Bài giảng Lập trình ứng dụng Web - Chương 3: HTML Server control và Web Server Control
Bài giảng Lập trình ứng dụng Web - Chương 3: HTML Server control và Web Server Control trình bày các nội dung chính sau: HTML control, hệ thống thứ bậc của HTML Server Controls, các sự kiện (event) của HTML server Control, cách lấy dữ liệu từ các HTML server,... Mời các bạn cùng tham khảo để nắm nội dung chi tiết.
ạ
i
phía server b ng cách chuy n chúng thành
các HTML server control.
I.
HTML Server Control
ộ ể
ằ ộ ộ
Chuy n m t HTML control thành m t HTML server
runat=”server”
Cú pháp:
control b ng cách thêm thu c tính
vào trong các tag HTML
Ví d :ụ
I.
HTML Server Control
T t c HTML Server Control ph i đ
V. Validation Server Control
ể
2. RangeValidator Server Control: Ki m tra gi
ạ
ệ
ớ ạ ả
ớ ạ ậ
c, gi
ế ế ượ
ớ
i
ằ
ị
ậ
h n nh p li u, giá tr nh p ph i n m trong
ể
ướ
ả
kho ng gi
i h n này có th
i h n cho tr
ặ
ư
ằ
t k ho c so
c đ a vào lúc thi
là các h ng đ
ớ
sánh v i các control khác trên trang web
V. Validation Server Control
Cú pháp:
minimumValue=minValue maximumValue=maxValue>
V. Validation Server Control
minimumValue, maximumValue: kho ng ả
ệ
ộ
Thu c tính:
ớ ạ ậ ị
i h n giá tr nh p li u gi
ControlToValidate: ch a ID c a m t control
ứ
ể ể
i h n nh p
ộ
ớ ạ ậ ở ủ
trên form đ ki m tra gi
Display: có giá tr none, static, dynamic.
ị
khác
li u. ệ
ể ọ ể ệ
Ch n ki u th hi n thông báo.
V. Validation Server Control
ể ữ ứ ậ
ị ể
c đ nh nghĩa tr
ể
3. RegularExpressionValidator Server Control:
ẫ
ớ
ki m tra d liêu nh p v i khuôn bi u th c m u
ướ
ượ
c.
(RegularExpression) đã đ
ứ
ấ
Visual Studio .NET cung c p các khuôn bi u th c
m u:ẫ
(cid:0) Telephone numbers
(cid:0) Postal codes
(cid:0) Email addresses
V. Validation Server Control
Thu c tính:
ộ
ứ ủ ể
ể ể ValidationExpression: Khung c a bi u th c
m u đ so sánh ki m tra
4. CompareValidator Server Control: So sánh d ữ
ệ
li u nh p v i m t tr trong m t control khác ho c
ộ ằ
c khi thiêt k ho c m t giá
m t h ng đ
ị
tr trong d li u. Các phép toán so sánh >,>=,<,<=
Cú pháp:
type="Double“ ValueToCompare=“Hang cn so
type="Double“ ValueToCompare=“Hang cn so
ControlToCompare: ch a ID c a m t control
ớ ữ
mà giá tr c a control ID này s so sánh v i d
ệ
li u c a m t control khác
ị ủ
ộ ủ
ộ ứ
ControlToValidate: ch a ID c a m t control
c so sánh v I
ủ ủ
ượ ớ
ữ ệ ộ thu c tính trên.
ể ồ
ữ ệ
mà d li u c a control này đ
ủ
ở
d li u c a control
Operator: Toán t
ử
so sánh
Type : Ki u d li u đ so sánh g m (String,
ể
ữ ệ
Integer, Date, Double, Currency)
ValueToCompare: ch a giá tr so sánh h ng
ứ ằ ị
V. Validation Server Control
Các s ki n
ể ặ ự ệ
DataBinding()
Disposed()
Int()
Load(): L p trình s ki n này là đ đ t giá tr
ị
ự ệ
PreRender()
Unload()
ầ ậ
ban đ u cho control.
V. Validation Server Control
ể ộ
ợ
ầ
ữ ệ ử ụ ườ ộ ị c ng
5. CustomValidator Server Control
ủ
ệ ữ ệ
Ki m tra tính h p l
d li u c a m t control
ộ
ộ
ộ
theo m t yêu c u, m t ràng bu c nào đó, hay
ượ
ể
m t ki u d li u đ
i s d ng đ nh
ướ
nghĩa tr
c đó.
CustomValidator Server Control có th ki m tra
ể ể
ợ ệ ả h p l c phía client và server
V. Validation Server Control
ộ
Thu c tính
ộ
ClientValidationFunction: thu c tính này nó
c l p
ượ ậ ộ
ằ ở ứ
ch a m t tên hàm, mà hàm này đ
client (b ng javascript).
trình
ControlToValidate: Nh n
ậ ộ
ID c a m t
ữ ệ ể ể ủ
control trên form đ ki m tra d li u.
V. Validation Server Control
Các s ki n
ể ặ ự ệ
DataBinding()
Disposed()
Int()
Load(): L p trình s ki n này là đ đ t giá tr
ị
ự ệ
ầ ậ
ban đ u cho control.
PreRender()
ServerValidate(): s ki n này đ
ể ể
ự ệ
ượ ậ
ợ ệ ủ c l p trình
ữ
c a d
trên server đ ki m tra tính h p l
li u.ệ
Unload()
V. Validation Server Control
ế ế ư ể ầ ố ụ
Ví d : thi t k form nh sau, yêu c u ki m tra s Pin