ơ ế ị ườ

C ch th tr ề

ng quy n ch n ọ

Ch

ng 8

ươ

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

8.1

Nh c l

i v các l ai quy n ch n

ắ ạ ề

ọ ọ ể

ể ự

hi n quy n khi đáo h n

 Quy n ch n ki u M có th th c hi n

ể ự

 Call là quy n ch n mua ề  Put là quy n ch n bán ề  Quy n ch n ki u Châu Âu ch có th th c ọ ề ỹ ọ quy n b t c lúc nào ấ ứ

ề ề

8.2

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ị ế

ợ ồ

Các v th trong h p đ ng quy n ch nọ

Mua quy n ch n mua ề Mua quy n ch n bán ề Bán quy n ch n mua ề Bán quy n ch n bán ề

ọ ọ ọ ọ

8.3

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ế

ộ ợ ề ợ ồ ọ

Mua quy n ch n mua c phi u ọ eBay (Hình 8.1, Trang 182) L i nhu n t ậ ừ ệ ế

ể ề ọ

vi c mua m t h p đ ng quy n ch n mua c ổ phi u eBay theo ki u Châu Âu : phí quy n ch n = 5 USD, giá th c hi n = 100 USD, th i h n quy n ch n = 2 tháng ờ ạ ự ệ ề ọ

Lãi (USD) 30

20

10 ế

70 80 90 100 Giá c phi u ổ (USD)

110 120 130 0 -5

8.4

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ế

ợ ề ế ọ ổ

Bán quy n ch n mua c phi u ọ ề eBay(Hình 8.3, trang 184) L i nhu n t

vi c bán m t h p đ ng quy n ch n c phi u ậ ừ ệ ể ồ ề ọ

ộ ợ eBay theo ki u Châu Âu : phí quy n ch n = 5 USD, giá th c hi n = 100 USD ự ệ

Lãi (USD)

110 120 130

5 0

70 80 90 100 ế

Giá c phi u ổ (USD) -10

-20

-30

8.5

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

Mua quy n ch n bán IBM ề (Hình 8.2, trang 183)

L i nhu n t

vi c mua quy n ch n bán c phi u IBM theo ậ ừ ệ ổ ọ

ợ ể ế ự ề ệ

ề ki u Châu Âu : phí quy n ch n = 7 USD, giá th c hi n = ọ 70 USD

Lãi (USD) 30

20

10

Giá c ổ phi u (USD) ế

0

40 50 60 70 80 90 100

-7

8.6

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ế

vi c bán quy n ch n bán c phi u IBM ki u ế ổ ợ ọ

Bán quy n ch n bán c phi u ọ IBM (Hình 8.4, trang 184) L i nhu n t ậ ừ ệ

ự ề ệ ọ

ể ề Châu Âu : phí quy n ch n = 7 USD, giá th c hi n = 70 USD

Lãi (USD)

ế 7

40 50 60 Giá c phi u ổ (USD)

0

70 80 90 100

-10

-20

8.7

-30 Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

K t qu lãi l

quy n ch n

ế

t ỗ ừ

V th quy n ch n cho t ng tr

ị ế

ườ

ng h p là gì ?

K = Giá th c hi n,

ự ả ệ ST = Giá tài s n khi đáo h n ạ

K t quế ả K t quế ả

K

K ST ST

K t quế ả K t quế ả

K

K ST ST

8.8

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ị ườ

ị ng t p ậ

S n ph m c s có giao d ch ơ ở quy n ch n trên th tr ọ ề trung Trang 185-186

ế

 C phi u ế  Ngo i h i ạ ố  Ch s c phi u ỉ ố ổ  H p đ ng giao sau ồ

8.9

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

Đ c đi m c a quy n ch n giao ể d ch trên th tr

ọ ề ng t p trung

ủ ị ườ

ặ ị

 Th i gian đáo h n  Giá th c hi n ự  Theo ki u Châu Âu hay ki u M ỹ  Quy n ch n mua hay bán (lo i ạ

quy n ch n)

ề ề

ọ ọ

8.10

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

Thu t ngậ

i mua quy n

ề ố

Liên quan đ n ti n : ủ

ườ

ế  V th hòa v n c a ng ch n (At-the-money) i c a ng

i mua quy n ch n

ị ế ọ  V th có l ị ế

ườ

 V th b l

i mua quy n ch n

ờ ủ (In-the-money) ị ế ị ỗ ủ

ườ

c a ng (Out-of-the-money)

8.11

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

Thu t ng ữ ậ (ti p theo)

ế

i (lý thuy t)

ế

 Lo i quy n ch n ọ ề  Seri quy n ch n ọ ề  Giá tr n i t ị ộ ạ  Giá tr th i gian ị ờ

8.12

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ỏ ổ

ế

C t c và chia nh c phi u ổ ứ (Trang 188-190)

đ nh r ng b n s h u

ở ữ N quy n ch n v i giá

 Gi ả ị ự

ằ th c hi n là  Không có đi u ch nh nào đ i v i quy n ch n

K : ề ế

ố ớ ề

ỉ liên quan đ n c t c b ng ti n m t ặ ổ ứ l

ớ ỷ ệ n c phi u

ế

ỏ ổ ế

l

 Khi có s chia nh c phi u v i t ế ớ ổ ấ m c phi u cũ, m i đ i l y ổ  giá th c hi n s gi m theo t ẽ ả ệ ự ng quy n ch n s tăng theo t  S l ọ ố ượ  Tr ổ ổ ứ ườ ề

ỷ ệ mK/n l ề

c ượ ng h p chia nh c phi u ế

đi u ch nh nh tr ỉ

ư ườ

ỷ ệ nN/m ẽ ng h p chia c t c b ng c phi u đ ế ỏ ổ

8.13

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ỏ ổ

ế

C t c và cia nh c phi u ổ ứ (ti p theo) ế

 Gi

đ nh m t h p đ ng quy n ch n mua

ả ị ổ

ộ ợ ớ

 Ph i đi u ch nh nh th nào n u :

ồ 100 c ph n v i giá n đ nh 20 USD/c ổ ấ ph nầ ả

ư ế

ế ế

 chia 1 c phi u cũ thàng 2 c phi u m i ?  chia 5% c t c b ng c phi u ?

