ỹ
K thu t ậ m ng c c b ụ ộ ạ LAN
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
1
Các ph
ng th c
ươ
ứ đa truy nh pậ
Ph ươ ng pháp truy nh p ng u nhiên. ậ ẫ
- K thu t v i d ng bus : CSMA, CSMA/CD. ậ ớ ạ ỹ
- K thu t truy nh p ng u nhiên d ng vòng : ậ ậ ẫ ạ ỹ
Ph
Register insertion và Slotted Ring.
- K thu t bus v i th bài Token Bus. ớ
ươ ng pháp truy nh p có đi u khi n. ậ ề ể
ẻ ậ ỹ
- K thu t vòng v i th bài Token Ring. ớ ẻ ậ ỹ
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
ITE PC v4.0 Chapter 1
2
- K thu t tránh xung đ t Collision ậ ộ ỹ
Avoidance.
Ph
ng pháp CSMA
ươ
Còn đ c g i là ph ng pháp n ghe tr c khi ượ ọ ươ ướ
truy nề LBT (Listen Before Transmitting).
Khi m t tr m truy n d li u, tr ữ ệ ề ạ ộ ướ c h t nó s ẽ ế
ng truy n “ ph i “ả nghe” xem đ ườ ề b nậ ” hay “r iỗ ”.
N u “r i” nó s truy n d li u đi (theo khuôn ữ ệ ẽ ề ế ỗ
ng truy n đang “b n” thì d ng chu n), n u đ ẩ ế ạ ườ ề ậ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
3
nó s th c hi n 1 trong 3 gi ệ ẽ ự ả i thu t sau: ậ
Gi
ậ
ạ ộ
ườ ầ
i thu t này có hi u qu tránh xung đ t ệ ả ộ
i thu t non-persistent ả - Tr m t m “rút lui” ch đ i trong m t th i gian ờ ờ ợ ạ ng i b t đ u nghe đ ng u nhiên, sau đó l ắ ạ ẫ truy n. ề - Gi ậ ả nh ng có th i gian ch t. ờ ư
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
4
ế
i thu t 1- persistent
Gi
ậ
Tr m ti p t c “nghe” đ n khi đ ế ạ ườ ng truy n r i ỗ ề
Gi
ả ế ụ ữ ệ ậ
ả ụ ượ ớ ắ
ằ ế thì truy n d li u đi v i xác su t p = 1. ấ ề i thu t này kh c ph c nh ể ạ
ề ề ộ
ề ờ
ế ữ ệ ế ế ộ ẽ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
5
c đi m có th i ờ gian ch t b ng cách cho phép m t tr m có th ể ộ truy n ngay sau khi m t cu c truy n k t thúc, ộ song n u có nhi u tr m cùng ch và ti n hành ạ phát d li u cùng lúc thì s gây ra xung đ t.
Gi
i thu t p- persistent
ậ
Tr m ti p t c “nghe” đ n khi đ ạ ườ ế
ớ xác su t p ấ ng truy n r i ỗ ề xác đ nh tr c ướ ị
ộ ệ ố ư
ề ỗ ạ Ng
ả ế ụ thì truy n d li u đi v i ữ ệ (m i tr m có g n m t h s u tiên). ắ ạ
i tr m rút lui trong m t th i gian c ố ờ ho c ti p t c ch ờ ế ụ ề ớ xác su t p ấ ộ ặ
.
ấ i thu t này gi m đ i đa xung đ t và ả c t ượ ố ộ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
6
th i gian ch t. c l ượ ạ đ nh r i truy n v i ị ồ đ i v i ợ ớ xác su t 1 – p Gi ả ậ ờ ế
ng pháp CSMA/CD (1)
ươ
Ph ng pháp này có ngu n g c t
Ph ươ ồ ố
h th ng ố ừ ệ ng đ i h c Hawai vào ọ ạ ể ườ
ả
i tr ọ ng pháp LWT (Listen While Còn g i là ph ọ
radio phát tri n t ạ kho ng năm 1970 g i là ALOHANET. ươ Transmitting - nghe trong khi truy n)ề .
