưu ý: Phân bi
t CKTM và CKTT
ấ
t kh u thanh toán cho khách hàng
đư c ợ
Chi
ế hư ngở
TK 131
TK 112
SD: 100
ự ST th c thu
98
100
TK 635 – CP tài chính
Chiết khấu thanh toán
2
50
ế
ả 2. K toán gi m giá hàng bán
ả
ừ ừ
ấ ấ
Gi m giá hàng bán: ảGi m giá hàng bán: ưư i mua do hàng hoá ờ ả ả là kho n gi m tr cho ng ời mua do hàng hoá ả ả là kho n gi m tr cho ng ị ặ ạ ậ ẩ ị ặ ạ ậ ẩ kém ph m ch t, sai quy cách ho c l c h u th kém ph m ch t, sai quy cách ho c l c h u th hi u.ếhi u.ế
TK 532
ả ả
ả ả Kho n gi m giá hàng bán Kho n gi m giá hàng bán phát sinh trong k . ỳ
1
ể Gi m giá ả ế ảGi m giá K t chuy n ị ể hàng bán đ xác đ nh hàng bán doanh thu thu n. ầ
ế
ả 2. K toán gi m giá hàng bán
532532
511, 512 511, 512
111, 112, 131 111, 112, 131
Giá chưưaa Giá ch thuếthuế
ố ỳ ố ỳ Cu i k , Cu i k , ể ế ể ế k t chuy n k t chuy n 33311 33311
GiáGiá thanh thanh toántoán
Thu ếThu ế GTGTGTGT
ợ ợ
ờ ờ
ấ ấ
ừ ừ
ế TrTrưư ng h p tính thu GTGT kh u tr ế ng h p tính thu GTGT kh u tr
1
ế
3. K toán hàng bán b tr l
ị ả ạ i
ị
ị ả ạ
i:
ả ạ ả ạ
Giá tr hàng bán b tr l ụ ị ị ị là giá tr hàng bán ụ ị ị ị đđã xã xđđ nh là tiêu th b là giá tr hàng bán nh là tiêu th b ừ ố ừ ố ch i thanh toán. i &t khhàng tr l ch i thanh toán. i &t khhàng tr l
TK 531
ế ể ị ị ả ạ i
Giá tr hàng bán b tr l phát sinh trong k . ỳ
1
ị K t chuy n giá tr hàng ị ể ị ả ạ đ xác bán b tr l đ nh i doanh thu thu n. ầ
ế
3. K toán hàng bán b tr l
ị ả ạ i
TK 111,112… TK 531 TK 511
ị ả ạ
(1a)Hàng bán b tr l
i phát sinh
ế
ố ỳ ể (2)K t chuy n cu i k
TK 3331
(3)K/C Doanh thu thuân
TK 911
TK 632
ị ả ạ
ố
(1b)Giá v n hàng b tr l
1
TK 155, 157 i
ừ
ả
ả ế K toán các kho n gi m tr doanh thu
TK11x,131 TK 521,531,532 TK 511
ố ỳ ể (1b)K/chuy n cu i k
(1a) Các kho n ả ả gi m DT phát sinh
TK 3332,3333
ả ộ ế (2) Thu ph i n p
TK 911
1
(3)K/C Doanh thu thu n ầ
ụ
ệ ụ ả
ế
1/Xu t 1000 sp giá v n 20.000
ả ợ đ/sp bán chưa thu ti n, n u khách hàng tr n
ấ
ề t kh u thanh toán.
ở ộ
ả
ẩ
đ/sp
ộ ố
ở
ả
ả
Ví d nghi p v gi m doanh thu ấ ố ế trong vòng 10 ngày đư c hợ ư ng chi ố ấ đã bán
ử 2/ Xu t 200 s n ph m g i bán h , giá v n 20.000 ạ ề ố ế 3/Khách hàng khi u n i v s hàng
NV1 có m t s không
đ m b o
ị ế đ nh: i kho 400 sp
ố ề
ợ ậ ạ ả ừ ấ ử
ậ
ch t lấ ư ng. DN quy t Nh p l Gi m giá 10% cho 200sp ợ Tr vào s ti n khách hàng còn n . ợ ị ả ạ đư c b tr l ả ợ ằ
i nh p kho 200sp ặ
4/ SP xu t g i bán không bán 5/ Khách hàng mua hàng
ề NV1 tr n b ng ti n m t sau khi tr
ố ề ừ đi s ti n CK
ố ề
ế
ể đ XĐKQ, cho bi
t CPBH và CPQLDN
đ và 500.000đ
ị
ế
ở ớ ạ do tr trả ư c h n là 1%/s ti n thanh toán ố ỳ ế ể 6/Cu i k k t chuy n doanh thu, chi phí ỳ phát sinh trong k là 300.000 ả ậ đ nh kho n ầ Yêu c u: L p ế Cho bi
t giá bán ch
ưa có VAT là 30.000đ/sp, TS VAT10%, TS thu TNDN 25%.
1
Ế
Ế
Ị
Ả IV. K TOÁN XÁC Đ NH K T QU KINH DOANH.
Doanh thu thu n = Doanh thu bán hàng các kho n gi m
ả ả ầ
doanh thu
ố ầ
ộ ợ ậ ộ L i nhu n g p = Doanh thu thu n Giá v n hàng bán ậ ậ L i nhu n thu n t ầ ừ ạ đ ng kinh doanh = L i nhu n
ợ ợ ộ ho t ộ ạ đ ng tài chính Chi phí bán hàng, chi
g p + Doanh thu ho t phí QLDN, chi phí tài chính ậ
ậ ậ ầ ừ ạ ợ ư c thu = L i nhu n thu n t ho t
ậ L i nhu n khác = Thu nh p khác – Chi phí khác ớ ợ T ng L i nhu n tr ợ ế ậ
ợ ổ ế ậ ậ ớ ế ợ ổ ộ ổ T ng l i nhu n sau thu = T ng L i nhu n tr ư c thu –
1
ế ệ ậ đ ng kinh doanh + L i nhu n khác ợ chi phí thu thu nh p doanh nghi p.
Ả Ử Ụ
TÀI KHO N S D NG
TK 911
ị
ầ
đã tiêu
ụ
ừ ừ
ừ
ừ
ậ
ả
ế
Doanh thu thu n (T TK 511) Doanh thu tài chính (T TK 515) Thu nh p khác (T TK 711) ể ỗ K t chuy n l
kinh doanh
ừ
ế
ể
ế
1
Tr giá v n c a SP ố ủ ỳ ừ th trong k (T TK 632) CP tài chính ( T TK 635) ừ CP qu n lý kinh doanh (T TK 641, 642) ừ CP khác (T TK 811) CP thu TNDN (T TK 821) K t chuy n lãi kinh doanh
ạ
ẫ
ớ
Hư ng d n h ch toán
TK 511
TK 632
TK 911
ế
ể K t chuy n GVHB
K/c DT thu nầ
TK 635
TK 515
ế
ể K t chuy n CP TC
ộ
K/c DT ho t ạ đ ng TC
TK 641, TK 642
TK 711
ế
K/c TN khác
ể K t chuy n CPBH & CP QLDN
TK 811, 821
TK 421
ế
ể
ể ố ỗ
ế
K t chuy n s l
K t chuy n CP khác và ế CP thu TNDN
ể ố
ế
K t chuy n s lãi
1