Ôn t pậ
1
ƯƠ
CH
Ứ NG VI: CÁC CH C NĂNG KHÁC
ụ
M c tiêu bài h c ọ
ườ ử ụ ộ Khai thác m t vài tính năng th ng s d ng trong Word:
Nh p công th c toán h c.
Header và Footer.
ứ ậ ọ
Chèn s trang trong văn b n.
ả ố
ạ ả ế T o các liên k t trong văn b n.
T o m c l c t
ụ ụ ự ộ ạ đ ng.
Đ nh d ng và in n trong Word.
2
ạ ấ ị
Ọ
Ứ
Ậ
I: NH P CÔNG TH C TOÁN H C
Tích phân, vi phân.
ứ ạ ứ ể ậ ọ ư Dùng đ nh p các công th c toán h c ph c t p nh :
…………
ậ ậ Căn b c 2, b c n.
3
ụ Thanh công c Equation
Cách nh pậ
Vào menu Insert Object Microsoft Equation 3.0.
ứ ế ầ ậ ậ ọ ệ Ch n d ng công th c, các ký hi u c n nh p, sau đó ti n hành nh p
ạ ứ công th c vào.
ể ậ ị ướ ể Dùng các phím di chuy n đ nh p các v trí trên, d i, qua trái,
ph i.ả
ỏ ử ệ ằ ậ ổ ế Thoát kh i c a s Equation (k t thúc vi c nh p công th c) b ng
ứ ặ ộ ứ cách click chu t ra ngoài công th c ho c dùng phím Esc.
Đ nh d ng công th c: công th c khi đ
ị ứ ượ ượ c chèn vào văn b n thì đ
ứ ộ ố ượ ả ư ộ ể ị ạ ạ ư c ng nên ta có th đ nh d ng nó nh m t hình
xem nh là m t đ i t nh.ả
Ch nh s a công th c: nh p double click vào công th c. Khi đó ạ
ỉ ứ ứ ấ Word
4
ứ ẽ ả ử ể s chuy n sang màn hình so n th o công th c.
Ạ
II: T O HEADER VÀ FOOTER
5
Thanh công c Header & Footer ụ
ữ ể ể ố Vào menu View Header and Footer. Dùng phím di chuy n ể đ di chuy n lên xu ng gi a Header và
Footer.
ườ ề ươ ườ ự ệ ng là tiêu đ ch ng, ng i th c hi n, …
6
ồ ố Header thông th Footer g m s trang, ng ườ ướ i h ẫ ng d n, …
Ạ
Ả
Ế III: T O CÁC LIÊN K T TRONG VĂN B N
Giúp di chuy n nhanh đ n các v trí khác trong văn b n.
ể ế ả ị
Trong Word có 2 ki u liên k t:
ế ể
Liên k t trong: liên k t trong cùng m t văn b n.
ế ế ả ộ
Liên k t ngoài: văn b n có th liên k t v i các tài li u khác.
ế ớ ế ể ệ ả
Liên k t trong và ngoài thông th
ế ườ ử ụ ng s d ng Bookmark.
7
ế ệ ể ả ộ ử ụ Đ liên k t văn b n, Word s d ng l nh Ctrl + click trái chu t.
ạ
Cách t o Bookmark
B1: Xác đ nh đi m liên k t và đi m đích.
ể ể ế ị
Đi m liên k t: là đi m khi nh p vào nó, văn b n s đ oc chuy n
ẽ ự ể ế ể ấ ả
ể ế ể đ n đi m đích.
Đi m đích: là đi m đ
ể ể ượ ế ể ế ị ỉ c ch đ nh đ n trong đi m liên k t.
B2: T o Bookmark
ạ
Đ t tr t
ặ ỏ ạ ể ể ặ ạ ả ọ i đi m đích ho c ch n đo n văn b n đi m đích.
Nh p ch n Insert
ọ ệ ấ ộ Bookmark. H p tho i Bookmark xu t hi n ạ
8
ấ ư nh sau:
ạ
Cách t o Bookmark
9
ạ
Cách t o Bookmark (tt)
ế B3: Liên k t Bookmark
ặ ỏ ạ ầ ạ ế ể ế ả ạ ọ i đi m liên k t, ch n đo n văn b n c n t o liên k t.
Đ t tr t Vào menu Insert Hyperlink. H p tho i Hyperlink xu t hi n nh ư
ệ ấ ạ ộ
10
sau.
