Bài gi ng Microsoft Excel
ả
Kh i đ ng Excel
ở ộ
C1: Kích đúp chu t vào bi u t
ng trên
ể ượ
ộ
n n màn hình (Destop). ề C2: Kích chu t vào bi u t
ể ượ
ộ
ng c a Excel trên góc trên ở
ủ thanh Microsoft Office Shortcut Bar bên ph i n n màn hình.
ả ề
C3: Menu Start/Programs/Microsoft Excel …
2 Bài gi ng Excel ả
C a s làm vi c c a Excel
ử ổ
ệ ủ
3 Bài gi ng Excel ả
M m t t p tr ng m i (New) ắ
ở ộ ệ
ớ
C1: Kích chu t vào bi u t
ng New trên
ể ượ
ộ
Ấ ổ ợ
Toolbar. h p phím Ctrl+N C2: n t C3: Vào menu File/New…/Workbook
4 Bài gi ng Excel ả
đĩa
ổ
ng Open trên
ượ
ể
Ấ ổ ợ
M m t t p đã ghi trên ở ộ ệ (Open) C1: Kích chu t vào bi u t ộ Toolbar. h p phím Ctrl+O C2: n t C3: Vào menu File/Open…
ơ
ọ
ứ
ọ ệ ầ
1. Ch n n i ch a t pệ 2. Ch n t p c n mở
ấ
3. B m nút ấ Open đ m t p ể ở ệ
B m nút Cancel đ ể h y l nh m ở ủ ệ t pệ
5 Bài gi ng Excel ả
đĩa (Save)
Ghi t p vào ệ
ổ
C1: Kích chu t vào bi u t
ng Save trên Toolbar.
ể ượ
ộ
C2: n t
h p phím Ctrl+S.
Ấ ổ ợ
C3: Vào menu File/Save.
tr
ướ ừ ướ thì l n ghi t p c
ầ l n ghi tr
ượ i s ghi l
c ghi tr ạ ự
ệ ướ
).
N u t p đã đ ế ệ hi n t ệ ạ ẽ (có c m giác là Excel không th c hi n vi c gì ả
c c t i s thay đ i k t ổ ể ừ ầ ệ ệ ự
N u t p ch a đ
ư
ẽ
ệ
ấ
ộ
ế ệ ạ
ượ ọ
ệ
ơ
s xu t hi n h p c ghi l n nào ầ tho i Save As, ch n n i ghi t p trong khung Save in, gõ tên t p c n ghi vào khung File name, n nút Save.
ệ ầ
ấ
6 Bài gi ng Excel ả
ớ
Ghi t p vào đĩa v i tên khác (Save ổ ệ As) Khi ghi t p v i 1 tên khác thì t p cũ v n t n t i, ẫ ồ ạ ệ ớ c t o ra có cùng n i dung v i t p ớ ệ
ớ ượ ạ
ộ
ệ t p m i đ ệ cũ.
Vào menu File/Save As...
1. Ch n n i ghi t p ệ ơ
ọ
2. Gõ tên m i cho t p ệ
ớ
ấ
3. B m nút ấ Save đ ghi ể t pệ
B m nút Cancel đ ể h y l nh ghi ủ ệ t pệ
7 Bài gi ng Excel ả
Thoát kh i Excel (Exit)
ỏ
h p phím Alt+F4
Ấ ổ ợ
C1: n t C2: Kích chu t vào nút Close
góc trên cùng
ộ
ở
bên ph i c a s làm vi c c a Excel.
ệ ủ
ả ử ổ C3: Vào menu File/Exit N u ch a ghi t p vào
đĩa
thì xu t hi n 1
ư
ế
ệ
ổ
ệ
ấ
c khi thoát,
ướ
Message Box, ch n:ọ Yes: ghi t p tr ệ No: thoát không ghi t p,ệ Cancel: hu l nh thoát.
ỷ ệ
8 Bài gi ng Excel ả
ỉ
c dùng trong
ị ị
ủ ế
ỉ
ỉ
ượ ng ng.
Đ a ch ô và mi n ề Đ a ch ô và đ a ch mi n ch y u đ ề ứ ể ấ ữ ệ ươ ứ
ị các công th c đ l y d li u t ồ
ng đ i: g m tên c t và tên hàng. Ví d :
ụ
ồ
ộ
Đ a ch ô bao g m: ỉ ị Đ a ch t ố ỉ ươ ị
A15, C43.
Đ a ch tuy t đ i: thêm d u $ tr
ấ
ị
ỉ
ướ
c tên c t và tên ộ
ệ ố ụ
ươ
ụ ụ
ng đ i thay đ i khi sao chép công th c,
ứ
hàng. Ví d : $C$5 Đ a ch h n h p: ỉ ỗ ợ ị ng đ i c t, tuy t đ i hàng. Ví d : B$4 T ệ ố ố ộ ng đ i hàng. Ví d : $C5 Tuy t đ i c t, t ố ệ ố ộ ươ Đ a ch t ổ ố ỉ ươ ị đ a ch tuy t đ i thì không. ệ ố ị
ỉ
9 Bài gi ng Excel ả
Đ a ch ô và mi n (ti p)
ế
ề
ị
ỉ
ề
ề
ị
Mi n là m t nhóm ô li n k nhau. Đ a ch mi n đ ỉ ị
ề c khai báo theo cách: ấ
ộ ề ượ ỉ
ỉ
ị
Đ a ch ô cao trái : Đ a ch ô th p ph i ả B2:D5
Ví dụ: A3:A6
$C$5:$D$8
10 Bài gi ng Excel ả
D ch chuy n con tr ô ể
ỏ
ị
Dùng chu t kích vào ô. ộ Gõ phím F5 (Ctrl+G), gõ đ a ch ô c n đ n vào
ế
ầ
ỉ
ị
khung Reference, b m nút OK.
