Ọ Ứ
Ế Ụ TIN H C NG D NG NGÀNH K TOÁN
ươ
Ch
ng 4: MICROSOFT EXCEL
ộ
ươ
N i dung Ch
ng 4
ớ ệ i thi u Microsoft Excel
ớ ậ
ớ ả
ế ậ
ố
ườ
ệ
2.2. Thi
t l p các thông s môi tr
ng làm vi c
ệ
ậ
2.3. Thao tác nh p li u
ố
ự ộ
ứ
2.4. Đánh s tăng t
đ ng, ch c năng Custom List
ố ữ ệ
ạ
2.5. Kh i d li u, ph m vi thao tác
ữ ệ
ệ
ỉ 2.6. Hi u ch nh d li u
ứ
ậ
2.7. L p công th c Excel
ữ ệ
ị
ạ 2.8. Đ nh d ng d li u
ệ
ả
ỉ 2.9. Hi u ch nh b ng tính
2
1. Gi 2. Thao tác v i b ng tính 2.1. Các thao tác v i t p tin
ộ
ươ
N i dung Ch
ng 4 (tt)
3.2. Các hàm thông d ng ụ
3.2.1. Nhóm hàm toán h c ọ
ử
ỗ
3.2.2. Nhóm hàm x lý chu i
ử
ờ
3.2.3. Nhóm hàm x lý ngày gi
ậ
3.2.4. Nhóm hàm lu n lý
3.2.5. Nhóm hàm dò tìm
ố
3.2.6. Nhóm hàm th ng kê
ơ ở ữ ệ
3.2.7. Nhóm hàm c s d li u
3.2.8. Nhóm hàm thông tin
3
ứ
ả
3.3. Công th c m ng
3. Hàm trong Excel ệ 3.1. Khái ni m hàm
ộ
ươ
N i dung Ch
ng 4 (tt)
ố ượ ả ng vào b ng tính
ể
ồ 4.2. Chèn bi u đ
ố ượ
4.3. Chèn các đ i t
ở ộ ng m r ng
ữ ệ
ử
4.5. X lý d li u
ữ ệ
ế
ắ
4.5.1. S p x p d li u
ữ ệ
ọ
4.5.2. Trích l c d li u
ấ
ướ
ạ ổ 4.5.3. T o t ng c p d
i (Subtotals)
ữ ệ ổ
ợ ừ
ạ
ữ ệ
ế
4.5.4. T o d li u t ng h p t
các các d li u chi ti
t (Consolidate)
ể
ệ
ậ
4.5.5. Ki m tra nh p li u (Data Validation)
4
4. Chèn các đ i t 4.1. Chèn hình nh ả
ộ
ươ
N i dung Ch
ng 4 (tt)
ế ộ ể
ị
6.2. Các ch đ hi n th trang trong Excel
ả 6.3. In b ng tính
6. In n ấ ạ ị 6.1. Đ nh d ng trang in
ứ
ể
7.2. Ki m tra đánh giá công th c
ặ
ệ
7.3. Sao chép đ c bi
t
ứ ế ậ 7. Các ch c năng khác t l p Freeze Panes 7.1. Thi
ề
5
ị ả ạ ệ 7. 4.Đ nh d ng theo đi u ki n (Conditional Formatting) ệ ả 7.5. B o v b ng tính
ớ
ệ
1. Gi
i thi u Microsoft Excel
ề
ệ ử ề ả ầ Microsoft Excel là ph n m m v b ng tính đi n t ứ ch c và thao tác trên d li u.
Vùng làm vi c c a Excel là m t b ng g m nhi u hàng
ượ
ở ố c nh n di n b i s (1,2,3,…) và ự ậ
c đ ượ
ệ ở
ộ
ậ ệ c nh n di n b i ký t
(A,B,C,…). ỉ ị
ộ
ộ
ữ ổ ể ư dùng đ l u tr , t ủ ộ ả ệ ồ ữ ệ ề
ữ ụ ví d A7.
ủ
◦ Ô là đ n v c s đ l u tr d li u c a b ng tính. ượ
và c t. ộ
ượ
◦ Hàng (row) đ
◦ C t (column) đ
◦ Giao gi a hàng và c t là ô (cell) và có đ a ch là
ộ
ệ
ữ ữ ệ ả ơ ị ơ ở ể ư ử ụ ệ ạ Hi n t c s d ng r ng rãi trong môi i MS Excel đ ụ ụ ệ ườ ng doanh nghi p ph c v các công vi c tính toán tr ứ ạ ế ừ ơ đ n gi n đ n ph c t p. t
6
ả
ớ
ệ
1. Gi
i thi u Microsoft Excel (tt)
ở ộ
ấ Kh i đ ng Microsoft Excel Cách 1: Nh n chu t vào Start All Programs
ộ → → Microsoft Office
Cách 2: Double click vào bi u t
→ Microsoft Excel 2010 ể ượ ng Microsoft Excel
→ → ấ 2010 trên Desktop Cách 3: Vào Start Run gõ vào Excel và nh n
Enter.
ỏ
→ Exit
h p phím Alt + F4
ở Thoát kh i Microsoft Excel ọ Cách 1: Ch n menu File ấ ổ ợ Cách 2: Nh n t ộ ấ Cách 3: Nh n chu t vào nút X (close) góc trên bên
7
ph iả
ớ
ệ
1. Gi
i thi u Microsoft Excel (tt)
8
ổ ủ ầ ử Thành ph n trong c a s c a MS Excel
ớ
ệ
1. Gi
i thi u Microsoft Excel (tt)
ầ ổ ủ
ệ
ứ ử Thành ph n trong c a s c a MS Excel Title bar: Thanh tiêu đ . ề Tab bar: Thanh l nh. Ribbon: Thanh ch a các Group công c . MS Excel
ệ
ườ i dùng t ố ề ụ ử ụ ừ ệ vi c s d ng ụ ệ
ượ ậ c trình bày ngay trên màn hình
Formula bar: Thanh công th c. ứ ứ Sheet Tab: Ch a các sheet trong workbook. ọ ộ Scroll bar: Thanh cu n ngang/d c ạ Status bar: Thanh tr ng thái
9
ễ ọ ổ 2010 thay đ i giao di n ng ơ ự các thanh th c đ n truy n th ng thành các c m l nh d dàng truy c p đ g i là Ribbon.
