MÔI TR BÀI 3: MÔI TR BÀI 3:
NG KINH DOANH C A NG KINH DOANH C A
ƯỜ ƯỜ
Ủ Ủ
DOANH NGHI P TH DOANH NGHI P TH
Ệ Ệ
ƯƠ ƯƠ
NG M I Ạ NG M I Ạ
ủ
ế
ạ
ộ
I.Tác đ ng c a môi tr ườ đ ng c a doanh nghi p th ộ
ng kinh doanh đ n ho t ươ
ng m i ạ
ủ
ệ
II.Phân tích các y u t
môi tr
ng kinh doanh
ế ố
ườ
ủ ủ
ườ ườ
ng kinh doanh ng kinh doanh ng ng
ộ ộ ạ ộ ạ ộ
ươ ươ
ệ ệ
I. Tác đ ng c a môi tr I. Tác đ ng c a môi tr đ n ho t đ ng c a doanh nghi p th ủ ế đ n ho t đ ng c a doanh nghi p th ế ủ m iạm iạ
môi tr ng kinh doanh ế ố ườ ệ
Tr c ti p ự ế
K t qu , ả
ế
doanh thu KD
Gián ti pế
1. Khái ni m và các y u t a) Khái ni m:ệ Các y u t ch quan - khách quan ế ố ủ
(trong - ngoài) b) Các cách phân lo i môi tr ườ - C p đ ngành và n n KTQD ạ ề ấ ộ
i
ộ ạ
ng kinh doanh + Vĩ mô + Tác nghi pệ + N i t
: ế ố ng - chính tr XH: phát tri n kinh t , tâm lý, pháp ể ị ế
- Các nhóm y u t + Th tr ị ườ + Kinh t ế lu t, chính sách ậ
ủ ụ ệ ỉ
+ Bên trong + Bên ngoài
- Quan h ch th - khách th : + HC – KT(mô hình qu n lý, th t c hi u ch nh) ả ể ệ ủ ể
2. Tác đ ngộ - Đ ra chi n l ề ế ế ợ
ế ượ ngoài) → m c tiêu, gi i pháp, k t qu , doanh thu c – k ho ch kinh doanh (k t h p trong - ả ạ ế ả
- T ch c b máy kinh doanh - Ph ụ ị
ụ ổ ứ ộ ng th c, th pháp kinh doanh, d ch v khách hàng ủ ứ ươ + Công nghệ + D ch v ị ụ
- Quan h n i b doanh nghi p và doanh nghi p v i bên ngoài ệ ộ ộ ệ ệ ớ
→ hành vi ng xứ ử
+ Pháp lu tậ + Xã h i, an ninh ộ + Khách hàng
ng ng
môi tr môi tr
ế ế
ố ố
ườ ườ
ệ ể
soát đ môi t ườ
ủ
a) S n ph m và lĩnh v c kinh doanh c a doanh nghi p (s n ả ệ ng ho t đ ng ạ ộ ẩ ng kinh doanh mà doanh nghi p ki m ườ ng n i t i) ộ ạ ự ớ ố ượ ệ ề
ệ ồ ạ
ệ ả
i, phát tri n c a doanh nghi p ệ ng hi u hàng hóa ng n đ nh ổ
II. Phân tích các y u t II. Phân tích các y u t kinh doanh kinh doanh 1. Các y u t ế ố c (môi tr ượ ẩ ả ph m, lĩnh v c g n li n v i doanh nghi p, đ i t ự ắ c a doanh nghi p) ệ ủ - Là đi u ki n t n t ể ủ ề i pháp: + Nhãn hi u và th - Gi ươ ệ ng – ch t l + S n l ấ ượ ả ượ + S n ph m hi n đ i, tiên ti n, phù h p v i xu ạ ệ ẩ ả
ị ế ợ ớ
th tiêu dùng ế
ẩ
ủ ả ng th c, k thu t mua bán, giao nh n ậ ứ
i kinh doanh, + Xem xét chu kỳ s ng c a s n ph m ố + Ph ỹ + C s b o qu n, d tr , m ng l ả ậ ự ữ ướ ạ
ng các quan h kinh t ươ ơ ở ả môi tr ườ ệ ế
b) Qu n tr nhân s và ngu n nhân l c ự ự b) Qu n tr nhân s và ngu n nhân l c ự ự ả ả ồ ồ ị ị
ộ
ả
ộ
c và k ho ch tài chính, k ế ế
ế
ả Huy đ ng và s ử d ng hi u qu ả ệ ụ ngu n l c v ề ự ồ thu chi, v n, ố h ch toán ạ
ơ ộ ủ
-B máy lao đ ng, tài năng, trình đ , ộ ộ kinh nghi m, đ o đ c (qu n tr ) ệ ị ạ ứ -Chi phí v n / 1 t n hàng hóa (so v i ớ ấ ố các doanh nghi p khác) ệ -Phân ph i s d ng v n ố ố ử ụ -Chi n l ạ ế ượ i nhu n, thu ho ch l ậ ợ ạ -Quan h tài chính (vay, tr / nhân viên, ệ khách hàng) -Chi phí c h i, quy mô tài chính c a doanh nghi pệ -H th ng k toán ế ệ ố
