PHÂN TÍCH KỸ THUẬT PHÂN TÍCH KỸ THUẬT TRONG TRONG ẦU TƯ CỔ PHIẾU ĐĐẦU TƯ CỔ PHIẾU

Phạm Thu Thủy

Phó phòng Quản lý danh mục đầu tư

Công ty Chứng khoán Ngân hàng Công thương

BestFit Investment ™ - Incombank Securities

NộiNội dung

dung trình

trình bàybày

(cid:131)(cid:131) Nguyên

chung Nguyên tắctắc chung

(cid:131)(cid:131) MộtMột sốsố đưđườngờng, , mômô hìnhhình, , chỉchỉ tiêutiêu phânphân tíchtích

(cid:131)(cid:131) Thực

Nam Thực tếtế tạitại ViệtViệt Nam

2

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

chung Nguyên tắctắc chung Nguyên nghiên cứucứu hành

nghĩa: : làlà phphươươngng pháp

pháp nghiên

hành vi vi

(cid:132)(cid:132) ĐĐịnhịnh nghĩa

củacủa cáccác nhànhà đđầuầu ttưư

ĐĐồồ thị

thị khối

khối llưượngợng vàvà giágiá giaogiao dịchdịch trong

trong quáquá khứkhứ

CácCác đưđườngờng, , mômô hìnhhình, , chỉchỉ sốsố

lai Dự Dự đđoánoán xuxu hhưướngớng giágiá ttươươngng lai

thời đđiểmiểm muamua, , bánbán hợphợp lýlý

XácXác đđịnhịnh thời

3

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

chung Nguyên tắctắc chung Nguyên

cung cầucầu

quyết đđịnhịnh bởibởi cung

phán đđoánoán củacủa nhànhà đđầuầu ttưư

phiếu biếnbiến đđộngộng theo

theo cáccác xuxu hhưướngớng lại trong quáquá khứkhứ ththưườngờng lặplặp lại

thiết (cid:132)(cid:132)CácCác giảgiả thiết (cid:132)(cid:132) GiáGiá cảcả đưđượcợc quyết (cid:132)(cid:132) CungCung, , cầucầu bịbị ảnhảnh hhưưởngởng bởibởi cáccác yếuyếu tốtố ccơơ bảnbản/ / tâmtâm lýlý, , phán (cid:132)(cid:132) GiáGiá cổcổ phiếu (cid:132)(cid:132) XuXu hhưướngớng giágiá trong lai trong ttươươngng lai trong

4

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

chung Nguyên tắctắc chung Nguyên

(cid:132)(cid:132) XuXu thếthế

tuần đđếnến ddưướiới 1 1 nnăămm

(cid:132)(cid:132) CấpCấp 1: 1: kéokéo dàidài từtừ 1 1 nnăămm trởtrở lênlên (cid:132)(cid:132) CấpCấp 2: 2: kéokéo dàidài từtừ 3 3 tuần tuần (cid:132)(cid:132) CấpCấp 3: 3: kéokéo dàidài từtừ 11--3 3 tuần

5

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

chung Nguyên tắctắc chung Nguyên

VNINDEX (432.400, 432.400, 432.400, 432.400, +2.14999), DT Trndline Up (shorter term) 330 330

325 325

320 320

315 315

310 310

305 305

300 300

295 295

290 290

285 285

280 280

275 275

270 270

265 265

260 260

255 255

250 250

245 245

240 240

235 235

230 230

225 225

220 220

215 215

6

2004 September November December 2005 February April May June July August SeptemberOctober November Decembe

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

chung Nguyên tắctắc chung Nguyên

415

415

VNINDEX (430.250, 430.250, 430.250, 430.250, -3.14999), DT Trndline Up (shorter term)

410 405

410 405

400 395

400 395

390 385

390 385

380 375

380 375

370 365

370 365

360 355

360 355

350 345

350 345

340

340

335 330 325

335 330 325

320

320

315 310 305

315 310 305

300

300

295

295

290 285

290 285

280

280

275

275

270 265

270 265

260

260

255

255

250 245 240

250 245 240

235

235

15

22

29

19

26

17

24

14

21

28

5

12

19

26

17

23

5

10

31

9

20

27

8 st

12 September

3 October

7 November

3 2006

6 13 February

M

December

7

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

CácCác loại

loại đđồồ thịthị

ĐĐồồ thị

thị dạng

then (bar chart) dạng then (bar chart)

