CH
ƯƠ
NG III: CHUYÊN CH Ở Ẩ
Ậ NG BI N.
B NG Đ
HÀNG HOÁ XU T NH P KH U Ấ ƯỜ
Ằ
Ể
ng ủ ậ ả ườ ể ụ
ng ơ ở ậ ậ ủ ấ ỹ ườ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
1
ị
I. Đ c đi m và tác d ng c a v n t i đ ặ bi nể II. C s v t ch t, k thu t c a VT đ bi nể III. Các ph ng th c thuê tàu. ươ ứ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ
NG BI N
Ể
ƯƠ
Ở NG B NG Đ ƯỜ Ằ
ụ
ng t
ườ
ự
ế ự
ự
CH ƯƠ NGO I TH Ạ I. Đ c đi m và tác d ng ể ặ 1. Đ c đi m ể ặ u đi m Ư ể nhiên Các tuy n đ Năng l c chuyên ch l n ở ớ C ly chuyên ch dài, kh năng thông qua cao ả Giá thành VT bi n th p ấ Thích h p v i h u h t các lo i hàng hoá trong ế
ở ể ớ ầ
ạ
ợ
TM QT
Tiêu th nhiên li u trên 1 t n tr ng t ệ
ụ
ấ
ọ
ả
i th p ấ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
2
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯỜ
ƯƠ
Ể
ụ
ặ ặ ượ ụ
ự
ố
ể ươ
I. Đ c đi m và tác d ng ể 1. Đ c đi m ể Nh c đi m ể ph thu c vào đk t ộ T c đ c a các tàu bi n t ộ ủ Th i gian gi ả
ờ
nhiên và đk hàng h i ả ng đ i th p ố i phóng hàng kh i tàu ch m ỏ
ấ ậ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
3
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ
NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ ƯỜ Ằ
Ể
ƯƠ
2. Tác d ngụ Thích h p v i vi c chuyên ch hàng hoá ợ
ớ
ở
ệ
trong buôn bán QT
ệ
ầ
Góp ph n m r ng quan h buôn bán QT Làm thay đ i c c u hàng hoá và c c u
ở ộ ổ ơ ấ
ơ ấ
ng trong buôn bán QT
ị ườ
ưở ưở
ng đ n cán cân thanh toán QT ng đ n hi u qu kinh doanh XNK ả
ế ế
ệ
th tr nh h Ả nh h Ả
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
4
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ
NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ ƯỜ Ằ
ƯƠ
Ể
ườ
ng hàng
ế
ng bi n ể ủ ng bi n (tuy n đ ườ ế
ể
ả
ng n i gi a 2 hay nhi u
ườ
ố
ữ
ề
II. C s VC KT c a VT đ ơ ở 1. Các tuy n đ ườ h i- Ocean Line) a. Khái ni mệ Là các tuy n đ ế c ng v i nhau ớ
ả
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
5
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ng bi n
ơ ở
ủ ể ườ ng bi n (tuy n đ
ng
ế
ườ
ườ
ạ ộ
ạ
ng hàng h i n i đ a ả
ộ
ị
ng
h i QT
Tuy n ế
ườ
ả
II. C s VC KT c a VT đ 1. Các tuy n đ ể ế hàng h i- Ocean Line) ả b. Phân lo iạ - Theo ph m vi ho t đ ng: Tuy n đ ườ ế (Domestic Navigation line) hàng đ (International Navigation Line)
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
6
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ng bi n ơ ở
ủ ể ườ ng bi n (tuy n đ ng hàng ế ườ ế
ả
ử ụ
ng hàng h i đ nh tuy n (Regular ườ ế
ị t (Special ườ ườ ng hàng h i không đ nh ả ng hàng h i đ c bi ả ặ ệ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
7
ị
II. C s VC KT c a VT đ 1. Các tuy n đ ể ườ h i- Ocean Line) b. Phân lo iạ - Theo m c đích s d ng: ụ Tuy n đ ả ị ế Navigation Line) Tuy n đ ế Tuy n đ ế Navigation Line)
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ng bi n
ể
ủ
ườ
ơ ở ả
ủ
ơ
ể
ậ
ở
i
ậ
ạ
II. C s VC KT c a VT đ 2. C ng bi n (Sea port) ể a. Khái ni mệ Là n i ra vào neo đ u c a tàu bi n, là n i ơ ph c v tàu và hàng hoá chuyên ch trên tàu ụ ụ b. Ch c năng: ứ Ph c v tàu ra vào, neo đ u làm hàng t ụ ụ c ngả Ph c v hàng hoá chuyên ch trên tàu
ụ ụ
ở
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
8
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ng bi n
ể
ủ
