Ch Ch

ươ ươ

ự ự

ng 3: Hàm d ng, Hàm ng 3: Hàm d ng, Hàm h y, Hàm toán t ủ h y, Hàm toán t ủ

ử ử

Ph ng đ i t ng . 1 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

ộN i dung N i dung

.ử .ử

Hàm d ng.ự  Hàm d ng.ự Hàm h y.ủ  Hàm h y.ủ Hàm toán t  Hàm toán t Bài t p.ậ  Bài t p.ậ

Ph ng đ i t ng . 2 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

ộN i dung N i dung

.ử .ử

Hàm d ng.ự  Hàm d ng.ự Hàm h y.ủ  Hàm h y.ủ Hàm toán t  Hàm toán t Bài t p.ậ  Bài t p.ậ

Ph ng đ i t ng . 3 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

Hàm d ngự Hàm d ngự

Khi đ i t  Khi đ i t

c t o: ượ ạ c t o: ượ ạ ằ ằ

ng v a đ ừ ng v a đ ừ ộ ộ

ầ ầ

ầ ầ

ng th c cung c p thông tin. ng th c cung c p thông tin.

ươ ươ

ứ ứ

ấ ấ

i dùng quên g i?! i dùng quên g i?!

ng! ng!

ố ượ ố ượ Giá tr các thu c tính b ng bao nhiêu? ị  Giá tr các thu c tính b ng bao nhiêu? ị ng c n có thông tin ban đ u. Đ i t ố ượ  Đ i t ng c n có thông tin ban đ u. ố ượ i pháp: ảGi ả  Gi i pháp: Xây d ng ph ự  Xây d ng ph ự  Ng Ng ọ ườ ọ ườ Làm khai sinh” cho đ i t  ““Làm khai sinh” cho đ i t ố ượ ố ượ

PhanSo PhanSo

HocSinh HocSinh

T s ?? ử ố T s ?? ử ố M u s ?? ố ẫ M u s ?? ố ẫ

Hàm d ng ra đ i!! Hàm d ng ra đ i!!

ự ự

ờ ờ

H tên?? H tên?? Đi m văn?? Đi m văn?? Đi m toán?? Đi m toán??

ọ ọ ể ể ể ể

Ph ng đ i t ng . 4 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

Hàm d ngự Hàm d ngự

ấ ấ

ng. ng.

ắ ắ

ộ ộ ể ạ ể ạ

ự ự

ồ ồ

Tính ch t hàm d ng (constructor): ự  Tính ch t hàm d ng (constructor): ự B t bu c g i khi t o đ i t ố ượ ạ ọ  B t bu c g i khi t o đ i t ố ượ ạ ọ Có th n p ch ng nhi u hàm d ng. ề  Có th n p ch ng nhi u hàm d ng. ề Trong C++, hàm d ng có tên trùng tên l p. ự  Trong C++, hàm d ng có tên trùng tên l p. ự

ớ ớ

void main() void main() {{

class PhanSo class PhanSo {{ private: private: int int int int

m_tuSo; m_tuSo; m_mauSo; m_mauSo;

PhanSo p1(1, 2); PhanSo p1(1, 2); PhanSo p2(2, 3); PhanSo p2(2, 3); PhanSo *p3 = new PhanSo(2, 3); PhanSo *p3 = new PhanSo(2, 3);

public: public:

}}

PhanSo(int tuSo, int mauSo); PhanSo(int tuSo, int mauSo); PhanSo(int giaTri); PhanSo(int giaTri);

};};

Ph ng đ i t ng . 5 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

Hàm d ngự Hàm d ngự

Hàm d ng m c đ nh (default constructor):  Hàm d ng m c đ nh (default constructor):

ặ ặ

ự ự

ng v i thông tin m c đ nh. ng v i thông tin m c đ nh.

