TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
MICROSOFT ACCESS 2010
1
ƯỜ
Ạ Ọ
Ệ
TR
Ộ NG Đ I H C KINH DOANH VÀ CÔNG NGH HÀ N I Ệ
KHOA CÔNG NGH THÔNG TIN
ề ệ
ổ
ả
ị
T ng quan v h qu n tr CSDL Access 2010
ươ Ch ng 1
ớ ề ệ ệ ả ị 1. Gi i thi u v H qu n tr CSDL
ớ ệ 2. Gi i thi u Access 2010
ệ ườ 8. Giao di n ng i dùng
ươ ở ộ 3. Kh i đ ng ch ng trình
Access
ả 7. Qu n lý CSDL
ủ ầ 4. Các thành ph n c a Access ạ 6. Cách t o CSDL trong Access
2
ố ượ 5. Các đ i t ng chính trong Access
A
c
c
e
s
s là
m gì?
ề ệ
ổ
ả
ị
T ng quan v h qu n tr CSDL Access 2010
ươ
Ch
ng 1
ớ
ị ơ ở ữ ệ
ệ
ệ
ả
1.1 Gi
i thi u H Qu n Tr C S D Li u Access
Access là gì?
Databas e (Cơ Sơ Dữ Liệu)
Ứng Dụng của Access?
1.1.1 Access là gì:
ữ ệ ả ộ ệ ơ ở ữ ệ quan h (RDMS Relational Access là m t trong nh ng h qu n tr ị c s d li u
ơ ở ữ ệ ệ ề ả ầ Database Management System) và là ph n m m qu n lý c s d li u quan h do
3
ữ ả ề hãng Microsoft gi b n quy n.
ữ
1.1.2 Access làm nh ng gì:
Ø Access cung c p h th ng công c r t m nh, giúp ng
ệ ố ụ ấ ấ ạ ườ i dùng nhanh chóng và
ự ễ ươ ụ d dàng xây d ng ch ứ ng trình ng d ng.
Ø Access cho phép ng
ườ ử ụ ữ ố ệ ư ả ả ộ i s d ng qu n lý, b o trì, khai thác, l u tr s li u m t
ữ
ứ
ụ
ủ
1.1.3 Nh ng ng d ng c a Access:
ổ ầ ậ ứ ụ ạ cách có t ứ ch c trên máy tính, t o ra các ng d ng mà không c n l p trình.
ệ ơ ở ữ ệ ể ự Ø Dùng đ xây d ng h c s d li u
Ø Có th dùng đ xây d ng tr n gói nh ng ph n m m qu n lý qui mô v a
ừ ự ữ ể ể ề ả ầ ọ
và nh . ỏ
Ø Dùng đ qu n lý d li u cho phép ng
ữ ệ ể ả ườ ậ ồ i dùng đăng nh p vào r i xem, tìm
ử ụ ứ ế ề ẻ ầ ả ạ ả ki m, s a, xóa, chia s ... T o các ng d ng v qu n lý mà không c n ph i
ể ộ là m t nhà phát tri n.
4
ả ả ả VD: Qu n lý Sinh Viên, Qu n Lý Bán Hàng, Qu n Lý Nhân Viên...
ữ
ứ
ủ
ụ
1.1.3 Nh ng ng d ng c a Access:
Ư Ệ
Ả
QU N LÝ TH VI N
Ả
QU N LÝ NHÀ HÀNG
Ả
Ả
QU N LÝ SINH VIÊN
QU N LÝ H C VIÊN
Ọ 5
ơ ở ữ ệ
1.1.4 C s d li u (CSDL):
ơ ở ữ ệ
4. C s d li u(Database) là gì?
Tìm hi u?ể
ữ ệ ề ậ ợ ổ ứ ơ ở ữ ệ Access( CSDL) là 1 t p h p các d li u v 1 “t ụ ữ ch c” nào đó (ví d d C s d li u
ượ ư ữ ượ ườ ử ụ ệ li u Sinh Viên) đ c l u gi trong máy tính, đ ề c nhi u ng i s d ng và đ ượ ổ c t
ữ ệ ứ ch c theo mô hình d li u.
ơ ở ữ ệ ẩ ủ Các tiêu chu n c a 1 C s d li u:
Ø Không có s d th a thông tin.