ấ
Gõ đ a ch ô ỉ ị mu n đ n ế ố
Dùng các phím sau đây:
11 Bài gi ng Excel ả
Các phím d ch chuy n con tr ô:
ỏ
ể
ị
ng mũi tên ướ
i. ủ
ủ ộ
ị ị ị i ủ ộ ầ i c t cu i cùng (c t IV) c a dòng hi n t ớ ộ ệ ạ ộ ố i. i c t đ u tiên (c t A) c a dòng hi n t ệ ạ ớ ộ ầ i dòng cu i cùng (dòng 65536) c a c t hi n ủ ộ ớ ệ ố
i. ủ ộ ệ ạ ầ
i cùng (ô A65536).
i cùng (ô IV65536).
, fl , › , fi + ‹ d ch chuy n 1 ô theo h ể d ch con tr lên 1 trang màn hình. + Page Up ỏ + Page Down d ch chuy n xu ng 1 trang màn hình. ố ể c t đ u tiên (c t A) c a dòng hi n t + Home ệ ạ ộ + Ctrl + fi t + Ctrl + ‹ t + Ctrl + fl t i.ạ t + Ctrl + › + Ctrl + › + ‹ + Ctrl + › + fi + Ctrl + fl + ‹ + Ctrl + fl + fi 12 i dòng đ u tiên (dòng 1) c a c t hi n t t ớ t i ô trái trên cùng (ô A1). ớ t i ô ph i trên cùng (ô IV1). ả ớ i ô trái d t ướ ớ t i ô ph i d ả ướ ớ Bài gi ng Excel ả
Ch n mi n, c t, hàng, b ng ộ
ọ
ề
ả
Ch n mi n: kích chu t vào ô cao trái, gi
và di t
i ô th p
ộ
ữ
ớ
ấ
ộ
ộ
ộ
ộ
Ch n c hàng: kích chu t vào ô tên hàng. Ch n c c t: kích chu t vào ô tên c t. Ch n c b ng tính: kích chu t vào ô giao gi a tên hàng
ữ
ộ
ề ọ ph i, nh chu t. ả ả ọ ả ọ ả ộ ả ả ọ
N u ch n nhi u mi n r i nhau thì gi
phím Ctrl trong
ề ờ
ữ
và tên c t.ộ ọ
ế
khi ch n các mi n đó. ỉ
ề
Khi c n l y đ a ch ô ho c mi n trong công th c thì ặ bàn phím mà nên dùng chu t ch n đ ể
ứ ọ
ộ
ề ọ ề ầ ấ ị không nên gõ t ừ tránh nh m l n. ầ
ẫ
13 Bài gi ng Excel ả
Nh p d li u vào ô
ậ ữ ệ
Cách th c: kích chu t vào ô, gõ d li u vào, nh p xong
ữ ệ
ậ
ộ
ứ gõ Enter.
D li u ch nh p bình th
ng
ữ ậ
ữ ệ
ườ
D li u s nh p d u ch m (.) thay d u ph y (,) ngăn ấ
ẩ
ậ
ấ
ữ ệ
ấ ố cách ph n th p phân.
ầ
ậ
Đ Excel ể
ữ ệ ạ ạ ữ
Ví d : ụ ’04.8766318
D li u ngày tháng nh p theo đ nh d ng: mm
c d li u đó. hi u m t d li u d ng khác là d li u d ng ch ể ấ ’ tr thì nh p d u ậ ộ ữ ệ ướ ữ ệ
/dd/yy.
ữ ệ
ạ
ậ
ị
VD: 11/25/1980
14 Bài gi ng Excel ả
Nh p d li u vào ô (ti p)
ậ ữ ệ
ế
D li u d ng công th c: ạ
ữ ệ
ứ
ắ ầ
b t đ u b i d u sau đó là các h ng s , đ a ch ô, hàm s đ
ở ấ = ằ
ố ị
ỉ
ố ượ
c n i ố
v i nhau b i các phép toán. ớ
ở
Các phép toán: + , - , * , / , ^ (lu th a)
ỹ ừ
Ví d :ụ
= 10 + A3 = B3*B4 + B5/5 = 2*C2 + C3^4 – ABS(C4) = SIN(A2)
15 Bài gi ng Excel ả
ạ
/Copy)
ấ
ề
ớ
ị
ấ
ế
góc ph i d
ấ ở
ỉ ươ
Các thao tác so n th o ả 1. Sao chép (Copy): Ch n mi n ề ọ n Ctrl+C (b m nút Copy, menu Edit Ấ D ch t i ô trái trên c a mi n đ nh dán ủ ị /Paste) n Ctrl+V (b m nút Paste, menu Edit Ấ N u sao chép công th c sang các ô lân c n: ậ ứ i d u ch m Di chu t t ả ướ ủ b m gi ộ ấ nh chu t (Drag & Drop). Đ a ch t ả c thay t các ô trong công th c s đ
i c a ô, ộ ớ ấ trái chu t và di qua các ô lân c n r i ậ ồ ữ ng đ i c a ố ủ ị ộ ng ng. ứ ẽ ượ
ươ ứ
16 Bài gi ng Excel ả
Các thao tác so n th o (2)
ả
ạ
2. D ch chuy n (Move):
ị
/Cut)
ấ
ề
ớ
ị
ể Ch n mi n ọ ề n Ctrl+X (b m nút Cut, menu Edit Ấ i ô trái trên c a mi n đ nh dán D ch t ủ ị n Ctrl+V (b m nút Paste, menu Edit Ấ
ấ C2: di chu t t
/Paste) ỏ
ề ờ ữ ệ ớ ị
ớ
ế ữ ệ
ố
phím Shift trong khi Drag.
