LOGO

M C SINH L I VÀ R I RO Ờ TRONG Đ U TẦ Ư CH NG KHOÁN

RETURN AND RISK

Confidential

Prepared by: Tran Hai Yen

I. M C SINH L I TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ờ Ứ Ứ

1. CÁC TH

C ĐO M C SINH L I (L i su t đ u t

ƯỚ

) ấ ầ ư

Ờ ợ

i tính b ng giá tr tuy t đ i:

1.1 M c sinh l ứ

ệ ố

 Là ph n chênh l ch gi a k t qu thu đ ệ

ế

ượ

c sau m t kho ng th i ờ

gian đ u t

và v n g c mà nhà đ u t

ph i b ra ban đ u

ầ ư

ầ ư

ả ỏ

i nhà đ u t

c

 M c sinh l ứ

ầ ư

ch ng khoán (c và trái) nh n đ ổ

ượ

xu t phát t

2 ngu n:

 Income gain: c t c (dividend) ho c trái t c (coupon)

ổ ứ

 Capital gain: chênh l ch gi a giá bán và giá mua

T ng m c l

ứ ờ

i = c t c (trái t c) + lãi (l ) v n ứ

ỗ ố

ổ ứ

RETURN AND RISK

VD1: N u nhà đ u t

mua c phi u TDH vào đ u năm v i giá

ầ ư

ế

ế

mua là 60.000 đ, trong năm nhà đ u t

nh n c t c 1000đ/cp,

ầ ư

ổ ứ

cu i năm giá c phi u TDH là 80.000 đ. ế

V y t ng m c sinh l

ậ ổ

i trên m i c phi u TDH (R) là : ế

ỗ ổ

R = (80.000 - 60.000) + 1.000 = 21.000 đ.

Trong tr

ng h p giá TDH cu i năm gi m xu ng còn 50.000đ

ườ

ta s b l

i trong tr

ng

ẽ ị ỗ ề ố

v v n. Nh v y t ng m c sinh l ư ậ ổ

ườ

h p l

v v n:

ợ ỗ ề ố

R = (50.000 – 60.000) + 1000 = - 9000đ

RETURN AND RISK

I. M C SINH L I TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ờ Ứ Ứ

I. M C SINH L I TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ờ Ứ Ứ

i tính theo ph n trăm:

1.2 M c sinh l ứ

 M c sinh l

i tính theo ph n trăm (%), t c giá tr t

ng

ị ươ

đ i có ý nghĩa l n h n khi đánh giá hi u qu đ u t

.

ả ầ ư

ơ

 M c sinh l

i tính theo ph n trăm (%) s cho bi

ế

t n u ế

đ u t

1 đ ng thì ta thu v đ

ầ ư

ề ượ

c bao nhiêu đ ng và nó là ồ

khác nhau.

c s đ so sánh các kho n đ u t ơ ở ể

ầ ư

)

(

=

+

R 1

D P 0

PP 1 0 P 0

RETURN AND RISK

-

I. M C SINH L I TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ờ Ứ Ứ

VD2: Gi s m t nhà đ u t ả ử ộ ầ ư mua c phi u VNM vào ế ổ

th i đi m đ u năm v i giá 95.000đ và giá cu i năm là ể ầ ờ ớ ố

135.000đ. Trong năm, công ty đã tr c t c cho m i c ỗ ổ ả ổ ứ

phi u 2000 thì t ng m c sinh l i trong năm là bao ứ ế ổ ờ

RETURN AND RISK

nhiêu?

I. M C SINH L I TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ờ Ứ Ứ

i trong m t kho ng th i gian:

1.3 M c sinh l ứ

i nhi u năm và m c sinh l

i bình

1.3.1 T ng m c sinh l quân lũy k hàng năm ế

i đ

và cũng

 Gi ả ị có m c sinh l ứ

đ nh r ng toàn b c t c l ng t ư ứ

ộ ổ ứ ạ ượ nh m c sinh l ự

ằ i t ờ ươ

c tái đ u t ầ ư i v n g c. Khi đó: ố ờ ố

+

+

R

+= 1(

)

1(

)

...