ổ ế

ỉ ế ổ ứ

8.14

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ng

Nhà t o l p th tr ạ ậ

ị ườ

ị ườ

ng t o đi u ki n thu n

ị ườ

ng t p trung s d ng ậ ề

ử ụ ệ

i cho ho t đ ng giao d ch

 Đa s các th tr ố nhà t o l p th tr ạ ậ l ợ

ạ ộ

ạ ị

 Nhà t o l p th tr ạ ậ

ị ườ

ế ả

ng niêm y t c giá mua vào và giá bán ra khi có yêu c u ầ

i ườ

yêu c u y t giá mu n mua hay mu n bán

 Nhà t o l p th tr ạ ậ ế ầ

ng không bi ị ườ ố

t ng ố

8.15

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

Ký qu ỹ (Trang 194-195)

 Trong tr

ỹ ắ ề ộ

i mua hay ọ  Ký qu là b t bu c khi bán quy n ch n ơ ở ườ

ng h p quy n ch n phi c s (ng ọ bán không s h u tài s n c s - ND) thì kho n ký qu s ỹ ẽ ơ ở ợ ở ữ ườ ả ề ả

ổ l n h n : ớ ơ 1 T ng c ng 100% ti n bán quy n ch n c ng 20% giá c ổ ề ọ ộ

i mua ề ầ ườ ị

2 T ng c ng 100% ti n bán quy n ch n c ng v i 10%

ộ phi u c s tr đi (n u có) ph n giá tr mà ng ế ơ ở ừ quy n ch n đang b l ị ỗ ọ ề

ế ề

ề ổ ộ ọ ộ ớ

ổ  Đ i v i các chi n l c khác s có nh ng quy đ nh đ c ữ ẽ ặ ị

bi giá c phi u c s ơ ở ế ố ớ ế ượ tệ

8.16

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

Ch ng quy n

 Ch ng quy n là quy n ch n do các công ề

ế

 S l

ty hay đ nh ch phát hành ứ

ư

ượ

ị ng ch ng quy n đang l u hành b ị ề ố ượ quy đ nh b i quy mô phát hành ban đ u ầ ị c th c hi n và ch thay đ i khi chúng đ ệ ổ ỉ hay đáo h n ạ

8.17

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

Ch ng quy n ứ (ti p theo)

ế

 Nhà phát hành thanh toán v i ng

i ườ

ớ ứ

ng h p ch ng quy n mua c ổ

n m gi ch ng quy n khi ch ng quy n ắ ữ đ c th c hi n. ượ ự  Trong tr ợ ườ ủ ầ ứ

ự ớ

ph n c a chính công ty phát hành ch ng quy n, vi c th c hi n ch ng ệ quy n đ ng nghĩa v i phát hành c ồ ề ổ phi u qu . ỹ ế

8.18

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ọ ổ

ế

Quy n ch n c phi u "đi u ề hành"

 Quy n ch n c phi u "đi u hành" là m t ộ ế i đi u ề

d ng tr công c a công ty cho gi ủ ả hành công ty

ườ

ng có giá th c hi n b ng giá th ị ệ

tr

 Chúng th ườ

 Khi quy n ch n đ ề

c th c hi n, công ty phát i ườ

hành thêm c phi u và bán chúng cho ng n m gi

ng khi phát hành ượ ế ọ

ọ ổ ề

quy n ch n v i giá n đ nh ớ

8.19

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ọ ổ

ế

Quy n ch n c phi u đi u hành (ti p theo)

ế

 Chúng tr nên có giá sau m t th i gian

(th

ườ

ng là 1 đ n 4 năm) ế

 Chúng không th bán  Chúng có th t n t

ể ể ồ ạ

i lâu dài đ n 10 ho c ế

 Chu n m c k toán ngày nay yêu c u

15 năm ẩ

ế

ầ ọ

ự ph i tr m t kho n phí v quy n ch n c ổ ả ả ộ phi u đi u hành ề ế

8.20

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

Trái phi u chuy n đ i ể ổ

ế

ế

ế

ư

ươ

ng là

 Trái phi u chuy n đ i là trái phi u thông ổ ng nh ng có th đ i thành c phi u t i ế ạ ể ổ ng lai và v i ớ c. ườ

th ườ th i đi m nh t đ nh trong t ờ ể m t t l ị ộ ỷ ệ ế ế

i ạ

ự ế

ấ ị ướ ể  Trái phi u chuy n đ i cũng r t th ể ể i là m t cách mà nhà phát ạ ph i chuy n đ i ổ ườ ắ i n m gi ữ ớ

chuy n đ i đã đ nh tr ổ ấ ổ trái phi u có th mua l ộ i n m gi ơ

ả ườ ắ

 D ki n mua l hành bu c ng vào th i đi m s m h n là ng ờ mong đ iợ

8.21

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005