i b c a mi n, con tr thành ộ ớ ờ ủ i v trí m i, hình mũi tên, Drag r i d li u t thay th d li u cũ. Mu n xen k d li u cũ ẽ ữ ệ và m i thì gi ớ
ữ
17 Bài gi ng Excel ả
Các thao tác so n th o (3)
ả
ạ
ớ
ử
ộ
ầ ặ
3. S a:ử D ch t i ô c n s a: kích đúp chu t, ho c n ị phím F2, ho c kích chu t trên thanh công th c, ộ con tr nh p nháy trong ô thì s a bình th
ặ ấ ứ ng.
ử
ườ ỏ Ch n mi n c n xoá, n phím Delete.
ấ ọ
ề ầ
ấ
3. Xoá: 4. Undo và Redo:
ặ
ấ
ụ
ỷ ỏ ệ
ể
ụ
ả
ạ
i vi c v a b
Undo: Ctrl+Z, ho c b m nút trên Toolbar: có tác d ng hu b vi c v a làm, hay dùng đ khôi ừ ph c tr ng thái làm vi c khi x y ra sai sót. ệ Redo: Ctrl+Y, ho c b m nút trên Toobar: làm ấ l ệ ừ ạ
ặ ệ ừ ỏ / vi c v a làm.
18 Bài gi ng Excel ả
M t s thao tác h u d ng
ữ ụ
ộ ố
ả
1. Thêm/xoá hàng, c t, b ng tính: ộ Thêm m t hàng vào bên trên hàng hi n t
i: menu
ệ ạ
ộ
Thêm m t c t vào bên trái c t hi n t
i: menu
ệ
ộ
ạ
Insert/Rows ộ
ộ Insert/Columns
/Worksheet
ộ ả
i: menu Edit
ệ ạ
i: menu Edit
/Delete…Entire Row /Delete…Entire Column
/Delete Sheet
Thêm m t b ng tính (sheet): menu Insert Xoá hàng hi n t Xoá c t hi n t ệ ạ ộ Xoá b ng tính: menu Edit ả
19 Bài gi ng Excel ả
M t s thao tác h u d ng (2)
ữ ụ
ộ ố
ậ ữ ệ
2. Các thao thác giúp nh p d li u: Gõ đ a ch tuy t đ i c a ô và mi n trong công
ị
ề
ệ ố ủ
ứ
ề
ầ
ộ
ọ
6,000.00
, VD: $
ề ệ
ấ
ỉ th c: dùng phím F4 VD: c n gõ $A$5:$C$8: dùng chu t ch n mi n A5:C8, r i n phím F4. ồ ấ Nh p d li u ti n t ậ ữ ệ ch c n nh p 6000, sau đó n nút Currency $ ậ ỉ ầ trên thanh đ nh d ng. ị
ạ
20 Bài gi ng Excel ả
M t s thao tác h u d ng (ti p)
ữ ụ
ộ ố
ế
ộ
ậ
ề
ề
ụ ộ
ậ
ị
Nh p m t dãy liên t c cách đ u vào các ô li n k ề nhau (không b t bu c tăng 1 đ.v ), vd: nh p STT, ắ nh p các tháng trong năm…:
ậ
ng ng
ậ
ươ ứ
ầ ừ
ự 3. Đ i tên sheet:
ả ạ
góc i b ng tính, ch n Rename, gõ tên m i cho
/t đ u tiên c a dãy vào 2 ô t Nh p 2 g ủ Bôi đen 2 ô v a nh p ậ Th c hi n Drag nh khi sao chép công th c ứ ư ệ nháy chu t ph i t i tên sheet ở ộ ổ trái d ớ ọ ướ ả sheet r i n Enter. ồ ấ
21 Bài gi ng Excel ả
Đ nh d ng
ạ
ị
c hàng
ộ
ướ
/c t: 2 cách chính: ỏ
ế
ả
/c t, kích đúp đ ể
ộ
c v a khít.