ự ư ừ
Ø Ph n ánh đúng đ n ho t đ ng c a t
ạ ộ ủ ổ ả ắ ứ ch c
Ø Đ m b o an toàn d li u (vì đ
ữ ệ ả ả ượ ườ ử ụ ề c nhi u ng i s d ng)
ự ộ ậ ươ ể ả ệ ả ữ Ø Có s đ c l p gi a CSDL và các ch ả ng trình đ đ m b o cho vi c b o trì
Ø Hi u qu s d ng t
ả ử ụ ệ ố ế t: khai thác trên các máy khác nhau cho k t
6
ả ư qu nh nhau.
ệ
ị
ả 1.1.5 H qu n tr CSDL:
?
?
?
ặ
ị ơ ở ữ ả ệ 5. H qu n tr c s d ệ li u là gì?
Đ t ra câu h i?ỏ
?
Ø H qu n tr c s d li u
ệ ả ị ơ ở ữ ệ (Database Management System DBMS),
ệ ố ề ầ ượ ế ế ể ị ộ ơ ở ữ ệ ả là ph n m m hay h th ng đ c thi t k đ qu n tr m t c s d li u.
Ø Có r t nhi u lo i h qu n tr CSDL khác nhau, ngoài Access còn có:
ề ệ ấ ạ ả ị
7
MySQL, Oracle, PostgreSQL, SQL Server, DB2, Infomix...
ớ
ệ
1.2 Gi
i thi u Microsoft Access 2010
ể
ị
ử 1.2.1 L ch s phát tri n:
8
1.2.2 Access 2010 có gì m i?ớ
Ø Các l nh đ
ệ ượ ố ở ủ ỗ c b trí trên các tab phía bên trái c a màn hình, và m i tab
ử ụ ứ ệ ả ộ ơ ơ ch a m t nhóm các l nh có liên quan. Các thao tác s d ng ít đi, đ n gi n h n
ả ớ so v i phiên b n tr ướ c
Ø Giao di n c a
ệ ệ ổ ớ ườ ử i s ủ Access 2010 cũng đã thay đ i khá là thân thi n v i ng
ở ộ ứ ử ủ ụ ử ụ ổ ổ ế d ng. C a s Danh m c chính thay th và m r ng các ch c năng c a c a s
Database.
Ø Backstage View cho phép b n truy c p vào t
ậ ạ ấ ả ụ ệ t c các l nh áp d ng cho toàn
9
ộ ơ ở ữ ệ ư ữ ử ệ ặ ừ ọ b c s d li u, nh là thu g n và s a ch a, ho c các l nh t menu File.
ở ộ
1.3 Kh i đ ng Access 2010
ở ộ ươ ằ ộ Kh i đ ng ch ng trình MS Access b ng m t trong hai cách sau:
1. Start > (All) Programs > Microsoft Office > Microsoft Office Access 2010.
ươ ử ổ C a s ch ng trình MS Access 2010
10
ể ượ ộ 2. Click đúp chu t trái vào bi u t ng MS Access 2010 trên Desktop.
ử ổ
ở ộ
ầ
1.4 Các thành ph n trong c a s kh i đ ng
1.4.1 Thanh Quick Access
Ø Thanh Quick Access: hi n th bên trái c a thanh tiêu đ , m c đ nh thanh
ủ ề ể ặ ị ị
ụ ồ Quick Access g m các nút công c Save, Undo, …
ơ ở ữ ệ ở ộ ỉ ể ạ ị Chú ý: Thanh Quick Access ch hi n th khi b n đang m m t C s d li u
11
ấ ỳ (CSDL) b t k .
1.4.1 Thanh Quick Access
Ø Bên ph i c a Quick Access ch a nút Customize , giúp b n ch đ nh các nút l nh
ả ủ ứ ệ ạ ị ỉ
ể ị hi n th trên thanh Quick Access,
ấ ể Ø Nh p vào Show Below the Ribbon : Đ
ị ể hi n th Thanh Quick Access d ướ i
12
Ribbon.( Hình 3)
1.4.1 Thanh Quick Access
Ø Mu n thêm, xóa, nút l nh vào Quick Access : File/option/ Quick Access toobar
ệ ố
Nhấp Add để thêm
Nhấp Remove để xóa
Nhấp OK để lưu
13
( Hình 2)
1.4.2 Vùng làm vi c:ệ
1
ệ
ồ
1. Khung bên trái g m các l nh
trong tab File
2
ạ ậ
ữ
ứ 2. Khung gi a ch a các lo i t p tin
3
ể ạ
ớ
ạ ơ ở ữ ệ c s d li u mà b n có th t o m i.
