Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên Tp. Hồ Chí Minh

TRUNG TÂM TIN HỌC

Lập trình Android

Bài 1: Tổng quan về lập trình Android và Môi trường phát triển

Ngành Mạng & Thiết bị di động

www.t3h.vn

2015

N i dung

1. T ng quan Android

ệ ề

● H  đi u hành Android

● T i sao l p trình trên Android?

ế

1. Ki n trúc Android

ườ

ể ứ

2. Môi tr

ng phát tri n  ng d ng Android

ạ ứ

ụ 3. T o  ng d ng đ u tiên

4. C p nh t Android API

ử ụ

5. Cài đ t và s  d ng Android Virtual Device (AVD)

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

ệ ề

1.1 H  đi u hành Android

ể ị

 L ch s  phát tri n ử

ượ ở ậ ● Năm 2003, Android Inc. đ c thành l p b i Andy Rubin, Rich

ạ Miner, Nick Sears và Chris White t i California.

ở ữ ớ ả ị ● Năm 2005, Google s  h u Android cùng v i các v  trí qu n lý.

ượ ở ậ

ớ c thành l p b i  ứ ế ị ấ ● Năm 2007, OHA (Open Handset Alliance) đ ề Google cùng v i nhi u nhà s n xu t thi t b  ph n c ng, thi ế ị t b

ử ả ố ề ả ầ ể không dây và vi x  lý. Công b  n n t ng phát tri n Android.

ế ị ế ệ ầ ả ạ ● Năm 2008, thi t b  HTC Dream là phiên b n th  h  đ u tiên ho t

ớ ệ ề ộ đ ng v i h  đi u hành Android 1.0.

ở ầ ế ị ớ ế ị ầ ● Năm 2010, Google kh i đ u dòng thi t b  Nexus v i thi t b  đ u

ủ tiên c a HTC là Nexus One.

ắ ạ ế ị ả ● Năm 2013, ra m t lo t thi t b  phiên b n GPE.

ệ ề ● Năm 2014, Google công báo Android Wear, h  đi u hành dành cho

ế ị ượ các thi c.

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

t b  đeo đ ổ

ệ ề

1.1 H  đi u hành Android

ệ ề

 Các phiên b n h  đi u hành ả

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

ệ ề

1.1 H  đi u hành Android

ệ ề

 Các phiên b n h  đi u hành ả

 Android 1.0 (API 1)

 Android 1.1 (API 2)  Android 1.5 Cupcake (API 3)  Android 1.6 Donut (API 4)

ả ● Phiên b n 1.x:

 Android 2.0 Eclair (API 5) – Android 2.0.1 (API 6) – Android 2.1 (API 7)  Android 2.2 – 2.2.3 Froyo (API 8)

 Android 2.3 – 2.3.2 Gingerbread (API 9)   Android 2.3.3 – 2.3.7 Gingerbread (API 10)

ả ● Phiên b n 2.x:

 Android 3.0 Honeycomb (API 11)  Android 3.1 Honeycomb (API 12)  Android 3.2 Honeycomb (API 13)

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

ả ● Phiên b n 3.x:

ệ ề

1.1 H  đi u hành Android

ệ ề

 Các phiên b n h  đi u hành ả

●Phiên b n 4.x:

 Android 4.0 – 4.0.2 Ice Cream Sandwich  (API 14)

 Android 4.0.3 – 4.0.4 Ice Cream Sandwich (API 15)

 Android 4.1 Jelly Bean (API 16)

 Android 4.2 Jelly Bean (API 17)

 Android 4.3 Jelly Bean (API 18)

 Android 4.4 Kit Kat (API 19)

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

ệ ề

1.1 H  đi u hành Android

ệ ề

 Các phiên b n h  đi u hành ả

●Phiên b n 5.x:

 Android 5.0  Lollipop (API 21)

 Android 5.1  Lollipop (API 22)

●Phiên b n ả Android “M”