ườ
ơ ở ả
ụ
ử ụ
ẩ
ộ ị
ả
II. C s VC KT c a VT đ 2. C ng bi n (Sea port) ể c. Phân lo iạ - Theo m c đích s d ng: c ng buôn ả C ng quân s ự ả c ng cá ả c ng trú n ả c ng c n/ c ng thông quan n i đ a (Inland ạ ả Clearance Deport)
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
9
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ng bi n
ườ
ể
ủ
ơ ở ả
ụ ụ
II. C s VC KT c a VT đ 2. C ng bi n (Sea port) ể c. Phân lo iạ - Theo ph m vi ph c v : ạ c ng n i đ a ộ ị c ng QT
ả ả
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
10
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯƠ
ƯỜ ng bi n
ể
Ở NG B NG Đ Ằ ườ ủ
CH ƯƠ NGO I TH Ạ ơ ở ả
ế ị ủ ả
t b c a c ng ụ ụ ị ậ
ỡ ế ị
ị
ụ ậ
II. C s VC KT c a VT đ 2. C ng bi n (Sea port) ể d. Các trang thi Nhóm trang t/b ph c v tàu ra vào, neo đ u đ ể làm hàng Nhóm trang t/b ph c v vi c x p d hàng hoá ụ ụ ệ Trang t/b kho bãi c a c ng ủ ả ng giao thông và các công c v n H th ng đ ườ ệ ố chuy n trong c ng ả ể Trang t/b n i c a c ng ị ổ ủ ả Trang t/b khác ị
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
11
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ ng bi n ể
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ườ ủ ng ti n v n chuy n ể ậ
c dùng vào m c ượ ể ụ
ậ ủ ư ặ
ủ
CH ƯƠ NGO I TH Ạ II. C s VC KT c a VT đ ơ ở 3. Ph ệ ươ a. Khái ni mệ Tàu buôn là nh ng tàu bi n đ ữ đích KT trong hàng h iả b. Đ c tr ng KT k thu t c a tàu buôn ỹ Tên tàu (Ship name) ) C ng đăng kí c a tàu (Port of Registry ả C tàuờ Ch tàu (Shipowner) ủ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
12
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ ng bi n ể
c c a tàu (Dimension of Ship): ướ ủ
ủ
ủ
CH ƯƠ Ở NGO I TH NG B NG Đ Ạ Ằ ƯƠ II. C s VC KT c a VT đ ơ ở ườ ủ 3. Ph ng ti n v n chuy n ệ ươ ể ậ b. Đ c tr ng KT k thu t c a tàu buôn ậ ủ ỹ ư ặ i chuyên ch (Carrier) Ng ở ườ Kích th - Chi u dài c a tàu (Length over all) ề - Chi u r ng c a tàu (Breadth extreme) ề ộ M n n c (Draft/Draught) ướ ớ - M n n c t ể ướ ố ớ - M n n c t ướ ố ớ
13
ị
i thi u (Light Draft) i đa (Loaded/Laden Draft) Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ ng bi n ể
ủ
ng c a tàu (Displacement Tonnage) ng tàu không hàng (Light Displacement) ng tàu đ y hàng (Heavy Displacement)
ầ ủ
ầ
CH ƯƠ Ở NGO I TH NG B NG Đ Ạ ƯƠ Ằ II. C s VC KT c a VT đ ơ ở ườ ủ ng ti n v n chuy n 3. Ph ệ ươ ể ậ b. Đ c tr ng KT k thu t c a tàu buôn ậ ủ ỹ ư ặ Tr ng l ượ ọ + Tr ng l ượ ọ + Tr ng l ượ ọ Dung tích đăng kí c a tàu (Registered tonnage) + Dung tích đăng kí toàn ph n (Gross Registered Tonnage) + Dung tích đăng kí t nh ( Net Registered tonnage)
ị
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
14
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ng bi n
ể
ơ ở ươ
II. C s VC KT c a VT đ ườ ủ 3. Ph ng ti n v n chuy n ệ ể ậ b. Đ c tr ng KT k thu t c a tàu buôn ư ậ ủ ỹ ặ i c a tàu: Tr ng t ả ủ ọ i t nh c a tàu + Tr ng t ủ ả ị ọ i toàn ph n c a tàu + Tr ng t ủ ầ ả ọ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
15
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ng bi n
ể
ơ ở ươ
ườ ủ ng ti n v n chuy n ể ậ
ở
ở
II. C s VC KT c a VT đ 3. Ph ệ c. Phân lo i tàu buôn ạ Theo công d ng (3 nhóm tàu) ụ - Nhóm tàu ch hàng khô (Dry cargo Ship) Tàu ch hàng bách hoá (General Cargo Ship) Tàu container Tàu ch hàng khô v i kh i l