ả
i m t c p nào đó Các va ch m luôn x y ra t ộ ấ ạ ạ thu n khi các l ng tăng t ậ ỷ ệ ớ ố ượ ạ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
7
trên m ng v i s l phiên truy n tăng. ề
Ph
ng pháp CSMA/CD (2)
ươ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
8
Ph
ng pháp CSMA/CD (2)
ươ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
9
Ph
ng pháp CSMA/CD (3)
ươ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
10
Ph
ươ
ắ ổ
ng pháp CSMA/CD (4) CDMA/CD, còn b sung các quy t c sau: - Khi m t tr m đang truy n, nó v n ti p t c
ụ ề ế ẫ
ườ ề
ạ ộ ng truy n. ệ ệ ừ
nghe đ ế ề ư
ờ ấ ả ử ả
ề ạ
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
ITE PC v4.0 Chapter 1
Cisco Public
11
N u phát hi n xung đ t, nó ng ng ngay vi c ộ truy n nh ng v n ti p t c g i sóng mang thêm ẫ ế ụ t c các m t th i gian n a đ đ m b o r ng t ộ ằ ể ả ữ c xung đ t. tr m trên m ng đ u có th nghe đ ượ ể ạ - Sau đó tr m ch đ i m t th i gian ng u ờ ộ ờ ợ i theo các quy t c ề ạ ộ ẫ ắ ử
ạ nhiên nào đó r i th truy n l ồ c a CSMA. ủ
Thu t toán
CSMA/CD
ậ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
12
Ph
ng pháp Token (1)
ươ
- Token là m t đ n v d li u đ c bi t, có kích ị ữ ệ ộ ơ ặ ệ
th c và n i dung g m các thông tin đi u khi n ướ ề ể ồ ộ
đ c quy đ nh riêng cho m i ph ng pháp. ượ ỗ ị ươ
- Token có c u t o g m 24 bit. ấ ạ ồ
- th i đi m đ u tiên, khi kh i t o vòng Ring, Ở ờ ở ạ ể ầ
ph i có m t tr m t o ra th bài g i là tr m ẻ ạ ạ ả ộ ạ ọ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
13
active monitor.
Ph
ng pháp Token (2)
ươ
- Tr m nh n thay đ i m t s bit cu i cùng đ ể ộ ố ậ ạ ổ ố
ACK cho tr m g i bi t là nó nh n đ ử ạ ế ậ ượ c th bài. ẻ
- Tr m gi ạ ả i phóng Token b ng cách chuy n ằ ể
bit th 12 (token bit) t 1 – 0. ứ ừ
- Tr m báo nh n Token b ng cách chuy n ể ạ ậ ằ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
14
token bit t 0 – 1. ừ
Ph
ng pháp Token Bus (1)
ươ
Thi t l p vòng logic . ế ậ
Vòng logic gi a các tr m có nhu c u truy n, ạ ữ ề ầ
đ c xác đ nh theo m t chu i có th t mà ượ ứ ự ỗ ộ ị
tr m cu i cùng li n k v i tr m đ u tiên c a ề ớ ủ ề ạ ạ ầ ố
vòng. M i tr m đ c bi t đ a ch c a tr m li n ỗ ạ ượ ế ị ỉ ủ ề ạ
c và sau nó. Th t c a các tr m trên k tr ề ướ ứ ự ủ ạ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
15
v t lý. vòng logic đ c l p v i th t ộ ậ ứ ự ậ ớ
Ph
ng pháp Token Bus (2)
ươ
Thi t l p vòng logic . ế ậ
Duy trì tr ng thái th c t c a m ng: ự ế ủ ạ ạ
- B sung đ nh kỳ các tr m n m ngoài vòng ạ ằ ổ ị
logic n u có nhu c u truy n d li u. ầ ữ ệ ế ề
- Lo i b m t tr m không còn nhu c u truy n ạ ỏ ộ ạ ề ầ
d li u ra kh i vòng logic. ỏ ữ ệ
- Qu n lý l ả ỗ i: L i: có th “đ t vòng” ho c ể ứ ặ ỗ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
16
trùng đ a ch . ỉ ị
Ph
ng pháp Token Bus (3)
ươ
Kh i t o vòng logic . ở ạ
Khi cài đ t m ng ho c đ t vòng c n ph i kh i ở ứ ạ ặ ặ ầ ả
t o l ạ ạ i vòng. Vi c kh i t o vòng logic đ ở ạ ệ ượ c th c ự
hi n khi m t ho c nhi u tr m phát hi n Bus ề ệ ệ ạ ặ ộ
t giá tr ng ng th i gian (Time- ho t đ ng v ạ ộ ượ ị ưỡ ờ
out) ho c th bài b m t ẻ ị ấ tr m phát hi n g i ử ệ ạ ặ
thông báo “yêu c u th bài” t ẻ ầ ớ i m t tr m active ạ ộ
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
ITE PC v4.0 Chapter 1
17
monitor đ t o Token m i và chuy ntheo vòng ể ạ ể ớ
logic.