ố ượ ố ượ

ặ ặ

ị ị

ớ ớ ự ự

ớ ớ

ị ị Không có tham s .ố  Không có tham s .ố Dùng t o đ i t ạ  Dùng t o đ i t ạ L p không có hàm d ng.  L p không có hàm d ng.  Trình biên d ch cung c p. Trình biên d ch cung c p. ị ị

ấ ấ

void main() void main() {{

PhanSo p; PhanSo p; PhanSo q = new PhanSo; PhanSo q = new PhanSo;

class PhanSo class PhanSo {{ private: private: int int int int

m_tuSo; m_tuSo; m_mauSo; m_mauSo;

}}

public: public:

PhanSo(); PhanSo();

};};

Ph ng đ i t ng . 6 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

Hàm d ngự Hàm d ngự

ự ự

ớ ớ ng cùng lo i. ạ ng cùng lo i. ạ

ố ố ố ượ ố ượ

Hàm d ng sao chép (copy constructor):  Hàm d ng sao chép (copy constructor): ng cùng l p. ố ượ ng cùng l p. ố ượ đ i t ng t ừ ố ượ ng t đ i t ừ ố ượ ự ự

ớ ớ

Có tham s là đ i t  Có tham s là đ i t Dùng t o đ i t ạ  Dùng t o đ i t ạ L p không có hàm d ng sao chép.  L p không có hàm d ng sao chép.  Trình biên d ch cung c p. Trình biên d ch cung c p. ị ị

ấ ấ

void main() void main() {{

PhanSo p1(1, 2); PhanSo p1(1, 2); PhanSo p2(p1); PhanSo p2(p1); PhanSo p3 = p2; PhanSo p3 = p2;

class PhanSo class PhanSo {{ private: private: int int int int

m_tuSo; m_tuSo; m_mauSo; m_mauSo;

}}

public: public:

PhanSo(const PhanSo &p); PhanSo(const PhanSo &p);

};};

Ph ng đ i t ng . 7 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

Hàm d ngự Hàm d ngự

ể ể

ự ự

i thi u 3 hàm d ng: i thi u 3 hàm d ng: ị ị

Dr. Guru khuyên:  Dr. Guru khuyên: M t l p nên có t ố ộ ớ  M t l p nên có t ố ộ ớ Hàm d ng m c đ nh. ặ  Hàm d ng m c đ nh. ặ Hàm d ng có đ y đ tham s . ố ủ ầ  Hàm d ng có đ y đ tham s . ầ ố ủ Hàm d ng sao chép.  Hàm d ng sao chép.

ự ự ự ự ự ự

class PhanSo class PhanSo { private: { private: int int int int

m_tuSo; m_tuSo; m_mauSo; m_mauSo;

public: public:

PhanSo(); PhanSo(); PhanSo(int tuSo, int mauSo); PhanSo(int tuSo, int mauSo); PhanSo(const PhanSo &p); PhanSo(const PhanSo &p);

};};

Ph ng đ i t ng . 8 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

ộN i dung N i dung

.ử .ử

Hàm d ng.ự  Hàm d ng.ự Hàm h y.ủ  Hàm h y.ủ Hàm toán t  Hàm toán t Bài t p.ậ  Bài t p.ậ

Ph ng đ i t ng . 9 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

Hàm h yủ Hàm h yủ

ấ ấ

ề ề

ỉ ộ ỉ ộ

ng có c p phát b nh . ớ ng có c p phát b nh . ớ

c thu h i!! c thu h i!!

V n đ rò r b nh (memory leak):  V n đ rò r b nh (memory leak): ộ ộ ồ ồ

ấ ấ ượ ượ

ươ ươ

ứ ứ

ng. ng.

ớ ớ Khi ho t đ ng, đ i t ố ượ ạ ộ  Khi ho t đ ng, đ i t ố ượ ạ ộ Khi h y đi, b nh không đ ớ ộ ủ  Khi h y đi, b nh không đ ủ ớ ộ i pháp: ảGi ả  Gi i pháp: ng th c thu h i. Xây d ng ph ồ ự  Xây d ng ph ng th c thu h i. ồ ự  Ng i dùng quên g i! Ng ọ ườ i dùng quên g i! ọ ườ Làm “khai t ” cho đ i t ố ượ ử  Làm “khai t ” cho đ i t ử ố ượ

HocSinh HocSinh

Rò r b nh !! ỉ ộ

H tênọ H tênọ Đi m văn ể Đi m văn ể Đi m toán ể Đi m toán ể

Hàm h y vào cu c!! Hàm h y vào cu c!!

