ể
Ki m tra 15’
1
1
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
ề ể Đ thi ki m tra 15’
ộ ẩ ằ ề ố Đ s 1 ươ ệ ộ ể ươ ng pháp nhi t đ đi m s ng? (Có
ẽ
Trình bày cách đo đ m b ng ph ọ hình v minh h a)
ủ ả ấ ạ ẽ
ứ ạ ộ ở ở ớ ủ ả ế ế ệ ắ ạ ị
2
2
ể ẳ ề ố Đ s 2 ế Nêu khái ni m, ch c năng c a c m bi n bi n tr ? C u t o (có hình v ) ế và nguyên t c ho t đ ng c a c m bi n bi n tr v i con ch y d ch chuy n th ng?
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
Bài 9
MÁY PHÁT T C ĐỐ Ộ
3
3
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ứ ố ộ ự ế ự ể ộ ổ ị
Xác đ nh t c đ góc d a trên s bi n đ i chuy n đ ng quay ệ Ch c năng: thành tín hi u đi n
ộ
ệ ệ ồ ồ ệ Phân lo iạ : ố ộ ộ Máy phát t c đ m t chi u: ố ộ Máy phát t c đ xoay chi u: ề ề dùng ngu n đi n áp kích thích m t chi u ề ề dùng ngu n đi n áp kích thích xoay chi u
4
4
ộ ề ố Máy phát t c m t chi u ề ố Máy phát t c xoay chi u
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ử ệ ặ ộ ồ ượ ấ c c p
ồ
Kích t
dùng
ừ nam châm vĩnh c uử
ừ Kích t dùng nam châm đi nệ
5
5
ổ ổ ấ ạ a. C u t o: Stato: Nam châm vĩnh c u ho c nam châm đi n g m 1 cu n dây đ ộ ề ngu n m t chi u Rôto: tr c s t + các vòng dây + c góp + ch i than ụ ắ
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
E
U
w .
A
= F c E
KT
- D
ụ ệ ố ấ
c
U
U
w .
=
=
=
U
k
w .
E
,
A
A
A
A
H
A
+
Z
Z
E 1
1
KT + r roto
H
r roto
H
ộ F - D D - - ủ ộ cE h s , ph thu c vào c u trúc c a ề ố máy phát t c m t chi u = I U Z I r U , A A roto
k
A
KT Z
1
c E r roto
H
6
6
(cid:0) (cid:0) ộ ố ặ đ d c đ c tính tĩnh (cid:0)
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ươ Ph ng trình tĩnh:
c
U
U
w .
=
=
U
k
w .
A
A
+
Z
Z
E 1
1
KT + r roto
H
r roto
H
F - D D -
)
=
=
K
ặ Đ c tính tĩnh:
W s ( )
A
( U s A ) ( w s
Hàm truy n:ề
ậ Nh n xét:
ở ế ụ ệ ạ ổ ộ ổ Có m t vùng không nh y do s t áp trên đi n tr ti p xúc ch i than – c
ủ góp c a máy phát.
ộ ố ụ ế ạ ặ ộ ị ở Đ c tính tĩnh có d ng phi tuy n và có đ d c ph thu c vào giá tr tr
7
7
ả ộ ố ớ ỏ kháng t ỏ ế i, khi càng nh thì tính phi tuy n càng l n và đ d c càng nh .
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
u đi m:
ướ ỏ c nh ;
ớ
ấ ầ ầ ộ ố ặ ồ ư ử ề ầ ớ ớ Ư ể ố ượ ng và kích th Kh i l Công su t đ u ra l n; ấ Không c n ngu n cung c p (khi dùng nam châm vĩnh c u); Đ d c đ c tr ng đ u ra l n (so v i máy phát xoay chi u).
ượ Nh
ứ ạ
ạ
ư ế
ặ ệ ầ
8
8
ể ượ ở ầ t đ u ra); ố ộ ỏ ệ t khi t c đ quay nh ; ổ ổ ặ ơ ấ ễ ế ể c đi m: ấ ạ C u t o ph c t p, giá cao ω nh ;ỏ Có vùng không nh y khi ị ổ ầ Đ c tr ng đ u ra không n đ nh (do có ti p đi m tr ợ Đi n áp đ u ra có g n sóng, đ c bi Có nhi u vô tuy n (do có c c u ch i than, c góp).
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ệ
Kh i l
ng
Ký hi uệ
Đi n áp kích thích (V)
ố ượ (kg)
Dòng đi nệ kích thích (A)
Vòng quay ấ ớ l n nh t (vòng/phút)
ộ ố Đ d c ế ặ đ c tuy n (mV/ (vòng/phút))
ТД101
110
0,07
1500
25
0,7
ТД102
110
0,07
1500
50
0,7
ТД103
110
0,07
1500
100
0,7
ТГ1
110
0,3
1100
96
1,79
110
0,3
2400
21,2
1,0
ТГ2 ТГ2C
СЛ121Г
110
0,09
3000
16
0,45
ДТ100
115
0,55
800
125
4
9
9
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ấ ạ a. C u t o:
ạ ắ ố ộ Rôto: b trí các cu n dây ng n m ch;
ệ ộ ố ộ Stato: b trí 2 cu n dây l ch nhau 90 đ :
ộ ộ + Cu n dây B là cu n kích t ừ ượ , đ c cung
ề ệ ồ ộ ấ c p m t ngu n đi n xoay chi u
ầ ố ặ (t n s 50, 400 ho c 500Hz);
10
10
ầ ệ ộ ộ + Cu n dây A là cu n phát đi n áp đ u ra.