ng l n
ố ượ
ớ
ở
ớ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
16
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ng bi n
ể
ơ ở ươ
ườ ủ ng ti n v n chuy n ể ậ
ỏ
ở
ợ
II. C s VC KT c a VT đ 3. Ph ệ c. Phân lo i tàu buôn ạ Theo công d ngụ - Nhóm tàu ch hàng l ng (Track carrier) Tàu ch hàng l ng có t/ch t t ng h p Tàu ch hàng l ng có t/ch t chuyên dùng
ấ ổ ấ
ỏ ỏ
ở ở
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
17
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ng bi n
ể
ơ ở ươ
ườ ủ ng ti n v n chuy n ể ậ
t (Special Cargo Ship)
II. C s VC KT c a VT đ 3. Ph ệ c. Phân lo i tàu buôn ạ Theo công d ngụ - Nhóm tàu đ c bi ệ
ặ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
18
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ng bi n
ể
ơ ở ươ
ườ ủ ng ti n v n chuy n ể ậ
ộ ộ
II. C s VC KT c a VT đ 3. Ph ệ c. Phân lo i tàu buôn ạ Theo đ ng c c a tàu ơ ủ ộ c Tàu đ ng c h i n ơ ơ ướ Tàu đ ng c dielzen ơ Tàu bu m ồ Tàu đ ng c nguyên t
ử
ơ
ộ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
19
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯƠ
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
ƯỜ ng bi n
ể
ơ ở ươ ườ ủ ng ti n v n chuy n ể ậ
Ở NG B NG Đ Ằ II. C s VC KT c a VT đ 3. Ph ệ c. Phân lo i tàu buôn ạ Theo c tàuỡ Tàu nh ỏ Tàu trung bình Tàu r t l n VLCC (Very Large Crate Carrier) ấ ớ Tàu c c l n ULCC (Ultra Large Crate Carrier) ự ớ Tàu Paramax Tàu Xuyemax
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
20
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ng bi n
ể
ơ ở ươ
ườ ủ ng ti n v n chuy n ể ậ
II. C s VC KT c a VT đ 3. Ph ệ c. Phân lo i tàu buôn ạ Theo ph ng th c KD ứ ươ Tàu ch (Liner) ợ Tàu ch y rông (Tramp): Voyage Charter ạ và Time Charter
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
21
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ng bi n
ể
ơ ở ươ
ườ ủ ng ti n v n chuy n ể ậ
ng: national flag ng ti n: flag of
ệ
II. C s VC KT c a VT đ 3. Ph ệ c. Phân lo i tàu buôn ạ Theo c tàuờ Tàu treo c th ờ ườ Tàu treo c ph ươ ờ convenience
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
22
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ng bi n
ể
ơ ở ươ
ườ ủ ng ti n v n chuy n ể ậ
ủ
ỏ
II. C s VC KT c a VT đ 3. Ph ệ c. Phân lo i tàu buôn ạ Theo c u trúc c a tàu ấ Tàu 1 boong Tàu nhi u boong ề Tàu đ n vơ Tàu 2 vỏ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
23
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ng bi n
ể
ơ ở ươ
ườ ủ ng ti n v n chuy n ể ậ
II. C s VC KT c a VT đ 3. Ph ệ c. Phân lo i tàu buôn ạ Theo tu i tàu: ổ Tàu trẻ Tàu trung bình Tàu già
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
24
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ
ươ
ng th c thuê tàu ch (Line charter)
ươ
ng th c thuê tàu ợ ứ
ể
ợ ng xuyên trên
ng nh t đ nh, ghé qua nh ng
III. Các ph 1. Ph a. Khái ni m, đ c đi m tàu ch ệ ặ - Khái ni m: Là tàu ch y th ạ ườ ệ 1 tuy n đ ữ ấ ị ế c ng nh t đ nh, theo 1 l ch trình đ nh tr
ườ ấ ị
ướ c
ả
ị
ị
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
25
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ
ươ
ng th c thuê tàu ch (Line charter)
ươ
ng th c thuê tàu ợ ứ
ể
ợ
ặ
ể
ng nh ỏ
ố ượ
ề
ầ
ề ả
ấ ố
ờ
ộ
ơ
ệ
ậ
c.