c) H th ng thông tin c a doanh nghi p ệ c) H th ng thông tin c a doanh nghi p ệ ệ ố ệ ố ủ ủ
ị
ươ
ư
ệ
ể
nghi p ệ Doanh quy t đ nh đúng ế ị đ n, k p th i ờ ị ắ ạ
ệ
ơ
-H th ng thông tin qu n tr : Các quy ả ệ ố ng pháp, k năng giúp thu t c, ph ỹ ắ th p, phân tích các d li u nh m đ a ữ ệ ằ ậ t cho vi c ra ra các thông tin c n thi ế ầ quy t đ nh ế ị -H th ng thông tin chi n l c ế ượ ệ ố -HTTT n i b doanh nghi p → đi m ộ ộ ệ m nh, đi m y u ế ể -HTTT bên ngoài doanh nghi p → c ơ h i, nguy c ộ → Hoàn thi n h th ng thông tin c a ủ ệ ố ệ doanh nghi pệ
d) N n n p văn hóa c a t d) N n n p văn hóa c a t ề ế ề ế ch c ủ ổ ứ ch c ủ ổ ứ
-Là t ng h p các kinh nghi m, tác ệ ổ ợ
phong, cách ng x trong công tác, sinh ủ ứ
ho t liên k t v i nhau t o thành phong ế ớ ạ ạ
ứ ử ủ ệ
cách ng x c a doanh nghi p -Chu n m c đ o đ c, giá tr nguy n ứ ự ệ ạ ẩ ị
S n ph m ẩ ả phong cách, s ự g n k t n i b ế ộ ộ ắ và bên ngoài
t lý kinh doanh ế
v ng, tri ọ -L nghi theo truy n th ng, phong t c ề ụ ễ ố
t p quán ậ
e) Nghiên c u và phát tri n ể e) Nghiên c u và phát tri n ể ứ ứ
ng kinh doanh ng kinh doanh ườ ườ
2. Các bi n pháp khai thác môi tr 2. Các bi n pháp khai thác môi tr a) Xây d ng và hoàn thi n HTTT và MTKD a) Xây d ng và hoàn thi n HTTT và MTKD ệ ệ ự ự ệ ệ
ị
ị
bên ệ ố
ổ ứ
ự ế
- HTTT n i bộ ộ -HTTT ngoài + Chính xác + Đ y đầ ủ + K p th i ờ ị ạ
-Xác đ nh nhu c u thông tin ầ -Xác đ nh ngu n ồ -H th ng thu th p thông tin ậ -T ch c thu th p ậ -D báo di n bi n MTM ễ -Phát tri n m nh, y u ế ể -Theo dõi
-Đ t văn phòng đ i di n, đ i ạ ệ ạ ặ
lý, chi nhánh công ty -Gia công đ t hàng, lao đ ng ặ ộ
liên k tế
* Chi phí kinh doanh (chi phí đ u vào, ầ ạ
chóng Nhanh gi m chi phí, ả chi m lĩnh th ị ế ng, tăng th tr ị ườ ph n trong c nh ầ tranh ti m năng?) ề
* Xem xet đ i th c nh tranh? ủ ạ ố
c a MTKD đ l a ủ ầ ế ố ủ ể ự
c) Phân tích toàn di n, đ y đ các y u t ệ chon c h i kinh doanh ơ ộ
Tìm ra m nh – y u; thu n l ạ Th i c kinh doanh
i – khó khăn ậ ợ ế
ờ ơ
c kinh doanh d) Xây d ng chi n l ự ế ượ
đ) Hoàn thi n các nghi p v kinh doanh
ng CB – NV ệ ể ạ ồ ưỡ
ệ ụ ế ự ự
ệ ụ - Tuy n chon lao đ ng, đào t o b i d ộ - Xây d ng quy trình nghi p v - Xây d ng n i quy, quy ch công tác ộ t b làm vi c - Trang thi ệ ế ị
e) Góp ph n hoàn thi n môi tr ệ ườ
ữ
ng bên ngoài (...) ng t ủ ườ t ố
ng ầ ả
ng kinh doanh ầ ng tác gi a DN – môi tr - S t ườ ự ươ - Uy tín c a DN tăng XH ng h môi tr ộ ủ - DN c n ph i hoàn thi n môi tr ườ ệ + Hoàn thi n CSVTKD ệ + Phát tri n văn hóa ể + Tăng trình đ nhân s (văn hóa ng x ) ử ự ứ ộ