ậ
ả
ọ
ị ể 3. Khung bên ph i: đ nh p tên và ch n v
ư ậ
ớ ạ
ự
ệ
ạ
trí l u t p tin m i t o và th c thi l nh t o
ớ ơ ơ ữ ệ m i c s d li u.
.
14
ử ổ ượ ộ Là m t c a s đ c chia thành 3 khung:
1.4.3 Thanh Ribbon:
ướ ề ệ ể ị ượ D i thanh tiêu đ , Thanh dài hi n th các nút l nh Home, Create... đ ọ c g i là
Ribbon
Ø Ribbon đ
ượ ừ ướ ủ ằ c chia thành t ng ỏ Thu nh kích th c c a Ribbon b ngcách click
nhóm khác nhau nút Minimize The Ribbon
ề ỗ ị ể Ø M i nhóm hi n th tiêu đ con
ướ ỗ bên d i m i nhóm
ế ậ ộ ể Ø Đ thi ỗ t l p thu c tính m i
15
ấ nhóm nh p vào
ử
ổ 1.4.4 C a s Properties:
ể ệ ố ượ ủ ử ạ ộ ổ ỉ C a s Properties giúp b n có th hi u ch nh thu c tính c a đ i t ng, tùy theo
ố ượ ượ ữ ử ứ ẽ ọ ộ ổ ộ ươ đ i t ng đang đ c ch n mà c a s thu c tính s ch a nh ng thu c tính t ng
ứ ố ượ ủ ng c a đ i t ng đó.
ử ổ ượ C a s Properties đ c chia thành năm
nhóm:
Ø Format: G m các thu c tính đ nh d ng
ạ ồ ộ ị
ố ượ đ i t ng
ấ ồ ộ ữ Ø Data: G m các thu c tính truy su t d
ố ượ ủ ệ li u c a đ i t ng.
Ø Event: G m các s ki n (event) c a đ i
ự ệ ủ ố ồ
ượ t ng.
Ø Other: G m các thu c tính giúp b n t o
ạ ạ ộ ồ
ệ ố h th ng menu, toolbars,…
Ø All: G m t
ồ ấ ả ộ ố t c các thu c tính trong b n
16
nhóm trên.
1.4.5 Thanh Navigation Pane
Ø Navigation Pane là khung ch a n i dung chính c a c s d li u.
ơ ở ữ ệ ứ ủ ộ
Ø T khung Navigation Pane, b n có th m b t k Table, Query, Form, Report,
ể ở ấ ỳ ừ ạ
ơ ở ữ ệ ủ ặ ằ Macro, ho c Module trong c s d li u b ng cách double click vào tên c a
ố ượ đ i t ng.
17
ị ẩ Thanh Navigation Pane khi b n:
ố ượ
1.5 Các đ i t
ng chính trong Access 2010
Table (B ng)ả
Module ậ (L p trình) Query (Truy v n)ấ
ACCESS ơ ở ữ ệ (C s d li u)
ẫ
Macro ậ ệ (T p l nh)
Form ể (Bi u m u)
Report (Báo cáo)
18
Module
Macro
Query
Table
Form
Repo rt
1.5.1 Table (B ng)ả
ố ượ ữ ệ ể ư ồ ộ ộ ả ng dùng đ l u d li u. M t b ng bao g m c t và hàng Table: Là đ i t
- C t hay còn g i là tr
ộ ọ ườ ng (Field)
ả ọ - Hàng hay còn g i là b n ghi (Record)
ả ướ VD: Quan sát b ng Khách Hàng d i đây:
ả ườ ị ỉ B ng có 5 tr ng: Mã KH, Tên công ty, Đ a Ch , Thành ph , SĐT. ố 19
Module
Macro
Query
Table
Form
Repo rt
1.5.2 Query (Truy v n)ấ
ụ ượ ử ụ ữ ệ ề ể ượ ữ ệ c s d ng đ trích rút d li u theo nh ng đi u ki n đ c Query: là công c đ
ữ ệ ể ậ ạ ả ị xác đ nh, t p d li u trích rút cũng có d ng b ng bi u.
ấ ướ VD: Quan sát truy v n d i đây:
20
ấ ẩ ả Truy v n trên trích rút ra thông tin các s n ph m theo Mã KH.
