Ạ ƯƠ
Ọ
TIN H C Đ I C
NG
Nguy n Thành Kiên
ậ
ộ
Đ
ệ
ễ ỹ B môn K thu t máy tính Khoa Công ngh thông tin – HBK HN
ể
ữ ệ
ễ Bài 2. Bi u di n d li u trong MT.
ệ ế
N i dung chính: ố ữ ệ ố
ễ ễ ễ ể ể ể
ị
ộ Bi u di n s trong các h đ m. Bi u di n d li u trong máy tính. Bi u di n s nguyên. ớ ố Tính tóan logic v i s nh phân. ự ễ . Bi u di n ký t ố ự ễ Bi u di n s th c.
2
ể ể
ể
ữ ệ
ễ Bài 2. Bi u di n d li u trong MT.
ệ ế
ể ể ể
ị
3
ễ ễ ố ễ 2.1. Bi u di n s trong các h đ m ữ ệ ễ 2.2. Bi u di n d li u trong m/tính ố ễ 2.3. Bi u di n s nguyên ố ố ọ 2.4. Tính toán s h c s nguyên ớ ố 2.5. Tính toán logic v i s nh phân ể ự 2.6. Bi u di n ký t ố ự ể 2.7. Bi u di n s th c
ệ ế
ễ
ể
ố
2.1. Bi u di n s trong các h đ m
ơ ố ậ ị
H đ m c s b H đ m th p phân (Decimal system, b=10) H đ m nh phân (Binary system, b=2) H đ m bát phân (Octal system, b=8) H đ m th p l c phân (Hexadecimal
ệ ế ệ ế ệ ế ệ ế ệ ế ậ ụ
system, b=16)
ể ổ ệ ơ ố
Chuy n đ i h c s ễ Bi u di n d li u trong máy tính
4
ữ ệ ể
ơ ả
ệ ế 2.1 Các h đ m c b n
H đ m là t p h p
ợ các ký hi uệ và qui
ệ
ậ ị
ể ể ố
ị
ố
ổ
ơ ố
ố ủ c g i là c s (base hay radix),
ậ ệ ế ắ ử ụ t p ký hi u đó đ bi u t c s d ng ễ di n và xác đ nh các giá tr các s . ộ ố ỗ ệ ế M i h đ m có m t s ký s (digits) ỗ ệ ố ạ ữ h u h n. T ng s ký s c a m i h ọ ượ ế đ m đ ệ ký hi u là b.
5
ơ ố
ệ ế 2.1.1. H đ m c s b
ươ
ng)
ấ ớ ỏ
nh nh t là ị ệ ế ứ
0 và l n nh t là Giá tr v trí th n trong m t s c a h đ m ừ ấ ị ơ ố ằ b ng c s b lũy th a n:
ơ ố ệ ế H đ m c s b (b ≥ 2, nguyên d ị ố Ký s ố ố ể ể ệ Có b ký s đ th hi n giá tr s . b1. ộ ố ủ bn
6
ơ ố ơ ố
ệ ế ệ ế 2.1.1. H đ m c s b 2.1.1. H đ m c s b
ơ ố ố ượ ể ễ ở ệ ế S N trong h đ m c s (b) đ c bi u di n b i:
N
...
a ...
aaa nn
n
m
b )(
1
aaaa . 01
1
2
2
ầ
ầ
Ph n nguyên
Ph n b_phân
n
i
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ượ
N
ị ủ Giá tr c a N đ
c tính:
i ba .
)10(
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
n
n
m
1
0
1
N
a
b .
...
mi a ...
b .
ba . n
n
m
)10(
1
1 ba . 1
ba . 0
ba . 1
7
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ệ ế
ậ 2.1.2. H đ m th p phân (Decimal)
ồ
ố
ượ
ễ
ở
Bao g m 10 ký s (b=10) 0,1,2,3,4,5,6,7,8,9 ể ả ử ố s s A đ
Gi
c bi u di n b i:
n
ượ
i
ị ủ Giá tr c a A đ
c tính:
A(10) = an an1 … a1 a0 . a1 a2 … am
A
10.
ia
)10(
(cid:0) (cid:0)
mi
Ví d :ụ 254.68(10) = 2x102 + 5x101 + 4x100 + 6x101 + 8x102
8
(cid:0) (cid:0)
ệ ế
ị
2.1.3. H đ m nh phân (Binary)
ố ọ ượ
ễ
ở
c bi u di n b i:
n
ượ
ồ Bao g m 2 ký s (b=2): 0 và 1 ữ ố ị bit (BInary digiT) Ch s nh phân g i là ể ả ử ố s s A đ Gi A(2) = an an1 … a1 a0 . a1 a2 … am ị ủ c tính: Giá tr c a A đ
i
A
2.