1(

1)

tnam

R 1

R 2

R t

Trong đó:

Rtnăm: T ng m c sinh l

i t năm

t : s nămố

i năm th t

Rt : M c sinh l ứ

RETURN AND RISK

- · · ·

i lũy k theo t ng năm bình quân nh m so

 M c sinh l ứ

ế

sánh: m i năm tăng bao nhiêu ph n trăm (%)

= t

+

+

+

I. M C SINH L I TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ờ Ứ Ứ

R

1(

)

1(

)

...

1(

1)

hangnam

R 1

R 2

R t

VD3: N u m c sinh l

ế

i là 8%,10%, -2% trong kho ng th i ờ

i c a 3 năm là? M c sinh l

gian 3 năm thì t ng m c sinh l ổ

ờ ủ

i ờ

lũy k bình quân hàng năm là?

ế

RETURN AND RISK

- · · ·

i năm

1.3.2 M c sinh l ứ

i hàng tháng quy đ i thành m c sinh l ổ

ầ ư

ượ

ầ ư ớ

c lãi theo đ nh kỳ ị v i cùng ầ ư ả

nh n đ ậ i đ ạ ượ ấ

c tái đ u t ủ

Trong tr ng h p trái phi u , nhà đ u t ườ ế s s ti n này l (3t, 6t) 1 l n. Và gi ầ ả ử ố ề m c lãi nh v n g c thì nó s làm lãi su t năm c a kho n đ u t ẽ ố ư ố cao h n lãi danh nghĩa trên trái phi u

ế

ơ

Công th c: ứ

12 m

I. M C SINH L I TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ờ Ứ Ứ

+= 1(

R

)

1

R n

mthang

Trong đó:

i theo năm

Rn: m c sinh l ứ

Rm tháng: m c sinh l

i c a m tháng (m <12)

ờ ủ

thu

-

Chú ý: Khi tính s ti n th c thu ph i lo i tr y u t ự

ạ ừ ế ố

ố ề

ế

RETURN AND RISK

I. M C SINH L I TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ờ Ứ Ứ

Tr

ng h p m c sinh l

i ngày và m c sinh l

i năm

ườ

365 n

+= 1(

R

)

1

R n

nngay

VD4: M c sinh l

i 3 tháng 20% => M c sinh l

i n

ờ ăm là :

M c sinh l

i 35 ngày là 6% => M c sinh l

i n

ờ ăm là :

RETURN AND RISK

-

I. M C SINH L I TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ờ Ứ Ứ

i bình quân s h c:

1.4 M c sinh l ứ

ố ọ

nh t đ nh, nhà đ u t

ờ ấ ị

t trong m t kho ng th i gian i bình quân s h c cho bi ộ ế i bình quân m t c m c sinh l ộ ượ ng trong t đó s quy t đ nh các kho n đ u t

ố ọ ầ ư ẽ

thu đ ế ị

ờ ầ ư

ươ

M c sinh l ứ đ u t ầ ư năm là bao nhiêu, t lai

(

++ ...

R

+ RR 2

1

t )

=

R

t

Trong đó:

i bình quân năm

R: M c sinh l R1, R2, …,Rt : M c sinh l

i t ng năm trong kho ng th i gian t

ờ ừ

RETURN AND RISK

I. M C SINH L I TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ờ Ứ Ứ

i m t c phi u trong 6 năm là 6%, 10%, VD5: M c sinh l ứ ờ ộ ổ ế

12%, 25%, -4%, 10%

RETURN AND RISK

 M c sinh l i bình quân là: ứ ờ

I. M C SINH L I TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ờ Ứ Ứ

1.5 M c sinh l ứ

i bình quân tr ng s (IRR) ọ

ượ

mu n đánh giá ầ ư

 M c sinh l i này đ ờ i bình quân m i năm trong c giai đo n đ u t k t qu sinh l ờ ả ế i các th i đi m khác nhau dài h n v i các dòng ti n thu v t ể

c tính khi nhà đ u t ầ ư ả ờ

ề ạ

C th : ụ ể

đ ng, toàn b các

ầ ư

ỷ ồ

 V n đ u t năm đ u (năm 0) là 1 t dòng ti n thu h i v trong vòng 4 năm sau đó, nh sau: ồ ề ề