ớ
ệ
1. Gi
i thi u Microsoft Excel (tt)
ơ ứ ử ụ c s d ng Có các nhóm Ribbon chính: Home, Insert, Page Layout, Formulas, Data, Reviews, View, Developer, AddIns. Home: Là n i ch a các nút l nh đ
ư ắ ườ ệ ng xuyên trong quá trình làm vi c nh : c t, dán,
ạ ẫ ẵ ị
ượ ệ ể ế ế ắ ặ
ữ ệ th ệ sao chép, đ nh d ng tài li u, các ki u m u có s n, ọ ộ chèn hay xóa dòng ho c c t, s p x p, tìm ki m, l c d li u,…
Insert: Chèn các lo i đ i t
ả ư ng vào b ng tính nh :
ả ể
ượ ạ ệ ẽ ơ ồ ồ ị b ng bi u, v s đ , đ th , ký hi u, … ề ệ ệ ể ị
ả b ng tính và thi ứ ế ậ t l p in n.
Formulas: Chèn công th c, đ t tên vùng (range),
ặ
Page Layout: Ch a các nút l nh v vi c hi n th ấ ứ ụ ể 10 công c ki m tra theo dõi công th c, đi u khi n vi c ủ tính toán c a Excel.
ứ ề ể ệ
ớ
ệ
1. Gi
i thi u Microsoft Excel (tt)
Data: Các nút l nh thao tác đ i v i d li u trong và
ố ớ ữ ệ ệ
Review: Các nút l nh ki m l
ệ ỗ ,
i chính t ế ậ ả ữ ệ ngoài Excel, các danh sách, phân tích d li u,… ả ỗ ợ ị ừ ễ , h tr d ch t ệ ả t l p b o v b ng
thêm chú thích vào các ô, các thi tính.
View: Thi ư
ế ậ ế ộ ể ị ủ ả t l p các ch đ hi n th c a b ng tính
nh : phóng to, thu nh , chia màn hình, …
ị ỏ ặ c n vì nó ch h u
ườ
ụ ề ấ
→ ọ Ch n Show Developer tab Popular
ữ ỉ ượ ẩ Developer: Tab này m c đ nh đ ể ữ ậ i có hi u bi t d ng cho các l p trình viên, nh ng ng → ể ở v VBA. Đ m nhóm này nh n vào nút Office → Excel Options in the Ribbon.
ấ
ệ ổ ử ụ ỉ ệ ở ộ ậ 11 AddIns: Tab này ch xu t hi n khi Excel m m t t p ổ tin có s d ng các ti n ích b sung, các hàm b sung,
ớ
ệ
1. Gi
i thi u Microsoft Excel (tt)
ỉ ệ ườ i dùng
12
→ → Hi u ch nh Ribbon theo ý ng ừ T File Options Customize Ribbon
ớ
ệ
1. Gi
i thi u Microsoft Excel (tt)
ả
ộ ậ ủ
ạ ộ
ấ C u trúc b ng tính ượ Workbook: M t t p tin c a Excel 2010 đ ặ ộ ượ ư
ộ ọ ồ ố sheet, m t workbookcó t
ọ c g i ầ ị là m t Workbook và có ph n phân lo i m c đ nh ệ ộ c xem nh là m t tài li u là .xlsx. M t Workbook đ ề i đa g m nhi u trang g i là 255 sheet.
Worksheet: M i m t sheet là m t b ng tính g m các
ượ
ố ứ ự ừ
i đa là 1.048.576 hàng, đ
c đánh s th t
t
ộ
ố
ộ
i đa là 16.384 c t, đ
ượ ữ ệ
c đánh s t ượ
ố ừ ứ
A,B,C,… c ch a trong các ô,
ộ ả ỗ ộ ồ
ủ gi a các ô có l ộ ị
ữ ỗ
ỉ ượ
ị
ủ
ằ
ộ
◦ M i ô có m t đ a ch đ
13 ố c xác đ nh b ng tên c a c t và s
ứ ự
th t
hàng.
hàng và c t ộ ố ◦ Hàng: Có t 1,2,3,… ◦ C t: Có t ộ ◦ Ô: Là giao c a c t và hàng, d li u đ ướ i phân cách.
ớ
ệ
1. Gi
i thi u Microsoft Excel (tt)
14
ấ ả C u trúc b ng tính (tt)
ớ ả
2. Thao tác v i b ng tính
ệ ườ ế ậ ng làm vi c
ậ
ứ
15
ậ ị ệ ớ ậ 2.1. Các thao tác v i t p tin ố t l p các thông s môi tr 2.2. Thi ệ 2.3. Thao tác nh p li u ự ộ ố đ ng, ch c năng Custom List 2.4. Đánh s tăng t ạ ố ữ ệ 2.5. Kh i d li u, ph m vi thao tác ữ ệ ỉ ệ 2.6. Hi u ch nh d li u ứ 2.7. L p công th c Excel ữ ệ ạ 2.8. Đ nh d ng d li u ả ỉ 2.9. Hi u ch nh b ng tính
ớ ậ
2.1. Các thao tác v i t p tin
ặ ậ ư ọ
ể ớ i 255 ký t
ả ậ
ư ệ ặ ị L u t p tin: Đ t tên cho t p tin và ch n v trí l u. ậ ặ Qui t c đ t tên: Tên t p tin có th dài t ả ắ ượ c dùng các ký hi u đ c bi
16
ư ậ ắ ự ồ bao g m c kho ng tr ng. Tuy nhiên trong tên t p tin ệ t nh : \ ? : * “ < không đ > |
ớ ậ
2.1. Các thao tác v i t p tin
T o t p tin m i: Office
→ → ớ New Blank workbook và
17
ạ ậ ấ nh n Create.