Module
Macro
Query
Table
Form
Repo rt
ể
ẫ
1.5.3 Form ( Bi u m u)
ố ượ ế ế ể ị ữ ệ ự ể ậ ặ ng thi t k đ nh p ho c hi n th d li u giúp xây d ng các Form: Là đ i t
ữ ế ầ ườ ử ụ ớ ươ thành ph n giao ti p gi a ng i s d ng v i ch ng trình.
21
ướ VD: Quan sát Form d i đây:
Module
Macro
Query
Table
Form
Repo rt
1.5.4 Report ( Báo cáo)
ụ ượ ử ụ ữ ệ ể ạ ả c s d ng đ t o báo cáo d li u đ ượ ấ ừ c l y t các b ng Report: Là công c đ
ặ ừ ấ Queries). (Table) ho c t truy v n (
22
ướ VD: Quan sát Report d i đây:
Module
Macro
Query
Table
Form
Repo rt
ậ ệ
1.5.5 Macro ( T p l nh)
ị ề ặ ộ ộ ng đ nh nghĩa m t ho c nhi u hành đ ng (thao tác) mà Access
ộ ầ ệ ạ ố ượ Marco: Là đ i t ẽ ự s th c hi n m t l n khi ch y.
23
ướ VD: Quan sát Macro d i đây:
Module
Macro
Query
Table
Form
Repo rt
ậ
1.5.6 L p trình Module
ạ ộ ự ệ ữ ậ ủ ắ Module: Là ngôn ng l p trình ho t đ ng theo các s ki n, trên nguyên t c c a
ụ ứ ự ề ạ ằ ấ ộ ậ l p trình c u trúc, nh m xây d ng các ng d ng m t cách linh ho t trên n n các
ố ượ ủ đ i t ng c a Access.
24
ướ VD: Quan sát Module d i đây:
ơ ở ữ ệ
ạ
1.6 Cách t o c s d li u trong Access 2010
ộ ơ ở ữ ệ ỗ
ạ
1.6.1 T o m t c s d li u r ng (Blank Database)
ự ệ Th c hi n:
Menu File > New > Blank Database > Create
ậ ơ ở ữ Ø File name: nh p tên cho C S D
Li uệ
Ø Đuôi m r ng c a Access 2010
ở ộ ủ
là .accdb
Ø N u không ch đ nh đ
ế ỉ ị ườ ẫ ng d n thì
ượ ư ặ CSDL đ ư ị c l u m c đ nh vào th
ụ m c Document
ụ ư ể ọ ị ỉ ư Ø Đ ch đ nh th m c l u ta ch n
25
ể ạ ấ Brows và nh p vào Create đ t o
CSDL
ộ ơ ở ữ ệ
ạ
ẫ
1.6.2 T o m t c s d li u theo m u (Template)
ự ệ Th c hi n:
Ø Trong khung File name nh p ậ
ở ộ ạ ử ẵ ổ T i c a s kh i đ ng/ New/Sample Template/CSDL có s n/Create
tên CSDL.
ể ỉ Ø Click vào nút Brows đ ch
ư ệ ị ị đ nh v trí l u t p tin
ể Ø Click vào Create đ ạ t o
26
CSDL.
ả
ơ ở ữ ệ 1.7 Qu n lý C S D Li u Access 2010
1.7.1 Recent
ơ ở ữ ệ ể ậ ị ượ ở ầ ấ c m g n nh t. Recent: hi n th danh sách các t p tin c s d li u đ
ố ậ ể ặ ị ị S t p tin hi n th trong danh sách này m c đ nh là 9
ổ ằ ể Có th thay đ i b ng các cách sau:
ạ ử ủ ổ ọ ệ Ø T i c a s làm vi c c a Acces, ch n
tab File.
Ø Ch n Options/Client Settings
ọ
ụ ổ ị Ø Trong m c Display, thay đ i giá tr
ộ ủ c a thu c tính “Show This Number of
Recent Documents”
Ø Nh p s b n ghi mu n hi n th
27
ố ả ể ậ ố ị
ở ộ ơ ở ữ ệ 1.7.2 M m t c s d li u (Open)
ể ở ộ ơ ở ữ ệ ự ệ ộ Đ m m t c s d li u đã có ta th c hi n m t trong các cách sau:
ở ở ầ ọ ệ ở ộ ạ ử ổ ọ ở Cách 1: T i c a s kh i đ ng ch n File/Open.../ch n t p tin c s c n m /Open
ệ ấ ầ ở Cách 2: nh p double click vào t p CSDL c n m
Ø Open: m CSDL m c đ nh bình
ặ ở ị
ườ th ng.
