ChChươương ng 66

ThThươương mại

iện tử: Làm việc với công ng mại đđiện tử: Làm việc với công cụ tìm kiếm cụ tìm kiếm Trình bày TS Nguyễn Đức Trí Chủ nhiệm Bộ môn Du lịch Khoa Thương mại – Du lịch, ĐHKT TP. HCM tri@triduc.net

Một số câu hỏi Một số câu hỏi

 Công cụ tìm kiếm là gì?  Tại sao phải nghiên cứu?  Cần chú trọng đến yếu tố nào?  Làm sao để có nhiều người viếng thăm?  Làm sao để luôn xếp hàng đầu trong các

công cụ tìm kiếm?

 Viễn cảnh như thế nào?

22/9/04 Search Engine 2

chung Vấn Vấn đđề ề chung

 Giấc mơ IT  Thế giới thật  Không có đám đông lưu thông (Traffic)

22/9/04 Search Engine 3

Đầu tĐầu tưư

 Google: Treân 1,3 Tæ trang web vaø taäp tin pdf ñöôïc

ñaùnh soá (indexed)

 Öôùc ñoaùn chung: – 2,6 Tæ trang web – @ 10 USD moãi trang,

Toång chi phí thieát keá = 26 Tæ US$

22/9/04 Search Engine 4

Đặt chỗ trên mạng: : Ngành Đặt chỗ trên mạng

Ngành du du lịchlịch

 Châu Âu

– 1998: 0.15 %

2.1 %

2001: (5 tỉ USD)

– 2002: 2.8 %

 US

– 1998: 2.5 % – 2002: 10 %

22/9/04 Search Engine 5

Đặt chỗ trên mạng, , Du Du lịch Châu Đặt chỗ trên mạng

lịch Châu Aâu Aâu 2002 2002

 Hàng không  Khách sạn  Gói du lịch  Khác

3.8 % 1.4 % 1.3 % 0.7 %

 Tổng cộng

2.1 %

22/9/04 Search Engine 6

Website Khách viếng Website Khách viếng

 81% lưu thông

Others 19%

đến từ các search engines (SE)

Search Engines 81%

 19% từ các nguờn khác – banner ads – TV ads – Lời truyền

Search Engines Others

miệng

– Aán phẩm ...

source: Gartner Group, June 2000

22/9/04 Search Engine 7

Các loại Công cụ tìm kiếm Các loại Công cụ tìm kiếm

 SE dạng thư mục (Directory)

– Yahoo (phải trả tiền để được niêm yết)

 Robot/ Spider SE

– AltaVista, Lycos, Excite, HotBot, Google,

NorthernLight / paid, bidding: Overture (goto)

 Meta SE

– Dogpile, Ixquick

 Specialized SE

– NewsTrawler, Education-World

22/9/04 Search Engine 8

Thị phần công cụ tìm kiếm Thị phần công cụ tìm kiếm

 88% traffic from

Netscape 1% Rest 12%

8 SE

Overture 2%

Excite 3% Yahoo 43%

Lycos 4%

AltaVista 5%

Google AltaVista Excite Netscape

MSN 13%

Yahoo MSN Lycos Overture Rest

Google 17%

22/9/04 Search Engine 9

Công cụ tìm kiếm –– Việt Việt namnam Công cụ tìm kiếm

 www.vietpage.com  VietSearch  Khaùc

– Matlida- Vietnam

– Asiaco - Vietnam

– AsiaDragons - Vietnam

– Destination - Vietnam

– I viet

– NamViet

– SeaQuest - Vietnam

– WWW Virtual Library- Vietnam

22/9/04 Search Engine 10

Ta Ta thấy chúng nh

thế nào thấy chúng nhưư thế nào

22/9/04 Search Engine 11

Công cụ tìm kiếm nhìn thấy chúng Công cụ tìm kiếm nhìn thấy chúng thế nào?? nhnhưư thế nào

Hilton Hotel Bangkok Thailand

22/9/04 Search Engine 12

Công cụ tìm kiếm (Spider, Robot, Intelligent Agent) Công cụ tìm kiếm (Spider, Robot, Intelligent Agent)

 Không nhìn thấy hình ảnh  Có thể đọc văn bản bị giấu keywords (“search word”)  Đọc keywords (“search word”)  Thích nội dung cập nhật