Ph
ng pháp Token Ring (1)
ươ
S quay v l ề ạ ạ i tr m ngu n c a d li u và th ẻ ủ ữ ệ ự ồ
nhiên: tr m bài nh m t o ra c ch báo nh n t ơ ậ ự ế ằ ạ ạ
đích có th g i vào đ n v d li u (ph n header) ị ữ ệ ể ử ầ ơ
các thông tin v k t qu ti p nh n d li u c a ề ế ả ế ữ ệ ủ ậ
mình. Các thông tin đó có th là: ể
(1) tr m đích không t n t i ho c không ho t ạ ồ ạ ặ ạ
đ ng; (2) tr m đích t n t ộ ồ ạ ạ i nh ng d li u không ữ ệ ư
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
18
copy; (3) d li u đã đ c ti p nh n; ữ ệ ượ ậ (4) có l ế i. ỗ
Ph
ng pháp Token Ring (2)
ươ
M t th bài. ẻ ấ
Có th quy đ nh tr ể ị ướ c m t tr m đi u khi n ch ủ ề ộ ạ ể
đ ng (Active Monitor), phát hi n m t th bài ệ ẻ ấ ộ
b ng cách dùng c ch ng ế ằ ơ ưỡ ng th i gian ờ
Time-out. Sau kho ng th i gian đó, n u không ế ả ờ
nh n l i đ ậ ạ ượ c th bài, tr m s phát hi n tình ẽ ẻ ệ ạ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
19
tr ng ph c h i b ng cách phát l ồ ằ ụ ạ ạ i th bài m i. ớ ẻ
Ph
ng pháp Token Ring (3)
ươ
Th bài “b n” l u chuy n không d ng. ư ừ ể ẻ ậ
Monitor s d ng m t bit trên th bài đánh d u ử ụ ẻ ấ ộ
(M=1) khi g p m t th bài b n đi qua nó. ẻ ậ ặ ộ
N u nó g p l i th bài v i bit đã đánh d u đó ặ ạ ế ẻ ấ ớ
tr m ngu n đã không nh n l i đ ậ ạ ượ ạ ồ c đ n v ị ơ
d li u c a mình và th bài b n c quay vòng ẻ ữ ệ ủ ứ ậ
mãi. - Monitor s đ i bit tr ng thái c a th ẻ ẽ ổ ủ ạ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
20
bài thành “r i” và chuy n ti p trên vòng. ể ế ỗ
So sánh CSMA/CD và Token
- Đ ph c t p c a ph ng pháp Token l n ủ ứ ạ ộ ươ ớ
h n nhi u so v i CSMA/CD. ề ơ ớ
- Trong đi u ki n t ng phápToken ệ ả ề i nh , ph ẹ ươ
không hi u qu b ng CSMA/CD. ả ằ ệ
- Trong đi u ki n t i n ng, ph ng pháp ệ ề ả ặ ươ
Token hi u qu h n so v i CSMA/CD(do không ả ơ ệ ớ
quy đ nh đ dài t i thi u c a gói tin và không c n ộ ị ố ủ ể ầ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
21
c khi truy n). l ng nghe tr ắ ướ ề
Các chu n m ng LAN
ẩ
ạ M ng LAN cho phép các thi
t b đ c l p truy n ạ ế ị ộ ậ ề
thông tr c ti p v i nhau trong không gian h p. ự ế ẹ ớ
Có 4 k thu t LAN c b n, đ ơ ả ậ ỹ ượ c quy đ nh và ị
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
22
phân bi i l p 2 c a mô hình OSI. t t ệ ạ ớ ủ
ớ
ấ ấ
ậ
tr tr ị
So sánh l p 2 và l p 1 trong OSI (1) ớ cung c p kh năng truy xu t vào môi - L p 2ớ ả ng m ng và truy n d n v t lý qua môi ẫ ề ạ ườ c đích c a m ng. ng, cho phép đ nh v đ ủ ị ượ ườ - L p 1 ườ ế ỉ ớ
ề
ữ ệ ườ ấ
ạ ch liên quan đ n các môi tr ng truy n tín hi u, các lu ng bit, các thành ph n ầ ồ ệ ng và các c u hình đ a d li u vào môi tr ư khác.