ề ướ
ể
ướ
III. Các ph 1. Ph a. Khái ni m, đ c đi m tàu ch ặ ệ - Đ c đi m ch hàng bách hoá có kh i l ở c u trúc ph c t p, nhi u boong nhi u h m ứ ạ t c đ nhanh, 18-20 h i lý/gi Đi u ki n chuyên ch in s n trên v n đ n ẵ ở C c do các hãng tàu công b trên bi u c Không có th
ng ph t x p d
ố ỡ
ưở
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
26
ạ ế ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ
ươ
ươ ươ
ng th c thuê tàu ợ ứ ợ ứ
ặ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ch ệ ườ
ủ
III. Các ph 1. Ph b. Ph Khái ni m: ch hàng tr c ti p ho c thông qua ng mình thuê m t ph n chi c tàu.
ế i yêu c u ch tàu cho ớ ầ
ủ i môi gi ộ
ự ầ ế
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
27
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
ứ
ươ ươ ướ
i tìm tàu h i tàu
ườ
ớ
ỏ
ủ
i v i ch tàu i thông báo v i ch hàng KQ l u
i môi gi ng l ượ i môi gi
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ng th c thuê tàu ng th c thuê tàu ch (Line charter) ợ ứ ng th c thuê tàu ch ợ ứ c thuê ờ ớ ng gi a ng ữ ớ
i môi gi i chào tàu h i tàu ỏ i môi gi ớ ớ ườ ủ
ư
ớ
ủ
ể
ậ
ả
ủ
ệ
ạ
ộ Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
28
ị
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 1. Ph b. Ph Các b Ch hàng nh ng ủ Ng ườ Th ươ Ng ườ cướ c Ch hàng v n chuy n hàng ra c ng giao cho tàu Ch tàu/đ i di n ch tàu PH 1 b VĐ ủ (OceanB/L).
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
ứ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ng th c thuê tàu ứ ợ ng bi n (Sea/Ocean B/L) ườ
ứ
ừ
ằ
chuyên ch hàng hoá b ng ng bi n do ng chuyên ch /đ i di n c a ng chuyên
ở ạ
ở ệ
ủ
ể
ườ ở
ử
ứ
ứ
ấ
ở
ị
ượ
ậ
ở ủ ề
ứ
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 1. Ph ng th c thuê tàu ch (Line charter) ươ c. V n đ n đ ể ơ ậ Khái ni m:ệ là ch ng t đ ch PH cho ng g i hàng Ch c năng Là b ng ch ng duy nh t xác đ nh HĐ chuyên ch đã ằ đ c kí k t ế Là biên lai nh n hàng đ ch c a ng chuyên ch ở ể Là b ng ch ng xác nh n quy n SH hàng hoá ghi ậ ằ trên VĐ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
29
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
ứ
ươ ườ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ng th c thuê tàu ng th c thuê tàu ch (Line charter) ợ ứ ng bi n (Sea/Ocean B/L) ể
ả
ủ ử ớ
ằ
ớ ề
ạ
khác l p thành b c/t thanh ộ ừ ừ ậ
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 1. Ph c. VĐ đ S d ng VĐ vào các vi c sau trong TM hàng h i ệ ử ụ QT - Đ/v i ch g i: dùng VĐ làm b ng ch ng đã giao hàng cho ng ứ mua thông qua ng chuyên chở dùng VĐ đ ch ng minh v i ng mua v tình ể ứ tr ng hàng hoá VĐ cùng các c/t toán ti n hàng ề
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
30
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
ứ
ươ ườ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ng th c thuê tàu ng th c thuê tàu ch (Line charter) ợ ứ ng bi n (Sea/Ocean B/L) ể
ả
i v n chuy n:
ườ ậ ể ể ử ậ
ở
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 1. Ph c. VĐ đ S d ng VĐ vào các vi c sau trong TM hàng h i ệ ử ụ QT - Đ i v i ng ố ớ dùng VĐ đ PH cho ng g i hàng khi nh n hàng đ chể dùng VĐ đ giao hàng ể
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
31
ị
ế c ng đ n ở ả
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
ứ
ươ ườ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ng th c thuê tàu ng th c thuê tàu ch (Line charter) ợ ứ ng bi n (Sea/Ocean B/L) ể
ả
ố ớ
ủ
ể
ậ
ng
ượ
ể ạ
ế
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 1. Ph c. VĐ đ S d ng VĐ vào các vi c sau trong TM hàng h i ệ ử ụ QT - Đ i v i ch nh n: ậ dùng VĐ xu t trình đ nh n hàng ấ dùng VĐ XĐ l ượ dùng VĐ làm c/t dùng VĐ làm c/t dùng VĐ làm c/t
ng hàng hoá ng bán giao cho mình c m c th ch p chuy n nh ấ ừ ầ ố ế trong b h s khi u n i ộ ồ ơ ừ t th t c XNK hoàn t ủ ụ ấ ừ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
32
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
ứ
ươ ườ
chuyên ch hàng hoá b ng ừ ở
ằ ậ ườ
ng bi n do ng chuyên ch PH cho ng nh n ở n i đ n. ụ ể ở ơ ế
ố
ấ
CH Ở ƯƠ NG B NG Đ NGO I TH Ằ ƯƠ Ạ ng th c thuê tàu III. Các ph ươ ng th c thuê tàu ch (Line charter) 1. Ph ợ ứ ng bi n (Sea/Ocean B/L) c. VĐ đ ể Giao hàng không dùng VĐ g cố Seaway Bill: là c/t đ ể hàng có tên c th VĐ giao hàng t c hành (Express Bill) VĐ Surrender: VĐ trên đó đóng d u hay in ch ữ surrender.