8

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

ĐĐồồ thị

thị dạng

then (bar chart) dạng then (bar chart)

9

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

ĐĐồồ thị

thị dạng

then (bar chart) dạng then (bar chart)

BMP (68.5000, 69.5000, 68.5000, 69.5000, +1.00000)

70.5

70.0

69.5

69.0

68.5

68.0

67.5

67.0

66.5

66.0

65.5

65.0

64.5

64.0

63.5

63.0

62.5

62.0

61.5

61.0

60.5

60.0

59.5

59.0

58.5

58.0

57.5

57.0

56.5

56.0

55.5

55.0

31

17

24

7

14

21

28

11 2006

August

4 September

10

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

ĐĐồồ thị

(line chart) thị đđiểmiểm (line chart)

Dữ Dữ liệuliệu: : giágiá đđóngóng cửacửa

BMP (68.5000, 69.5000, 68.5000, 69.5000, +1.00000)

70.5

70.0

69.5

69.0

68.5

68.0

67.5

67.0

66.5

66.0

65.5

65.0

64.5

64.0

63.5

63.0

62.5

62.0

61.5

61.0

60.5

60.0

59.5

59.0

58.5

58.0

57.5

57.0

56.5

56.0

55.5

55.0

31

17

24

7

14

21

28

11 2006

August

4 September

11

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

CácCác công

công cụcụ

(cid:132)(cid:132) CácCác đưđườngờng::

kháng cựcự Trung bìnhbình trtrưượtợt

(cid:132)(cid:132) Hỗ Hỗ trợtrợ, , kháng (cid:132)(cid:132) Trung (cid:132)(cid:132) XuXu hhưướngớng …………

(cid:132)(cid:132) CácCác hìnhhình::

(cid:132)(cid:132) ĐĐỉnhỉnh đđầuầu -- vaivai W, M …. (cid:132)(cid:132) W, M ….

12

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

CácCác công

công cụcụ

(cid:132)(cid:132) CácCác chỉchỉ sốsố::

(cid:132)(cid:132) RSIRSI (cid:132)(cid:132) MACDMACD ….….

13

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

CácCác đưđườngờng

ĐưĐườngờng hỗhỗ trợtrợ

14

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

CácCác đưđườngờng

ĐưĐườngờng kháng

kháng cựcự

15

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

ĐưĐườngờng hỗhỗ trợtrợ, , kháng

kháng cựcự

chiều DấuDấu hiệuhiệu nhậnnhận biếtbiết sựsự đđổiổi chiều

(cid:131)(cid:131) KhốiKhối llưượngợng giaogiao dịchdịch ttăăngng đđộtột biếnbiến

kháng cựcự/ / cắtcắt ddưướiới

(cid:131)(cid:131) DiễnDiễn biếnbiến vvưượtợt đưđườngờng kháng đưđườngờng hỗhỗ trợtrợ

(cid:198)(cid:198) ĐĐổổii hhưướớngng

16

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

ĐưĐườngờng hỗhỗ trợtrợ, , kháng

kháng cựcự

VaiVai tròtrò củacủa khối

khối llưượngợng giaogiao dịchdịch

(cid:131)(cid:131) ChỉChỉ báobáo vềvề thay

thay đđổiổi cung

cung vàvà cầucầu

(cid:131)(cid:131) PhảnPhản ánhánh kỳkỳ vọng đđánhánh giágiá vềvề cổcổ phiếu

vọng củacủa nhànhà đđầuầu ttưư ((dựadựa trêntrên phiếu/ / tâmtâm lýlý) )

17

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

ĐưĐườngờng hỗhỗ trợtrợ, , kháng

kháng cựcự

SAM (73.5000, 77.0000, 76.0000, 76.0000, +2.50000), Volume (12,364)

105

100

95

90

85

80

75

70

65

60

55

50

45

40

35

23000 22500 22000 21500 21000 20500 20000 19500 19000 18500 18000 17500 17000 16500 16000 15500 15000 14500 14000 13500 13000 12500 12000 11500 11000 10500 10000 9500 9000 8500 8000 7500 7000 6500 6000 5500 5000 4500 4000 3500 3000 2500 2000 1500 1000 500