Quyết định thự tự phân hạng của website

của bạn

22/9/04 Search Engine 13

website Công cụ tìm kiếm phân tích website Công cụ tìm kiếm phân tích thế nào?? của bạn nhưư thế nào của bạn nh

 Töø treân xuoáng  Doøng Title laø quan troïng nhaát  Phaàn 1/3 phía treân quan troïng hôn 2/3

phía döôùi

 Caùc Spider thích ‘link’ (thöïc phaåm)

22/9/04 Search Engine 14

phía trên Phần 11//3 3 phía trên Phần

22/9/04 Search Engine 15

TitleTitle: : NNơơi i đđầu tiên

ặt các từ ầu tiên đđể ể đđặt các từ khóa khóa

 HTML tag:  SE tìm caùc töø khoùa trong doøng title  Ví duï: Hotel Dalat – Hin Chi Minh City This is an illustration of the title tag.

22/9/04 Search Engine 16

Tối Tối đđa hóa

a hóa TitleTitle

 Lựa chọn từ khóa “search words”

– Ví dụ:

 Hotel Dalat in district 10, Ho Chi Minh City,

Vietnam

– sample 1 (không hiệu quả): Hotel Dalat

– sample 2 (tốt hơn):

Accommodation Hotel District 10 HoChiMinhCity, Vietnam

22/9/04 Search Engine 17

Tìm kiếm trên Google Tìm kiếm trên

Google ((11))

Từ khóa

Số trang trên toàn thế giới

Source: Google, Feb 2002

1,880,000 67,900 315 340

vietnam south vietnam vietnam ladies vietnam songs

22/9/04 Search Engine 18

Tìm kiếm trên Google Tìm kiếm trên

Google ((22))

Mức tìm kiếm trung bình hàng ngày các từ khóa:

Vietnam vietnam total:

4507 7378 11,885

Source: Google, Feb 02

south vietnam 61 vietnam ladies 74 vietnam songs 85

22/9/04 Search Engine 19

Chỉ số KEIKEI Chỉ số

 Keyword effectiveness index (KEI)  number of searches / number of pages

Keywords vietnam south vietnam vietnam ladies vietnam songs

Number of searches 11,885 61 74 85

Number of pages 1,880,000 67,900 315 340

KEI (%) 0.63 0.09 23.5 25.0

Từ khóa tốt nhất: vietnam songs Từ khóa dở nhất: south vietnam

22/9/04 Search Engine 20

Tìm kiếm trên Google Tìm kiếm trên

Google ((22))

Từ khóa

Số trang web trên toàn thế giới

Source: Google, Jan 2002

6,900,000 91,800 26,400 19,800 9,400

thailand thailand hotels Thailand Hotel hotels in thailand Travel Thailand

22/9/04 Search Engine 21

Search Google ((11)) Search Google

Số tìm kiếm trung bình mỗi ngày

thailand hotels

243

Thailand Hotel

91

hotels in thailand

79

Travel Thailand

348

Source: Google, Jan 02

22/9/04 Search Engine 22

Chỉ số KEIKEI Chỉ số

Keyword effectiveness index (KEI)  number of searches / number of pages

Keywords thailand hotels Thailand Hotel hotels in thailand Travel Thailand

KEI (%) 0.26 0.34 0.81 3.70

Number of searches 243 91 79 348

Number of pages 91,800 26,400 9,800 9,400

Từ khóa tốt nhất: Travel Thailand Từ khóa dở nhất: thailand hotels

22/9/04 Search Engine 23

Search Result Kết quả tìm kiếm-- Search Result Kết quả tìm kiếm

22/9/04 Search Engine 24

Web: sallysong((11)) Web: sallysong

22/9/04 Search Engine 25

Nguồn: sallysong Nguồn

: sallysong((22))

{…….FORM elements…….}

{…….contents…….}

Vietnam Songs Order Form

//-->

22/9/04 Search Engine 26

Kết quả tìm kiếm Kết quả tìm kiếm

22/9/04 Search Engine 27

: Thailand Hotel Nguồn: Thailand Hotel Nguồn

BASE HREF="http://www.thailand-hotel.net/">

Có thể bạn quan tâm

Tài liêu mới