LOGO
Ứ
Ủ
M C SINH L I VÀ R I RO Ờ TRONG Đ U TẦ Ư CH NG KHOÁN
Ứ
RETURN AND RISK
Confidential
Prepared by: Tran Hai Yen
I. M C SINH L I TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ờ Ứ Ứ
1. CÁC TH
C ĐO M C SINH L I (L i su t đ u t
ƯỚ
) ấ ầ ư
Ờ ợ
Ứ
i tính b ng giá tr tuy t đ i:
1.1 M c sinh l ứ
ờ
ệ ố
ằ
ị
Là ph n chênh l ch gi a k t qu thu đ ệ
ữ
ế
ầ
ả
ượ
c sau m t kho ng th i ờ
ả
ộ
gian đ u t
và v n g c mà nhà đ u t
ph i b ra ban đ u
ầ ư
ầ ư
ố
ố
ả ỏ
ầ
i nhà đ u t
c
M c sinh l ứ
ờ
ầ ư
ch ng khoán (c và trái) nh n đ ổ
ứ
ậ
ượ
xu t phát t
2 ngu n:
ấ
ừ
ồ
Income gain: c t c (dividend) ho c trái t c (coupon)
ổ ứ
ứ
ặ
Capital gain: chênh l ch gi a giá bán và giá mua
ữ
ệ
T ng m c l
ứ ờ
ổ
i = c t c (trái t c) + lãi (l ) v n ứ
ỗ ố
ổ ứ
RETURN AND RISK
VD1: N u nhà đ u t
mua c phi u TDH vào đ u năm v i giá
ầ ư
ế
ế
ầ
ổ
ớ
mua là 60.000 đ, trong năm nhà đ u t
nh n c t c 1000đ/cp,
ầ ư
ổ ứ
ậ
cu i năm giá c phi u TDH là 80.000 đ. ế
ổ
ố
V y t ng m c sinh l
ậ ổ
ứ
ờ
i trên m i c phi u TDH (R) là : ế
ỗ ổ
R = (80.000 - 60.000) + 1.000 = 21.000 đ.
Trong tr
ng h p giá TDH cu i năm gi m xu ng còn 50.000đ
ườ
ả
ợ
ố
ố
ta s b l
i trong tr
ng
ẽ ị ỗ ề ố
v v n. Nh v y t ng m c sinh l ư ậ ổ
ứ
ờ
ườ
h p l
v v n:
ợ ỗ ề ố
R = (50.000 – 60.000) + 1000 = - 9000đ
RETURN AND RISK
I. M C SINH L I TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ờ Ứ Ứ
I. M C SINH L I TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ờ Ứ Ứ
i tính theo ph n trăm:
1.2 M c sinh l ứ
ờ
ầ
M c sinh l
i tính theo ph n trăm (%), t c giá tr t
ng
ứ
ờ
ị ươ
ứ
ầ
đ i có ý nghĩa l n h n khi đánh giá hi u qu đ u t
.
ả ầ ư
ệ
ớ
ố
ơ
M c sinh l
i tính theo ph n trăm (%) s cho bi
ứ
ờ
ẽ
ầ
ế
t n u ế
đ u t
1 đ ng thì ta thu v đ
ầ ư
ề ượ
ồ
c bao nhiêu đ ng và nó là ồ
khác nhau.
c s đ so sánh các kho n đ u t ơ ở ể
ầ ư
ả
)
(
=
+
R 1
D P 0
PP 1 0 P 0
RETURN AND RISK
-
I. M C SINH L I TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ờ Ứ Ứ
VD2: Gi s m t nhà đ u t ả ử ộ ầ ư mua c phi u VNM vào ế ổ
th i đi m đ u năm v i giá 95.000đ và giá cu i năm là ể ầ ờ ớ ố
135.000đ. Trong năm, công ty đã tr c t c cho m i c ỗ ổ ả ổ ứ
phi u 2000 thì t ng m c sinh l i trong năm là bao ứ ế ổ ờ
RETURN AND RISK
nhiêu?