Ø Open Read Only: m CSDL
ở ở
ế ộ ỉ ọ ử ỉ ch đ ch đ c, không ch nh s a.
Ø Open Exclusive: m ch đ b o
ế ộ ả ở
Ø Open Exclusive Read Only: ch ế
m t.ậ
28
ỉ ọ ả ậ ộ đ ch đ c và b o m t.
ỏ ơ ở ữ ệ
1.7.3 Thoát kh i c s d li u (Exit)
ộ ơ ở ữ ệ ự ệ ể ạ Đ đóng m t c s d li u đang ch y ta th c hi n cách sau:
ở ộ ạ ử ổ T i c a s kh i đ ng , File > Close Database
ể ươ ự ệ Đ đóng ch ng trình Access ta th c hi n cách sau:
29
ở ộ ạ ử ổ ặ ấ T i c a s kh i đ ng, File > Exit (Alt+F4) ho c n nút (X)
ử
ọ
ỉ
1.7.4 Thu g n và ch nh s a CSDL (Compact & Repair)
ố ượ ạ ượ ủ ậ Khi t o thêm đ i t ơ ở ữ ệ ng trong c s d li u thì dung l ơ ở ữ ng c a t p tin c s d
ộ ố ượ ẽ ớ ủ ẽ ỗ ư ệ li u s tăng lên, khi xóa m t đ i t ng thì vùng nh c a nó s r ng, nh ng không
ượ ử ụ s d ng đ c.
ứ ồ ạ ớ ị ỗ ộ Ch c năng i ph n b nh b r ng, Compact & Repair Database giúp thu h i l
ầ ơ ở ữ ệ ậ làm cho t p tin c s d li u g n l ọ ạ i.
ệ ự Cách th c hi n:
ở ơ ở ữ ệ ử ầ ọ ỉ M c s d li u c n thu g n và ch nh s a
ọ Ch n Menu File
30
Click nút Compact & Repair Database
ấ ữ ệ ừ
ứ
ụ
1.7.5 Xu t d li u t
Access sang ng d ng khác (Export)
ơ ở ữ ệ ữ ệ ể ặ ấ Có th xu t d li u sang c s d li u Access khác, ho c Excel, Word,
Pdf…
ệ ự Cách th c hi n:
ố ượ ứ ụ ấ ố ọ Ø Ch n đ i t ng mu n xu t sang ng d ng khác.
Ø Ch n tab External Data.
ọ
Ø Trong nhóm công c Export, ch n lo i ng d ng mà b n mu n xu t d li u:
ạ ứ ữ ệ ụ ụ ấ ạ ọ ố
Excel, Text file, XML file, Word, Access…
ấ ữ ệ ị ị ỉ Ø Click nút Browse… ch đ nh v trí xu t d li u.
Ø Click OK hoàn t
31
ấ ữ ệ ệ t vi c export d li u.
ữ ệ ừ ứ
ậ
ụ
1.7.6 Nh p d li u t
ng d ng khác vào Access (Import)
ữ ệ ừ ứ ể ư ụ Có th chép d li u t ng d ng khác nh Excel, ODBC Database, Access, …
ơ ở ữ ệ ệ vào c s d li u hi n hành.
ệ ự Cách th c hi n:
ọ Ø Ch n tab External Data
Ø Trong nhóm l nh
ệ ọ ứ ữ ệ ụ ạ ố Import & Link, ch n ng d ng mà b n mu n chép d li u.
Ø L n l
32
ầ ượ ướ ướ ẫ t làm theo các b c h ủ ng d n c a Access:
ữ ệ ừ ứ
ậ
ụ
1.7.6 Nh p d li u t
ng d ng khác vào Access (Import)
ữ ệ ừ
ậ
a. Nh p d li u t
Excel vào Access (Import)
ử ủ ệ ọ ổ Trong c a s làm vi c c a Access, ch n tab External Data, click nút Excel trong
nhóm l nh ệ Import & Link
ọ ậ ể ậ ầ Ch n t p tin Excel c n chép (Click nút Browse… đ tìm t p tin Excel)> Open>
ự ệ ướ ướ ẫ OK, sau đó th c hi n theo các b c h ủ ng d n c a Access:
ứ ầ ọ ữ ệ + Ch n sheet ch a d li u c n chép > Next.
