Phần 4. INTERNET và chính phủ điện tử
I. Cấu trúc mạng máy tính
II. Phân loại mạng máy tính
III. Internet
I. Cấu trúc mạng máy tính
II. Phân loại mạng máy tính
Cách 1: (theo khoảng cách địa lý)
1. LAN (Local Area Network): Mạng cục bộ
2. MAN (Metropolice Area Network): Mạng đô thị
3. WAN (Wide Area Network): Mạng diện rộng
4. GAN (Global Area Network): Mạng toàn cầu
from simple LAN…
PC1
PC2
PC3
Computer
Computer
Computer
PC4
Laptop
Printer
Hub
Hub/Switch
Printer
Minicomputer
Workstation
Server
PC5
…to WAN,…
Workstation
Workstation
Workstation
Workstation
Workstation
Router
ồ
Đ ng Nai
Saigon
Workstation
Hà N iộ
Workstation
II. Phân loại mạng máy tính (t)
Cách 2: (theo kỹ thuật kết nối máy tính)
1. Mạng quảng bá (Broadcast network): gồm một
kênh truyền thông được chia sẻ cho mọi máy
trong mạng.
2. Mạng điểm nối điểm (Point-to-Point network):
gồm nhiều mối nối giữa các cặp máy tính khác
nhau.
III. Internet
Nguồn gốc
Mạng ARPANET do Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ thiết lập vào đầu thập niên 1960
1. Điện thư (Email)
Ứng dụng
2. Nhóm tin tức (Newsgroup)
3. Truyền tập tin (File Transfer)
ủ Vai trò c a Internet
ộ
ờ
ạ đ ng kinh doanh:
ư ng cho ho t
ỗ ợ ị
ụ
ạ
T o môi tr ạ Qu ng cáo. ả mua bán qua m ng.ạ h tr d ch v qua m ng.
ệ ố
ể
ả
ớ
ệ
ư c hi n
môi trư ng ờ đ xây d ng h th ng qu n lý nhà n ự đ iạ
ồ ồ
ạ ạ
ầ ầ
Internet: m ng máy tính toàn c u, bao g m LAN, Internet: m ng máy tính toàn c u, bao g m LAN,
ủ ả ế ớ ế ố ớ ủ ả ế ớ ế ố ớ
Wan c a c th gi Wan c a c th gi
i k t n i v i nhau. Internet i k t n i v i nhau. Internet
ứ ứ
dùng giao th c TCP/IP. dùng giao th c TCP/IP.
ụ ụ
ạ ạ
ị ị
Intranet: m ng lan có các d ch v internet nh Intranet: m ng lan có các d ch v internet nh
ư ư
ệ ử ệ ử
thư đi n t thư đi n t
ộ ộ ộ ộ dùng riêng, trang web n i b . dùng riêng, trang web n i b .
ế ố ớ ế ố ớ
Extranet: intranet k t n i v i internet. Extranet: intranet k t n i v i internet.
Intranet & Extranet
Internet
Extranet
Intranet
…, and Internet !!!
TCP/IP (Transmission
Control Protocol/Internet Protocol)
VN
Internet
Internet
AU
64 Kbps
FR
Ỡ
Ự
Ỷ
MOÕ H NH KHA CH/CHU
trình duy tệ trình duy tệ Web Web
t
t
t
ệ p H T M L
ệ p H T M L
ệ p H T M L
Tr l
iả ờ
trình duy tệ trình duy tệ Web Web
WEB Server
ờ ử ụ Ngư i s d ng Ngư i s d ng ờ ử ụ
ụ ụ ụ ụ Máy ph c v Web Máy ph c v Web
ữ
Các thu t ngậ
1. HTTP (HYPER TEXT TRANSFER PROTOCOL): GIAO 1. HTTP (HYPER TEXT TRANSFER PROTOCOL): GIAO
Ứ Ứ
Ậ Ậ
Ề Ề
TH C TRUY N T P TIN SIÊU V TH C TRUY N T P TIN SIÊU V
ĂN B N.Ả ĂN B N.Ả
2. 2.