August

September October

November

December

2006

February March

April

May

June

July

August

18

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

ĐưĐườngờng hỗhỗ trợtrợ, , kháng

kháng cựcự

VNM (69.0000, 72.0000, 72.0000, 72.0000, +3.00000), Volume (23,119)

105

60000

100

55000

95

50000

90

45000

85

40000

80

35000

75

30000

70

25000

65

20000

60

15000

10000

55

50

5000

20

27

13

20

27

10

17

24

15

22

29

12

19

26

10

17

24

14

2

31

19 2006

6 13 February

6 March

3 April

3 8 May

5 June

3 July

7 August

19

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

CácCác đưđườngờng

ĐưĐườngờng trung

trung bìnhbình trtrưượtợt

∑∑ ppii

TB/SMA(n) = GiáGiá TB/SMA(n) =

nn

i = 1----> n> n i = 1

n: n: sốsố ngàyngày tínhtính giágiá trung

trung bìnhbình

20

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

ĐưĐườngờng trung

trung bìnhbình trtrưượtợt

Cổ Cổ phiếu

phiếu VNMVNM

21

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

NgàyNgày 19/1/2006 19/1/2006 20/1/2006 20/1/2006 23/1/2006 23/1/2006 24/1/2006 24/1/2006 25/1/2006 25/1/2006 26/1/2006 26/1/2006 27/1/2006 27/1/2006 6/2/2006 6/2/2006 7/2/2006 7/2/2006

GiáGiá ((ngng.).) 53.053.0 54.054.0 52.552.5 52.052.0 53.053.0 53.553.5 53.053.0 53.053.0 54.054.0

ĐưĐườngờng trung

trung bìnhbình trtrưượtợt

VNM (69.5000, 72.0000, 71.0000, 72.0000, +2.50000), Volume (13,603)

105

60000

100

55000

95

50000

90

45000

85

40000

80

35000

75

30000

70

25000

65

20000

60

15000

10000

55

50

5000

20

27

6

13

20

27

10

17

24

15

22

29

12

19

26

10

17

24

14

21

31

19 2006

13 6 February

March

3 April

8 3 May

5 June

3 July

7 August

22

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

ĐưĐườngờng trung

trung bìnhbình trtrưượtợt

REE (70.0000, 72.5000, 71.0000, 72.5000, +2.50000), Volume (5,355) 60000 105

100 55000

P

95 50000 90

85 45000

80 40000

TB truot 1 thang

75

70 35000

65 30000 60

25000 55

50

TB truot 3 thang

20000 45

15000 40

O

35 10000 30

5000 25

23

20 gust September October November December 2006 February March April May June July Augus

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

CácCác đưđườngờng

ĐưĐườngờng xuxu hhưướngớng đđii lênlên

24

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

CácCác đưđườngờng

xuống ĐưĐườngờng xuxu hhưướngớng đđii xuống

25

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

ĐưĐườngờng xuxu hhưướngớng

(cid:131)(cid:131) XuXu hhưướngớng đđii lênlên ththưườngờng kéokéo dàidài hhơơnn xuống xuxu hhưướngớng đđii xuống

trong xuxu

(cid:131)(cid:131) KhốiKhối llưượngợng giaogiao dịchdịch ttăăngng trong hhưướngớng lênlên, , giảmgiảm trong

xuống trong xuxu hhưướngớng xuống

26

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

ĐưĐườngờng xuxu hhưướngớng

AGF (61.0000, 61.5000, 59.5000, 61.5000, +0.50000), Volume (633) 11500

11000 80

10500

75 10000

9500

70 9000

8500

65 8000

7500

60 7000

6500

55 6000

5500

50 5000

4500

45 4000

3500

40 3000

2500

35 2000

1500

30 1000

500

27

August September October November December 2006 February March April May June July Augus

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

ĐưĐườngờng xuxu hhưướngớng

VNINDEX (416.180, 416.180, 416.180, 416.180, +16.3800), Volume (1,758,760)

660 650 640 630 620 610 600 590 580 570 560 550 540 530 520 510 500 490 480 470 460 450 440 430 420 410 400 390 380 370 360 350 340 330 320 310 300 290 280 270 260 250 240 230 220