ề ả ọ + Ch n dòng làm tiêu đ cho b ng > Next.
ộ ị ỉ + Ch đ nh thu c tính cho các field > Next.
§
ự ạ
Let Access add primary key: Access t
t o khóa.
ạ
ỉ
ị
§ Chose my own primary key: B n ch đ nh khóa.
ạ
§ No primary key: Không t o khóa
ạ ả ọ + Ch n cách t o khóa cho b ng:
ả ậ + Nh p tên cho b ng > Finish
ể ế ấ ị + Access hi n th thông báo cho bi t hoàn t t quá trình ộ import m t file Excel
33
ộ ả thành m t b ng trong Access
ữ ệ ừ ứ
ậ
ụ
1.7.6 Nh p d li u t
ng d ng khác vào Access (Import)
ữ ệ ừ ứ ể ụ ư Có th chép d li u t ng d ng khác nh Excel, ODBC Database, Access, …
ơ ở ữ ệ ệ vào c s d li u hi n hành.
ữ ệ ừ
ậ
ệ
b. Nh p d li u t
Access vào CSDL hi n hành:
ử ủ ổ ọ ệ Ø Trong c a s làm vi c c a Access, ch n tab External Data, click nút
Access trong nhóm l nh ệ Import & Link
Ø Ch n t p tin Access ch a d li u c n chép (Click nút Browse… đ tìm t p tin
ọ ậ ữ ệ ứ ể ậ ầ
Access) >Open.
Ø Ch n tùy ch n “
ọ ọ Import table, query, form, report, macro and modules into the
ơ ở ữ ệ ữ ữ ệ ư ệ ể ị ỉ ị current database”đ ch đ nh v trí l u tr d li u trong c s d li u hi n hành
>OK
Ø Trong c a s
ố ượ ọ ử ề ể ầ ọ ng c n chép. Có th ch n nhi u ổ Import object, ch n đ i t
34
ờ ố ượ ồ ọ ấ ả ằ ặ đ ng th i đ i t ng ho c ch n t t c b ng cách click nút Select All>OK.
ả
ậ
1.7.7 B o M t trong Access 2010 (Password)
ậ
ả
ạ
ậ
ẩ
a. T o m t kh u b o m t CSDL:
ệ ự Cách th c hi n:
ở ơ ở ữ ệ ở ế ộ ằ + M c s d li u ch đ Exclusive b ng cách: FileOpen Open Exclusive.
ậ
ầ
+ Nh p Password 2 l n , OK
35
ọ ệ ọ + Ch n tab File, Ch n l nh Info Click nút set Database Password
ả
ậ
1.7.7 B o M t trong Access 2010 (Password)
ỡ ỏ ậ
ẩ
b. G b m t kh u trong CSDL:
ệ ự Cách th c hi n:
ở ơ ở ữ ệ ở ế ộ ằ + M c s d li u ch đ Exclusive b ng cách: FileOpen Open Exclusive.
ọ ọ ệ ch n l nh InfoClick nút UnSet DatabasePassword. + Ch n tab File,
ể ỡ ỏ
ậ
+ Nh p Password đ g b , OK
36
.
ệ
ườ
1.8 Giao di n ng
i dùng trong Access 2010
ộ ố ượ
ạ
ớ 1.8.1 T o m i m t đ i t
ng:
Ø Click tab Create trên thanh Ribbon.
Ø Trong nhóm công c c a t ng đ i t
ụ ủ ừ ố ượ ạ ươ ọ ng,ch n cách t o t ứ ng ng
ộ ố ượ
1.8.2 Thi
ế ế ạ t k l
i m t đ i t
ng:
ố ượ ế Ø N u đ i t ng đang đóng:
ố ượ ả + Click ph i trên đ i t ầ ng c n thi ế ế ạ t k l i.
ọ + Ch n Design view.
ố ượ ở ế Ø N u đ i t ng đang m
+ Click nút Design View
ộ ố ượ
ủ
ộ
1.8.3 Xem n i dung trình bày c a m t đ i t
ng:
ố ượ ở ở ế ộ ế Ø N u đ i t ng đang m ch đ Design View
+ Click nút View.
ố ượ ế Ø N u đ i t ng đang đóng:
ố ượ ả ầ + Click ph i trên tên đ i t ng c n xem.