I. M C SINH L I TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ờ Ứ Ứ
i trong m t kho ng th i gian:
1.3 M c sinh l ứ
ờ
ộ
ờ
ả
i nhi u năm và m c sinh l
i bình
ổ
ứ
ờ
ứ
ề
ờ
1.3.1 T ng m c sinh l quân lũy k hàng năm ế
i đ
và cũng
Gi ả ị có m c sinh l ứ
đ nh r ng toàn b c t c l ng t ư ứ
ộ ổ ứ ạ ượ nh m c sinh l ự
ằ i t ờ ươ
c tái đ u t ầ ư i v n g c. Khi đó: ố ờ ố
+
+
R
+= 1(
)
1(
)
...
1(
1)
tnam
R 1
R 2
R t
Trong đó:
Rtnăm: T ng m c sinh l
i t năm
ứ
ổ
ờ
t : s nămố
i năm th t
Rt : M c sinh l ứ
ờ
ứ
RETURN AND RISK
- · · ·
i lũy k theo t ng năm bình quân nh m so
M c sinh l ứ
ờ
ừ
ế
ằ
sánh: m i năm tăng bao nhiêu ph n trăm (%)
ầ
ỗ
= t
+
+
+
I. M C SINH L I TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ờ Ứ Ứ
R
1(
)
1(
)
...
1(
1)
hangnam
R 1
R 2
R t
VD3: N u m c sinh l
ứ
ế
ờ
i là 8%,10%, -2% trong kho ng th i ờ
ả
i c a 3 năm là? M c sinh l
gian 3 năm thì t ng m c sinh l ổ
ứ
ờ ủ
ứ
i ờ
lũy k bình quân hàng năm là?
ế
RETURN AND RISK
- · · ·
i năm
1.3.2 M c sinh l ứ
ờ
i hàng tháng quy đ i thành m c sinh l ổ
ứ
ờ
ợ
ầ ư
ượ
ầ ư ớ
c lãi theo đ nh kỳ ị v i cùng ầ ư ả
nh n đ ậ i đ ạ ượ ấ
c tái đ u t ủ
ứ
Trong tr ng h p trái phi u , nhà đ u t ườ ế s s ti n này l (3t, 6t) 1 l n. Và gi ầ ả ử ố ề m c lãi nh v n g c thì nó s làm lãi su t năm c a kho n đ u t ẽ ố ư ố cao h n lãi danh nghĩa trên trái phi u
ế
ơ
Công th c: ứ
12 m
I. M C SINH L I TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ờ Ứ Ứ
+= 1(
R
)
1
R n
mthang
Trong đó:
i theo năm
Rn: m c sinh l ứ
ờ
Rm tháng: m c sinh l
i c a m tháng (m <12)
ứ
ờ ủ
thu
-
Chú ý: Khi tính s ti n th c thu ph i lo i tr y u t ự
ạ ừ ế ố
ố ề
ả
ế
RETURN AND RISK
I. M C SINH L I TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ờ Ứ Ứ
Tr
ng h p m c sinh l
i ngày và m c sinh l
i năm
ườ
ứ
ợ
ờ
ứ
ờ
365 n
+= 1(
R
)
1
R n
nngay
VD4: M c sinh l
i 3 tháng 20% => M c sinh l
i n
ứ
ờ
ứ
ờ ăm là :
M c sinh l
i 35 ngày là 6% => M c sinh l
i n
ứ
ờ
ứ
ờ ăm là :
RETURN AND RISK
-
I. M C SINH L I TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ờ Ứ Ứ
i bình quân s h c:
1.4 M c sinh l ứ
ờ
ố ọ
ả
ờ
nh t đ nh, nhà đ u t
ứ
ờ ấ ị
t trong m t kho ng th i gian i bình quân s h c cho bi ộ ế i bình quân m t c m c sinh l ộ ượ ng trong t đó s quy t đ nh các kho n đ u t
ố ọ ầ ư ẽ
thu đ ế ị
ờ ầ ư
ươ
ừ
ả
M c sinh l ứ đ u t ầ ư năm là bao nhiêu, t lai
(
++ ...