không th thông tin đ L p 1ớ ể ớ
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
ITE PC v4.0 Chapter 1
23
c v i các l p ượ không th đ t tên hay nh n di n ậ ể ặ ớ ệ
phía trên, L p 1ớ các máy tính trên m ng. ạ
So sánh l p 2 và l p 1 trong OSI (2) ớ
ớ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
24
Physical and Data Link in Ethernet (1)
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
25
Physical and Data Link in Ethernet (2)
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
26
Chu n IEEE 802.x
ẩ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
27
ạ ệ ủ
ệ ề ữ ớ ố
ế
Công ngh Ethernet ệ - Ethernet là công ngh c a m ng LAN cho phép truy n tín hi u gi a các máy tính v i t c đ ộ t ừ
đ a ra tiêu chu n Ethernet 10 Mbps. ẩ
ẩ
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
ITE PC v4.0 Chapter 1
Cisco Public
28
ầ
10Mb/s đ n 10 Gigabit/s. - Năm 1980, Xerox, Intel và Digital Equipment ư - Năm 1985, IEEE đ a ra tiêu chu n v ề ư Ethernet đ u tiên vào v i tên g i " ọ IEEE 802.3 ớ CSMA/CD Access Method and Physical Layer Specifications”.
Thành ph n c a Ethernet
ủ
ầ
Data Communication Equipment (DCE).
Là các thi t b k t n i m ng cho phép nh n và ế ị ế ố ạ ậ
chuy n khung trên m ng. DCE có th là các ể ể ạ
thi t b đ c l p nh Repeter, Switch, Router ế ị ộ ư ậ
ho c các kh i giao ti p thông tin nh Card ế ư ặ ố
m ng, Modem .. ạ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
29
Interconnecting Media. Data terminal Equipment (DTE).
PC, Workstation, File Server, Print Server ...
Đ c đi m c a Ethernet ủ
ể
ặ
- C u hình truy n th ng: Bus/Star, Star bus. ố ề ấ
- Ph ươ ng pháp truy nh p: CSMA/CD. ậ
- Chu n: IEEE 802.3. ẩ
- V n t c truy n: 10/100Mbps, ... 10Gbps. ậ ố ề
- Lo i cáp: Cáp đ ng tr c m ng, cáp đ ng ụ ạ ồ ồ ỏ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
30
tr c dày, cáp xo n đôi, cáp quang ... ụ ắ
Các t ng trong
trong IEEE 802.
ầ
Chu n IEEE 802 bao g m t ng Physical và Data ồ ẩ ầ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
31
Link trong mô hình OSI.
Data link trong Ethernet
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
32
C u trúc khung Ethernet (1)
ấ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
33
C u trúc khung Ethernet (2)
ấ
- Chu n Ethernet ban đ u đ nh nghĩa kích th ầ ướ
ị ẩ i thi u là 64 bytes và t ố ể
c này bao g m t ố ướ ế ồ
c i đa là 1518 bytes. MAC đích đ n FCS. ừ ng Preamble và Start of frame delimiter không
kích tr c khung ban đ u này. ướ ầ ả
ẩ
Chu n IEEE 802.3ac (ra đ i năm 1998) m ở ờ c khung lên đ n 1522bytes (cho phù ế ướ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
34
khung t Kích th Tr ườ n m trong mô t ằ - r ng kích th ộ h p v i VLAN). ớ ợ
Ch c năng c a các tr
ng (1)
ứ
ủ
ườ
Tr ng mào đ u (Preamble) ườ ầ
Preamable (7 bytes) là m t m u ch a các bit 1 ứ ẫ ộ
và 0 xen k nhau, đ c dùng đ đ ng b trong ẽ ượ ể ồ ộ
ho t đ ng truy n b t đ ng b t ề ộ ừ ạ ấ ồ ộ 10Mbps tr ở
xu ng. Các phiên b n nhanh h n c a Ethernet ủ ả ơ ố
là đ ng b thì thông tin đ nh th i này là d th a ư ừ ờ ồ ộ ị
nh ng v n đ c gi ng ư ẫ ượ l ữ ạ i nh m m c đích t ụ ằ ươ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
35
thích.
Ch c năng c a các tr
ng (2)
ứ
ủ
ườ
Tr ng Start Frame Delimiter (1 byte) . ườ
Là m t file dài m t octet đánh d u k t thúc ế ấ ộ ộ
ph n thông tin đ nh th i và ch a chu i bit ứ ầ ỗ ờ ị
10101011.
Destination MAC Address Field (6 byte).
Ch a MAC đích, đây có th là đ a ch unicast, ứ ể ỉ ị
multicast ho c broacast. Đây là đ a ch l p 2 đ ể ỉ ớ ặ ị
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
36
h tr các thi t b xác đ nh khung dành cho nó. ỗ ợ ế ị ị
Ch c năng c a các tr
ng (3)
ứ
ủ
ườ
Source MAC Address Field (6 byte).
Tr ng này cho phép xác đ nh ngu n g c c a ườ ủ ố ồ ị
frame. Các switches s d ng đ a ch này và đ t ử ụ ặ ỉ ị
trong b ng tìm ki m. ế ả
Length/Type Field (2 byte).