37
ọ + Ch n Open.
ộ ố ượ
1.8.4 Xóa m t đ i t
ng
Ø Click ph i chu t trên đ i t
ố ượ ả ộ ầ ng c n xóa,
Ø Ch n m c delete trên Menu Popup.
ụ ọ
ọ ồ ấ ặ ặ ụ Ø Ho c ch n r i nh n phím Delete. Ho c nút trên thanh công c .
ố ượ
ổ
1.8.5 Đ i tên đ i t
ng:
Ø Click ph i chu t trên đ i t
ố ượ ả ộ ọ ng, ch n rename,
Ø Ho c nh n F2
ặ ấ
Ø Nh p tên m i.
ậ ớ
ộ ố ượ
1.8.6 Sao chép m t đ i t
ng:
Ø Click ph i chu t lên thành viên c n chép
ả ầ ộ
Ø Ch n m c copy đ chép đ i t
ố ượ ụ ể ọ ng vào Clipboard.
Ø Click nút Paste trên thanh Menu đ chép vào c a s database.
ử ể ổ
Ø Nh p tên cho đ i t
ố ượ ậ ng sao chép.
Ø Đ i v i ki u đ i t
ố ớ ố ượ ể ể ự ể ọ ng Table, ta có th l a ch n 1 trong 3 ki u sao chép
ấ + Structure only: Sao chép c u trúc
38
ữ ệ ấ + Structure and data: Sao chép c u trúc và d li u
ứ
1.8.7 Ch c năng Link
ế ớ ữ ệ ứ ế ể ố ồ ữ Ch c năng Link trong Acces đ duy trì m i liên k t v i d li u ngu n. N u d
ữ ệ ẽ ế ổ ồ ổ ả ệ li u ngu n thay đ i thì d li u trong b ng liên k t s thay đ i theo và ng ượ ạ c l i.
ệ ự Cách th c hi n:
ươ ự ư ứ ư ử ổ ọ T ng t nh ch c năng Import, nh ng trong c a s Get External Data, ta ch n
ả ọ ọ ố tùy ch n “Link to data source by creating a link table” Ch n b ng mu n link OK
ọ
ệ
ườ
1.8.8 Ch n giao di n ng
i dùng trong Access 2010:
ử ụ ự ự ủ ề ệ ệ ạ ọ ố Access 2010, b n có s l a ch n c a vi c s d ng các giao di n truy n th ng
39
ệ ặ ạ ạ ớ ho c lo i giao di n m i có d ng các tab.
1.8.9 Tabbed Documents
ệ ưở ườ ề ệ ớ ơ ng cho ng i dùng làm vi c v i nhi u h n Tabbed Documents là giao di n lý t
ộ ố ượ ạ ể ộ m t đ i t ng t ờ i m t th i đi m.
Ø Trong giao di n này form và report không th n m trên đ u trang c a m t khác
ể ằ ủ ệ ầ ộ
ườ ể ấ ả ề ệ và ng i dùng có th xem t ể t c các đi u khi n trên m t đ i t ng giao di n
40
ộ ố ượ ườ ộ ố ượ ể ầ ả ườ ng i dùng mà không c n ph i di chuy n m t đ i t ng trong đ ng đi.
1.8.10 Overlapping Windows
Ø Overlapping Windows có l
ợ ế ơ ủ ự ệ ạ ế ậ ộ i th h n. Do s đa d ng c a vi c thi t l p thu c
ạ ỏ ả tính BorderStyle và kh năng lo i b các nút Min, Max, và Close.
Ø V i giao di n Overlapping Windows, b n có th d dàng bu c ng
ể ễ ệ ạ ớ ộ ườ i dùng
41
ớ ộ ạ ể ộ ươ t ng tác v i m t form t ờ i m t th i đi m.
ể
ừ
ệ
1.8.11 Chuy n t
giao di n Tabbed Documents sang Overlapping
Windows
ể ạ ư ự ệ Chuy n sang d ng Overlapping Windows ta th c hi n nh sau:
Ø Trong c a s làm vi c c a Access,
ử ủ ệ ổ
ọ ệ ọ ch n tab File ch n l nh Options.
Ø Trong c a s Access options, ch n
ử ọ ổ
Current Database.
Ø Trong m c Document Window
ụ
ọ Options Ch n Overlapping
WindowsOK
Ø Thoát kh i Access và kh i đ ng
ỏ ở ộ
42
l i. ạ