ia
)10(
(cid:0) (cid:0)
mi
Ví d :ụ
11101.11(2) = 1x24+1x23+1x22+0x21+1x20+1x21+1x22= 29.75(10)
9
(cid:0) (cid:0)
ệ ế
2.1.4. H đ m bát phân (Octal)
Bao g m 8 ký s (b=8): 0,1,2,3,4,5,6,7 Gi
ồ ả ử ố ễ ể
n
i
ố ở ượ c bi u di n b i: s s A đ A(8) = an an1 … a1 a0 . a1 a2 … am
A
8.
ia
)10(
ượ ị ủ Giá tr c a A đ c tính: (cid:0) (cid:0)
Ví d :ụ
mi
235.64(8) = 2x82 + 3x81 + 5x80 + 6x81 + 4x82 = 157.8125(10)
(cid:0) (cid:0)
ể
ế
ố
ị
Có th thay th 1 nhóm 3 s nh phân liên ti p
ằ
ế ữ ố ệ
b ng 1 ch s h 8.
10
ậ Nh n xét:
ệ ế
ậ ụ
2.1.5. H đ m th p l c phân (Hexadecimal)
A
10
B
11
ồ
ố
C
12
D
13
Bao g m 16 ký s (b=16): 0,1,2,3,4,5,6,7,8,9,A,B,C,D,E,F
E
14
F
15
ả ử ố
ượ
ể
ở
s s A đ
c bi u di n b i:
ễ Gi A(16) = an an1 … a1 a0 . a1 a2 … am
n
i
A
16.
ia
)10(
ượ
ị ủ Giá tr c a A đ
c tính:
(cid:0) (cid:0)
mi
Ví d :ụ
34F5C(16) = 3x164 + 4x163 + 15x162 + 5x161 + 12x160 = 216294(10)
11
(cid:0) (cid:0)
ệ ế
ậ ụ
ệ
ị H nh phân
2.1.5. H đ m th p l c phân (Hexadecimal)
ệ ậ H th p phân
ệ ườ H m i sáu
0
0000
0
1
0001
1
2
0010
2
3
0011
3
4
0100
4
5
0101
5
ứ ế
6
0110
6
7
0111
7
8
1000
8
9
1001
9
10
1010
A
11
1011
B
12
1100
C
13
1101
D
14
1110
E
12
15
1111
F
ể ị ượ ậ ụ ọ Đ cho g n, c 4 bit nh phân liên ti p ố ở c thay b i 1 s đ th p l c phân
ổ ệ ơ ố
ể 2.1.6. Chuy n đ i h c s
ừ ệ ậ
h th p phân sang
ậ
ừ ệ ậ
h th p phân
ầ ổ Đ i ph n nguyên t ệ ơ ố h c s b ầ ổ Đ i ph n th p phân t ệ ơ ố sang h c s b
13
ổ ệ ơ ố
ể 2.1.6. Chuy n đ i h c s
ừ ệ ậ
h th p phân sang
(10) cho b, đ
c ượ
ầ ổ Đ i ph n nguyên t ệ ơ ố h c s b: ố ướ B c 1: Chia s nguyên N 1, d aư 0. ươ
ng T th
B c 2: Chia T
1 cho b, đ
2, d ư
ướ ượ ươ c th ng T
n=0.
ươ ự ư ậ ế a1. … T ng t nh v y cho đ n khi T
K t qu chuy n đ i:
14
ế ổ
ả ể N(b)=anan1…a1a0
ổ ệ ơ ố
ể 2.1.6. Chuy n đ i h c s
ụ Ví d : 12
(10)=?(2)
15
ổ ệ ơ ố
ể 2.1.6. Chuy n đ i h c s
ậ
ừ ệ ậ
Đ i ph n th p phân t
h th p phân sang
ầ ớ
ầ ổ ệ ơ ố h c s b: ậ ế ướ (10) v i b, k t B c 1: Nhân ph n th p phân N ậ ầ ả 1. 1, ph n th p phân t qu có ph n nguyên a ả ế ậ ướ B c 2: Nhân ph n th p phân t1 v i b, k t qu ầ
2.