ư

Năm

1

2

3

4

­0.1

­0.5

0.8

1.0

Dòng tiền  thu được (tỷ đồng)

RETURN AND RISK

I. M C SINH L I TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ờ Ứ Ứ

=

+

+

+

1

2

3

4

+

+

+

1.0 + IRR

)

1(

5.0 IRR

)

8.0 IRR

)

0.1 IRR

)

1(

1(

1(

T l n i hoàn IRR đ c xác đ nh nh sau: ỷ ệ ộ ượ ư ị

RETURN AND RISK

 IRR = 4.17%

II. R I RO TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ứ Ủ

1. R i ro là gì? ủ

 R i ro trong đ u t ch ng khoán là kh năng x y ra ầ ư ủ ứ ả ả

nhi u k t qu ngoài d ki n ả ự ế ề ế

 góc đ khác: Là kh năng làm cho m c sinh l ả Ở ứ ộ ờ i th c ự

t c trong t ng lai khác so v i d tính ban ế nh n đ ậ ượ ươ ớ ự

đ u. ầ

 Chú ý: M i y u t ọ ế ố làm m c sinh l ứ ờ i thay đ i so v i d ớ ự ổ

RETURN AND RISK

tính (làm tăng hay gi m) đ u đ c g i là r i ro. ề ả ượ ủ ọ

II. R I RO TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ứ Ủ

2. Phân lo i r i ro: ạ ủ

G m 2 lo i: ạ ồ

 R i ro h th ng (systematic risks) ệ ố ủ

RETURN AND RISK

 R i ro không h th ng (unsystematic risks) ệ ố ủ

II. R I RO TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ứ Ủ

2.1 R i ro h th ng ( Systematic risks): ệ ố ủ

ộ ị ườ ế ng ho c h u ặ ầ

 Là lo i r i ro tác đ ng đ n toàn b th tr ộ h t các lo i ch ng khoán ạ ủ ạ ứ ế

ị ạ ủ

ề ố ư ạ

ự ế ố ằ ể ể

 Lo i r i ro này ch u tác đ ng c a các đi u ki n kinh t ế ệ ủ ộ chung nh l m phát, s thay đ i t giá h i đoái, lãi su t ấ ổ ỷ n m ngoài công ty, không th ki m …, đó là các y u t soát đ cượ