ủ ủ

ộ ộ

Thu h iồ Thu h iồ

Ph ng đ i t ng . 10 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

Hàm h yủ Hàm h yủ

Tính ch t hàm h y (destructor):  Tính ch t hàm h y (destructor):

ủ ủ

ấ ấ ự ộ ự ộ ỗ ớ ỗ ớ

ng b h y. T đ ng g i khi đ i t ị ủ ọ  T đ ng g i khi đ i t ng b h y. ị ủ ọ M i l p có duy nh t m t hàm h y. ủ  M i l p có duy nh t m t hàm h y. ủ Trong C++, hàm h y có tên  Trong C++, hàm h y có tên

ố ượ ố ượ ộ ấ ấ ộ ủ ủ

~ớ ~

class HocSinh class HocSinh {{ private: private:

void main() void main() {{

char char float float float float

*m_hoTen; *m_hoTen; m_diemVan; m_diemVan; m_diemToan; m_diemToan;

HocSinh h; HocSinh h; HocSinh *p = new HocSinh; HocSinh *p = new HocSinh; delete p; delete p;

public: public:

}}

~HocSinh() { delete m_hoTen; } ~HocSinh() { delete m_hoTen; }

};};

Ph ng đ i t ng . 11 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

ộN i dung N i dung

.ử .ử

Hàm d ng.ự  Hàm d ng.ự Hàm h y.ủ  Hàm h y.ủ Hàm toán t  Hàm toán t Bài t p.ậ  Bài t p.ậ

Ph ng đ i t ng . 12 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

Hàm toán tử Hàm toán tử

ệ ệ

: ử : ử đ t tên hàm? ử ặ đ t tên hàm? ử ặ khóa operator. khóa operator. const PhanSo &p1, const PhanSo &p2););

operator +((const PhanSo &p1, const PhanSo &p2

Khái ni m hàm toán t  Khái ni m hàm toán t Có th dùng toán t ể  Có th dùng toán t ể Trong C++, dùng t ừ  Trong C++, dùng t ừ PhanSo operator + PhanSo ả ệ ả ệ Đ nh nghĩa l  Đ nh nghĩa l

i cách th c hi n toán t i cách th c hi n toán t

ạ ạ

ệ ệ

ự ự

. ử . ử

ệ ệ

ề ề

ử ử

ạ ạ

ồ ồ

const PhanSo &p, int so););

H qu ?  H qu ? ị ị PhanSo p1, p2; PhanSo p1, p2; PhanSo p3 = p1 + p2; PhanSo p3 = p1 + p2; Đ nh nghĩa nhi u cách th c hi n khác nhau cho toán t ị ự  Đ nh nghĩa nhi u cách th c hi n khác nhau cho toán t ị ự b ng n p ch ng hàm. ằ b ng n p ch ng hàm. ằ PhanSo operator + PhanSo float opeartor + float

operator +((const PhanSo &p, int so const PhanSo &p, float so););

opeartor +((const PhanSo &p, float so

Ph ng đ i t ng . 13 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

Hàm toán tử Hàm toán tử

đ nh nghĩa. đ nh nghĩa.

Ư ểu đi m: Ư ể u đi m: ự ự

ử ử

ữ ệ ự ị ữ ệ ự ị

Th c hi n toán t ệ  Th c hi n toán t ệ PhanSo p1, p2; PhanSo p1, p2; PhanSo p3 = p1 + p2; PhanSo p3 = p1 + p2;

trên ki u d li u t ể trên ki u d li u t ể HocSinh h1, h2; HocSinh h1, h2; if (h1 > h2) if (h1 > h2) h1++; h1++;

H n ch : ế  H n ch : ế

ạ ạ

i toán t i toán t

trên ki u c b n. trên ki u c b n.

m i. ử ớ m i. ử ớ ạ ạ

ử ử

ơ ả ơ ả

ể ể

ộ ư ộ ư

không đ i. ổ không đ i. ổ

Không th t o toán t ể ạ  Không th t o toán t ể ạ Không th đ nh nghĩa l ể ị  Không th đ nh nghĩa l ể ị gi Ngôi c a toán t nguyên. ử ữ ủ  Ngôi c a toán t gi nguyên. ử ữ ủ Đ u tiên c a toán t ử ủ  Đ u tiên c a toán t ử ủ Đôi khi gây nh m l n!! ẫ  Đôi khi gây nh m l n!! ẫ