ầ
ự
16
ầ ớ ầ ậ 2, ph n th p phân t có ph n nguyên a ế ươ n=0 cho đ n khi t ng t … T ổ ể ả ế K t qu chuy n đ i: N(b)=0.a1a2a3…an
ổ ệ ơ ố
ể 2.1.6. Chuy n đ i h c s
Ví d :ụ 0.6875(10)= ?(2)
ủ
ầ
Ph n nguyên c a tích
ủ
ầ
ậ
Ph n th p phân c a tích
0.6875 x 2 = 1.375 0.375 x 2 = 0.75 0.75 x 2 = 1.5 x 2 = 1.0 0.5
17
0.6875(10)= 0.1011(2)
ụ Ví d : 25.375
(10)=?(2)
ổ ệ ơ ố
ể 2.1.6. Chuy n đ i h c s
ố ớ ầ
ừ
ể
ệ ừ ph i sang trái đ i v i ị ả ố ớ trái sang ph i đ i v i ph n nh
ữ ố ệ
ị ằ Thay th các nhóm b ng ch s h 8 có giá tr
ươ
t
ế ứ ng ng ể
Chuy n s h 2 sang h 16: ả
ố ớ ầ
ừ
ố ệ Chuy n s h 2 sang h 8: ả ừ Nhóm t ng nhóm 3 bit t ầ ph n nguyên và t phân.
ệ ừ ph i sang trái đ i v i ị ả ố ớ trái sang ph i đ i v i ph n nh
ữ ố ệ
ằ
ị Thay th các nhóm b ng ch s h 16 có giá tr
ươ
ế ứ ng ng
t
18
ố ệ ừ Nhóm t ng nhóm 4 bit t ầ ph n nguyên và t phân.
ể
ữ ệ
ễ Bài 2. Bi u di n d li u trong MT.
ệ ế
ể ể ể
ị
19
ễ ễ ố ễ 2.1. Bi u di n s trong các h đ m ữ ệ ễ 2.2. Bi u di n d li u trong m/tính ố ễ 2.3. Bi u di n s nguyên ố ố ọ 2.4. Tính toán s h c s nguyên ớ ố 2.5. Tính toán logic v i s nh phân ể ự 2.6. Bi u di n ký t ố ự ể 2.7. Bi u di n s th c
ễ
ể
ữ ệ 2.2. Bi u di n d li u trong m/tính
ọ ữ ệ đ u ề
ượ ư
đ
trong máy tính, m i d li u ị ố nh phân
???
ể
ầ
ổ
ạ
ổ ự
ế
ể
ạ
ẩ
ố: chuy n đ i tr c ti p theo chu n.
ộ
ự theo b mã.
:
ả
ố
ắ Nguyên t c mã hóa: ữ ệ D li u d ng s ữ ệ D li u ký t ữ ệ D li u khác (âm thanh, hình nh…):
s hóa
20
ắ Nguyên t c chung: ướ ạ i d ng s c l u d ữ ệ ư ố => Mu n đ a d li u vào máy tính, c n chuy n đ i ị sang d ng nh phân (mã hóa).
ễ
ể
ữ ệ 2.2. Bi u di n d li u trong m/tính
ữ ệ
ạ
ố 100, 21.1875
D li u d ng s :
ự A,a,b,α,β,©…
ữ ệ D li u ký t
:
ữ ệ
D li u khác (
âm thanh, hình nh…ả
)
TÝn hiÖu vËt lý
TÝn hiÖu sè
TÝn hiÖu ®iÖn liªn tôc
M¸y tÝnh
Bé c¶m biÕn tÝn hiÖu (sensor)
Bé chuyÓn ®æi tư¬ng tù -sè (ADC)
21
ễ
ể
ữ ệ 2.2. Bi u di n d li u trong m/tính
ị
ơ
ỏ
ễ
ấ ể ể Đ n v nh nh t đ bi u di n thông tin ạ ấ
là bit (BInary digiT). T i sao??? ẫ
ạ ượ
ng d n xu t:
Các đ i l
Tên g i ọ Ký hi u ệ
Giá tr ị
bit Byte KiloByte MegaByte GigaByte TeraByte
b B KB MB GB TB
8 bit 210 B = 1024 Byte 220 B 230 B 240 B
22
ể
ữ ệ
ễ Bài 2. Bi u di n d li u trong MT.
ệ ế
ể ể ể
ị
23
ễ ễ ố ễ 2.1. Bi u di n s trong các h đ m ữ ệ ễ 2.2. Bi u di n d li u trong m/tính ố ễ 2.3. Bi u di n s nguyên ố ố ọ 2.4. Tính toán s h c s nguyên ớ ố 2.5. Tính toán logic v i s nh phân ể ự 2.6. Bi u di n ký t ố ự ể 2.7. Bi u di n s th c
ể
ố
ễ 2.3. Bi u di n s nguyên.