/c t b ng cách vào
c hàng
1) Thay đ i kích th ổ /c t, con tr thành C1: Di chu t vào mép hàng ộ ộ hình mũi tên 2 chi u, n gi trái chu t, di đ n ề ấ ộ ữ v trí m i r i nh chu t. ộ ớ ồ ị C2: Di chu t vào mép hàng ộ c kích th ướ ừ Có th n đ nh kích th ướ ị
ộ ằ
đ ượ ể ấ menu Format/Row/Height… và Format/Column/Width…
22 Bài gi ng Excel ả
Đ nh d ng (2) ạ
ị
ị ọ
ạ ề
2) Đ nh d ng ô (Menu Format - Ch n mi n, vào menu Formar + Tab Number: đ nh cách hi n th s ị
/Cells…) /Cells… ị ố
ể
ỉ
ị
ữ li uệ
ị
ữ ng k vi n các ô
+ Tab Alignment: đ nh cách ch nh v trí d ị + Tab Font: đ nh font ch + Tab Border: đ nh đ ườ
ẻ ề
ị
23 Bài gi ng Excel ả
Menu Format/Cells… Tab Number
Khung
xem tr
cướ
S ch s ố ữ ố th p phân ậ
Ki u ể hi n th ị ể số
ử ụ
ệ
S d ng ký hi u ngăn cách hàng nghìn
Cách hi n ể th s âm ị ố
Chú gi
iả
24 Bài gi ng Excel ả
Menu Format/Cells… Tab Alignment
ữ ệ
Căn d li u chi u ngang ô
ề
Đ nh h
ng
ị ướ văn b nả
Căn d li u ữ ệ chi u d c ô ọ
ề
Xu ng dòng ố v a đ r ng ô ừ ộ ộ
Nh p các ô li n ề ậ k thành 1 ô ề
kích th
c ô
Thu nh ỏ ch v a ữ ừ ướ
25 Bài gi ng Excel ả
Menu Format/Cells… Tab Font
Ch n ọ ki u chể ữ
Ch n ọ phông chữ
c ch
Ch n kích th ữ
ọ ướ
G ch ạ chân chữ
Ch n màu ọ chữ
Xem tr
cướ
26 Bài gi ng Excel ả
Menu Format/Cells… Tab Border
Không k ẻ khung
Khung bao ngoài
Khung bên trong
Ch n ọ ki u ể ng k
đ
ườ
ẻ
Ch n ọ t ng ừ
Màu ng k
đ
ườ
ẻ
đ
ng k ẻ
ườ khung
27 Bài gi ng Excel ả
ề ố
ố ử ụ ử
ỗ
Hàm số Excel có r t nhi u hàm s s d ng trong các lĩnh ấ , v c: toán h c, th ng kê, logic, x lý chu i ký t ự ọ ự ngày tháng … ố ượ
ằ
ặ
ký t
ự
c dùng trong công th c. Hàm s đ ứ Trong hàm có x lý các h ng ký t ho c h ng xâu ằ ự ử ấ “ ” c bao trong c p d u ặ VD:
thì chúng ph i đ ả ượ Các hàm s có th l ng nhau. ể ồ
ố
ể
ậ
ấ ng d n
=IF(AND(A2=10,A3>=8),“G”,IF(A2<7,“TB”,“K”)) n nút Paste ố ằ t ng ẫ ở ừ ồ
Có th nh p hàm s b ng cách Function fx trên Toolbar, r i theo h ướ c.ướ b
28 Bài gi ng Excel ả
ộ ố
ọ
M t s hàm s quan tr ng ố Nhóm hàm th i gian
ờ
i.
th i đi m hi n t ể
ệ ạ
ờ ở ờ ệ ạ
NOW(): Cho ngày và gi TODAY(): Cho ngày hi n t DAY(“mm/dd/yy”): Cho giá tr ngày.
i. ị
VD: =DAY(“11/25/80”) cho k t qu là 25
ế
ả
MONTH(“mm/dd/yy”): Cho giá tr tháng.
ị
cho k t qu là 11
VD: =MONTH(“11/25/80”) ả
ế
29 Bài gi ng Excel ả
ộ ố
ọ
M t s hàm s quan tr ng (2) ố Nhóm hàm th i gian
ờ
YEAR(“mm/dd/yy”): Cho giá tr năm.
ị
ế
ng đ
c dùng đ tính tu i khi bi
t
ượ
ể
ổ
ế
VD: =YEAR(“11/25/80”) cho k t qu là 1980 ả Hàm Year th ườ ngày sinh:
30 Bài gi ng Excel ả
ọ
: phép VÀ, là hàm logic,
ố
ỉ
.
M t s hàm s quan tr ng (3) ố ộ ố Nhóm hàm logic AND (đ i 1, đ i 2,…, đ i n) ố ố t c các đ i s có giá tr đúng. ố ố ấ ả ể
ố ố
ch đúng khi t ị Các đ i s là các h ng, bi u th c logic ứ ằ VD: = AND (B3>=23,B3<25)
OR (đ i 1, đ i 2, …, đ i n) ố
ố
ố
t c các đ i s có giá tr sai.
ấ ả
ố ố
: phép HO C, là hàm Ặ ị
logic, ch sai khi t ỉ
VD: = OR (D3>=25,D3<23)
31 Bài gi ng Excel ả
ọ
M t s hàm s quan tr ng (4) ố ộ ố Nhóm hàm ký t
ự
Cho n ký t
bên trái c a
LEFT(“Chu i ký t ”, n): ỗ
ự
ự
ủ
chu i.ỗ VD: =LEFT(“Gia Lâm – Hà N i”,7) ộ cho k t qu là chu i “Gia Lâm”
Cho n ký t
bên ph i c a
ế
ự
ả ủ
ả RIGHT(“Chu i ký t ”, n): ỗ ỗ ự
ộ
ế ả ỗ
tính t
ký t
ộ Cho n ký t
chu i.ỗ VD: =RIGHT(“Gia Lâm – Hà N i”,6) cho k t qu là chu i “Hà N i” ự
ự
ừ
th ự ứ
ủ
MID(“Chu i ký t ”, m, n): ỗ m c a chu i. ỗ VD: =MID(“Gia Lâm–Hà N i”,9,2)
ộ
cho k t qu là chu i “Hà” ế ả ỗ
32 Bài gi ng Excel ả
M t s hàm s quan tr ng (4) ố
ộ ố
ọ
SUM (đ i 1, đ i 2, …, đ i n)
:
ố
ố
ố
ố ố ằ
ị
cho t ng c a các đ i s ủ ổ Các đ i s là các h ng, đ a ố ố ề . ch ô, mi n
ỉ
ố ủ
AVERAGE (đ i 1, đ i 2, …, đ i ố ố ố n): cho giá tr TBC c a các s ị
33 Bài gi ng Excel ả
M t s hàm s quan tr ng (5) ố
ộ ố
ọ
MAX (đ i 1, đ i 2, …, đ i n)
: cho giá tr l n nh t.