660 650 640 630 620 610 600 590 580 570 560 550 540 530 520 510 500 490 480 470 460 450 440 430 420 410 400 390 380 370 360 350 340 330 320 310 300 290 280 270 260 250 240 230 220

ugust

September

October

November

December

2006

February

March

April

May

June

July

August

28

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

CácCác hìnhhình

HìnhHình ĐĐỉnhỉnh ĐĐầuầu -- VaiVai::

29

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

CácCác hìnhhình

HìnhHình ĐĐỉnhỉnh ĐĐầuầu -- VaiVai ngngưượcợc

30

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

HìnhHình đđỉnhỉnh đđầuầu vaivai

trong thời

trái thời kỳkỳ tạotạo vaivai trái

(cid:131)(cid:131) KhốiKhối llưượngợng ttăăngng trong vàvà đđỉnhỉnh

(cid:131)(cid:131) KhốiKhối llưượngợng giảmgiảm trong

trong thời

thời kỳkỳ tạotạo vaivai phảiphải

31

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

HìnhHình ĐĐỉnhỉnh--ĐĐầuầu--VaiVai

KDC (79.0000, 79.0000, 79.0000, 79.0000, +0.000)

105

100

95

90

85

80

75

70

65

60

55

50

5000

26

17 23 6

20

27

13

20

27

10 17

24

15

22

29

12

19

26

10

17

24

14

21

28

7

4

13 19 2005

3 9 2006

13 February

6 March

3 April

3 May

5 June

3 July

31 August

1 Septem

32

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

CácCác hìnhhình

HìnhHình WW

33

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

CácCác hìnhhình

HìnhHình MM

34

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

HìnhHình M M

KHA (28.5000, 29.9000, 29.5000, 29.9000, +1.40000)

45

40

35

30

25

20

15000

10000

5000

August

September October

November

December

2006

February March

April

May

June

35

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

CácCác chỉchỉ sốsố

ChỉChỉ sốsố RSIRSI

100100

RSI = 100 -- RSI = 100

UU

1 + 1 +

DD

U: U: giágiá trịtrị trung

trung bìnhbình củacủa thay

thay đđổiổi ttăăngng trong

trong kỳkỳ

D: D: giágiá trịtrị trung

trung bìnhbình củacủa thay

thay đđổiổi giảmgiảm trong

trong kỳkỳ

36

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

ChỉChỉ sốsố RSIRSI

(cid:131)(cid:131) RSI > 70/ 80:

nhiều RSI > 70/ 80: muamua quáquá nhiều

(cid:198)(cid:198) nênnên bánbán rara

(cid:131)(cid:131) RSI < 30/ 20:

nhiều RSI < 30/ 20: bánbán quáquá nhiều

(cid:198)(cid:198) nênnên muamua vvààoo

37

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

ChỉChỉ sốsố RSIRSI

Relative Strength Index (41.0146)

95 90

95 90

85 80

85 80

75 70 65

75 70 65

60 55 50

60 55 50

45 40 35 30

45 40 35 30

25 20 15

25 20 15

SAM (75.5000, 77.0000, 74.0000, 76.5000, +1.00000)

100

100

95

95

90

90

85

85

80

80

75

75

70

70

65

65

60

60

55

55

50

50

45

45

40

40

35

35

August

September

October

November

December

2006

February March

April

May

June

July

Augu

38

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

CácCác chỉchỉ sốsố

MACDMACD

MA (26) MACD = MA (12) ––MA (26) MACD = MA (12)

(1) ĐưĐườngờng liềnliền nétnét (1)

= MA (MACD,9) ĐưĐườngờng chỉchỉ báobáo = MA (MACD,9)

ĐưĐườngờng đđứtứt nétnét (2)(2)

39

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

chiều MACD -- dấudấu hiệuhiệu đđảoảo chiều MACD

(cid:131)(cid:131) MACD >0 MACD >0

(1) cắtcắt xuống (1)

(2) xuống ddưướiới (2)

(cid:198)(cid:198) giágiá cổcổ phiếu

phiếu suysuy giảmgiảm

(cid:131)(cid:131) MACD < 0 MACD < 0

(2) (1) cắtcắt lênlên trêntrên (2) (1)

(cid:198)(cid:198) gigiáá ccổổ phiphiếếuu ttăăngng

40

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

ChỉChỉ sốsố MACDMACD

Volume (1,181,410) MACD (-21.6726)