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

1.2 T i sao l p trình trên Android

ế

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

 Xu th  phát tri n công ngh  di đ ng

1.2 T i sao l p trình trên Android

ế

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

 Xu th  phát tri n công ngh  di đ ng

1.2 T i sao l p trình trên Android

ế

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

 Xu th  phát tri n công ngh  di đ ng

1.2 T i sao l p trình trên Android

ế

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

 Xu th  phát tri n công ngh  di đ ng

1.2 T i sao l p trình trên Android

ế

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

 Xu th  phát tri n công ngh  di đ ng

1.2 T i sao l p trình trên Android

ị ườ

ế ị

 Th  tr

ng thi

t b  Android

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

N i dung

1. T ng quan Android

ế

2. Ki n trúc Android

● C u t o ấ ạ

ế

● Ki n trúc ph n m m

ữ ậ

● Ngôn ng  l p trình

ườ

ể ứ

1. Môi tr

ng phát tri n  ng d ng Android

ạ ứ

ụ 2. T o  ng d ng đ u tiên

3. C p nh t Android API

4. Cài đ t và s  d ng Android Virtual Device (AVD)

ử ụ ề ậ

ườ

ặ Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

ấ ạ

2.1 C u t o

ề ả

ượ ừ

ự ử ụ

 Android đ nhân 2.6, t

c hình thành d a trên n n t ng Linux   phiên b n 4.0 s  d ng Linux nhân 3.x.

 Android bao g m 3 thành ph n chính:

●Middleware

ế ằ

●Các th  vi n và API vi ư ệ

t b ng C

ế ằ

●Các  ng d ng th c thi vi ụ

t b ng Java

ử ụ

 S  d ng máy  o Dalvik đ  biên d ch mã .dex (Dalvik  ể

Excuteable) sang Java bytecode.

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

ế 2.2 Ki n trúc

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

ữ ậ

2.3 Ngôn ng  l p trình

ể ử ụ

ữ ậ

 Có th  s  d ng các ngôn ng  l p trình:

● Java

● C/C++

● JNI

● XML

● Render Script

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

N i dung

1. T ng quan Android

ế

2. Ki n trúc Android

ườ

ể ứ

3. Môi tr

ng phát tri n  ng d ng Android

ớ ệ ● Gi i thi u Android Developer Tools Bundle (ADT) và

Android Studio

ế ậ ườ ể ● Thi t l p môi tr ng phát tri n

ạ ứ

ụ 1. T o  ng d ng đ u tiên

2. C p nh t Android API

ử ụ

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

3. Cài đ t và s  d ng Android Virtual Device (AVD)

i thi u Android Developer Tools

3.1 Gi Bundle (ADT) và Android Studio

 Android Developer Tools Bundle (ADT) bao g m:ồ

● Eclipse + ADT plugin

● Android SDK Tools

● Android Platform Tools

ả ● Phiên b n h  đi u hành Android ệ ề

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

ặ ệ ề ậ ● T p tin cài đ t h  đi u hành cho máy  o ả

i thi u Android Developer Tools

3.1 Gi Bundle (ADT) và Android Studio

ụ ậ

 Android Studio là công c  l p trình d a trên n n IntelliJ, cung

ẽ ơ

c p các tính năng m nh m  h n ADT, bao g m:

ỗ ợ

● H  tr  xây d ng d  án d ng Gradle.

ỗ ợ ử ỗ

ươ

● H  tr  s a l

ử ụ i nhanh và tái s  d ng c u trúc ph

ng th c

ụ ể

ả ụ

● Cung c p các công c  ki m tra tính kh  d ng, kh  năng h at

ủ ứ

ươ

ề ả

đ ng c a  ng d ng, t

ng thích n n t ng…

ỗ ợ ả

● H  tr  b o m t mã ngu n và đóng gói  ng d ng. ồ

ấ ổ

ệ ứ

● Trình biên t p giao di n cung c p t ng quan giao di n  ng d ng

ỳ và các thành ph n, cho phép tu  ch nh trên nhi u c u hình khác

nhau.

● Cho phép t

ng tác v i n n Google Cloud.

ớ ề ề ậ

ườ

ươ Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

ế ậ

ườ

3.2 Thi

t l p môi tr

ng phát tri n

ệ ề

ể ậ

 có th  l p trình trên nhi u phiên b n c a các h  đi u hành. C   ụ

ư th  nh  sau:

● Microsoft® Windows® 8/7/Vista/2003 (32 or 64­bit).

● 2 GB RAM tr  lên.

ượ

● Dung l

ng

đĩa  ng còn tr ng ít nh t 400 MB.

● Ít nh t 1 GB cho  Android SDK, emulator system images và

caches.

● Đ  phân gi m t

i thi u 1280 x 800.

● Java Development Kit (JDK) 7 tr  lên.