ố
ố
ố
ị ớ
ấ
MIN (đ i 1, đ i 2, …, đ i n)
ố
ố
ố
: cho giá tr nh nh t. ị
ấ
ỏ
34 Bài gi ng Excel ả
M t s hàm s quan tr ng (6) ố
ộ ố
ọ
ng các ô có
COUNT(đ i1, đ i2,…) ố
ố ượ
ế
ứ ố
: đ m s l ố ch a s và các s trong các đ i s . ố ố ố Các đ i s là các s , ngày tháng, đ a ch ô, đ a ch ỉ ị
ố ố
ố
ỉ
ị
mi n.ề
Ví d 1ụ
Ví d 2ụ
35 Bài gi ng Excel ả
M t s hàm s quan tr ng (7) ố
ộ ố
ọ
SUMIF (mi n_đ/k, đ/k, mi n_t ng)
: hàm tính
ề ổ
ề
t ng có đi u ki n ệ ổ
ề
ề
ứ
ề
ặ
ậ
ả ử ứ
ề
ề 21,
ứ thì
14,
28
ng
7,
ứ
ế
ả
ằ
Gi /t ti n nh p 4 m t hàng s mi n B2:B5 ch a các g t ng ng 100, 200, 300, 400. Mi n C2:C5 ch a ti n lãi ươ hàm t ng ươ SUMIF(B2:B5,“>160”,C2:C5) cho k t qu b ng 63 (=14+21+28)
36 Bài gi ng Excel ả
M t s hàm s quan tr ng (8) ố
ộ ố
ọ
ế
ề
ệ : đ m s ố ế ng các ô trong mi n đ m tho mãn đi u
COUNTIF(mi n_đ m, đi u_ki n) ả
ề ế
ề
ề
l ượ ki n.ệ
Ví d 1ụ
Ví d 2ụ
37 Bài gi ng Excel ả
M t s hàm s quan tr ng (9) ố
ộ ố
ọ
ị
: n u ế BT logic có g/t True
IF (bt logic, tr đúng, tr sai) ị ị tr đúng ị ị tr sai ị
n u ế BT logic có g/t False
t”)
ượ
- Hàm IF có th vi
Hi n th ể Hi n th ể VD: =IF(A3>=5,“Đ ”,“Tr ỗ t l ng nhau. ể ế ồ
ế
1
£ (cid:236)
(cid:239)
400
ữ ệ
£ (cid:237)
2 3
(cid:239)
(cid:238)
300 < [d li u trong ô C6] > 400
VD: = IF(C6<=300,1,IF(C6>400,3,2)) - Hàm trên cho k t qu c a phép th sau: ử ả ủ n u [d li u trong ô C6] ữ ệ ế n u 300 ế n u [d li u trong ô C6] ế
ữ ệ
38 Bài gi ng Excel ả
M t s hàm s quan tr ng (10)
ộ ố
ố
ọ
ứ ị
VLOOKUP (tr _tra_c u, b ng_tra_c u, c t_l y_d _li u, ả ộ ấ ữ ệ /t trong c t đ u tiên c a /t v i các g ủ ộ ầ ớ ng ng trong b ng tra c u n m ằ ả ị ữ ệ ươ
ứ ứ
/t nh nh t trong c t đ u tiên c a ộ ầ ủ ấ ỏ
ế ố ố ứ (ho c 1): ặ
c s p x p tăng ủ ả ộ ầ ả ượ ắ ế
/t tra c u ứ không có trong c t đ u tiên c a b ng thì ủ ả
ứ [True/False]): tra c u gứ b ng và hi n th d li u t ể ả đ i s 3. trên c t ộ ở ố ố VD: = VLOOKUP(E3, $E$12:$F$16, 2, True) /t tra c u nh h n g - N u gế ỏ ơ ứ ả ề ỗ #N/A. i b ng thì tr v l ả - N u đ i s th 4 b ng True ằ + Các g/t trong c t đ u tiên c a b ng ph i đ d n.ầ + N u gế £ hàm s ẽ tra c u g/t trong b ng ộ ầ g/t tra c uứ . ứ ả
39 Bài gi ng Excel ả
Ví d hàm VLOOKUP
ụ
40 Bài gi ng Excel ả
M t s hàm s quan tr ng (11)
ộ ố
ọ
ố
: hàm
ệ ấ hàm VLOOKUP
HLOOKUP(g/t, b ng_g/t, hàng_l y_d.li u, [1/0]) ng t
ự
ứ
ế
ứ ạ ế
ẩ
ế ể
ứ
/t (VD: b ng đi m) ả
ể
ố ố ố ố ố ố
ấ ế
ả tra c u theo hàng, t ươ Hàm x p th h ng: RANK(g/t_x p, b ng_g/t, tiêu_chu n_x p) ả - đ i s 1: là giá tr c n x p th (VD: đi m 1 HS) ị ầ ế - đ i s 2: b ng ch a các g ứ ả - đ i s 3: = 0 thì g ố ỏ x p th h ng các HS trong l p theo đi m) ế
ứ ạ
= 1 thì g/t nh nh t x p đ u tiên (VD khi x p
ớ ấ ế
ế
ỏ
th h ng cho các VĐV đua xe theo th i gian)
/t nh nh t x p cu i cùng (VD khi ể ầ ờ
ứ ạ
VD: =RANK(A3,$A$3:$A$10,1)
41 Bài gi ng Excel ả
Ví d hàm RANK
ụ
Khi th th x p b ng 1
Khi th th x p b ng 0
ứ ự ế
ằ
ứ ự ế
ằ
RANK(g/t_x p, b ng_g/t, tiêu_chu n_x p) ế ế ẩ ả
42 Bài gi ng Excel ả
ơ ở ữ ệ
C s d li u (CSDL) 1) Khái ni mệ
ng (field) và b n ghi
CSDL g m các tr ồ
ườ
ả
ng là m t c t CSDL, m i tr
ộ ộ
ỗ ườ
ủ ố ượ
ng bi u th ị ể ng và có ki u d li u ữ ệ ể
(record). Tr ườ m t thu c tính c a đ i t ộ ộ nh t đ nh. ấ ị ả
ữ ệ
ng,
ề
ườ
ứ các dòng ti p sau là các b n ghi.