3.0

3.0

2.5

2.5

2.0

2.0

1.5

1.5

1.0

1.0

0.5

0.5

0.0

0.0

-0.5

-0.5

-1.0

-1.0

-1.5

-1.5

-2.0

-2.0

-2.5

-2.5

VNINDEX (433.400, 433.400, 433.400, 433.400, +9.91000), DT Trndline Up (shorter term)

255

255

250

250

245

245

240

240

235

235

230

230

225

225

220

220

215

215

2004

September October

November

December

2005

February March

April

May

June

July

August

41

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

ChỉChỉ sốsố MACDMACD

45

45

Volume (1,181,410) MACD (-21.6726)

40

40

35

35

30

30

25

25

20

20

15

15

10

10

5

5

0

0

-5

-5

-10

-10

-15

-15

-20

-20

-25

-25

-30

-30

VNINDEX (433.400, 433.400, 433.400, 433.400, +9.91000), DT Trndline Up (shorter term)

650

650

600

600

550

550

500

500

450

450

400

400

350

350

300

300

250

250

ust

September October

November

December

2006

February March

April

May

June

July

August

42

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

KếtKết hợphợp

MACD (3.25475)

40

40

30

30

20

20

10

10

0

0

-10

-10

-20

-20

600

VNINDEX (479.030, 479.030, 479.030, 479.030, -8.36002), DT Trndline Up (shorter term)

650

MA 25 ngay

U

550

600

550

500

500

450

450

400

400

MA 50 ngay

350

350

300

300

T

250

250

30000 20000 10000 x100

30000 20000 10000 x100

August

September October

November December

2006

February March

April

May

June

July

August

Sep

43

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

KếtKết hợphợp

Relative Strength Index (55.4426)

90

90

80

80

70

70

60

60

50

50

40

40

30

30

20

20

VNINDEX (479.030, 479.030, 479.030, 479.030, -8.36002), DT Trndline Up (shorter term)

MA 25 ngay

650

650

U

600

600

550

550

500

500

450

450

400

400

MA 50 ngay

350

350

300

300

T

250

250

30000 20000 10000 x100

30000 20000 10000 x100

August

September October

November December

2006

February March

April

May

June

July

August

Sep

44

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

MộtMột sốsố llưưuu ýý

(cid:131)(cid:131) PhânPhân tíchtích kỹkỹ thuật

thuật không

không dựdự đđoánoán đưđượcợc giágiá

(cid:131)(cid:131) PhânPhân tíchtích kỹkỹ thuật đđộngộng, , thời

thuật dựdự đđoánoán xuxu hhưướngớng biếnbiến chiều --> > giảmgiảm bớtbớt rủirủi roro

thời đđiểmiểm đđổiổi chiều

(cid:131)(cid:131) GiaoGiao dịchdịch cổcổ phiếu

phiếu cócó thểthể biếnbiến đđộngộng theotheo

(cid:131)(cid:131) ChuChu kỳkỳ

(cid:131)(cid:131) MùaMùa

(cid:131)(cid:131) NgàyNgày trong

trong tuầntuần

(cid:131)(cid:131) NgẫuNgẫu nhiên nhiên

45

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

MộtMột sốsố llưưuu ýý

(cid:131)(cid:131) Nghiên

Nghiên cứucứu xuxu hhưướngớng củacủa toàntoàn thịthị trtrưườngờng

(cid:131)(cid:131) ĐưĐườngờng trung

trung bìnhbình trtrưượtợt

(cid:131)(cid:131)ChọnChọn thời

thời đđiểmiểm

Nghiên cứucứu cáccác công

công cụcụ phânphân tíchtích(cid:198)(cid:198)

(cid:131)(cid:131) Nghiên thích ChọnChọn mộtmột sốsố chỉchỉ tiêutiêu phùphù hợphợp/ / yêuyêu thích

46

BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

Liªn hÖ

Phạm Thu Thủy

Phó Trưởng phòng Quản lý danh mục đầu tư

Công ty Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam

306 Bà Triệu, Hà Nội.

Tel. 04-9 741 768

Email: thuy_ibs@yahoo.com

47

BestFit Investment ™ là thương hiệu Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities

Xin tr©n träng c¶m ¬n !

48

Phạm Thu Thủy, BestFit Investment ™ BestFit Investment ™ là thương hiệu Dịch vụ Quản lý danh mục đầu tư của Incombank Securities