
Khái ni m c b n Cệ ơ ả
Ch ng 1ươ

L p trình c b n C/Ch ng 1/ ậ ơ ả ươ 2 of 26
M c Tiêuụ
M c Tiêuụ
Phân bi t s khác nhau gi a Câu l nh, Ch ng ệ ự ữ ệ ươ
trình và Ph n m mầ ề
Bi t đ c quá trình hình thành ngôn ng Cế ượ ữ
Bi t đ c khi nào dùng C và t i saoế ượ ạ
N m đ c c u trúc ngôn ng Cắ ượ ấ ữ
Hi u rõ khái ni m gi i thu t (algorithms)ể ệ ả ậ
V l u đ (flowchart)ẽ ư ồ
S d ng đ c các ký hi u dùng trong l u đử ụ ượ ệ ư ồ

L p trình c b n C/Ch ng 1/ ậ ơ ả ươ 3 of 26
Ph n m m, ch ng trình, câu ầ ề ươ
Ph n m m, ch ng trình, câu ầ ề ươ
l nhệ
l nhệ
Software
Program 2
Program 1
Command
s
Command
s
Command
s

L p trình c b n C/Ch ng 1/ ậ ơ ả ươ 4 of 26
B t đ u Cắ ầ
B t đ u Cắ ầ
C – Dennis Ritchie
B – Ken Thompson
BPCL – Martin Richards

L p trình c b n C/Ch ng 1/ ậ ơ ả ươ 5 of 26
Các lĩnh v c ng d ng c a Cự ứ ụ ủ
Các lĩnh v c ng d ng c a Cự ứ ụ ủ
C đ c dùng đ l p trình h th ngượ ể ậ ệ ố
M t ch ng trình h th ng làm thành m t ph n ộ ươ ệ ố ộ ầ
h đi u hành ho c các ti n ích h tr c a h đi u ệ ề ặ ệ ỗ ợ ủ ệ ề
hành
H đi u hành (Operating Systems), trình thông ệ ề
d ch (Interpreters), trình so n th o (Editors), trình ị ạ ả
H p Ng (Assembly) đ c g i là ch ng trình h ợ ữ ượ ọ ươ ệ
th ngố
H đi u hành UNIX đ c phát tri n dệ ề ượ ể aự vào C
Có các trình biên d ch dành cho h u h t các lo i ị ầ ế ạ
h th ng PCệ ố