B n ghi là m t hàng d li u. ộ Dòng đ u c a mi n CSDL ch a các tên tr ầ ủ ế
ả
43 Bài gi ng Excel ả
2) S p x p - Menu Data/Sort
ắ ế
1 danh sách (CSDL), ph i
Khi x p th t ế
ứ ự
ả ch n t
t c ọ ấ ả
các c tộ đ tránh s m t chính xác d li u. ự ấ
ữ ệ
ể
DS không có tên tr
ườ
ng thì tên c t s thay th . ế ộ ẽ
ị
g i là /t ở
khoá. Có th ể khoá th nh t khoá th 2
ứ ấ ứ
ở
ứ ự ọ ế 3 khoá. Các b n ghi cùng g ả theo khoá th 2 theo khoá th 3.
ng quy đ nh cách x p th t Tr ườ i đaố t đ nh ị c x p th t đ ứ ự ế ượ c x p th t đ ứ ự ượ ế
ứ ; cùng g/t ứ
Cách làm: Ch n mi n. Ch n Menu Data
/Sort…
ề
ọ
ọ
44 Bài gi ng Excel ả
Ch n khoá ọ th nh t ứ ấ
ắ
ế
S p x p tăng d nầ
[Ch n khoá th hai]
ọ ứ
S p x p ế gi m d n ầ
ắ ả
ọ
[Ch n khoá th ba]ứ
Dòng đ u là ầ ng tên tr ườ (ko s p x p) ế ắ
Ko có dòng tên tr ng ườ (s p x p c ế ả ắ dòng đ u)ầ
X p t ế ừ xu ng d ố
trên i ướ
trái
X p t ế ừ sang ph iả
45 Bài gi ng Excel ả
ọ ữ ệ
ế
3) Tìm ki m (L c d li u) Menu Data/Filter
M c đích: L y ra nh ng b n ghi (thông tin) tho ả
ụ
ả
ấ mãn đi u ki n nh t đ nh. ệ
ữ ấ ị Có th l c theo 2 cách:
ề ể ọ
ỗ ợ ề
AutoFilter: Excel h tr đi u ki n l c ệ ọ i s d ng t Advanced Filter…: ng
đ nh đi u
ườ ử ụ
ự ị
ề
ki n l c. ệ ọ
46 Bài gi ng Excel ả
a) L c d li u dùng AutoFilter
ọ ữ ệ
ng
ọ
ề
ả
ồ
ườ
Ch n mi n CSDL g m c dòng tên tr Menu Data/Filter/AutoFilter, ô tên tr
ng có đ u
ườ
ầ
mũi tên th xu ng c a h p danh sách
ủ ộ
ố
ả ộ
ả
ố
ể ệ ạ
Kích chu t vào đó, có danh sách th xu ng: i m i b n ghi All: đ hi n l ọ ả Top 10…: các giá tr l n nh t ấ ị ớ đ nh đi u ki n l c Custom…: t ệ ọ ề ự ị Các giá tr c a c t ị ủ ộ
47 Bài gi ng Excel ả
L c d li u dùng AutoFilter (ti p)
ọ ữ ệ
ế
tho i Custom
ế
ẽ
ộ
ọ
AutoFilter đ ng
i s d ng t
N u ch n Custom… s hi n h p ề ể ườ ử ụ
ệ đ nh đi u ki n l c: ự ị
ạ ệ ọ
ả
VD: L c nh ng b n ả ọ ữ tho mãn s ghi ố l ra ng SP bán ượ trong tháng 1 n m ằ trong kho ng ả (120,400]
48 Bài gi ng Excel ả
b) L c d li u dùng Advanced Filter
ọ ữ ệ
1. B1: Đ nh mi n đi u ki n:
ề
ề
ệ
ị
Dòng đ u ghi tên tr ầ
ườ
ệ
ả
ệ ố t nh t là copy t
ng đ đ nh đi u ki n, chú ề ể ị ng c a mi n CSDL, ề ủ ng CSDL.