S nguyên: có d u/ không d u. ể ắ Nguyên t c bi u di n:
ố ấ ấ
ề
ọ
ượ
ể c dùng đ
ễ
ượ
ố
ấ
ố ể 1 dãy n bit bi u di n đ
c s nguyên không d u
ả
S nguyên không d u: m i bit đ u đ ị ố bi u di n giá tr s . ễ ể n1].
trong kho ng [0,2
VD: 8 bit: 00000000 ~ 0 00000001 ~ 1 ………………….. 11111111 ~ 255=281
24
ễ ấ
ể
ố
ễ 2.3. Bi u di n s nguyên.
Nguyên t c bi u di n (ti p):
ễ
ể
ấ
ố ươ
ế
ố
ế
ấ S nguyên có d u: dùng bit trái nh t bi u di n ng, n u là ‘1’ > s âm.
d u, n u là ‘0’ >s d
ố ấ Mã bù hai:
ấ
ố
ễ
Dãy n bit bi u di n s nguyên không d u trong
ngườ
n11] bình th
S nguyên d S nguyên âm [2
ể ả kho ng [2 n1,2n11]. ễ ắ ể Nguyên t c bi u di n: ươ ng [0,2 n1,1] ị
ươ
ng.
ư ố ộ
ệ ố ố t c các bit (s bù m t).
ả ấ ả ộ
ố
ố ố ể ễ Bi u di n giá tr tuy t đ i nh s nguyên d ấ L y đ o t ộ C ng thêm m t (s bù hai).
25
ễ ể ế ắ
ể
ố
ễ 2.3. Bi u di n s nguyên.
Ví d : 8 bit, bi u di n s nguyên có d u, d i
7,271]=[128,127].
ấ ả ố ể ễ
00100101.
ộ
ể ể ố ố
=> 37
ụ giá tr [2ị ễ Bi u di n s +37 = ễ Bi u di n s 37 = ? 00100101 +37 = ố ả ị S bù m t (ngh ch đ o): 11011010 ộ ố 11011011 S bù hai (c ng thêm 1):
Chú ý: t ng hai s nguyên d
ươ ng và nguyên
ươ ố ằ âm t ổ ng ng b ng 0.
26
ứ (+37) + (37) = 0?
ể
ữ ệ
ễ Bài 2. Bi u di n d li u trong MT.
ệ ế
ể ể ể
ị
27
ễ ễ ố ễ 2.1. Bi u di n s trong các h đ m ữ ệ ễ 2.2. Bi u di n d li u trong m/tính ố ễ 2.3. Bi u di n s nguyên ố ố ọ 2.4. Tính toán s h c s nguyên ớ ố 2.5. Tính toán logic v i s nh phân ể ự 2.6. Bi u di n ký t ố ự ể 2.7. Bi u di n s th c
ố ọ
ố
2.4. Tính toán s h c s nguyên
ộ
ố
ừ ố C ng/tr s nguyên Nhân/chia s nguyên
28
ố ọ
ố
2.4. Tính toán s h c s nguyên
ấ
ừ ố ộ
ộ Khi c ng hai s nguyên không d u n bits
ỏ ơ
ặ
ằ
n
ủ ả ủ
ớ
n1 thì khi đó
C ng/tr s nguyên không d u: ố ấ ộ ố ượ ta thu đ cũng n bits. Vì v y:ậ ố N u t ng c a hai s đó nh h n ho c b ng 2 ượ 1 thì k t qu nh n đ ố ả ẽ
ố
ế ổ ậ ế c là đúng. ế ổ ơ N u t ng c a hai s đó l n h n 2 ế ẽ s tràn s và k t qu s là sai.
29
ấ c m t s nguyên không d u
ố ọ
ố
2.4. Tính toán s h c s nguyên
ỏ ơ
ổ
ợ
VD v i tr
ớ ườ ng h p 8 bits, t ng nh h n ẽ
ế
255 thì ta s có k t qu đúng:
+
+
ả 209 = 11010001 73 = 01001001
Bit tràn ra ngoài
ể ả
ề
ờ
30
=> k t ế ả qu = 26 là sai. i quy t v n đ này, trong máy tính dùng c tràn OF (Overflow ớ
ế ấ ệ
ộ
Đ gi Flag) báo hi u phép toán c ng có nh ra ngòai hay không.
282 =100011010 57 = 00111001 34 = 00100010 91 = 01011011
ố ọ
ố
2.4. Tính toán s h c s nguyên
ỏ
ậ
ẽ
ộ ớ ượ
ể
ấ ấ ừ ố C ng/tr s nguyên có d u: ố
ứ
ộ
ớ
ắ
ầ ể ừ Đ tr hai s nguyên có d u X và Y (X – Y) , c n ấ l y bù hai c a Y t c –Y, sau đó c ng X v i –Y theo nguyên t c trên.