ỗ ợ ộ ử

● Tùy ch n thêm cho accelerated emulator: h  tr  b  x  lý Intel®

v i các phiên b n: Intel® VT­x, Intel® EM64T (Intel® 64), và tính

năng Execute Disable (XD) Bit. ổ

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

N i dung

1. T ng quan Android

ế

2. Ki n trúc Android

ườ

ể ứ

3. Môi tr

ng phát tri n  ng d ng Android

ạ ứ

ụ 4. T o  ng d ng đ u tiên

• Kh i t o d  án ở ạ

ự ấ

• C u trúc d  án

• AndroidManifest

1. C p nh t Android API

ử ụ

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

2. Cài đ t và s  d ng Android Virtual Device (AVD)

ở ạ 4.1 Kh i t o d  án

→ ọ

 Kh i ch y Android Studio, xu t hi n màn hình “Welcome to

Android Studio”

ch n Start a new Android Studio project

ể ạ

đ  t o d  án Android Studio

 Đ t tên cho  ng d ng và tên domain

ế ị

ể ứ

 Ch n thi ọ

ố t b  (device) mà b n mu n phát tri n  ng d ng

● Chú ý: Minimum SDK là phiên bản thấp nhất được chỉ định để

chạy ứng dụng và một số các phương thức API sẽ được gọi

bổ sung trong phần thư viện hỗ trợ.

Ch n Blank Activity và nh n Next.

Nh p thông tin c a Activity

→ Finish

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

4.2 C u trúc d  án

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

4.2 C u trúc d  án

ự ấ ầ

 C u trúc d  án có th  chia thành ph n sau: ể

ấ ệ ợ ụ ầ ● Ph n  1:  thanh  công  c   này  r t  ti n  l

ứ ườ i.  Nó  giúp  chúng  ta  thao  tác  ậ nhanh các ch c năng th ng dùng khi l p trình

ệ ố ủ ứ ụ ấ ầ ầ ấ ● Ph n 2: là ph n dành cho c u trúc h  th ng c a  ng d ng. C u trúc

ự ể ầ d  án có th  chia thành ph n sau:

ượ

 src: Th  m c này ch a các file mã ngu n .java cho d  án c a b n. ứ  gen: Th  m c này ch a file R.java ­ 1 file  đ

ị c trình biên d ch sinh ra có  ạ t c  các tài nguyên trong d  án. B n không nên

ế ớ ấ ả i t

ả ỉ

ư ụ ứ ư ụ kh  năng tham chi u t ử ch nh s a file này. ư ụ

ượ

ở c build b i

 bin: Th  m c này ch a các file *.apk (Android Package file) đ

ADT.

ố ượ

ượ

ế

ng drawble đ

c thi

t

 res/drawable­hdpi: Đây là th  m c ch a các đ i t

ư ụ ộ

ế

ứ k  dành cho các màn hình có đ  phân gi

i cao.

ư ụ

ế ế ứ

 res/layout: Đây là th  m c ch a các file layout cho vi c thi t k  giao di n.   res/values:  Đây  là  th   m c  dành  cho  các  file  XML  khác  ch a  1  t p  h p  ợ ậ

ư ụ ư

các tài nguyên, ví d  nh : các đ nh nghĩa v  strings, colors.

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

 Th  m c: ư ụ

4.2 C u trúc d  án

 C u  trúc  d   án  có  th   chia

ự ể ấ

ầ thành ph n sau:

ầ ấ

ủ ứ ụ ệ ố ● Ph n  2:  là  ph n  dành  cho  c u  ầ trúc  h   th ng  c a  ng  d ng.

ự ể ấ C u  trúc  d   án  có  th   chia

ặ ứ

ầ thành ph n sau:

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

 T p tin: ậ  AndroidManifest.xml:  ch a ứ ụ thông tin cài đ t  ng d ng.   Ngoài  ra  còn  có  th   m c  ụ ư ậ ấ t  c   các  t p  assets  ch a  t ư ị tin  không  biên  d ch  nh :  âm  ậ ả tin  t p  nh,  thanh,  hình  ụ ủ ứ CSDL c a  ng d ng…

4.2 C u trúc d  án

ự ầ ấ

 C u trúc d  án có th  chia thành ph n sau: ể

ầ ỗ ợ ể ể ề ơ ị

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

● Ph n 3: là n i hi n th  các đi u khi n (control) mà Android h  tr , cho  ầ ế ị ể ả ự ế ệ ạ phép b n kéo th  tr c ti p vào ph n 4 (Giao di n thi t b ) đ  thi ế ế t k .

