BÀI GIẢNG:

PHP (Hypertext Preprocessing)

Biên soạn: Nguyễn Phú Quảng Bộ môn: Tin học Xây dựng

Nội dung trình bày

I.

II.

Làm quen với PHP PHP Căn bản Các tính năng cho ứng dụng Web base

I.

II.

III.

IV.

V.

Làm việc với Form Các hàm làm việc với MySQL Làm việc với File Các hàm làm việc với hình ảnh Các hàm trên ngày tháng Các hàm trên dữ liệu

VI. VII. Cookies và QueryString VIII. Session IX. Gỡ lỗi

III.

I. Làm quen với PHP

I.1. PHP là gì? I.2. Lịch sử phát triển của PHP I.3. Lý do chọn PHP I.4. Zend Engine I.5. Cài đặt PHP I.6. Chương trình PHP đầu tiên I.7. Các IDE cho PHP

I.1. PHP là gì?

 PHP được phát triển từ ngôn ngữ kịch bản (script) với mục đích xây dựng trang Web cá nhân (Personal Home Page). Sau đó đã được phát triển thành một ngôn ngữ hoàn chỉnh và được ưa chuộng trên toàn thế giới trong việc phát triển các ứng dụng Web based

 Theo NetCraft:

– Tháng 11 năm 1999, hơn 1 triệu máy chủ – Tháng 9 năm 2000, hơn 1.4 triệu máy

 PHP (PHP: Hypertext Perprocessor) là ngôn ngữ kịch bản lập trình

phía máy chủ (server-side) phổ biến nhất thế giới.

 PHP thường hoạt động theo thứ tự sau: – Người dùng gửi yêu cầu lên máy chủ – Máy chủ xử lý yêu cầu (Thông dịch mã PHP và chạy chương trình, mã PHP có thể truy xuất CSDL, tạo hình ảnh, đọc ghi file, tương tác với máy chủ khác...)

– Máy chủ gửi dữ liệu về cho người dùng (thường là dưới dạng HTML)

I.1. PHP là gì? (2)

I.2. Lịch sử phát triển của PHP

 Phiên bản đầu tiên của PHP được phát triển năm 1994, bao gồm các macro cho trang Web cá nhân (Personal Home Page)

 Sau đó, PHP được phát triển thêm một số chức năng mới gọi là Form Interpreter (PHP/FI) và có được sự quan tâm lớn từ phía cộng đồng

 Phiên bản tiếp theo, PHP3, được viết lại bởi một nhóm các lập trình viên (Zeev Suraski, Andi Gutmans). PHP3 được bổ sung thêm một số tính năng và các cú pháp ngôn ngữ khác, đã trở thành ngôn ngữ kịch bản phía máy chủ được ưa chuộng nhất

I.3. Lý do chọn PHP

 Khi sử dụng PHP, người dùng sẽ có được

tốc độ nhanh hơn nhiều so với các ngôn ngữ kịch bản khác, bởi PHP là phần mềm mã nguồn mở, được hỗ trợ bởi nhiều lập trình viên giỏi, có số lượng người dùng đông đảo. Ngoài ra PHP chạy được trên nhiều hệ điều hành khác nhau

I.3. Lý do chọn PHP (2)

– PHP cho phép bạn tách phần HTML code và phần script, do đó có thể độc lập giữa công việc phát triển mã và thiết kế. Điều này vừa giúp lập trình viên dễ dàng hơn vừa có thể làm cho chương trình mềm dẻo hơn trong việc thay đổi giao diện

 Rút ngắn thời gian phát triển

– PHP không chỉ là phần mềm mã nguồn mở mà còn thực sự miễn phí (kể cả khi bạn sử dụng cho mục đích thương mại)

– Do là phần mềm mã nguồn mở, các lỗi (bug) của PHP

được công khai và nhanh chóng được sửa chữa bởi nhiều chuyên gia

 PHP là phần mềm mã nguồn mở

I.3. Lý do chọn PHP (3)

 Tốc độ

 Tính khả chuyển

– Nhờ vào sức mạnh của Zend Engine, khi so sánh PHP với ASP, có thể thấy PHP vượt hơn ở một số test, vượt trội ở tốc độ biên dịch.

– PHP được thiết kế để chạy trên nhiều nền tảng khác nhau, có thể làm việc với nhiều phần mềm máy chủ, cơ sở dữ liệu (ví dụ: bạn có thể phát triển dự án trên UNIX, sau đó chuyển sang NT mà không gặp phải bất cứ vấn đề gì)

I.4. Zend Engine

 Zend là scripting engine nằm bên trong PHP  Zend Engine thực sự là sự cải tiến đáng kể. Hầu hết các đoạn mã viết trên PHP3 đều có thể chạy trên PHP4 với tốc độ tăng gấp 200 lần

I.5. Cài đặt PHP

 Bạn có thể tìm phiên bản mới nhất của PHP

tại địa chỉ http://www.php.net

 PHP là phần mềm mã nguồn mở, bạn có thể

download cả mã nguồn của PHP

 Bạn có thể tìm tài liệu tham khảo của PHP tại

địa chỉ http://www.php.net/manual

I.5. Cài đặt PHP (2)

Cài đặt PHP với IIS

– Control Panel/Add Remove Programs/Add Remove Window

Components

– Bật Internet Information Services – Download PHP Installer (Windows Binaries) từ

http://www.php.net/downloads.php

– Cài đặt PHP (chọn server IIS)

Cài đặt Apache

– Download Apache tại http://httpd.apache.org/ – Cài đặt Apache

I.5. Cài đặt PHP (3)

 Download bản PHP zip package (Window Binaries)  Giải nén vào thư mục C:\PHP  Sửa file conf/httpd.conf, thêm vào nội dung sau

ScriptAlias /php/ "c:/php/" AddType application/x-httpd-php .php Action application/x-httpd-php "/php/php.exe"

 Hoặc (Copy php5ts.dll vào thư mục c:/windows/system32)

LoadModule php5_module "c:/php/sapi/php5apache2.dll" AddType application/x-httpd-php .php

I.5. Cài đặt PHP (4)

 Thêm alias (vào trong httpd.conf)

Alias fake “realname” Alias /pm/ "C:/PMNM/47PM1/47PM1/”

 Chú ý: fake phải bắt đầu bằng /  nếu fake kết thúc bằng / thì realname cũng

phải kết thúc bằng /

I.6. Chương trình PHP đầu tiên

 Chương trình đầu tiên (bạn có thể soạn bằng bất

kỳ trình soạn thảo văn bản nào)

echo("Hello world");

?>

Lưu file dưới tên hello.php tại c:\inetpub\wwwroot\php (IIS) hoặc trong thư mục ứng với Alias vừa tạo ra Tại trình duyệt, nhập vào địa chỉ http://localhost/php/hello.php

I.6. Chương trình PHP đầu tiên (2)

Tag style

Start Tag

End Tag

Chuẩn

?>

Dạng rút gọn

?>

ASP

<%

%>

Script tags