R
+ RR 2
1
t )
=
R
t
Trong đó:
i bình quân năm
ứ
ờ
R: M c sinh l R1, R2, …,Rt : M c sinh l
i t ng năm trong kho ng th i gian t
ờ ừ
ứ
ả
ờ
RETURN AND RISK
I. M C SINH L I TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ờ Ứ Ứ
i m t c phi u trong 6 năm là 6%, 10%, VD5: M c sinh l ứ ờ ộ ổ ế
12%, 25%, -4%, 10%
RETURN AND RISK
M c sinh l i bình quân là: ứ ờ
I. M C SINH L I TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ờ Ứ Ứ
1.5 M c sinh l ứ
ờ
i bình quân tr ng s (IRR) ọ
ố
ứ
ượ
ố
mu n đánh giá ầ ư
ạ
ỗ
M c sinh l i này đ ờ i bình quân m i năm trong c giai đo n đ u t k t qu sinh l ờ ả ế i các th i đi m khác nhau dài h n v i các dòng ti n thu v t ể
c tính khi nhà đ u t ầ ư ả ờ
ề ạ
ề
ạ
ớ
C th : ụ ể
đ ng, toàn b các
ố
ầ ư
ỷ ồ
ầ
ộ
V n đ u t năm đ u (năm 0) là 1 t dòng ti n thu h i v trong vòng 4 năm sau đó, nh sau: ồ ề ề
ư
Năm
1
2
3
4
0.1
0.5
0.8
1.0
Dòng tiền thu được (tỷ đồng)
RETURN AND RISK
I. M C SINH L I TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ờ Ứ Ứ
=
+
+
+
1
2
3
4
+
+
+
1.0 + IRR
)
1(
5.0 IRR
)
8.0 IRR
)
0.1 IRR
)
1(
1(
1(
T l n i hoàn IRR đ c xác đ nh nh sau: ỷ ệ ộ ượ ư ị
RETURN AND RISK
IRR = 4.17%
II. R I RO TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ứ Ủ
1. R i ro là gì? ủ
R i ro trong đ u t ch ng khoán là kh năng x y ra ầ ư ủ ứ ả ả
nhi u k t qu ngoài d ki n ả ự ế ề ế
góc đ khác: Là kh năng làm cho m c sinh l ả Ở ứ ộ ờ i th c ự
t c trong t ng lai khác so v i d tính ban ế nh n đ ậ ượ ươ ớ ự
đ u. ầ
Chú ý: M i y u t ọ ế ố làm m c sinh l ứ ờ i thay đ i so v i d ớ ự ổ
RETURN AND RISK
tính (làm tăng hay gi m) đ u đ c g i là r i ro. ề ả ượ ủ ọ
II. R I RO TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ứ Ủ
2. Phân lo i r i ro: ạ ủ
G m 2 lo i: ạ ồ
R i ro h th ng (systematic risks) ệ ố ủ
RETURN AND RISK
R i ro không h th ng (unsystematic risks) ệ ố ủ
II. R I RO TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ứ Ủ
2.1 R i ro h th ng ( Systematic risks): ệ ố ủ
ộ ị ườ ế ng ho c h u ặ ầ
Là lo i r i ro tác đ ng đ n toàn b th tr ộ h t các lo i ch ng khoán ạ ủ ạ ứ ế
ị ạ ủ
ề ố ư ạ
ự ế ố ằ ể ể
Lo i r i ro này ch u tác đ ng c a các đi u ki n kinh t ế ệ ủ ộ chung nh l m phát, s thay đ i t giá h i đoái, lãi su t ấ ổ ỷ n m ngoài công ty, không th ki m …, đó là các y u t soát đ cượ
c chia nh thành các lo i r i ro ủ ệ ố i đ ạ ượ ạ ủ ỏ
RETURN AND RISK
R i ro h th ng l khác nhau, c th : ụ ể
II. R I RO TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ứ Ủ
ng (market risk): (v i c phi u) 2.1.1 R i ro th tr ủ ị ườ ớ ổ ế
R i ro th tr ng là s thay đ i m c sinh l ị ườ ủ ự ứ ổ ờ i do s ự