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
33
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
ứ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ng th c thuê tàu ng th c thuê tàu ch (Line charter) ợ ứ ng bi n (Sea/Ocean B/L) ể
ươ ườ ạ
ỡ
ế
ng SH hàng hoá ghi trên
ậ ứ
ượ
ệ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
34
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 1. Ph c. VĐ đ Phân lo i B/L - Căn c vào tình tr ng x p d hàng hoá ế ạ ứ VĐ đã x p hàng (Shipped/Laden on board B/L): VĐ nh n đ x p (Received for Shipment B/L) ể ế - Căn c vào vi c chuy n nh ể ệ VĐ VĐ đích danh (Straight B/L): VĐ theo l nh (B/L to order of): VĐ vô danh (B/L to bearer) ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
ứ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ng th c thuê tàu ng th c thuê tàu ch (Line charter) ợ ứ ng bi n (Sea/Ocean B/L) ể
ươ ườ ạ
ng trên VĐ
ủ
ề
ế
ả
ưở t (Clean B/L):
ả
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 1. Ph c. VĐ đ Phân lo i B/L - Căn c vào phê chú c a thuy n tr ứ VĐ hoàn h o/s ch/tinh khi ạ VĐ không hoàn h o (Unclean B/L): - Căn c vào hành trình chuyên ch hàng hoá ứ ở V n đ n đi th ng (Direct B/L): ơ ẳ V n đ n ch su t (Through B/L): ơ ố i liên h p (Combined Transport B/L) V n đ n v n t ơ
ở ậ ả
ậ ậ ậ
ợ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
35
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
ứ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ng th c thuê tàu ng th c thuê tàu ch (Line charter) ợ ứ ng bi n (Sea/Ocean B/L) ể
ươ ườ ạ
ng th c thuê tàu
ứ
ươ ợ
ậ ậ
ơ
ợ
ế
ậ
ả
ố
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 1. Ph c. VĐ đ Phân lo i B/L - Căn c vào ph ứ V n đ n tàu ch (Conline Bill/Liner B/L): ơ V n đ n tàu chuy n/v n đ n theo h p đ ng thuê tàu ồ ơ (Congen bill/Voyage B/L/B/L to charter party) - Căn c vào giá tr s d ng và kh năng l u thông ư ị ử ụ ứ V n đ n g c ơ V n đ n copy ơ
ậ ậ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
36
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
ứ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ng th c thuê tàu ng th c thuê tàu ch (Line charter) ợ ứ ng bi n (Sea/Ocean B/L) ể
ươ ườ ạ
ứ
(Electronic B/L):
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 1. Ph c. VĐ đ Phân lo i B/L - Căn c vào hình th c phát hành ứ V n đ n đi n t ơ V n đ n gi y ơ
ệ ử ấ
ậ ậ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
37
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
ứ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ng th c thuê tàu ng th c thuê tàu ch (Line charter) ứ ợ ng bi n (Sea/Ocean B/L) ể
ủ
i PH VĐ ườ ỉ
i nh n hàng i x p hàng ườ ế ườ ậ
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 1. Ph ươ c. VĐ đ ườ N i dung c a VĐ ộ M t 1 g m: ồ ặ Tên và đ a ch ng ị S v n đ n (No of B/L) ơ ố ậ Shipper- ng Consignee-ng Đ a ch thông báo (Notify Party )
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
38
ị
ị ỉ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
ứ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ng th c thuê tàu ng th c thuê tàu ch (Line charter) ứ ợ ng bi n (Sea/Ocean B/L) ể
ủ
ề ề ề ể ậ
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 1. Ph ươ c. VĐ đ ườ N i dung c a VĐ ộ M t 1 g m: ồ ặ Ngày và n i PH VĐ (Date and Place of issue) ơ Thông tin v hành trình: Thông tin v hàng hoá: Thông tin v tàu v n chuy n: C c phí: ướ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
39
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu ợ ứ
ng bi n (Sea/Ocean B/L) ể
ủ
ng: ế ủ ưở ề
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
40
ị