ầ ầ

Ph ng đ i t ng . 14 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

Hàm toán tử Hàm toán tử

: ử : ử

Phân lo i hàm toán t ạ  Phân lo i hàm toán t ạ Toán t  Toán t

ề ề

ử ử

là s tham s truy n vào. ố là s tham s truy n vào. ố

operator +((const PhanSo &p1, const PhanSo &p2

operator >((const PhanSo &p1, const PhanSo &p2

const PhanSo &p1, const PhanSo &p2););

Toán t  Toán t

ố ố

ng c a l p + s tham s . ố ủ ớ ng c a l p + s tham s . ủ ớ ố const PhanSo &p););

PhanSo::operator +((const PhanSo &p

đ c l p: ử ộ ậ đ c l p: ử ộ ậ Không thu c l p nào. ộ ớ  Không thu c l p nào. ộ ớ Ngôi c a toán t ố ủ  Ngôi c a toán t ố ủ const PhanSo &p1, const PhanSo &p2);); PhanSo operator + PhanSo bool operator > bool thu c l p: ộ ớ ử thu c l p: ử ộ ớ Là ph ng th c c a l p. ủ ớ ứ ươ  Là ph ng th c c a l p. ươ ủ ớ ứ : đ i t Ngôi c a toán t ử ố ượ ủ  Ngôi c a toán t : đ i t ử ố ượ ủ PhanSo PhanSo::operator + PhanSo bool PhanSo::operator > bool

PhanSo::operator >((const PhanSo &p

const PhanSo &p););

Cách s d ng 2 lo i là nh nhau!!  Cách s d ng 2 lo i là nh nhau!!

ử ụ ử ụ

ư ư

ạ ạ

Ph ng đ i t ng . 15 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

Hàm toán tử Hàm toán tử

Toán t  Toán t

ể ị ể ị

có th đ nh nghĩa l ử có th đ nh nghĩa l ử NhómNhóm NgôiNgôi

i: ạ i: ạ Toán tử Toán tử

1 Ngôi (Unary) 1 Ngôi (Unary)

++, -- ++, --

Tăng gi mả Tăng gi mả

+, -+, -

D u s h c ố ọ D u s h c ố ọ

ấ ấ

Logic Logic

!, ~!, ~

*, &*, &

Con trỏ Con trỏ

int, float, double, … int, float, double, …

Ép ki uể Ép ki uể

2 Ngôi (Binary) 2 Ngôi (Binary)

+, -, *, /, %, +=, -=, *=, /=, %= +, -, *, /, %, +=, -=, *=, /=, %=

S h c ố ọ S h c ố ọ

>, <, ==, >=, <=, != >, <, ==, >=, <=, !=

So sánh So sánh

&&, ||, &, | &&, ||, &, |

Logic Logic

<<, >> <<, >>

Nh p xu t ấ Nh p xu t ấ

ậ ậ

GánGán

==

L y ch s m ng L y ch s m ng

[ ][ ]

ỉ ố ả ỉ ố ả

ấ ấ

Ph ng đ i t ng . 16 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

Hàm toán tử Hàm toán tử

Toán t  Toán t

ử ử

không th đ nh nghĩa l ể ị không th đ nh nghĩa l ể ị

i: ạ i: ạ

Ý nghĩa Ý nghĩa

Toán tử Toán tử

..

Truy xu t ph n t ấ Truy xu t ph n t ấ

ầ ử ầ ử

Truy xu t con tr ph n t Truy xu t con tr ph n t

.*.*

ầ ử ầ ử

ấ ấ

ỏ ỏ

Toán t Toán t

::::

::ử ::ử

Toán t Toán t

đi u ki n đi u ki n

? :? :

ử ề ử ề

ệ ệ

##

Ch th ti n x lý ị ề Ch th ti n x lý ị ề

ử ử

ỉ ỉ

# ## #

Ch th ti n x lý ị ề Ch th ti n x lý ị ề

ử ử

ỉ ỉ

Ph ng đ i t ng . 17 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

Hàm toán tử Hàm toán tử

Nh ng l u ý khi đ nh nghĩa l  Nh ng l u ý khi đ nh nghĩa l

i toán t i toán t

ư ư

ạ ạ

: ử : ử

ị ị ng tham s . ố ng tham s . ố ữ ệ ữ ệ

ể ể

Dr. Guru khuyên:  Dr. Guru khuyên: ữ ữ Ngôi: s l ố ượ  Ngôi: s l ố ượ Toán h ng: ki u d li u tham s . ố ạ  Toán h ng: ki u d li u tham s . ố ạ K t qu : ki u tr v . ả ề ả  K t qu : ki u tr v . ả ả ề

ế ế

ể ể

 Ví d :ụVí d :ụ

Toán t  Toán t Toán t  Toán t Toán t  Toán t

>.ử >.ử =.ử =.ử [ ].ử [ ].ử

Ph ng đ i t ng . 18 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

Tóm t Tóm t

tắ tắ

Hàm d ng:ự  Hàm d ng:ự

ng. ng.

