NG M I TRONG NG M I TRONG

Ạ Ạ

KINH DOANH TH BÀI 1: KINH DOANH TH BÀI 1: N N KINH T TH TR N N KINH T TH TR

ƯƠ ƯƠ NG NG

Ị ƯỜ Ị ƯỜ

Ế Ế

Ề Ề

I.Ch c năng – đ c đi m

II.Các tính quy lu t trong kinh doanh ậ

III.N i dung kinh doanh th

ươ

ng m i ạ

IV.Các lo i hình kinh doanh th

ươ

ng m i ạ

I. Ch c năng – đ c đi m I. Ch c năng – đ c đi m

ứ ứ

ể ể

ặ ặ

ng m i ạ ươ ng m i (các y u t ) ế ố ạ ệ

(chú ý giá tr - giá tr s d ng) ị ử ụ

ượ

ị (gccb) i u) ự ữ ố ư ươ ng m i ạ

ị ườ ế

1. Ch c năng kinh doanh th a) Khái ni m kinh doanh th ươ b) Ch c năng ứ - L u thông hoành hóa ư - Ti p t c quá trình s n xu t ấ ả ế ụ ng d tr t (l - D trự ữ 2. Đ c đi m c a kinh doanh th ủ ể ặ - Nhi u thành ph n ầ ề - C nh tranh ạ - V th khách hàng ị ế - Ph m vi th tr ạ - C ch đi u ti ơ ế ề - Ph ươ ng r ng l n ớ ộ t (2 bàn tay) ng pháp qu n lý (HTKD) ả

II. Các quy lu t trong kinh doanh II. Các quy lu t trong kinh doanh

ậ ậ

ế ổ

1. Quy lu t dòng ch y hàng hóa ậ 2. Quy lu t giá tr ậ ị i nhu n 3. Quy lu t l ậ ợ 4. Quy lu t c nh tranh ậ ạ 5. Quy lu t hành thay th / b sung ậ 6. Quy lu t khách hàng ậ

III. N i dung kinh doanh th III. N i dung kinh doanh th

ộ ộ

ươ ươ

ng m i ạ ng m i ạ

1. Nghiên c u và xác đ nh nhu c u th tr ầ

c kinh

Tính ch t hàng hóa ấ khách hàng Y u t

+ Đ u vào ầ + Đ u raầ

ế ố

c. ị ứ ụ ể ự ị ườ ự ọ

ng hàng hóa – ị d ch v đ l a ch n kinh doanh, xây d ng chi n l ế ượ T o ngu n ồ Chi n l ế ượ doanh

2. Huy đ ng và s d ng h p lý các ngu n l c đ a vào ra ồ ự ư ử ụ ộ ợ

+ Huy đ ngộ + S d ng ử ụ

ự ữ ả

qu n, v n chuy n, xúc ti n th ể

ệ ụ ạ ộ ng m i, d ch v ạ ị ế V, P, hàng hóa trong ho t đ ng 3. T ch c các ho t đ ng nghi p v mua bán, d tr , b o ươ ả 4. Qu n tr các y u t ị ổ ứ ậ ả ụ ạ ộ ế ố

ng ng

ạ ạ

ươ ươ

IV. Các lo i hình kinh doanh th IV. Các lo i hình kinh doanh th m iạm iạ

1. Chuyên môn hóa

2. T ng h p ợ ổ

3. Đa d ng hóa ạ