31
ộ ị ẽ ỏ C ng hai s nguyên có d u nbit s b qua giá tr ấ ổ nh ra kh i bit có ý nghĩa cao nh t, t ng nh n ễ ượ ị c bi u di n c s có giá tr đúng và cũng đ đ ằ ượ ậ ả ế ế c n m theo mã bù hai, n u k t qu nh n đ ế trong d i 2ả n1 1. n1 đ n + 2 ấ ố ủ
ố ọ
ố
2.4. Tính toán s h c s nguyên
ụ
ỏ
Thí d : 97 – 52 = 97 + (52) 97 = 0110 0001 52 = 1100 1100 45 = 1 0010 1101 B qua
32
ố ọ
ố
2.4. Tính toán s h c s nguyên
Nhân/chia s nguyên:
ố Các b ướ ự Vd: Phép nhân
ơ ố ơ ố ơ ố ơ ố
1011 (11 c s 10) 1011 (11 c s 10) X 1101 (13 c s 10) X 1101 (13 c s 10)
ơ ố ơ ố
1011 1011 0000 0000 1011 1011 1011 1011 10001111 (143 c s 10) 10001111 (143 c s 10)
33
ư ọ ệ ệ c th c hi n nh tr ng h 10.
ố ọ
ố
2.4. Tính toán s h c s nguyên
ố
Nhân/chia s nguyên:
VD: Phép chia
34
ể
ữ ệ
ễ Bài 2. Bi u di n d li u trong MT.
ệ ế
ể ể ể
ị
35
ễ ễ ố ễ 2.1. Bi u di n s trong các h đ m ữ ệ ễ 2.2. Bi u di n d li u trong m/tính ố ễ 2.3. Bi u di n s nguyên ố ố ọ 2.4. Tính toán s h c s nguyên ớ ố 2.5. Tính toán logic v i s nh phân ể ự 2.6. Bi u di n ký t ố ự ể 2.7. Bi u di n s th c
ớ ố
ị 2.5.Tính toán logic v i s nh phân
A,B AND OR
Ba phép toán logic c ơ b n: AND, OR, NOT.
0,0
0
0
0,1
0
1
1,0
0
1
1,1
1
1
ậ Nh n xét:
A
NOT A
0
1
1
0
A and ‘0’ = ? A and ‘1’ = ? A or ‘0’ = ? A or ‘1’ = ?
36
ả
ớ ố
ị 2.5.Tính toán logic v i s nh phân
ự
A = 1010 1010 B = 0000 1111 ố ộ ữ ỉ
ệ Th c hi n phép toán ị logic gi a hai s nh phân ch tác đ ng lên ặ ừ t ng c p bit.
AND 0000 1010 OR 1010 1111 NOT A 0101 0101
Ví d : Cho hai s 8 bit A=25, B=121. Tính A
ụ ố
37
and B, A or B, not A.
ể
ữ ệ
ễ Bài 2. Bi u di n d li u trong MT.
ệ ế
ể ể ể
ị
38
ễ ễ ố ễ 2.1. Bi u di n s trong các h đ m ữ ệ ễ 2.2. Bi u di n d li u trong m/tính ố ễ 2.3. Bi u di n s nguyên ố ố ọ 2.4. Tính toán s h c s nguyên ớ ố 2.5. Tính toán logic v i s nh phân ể ự 2.6. Bi u di n ký t ố ự ể 2.7. Bi u di n s th c
ể
ễ
ự
2.6. Bi u di n ký t
.
Nguyên t c chung:
ằ
ỗ
c mã hóa b ng 1 chu i bit duy
ố
ế ị
ố ượ
ự
Đ dài (s bit) mã hóa quy t đ nh s l
ng ký t
ể có th mã hóa. ợ
ậ
ạ
ả
ỗ
T p h p các chu i bit t o thành b ng mã.
ắ ự ẽ ượ ỗ M i ký t s đ nh t.ấ ộ
ươ ể ng pháp mã hóa đi n hình:
39
ộ ố M t s ph ASCII. Unicode BCD EBCDIC
ễ
ể
ự
2.6. Bi u di n ký t
.