4.2 C u trúc d  án

 C u trúc d  án có th  chia thành ph n

ự ể ầ ấ

sau:

ầ ế ị ệ

● Ph n 4: là vùng giao di n thi ề t b , cho  ả ể phép  các  đi u  khi n  (control)  kéo  th

ể ọ vào  đây.  Chúng  ta  có  th   ch n  cách

ị ể ứ ằ ằ

ề ỉ hi n th  theo n m ngang ­ n m đ ng,   ỏ phóng  to  ­  thu  nh ,  căn  ch nh  đi u

ự ể ạ ọ ế ị ể ị khi n, l a ch n lo i thi t b  hi n th , ...

ầ ạ ủ

ề ầ

ể ế ể ệ

ề ể ọ

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

● Ph n  5:  Khi  màn  hình  c a  b n  có  ề nhi u  đi u  khi n  (control)  thì  ph n  5  ị ấ ầ t. Nó hi n th  giao di n  này r t c n thi ễ ấ ạ theo  d ng  c u  trúc  cây  nên  b n  d   ự dàng quan sát và l a ch n đi u khi n  ậ ệ ồ ị khi chúng b  ch ng l p trên giao di n.

4.2 C u trúc d  án

ự ấ ầ

 C u trúc d  án có th  chia thành ph n sau: ể

ầ ế ậ ể ề ạ ộ ● Ph n 6: cho phép thi t l p tr ng thái hay thu c tính cho các đi u khi n

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

trên giao di n.ệ

4.3 AndroidManifest

 Vai trò c a t p tin AndroidManifest.xml:

ủ ậ

ồ ạ ụ ư ứ ữ ấ ● L u tr  thông tin tên gói  ng d ng, t n t ộ i duy nh t m t tên gói cho

 Ví d : com.htsi.myfirstapp

ỗ ứ ụ m i  ng d ng.

ế ứ ử ụ ụ ầ ầ ỗ t  ng d ng s  d ng các thành ph n nào, m i thành ph n

 Ví d : ….

● Cho bi ượ ộ ặ đ ẻ c khai trong m t c p th .

ầ ứ ụ ế ả ị ● Đ nh nghĩa ti n trình qu n lý các thành ph n  ng d ng.

ử ụ ấ ứ ụ ề ị ● Đ nh nghĩa các quy n s  d ng API và truy xu t  ng d ng khác.

ầ ị ượ ứ ụ ấ ● Qui đ nh các yêu c u khi đ c  ng d ng khác truy xu t.

ấ ộ ố ụ ứ ể ● Khai báo c p đ  API t ự i thi u xây d ng  ng d ng.

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

ư ệ ● Khai báo các th  vi n có liên quan.

N i dung

1. T ng quan Android

ế

2. Ki n trúc Android

ườ

ể ứ

3. Môi tr

ng phát tri n  ng d ng Android

ạ ứ

ụ 4. T o  ng d ng đ u tiên

5. C p nh t Android API

ử ụ

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

6. Cài đ t và s  d ng Android Virtual Device (AVD)

5. C p nh t Android API

 S  d ng công c  SDK Manager

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

ử ụ ụ

N i dung

1. T ng quan Android

ế

2. Ki n trúc Android

ườ

ể ứ

3. Môi tr

ng phát tri n  ng d ng Android

ạ ứ

ụ 4. T o  ng d ng đ u tiên

5. C p nh t Android API

ử ụ

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

6. Cài đ t và s  d ng Android Virtual Device (AVD)

ử ụ

6. Cài đ t và s  d ng Android Virtual Device  (AVD)

 T o máy  o:

● Kh i ch y Android Virtual Device Manager (AVD Manager).

ế ị

ố ạ

● Ch n thi ọ

t b  mu n t o.

ố ạ

ệ ề

● Ch n phiên b n h  đi u hành mu n t o.

● Nh n Finish đ  hoàn thành t o máy  o.

● Ch n máy  o v a t o

ừ ạ  Start.

● Chú ý các thông s :ố

ế ả

ườ

­ Device Name: tên thi

ầ ạ t  o c n t o (th

ng đ t tên theo phiên b n).

ế ị

ố ạ

­ Device Type: lo i thi

t b  mu n t o, có các l a ch n: Phone/ Tablet, Android

Wear, Android TV.

ộ ộ

­ Screen: đ  r ng và đ  phân gi

i cho màn hình.

­ Memory: b  nh  thi

ế ị t b .

ề ậ

ườ

Bài 1. T ng quan v  l p trình Android và môi tr

ng phát tri n

ả ạ

Lập trình Android – Module 1

35