đánh giá và ra quy t đ nh c a các nhà đ u t ế ị ầ ư ủ trên th ị
tr ng. ườ
Là r i ro mà bi u hi n ra là s dao đ ng m nh trong ủ ự ể ệ ạ ộ
1 kho ng th i gian c a giá c phi u m c dù thu nh p ủ ế ả ặ ậ ờ ổ
RETURN AND RISK
c a công ty không đ i. ổ ủ
II. R I RO TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ứ Ủ
Nguyên nhân: Do cách nhìn nh n, ph n ng c a ả ứ ủ ậ
các nhà đ u t có th khác nhau v t ng lo i ho c ầ ư ề ừ ể ạ ặ
th nhóm c phi u. ổ ế Các nhà đ u t ầ ư ườ ng quy t đ nh ế ị
vi c mua bán ch ng khoán d a vào 2 nhóm s ki n: ự ệ ứ ự ệ
Nhóm s ki n h u hình: Các bi n đ ng kinh t , ự ệ ữ ế ộ ế
chính tr , xã h i ộ ị
Nhóm s ki n vô hình: do y u t ự ệ ế ố tâm lý c a th ị ủ
RETURN AND RISK
tr ngườ
II. R I RO TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ứ Ủ
2.1.2 R i ro lãi su t ấ (interest rate risk): (v i trái phi u) ủ ế ớ
đ nh trong giá ự ể ệ
Là r i ro mà bi u hi n ra là: s không th tr ủ ng, làm nh h ng t ng lai ổ ị i thu nh p trong t ậ ị ườ ưở ả ớ ươ
ự ủ ố ố
Nguyên nhân c t lõi là do s lên xu ng c a lãi su t ấ chu n-lãi su t trái phi u CP. Lãi su t chu n tăng, giá ế ẩ ấ ấ ẩ
ch ng khoán gi m, lãi su t chu n gi m, giá ch ng ấ ứ ứ ả ẩ ả
khoán tăng.
2.1.3 R i ro s c mua (purchasing power risk): ủ ứ
do l m ạ này tác đ ng m nh đ n lãi su t danh nghĩa ế ạ ấ ộ
RETURN AND RISK
phát. Y u t ế ố và gây r i roủ
II. R I RO TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ứ Ủ
2.2 R i ro không h th ng (Unsystematic risks)
ệ ố
ủ
Là r i ro do các y u t
n i t
i gây ra,
ế ố ộ ạ
ủ
c, có th đa d ng hóa đ
Có th ki m soát đ ể ể
ượ
ể
ạ
c ượ
i m t công ty,
Ch tác đ ng đ n m t ngành hay t ế
ộ
ộ
ỉ
ớ
ộ
m t ho c m t s ch ng khoán ộ ố
ứ
ặ
ộ
RETURN AND RISK
R i ro không h th ng g m:
ệ ố
ủ
ồ
R i ro kinh doanh (businese risk)
ủ
R i ro tài chính (financial risk)
ủ
R i ro qu n lý (management risk)
ủ
ả
RETURN AND RISK
II. R I RO TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ứ Ủ
II. R I RO TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ứ Ủ
ng sai và đ l ch chu n là nh ng h s đ
ẩ
ệ ố ượ
ể
c dùng đ đo i hay chính là r i ro c a
ộ ệ ộ
ủ
ứ
ế
ờ
ủ
ủ
Ph l ườ kho n đ u t
ữ ươ ng m c bi n đ ng c a m c sinh l ả
ứ ầ ư
ờ ủ
ứ
ị
Gi ch ng khoán là R
s r ng ta có các d li u l ch s v m c sinh l ứ
ả ử ằ ứ
i c a 1 i ờ
ữ ệ ờ
ử ề n trong th i gian t v i n =1,2…N. M c sinh l ớ
bình quân là:
+
+
+
....
+ RR 2
1
R n
=
R
R 3 n
RETURN AND RISK
2.3 Phân tích th ng kê đ i v i r i ro ố ớ ủ ố
II. R I RO TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ứ Ủ
Công th c tính: ứ
2
2
2
2
+
+
+
+
Ph ng sai (variance of return) ươ
(
)
(
R
)
R
)
...