ươ
ng pháp mã hóa ASCII
Ph (Amercan Standard Codes for Information Interchangeable)
ổ ể trao đ i thông
ộ ủ c dùng đ ầ ỉ
ể ể ự
ự ượ ASCII là b mã đ ỹ. Lúc đ u ch dùng 7 bit (128 ẩ tin chu n c a M ở ộ ký t ) sau đó m r ng cho 8 bit và có th bi u di n 256 ký t
8 ký t
B mã 8 bit => bi u di n đ
ừ
7F16
ẩ ự ự ở ộ
00 ừ
khác nhau trong máy tính ượ ự ể ễ ễ ộ c 2 khác
16 (cid:0) 80
16 (cid:0)
FF16
40
nhau, mã 00(16)>FF(16) chu n có mã t 128 kí t m r ng có mã t 128 kí t
♠
+
41
ễ
ể
ự
2.6. Bi u di n ký t
.
B ng mã ASCII
ả 95 kí t
ườ
ng Latin 'a' ÷ 'z' có mã t
16 ÷ 7A16
ừ
30
16 ÷ 5A16 61 16 ÷ 3916
ự
thông d ng: #, $, &, @, ...
ừ c:có mã t
ụ 16)
42
ị ượ ự ể 16 ÷ 7E16 20 hi n th đ ừ ữ 41 26 ch cái hoa Latin 'A' ÷ 'Z' có mã t ừ ữ 26 ch cái th ữ ố ậ 10 ch s th p phân '0' ÷ '9' có mã t ấ Các d u câu: . , ? ! : ; … ấ Các d u phép toán: + * / … ộ ố M t s kí t ấ D u cách (mã là 20
ễ
ể
ự
2.6. Bi u di n ký t
.
B ng mã ASCII ể
ả ừ 33 mã đi u khi n: mã t ứ
ề 00
16 ÷ 1F16 và 7F16 dùng ể
43
ể ề đ mã hóa cho các ch c năng đi u khi n
ự ề
ể
ạ
ị
Các ký t
đi u khi n đ nh d ng
BS
HT
LF
VT
FF
CR
Backspace Lùi lại một vị trí: Điều khiển con trỏ lùi lại một vị trí. Horizontal Tab Tab ngang: Điều khiển con trỏ dịch tiếp một khoảng đã định trước. Line Feed Xuống một dòng: Điều khiển con trỏ chuyển xuống dòng dưới. Vertical Tab Tab đứng: Điều khiển con trỏ chuyển qua một số dòng đã định trước. Form Feed Đẩy sang đầu trang: Điều khiển con trỏ di chuyển xuống đầu trang tiếp theo. Carriage Return Về đầu dòng: Điều khiển con trỏ di chuyển về đầu dòng hiện hành.
44
ự ề
ể
ề
ố đi u khi n truy n s
Các ký t li uệ
SOH
STX
ETX
EOT
Start of Heading Bắt đầu tiêu đề: Đánh dấu bắt đầu phần thông tin tiêu đề. Start of Text Bắt đầu văn bản: Đánh dấu bắt đầu khối dữ liệu văn bản và cũng chính là để kết thúc phần thông tin tiêu đề. End of Text Kết thúc văn bản: Đánh dấu kết thúc khối dữ liệu văn bản đã được bắt đầu bằng STX. End of Transmission Kết thúc truyền: Chỉ ra cho bên thu biết kết thúc truyền. Enquiry Hỏi: Tín hiệu yêu cầu đáp ứng từ một máy ở xa.
ENQ ACK Acknowledge Báo nhận: Phát ra từ phía thu báo cho phía phát biết rằng dữ
liệu đã được nhận thành công.
NAK Negative Aknowledge Báo phủ nhận: Phát ra từ phía thu báo cho phía phát
SYN
ETB
45
biết rằng việc nhận dữ liệu không thành công. Synchronous / Idle Đồng bộ hóa: Được sử dụng bởi hệ thống truyền đồng bộ để đồng bộ hoá quá trình truyền dữ liệu. End of Transmission Block Kết thúc khối truyền: Chỉ ra kết thúc khối dữ liệu được truyền.
ự ề
ể
Các ký t
đi u khi n phân cách
File Separator Ký hiệu phân cách tập tin: Đánh dấu ranh giới giữa các tập tin.
FS
GS
Group Separator Ký hiệu phân cách nhóm: Đánh dấu ranh giới giữa các nhóm tin (tập hợp các bản ghi).
RS
Record Separator Ký hiệu phân cách bản ghi: Đánh dấu ranh giới giữa các bản ghi.
US
Unit Separator Ký hiệu phân cách đ n vơ ị: Đánh dấu ranh giới giữa các phần của bản ghi.
46
ự ề
Các ký t
ể đi u khi n khác
NUL Null Ký tự rỗng: Được sử dụng để điền khoảng trống khi không có dữ liệu. BEL
SO
Bell Chuông: Được sử dụng phát ra tiếng bíp khi cần gọi sự chú ý của con người. Shift Out Dịch ra: Chỉ ra rằng các mã tiếp theo sẽ nằm ngoài tập ký tự chuẩn cho đến khi gặp ký tự SI. Shift In Dịch vào: Chỉ ra rằng các mã tiếp theo sẽ nằm trong tập ký tự chuẩn.