c chia nh thành các lo i r i ro ủ ệ ố i đ ạ ượ ạ ủ ỏ

RETURN AND RISK

 R i ro h th ng l khác nhau, c th : ụ ể

II. R I RO TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ứ Ủ

ng (market risk): (v i c phi u) 2.1.1 R i ro th tr ủ ị ườ ớ ổ ế

 R i ro th tr ng là s thay đ i m c sinh l ị ườ ủ ự ứ ổ ờ i do s ự

đánh giá và ra quy t đ nh c a các nhà đ u t ế ị ầ ư ủ trên th ị

tr ng. ườ

 Là r i ro mà bi u hi n ra là s dao đ ng m nh trong ủ ự ể ệ ạ ộ

1 kho ng th i gian c a giá c phi u m c dù thu nh p ủ ế ả ặ ậ ờ ổ

RETURN AND RISK

c a công ty không đ i. ổ ủ

II. R I RO TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ứ Ủ

 Nguyên nhân: Do cách nhìn nh n, ph n ng c a ả ứ ủ ậ

các nhà đ u t có th khác nhau v t ng lo i ho c ầ ư ề ừ ể ạ ặ

th nhóm c phi u. ổ ế Các nhà đ u t ầ ư ườ ng quy t đ nh ế ị

vi c mua bán ch ng khoán d a vào 2 nhóm s ki n: ự ệ ứ ự ệ

 Nhóm s ki n h u hình: Các bi n đ ng kinh t , ự ệ ữ ế ộ ế

chính tr , xã h i ộ ị

 Nhóm s ki n vô hình: do y u t ự ệ ế ố tâm lý c a th ị ủ

RETURN AND RISK

tr ngườ

II. R I RO TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ứ Ủ

2.1.2 R i ro lãi su t ấ (interest rate risk): (v i trái phi u) ủ ế ớ

đ nh trong giá ự ể ệ

 Là r i ro mà bi u hi n ra là: s không th tr ủ ng, làm nh h ng t ng lai ổ ị i thu nh p trong t ậ ị ườ ưở ả ớ ươ

ự ủ ố ố

 Nguyên nhân c t lõi là do s lên xu ng c a lãi su t ấ chu n-lãi su t trái phi u CP. Lãi su t chu n tăng, giá ế ẩ ấ ấ ẩ

ch ng khoán gi m, lãi su t chu n gi m, giá ch ng ấ ứ ứ ả ẩ ả

khoán tăng.

2.1.3 R i ro s c mua (purchasing power risk): ủ ứ

do l m ạ này tác đ ng m nh đ n lãi su t danh nghĩa ế ạ ấ ộ

RETURN AND RISK

phát. Y u t ế ố và gây r i roủ

II. R I RO TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ứ Ủ

2.2 R i ro không h th ng (Unsystematic risks)

ệ ố

 Là r i ro do các y u t

n i t

i gây ra,

ế ố ộ ạ

c, có th đa d ng hóa đ

 Có th ki m soát đ ể ể

ượ

c ượ

i m t công ty,

 Ch tác đ ng đ n m t ngành hay t ế

m t ho c m t s ch ng khoán ộ ố

RETURN AND RISK

R i ro không h th ng g m:

ệ ố

 R i ro kinh doanh (businese risk)

 R i ro tài chính (financial risk)

 R i ro qu n lý (management risk)

RETURN AND RISK

II. R I RO TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ứ Ủ

II. R I RO TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ứ Ủ

ng sai và đ l ch chu n là nh ng h s đ

ệ ố ượ

c dùng đ đo i hay chính là r i ro c a

ộ ệ ộ

ế

Ph l ườ kho n đ u t

ữ ươ ng m c bi n đ ng c a m c sinh l ả

ứ ầ ư

ờ ủ

Gi ch ng khoán là R

s r ng ta có các d li u l ch s v m c sinh l ứ

ả ử ằ ứ

i c a 1 i ờ

ữ ệ ờ

ử ề n trong th i gian t v i n =1,2…N. M c sinh l ớ

bình quân là:

+

+

+

....

+ RR 2

1

R n

=

R

R 3 n

RETURN AND RISK

2.3 Phân tích th ng kê đ i v i r i ro ố ớ ủ ố

II. R I RO TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ứ Ủ

Công th c tính: ứ

2

2

2

2

+

+

+

+

 Ph ng sai (variance of return) ươ

(

)

(

R

)

R

)

...