III. Các ph ng th c thuê tàu ch (Line charter) 1. Ph ươ c. VĐ đ ườ N i dung c a VĐ ộ M t 1 g m: ồ ặ 11. For the Master-Ý ki n c a thuy n tr 12. Ng i kí VĐ: ườ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
ƯỜ
Ể
CH ƯƠ NGO I TH Ạ ươ
ƯƠ ứ
Ở NG B NG Đ Ằ ng th c thuê tàu ợ ứ
ng bi n (Sea/Ocean B/L)
ể
ủ
ở:
ầ ệ
ế
ủ
ở
ả
hàng hoá ỡ
III. Các ph ng th c thuê tàu ch (Line charter) 1. Ph ươ c. VĐ đ ườ N i dung c a VĐ ộ M t 2 in đ y đ đk chuyên ch ủ ặ khái ni m: ng chuyên ch , ng x p hàng ở TN c a ng chuyên ch ở Mi n trách cho ng chuyên ch (17) ễ GH TN Đi u kho n mô t ề Đi u kho n x p d và giao hàng ế ề c phí và ph phí Đi u kho n c ướ ề
ả ả ả
ụ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
41
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu ợ ứ
ng bi n (Sea/Ocean B/L) ể
ở:
ấ
ủ ầ ủ ả ả ả ả ậ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
42
ị
III. Các ph ng th c thuê tàu ch (Line charter) 1. Ph ươ c. VĐ đ ườ N i dung c a VĐ ộ M t 2 in đ y đ đk chuyên ch ặ Đi u kho n ch m giao hàng ề ậ Đi u kho n v t n th t chung ề ề ổ Đi u kho n v chi n tranh, đình công ề ế ề Đi u kho n x p hàng trên boong hay súc v t ế ề s ngố
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ
ươ
ng th c thuê tàu ch (Line charter)
ng th c thuê tàu ợ ứ
ươ ậ
ồ c QT: Brucxell 1924 (còn g i là quy t c Hague
ọ
ắ
ướ
g i là QT Hague-
ớ
ọ
III. Các ph 1. Ph d. Lu t đi u ch nh ỉ ề - Lu t QT g m: ậ Công 1924) QT Visby 1968 (cùng v i QT Hague Visby) NĐT SDR 1979 QT Hamburg 1978 Hi p đ nh đa biên và song biên
ệ
ị
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
43
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ợ ứ
ỉ ươ ậ
ồ
ệ ự ừ ả ả
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
44
ị
III. Các ph 1. Ph d. Lu t đi u ch nh ề - Lu t hàng h i QG g m: ả ậ B Lu t hàng h i VN 1990 ộ ậ B Lu t hàng h i VN 2005 có hi u l c t ậ ộ 1/1/2006. T p quán hàng h i QT và các c ng ả ả ậ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ợ ứ
ỉ ươ ậ
ạ ụ
n
c ng c a 1 c c p ượ ấ ở ướ ậ c tham gia C . Ư ủ ể ừ ả
ế Ư ặ ậ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
45
ị
III. Các ph 1. Ph d. Lu t đi u ch nh ề Ph m vi áp d ng: QT Hague 1924 QT Visby 1968: + a/d v i VĐ đ ớ + a/d cho hàng hoá v n chuy n t QG + B/L, C/P có d n chi u đ n C ho c lu t QG ế cho phép áp d ng C . Ư ẫ ụ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ợ ứ
ỉ ươ ậ
ạ ụ
ỡ ủ ả
ố ả ượ ấ ạ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
46
ị
i C hay lu t QG III. Các ph 1. Ph d. Lu t đi u ch nh ề Ph m vi áp d ng: QT Hamburg 1978: + a/d cho c ng b c hay c ng d c a QG kí C Ư c c p t i 1 QG kí C + VĐ đ Ư + HĐ chuyên ch d n chi u t ế ớ Ư ở ẫ ậ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ợ ứ
ỉ
ươ ậ ố ượ
ng hàng hoá đi u ch nh: ỉ ấ ả ạ
t c hàng hoá c súc ấ ả ả
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
47
ị
III. Các ph 1. Ph d. Lu t đi u ch nh ề Đ i t ề Hague và Visby a/d cho t t c các lo i hàng hoá Hamburg 1978 a/d cho t v t s ng ậ ố B lu t Hàng h i VN 1990/2005: ả ộ ậ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ợ ứ
ỉ
ộ ơ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
48
ị
III. Các ph 1. Ph ươ d. Lu t đi u ch nh ậ ề TN c a ng chuyên ch : ủ ở Th i h n TN ờ ạ Quy t c Hague và Visby ắ QT Hamburg r ng h n + Nh n hàng ậ + Giao hàng B lu t Hàng h i VN ộ ậ ả
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ứ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ợ ứ
ỉ
ươ ậ ủ
ả
ấ
c trang b và biên ch đ y đ v m i
ả ề ả ượ
ủ ề ọ
ế ầ
ị
c tu s a
t b , h m qu y hàng ph i đ ầ
ế ị ầ
ả ượ
ử
ng m i c a ng chuyên ch