ạ
Cách t o Bookmark (tt)
11
Ụ Ụ Ự Ộ
Ạ
IV: T O M C L C T Đ NG
ượ ữ ư ề ệ ả Đ c s d ng trong nh ng văn b n có nhi u trang nh truy n, sách,
ử ụ ậ báo cáo, lu n văn, giáo trình, …
M c l c giúp đ c gi
ụ ụ ọ ả ễ ắ ượ ộ d dàng n m đ c n i dung bên trong văn
b n.ả
M c l c t
ụ ụ ự ộ ế ớ ề ụ đ ng liên k t v i các đ m c bên trong
12
đ ng s t ễ ộ ẽ ự ộ ử ỉ giúp cho d dàng ch nh s a n i dung bên trong.
Cách t oạ
B c 1: Xác đ nh c p b c
ướ ấ ậ ị
Xác đ nh c p b c cho t ng đ u m c văn b n.
ừ ụ ấ ậ ầ ả ị
Văn b n đ
ả ượ ố ấ c chia t i đa là 10 c p.
C p cao nh t là c p 1.
ấ ấ ấ
C p th p nh t là Body text.
ấ ấ ấ
Nh ng đ u m c gi ng nhau thì ngang c p nhau. Ví d 1. 2.
ụ ữ ụ ầ ấ ố
ỏ ấ ư ấ ơ 3. ngang c p nhau, nh ng nh c p h n I. II.
Body text s không đ
ẽ ượ ụ ụ ự ộ ể ị c hi n th trong m c l c t đ ng.
S c p hi n th t
ố ấ ị ạ ể ụ ụ ườ ị i m c l c do ng i dùng qui đ nh.
13
ụ ể Xem ví d đi n hình sau:
ạ
Cách t o (tt)
14
ạ
Cách t o (tt)
ướ ụ ầ ấ ị ể B c 2: gán c p hi n th cho các đ u m c
ắ ầ ừ ầ ả đ u văn b n.
B t đ u t Vào menu View Toolbars Outlining. Xu t hi n h p tho i ạ
ệ ấ ộ
ư Outlining nh sau:
ặ ỏ ạ ầ
ể ụ ớ i đ u m c l n nh t ụ ớ ầ ấ ch n level 1. ọ ứ ch n level 2. ọ
ứ ế
Đ t con tr t ỏ ế Di chuy n con tr đ n đ u m c l n th 2 ế ị C th xác đ nh h t văn b n. ể ướ ừ ậ nh p văn b n v a gán c p b c.
ừ ả ặ ỉ ả B c này có th làm sau khi văn b n đã hoàn ch nh ho c v a 15 ả ậ ấ
ạ
Cách t o (tt)
ụ ụ ự ộ ướ ạ B c 3: t o m c l c t đ ng:
Sau khi đã gán c p b c cho t
ấ ấ ả ụ ầ ả t c các đ u m c trong văn b n, ta
ậ ụ ụ ự ộ ạ ế ti n hành t o m c l c t đ ng.
Xác đ nh m c l c đ u tài li u hay cu i tài li u.
ụ ụ ệ ệ ầ ố ị
ặ ị ầ ạ ụ ụ ể ỏ i v trí c n t o m c l c.
ệ ấ ạ ị Đ t v trí con tr (đi m chèn) t Vào menu Insert Reference Index and Tables. Xu t hi n
ạ ộ h p tho i Index and Table:
Show page numbers: hi n th s trang t
ị ố ể ươ ứ ụ ầ ng ng đ u m c.
Right Align page numbers: canh l
ề ả trang bên ph i.
Tab leader: ch n ki u tab n i gi a đ u m c v i s trang.
ớ ố ữ ụ ể ầ ọ ố
ị ụ ụ ể ọ ể Formats: ch n ki u hi n th m c l c.
16
ụ ụ ố ấ ể ầ ả ị ụ Show level: s c p đ u m c hi n th trong b ng m c l c.
ạ
Cách t o (tt)
17
Ạ
Ấ
Ị
V: Đ NH D NG VÀ IN N TRONG WORD
Tr
ướ ể ả ạ ả ượ ẽ t văn b n đ ư c in ra s nh
ướ ế ằ c khi in văn b n b n có th xem l th nào b ng cách dùng Print preview .