ố ượ ố ượ

ở ạ ở ạ ộ ộ

Kh i t o thông tin ban đ u cho đ i t ầ  Kh i t o thông tin ban đ u cho đ i t ầ B t bu c g i khi t o đ i t ố ượ ạ ọ  B t bu c g i khi t o đ i t ố ượ ạ ọ M i l p có th có nhi u hàm d ng. ề ể  M i l p có th có nhi u hàm d ng. ề ể

ng. ng. ự ự

ắ ắ ỗ ớ ỗ ớ Hàm h y:ủ  Hàm h y:ủ ẹ ẹ

ớ ớ

ng. D n d p b nh cho đ i t ố ượ ộ  D n d p b nh cho đ i t ng. ố ượ ộ T đ ng g i khi đ i t ng b h y. ị ủ ọ  T đ ng g i khi đ i t ng b h y. ị ủ ọ M i l p có duy nh t m t hàm h y. ủ  M i l p có duy nh t m t hàm h y. ủ

ọ ọ ự ộ ự ộ ỗ ớ ỗ ớ

ố ượ ố ượ ộ ấ ộ ấ

Ph ng đ i t ng . 19 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

Tóm t Tóm t

tắ tắ

Hàm toán t  Hàm toán t

.ử .ử i toán t i toán t

. ử . ử

:ử :ử Hàm có tên là toán t  Hàm có tên là toán t Dùng đ nh nghĩa l ạ ị  Dùng đ nh nghĩa l ạ ị Ràng bu c:ộ  Ràng bu c:ộ

ộ ư ộ ư

i toán t i toán t

cho ki u c b n. cho ki u c b n.

nguyên. nguyên. không đ i. ổ ử không đ i. ử ổ m i. ử ớ m i. ử ớ ạ ạ

ử ử

ơ ả ơ ả

ể ể

Có 2 lo i hàm toán t  Có 2 lo i hàm toán t

gi Ngôi c a toán t ử ữ ủ  Ngôi c a toán t gi ử ữ ủ Đ u tiên c a toán t ủ  Đ u tiên c a toán t ủ Không th t o toán t ể ạ  Không th t o toán t ể ạ Không th đ nh nghĩa l ể ị  Không th đ nh nghĩa l ể ị : ử : ử

ạ ạ Toán t  Toán t Toán t  Toán t

ử ộ ậ ử ộ ậ ử ử

đ c l p. đ c l p. thu c l p. ộ ớ thu c l p. ộ ớ

Ph ng đ i t ng . 20 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

ộN i dung N i dung

.ử .ử

Hàm d ng.ự  Hàm d ng.ự Hàm h y.ủ  Hàm h y.ủ Hàm toán t  Hàm toán t Bài t p.ậ  Bài t p.ậ

Ph ng đ i t ng . 21 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

Bài t pậ Bài t pậ

nh ng ph phân số nh ng ph

ng th c sau: ứ ng th c sau: ứ

ữ ữ

ươ ươ

ố ố

c. c.

ị ị

c. c. ướ ướ

Bài t p 3.1: ậ  Bài t p 3.1: ậ B sung vào l p ớ phân số ổ B sung vào l p ớ ổ (Nhóm t o h y) ủ ạ (Nhóm t o h y) ạ ủ Kh i t o m c đ nh phân s = 0. ị ặ ở ạ  Kh i t o m c đ nh phân s = 0. ặ ở ạ ị và m u cho tr Kh i t o v i t ướ ẫ ớ ử ở ạ  Kh i t o v i t và m u cho tr ở ạ ớ ử ướ ẫ giá tr nguyên cho tr Kh i t o t ở ạ ừ  Kh i t o t giá tr nguyên cho tr ở ạ ừ m t phân s khác. Kh i t o t ở ạ ừ ộ  Kh i t o t m t phân s khác. ở ạ ừ ộ