ớ ậ
2.1. Các thao tác v i t p tin
M t p tin có s n: Office
18
→ → ở ậ ẵ ọ ậ Open ch n t p tin.
ố
ườ
ế ậ
t l p các thông s môi tr
ng
ị ề
ậ
→
Regional →
2.2. Thi làm vi cệ Quy đ nh v cách ị ố ể nh p và hi n th s , ờ ngày gi trong ọ ệ Windows: ch n l nh Control Panel Start and →
Formats
19
→ Language Additional Settings.
ố
ườ
ế ậ
t l p các thông s môi tr
ng
2.2. Thi làm vi cệ Numbers: Khai báo
ầ
ố
digits
of
ữ ố
ố
after ậ decimal: S ch s th p phân.
◦ Digits grouping symbol: ấ D u phân cách hàng ngàn.
ố ố ◦ Digits grouping : S s
ạ
h ng trong Group
20
ki u sể ◦ Decimal symbol: Quy ấ ướ c d u phân cách ph n ậ th p phân. ◦ No.
ố
ườ
ế ậ
t l p các thông s môi tr
ng
ỉ
2.2. Thi làm vi cệ Currency: Hi u ch nh
ị ệ ề ệ .
ạ
ạ ạ đ nh d ng ti n t Excel cho phép ng ị ị
ề ấ
ữ
ầ ị
ố
đúng s t
21
ả i ườ dùng đ nh d ng cách ể hi n th các lo i ti n ệ t khác nhau. D u phân cách gi a các ph n theo quy đ nh ủ ư ệ th ng nh c a h ữ ể ể ki u Number. Ki u d ệ ẽ ự ề ệ li u ti n t ộ đ ng canh ph i.
ố
ườ
ế ậ
t l p các thông s môi tr
ng
ỉ ị
ạ
2.2. Thi làm vi cệ ệ Date: Hi u ch nh đ nh d ng ngày.
ẽ
ể ữ ệ ậ
ự
ả
22
ể Excel s hi u d li u ki u Date khi ta nh p vào đúng theo s quy ủ ữ ị đ nh c a Windows, d ẽ ệ li u s canh ph i trong ẽ ạ ượ i Excel s c l ô. Ng ỗ ể ể hi u là ki u chu i.
ố
ườ
ế ậ
t l p các thông s môi tr
ng
ố ế ậ t l p (Options) : Excel
→
2.2. Thi làm vi cệ ộ ố ổ Thay đ i m t s thông s thi Options
23
File
ệ
ậ
2.3. Thao tác nh p li u
Dùng chu t ộ click vào ô c n ầ ch nọ
24
ệ
ậ
2.3. Thao tác nh p li u (tt)
ố ể ữ ệ ậ ồ
ờ
ố Ki u d li u s (Number): Khi nh p vào s bao g m: ố thì s theo đúng ị ẽ ặ đ nh ng Windows s m c
(Currency)
25
0..9, +, , *, /, (, ), E,%, $, ngày và gi quy ượ đ ữ ệ ữ ệ ữ ệ ữ ệ ữ ệ ướ ườ c trong môi tr ả ề c canh l ph i trong ô. ạ ề ệ D li u d ng ti n t ạ D li u d ng ngày (Date) ạ ờ D li u d ng gi (Time) ỗ ể D li u ki u chu i (Text) ứ ể D li u ki u công th c
ự ộ
ứ
đ ng, ch c năng
ố 2.4. Đánh s tăng t Custom List Cách 1
ứ ự
ế
ầ
tăng d n.
ọ
ủ
ố ◦ Gõ vào 2 s liên ti p theo th t ừ ◦ Ch n 2 ô v a gõ. ◦ Kéo nút Handle (d u ấ + t
i góc d ướ
ạ
ướ ầ
ề
ầ
ế
ả ủ i bên ph i c a 1 ô)c a ị ế ng c n đi n đ n v trí c n thi
t
ộ
ạ ph m vi này và kéo theo h ả và th chu t. Cách 2
ố ầ
ủ
ề
ầ
→
ờ
ượ
◦ Gõ s đ u tiên c a dãy c n đi n. ấ ồ ◦ Kéo nút Handle và đ ng th i nh n phím Ctrl
đ
ố c dãy s
ứ ự
có th t
tăng.
26
ố ữ ệ
ạ
2.5. Kh i d li u, ph m vi thao tác
ộ ị
ỉ ượ
ế
ỗ
◦ G m nhi u ô liên ti p nhau, m i vùng có m t đ a ch đ
c
ỉ g i là đ a ch vùng/kh i.
ỉ
ở ị ữ
ỉ ủ ỉ ủ
ị
ấ
ấ
ố ố ượ c xác đ nh b i đ a ch c a ô góc trên ướ i bên ph i, gi a đ a ch c a 2 ô này là ụ
ố ữ ệ Kh i d li u: ồ ề ọ ị
ủ
ầ
ố
ọ
ọ
ộ
ị ị ◦ Đ a ch vùng/kh i đ ả bên trái và ô góc d d u hai ch m (:) ví d A5:F10 ố Cách ch n kh i ộ ọ ◦ Kh i 1 ô: dùng chu t ch n ô đó. ố ộ ừ ◦ Kh i N ô: quét chu t t ô đ u tiên đ n ô cu i cùng c a kh i. ộ ◦ Kh i 1 dòng: ch n chu t vào tiêu đ dòng đó. ộ ◦ Kh i 1 c t: ch n chu t vào tiêu đ c a c t đó.