Đ nh nghĩa chính xác đ dài c a tr ng d li u ủ ộ ị ườ ữ ệ
trong khung và s d ng nh m t ph n c a FCS ư ộ ử ụ ủ ầ
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
ITE PC v4.0 Chapter 1
37
nh m đ m b o b n tin đ ả ả ả ằ ượ c thu nh n hoàn ậ
toàn.
ng (4)
ứ
ườ
Ch c năng c a các tr ủ ng Data và Pad (46 – 1500 byte).
Tr ườ
Bao g m d li u đ c mã hóa t l p cao h n ữ ệ ồ ượ ừ ớ ơ
(là PDU l p 3 và ph bi n h n là IPv4 packet). ổ ế ơ ớ
T t c các frame ph i có đ dài t i thi u là 46 ấ ả ả ộ ố ể
bytes. N u m t gói d li u nh h n 46 bytes, ữ ệ ỏ ơ ế ộ
thì tr ng Pad đ ườ ượ c s d ng (b sung các bit ổ ử ụ
0)đ tăng kích th c c a frame đ n giá tr t ể ướ i ị ố ủ ế
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
38
thi u này. ể
ng (5)
ứ
ườ
Ch c năng c a các tr ủ ng FCS (4 bytes).
Tr ườ
Tr ng FCS ch a 4 bytes CRC ( cycle ườ ứ
c redanduncy check - ki m tra đ d vòng) đ ể ộ ư ượ
t o ra b i thi ạ ở ế t b truy n và đ ề ị ượ c tính toán tr ở
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
39
i b i thi t b thu đ ki m tra l i c a frame. l ạ ở ế ị ể ể ỗ ủ
Đ a ch Ethernet MAC (1)
ị
ỉ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
40
Đ a ch Ethernet MAC (2)
ị
ỉ
ỉ ị ờ
ị ễ ị ồ
ạ ấ ả ả
Đ a ch MAC ra đ i, cho phép xác đ nh đ a ch ỉ ngu n và đích trên m ng Ethernet d dàng (có th áp d ng cho t t c các phiên b n Ethernet). ụ Vi c gán đ a ch MAC th c hi n ỉ PDU l p 2. ớ ệ ở ị
ồ ị ỉ
ị ễ ể
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
41
c bi u di n d hexadecimal). ể ự ệ M t đ a ch MAC bao g m 48 bit nh phân, ộ i c chia thành hai ph n và đ đ ướ ượ ượ d ng các c p s th p l c phân ( ạ ầ ố ậ ụ ặ
Đ a ch Ethernet MAC (3)
ỉ
ị
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
42
Ethernet MAC unicast
Đ a ch unicast là đ a ch đ n nh t đ ỉ ị ượ
ngu n đ n l ị ượ ỉ ơ c g i t ử ừ ấ ồ c s ử ơ ẻ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
43
. dung khi m t frame đ ộ sang đích đ n l ơ ẻ
Ethernet MAC Multicast.
ị ồ ế t b ngu n g i packet đ n ử
ả ế
Đ a ch ngu n luôn là đ a ch unicast. ỉ ồ ị ỉ
ị ặ ị ỉ
ệ i đ Cho phép m t thi ế ộ m t nhóm các thi t b khác. ế ị ộ 224.0.0.0 đ n 239.255.255.255 D i multicast t ừ ị Đ a ch MAC multicast có giá tr đ c bi ạ ầ ị
ổ ừ ể ấ
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
ITE PC v4.0 Chapter 1
Cisco Public
44
ừ hexa còn l 23bits th p t ự
t, b t ắ c đ u b ng 01-00-5E. Các giá tr còn l ượ ằ nhóm đ a ch IP chuy n đ i t ỉ ị multicast thành 6 ký t i c a đ a ch ỉ ị ạ ủ MAC.
Ethernet MAC Broadcast
ỉ ứ ị
ớ ị ồ ỉ ươ ầ
V i đ a ch broadcast, packets ch a đ a ch IP ng multicast, đ a ch broadcast yêu c u đ a ch ỉ ầ ị ỉ
đích g m toàn các bit “1” trong ph n host. T t ị ự MAC broadcast trong khung Ethernet.
ạ ỉ
ượ ể ễ ồ ỉ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
45
đ a ch bao g m 48 bits “1” và đ b ng FF-FF-FF-FF-FF-FF (d ng hexa). Trên m ng Ethernet, đ a ch MAC broadcast là ị c bi u di n ị ằ ạ
ITE PC v4.0 Chapter 1
© 2007 Cisco Systems, Inc. All rights reserved.
Cisco Public
46