ố ố

(Nhóm toán t )ử (Nhóm toán t )ử

ả ả

ể ể

Toán t  Toán t Toán t  Toán t Toán t  Toán t Toán t  Toán t Toán t  Toán t

ử ố ọ ử ố ọ ử ử ử ộ ử ộ ử ử ử ử

s h c: +, -, *, /, =, +=, -=. s h c: +, -, *, /, =, +=, -=. so sánh: >, <, ==, >=, <=, !=. so sánh: >, <, ==, >=, <=, !=. m t ngôi: ++, -- (tăng, gi m 1). m t ngôi: ++, -- (tăng, gi m 1). ép ki u: (float), (int). ép ki u: (float), (int). nh p, xu t: >>, <<. ấ nh p, xu t: >>, <<. ấ

ậ ậ

Ph ng đ i t ng . 22 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

Bài t pậ Bài t pậ

nh ng ph ữ ứ nh ng ph ữ ứ

ươ ươ

ng th c sau: ứ ng th c sau: ứ

ứ ứ

c. c.

ướ ướ

Bài t p 3.2: ậ  Bài t p 3.2: ậ s ph c B sung vào l p ố ớ s ph c ổ B sung vào l p ố ớ ổ (Nhóm t o h y) ủ ạ (Nhóm t o h y) ạ ủ Kh i t o m c đ nh s ph c = 0. ặ ố ị ở ạ  Kh i t o m c đ nh s ph c = 0. ặ ố ở ạ ị Kh i t o v i ph n th c và ph n o cho tr ầ ả ự ầ ớ ở ạ  Kh i t o v i ph n th c và ph n o cho tr ầ ả ở ạ ự ầ ớ c. giá tr th c cho tr Kh i t o t ướ ị ự ở ạ ừ  Kh i t o t c. giá tr th c cho tr ướ ị ự ở ạ ừ m t s ph c khác. Kh i t o t ở ạ ừ ộ ố  Kh i t o t m t s ph c khác. ở ạ ừ ộ ố

ứ ứ

(Nhóm toán t )ử (Nhóm toán t )ử

ả ả

ể ể

Toán t  Toán t Toán t  Toán t Toán t  Toán t Toán t  Toán t Toán t  Toán t

ử ố ọ ử ố ọ ử ử ử ộ ử ộ ử ử ử ử

s h c: +, -, *, /, =, +=, -=. s h c: +, -, *, /, =, +=, -=. so sánh: >, <, ==, >=, <=, !=. so sánh: >, <, ==, >=, <=, !=. m t ngôi: ++, -- (tăng, gi m 1). m t ngôi: ++, -- (tăng, gi m 1). ép ki u: (float), (int). ép ki u: (float), (int). nh p, xu t: >>, <<. ấ nh p, xu t: >>, <<. ấ

ậ ậ

Ph ng đ i t ng . 23 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

Bài t pậ Bài t pậ

nh ng ph ữ ứ nh ng ph ữ ứ

ươ ươ

ng th c sau: ứ ng th c sau: ứ

ứ ứ

ơ ơ

c. c.

ướ ướ

Bài t p 3.3: ậ  Bài t p 3.3: ậ đ n th c B sung vào l p ơ ớ đ n th c ổ B sung vào l p ơ ớ ổ (Nhóm t o h y) ủ ạ (Nhóm t o h y) ạ ủ Kh i t o m c đ nh đ n th c = 0. ị ặ ở ạ  Kh i t o m c đ nh đ n th c = 0. ặ ở ạ ị Kh i t o v i h s và s mũ cho tr ớ ệ ố ở ạ  Kh i t o v i h s và s mũ cho tr ở ạ ớ ệ ố m t đ n th c khác. Kh i t o t ở ạ ừ ộ ơ  Kh i t o t m t đ n th c khác. ở ạ ừ ộ ơ