ọ
ộ ạ
ố ọ
ế ề ề ủ ụ ồ ế ụ
ố ố ố ố ọ ố ầ
Ch n ph m vi kh i không liên t c: dùng chu t ch n ố kh i đ u tiên sau đó nh n Ctrl r i ti p t c ch n kh i khác. 27
ộ ọ ấ
ữ ệ
ệ
ỉ 2.5. Hi u ch nh d li u
ữ ệ
ử ử ầ ấ ử S a d li u C1: Double click vào ô c n s a, s a xong nh n phím
Enter.
C2: Ch n ô c n s a
→ ử ầ ọ ử ấ ấ nh n phím F2, s a xong nh n
→ ầ ấ nh n phím Delete (ch ỉ
→ nhóm Home Editting → Clear
28
phím Enter. ữ ệ Xóa d li u ạ ọ C1: Ch n ph m vi c n xóa ộ xóa n i dung) ọ C2: Ch n tab ◦ Clear All ◦ Clear Formats ◦ Clear Contents ◦ Clear Comments
ữ ệ
ệ
ỉ 2.5. Hi u ch nh d li u (tt)
ữ ệ
ứ ầ
ữ ệ → → ấ ử ụ Sao chép d li u (S d ng ch c năng Copy và Paste) Ch n vùng d li u ngu n c n sao chép. Ch n Home ồ (Group Clipboard) ặ Copy ho c nh n
ọ ọ Ctrl+C
ể ế ầ ỏ
Di chuy n con tr ô đ n ô đ u tiên c a vùng đích. Ch n Home (Group Clipboard)
→ → ấ ủ ặ Paste ho c nh n
ữ ệ ọ Ctrl+V ể
ứ ầ
ữ ệ → → ấ ử ụ Di chuy n d li u (S d ng ch c năng Cut và Paste) ồ Ch n vùng d li u ngu n c n sao chép. Ch n Home (Group Clipboard) ặ Cut ho c nh n
ọ ọ Ctrl+X
ể ế ầ ỏ
Di chuy n con tr ô đ n ô đ u tiên c a vùng đích. Ch n Home (Group Clipboard)
→ → ấ ọ ủ 29 ặ Paste ho c nh n
Ctrl+V
ứ
ậ
2.6. L p công th c Excel
ắ ầ ằ ấ
ị ứ ị ể ứ ả ủ
ộ ị ố ứ ộ ể ộ ờ
Công th c (Formula). Công th c b t đ u b ng d u =, ế giá tr hi n th trong ô là k t qu c a công th c, có ỗ ộ th là m t tr s , m t ngày tháng, m t gi , m t chu i ỗ hay m t thông báo l
ộ
ư nh :
ứ ữ ử i. ự ế ợ Công th c là s k t h p gi a các toán t và toán
ử
ế
ấ
ế
ế
tham chi u: d u cách các tham chi u (,), tham chi u
ử S h c: +, , *, /, ^, N i chu i: & , ỗ So sánh: >, <, >=, <=, =,<>, … Toán t ả
ắ
ữ
ả
ả ề ả
m ng (:), kho ng tr ng (tr v ô giao gi a 2 vùng). VD: =D1:D8 A5:E5 k t qu : D5
ạ
ỉ
ị
ị
ỉ
ế ư ằ
◦ Các toán h ng nh : h ng, hàm, đ a ch ô, đ a ch vùng, …
30
ạ h ng. ◦ Các toán t ố ọ ố
ứ
ậ
2.6. L p công th c Excel (tt)
Th t
ấ
ế
ế
ử u tiên toán t
ả
ắ
chi u m ng (:), kho ng tr ng
ừ ỗ
ộ ố
tham chi u: d u cách các tham chi u (,), tham ả ế ố 2) S âm () ầ 3) Ph n trăm (%) ừ 4) Lũy th a (^) 5) Nhân/Chia (*, /) 6) C ng tr (+, ) 7) N i chu i (&) 8) So sánh (>, <, …)
31
ứ ự ư ử 1) Toán t
ứ
ậ
2.6. L p công th c Excel (tt)
ỉ ị
ỉ ươ ng đ i: ự ổ ủ ậ ự
ỉ ể ả ố
ữ ứ
ố ố ủ ạ ự ộ ị ố Là đ a ch mà nó t Đ a ch t đ ng c p ậ ồ ị nh t theo s thay đ i c a đ a ch ô ngu n khi th c ệ ứ hi n thao tác copy công th c đ b o toàn m i quan ỉ ệ ươ ng đ i gi a các ô trong công th c. Đia ch h t ươ t ng đ i c a ô có d ng:
Đ a ch tuy t đ i:
ị ỉ ỉ ị
ứ ệ ỉ
ự ố ủ ạ ổ ệ ố Là đ a ch mà nó không thay đ i ệ khi th c hi n thao tác copy công th c. Đia ch tuy t đ i c a ô có d ng:
ổ ị ỉ ỉ ỗ Đ a ch h n h p:
ị ộ ỉ ộ ặ
ầ ợ ỉ ỗ ứ ạ ị ợ Là đ a ch mà nó ch thay đ i m t trong hai thành ph n (hàng ho c c t) khi copy 32 công th c. Đ a ch h n h p có d ng.
ứ
ậ
2.6. L p công th c Excel (tt)
ậ ệ ệ
ữ ệ ọ ư c ch n nh sau:
ặ ọ ặ Đ t tên cho vùng. ể ể Đ thu n ti n cho vi c thao tác trên d li u, ta có th ượ ộ ặ đ t tên cho m t vùng d li u đ ữ ệ Ch n vùng d li u c n đ t tên. ả Nh n chu t ph i ữ ệ ặ ầ Define Names… (Ho c ch n tab
→ ộ → Define Names)
Nh p tên vùng vào m c Name box. Nh n
33
ụ ọ ấ Fomulas ậ ấ Enter.