ý ph i gi ng h t tên tr tên tr t ố
ừ
ấ
ườ ườ
Các dòng ti p d
ế
ướ
ề
ề ệ
ề
ệ
i ghi đi u ki n: các đi u ệ ki n cùng dòng là phép AND, các đi u ki n khác dòng là phép OR.
VD v i mi n CSDL nh trên: ề
ư
ớ
49 Bài gi ng Excel ả
ề ề
ả ả
ề ề
ả ả
ố ố
ố ố
Mi n đ/k đ l c các b n ể ọ Mi n đ/k đ l c các b n ể ọ ghi có s SP bán ra trong ghi có s SP bán ra trong tháng 1 =400 tháng 1 =400
Mi n đ/k đ l c các b n ể ọ Mi n đ/k đ l c các b n ể ọ ghi có s SP bán ra trong ghi có s SP bán ra trong tháng 1 >>150150 tháng 1
ả ả
ề ề
ề ề
ả ả
Mi n đ/k đ l c các b n
ể ọ
Mi n đ/k đ l c các b n
ể ọ
ghi có s SP bán ra trong
ố
ghi có s SP bán ra trong
ố
£ 500500
tháng 1 150<
Mi n đ/k đ l c các b n ể ọ Mi n đ/k đ l c các b n ể ọ ghi có s SP bán ra trong ố ghi có s SP bán ra trong ố 150 ho c trong tháng 1 >>150 ho c trong ặ tháng 1 ặ ‡ 200200
tháng 2 ‡ tháng 2
50 Bài gi ng Excel ả
L c d li u dùng Advanced Filter (ti p)
ọ ữ ệ
ế
2. B2: Th c hi n l c ệ ọ ự Vào menu Data/Filter/Advanced Filter…
t
Hi n KQ l c ngay ọ i mi n d li u ề ữ ệ
ệ ạ
ệ
Hi n KQ l c ra n i ơ ọ khác Ch n mi n CSDL ề
ọ
Ch n mi n đi u ki n ệ
ề
ề
ọ
Ch n mi n hi n KQ ề
ệ
ọ
ả
ỉ ệ
Ch hi n 1 b n ghi trong s nh ng KQ ố ữ trùng l pặ
51 Bài gi ng Excel ả
Đ thồ ị
Ch n mi n d li u v đ th ,
ọ
ề
ữ ệ
ả ọ ồ ị ể
ề ộ ố ớ
ẽ ồ ị chú ý ch n c 1 tiêu đ ề hàng và 1 tiêu đ c t đ i v i các đ th ki u Column, Line và Pie.
ấ
ặ
ệ
ạ
B m nút Chart Wizard trên Toolbar ho c vào menu H p tho i Chart Wizard hi n ra giúp ộ c: ướ
ị ị
i …
ụ
ả
Insert/Chart… fi t o đ th qua 4 b ồ ị ạ 1. Đ nh ki u đ th ồ ị ể 2. Đ nh d li u ữ ệ 3. Các l a ch n: tiêu đ , các tr c, chú gi ề ọ 4. Ch n n i hi n đ th ồ ị
ự ọ ơ
ệ
52 Bài gi ng Excel ả
B
ướ
c 1: Đ nh ki u đ th ể ồ ị
ị
Ch n ki u đ th có s n: Ch n ki u đ th có s n: ồ ị ồ ị ể ể ẵ ẵ ọ ọ
+ Column: c t d c ộ ọ + Column: c t d c ộ ọ
+ Line: đ + Line: đ ng so sánh ng so sánh ườ ườ
+ Pie: bánh tròn + Pie: bánh tròn
+ XY: đ + XY: đ ng t ng t ng quan ng quan ườ ườ ươ ươ
ọ ọ ộ ạ ộ ạ
Ch n m t d ng Ch n m t d ng c a ki u đã ch n ọ ủ c a ki u đã ch n ọ ủ ể ể
53 Bài gi ng Excel ả
B
c 2: Đ nh d li u
ướ
ữ ệ
ị
Tiêu đ c t ề ộ Tiêu đ c t ề ộ iả làm chú gi iả làm chú gi
ề ề
Mi n DL v đ ẽ ồ Mi n DL v đ ẽ ồ thịthị Tiêu đ hàng ề Tiêu đ hàng ề i đây hi n t ệ ạ i đây hi n t ệ ạ
ọ ọ
Ch n DL v đ ẽ ồ Ch n DL v đ ẽ ồ th theo hàng ho c ặ ị th theo hàng ho c ặ ị theo c tộ theo c tộ
54 Bài gi ng Excel ả
ướ
c 3: Các l a ch n - Tab Titles B ọ Tiêu đ đ th và tiêu đ các tr c ụ
ự ề ồ ị
ề
Nh p tiêu ậ đ đ th ề ồ ị
Nh p tiêu ậ đ tr c X ề ụ
Nh p tiêu ậ đ tr c Y ề ụ
55 Bài gi ng Excel ả
c 3: Các l a ch n - Tab Legend ọ
ự
B ướ Chú gi
iả
Chú gi iả Hi n/ n ệ ẩ Hi n/ n ệ ẩ iả chú gi iả chú gi
V trí đ t ặ ị V trí đ t ặ ị iả chú gi iả chú gi
56 Bài gi ng Excel ả
c 3: Các l a ch n - Tab Data Labels
ự
ọ
ướ
B Nhãn d li u
ữ ệ
Nhãn d li u ữ ệ
ệ ệ ệ ệ ệ
ệ ầ Không hi nệ Không hi nệ Hi n giá tr ị Hi n giá tr ị Hi n ph n trăm ầ Hi n ph n trăm ầ ệHi n nhãn Hi n nhãn ệHi n nhãn và Hi n nhãn và ầph n trăm ph n trăm
57 Bài gi ng Excel ả
B
ướ
c 4: Đ nh n i đ t đ th ơ ặ ồ ị
ị
Đ th hi n trên 1 sheet m i ớ Đ th hi n trên 1 sheet m i ớ ồ ị ệ ồ ị ệ
ồ ồ
Đ th hi n trên 1sheet đã t n ồ ị ệ Đ th hi n trên 1sheet đã t n ồ ị ệ iạ iạt t
58 Bài gi ng Excel ả
ượ ạ
c t o, có th : ể i v trí m i b ng ph
ng th c Drag &
ớ ằ
ồ ị ớ ị
ươ
ứ
Khi đ th đã đ ồ ị 1. Chuy n đ th t ể Drop.