(
R
)
RR 1
R 2
R n
=
Var
(
R
)
( R 3 n
- - - -
Đ l ch chu n (standard deviation of return): ộ ệ ẩ
=s
Var
RETURN AND RISK
II. R I RO TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ứ Ủ
Ví d ụ
Năm
Ri
Ri R
(Ri – R)2
2003
0.15
0.0090
0.000081
2004
0.2
0.0590
0.003481
2005
0.05
0.0910
0.008281
2006
0.4
0.2590
0.067081
2007
0.095
0.236
0.55696
0.705
0.13462
RETURN AND RISK
.0=R
141
.0
=
=Var
.0
026924
13462 5
=s
=
.0
026924
.0
1641
RETURN AND RISK
II. R I RO TRONG Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ứ Ủ
III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ
2.4 Xác đ nh r i ro và m c sinh l i d ki n ứ ủ ị ờ ự ế
n
2.4.1 Xác đ nh m c sinh l i d ki n ứ ị ờ ự ế (expected return)
=
( RE
)
i PR i
= 1
i
RETURN AND RISK
(cid:229)
III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ
Ví dụ:
Ng h ng th nh, ườ i ta d ki n r ng: ự ế ằ ở tình tr ng kinh t ạ ế ư ị
i là: c phi u Netcap (ký hi u N) s có m c sinh l ệ ổ ứ ế ẽ ờ
80% và c phi u Jmart (ký hi u J) s có m c sinh l ứ ế ẽ ệ ổ i ờ
là 20%. N n kinh t tình tr ng suy thoái, c phi u ề ế ở ế ạ ổ
Netcap s có m c sinh l ứ ẽ ờ i là -20% và c phi u Jmart ổ ế
i là 30%. Gi s có m c sinh l ứ ẽ ờ ả ử s xác su t cho m i ỗ ấ
RETURN AND RISK
tình tr ng kinh t ạ ế ể k trên đ u là 0.5. ề
III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ
Tình trạng
Xác suất xảy
Mức sinh lời dự kiến (%) cho
của nền kinh
ra cho mỗi
từng tình trạng kinh tế
tế
tình trạng
Cổ phần N
Cổ phần J
kinh tế
Suy thoái
0.5
20
30
Hưng thịnh
0.5
80
20
RETURN AND RISK
III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ
= 5.0)
+ 5.0%30
= %25%20
JRE (
=
· ·
(5.0)
20
+ 5.0%)
= %30%80
NRE (
RETURN AND RISK
· - ·
III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ
n
=
2.4.2 Xác đ nh r i ro d ki n ự ế ủ ị
Var
(
( rER
2))
i
P i
= 1
i
- (cid:229)
=s
Var
RETURN AND RISK
:
III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ
Tình trạng Xác suất P
Tích số
Ri E(R)
(Ri E(R))2
(1)
(2)
(3)
(4)
(2)*(4)
Suy thoái
0.5
0.5
0.25
0.125
Hưng thịnh
0.5
0.5
0.25
0.125
=s
=
25.0=Var
25.0
5.0
RETURN AND RISK
C phi u N ổ ế
:
III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ
Tình trạng
Xác suất P
Tích số
Ri R
(Ri R )2
(1)
(2)
(3)
(4)
(2)*(4)
Suy thoái
0.5
0.05
0.025
0.0125
Hưng thịnh
0.5
0.05
0.025
0.0125
=s
=
.0=Var
025
025.0
15.0
RETURN AND RISK
C phi u J ổ ế
III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ
2.5 L i nhu n và r i ro c a DMĐT
ủ
ủ
ợ
ậ
2.5.1 M i quan h gi a l
i su t DMDT v i l
i su t c a t ng c phi u
ệ ữ ợ
ố
ớ ợ
ấ
ấ ủ ừ
ổ
ế
=
+
+
+
....
R P
. pR 1 1
. pR 2
2
. pR n
n
Trong đó:
R1,R2,…,Rn : lợi suất của từng cổ phiếu đã biết trước. p1,p2,….,pn : tỷ trọng đầu tư vào từng cổ phiếu
RETURN AND RISK
III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ
Ví d c ph n J và c ph n N ụ ổ ổ ầ ầ
i c a danh m c đ u t n u kinh t suy ờ ủ ầ ư ế ụ ế
=
M c sinh l ứ thoái:
(5.0
20
+ 5.0%)
= %5%30
PR
· - ·
=
N u kinh t h ng th nh: ế ế ư ị
5.0
+ 5.0%80
= %50%20
PR
RETURN AND RISK
· ·
III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ
i su t kỳ v ng ự l ợ ọ và đ ộ ấ
2.5.2 Đánh giá DMDT d a trên l ch chu n ệ ẩ
=
+
+
+
....