ứ
ậ
2.6. L p công th c Excel (tt)
34
ử ụ ứ ỗ L i khi s d ng công th c
ữ ệ
ị
ạ 2.7. Đ nh d ng d li u
Dùng tab Home đ đ nh d ng d li u.
35
ữ ệ ể ị ạ
ữ ệ
ạ
ị
2.7. Đ nh d ng d li u (tt)
→ ọ ấ ộ nh n chu t
36
ặ ả ạ ị ph i và ch n ố ằ Ho c đ nh d ng b ng cách ch n kh i ọ Format Cells.
ệ
ả
ỉ 2.8. Hi u ch nh b ng tính
Thêm hàng ọ
→
i đó mu n chèn thêm hàng m i vào. ấ
ớ ặ
ố Insert Sheet Rows ho c nh n
◦ Ch n các hàng mà t ◦ Vào Home
ạ (Group Cells)
ọ
→ ph i chu t, ch n Insert
ộ ả Thêm c t ộ ọ
ạ
ộ
ớ
i đó mu n chèn thêm c t m i vào.
ặ
ộ ◦ Ch n các c t mà t → ◦ Vào Home
Insert Sheet Columns ho c
ả
ố → (Group Cells) ọ ộ nh n ph i chu t, ch n Insert
ỏ ế
ặ
ạ
ố
ư ◦ Ch n các ô ho c đ a con tr ñ n ô mà t
i đó mu n chèn các
→
→
ặ
ấ
ô tr ng vào. ◦ Ch n Home
(Group Cells)
ả Insert Cells ho c nh n ph i
ấ Thêm ô m i ớ ọ ố ọ ộ
ọ chu t, ch n Insert...,
37
ệ
ả
ỉ
2.8. Hi u ch nh b ng tính (tt)
Xóa hàng, c t: ộ
ầ
ộ
ọ ọ
◦ Ch n các hàng/c t c n xóa. → ◦ Ch n Home
Group Cells
→ Delete Sheet ặ
Delete ặ
ấ
ả
ộ
→ Rows/Delete Sheet Columns ho c ho c nh n ph i chu t ch n Delete.
ọ Xóa ô:
ầ →
→
→
ặ
◦ Ch n các ô c n xóa. ◦ Ch n Home
Delete
Delete Cells ho c
ọ ọ ấ
ả
Group Cells ọ ộ nh n ph i chu y ch n Delete...
38
3. Hàm trong Excel
ệ
3.1. Khái ni m hàm
3.2. Các hàm thông d ng ụ
3.2.1. Nhóm hàm toán h c ọ
ử
ỗ
3.2.2. Nhóm hàm x lý chu i
ử
ờ
3.2.3. Nhóm hàm x lý ngày gi
ậ
3.2.4. Nhóm hàm lu n lý
3.2.5. Nhóm hàm dò tìm
ố
3.2.6. Nhóm hàm th ng kê
ơ ở ữ ệ
3.2.7. Nhóm hàm c s d li u
3.2.8. Nhóm hàm thông tin
ứ
ả
3.3. Công th c m ng
39
ệ
3.1. Khái ni m hàm
ả ề ộ ị
Hàm dùng đ tính toán và tr v m t giá tr , trong ô ặ ho c
ự ộ ỗ ị
ứ ộ ch a hàm s tr v m t giá tr , m t chu i ký t m t thông báo l i, …
ể ẽ ả ề ộ ỗ ộ ậ ợ ấ
ạ ượ ụ ụ ừ
MS Excel có m t t p h p các hàm r t phong phú và c phân lo i theo t ng nhóm ph c v cho vi c đ tính toán trên nhi u ki u d li u và nhi u m c đích khác nhau. Cú pháp chung
ữ ệ ệ ụ ể ề ề
40
=TÊN HÀM([DANH SÁCH THAM S ])Ố
ệ 3.1. Khái ni m hàm (tt)
N u công th c b t đ u là m t hàm thì ph i có d u =
ế ả ấ
ướ ấ ặ ộ ở phía tr c.
ắ ầ ấ ặ ố ố ủ ầ ứ (ho c d u @, ho c d u +) ộ N u hàm là đ i s c a m t hàm khác thì không c n
ế ậ ấ
nh p các d u trên. Có 2 cách nh p hàm: ế ừ ố ậ bàn phím ậ
ố ố
i ô mu n nh p hàm. ấ ặ ấ ấ ặ ự ậ Cách 1: Nh p tr c ti p t ộ ạ Đ t tr chu t t Nh p d u = (ho c d u @, ho c d u +).
ể ế
◦ Nh p tên hàm cùng các đ i s theo đúng cú pháp. ◦ Nh n Enter đ k t thúc.