ố ố ứ ứ

(Nhóm toán t )ử (Nhóm toán t )ử

Toán t  Toán t Toán t  Toán t Toán t  Toán t

ử ố ọ ử ố ọ ử ử ử ộ ử ộ

ậ ậ

Toán t  Toán t

s h c: +, -, *, /, =, +=, -=. s h c: +, -, *, /, =, +=, -=. so sánh: >, <, ==, >=, <=, !=. so sánh: >, <, ==, >=, <=, !=. m t ngôi: m t ngôi: ++, -- (tăng, gi m b c). ả  ++, -- (tăng, gi m b c). ả ạ! (đ o hàm), ~ (nguyên hàm). ạ  ! (đ o hàm), ~ (nguyên hàm). nh p, xu t: >>, <<. ấ ử nh p, xu t: >>, <<. ấ ử

ậ ậ

Ph ng đ i t ng . 24 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

Bài t pậ Bài t pậ

nh ng ph nh ng ph

ng th c sau: ứ ng th c sau: ứ

ữ ữ

ươ ươ

c. c.

ướ ướ

c, đi m văn, toán = 0. c, đi m văn, toán = 0.

ể ể

ố ượ ố ượ

ồ ộ ồ ộ

Toán t  Toán t Toán t  Toán t Toán t  Toán t

Bài t p 3.4: ậ  Bài t p 3.4: ậ ọh c sinh B sung vào l p ọ ớ h c sinh ổ B sung vào l p ớ ổ (Nhóm t o h y) ủ ạ (Nhóm t o h y) ạ ủ Kh i t o v i h tên và đi m văn, toán cho tr ể ớ ọ ở ạ  Kh i t o v i h tên và đi m văn, toán cho tr ể ớ ọ ở ạ Kh i t o v i h tên cho tr ướ ớ ọ ở ạ  Kh i t o v i h tên cho tr ớ ọ ở ạ ướ m t h c sinh khác. Kh i t o t ở ạ ừ ộ ọ  Kh i t o t m t h c sinh khác. ở ạ ừ ộ ọ ng h c sinh, thu h i b nh . H y đ i t ớ ọ ủ  H y đ i t ng h c sinh, thu h i b nh . ọ ủ ớ (Nhóm toán t )ử (Nhóm toán t )ử ử ử ử ử ử ử

so sánh (ĐTB): >, <, ==, >=, <=, !=. so sánh (ĐTB): >, <, ==, >=, <=, !=. gán: =. gán: =. nh p, xu t: >>, <<. ấ ậ nh p, xu t: >>, <<. ấ ậ

Ph ng đ i t ng . 25 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ

Bài t pậ Bài t pậ

ng th c sau: ứ ng th c sau: ứ

ữ ữ

ươ ươ

ầ ử ầ ử c cho tr c cho tr

c. c.

= 0. = 0. ướ ướ

c = 0. ướ c = 0. ướ c, các ph n t c, các ph n t ướ ướ ng IntArray khác. ng IntArray khác.

ố ượ ố ượ

ồ ộ ồ ộ

ả ả

ầ ử ầ ử

Toán t  Toán t Toán t  Toán t Toán t  Toán t Toán t  Toán t

Bài t p 3.5: ậ  Bài t p 3.5: ậ nh ng ph ớ m ngảm ngả nh ng ph B sung vào l p ổ B sung vào l p ớ ổ (Nhóm t o h y) ủ ạ (Nhóm t o h y) ạ ủ Kh i t o m c đ nh m ng kích th ị ở ạ ặ ả  Kh i t o m c đ nh m ng kích th ở ạ ị ặ ả c cho tr Kh i t o v i kích th ướ ướ ớ ở ạ  Kh i t o v i kích th c cho tr ớ ở ạ ướ ướ m t m ng int [ ] v i kích th Kh i t o t ớ ả ở ạ ừ ộ  Kh i t o t m t m ng int [ ] v i kích th ớ ả ở ạ ừ ộ m t đ i t Kh i t o t ở ạ ừ ộ ố ượ  Kh i t o t m t đ i t ở ạ ừ ộ ố ượ ng m ng, thu h i b nh . H y đ i t ớ ủ  H y đ i t ng m ng, thu h i b nh . ủ ớ (Nhóm toán t )ử (Nhóm toán t )ử ử ử ử ấ ử ấ ử ử ử ử

gán: =. gán: =. : [ ]. l y ph n t : [ ]. l y ph n t ép ki u: (int *). ể ép ki u: (int *). ể nh p, xu t: >>, <<. ấ nh p, xu t: >>, <<. ấ

ậ ậ

Ph ng đ i t ng . 26 ươ ng pháp l p trình h ậ ướ ố ượ