Giới thiệu tài liệu
Tài liệu này trình bày về hai loại sán lá lớn quan trọng: Fasciolopsis buski (sán lá ruột) và Fasciola spp. (sán lá gan). Fasciolopsis buski, còn gọi là sán lá ruột khổng lồ, ký sinh ở ruột người và thường gặp ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới Châu Á. Fasciola spp. (bao gồm Fasciola gigantica và Fasciola hepatica) gây bệnh ở động vật ăn cỏ và người, lây truyền qua thực phẩm và nguồn nước ô nhiễm.
Đối tượng sử dụng
Tài liệu này dành cho sinh viên y khoa, bác sĩ, và các chuyên gia y tế quan tâm đến bệnh sán lá lớn, đặc biệt là sán lá ruột (Fasciolopsis buski) và sán lá gan (Fasciola spp.).
Nội dung tóm tắt
Tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về hình thái, chu trình phát triển, dịch tễ học, triệu chứng lâm sàng, phương pháp chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh do Fasciolopsis buski và Fasciola spp. gây ra.
**Sán lá ruột (Fasciolopsis buski):**
* **Hình thái:** Sán trưởng thành có kích thước lớn (2-4x1 cm), hình lá, màu nâu xám. Trứng hình bầu dục, có nắp, kích thước 120-130 x 70-80 μm.
* **Chu trình phát triển:** Trứng theo phân ra ngoài, nở thành ấu trùng lông, xâm nhập vào ốc Planorbis. Ấu trùng đuôi rời ốc, bám vào rau thủy sinh, tạo thành nang trùng. Người và heo nhiễm bệnh do ăn rau thủy sinh có nang trùng.
* **Dịch tễ:** Bệnh gặp ở nhiều nước Châu Á, trong đó có Việt Nam. Lây nhiễm chủ yếu qua ăn rau thủy sinh sống.
* **Triệu chứng:** Đau bụng, tiêu chảy, phù nề, suy nhược. Nhiễm nặng có thể gây tắc ruột, suy kiệt.
* **Chẩn đoán:** Xét nghiệm phân tìm trứng sán.
* **Điều trị:** Praziquantel.
* **Dự phòng:** Vệ sinh ăn uống, không ăn rau sống, điều trị người bệnh.
**Sán lá gan (Fasciola spp.):**
* **Hình thái:** Sán trưởng thành hình lá dẹt, dài 20-75mm, rộng 8-10mm, màu trắng hồng hoặc xám đỏ. Trứng hình bầu dục, kích thước 130-150x 63-90 μm.
* **Chu trình phát triển:** Tương tự sán lá ruột, nhưng ký chủ trung gian là ốc Lymnaea. Nang trùng bám vào rau thủy sinh. Người nhiễm bệnh do ăn rau sống hoặc uống nước có nang trùng.
* **Dịch tễ:** Bệnh phổ biến ở nhiều nước trên thế giới, đặc biệt ở những vùng nuôi trâu bò. Ở Việt Nam, nhiễm bệnh chủ yếu do ăn rau ngổ.
* **Triệu chứng:**
* Giai đoạn cấp: Đau bụng, sốt, sụt cân, nổi mề đay.
* Giai đoạn mạn: Tắc nghẽn đường mật, đau bụng vùng thượng vị, vàng da.
* **Chẩn đoán:**
* Giai đoạn cấp: Huyết thanh miễn dịch.
* Giai đoạn mạn: Tìm trứng trong phân hoặc dịch mật.
* **Điều trị:** Triclabendazole.
* **Dự phòng:** Tương tự sán lá ruột, chú ý quản lý các tàng chủ như trâu bò.