(

R

)

RR 1

R 2

R n

=

Var

(

R

)

( R 3 n

- - - -

 Đ l ch chu n (standard deviation of return): ộ ệ ẩ

=s

Var

RETURN AND RISK

II. R I RO TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ứ Ủ

Ví d ụ

Năm

Ri

Ri ­ R

(Ri – R)2

2003

0.15

0.0090

0.000081

2004

0.2

0.0590

0.003481

2005

0.05

­0.0910

0.008281

2006

0.4

0.2590

0.067081

2007

­0.095

­0.236

0.55696

0.705

0.13462

RETURN AND RISK

.0=R

141

.0

=

=Var

.0

026924

13462 5

=s

=

.0

026924

.0

1641

RETURN AND RISK

II. R I RO TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ứ Ủ

III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ

2.4 Xác đ nh r i ro và m c sinh l i d ki n ứ ủ ị ờ ự ế

n

2.4.1 Xác đ nh m c sinh l i d ki n ứ ị ờ ự ế (expected return)

=

( RE

)

i PR i

= 1

i

RETURN AND RISK

(cid:229)

III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ

Ví dụ:

Ng h ng th nh, ườ i ta d ki n r ng: ự ế ằ ở tình tr ng kinh t ạ ế ư ị

i là: c phi u Netcap (ký hi u N) s có m c sinh l ệ ổ ứ ế ẽ ờ

80% và c phi u Jmart (ký hi u J) s có m c sinh l ứ ế ẽ ệ ổ i ờ

là 20%. N n kinh t tình tr ng suy thoái, c phi u ề ế ở ế ạ ổ

Netcap s có m c sinh l ứ ẽ ờ i là -20% và c phi u Jmart ổ ế

i là 30%. Gi s có m c sinh l ứ ẽ ờ ả ử s xác su t cho m i ỗ ấ

RETURN AND RISK

tình tr ng kinh t ạ ế ể k trên đ u là 0.5. ề

III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ

Tình trạng

Xác suất xảy

Mức sinh lời dự kiến (%) cho

của nền kinh

ra cho mỗi

từng tình trạng kinh tế

tế

tình trạng

Cổ phần N

Cổ phần J

kinh tế

Suy thoái

0.5

­20

30

Hưng thịnh

0.5

80

20

RETURN AND RISK

III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ

= 5.0)

+ 5.0%30

= %25%20

JRE (

=

· ·

(5.0)

20

+ 5.0%)

= %30%80

NRE (

RETURN AND RISK

· - ·

III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ

n

=

2.4.2 Xác đ nh r i ro d ki n ự ế ủ ị

Var

(

( rER

2))

i

P i

= 1

i

- (cid:229)

=s

Var

RETURN AND RISK

:

III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ

Tình trạng Xác suất P

Tích số

Ri  ­ E(R)

(Ri  ­E(R))2

(1)

(2)

(3)

(4)

(2)*(4)

Suy thoái

0.5

­0.5

0.25

0.125

Hưng thịnh

0.5

0.5

0.25

0.125

=s

=

25.0=Var

25.0

5.0

RETURN AND RISK

C phi u N ổ ế

:

III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ

Tình trạng

Xác suất P

Tích số

Ri  ­ R

(Ri  ­ R )2

(1)

(2)

(3)

(4)

(2)*(4)

Suy thoái

0.5

0.05

0.025

0.0125

Hưng thịnh

0.5

­0.05

0.025

0.0125

=s

=

.0=Var

025

025.0

15.0

RETURN AND RISK

C phi u J ổ ế

III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ

2.5 L i nhu n và r i ro c a DMĐT

2.5.1 M i quan h gi a l

i su t DMDT v i l

i su t c a t ng c phi u

ệ ữ ợ

ớ ợ

ấ ủ ừ

ế

=

+

+

+

....

R P

. pR 1 1

. pR 2

2

. pR n

n

Trong đó:

R1,R2,…,Rn : lợi suất của từng cổ phiếu đã biết trước. p1,p2,….,pn : tỷ trọng đầu tư vào từng cổ phiếu

RETURN AND RISK

III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ

Ví d c ph n J và c ph n N ụ ổ ổ ầ ầ

i c a danh m c đ u t n u kinh t suy ờ ủ ầ ư ế ụ ế

=

 M c sinh l ứ thoái:

(5.0

20

+ 5.0%)

= %5%30

PR

· - ·

=

 N u kinh t h ng th nh: ế ế ư ị

5.0

+ 5.0%80

= %50%20

PR

RETURN AND RISK

· ·

III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ

i su t kỳ v ng ự l ợ ọ và đ ộ ấ

2.5.2 Đánh giá DMDT d a trên l ch chu n ệ ẩ

=

+

+

+

....