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 1. Ph d. Lu t đi u ch nh ề TN c a ng chuyên ch : ở QT Hague và QT Hague- Visby: TN cung c p tàu có đ kh năng đi bi n (3đk) ủ ể Tàu ph i b n ch c ắ Tàu ph i đ m t ặ Các trang thi TN c p VĐ ấ TN th ươ
ạ ủ
ở
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
49
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ứ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ợ ứ
ỉ
ươ ậ ủ
ễ
ậ
ạ ủ ể ể ạ
ộ ế ế
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 1. Ph d. Lu t đi u ch nh ề TN c a ng chuyên ch : ở - QT Hague -Visby: 17 TH mi n trách 1. L i hàng v n: ỗ 2. Cháy: 3. Tai ho nguy hi m/tai n n c a bi n gây nên 4. Thiên tai (Act of God) 5. Chi n tranh và hành đ ng chi n tranh: 6. Do hành đ ng c a k thù, c a công chúng ủ ẻ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
50
ị
ủ ộ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ứ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ợ ứ
ỉ
ươ ậ ủ
ễ
ủ ủ ế
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 1. Ph d. Lu t đi u ch nh ề TN c a ng chuyên ch : ở - QT Hague -Visby: 17 TH mi n trách: 7. Tàu và hàng b c m gi ữ ị ầ 8. Do h n ch v c m d ch ị ế ề ấ ạ 9. Do đình công 10. Do hành vi thi u sót c a ch hàng gây nên ể 11. C u hay có ý c u sinh m ng TS trên bi n
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
51
ị
ứ ứ ạ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ứ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ợ ứ
ỉ
ươ ậ ủ
ệ ạ ổ
ễ ỷ ủ ng/b t kì thi ấ ủ
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 1. Ph d. Lu t đi u ch nh ề TN c a ng chuyên ch : ở - QT Hague -Visby: 17 TH Mi n trách: 12. Do b o đ ng c a thu th đoàn/hành khách. ủ ạ ộ t h i t n th t 13. Hao h t tr ng l ấ ượ ụ ọ nào do n tì hay n i tì c a hàng hoá. ộ ẩ 14. Bao bì k đ y đầ ủ 15. Kí mã hi u c a hàng hoá không đ y đ /sai
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
52
ị
ầ ủ ệ ủ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ợ ứ
ỉ
ươ ậ ủ
ễ
i c a ệ ạ ế ổ t h i đ n v i hàng k do l ớ ỗ ủ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
53
ị
III. Các ph 1. Ph d. Lu t đi u ch nh ề TN c a ng chuyên ch : ở - QT Hague -Visby: 17 TH Mi n trách: 16. Do n tì c a tàu ủ ẩ 17. t n th t thi ấ ng chuyên chở
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ợ ứ
ỉ
ươ ậ ủ
ở ấ ị
ớ ổ ậ ệ ạ ế ớ ặ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
54
ị
III. Các ph 1. Ph d. Lu t đi u ch nh ề TN c a ng chuyên ch : ở - QT Hamburg TN: ng chuyên ch ph i ch u TN đ/v i t n th t ả thi t h i đ n v i hàng hoá ho c ch m giao hàng
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ợ ứ
ỉ
ươ ậ ủ
ễ
t) ể ậ ặ ệ
ế ị
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
55
ị
III. Các ph 1. Ph d. Lu t đi u ch nh ề TN c a ng chuyên ch : ở - QT Hamburg Mi n trách: 1. Cháy do nguyên nhân khách quan 2. Do v n chuy n súc v t s ng (hàng đ c bi ậ ố n u sút cân hay b nh d ch 3. Do ph i đi c u h ứ ả ệ ộ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ợ ứ
ỉ
ả ị
ươ ậ ủ ộ ậ ố
ườ ở ồ
ỗ ắ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
56
ị
) i gi ng QTHamburg III. Các ph 1. Ph d. Lu t đi u ch nh ề TN c a ng chuyên ch : ở B lu t Hàng h i VN 1990/2005: quy đ nh c s ơ ở TN gi ng QT Hague và Visby nh ng ng chuyên ư ch mu n không b i th ng ph i ch ng minh ứ ả ố i (dùng nguyên t c suy đoán mình không có l l ỗ ố
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ợ ứ
ỉ
ươ ậ ớ ạ
ị
ế ế ị
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
57
ị
III. Các ph 1. Ph d. Lu t đi u ch nh ề Gi i h n TN: - QT Hague 1924: n u hàng hoá có kê khai gtr trên VĐ n u hàng hoá không kê khai gtr trên VĐ: 100 GBP/đ n v hàng hoá hay 1 ki n hàng. ơ ệ ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ợ ứ