WWW (WORLD WIDE WEB): TRANG TIN TOÀN C U.Ầ WWW (WORLD WIDE WEB): TRANG TIN TOÀN C U.Ầ
3. WEBSITE: LÀ NƠI CÁC TRANG WEB ĐƯ C LỢ ƯU TRÊN 3. WEBSITE: LÀ NƠI CÁC TRANG WEB ĐƯ C LỢ ƯU TRÊN
Ụ Ụ
Ụ Ụ
MÁY PH C V WEB. MÁY PH C V WEB.
4. URL (UNIFORM RESOURCE LOCATOR): URL LÀ DUY 4. URL (UNIFORM RESOURCE LOCATOR): URL LÀ DUY
Ấ Ấ
Ị Ị
Đ Ể Đ NH DANH CHO Đ Ể Đ NH DANH CHO
Ế Ố Ế Ố
Ể Ể
NH T TRÊN INTERNET DÙNG NH T TRÊN INTERNET DÙNG M T Ộ ĐI M K T N I. M T Ộ ĐI M K T N I.
Ụ Ụ VÍ D URL: VÍ D URL:
HTTP://WWW.VNU.EDU.VN HTTP://WWW.VNU.EDU.VN
Ả
Ậ
ỏ đư c hình thành trong quá ỏ đư c hình thành trong quá
Cookie: là các t p tin nh Cookie: là các t p tin nh ệ ệ
ệ ệ trình duy t các trang web trình duy t các trang web
B O M T ợ ợ đ ng.ộ đ ng.ộ
ệ ệ
ứ ạ ơi ch a t m th i các ơi ch a t m th i các ứ ạ ể ệ ệ ể
ừ ừ
ớ ớ
1. Vùng nh ớ đ m Internet cache: n 1. Vùng nh ớ đ m Internet cache: n internet tr internet tr
ờ ờ ị ộ ư c khi trình duy t hi n th n i ị ộ ư c khi trình duy t hi n th n i
ệ ệ t p tin t t p tin t dung. dung.
2. Mã hoá d li u: là cách th c 2. Mã hoá d li u: là cách th c
ợ ợ
ầ ầ
ữ ấ ể ứ đ che gi u thông tin. D ữ ệ ứ đ che gi u thông tin. D ấ ể ữ ệ ữ ầ ứ ả ằ ể đư c mã hoá c b ng ph n c ng và ph n ầ ứ ả ằ ể đư c mã hoá c b ng ph n c ng và ph n
ệ ệ li u có th li u có th m m.ề m m.ề
ả ệ ả ệ
ễ ễ
i t p tin t i t p tin t
ừ ừ
3. Nguy cơ nhi m virus: c nh giác khi t 3. Nguy cơ nhi m virus: c nh giác khi t ố ố
ả ả ầ ầ
ề ề
ặ ặ
internet. Nên cài đ t ph n m m ch ng virus. internet. Nên cài đ t ph n m m ch ng virus.
tĩnh là gì ? ?
Trang WEB tĩnh là gì Trang WEB ợ ạ Trang Web tĩnh là trang Web đã đư c t o ờ ử ư i s
ớ ụ ụ ư c khi ng
ẵ s n trên máy ph c v tr ầ ụ d ng yêu c u.
http://www.hssv.vnn.vn/dethidapan
ờ ử ụ Ngư i s d ng Ngư i s d ng ờ ử ụ
M¸y phơc vơ Web M¸y phơc vơ Web
Trang WEB tĩnh
http://www.hssv.vnn.vn/dethidapan http://www.hssv.vnn.vn/dethidapan http://www.hssv.vnn.vn/dethidapan http://www.hssv.vnn.vn/dethidapan
ộ ộ
Trang WEB Đ ng là gì ? Trang WEB Đ ng là gì ?
ợ ạ
ỉ đư c t o
Trang Web không có s n, ch ầ ủ
theo yêu c u c a ng
ẵ ờ ử ụ ư i s d ng
ụ ề ộ đ ng :
ạ ọ ủ ể Ví d v trang WEB trang Web đi m c a thí sinh thi Đ i h c, ...
