intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài giảng Lập kế hoạch kinh doanh: Chương 7 - ThS. Huỳnh Hạnh Phúc

Chia sẻ: Estupendo Estupendo | Ngày: | Loại File: PPTX | Số trang:34

221
lượt xem
40
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Chương 7 cung cấp kiến thức về kế hoạch tài chính. Sau khi học xong chương này người học có thể: phân tích được các tỷ số tài chính cơ bản, trình bày được nội dung kế hoạch tài chính, liệt kê được các bước lập kế hoạch tài chính.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài giảng Lập kế hoạch kinh doanh: Chương 7 - ThS. Huỳnh Hạnh Phúc

  1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ  THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH MÔN HỌC: LẬP KẾ HOẠCH KINH DOANH Chương 7:  KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH Th.s Huỳnh Hạnh Phúc Email: phuc.hh@ou.edu.vn
  2. Mục tiêu chương 7
  3. NỘI DUNG CHƯƠNG 7
  4. Quá trình lập kế hoạch tài chính Ngân sách hoạt động Ngân sách tài chính
  5. QUÁ TRÌNH LẬP KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH
  6. Quá trình lập kế hoạch tài chính Các giả định tài chính 1. Thời điểm bắt đầu của KHKD 2. Thời gian của kế hoạch 3. Tỷ lệ hoa hồng bán hàng (%) 4. Chi phí vận chuyển (%) 5. Chi phí lao động (đồng, %) 6. Các loại thuế phải trả (%) 7. Hàng tồn kho (% doanh số kỳ tiếp theo, % KH kỳ sau…) 8. Giá vốn hàng bán
  7. Quá trình lập kế hoạch tài chính Các giả định tài chính 9. Phương thức bán trả chậm 10. Phương thức mua hàng trả chậm 11. Phương thức vay và lãi suất vay (%) 12. Lãi suất tiền gửi ngân hàng (%) 13. Tỷ lệ khấu hao TSCĐ (%/tháng) 14. Chi phí bán hàng & quản lý 15. Cách sử dụng lãi ròng & tiền mặt thừa
  8. NỘI DUNG KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH
  9. Bảng cân đối kế toán
  10. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN ĐƠN GIẢN CÔNG TY ABC
  11. TÀI SẢN 2011 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 752.872.194.157 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 178.778.249.429 1. Tiền 16.878.249.429 2. Các khoản tương đương tiền 161.900.000.000 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1. Đầu tư ngắn hạn III. Các khoản phải thu ngắn hạn 234.744.313.899 1. Phải thu khách hàng 47.347.504.711 2. Trả trước cho người bán 179.856.412.658 5. Các khoản phải thu khác 7.540.396.530
  12. TÀI SẢN 2011 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 752.872.194.157 IV. Hàng tồn kho 333.067.839.752 1. Hàng tồn kho 333.067.839.752 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho V. Tài sản ngắn hạn khác 6.281.791.077 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15.600.000 2. Thuế GTGT được khấu trừ 4.631.692.020 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4. Tài sản ngắn hạn khác 1.634.499.057 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 528.865.023.152 I. Các khoản phải thu dài hạn 58.765.140.846
  13. TÀI SẢN 2011 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 528.865.023.152 II. Tài sản cố định 406.501.374.593 1. Tài sản cố định hữu hình 201.125.463.345 3. Tài sản cố định vô hình 12.261.509.740 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.281.737.217.308
  14. NGUỒN VỐN 2011 A. NỢ PHẢI TRẢ 733.238.203.766 I. Nợ ngắn hạn 628.124.819.121 1. Vay và nợ ngắn hạn 361.712.095.401 2. Phải trả người bán 81.093.001.599 3. Người mua trả tiền trước 131.773.602.991 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 16.726.524.877 5. Phải trả người lao động 1.938.277.345 6. Chi phí phải trả 4.828.609.292 7. Phải trả nội bộ 11. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16.092.327.357 II. Nợ dài hạn 105.113.384.646 1. Phải trả dài hạn người bán 2. Phải trả dài hạn nội bộ
  15. NGUỒN VỐN 2011 A. NỢ PHẢI TRẢ 733.238.203.766 4. Vay và nợ dài hạn 104.338.661.817 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 774.722.829 B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 548.499.013.542 I. Vốn chủ sở hữu 548.499.013.542 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 299.975.800.000 2. Thặng dư vốn cổ phần 39.817.240.000 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 8. Quỹ dự phòng tài chính 17.795.379.602 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.281.737.217.308
  16. Báo cáo thu nhập dự kiến
  17. BÁO CÁO THU NHẬP DỰ KIẾN Chỉ tiêu Năm 2014 Doanh thu thuần (A) 13,000 Giá vốn hàng bán (B) 7,700 Chi phí Nguyên vật liệu 1,700 Chi phí Lao động trực tiếp 2,200 Chi phí Sản xuất chung 3,800 Lãi gộp (C) = (A) - (B) 5,300 Chi phí bán hàng (D) 1,300 Chi phí quản lý (E) 1,900 Tổng chi phí hoạt động (F) = (E) + (D) 3,200 Lợi nhuận trước thuế EBITDA (G) = (C) - (F) 2,100 Khấu hao (H) 750 Lợi nhuận trước thuế EBIT (I) = (G)-(H) 1,350 Lãi vay (J) 150 Lợi nhuận ròng trước thuế EBT (K) = (I) – (J) 1200 Thuế thu nhập DN 25% (M) = (K) x 25% 400 Lợi nhuận ròng sau thuế EAT (N) = (K) - (M) 800
  18. BÁO CÁO THU NHẬP DỰ KIẾN CÔNG TY ABC
  19. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2