Er P
. wEr 1 1
. wEr 2
2
. wEr n
n
Trong đó:
E(ri): t l
l ỉ ệ ợ
i nhu n mong đ i c a ch ng khoán I ợ ủ
ứ
ậ
Wi: t tr ng c a ch ng khoán i trong DMĐT
ỉ ọ
ủ
ứ
RETURN AND RISK
L i su t kỳ v ng c a DMDT: ọ ủ ấ ợ
sau:
III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ
Ví d : ụ ta có danh m c đ u t
ầ ư
ụ
Tên CK
Tỉ trọng
LN Kỳ vọng
REE
0.2
10%
SAM
0.3
12%
HAP
0.1
11%
TMS
0.15
9%
BBC
0.25
7%
L i su t kỳ v ng c a c DMDT
ủ
ả
ấ
ợ
ọ
=
+
+
·+
·+
=
10
2.0
12
3.0
11
15.091.0
25.07
%8.9
PEr
RETURN AND RISK
· · ·
III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ
2
Đ l ch chu n c a DMDT ộ ệ ủ ẩ
[
]
s
R
( RE
)
= (cid:229)
2 P
, ip
p
P i
s
+
+
2
cov(
)
s = 2 2 wP 1
2 1
s 2 w 2
2 2
ww 2 1
rr , 1 2
RETURN AND RISK
· -
III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ
n
]
ng sai (Corvariance Cofficient) Hi p ph ệ ươ
Cov
)
= (cid:229)
rr ,( 1 2
[ rP i i 1
][ rEr 1 2
i
Er 2
= 1
i
Trong đó:
ng sai c a 2 ck 1 và 2
ệ
ươ
ủ
CoV(r1,r2): Hi p ph
ấ ả
ố
Pi: Xác su t x y ra tình hu ng i
ợ ủ
Er1: LN mong đ i c a CK 1
ợ ủ
Er2: LN mong đ i c a CK 2
i tình hu ng i
ợ ủ
ạ
ố
r1i: LN mong đ i c a CK 1 t
i tình hu ng i
ợ ủ
ạ
ố
r2i: LN mong đ i c a CK 2 t
RETURN AND RISK
- -
III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ
CoV
)
rr ,( 1 2
=
cor
)
rr ,( 1 2
dd
21
H s t ng quan ệ ố ươ
ng quan c a t su t thu nh p c a CK1 ệ ố ươ ủ ỉ ủ ậ ấ
Cor(r1,r2): H s t và CK2
21
ệ ố ủ
ộ ệ ủ ậ ẩ ấ
RETURN AND RISK
CoV(r1,r2): H s tích sai c a CK1 và CK2 dd :Đ l ch chu n c a t su t thu nh p c a CK1 và ủ ỉ 2
III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ
Bài t p:ậ Có s li u v 2 c phi u theo b ng sau: ố ệ ề ế ả ổ
Tình trạng kinh
Xác suất
Lợi suất đầu tư
Lợi suất đầu tư
tế Suy thoái
20%
vào CPA 5%
vào CPB 6%
Bình thường
40%
10%
2%
Khá
30%
4%
8%
Hưng thịnh
10%
7%
9%
RETURN AND RISK
III. ĐÁNH GIÁ R I RO VÀ M C SINH L I KỲ V NG Ờ Ọ Ứ Ủ
1. Xác đ nh thu nh p kỳ v ng đ u t vào A và B ầ ư ậ ọ ị
2. R i ro đ u t vào A và B ầ ư ủ
3. Tích sai c a A và B ủ
4. H s t ệ ố ươ ng quan gi a A và B ữ
5. Gi s k t h p A và B vào 1 DMĐT v i t tr ng c a A ả ử ế ợ ớ ỉ ọ ủ
là 0.6; t tr ng c a B là 0.4. Hãy tính LNKV và RR ỷ ọ ủ
RETURN AND RISK
c a DMĐT này ủ