41
ặ ỏ ậ ậ ấ
ệ 3.1. Khái ni m hàm (tt)
ạ
ố
42
ặ ộ Cách 2: Thông qua h p tho i Insert Function ậ ặ ỏ ạ Đ t tr t i ô mu n nh p hàm. ọ Click ch n Insert Function ho c Shift+F3
3.2. Các hàm thông d ngụ
3.2.1. Nhóm hàm toán h c ọ
ử
ỗ
3.2.2. Nhóm hàm x lý chu i
ử
ờ
3.2.3. Nhóm hàm x lý ngày gi
ậ
3.2.4. Nhóm hàm lu n lý
3.2.5. Nhóm hàm dò tìm
ố
3.2.6. Nhóm hàm th ng kê
ơ ở ữ ệ
3.2.7. Nhóm hàm c s d li u
3.2.8. Nhóm hàm thông tin
43
3.2.1. Nhóm hàm toán h cọ
44
ử
ỗ 3.2.2. Nhóm hàm x lý chu i
45
ử
ờ
3.2.3. Nhóm hàm x lý ngày gi
46
3.2.4. Nhóm hàm lu n lýậ
47
3.2.5. Nhóm hàm dò tìm
48
3.2.5. Nhóm hàm dò tìm (tt)
49
3.2.5. Nhóm hàm dò tìm (tt)
Hàm INDEX(b ng dò, ch s dòng, ch s c t) Hàm OFFSET( references, rows, cols, [height],
ỉ ố ộ ỉ ố ả
Hàm ROW([references]) Hàm COLUMN([references])
50
[width])
ố
3.2.6. Nhóm hàm th ng kê
51
ơ ở ữ ệ
3.2.7. Nhóm hàm c s d li u
52
3.2.8. Nhóm hàm thông tin
ISNA(value) ISERROR(value) ISBLANK(value) ISNUMBER(value) ISTEXT(value)
53
ố ượ
4. Chèn các đ i t
ả ng vào b ng tính
4.1. Chèn hình nh ả
ể
ồ 4.2. Chèn bi u đ
ố ượ
4.3. Chèn các đ i t
ở ộ ng m r ng
ữ ệ
ử
4.5. X lý d li u
ữ ệ
ế
ắ
4.5.1. S p x p d li u
ữ ệ
ọ
4.5.2. Trích l c d li u
ấ
ướ
ạ ổ 4.5.3. T o t ng c p d
i (Subtotals)
ữ ệ ổ
ợ ừ
ạ
ữ ệ
ế
4.5.4. T o d li u t ng h p t
các các d li u chi ti
t (Consolidate)
ể
ệ
ậ
4.5.5. Ki m tra nh p li u (Data Validation)
54
4.1. Chèn hình nhả
→ ẵ ả (Group Illustrations)
Chèn hình nh có s n: Insert ầ
→ ệ ế Picture: duy t đ n hình c n chèn và click Insert.
Chèn Clip Art: Insert
→ → (Group Illustrations) Clipt
ấ ạ ệ
ọ t kê bên
ể ố ượ ệ c li ể ư ộ ộ i. Click chu t lên m t Clip Art đ đ a nó vào tài
ộ Art: xu t hi n h p tho i Clipt Art. Đ tr ng Text box Search for ch n Go, các Clip Art đ ướ d li u.ệ
(Group Illustrations) →
→ Chèn Shapes: Insert ầ ồ ộ
55
ẽ ố ọ Shapes: ch n hình c n chèn r i kéo chu t (Drag) v vào vùng mu n chèn.
ả
4.1. Chèn hình nh (tt)
Chèn đ i t
→ ố ượ ạ ỗ nhóm Text
→ ng d ng chu i: Insert ệ l nh Text Box, Header & Footer, Word Art, Object.
Chèn ký t
ệ ứ ọ ự ặ t, công th c toán h c: Insert →
56
đ c bi → ệ nhóm Text l nh Symbol/Equation.
ể
ồ 4.2. Chèn bi u đ
Insert ồ ầ
→ ể ể ọ (Group Illustrations) Chart ch n ki u bi u
57
→ đ c n chèn.
ố ượ
ở ộ
4.3. Chèn các đ i t
ng m r ng
→ ụ ớ Ch p màn hình v i Screenshot: Insert (Group
→ Illustrations) Screenshot.
Hi u ch nh Picture: Phiên b n Office 2010 h tr tính
ỗ ợ ệ ả
ỉ ệ ư ộ ng trình x lý
ườ
ả ỉ nh chuyên nghi p. Ng ệ ả
58
ỉ ầ ọ ệ ệ ố ụ ệ ố ẽ ạ ấ ử ươ năng hi u ch nh hình nh nh m t ch ộ ả i dùng ch c n Click chu t ỉ lên hình nh mu n hi u ch nh và ch n Tab Format, h th ng công c đa d ng s xu t hi n trên Ribbon.
ữ ệ
ử
4.5. X lý d li u
ữ ệ
ế
ắ
4.5.1. S p x p d li u
ữ ệ
ọ
4.5.2. Trích l c d li u
ấ
ướ
ạ ổ 4.5.3. T o t ng c p d
i (Subtotals)
ữ ệ ổ
ợ ừ
ạ
ữ ệ
ế
4.5.4. T o d li u t ng h p t
các các d li u chi ti
t (Consolidate)
ệ
ể
ậ
4.5.5. Ki m tra nh p li u (Data Validation)
59
ữ ệ
ế
ắ
4.5.1. S p x p d li u
L nh Data
ệ Sort dùng đ s p x p các hàng
ứ ự tùy
ể ắ ượ ế
c ch n theo th t ỉ ị ệ ớ ắ ng ng khoá s p x p đ ọ ấ ả ắ → ộ ặ ho c các c t trong vùng đ ứ ọ ươ ch n t ả ế s p x p ph i ch n t ế ọ ượ c ch đ nh, vùng t c các ô có liên h v i nhau.