SI DLE Data Link Escape Thoát liên kết dữ liệu: Ký tự sẽ thay đổi ý nghĩa của một hoặc
nhiều ký tự liên tiếp sau đó. Device Control Điều khiển thiết bị : Các ký tự dùng để điều khiển các thiết bị phụ trợ.
DC1 ÷ DC4
CAN
ươ
ện: Chỉ ra ký tự ngay trước nó là ký tự cuối
EM
ươ
ng ti ện vật lý.
ng ti
SUB
ESC
Cancel Hủy bỏ: Chỉ ra rằng một số ký tự nằm trước nó cần phải bỏ qua. End of Medium Kết thúc ph cùng có tác dụng với ph Substitute Thay thế: Được thay thế cho ký tự nào được xác định là bị lỗi. Escape Thoát: Ký tự được dùng để cung cấp các mã mở rộng bằng cách kết hợp với ký tự sau đó.
47
DEL Delete Xóa: Dùng để xóa các ký tự không mong muốn.
ể
ễ
ự
2.6. Bi u di n ký t
.
ươ
Ph
ng pháp mã hóa Unicode
Do các hãng máy tính hàng đ u thi Là b mã 16bit, V y s ký t
ầ ự ộ ố ế ế t k ể ể có th bi u
ậ 16
́ ữ
ễ di n (mã hoá) là 2 ế ượ Đ c thi ế có ti ng Vi
48
t kê cho đa ngôn ng , trong đó ệ t VD: Xem Insert/Symbol
ể
ữ ệ
ễ Bài 2. Bi u di n d li u trong MT.
ệ ế
ể ể ể
ị
49
ễ ễ ố ễ 2.1. Bi u di n s trong các h đ m ữ ệ ễ 2.2. Bi u di n d li u trong m/tính ố ễ 2.3. Bi u di n s nguyên ố ố ọ 2.4. Tính toán s h c s nguyên ớ ố 2.5. Tính toán logic v i s nh phân ể ự 2.6. Bi u di n ký t ố ự ể 2.7. Bi u di n s th c
ể
ố ự ễ 2.7. Bi u di n s th c
ắ
Nguyên t c chung: ố ự Đ bi u di n s th c, trong máy tính ng ấ
ể ể ễ i
ả ộ
ườ ta dùng ký pháp d u ph y đ ng (Floating Point Number). ể ể ả ấ ễ M t s th c bi u di n theo ki u d u ph y
ộ ố ự ộ ầ
ồ đ ng g m 3 thành ph n: N = M x RE
ị
ị V i M: ph n đ nh tr (Mantissa), ằ ườ ng b ng 2, 10.
50
ầ ơ ố ầ ớ R : c s : (Radix) th ố E : ph n s mũ (Exponent)
ể
ố ự ễ 2.7. Bi u di n s th c
ỉ ầ ư
ữ
V i R c đ nh thì đ l u tr N ta ch c n l u tr M
ố ị ướ ạ
và E (d
ữ ể ư ố i d ng s nguyên)
Ví d : R = 10, gi
ậ Nh n xét: ớ
ả ử ầ ữ ố ố ự ụ s 2 s th c N1 và N2 ư ị ị ượ ư c l u tr theo ph n đ nh tr và s mũ nh
Khi đó:
51
N1 = M1 x 10E1 = 15x10+12 = 15 000 000 000 000 = 0.000 000 314 N2 = M2 x 10E2 = 314 x 109
đ sau: M1 = 15 và E1 = +12 M2 = +314 và E2 = 9
ể
ố ự ễ 2.7. Bi u di n s th c
ệ
ự
ấ
ế
ớ ố ấ ơ c ti n hành trên c ầ
ị
ị
Khi th c hi n phép toán v i s d u ẽ ượ ộ ch m đ ng s đ ầ ị ủ ở s các giá tr c a ph n đ nh tr và ph n mũ
52
ể
ố ự ễ 2.7. Bi u di n s th c
ả ử
ẩ
ộ
Gi
s có 2 s d u ph y đ ng sau:
ố ấ N1 = M1 x RE1 và N2 = M2 x RE2 ẽ ượ
ố ọ
Các phép toán s h c s đ
ự c th c
ư
ệ hi n nh sau: N1 ± N2 = (M1 x RE1E2 ± M2) x RE2, gi
ả
N1 x N2 = (M1x M2) x RE1+E2 N1 /N2 = (M1 / M2) / RE1E2
53
ế thi t E2 ≥ E1
ể