ể
Máy ch a ứ đi m thi
ụ ụ Máy ph c v Web
ờ ử ụ Ngư i s d ng
TRANG WEB Đ NGỘ TRANG WEB Đ NGỘ
http://home.vnn.vn/diemthi2002 http://home.vnn.vn/diemthi2002
Ể Ể
Ạ Ọ Ạ Ọ
TRANG TUY N SINH TRANG TUY N SINH
Đ I H C 2006 Đ I H C 2006
Ờ Ờ
Ậ Ậ
XIN M I NH P THÔNG TIN THÍ SINH XIN M I NH P THÔNG TIN THÍ SINH
Ố Ố
DHBKA00012 DHBKA00012
S BÁO DANH S BÁO DANH
Ọ Ọ
Ờ Ờ
CH N TÊN TR CH N TÊN TR
Ư NG THI Ư NG THI
DAI HOC BACH KHOA DAI HOC BACH KHOA
XEM DIEM XEM DIEM
NHAP LAI NHAP LAI
TRANG WEB Đ NGỘ TRANG WEB Đ NGỘ
http://home.vnn.vn/diemthi2002 http://home.vnn.vn/diemthi2002
Ồ Ồ
Ố Ố
Ễ Ễ DHBKA0012 DHBKA0012
Ờ Ờ
ĐAI HOC BACH KHOA ĐAI HOC BACH KHOA
XIN CHÀO THÍ SINH NGUY N H NG AN XIN CHÀO THÍ SINH NGUY N H NG AN S BÁO DANH S BÁO DANH TRƯ NG THI LÀ TRƯ NG THI LÀ
DIEM LY
DIEM TOAN
DIEM HOA
TÔNG DIEM
9.0
7.5
7.0
23.5
ế
Tìm ki m thông tin trên internet
ạ ộ ử ụ ằ b ng cách s d ng các trang Vàng phân lo i N i Dung theo
ho cặho cặ
ch ủ đề
ế ừ tìm ki m thông tin theo t khóa qua các trang web đ ng ộ
ễ mi n phí.
Ế
TÌM KI M THÔNG TIN TRÊN INTERNET
ộ
ấ
Nh n chu t lên dòng liên k t ế đ ể ở m trang cung ỉ c p ấ đ a ch ị
ộ
ấ
Nh n chu t lên dòng liên k t ế đ ể ở m trang web ầ c n xem
Ế
TÌM KI M THÔNG TIN TRÊN INTERNET
ậ ừ khoá Nh p t ế tìm ki m vào ô này
ự
ấ B m nút này ầ ể đ yêu c u ệ th c hi n
Ế
TÌM KI M THÔNG TIN TRÊN INTERNET
http://www.google.com http://www.google.com
Ụ
Ị
D CH V TH
Ư ĐI N TỆ Ử
ự ế
đi p ệ
Mô hình thông đi p tr c ti p: Các thông ệ
i các máy
đang
ộ
ạ
C
ậ ứ ớ ợ ử ự ế đư c g i tr c ti p, ngay l p t c t ộ ộ ho t ạ đ ng trên m t m ng n i b . ộ from: A to: D
B
D
Ụ
Ị
D CH V TH
Ư ĐI N TỆ Ử
ế ớ i
ộ
ụ ụ ư
máy ph c v th Mail SERVER
ợ ử ạ ộ ộ Mô hình h p thộ m t máy ph c v ư lưu: Các thông đi p ệ đư c g i gián ti p t ộ ộ ụ ụ đang ho t ạ đ ng trên m t m ng n i b .
D
from: A to: D
A
C
B
Ệ Ử
THƯ ĐI N T MÔ HÌNH INTERNET
TOYOTA,JAPAN
POP3
SMTP
user name : asimo password : it2kjp
ư
ự ộ đ ng t chuy n thể
ITIVNU
SMTP
VDC, VIETNAM
from: hoang@hn.vnn.vn to: asimo@toyo.com.jp
from: ha@vnu.edu.vn to: asimo@toyo.com.jp
Th ®iÖn tö MIÔN PHÝ
ờ
ỉ ầ ử ụ
ử ụ
ệ ị
ầ
• Ngư i dùng ch c n s d ng trình duy t Web ) và s d ng d ch v th
đ ể đăng ụ ư đi n ệ
ế ố
ấ ứ
ký (ch m t l n ử ạ b t c máy tính nào có k t n i Internet t
ỉ ộ ầ đ u tiên i
t
.