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ế
ộ
E
~
w .
R
KT
Ed IdΦd
F ω = 0 ΦKTEd – s c đi n đ ng bi n áp ệ ứ ω ≠ 0 ΦKTEd,ER (SĐĐ quay),
ER Iq Φq EA E
A
A
qm
ướ
ng theo tr c
ΦKT, Φd h
ụ d EA=0
= F 4,44. . f w k . . A
ủ 4,44.
.
k w .
qm
ộ f w k . . A
A
ố wA s vòng dây c a cu n phát A; = = E ệ ố ộ kA h s cu n dây A; KT qm A
11
11
F F (cid:0) F ~ w .
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ươ
Ph
ng trình tĩnh: (cid:0)(cid:0)f
(cid:0)(cid:0)f
U A
U A (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ố ộ
ươ
t c đ góc quay t
ố ng đ i
(cid:0)
ố ộ
ồ
(cid:0)
(cid:0)
M
M f 60 ộ t c đ quay đ ng b p
ặ
ề Đ c tính tĩnh máy phát t c đ xoay chi u
ừ
;
ầ ố ệ ố
ộ
F t n s đi n áp kích t ự p s đôi c c các cu n dây trên stato.
ặ ặ
ố ộ ưở ng; 1. Đ c tính tĩnh lý t ự ế . 2. Đ c tính tĩnh th c t
(cid:0)
kU
(cid:0)
k (cid:0)
ộ
ố
U
ủ wA, wB – s vòng c a các cu n dây A và
A
2
w w
(cid:0)
A ệ ố ế h s bi n áp; B
KT K
K
(cid:0) 2
1
B
ệ ố
ủ ả
ư
ụ
ặ
ố
ộ
i,
K1,K2 các h s , ph thu c vào các tham s và đ c tr ng c a t
(cid:0)
A
ộ
ủ K
A
U ố ộ ủ c a các cu n dây, c a stato và rôto máy phát t c đ . (cid:0)
ộ ố ặ
ế ị
ố
t b tính toán
12
ề
ệ
ộ
ố
12
GV: Vũ Xuân Đ cứ
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Đ d c đ c tính: KA=1..3 [mV/(vòng/phút)] đ i vói MFT trong thi KA=6..10 [mV/(vòng/phút)] đ i vói MFT trong các h truy n đ ng bám ọ Môn h c: PTTĐ
*
ộ ể ầ ả ế Đ nâng cao đ tuy n tính c n ph i gi m
ể ề ầ thành ph n Kầ
ệ ủ Gi
ả 2v2. Đ làm đi u đó c n: ả ố ộ ớ ạ i h n d i t c đ quay làm vi c c a ể max : MFT đ sao cho v
ượ ố ớ
t quá 0,5..0,7 (đ i v i các máy ế ị t b
ườ ề phát t c đ xoay chi u dùng trong các thi đo l
ặ
ề Đ c tính tĩnh máy phát t c đ xoay chi u
ố ớ
t quá 0,2..0,3 (đ i v i các máy ế ị t b
ặ ặ
ố ộ ưở ng; 1. Đ c tính tĩnh lý t ự ế . 2. Đ c tính tĩnh th c t
+ không v ố ộ ệ ng, h bám) ượ + không v ề ố ộ phát t c đ xoay chi u dùng trong các thi tính toán).
ồ
(cid:0)
ố ộ ả ố ộ Máy phát t c ph i có t c đ góc đ ng b
kU
U
A
2
l n:ớ (cid:0)
KT K
K
(cid:0) 2
1
(cid:0)
f
ầ ố ệ ố ặ ự ớ ng p=2
(cid:0)
M
60 p
13
13
ố ộ + T n s đi n áp kích thích l n 400..500Hz ườ ỏ + S c p c c nh , th ự ạ T c đ quay c c đ i: 80001000 vòng/phút (cid:0)
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
u đi m:
ế ấ
ủ ấ ỏ
ậ
ộ ặ ổ ị Ư ể ệ ể Không có ti p đi m l y đi n áp ra; Mômen quán tính c a rôto nh do đó có quán tính th p; Đ tin c y cao; ầ ư Đ c tr ng đ u ra n đ nh.
ể c đi m: ầ ượ ặ ư ế ặ ạ ệ ố ộ ấ Nh Đ c tr ng đ u ra có d ng phi tuy n (đ c bi t khi t c đ quay rôto r t
l n);ớ
ệ ỡ
14
14
ộ ố ặ ấ ầ ư Có đi n áp d trên đ u ra khi rôto không quay (c vài mV); ỏ ấ ầ Công su t đ u ra nh ; ầ ế Đ d c đ c tuy n đ u ra th p.
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ệ
Đi n áp
ầ ố T n s
Dòng kích
ộ ố ặ Đ d c đ c tuy nế
Kh i ố
Ký hi uệ
kích
Vòng quay l n ớ nh t ấ
ượ
(Hz)
thích (A)
(mV/
l
ng (kg)
thích (V)
(vòng/phút)
(vòng/phút))
АТ1
115
500
0,14
4000
3
1,0
АТ1Д
127
50
0,14
1500
1,4
1,0
АТ2, АТ2Г
115
400
0,14
5000
1
0,3
АТЗА
115
400
0,14
4000
0,4
0,25
АТЗБ
36
400
0,14
4000
0,4
0,25
ТГ4
110
400
0,3
3000
8,3
1,5
ТГ5А
115
400
0,06
9000
1,2
0,28
АТ161
110
400
0,2
4000
4
0,89
АТ261М
115
400
0,35
4000
5,5
1,85
15
15
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
16
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