Er P

. wEr 1 1

. wEr 2

2

. wEr n

n

Trong đó:

E(ri): t l

l ỉ ệ ợ

i nhu n mong đ i c a ch ng khoán I ợ ủ

Wi: t tr ng c a ch ng khoán i trong DMĐT

ỉ ọ

RETURN AND RISK

 L i su t kỳ v ng c a DMDT: ọ ủ ấ ợ

sau:

III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ

Ví d : ụ ta có danh m c đ u t

ầ ư

Tên CK

Tỉ trọng

LN Kỳ vọng

REE

0.2

10%

SAM

0.3

12%

HAP

0.1

11%

TMS

0.15

9%

BBC

0.25

7%

L i su t kỳ v ng c a c DMDT

=

+

+

·+

·+

=

10

2.0

12

3.0

11

15.091.0

25.07

%8.9

PEr

RETURN AND RISK

· · ·

III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ

2

 Đ l ch chu n c a DMDT ộ ệ ủ ẩ

[

]

s

R

( RE

)

= (cid:229)

2 P

, ip

p

P i

s

+

+

2

cov(

)

s = 2 2 wP 1

2 1

s 2 w 2

2 2

ww 2 1

rr , 1 2

RETURN AND RISK

· -

III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ

n

]

ng sai (Corvariance Cofficient)  Hi p ph ệ ươ

Cov

)

= (cid:229)

rr ,( 1 2

[ rP i i 1

][ rEr 1 2

i

Er 2

= 1

i

Trong đó:

ng sai c a 2 ck 1 và 2

ươ

CoV(r1,r2): Hi p ph

ấ ả

Pi: Xác su t x y ra tình hu ng i

ợ ủ

Er1: LN mong đ i c a CK 1

ợ ủ

Er2: LN mong đ i c a CK 2

i tình hu ng i

ợ ủ

r1i: LN mong đ i c a CK 1 t

i tình hu ng i

ợ ủ

r2i: LN mong đ i c a CK 2 t

RETURN AND RISK

- -

III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ

CoV

)

rr ,( 1 2

=

cor

)

rr ,( 1 2

dd

21

 H s t ng quan ệ ố ươ

ng quan c a t su t thu nh p c a CK1 ệ ố ươ ủ ỉ ủ ậ ấ

Cor(r1,r2): H s t và CK2

21

ệ ố ủ

ộ ệ ủ ậ ẩ ấ

RETURN AND RISK

CoV(r1,r2): H s tích sai c a CK1 và CK2 dd :Đ l ch chu n c a t su t thu nh p c a CK1 và ủ ỉ 2

III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ

Bài t p:ậ Có s li u v 2 c phi u theo b ng sau: ố ệ ề ế ả ổ

Tình trạng kinh

Xác suất

Lợi suất đầu tư

Lợi suất đầu tư

tế Suy thoái

20%

vào CPA ­5%

vào CPB 6%

Bình thường

40%

10%

­2%

Khá

30%

­4%

8%

Hưng thịnh

10%

7%

­9%

RETURN AND RISK

III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ

1. Xác đ nh thu nh p kỳ v ng đ u t vào A và B ầ ư ậ ọ ị

2. R i ro đ u t vào A và B ầ ư ủ

3. Tích sai c a A và B ủ

4. H s t ệ ố ươ ng quan gi a A và B ữ

5. Gi s k t h p A và B vào 1 DMĐT v i t tr ng c a A ả ử ế ợ ớ ỉ ọ ủ

là 0.6; t tr ng c a B là 0.4. Hãy tính LNKV và RR ỷ ọ ủ

RETURN AND RISK

c a DMĐT này ủ

LOGO