ư ầ ượ ế ố c k t n i vào máy in
ượ ặ ả ứ L u ý máy tính ch a văn b n c n in đã đ ặ c cài đ t máy in. ho c đã đ
Print Preview có th hi n th t
ị ấ ả ủ ả ộ t c các trang c a văn b n cùng m t
Vào menu File Print Preview.
18
ể ặ ộ ị ể ể ề lúc ho c hi n th nhi u trang cùng m t lúc.
Print Preview
19
Thanh công c Print Preview ụ
1 2 3
4 5 6 7
Thanh công c c a ụ ủ Print Preview
1. Print: in tài liệu.
5. Zoom: chọn tỉ lệ % hiển thị ỏ càng nh 2. Magnifier: bật/ tắt chế độ sửa
ể ị ỉ ệ trên màn hình, t l ề hi n th càng nhi u trang. đổi văn bản.
tắ hiển thị 3. One Page: hiển thị một trang.
6. View Ruler: bật/ t thước ngang và d cọ . 4. Multipple Pages: hiển thị
20
7. Close: đóng Print Preview. nhiều trang (tối đa 21 trang).
In tài li u (Print) ệ
Khi s d ng
ử ụ Print Preview:
Th y cấ
ạ ị ỗ , các đ nh d ng, các l
ề ách trình bày trang, các l ạ ạ ử ổ ử ạ ả ỉ ợ quay l có h p lý i c a s so n th o ch nh s a l ả i chính t ợ i cho h p lý.
Th y trình bày h p lý
ệ ấ ợ b t đ u ra l nh in. ắ ầ
Có th ra l nh in t
ệ ể ạ ử i c a s ặ ổ Print Preview ho c vào menu File
Print.
Khi đó h p tho i in xu t hi n nh sau:
21
ư ệ ấ ạ ộ
ệ
In tài li u (tt)
22
Ụ
VI. CÁC CÔNG C KHÁC
23
ể
ả
Ki m tra chính t
ữ ặ ế ị Ngôn ng m c đ nh là ti ng Anh dùng ở ỹ M .
Word cho phép ng
ườ ử ụ ọ ự ế ặ ế i s d ng ch n l a Ti ng AnhAnh ho c ti ng
AnhM .ỹ
Ki m tra chính t
ể ả ự ộ ự ể ọ ướ d a trên m t t đi n ch n tr c.
Ch c năng ki m tra chính t
ừ ả dùng ki m tra t ng t trong văn b n so
ớ ự ể ỏ ướ ừ ế ạ ể đi n và g ch đ d ứ v i t ả i t ừ ể đó n u nó sai.
Các t
ừ ướ ượ không có trong t ạ c g ch d i.
B t/ t
ậ ắ t Vào menu Tool ự ể đi n cũng đ Options Spelling and Grammar.
Check ch n Check spelling as you type đ b t, b check đ t
ể ậ ể ắ ỏ ọ t.
ể ậ ỏ ọ ể Check ch n Check grammar as you type đ b t, b check đ
24
t.ắ t
ế ộ ả
ệ
ả
Ch đ b o v văn b n
ộ ấ ầ ệ ệ ế ấ ỳ ế t, n u không b t k ai
ể ể ả M t password đ b o v tài li u là r t c n thi đ iổ tài li u.ệ cũng có th thay
Yêu c u password đ m văn b n.
ể ở ầ ả
Yêu c u password đ ch nh s a văn b n (ch có th đ c văn b n).
ể ọ ử ể ầ ả ả ỉ ỉ
Đ ngh , không b t bu c ng
ị ườ ướ ả ộ ở ọ
i đ c ch nên m văn b n d ả ư ỉ ổ ọ ắ ể ư ữ ớ ộ
ề i ạ d ng readonly; đ l u nh ng thay đ i h ph i l u v i m t tên file m i.ớ
ằ ổ ỳ ị ạ Tránh nh ng thay đ i văn b n b ng cách xem xét đ nh k , ngo i
ừ ữ ỉ ẫ ặ ổ ượ ờ ữ tr nh ng l ả ữ i ch d n ho c nh ng thay đ i đ c tracked.
Ng
ữ ể ằ ờ ả i đ c có th thay đ i văn b n b ng cách thêm nh ng l i chú
ườ ọ ặ ọ ổ thích ho c tracked changes, ch n Tracked Changes.
Ng
ể ọ ỉ ườ ữ i đ c ch có th thêm nh ng dòng chú thích, ch n
25
Vào menu Tools Options Security.
ọ Comments.
26