ế
ầ
ắ
→
→
Th c hi n: ữ ệ ọ ◦ Ch n vùng d li u c n s p x p. ◦ Vào Data (Group Sort & Filter)
Sort
60
ệ ự
ữ ệ
ọ
4.5.2. Trích l c d li u
→ đ ng (AutoFilter). → ệ ữ ệ ự ộ ọ L c d li u t ứ Ch c năng: L nh Data (Group Sort & Filter) Filter
ẫ ể ọ ữ ẩ
ỉ ể ế ả
ữ ẫ
ớ
→
→
Th c hi n: ọ ọ
◦ Ch n vùng CSDL v i tiêu đ . ◦ Ch n Tab Data
ẽ ự
ấ
ọ
ứ
ề (Group Sort & Filter) Filter, Excel s t ả ạ ệ đ ng xu t hi n các nút th c nh tên field cho phép ch n ớ ng ng v i các field đó. đi u ki n l c t ộ
ủ ừ
ươ
ề
ệ
ệ ọ ươ ệ ọ ◦ Ch n đi u ki n l c trong h p li
t kê c a t ng field t
ng
ứ
ứ
ệ
ọ
ộ ề ọ ng. ọ
◦ Ch n Text Fillter đ th c hi n ch c năng l c nâng cao theo 61
ủ
ầ
ườ
yêu c u c a ng
ể ự i dùng:
ỏ dùng đ l c các m u tin th a mãn nh ng tiêu chu n ị ầ ừ ơ ở ữ ệ c s d li u ban đ u. K t qu ch hi n th nào đó t ệ ề ỏ ẫ ữ nh ng m u tin th a đi u ki n còn nh ng m u tin khác ẽ ạ ờ ị s t m th i b che ự ệ
ữ ệ
ọ 4.5.2. Trích l c d li u (tt)
62
ữ ệ
ọ 4.5.2. Trích l c d li u (tt)
→ ữ ệ ứ ệ ọ L c d li u nâng cao (Advanced Filter) Ch c năng: L nh Data (Group Sort & Filter) →
ẫ
ượ ạ ướ ệ ể Advanced dùng đ trích ra các m u tin theo các đi u ề ki n ch đ nh trong vùng đi u ki n đ ề c. c t o tr
ệ ọ
ề →
→
(Group Sort & Filter)
Advanced,
ỉ ệ
◦ B c 1: T o vùng đi u ki n l c. ◦ B c 2: Vào Data ạ
ệ
ộ
xu t hi n h p tho i có các tùy.
63
ệ ị ự Th c hi n: ướ ạ ướ ấ
ấ
ướ
ạ ổ 4.5.3. T o t ng c p d
i (Subtotals)
Ch c năng: Th ng kê d li u theo t ng nhóm
ứ ố
ữ ệ ụ ề ươ ổ ng theo
64
ừ ơ ở ữ ệ trong c s d li u. Ví d tính t ng ti n l Ơ Ị ừ t ng nhóm Đ N V .
ấ
ướ
ạ ổ 4.5.3. T o t ng c p d
i (tt)
→ ể
ữ ệ ệ Dùng l nh Data ế → Sort đ ể
ắ ẫ ụ ề ề
ề
ả
ộ
→
(Group Sort & Filter) Ị ằ ớ Ơ Ị ầ ổ
ợ → Subtotals) \
(Group Outline
65
Ơ s p x p d li u theo Đ N V , m c đích đ các m u tin có cùng Đ N V thì n m li n k nhau. ọ ◦ Ch n b ng CSDL c n t ng h p v i tiêu đ là m t hàng. ◦ Vào Data
ạ
ợ ừ
các các
ơ ở ữ ệ ữ ệ ừ ể ố nhi u b ng c s d li u
ữ ệ ổ 4.5.4. T o d li u t ng h p t ế ữ ệ t (Consolidate) d li u chi ti ả Dùng đ th ng kê d li u t
ồ ở
B c 1: T o b ng th ng kê, b ng th ng kê là m t
ngu n ướ ề nhi u t p tin khác nhau. ố ề ậ ả ả ạ ố
ứ
ố
ố
ộ ầ c t đ u tiên là c t làm đi u ki n th ng kê.
ố ố
ộ ặ ồ
ề ị ọ
ả ặ khung g m row header ho c column header, ho c c hai. ◦ Column header: Ch a tên các field mu n th ng kê, trong đó ệ ố ả
ộ ứ ◦ Row header: Ch a giá tr mu n th ng kê ấ B c 2: Đánh d u ch n b ng th ng kê ọ ệ B c 3: Ch n l nh Tab Data ấ
ướ ướ ố (Group Data Tools) →
66
→ ạ ệ ộ Consolidate xu t hi n h p tho i Consolidate.
ạ
ợ ừ
các các
ữ ệ
ữ ệ ổ 4.5.4. T o d li u t ng h p t ế t (tt) d li u chi ti
Function: Ch n phép
ọ
ố th ng kê.
ỉ ủ
ả ố ế ả
ể
ể ọ ị Reference: Đ a ch c a ố ơ ở ữ ệ b ng c s d li u mu n th ng kê, click nút Add. ữ ệ ề N u có nhi u b ng d li u thì click nút Add đ thêm vào khung all references. Click nút Browse đ ch n
ữ ệ ở ậ d li u t p tin khác
ọ
67
Use labels in: Ch n column header và row header theo m u c a b ng th ng kê. Create links to source data:
ủ ẫ ả ố
ữ ệ ả ố B ng d li u th ng kê liên
ế ớ ữ ệ ế ồ k t v i d li u ngu n n u
ụ ượ m c này đ c check, khi
ữ ệ ồ ổ d li u ngu n thay đ i thì
ữ ệ ả ố d li u trong b ng th ng
ổ kê cũng thay đ i theo.