ố ự ễ 2.7. Bi u di n s th c
ẩ
Chu n IEEE 754/85 ố ấ
ẩ
ộ
ả
ơ ố
Là chu n mã hóa s d u ph y đ ng C s R = 2 ạ Có các d ng c b n:
ơ
ơ ả D ng có đ chính xác đ n, 32bit D ng có đ chính xác kép, 64bit ở ộ D ng có đ chính xác kép m r ng, 80
ộ ộ ộ
54
ạ ạ ạ bit
ể
ố ự ễ 2.7. Bi u di n s th c
ạ
Khuôn d ng mã hóa (Format)
55
ể
ố ự ễ 2.7. Bi u di n s th c
ố
ạ ạ ạ
ng, S=1 :s âm. ứ ố ươ ấ S là bit d u, S=0 :s d ủ ệ e là mã l ch (excess) c a ph n mũ E, t c là:
ầ ộ ệ E = e – b. Trong đó b là đ l ch (bias): D ng 32bit : b = 127, hay E = e 127 D ng 64bit : b = 1023, hay E = e 1023 D ng 80bit : b = 16383, hay E = e – 16383 ị ị c a ph n đ nh tr M,
m là các bit ph n l ị ượ ị ầ ph n đ nh tr đ M = 1.m ứ
ầ ẻ ủ ầ ư ầ ị c ng m đ nh nh sau:
Công th c xác đ nh giá tr c a s th c t
ố ự ươ ị ủ ị ng
ứ ng là:
56
X = (1)S x 1.m x 2eb
ể
ố ự ễ 2.7. Bi u di n s th c
Ví d 1ụ : Có m t s th c X c
ể ạ ó d ng bi u di n
ộ ố ự ẩ ạ
ị ư
Gi
X là s âmố
ố ự ị ậ ủ ễ nh phân theo chu n IEEE 754 d ng 32 bit nh sau: 1100 0001 0101 0110 0000 0000 0000 0000 Xác đ nh gi ị á tr th p phân c a s th c đ ó.
57
= (1)1 x 1.10101100...00 x 2130127 = 1.101011 x 23 = 1101.011 = 13.375
i:ả S = 1 (cid:0) e = 1000 0010 = 130 m = 10101100...00 ậ V y X
ể
ố ự ễ 2.7. Bi u di n s th c
ố ự
ễ
ể
ề ạ ạ
ấ
ộ
Ví d 2ụ : Bi u di n s th c X = 9.6875 v d ng s ố ẩ d u ch m đ ng theo chu n IEEE 754 d ng 32 bit
ấ iả : Gi
ố ươ
X = 9.6875(10) = 1001.1011(2) = 1.0011011 x 23 Ta có: S = 0 vì đây là s d ng E = e – 127 nên e = 127 + 3 = 130(10) = 1000 0010(2) m = 001101100...00 (23 bit) V y:ậ X = 0100 0001 0001 1011 0000 0000 0000 0000
58
ể
ố ự ễ 2.7. Bi u di n s th c
ị ủ
ự ẩ
Ví d 3ụ : Xác đ nh giá tr th p phân c a s ố ị ậ ễ ạ th c X có d ng bi u di n theo chu n IEEE 754 d ng 32 bit nh sau: 0011 1111 1000 0000 0000 0000 0000 0000
59
ể ư ạ
ể
ố ự ễ 2.7. Bi u di n s th c
ướ
c:
ủ ề ằ t c các bit c a e đ u b ng 0, các
ộ ố M t s quy ế ấ ả N u t ủ
(cid:0) ề ằ bit c a m đ u b ng 0, thì X = 0
ế ấ ả ủ ề t c các bit c a e đ u b ng 1, các
(cid:0) ề ằ bit c a m đ u b ng 0, thì X =
N u t ủ ế ấ ả N u t ộ ấ
ề ằ (cid:0) ằ
ằ ả
60
ủ t c các bit c a e đ u b ng 1, m có ít nh t m t bit b ng 1, thì X không ph i là ố s (not a number NaN)
ể
ố ự ễ 2.7. Bi u di n s th c
Gi
underflow
overflow
overflow
+¥
ả ễ ượ ị ể i giá tr bi u di n đ c:
-b
-a
-0 +0
a
b
b = 2+127
ạ ạ ạ
D ng 32 bit: a = 2 D ng 64 bit: a = 2 D ng 80 bit: a = 2
127 1023 16383
10≈ 38 10≈ 308 b = 2+1023 10≈ 4932 b = 2+16383
10≈ +38 10≈ +308 10≈ +4932
61
- ¥