ộ
ậ ệ
ạ ọ ộ
ị ồ GV. Bùi Th H ng Minh ề ầ ỹ B môn: K thu t Ph n m m Khoa Công ngh Thông tin Đ i h c Nha Trang Di đ ng: 0983000604 Email: minhbuithihong@gmail.com
Ủ Ề CH Đ : PHOTOSHOP
ộ N i dung
ọ
ử ả
ỉ
ươ ươ ươ ươ ươ ươ
Ch Ch Ch Ch Ch Ch
ổ ng 1: T ng quan. ụ ạ ng 2: Công c t o vùng ch n. ng 3: Layer. ụ ng 4: Các công c ch nh s a nh. ộ ọ ng 5: B l c. ặ ạ ng 6: M t n và kênh.
Photoshop
ươ
Ch
ổ ng 1: T ng quan
ươ Ch ổ ng 1: T ng quan
ớ
1. Gi
ệ ề
ả
ị ườ
ẩ
ử ả
ỉ
ề ầ i thi u ph n m m: ử ả ỉ ầ Ph n m m ch nh s a nh do hãng Adobe s n ề ử ả ầ ẫ ấ ng v s a nh xu t (1988), d n đ u th tr ớ bitmap, chu n cho các ngành liên quan t i ch nh s a nh.
Các phiên b n: PS 1.0, 2.0, …,7.0 (2002), 8.0
ả (CS1), 9.0…CS4,…, CS6
ử ả
ồ ạ
ụ
ấ
ẩ
t k trang web
Công d ng:ụ ỉ Ch nh s a nh (ph c h i, t o các n ph m). ẽ V tranh. ế ế Thi …
Chương 1: Tổng quan
1. Giới thiệu phần mềm:
Ảnh được tạo từ tập hợp
các điểm ảnh (pixel) Phụ thuộc?
Pixel là hình vuông hiển
Nhược điểm?
thị màu.
Phần mở rộng?
Ảnh bitmap đặc trưng bởi số bit trên một pixel (n), n càng lớn thì ảnh càng hiển thị được nhiều màu và rõ nét.
ươ Ch ổ ng 1: T ng quan
ề
1. Gi
ọ
ầ ệ ớ i thi u ph n m m: ả ộ ố M t s hình nh minh h a
ươ Ch ổ ng 1: T ng quan
ề
1. Gi
ọ
ầ ệ ớ i thi u ph n m m: ả ộ ố M t s hình nh minh h a
ươ Ch ổ ng 1: T ng quan
ươ Ch ổ ng 1: T ng quan
ệ
ề
ớ ộ ố
ọ
ầ i thi u ph n m m: 1. Gi ả M t s hình nh minh h a
ươ Ch ổ ng 1: T ng quan
ệ
ề
ớ ộ ố
ọ
ầ i thi u ph n m m: 1. Gi ả M t s hình nh minh h a
ươ Ch ổ ng 1: T ng quan
ỏ
ươ
2. Kh i đ ng và thoát kh i ch
ng trình:
ở ộ Shortcut:
Start\All Programs\Adobe Photoshop CS4
Chú ý:
ướ
Ctrl+Alt+Shift ỏ ể ủ đ h y b các ậ ế t l p tr c thi đó.
ươ Ch ổ ng 1: T ng quan
ươ Ch ổ ng 1: T ng quan
ươ Ch ổ ng 1: T ng quan
ệ
ươ
3. Giao di n ch
ng trình
Thanh Menu
ươ Ch ổ ng 1: T ng quan
ệ
ươ
3. Giao di n ch
ng trình
ụ
Thanh công c ToolBox
ươ Ch ổ ng 1: T ng quan
ệ
ươ
3. Giao di n ch
ng trình
Thanh options:
ươ Ch ổ ng 1: T ng quan
ệ
ươ
3. Giao di n ch
ng trình
ệ ố
H th ng các Pallete
ị ẩ Đ hi n th / n các thành
ể ể ph n:ầ
Menu Windows
ươ Ch ổ ng 1: T ng quan
ậ
ạ
ớ
4. Các thao tác trên t p tin T o m i file
ươ Ch ổ ng 1: T ng quan
ậ
ặ
ạ
ị
ả ả
4. Các thao tác trên t p tin ớ ạ T o m i file (tt) Name: Tên file ị Preset: Đ nh d ng m c đ nh. ộ ộ Width: Đ r ng nh ộ Height: Đ cao nh
ươ Ch ổ ng 1: T ng quan
ậ
4. Các thao tác trên t p tin ớ T o m i file (tt) ộ
ả ả
i nh (càng cao
ố
ạ Resolution: Đ phân gi t, tránh b v nh)
càng t
ị ỡ ả ẩ
ả
Color mode: Chu n màu cho hình nh
t kế ế
ị
ấ
ố
ả
thi ể RGB: dùng khi hi n th trên màn hình CMYK: dùng khi mu n in n Grayscale: nh xám
ươ Ch ổ ng 1: T ng quan
ậ
4. Các thao tác trên t p tin ớ T o m i file (tt)
ạ Background Content: n nề
ề
White: màu tr ngắ Background color: n n màu backgound Transparent; trong su tố
ệ ớ Làm vi c v i File
ư L u file
ấ
ệ ớ Làm vi c v i File
ư L u không m t Layer: *.psd, *.pdd
ủ
ư
ệ
ng dùng khi công vi c c a chúng ta ch a
L u file (tt) ư ườ Th ệ ự th c hi n xong. ấ ư
ả
L u m t Layer: các đuôi file nh khác