ể
ệ
ậ
→ → ọ
4.5.5. Ki m tra nh p li u (Data Validation) Ch n tab Data
68
(Data Tools) Data Validation
6. In n ấ
ị
ạ 6.1. Đ nh d ng trang in
ế ộ ể
ị
6.2. Các ch đ hi n th trang trong Excel
ả 6.3. In b ng tính
69
ị
ạ 6.1. Đ nh d ng trang in
T
ươ ướ ủ c khi in c a Word,
ị nh khi đ nh d ng tr ừ
ầ
ầ
ọ
ư ể
ạ
ọ
ọ
ạ ể ữ ệ ầ
ẵ
ọ
ộ ầ ặ ạ
ề ọ
◦ Background: Cho phép ch n file hình có s n làm hình n n. ◦ Print Titles: Thi i khi in: ch n
ừ
ẻ
ọ
m c Print area t
ừ ụ
th Sheet, ch n in ọ
ặ ế ậ t l p hàng ho c c t c n l p l ụ ở i hay không t
ng l
ề m c Gridlines, ch n tiêu đ
ặ ạ
ở ụ
ầ
ỗ i trên m i trang ố ừ ẻ
ứ ự
ữ ệ vùng d li u in ướ ườ các đ ề ộ dòng và tiêu đ c t in l p l ạ t o tiêu đ u và cu i trang, đánh s trang… t Header/Footer, ch n th t
in t
m c Print titles, ừ ẻ th th Page order…
ư ự ng t Excel có đi m khác nh sau: tuy nhiên t ệ ộ ◦ Print Area: Ch n vùng d li u c n in. Đ in m t ph n tài li u, chúng ta ch n ph m vi c n in, sau đó ch n menu Set Print Area.
ố ọ →
Menu File Print Page Setup
70
→
ị
ạ 6.1. Đ nh d ng trang in
71
ế ộ ể
ị
ị
6.2. Các ch đ hi n th trang trong Excel ế ộ ể Có 3 ch đ hi n th là
◦ Nornal View, ◦ Page Layout View và ◦ Page Break Preview. ậ
ườ
ể ế ộ Đ truy c p các ch đ xem vào nhóm View →
ệ
ậ ủ
ặ
ị
ế ộ ử ụ ng xuyên trong ế ộ quá trình nh p li u, tính toán,… trên b ng tính và là ch đ m c đ nh c a Excel.
ế ộ
ướ
ế ộ c khi in, trong ch đ
◦ Page Layout View: Là ch đ xem tr ệ
ể
ẫ
này v n có th tính toán và nh p li u.
ấ
ớ
ể ể
ằ
ạ
ậ ị ả ạ
◦ Page Break Preview: Hi n th b ng tính Excel v i các d u ả i trang b ng cách kéo th
i đây có th chia l
phân trang, t ườ các đ
ng chia cách trang.
72
→ Workbook Views ◦ Normal View: Đây là ch đ s d ng th ả
ả 6.3. In b ng tính
Menu File Print Page Setup
73
→ → → tab Sheet
ứ
7. Các ch c năng khác
ế ậ
7.1. Thi
t l p Freeze Panes
ứ
ể
7.2. Ki m tra đánh giá công th c
ặ
ệ
7.3. Sao chép đ c bi
t
ề
ạ
ị
ệ 7.4. Đ nh d ng theo đi u ki n (Conditional Formatting)
ệ ả
ả
7.5. B o v b ng tính
74
ế ậ
7.1. Thi
t l p Freeze Panes
ộ
ộ ổ ề ủ
ấ ữ ỗ ợ ố ị ư ụ ố ị
ố
Đ c đ nh b n hãy đ t ô hi n hành t →
ướ ể ạ ệ ệ
ọ ạ ị ố ầ i v trí c n c → Freeze Panes Window
ẽ ố ị
ộ
→ ợ ể ọ
ệ
hi n hành
ố ị
ủ
ấ
ầ
◦ Freeze Top Row: C đ nh dòng đ u tiên đang nhìn th y c a
danh sách
ộ ầ
ố ị
ấ
◦ Freeze First Column: C đ nh c t đ u tiên đang nhìn th y
75
ử Excel còn h tr c đ nh m t vùng nào đó trên c a ệ s làm vi c ví d nh dòng tiêu đ c a m t danh ệ sách. Vi c c đ nh này r t h u ích vì nó giúp luôn ề ặ ượ ấ th y đ c dòng tiêu đ m c dù đã cu n màn hình ậ ố i đ nh p li u. xu ng phía d ể ố ị ặ ị đ nh, sau đó ch n View ố ị ch n ki u c đ nh phù h p. ◦ Freeze Panes: S c đ nh dòng phía trên và c t bên trái ô
ủ c a danh sách ể ỏ ố ị
Đ b c đ nh thì vào View
→ → Window Freeze
→ Panes Unfreeze Panes
ứ
ể
7.2. Ki m tra đánh giá công th c
→ ứ Formula
76
→ ầ Ch n công th c c n đánh giá Formulas Evaluate Formula ọ Auditing
ặ
7.3. Sao chép đ c bi
ệ t
ử ụ
ủ
ầ (Group
ị ứ S d ng ch c năng Copy và Paste Special ứ Ch c năng Paste Special giúp ể ườ i dùng có th sao chép ng ầ ộ m t thành ph n nào đó c a ữ ệ d li u. ữ ệ ọ Ch n d li u c n sao chép. → ọ Ch n Home → Copy. Clipboard) ầ Ch n v trí c n sao chép
Ch n Tab Home
77
ọ đ n ế ọ
Group → → → Paste Paste
Clipboard Special.
Xu t hi n h p tho i Paste
ệ ấ ạ ộ
ạ ọ Special. Ch n d ng sao
chép:
ị
ệ
ẽ ạ ị
ệ ử ụ ẫ
ớ ỉ ỉ ầ ấ ơ ấ ấ ộ
ề ạ 7.4. Đ nh d ng theo đi u ki n (Conditional Formatting) ề ạ V i Excel 2010 đ nh d ng có đi u ki n s giúp b n ả ữ ệ ch ra các m u trong d li u và s d ng r t đ n gi n. Ch c n đánh d u m t nhóm các ô và nh n vào Conditional Formatting.
78
ệ ả
ả
7.5. B o v b ng tính
79
→ → ọ Ch n File Info Protect Workbook
Câu h i?ỏ
80