ệ ử
ị
ễ
ị
ỉ
• M t s
ộ ố đ a ch cung c p d ch v th
ụ ư đi n t
mi n phí:
ấ – MAIL.YAHOO.COM – WWW.HOTMAIL.COM – VOL.VNN.VN
Ế Ố Ớ
K T N I V I INTERNET
Ệ Ệ Ạ Ạ Ạ Ạ 1. M NG 1. M NG
ĐI N THO I (PSTN PUBLIC SWITCHED ĐI N THO I (PSTN PUBLIC SWITCHED Ầ Ầ Ể Ể
Đ CHUY N Đ CHUY N Ạ Ạ Ệ Ệ
Ạ Ạ Ự Ự Ậ Ậ Ộ Ợ Ạ Ố Đ TRUY C P: 56 Ợ Ạ Ố Đ TRUY C P: 56 Ộ Ư C L I. T C Ư C L I. T C
Ể Ể TELEPHONE NETWORK): C N MODEM TELEPHONE NETWORK): C N MODEM Ố Ủ Ố Ủ TÍN HI U D NG S C A MÁY TÍNH SANG D NG TÍN HI U D NG S C A MÁY TÍNH SANG D NG TƯƠNG T VÀ NG TƯƠNG T VÀ NG KBPS. KBPS.
Ừ Ừ Ụ Ụ Ấ Ấ Ị Ị
Ề Ề Ộ Ộ 2. THUÊ KÊNH RIÊNG (LEASED LINE): DÙNG ĐƯ NG Ờ 2. THUÊ KÊNH RIÊNG (LEASED LINE): DÙNG ĐƯ NG Ờ TRUY N RIÊNG T NHÀ CUNG C P D CH V (ISP). TRUY N RIÊNG T NHÀ CUNG C P D CH V (ISP). T C Ố Đ 2 MBPS, CHI PHÍ CAO. T C Ố Đ 2 MBPS, CHI PHÍ CAO.
Ộ Ộ Ậ Ậ Ệ Ệ
Ặ Ặ
3. ISDN (INTEGRATED SERVICES DIGITAL NETWORK): 3. ISDN (INTEGRATED SERVICES DIGITAL NETWORK): Ạ Ạ ƠN M NG T C Ố Đ TRUY C P NHANH H Ạ Ạ ƠN M NG T C Ố Đ TRUY C P NHANH H ĐI N THO I ĐI N THO I Ờ DÙNG MODEM, THÔNG THƯ NG LÀ 64 KBPS HO C DÙNG MODEM, THÔNG THƯ NG LÀ 64 KBPS HO C Ờ 128 KBPS. 128 KBPS.
4. ADSL (ASYMMETRIC DIGITAL SUBSCRIBER LINE): 4. ADSL (ASYMMETRIC DIGITAL SUBSCRIBER LINE):
Ề Ữ Ệ Ờ Ề Ữ Ệ Ờ TRUY N D LI U QUA ĐƯ NG CÁP Đ NG Ồ ĐI N Ệ TRUY N D LI U QUA ĐƯ NG CÁP Đ NG Ồ ĐI N Ệ
Ộ Ả Ề Ộ Ả Ề THO I. T C Ạ Ố Đ T I V 0,5 8 MBPS, T C Ố Đ G I Ộ Ử ĐI THO I. T C Ạ Ố Đ T I V 0,5 8 MBPS, T C Ố Đ G I Ộ Ử ĐI
16 640 KBPS. 16 640 KBPS.
Ế Ố Ớ
K T N I V I INTERNET
ạ
• Mô hình k t n i Internet t ế ố
i gia
đình
Ế Ố Ớ
K T N I V I INTERNET
• Mô hình k t n i t
ế ố ạ ơ quan i c