2. Thay đ i kích th
ủ
ổ ố
ồ ị ằ ấ
ng, đ t chu t vào ch m đen, gi
ộ
c đ th b ng cách kích chu t vào 8 i ớ
ở ấ trái chu t và di t ộ
ả
ủ
ả
ộ
nháy chu t ph i vào vùng tr ng ả
ằ
ế
ọ trên.
ướ ộ vùng tr ng c a đ th đ xu t hi n 8 ch m đen ệ ồ ị ể h ữ ặ ấ ướ c mong mu n r i nh chu t. kích th ướ ộ ố ồ i, 3. Thay đ i các thu c tính c a đ th (tiêu đ , chú gi ề ồ ị ổ ố c a đ …) b ng cách ồ ủ ộ th và ch n Chart Options… Thao tác ti p theo nh ư ị b ướ
4. Thay đ i các thu c tính c a các thành ph n đ th (font ủ nháy
ồ ị các tr c, màu s c n n,…) b ng cách
ầ ằ
ề
ộ ụ
và ch n Format …
c 3 ở ổ ch , t l ắ ữ ỷ ệ chu t ph i vào thành ph n đó ả ộ
ầ
ọ
59 Bài gi ng Excel ả
ổ
* Thay đ i t l
Thay đ i thu c tính tr c đ th ụ ồ ị ộ ổ ỷ ệ
trên tr c ụ
Giá tr nh nh t ấ Giá tr nh nh t ấ ỏ ỏ ị ị
ị ớ ị ớ
Giá tr l n Giá tr l n nh tấnh tấ ả
ảKho ng cách Kho ng cách các đi m chia ể các đi m chia ể
Chu t ph i ả ộ trên tr c, ụ ch n Format ọ Axis
60 Bài gi ng Excel ả
ổ
ộ
Thay đ i thu c tính tr c đ th ụ ồ ị * Thay đ i v trí hi n th d li u ị ữ ệ
ổ ị
ể
Khối lượng của lợn qua các ngày tuổi
20
16
12
l
8 ư ối
h K
) g k ( g ợn
4
0
S sinh
10
20
40
50
60
30
ơ
Ngày
Móng Cái
Yorkshire
ư ư
ư ư
Đ i v i đ th d ng Line, nhi u khi đ th v xong nh trên ề Đ i v i đ th d ng Line, nhi u khi đ th v xong nh trên ề nh ng v n ch a chính xác vì các m c th i gian không n m ằ nh ng v n ch a chính xác vì các m c th i gian không n m ằ đúng đi m chia trên tr c X, do l a ch n m c đ nh c a Excel. ự đúng đi m chia trên tr c X, do l a ch n m c đ nh c a Excel. ự ố ớ ồ ị ạ ố ớ ồ ị ạ ẫ ư ẫ ư ể ể ồ ị ẽ ồ ị ẽ ờ ờ ặ ị ặ ị ố ố ọ ọ ủ ủ ụ ụ
61 Bài gi ng Excel ả
ổ
ộ
Thay đ i thu c tính tr c đ th ụ ồ ị * Thay đ i v trí hi n th d li u ị ữ ệ
ổ ị
ể
Khối lượng của lợn qua các ngày tuổi
20
16
12
l
8 ư ối
h K
) g k ( g ợn
4
10
20
40
50
60
30
0 S sinh ơ
Ngày
Móng Cái
Yorkshire
ổ ổ ể ử ể ử ọ ọ
ỏ ự ỏ ự ơ ơ ủ ủ ớ ớ ượ ượ ầ ầ
ị ị ầ ầ i này mà không bi i này mà không bi
Đ s a đ i ch c n b l a ch n m c đ nh c a Excel nh ư ặ ỉ ầ Đ s a đ i ch c n b l a ch n m c đ nh c a Excel nh ặ ỉ ầ ư c. Tuy đ n gi n nh ng c n nh vì h u nh hình trên là đ ư ư ả c. Tuy đ n gi n nh ng c n nh vì h u nh hình trên là đ ư ư ả t 100% SV làm báo cáo TN m c ph i l ế ả ỗ ắ t 100% SV làm báo cáo TN m c ph i l ế ả ỗ ắ s a.ửs a.ử
62 Bài gi ng Excel ả