ỉ
ươ ậ ớ ạ
ị
ớ ế ế ị
ơ ệ ặ ị
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
58
ị
III. Các ph 1. Ph d. Lu t đi u ch nh ề Gi i h n TN: - QT Visby 1968: Đ/v i hàng hoá: + N u hàng hoá không kê khai gtr trên VĐ + N u hàng hoá có kê khai gtr trên VĐ: 10000 Fr vàng /đ n v hay 1 ki n ho c 30 fr vàng/kg hàng hoá c bì ả
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ợ ứ
ỉ
ươ ậ ớ ạ
ớ
ế ệ
ế
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
59
ị
III. Các ph 1. Ph d. Lu t đi u ch nh ề Gi i h n TN: - QT Visby 1968: Đ/v i container + N u các ki n hàng đóng trong container không kê khai trên VĐ + N u các ki n hàng đóng trong container có kê ệ khai trên VĐ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ợ ứ
ỉ
ươ ậ ớ ạ
ỉ ử
ổ
GHTN
ệ
III. Các ph 1. Ph d. Lu t đi u ch nh ề i h n TN: Gi - NĐT SDR 1979: ch s a đ i Hague và Visby ở 666,67 SDR/đv hàng hoá hay 1 ki n hàng ị ho c 2 SDR/kg
ặ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
60
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ợ ứ
ỉ
ươ ậ ớ ạ
ị
ế ế ị
ệ ặ ị
III. Các ph 1. Ph d. Lu t đi u ch nh ề i h n TN: Gi - QT Hamburg 1978: N u hàng hoá kê khai gtr trên VĐ N u hàng hóa không kê khai gtr trên VĐ: 835 SDR/đv hàng hoá hay 1 ki n hàng ho c 2,5 SDR/kg hàng hoá c bìả Khác Hague và Visby: Ch m giao hàng:
61
ị
ậ Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ứ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ợ ứ
ỉ
ươ ậ ớ ạ
ớ
ế
ế
ụ ế
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 1. Ph d. Lu t đi u ch nh ề i h n TN: Gi - QT Hamburg 1978: + Đv i container: g n gi ng Visby ố ầ N u m i ki n hàng đóng trong container có kê ỗ ệ khai trên VĐ N u m i ki n hàng đóng trong container không ỗ ệ kê khai trên VĐ N u v container, khay hàng hay các d ng c ụ ỏ VT khác không do ng chuyên ch cung c p
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
62
ị
ở ấ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ứ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ợ ứ
ỉ
ố
ả
ị
ị
ặ
ệ ậ
ố
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 1. Ph ươ d. Lu t đi u ch nh ậ ề i h n TN: Gi ớ ạ - B Lu t Hàng h i VN 2005: quy đ nh gi ng ậ ộ Visby năm 1968 Hàng không kê khai gtr : 666,67 SDR/đv ị ho c 1 ki n ho c 2 SDR/kg ặ Hàng ch m giao: gi ng Hamburg Container: gi ng Visby
ố
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
63
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ợ ứ
ỉ ươ ậ
ổ
c ướ ấ
ế ặ ế
ệ ngày giao hàng.
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
64
ị
III. Các ph 1. Ph d. Lu t đi u ch nh ề Thông báo t n th t: ấ - QT Hague 1924: n u là t n th t rõ r t :thông báo ngay tr ệ ổ ho c trong khi giao hàng. n u là t n th t không rõ r t :thông báo trong ổ ấ vòng 3 ngày k t ể ừ - QT Visby: quy đ nh gi ng Hague ị ố
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ứ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ợ ứ
ỉ ươ ậ
ổ ộ ệ
ế ơ ế
ệ ệ ngày giao hàng. ể ừ
ậ
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 1. Ph d. Lu t đi u ch nh ề Thông báo t n th t: ấ ổ - QT Hamburg: n u là t n th t rõ r t, thông báo không mu n ấ h n ngày sau ngày làm vi c N u là t n th t không rõ r t, thông báo trong ấ ổ vòng 15 ngày k t Ch m giao: thông báo trong vòng 60 ngày Hàng m t: thông báo trong vòng 90 ngày
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
65
ị
ấ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ợ ứ
ỉ ươ ậ
c ướ ấ ả
ậ ộ ế ổ ặ ế ổ ấ ả
ngày giao hàng ể ừ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
66
ị
III. Các ph 1. Ph d. Lu t đi u ch nh ề Thông báo t n th t: ấ ổ - B Lu t Hàng h i VN 2005 ả n u t n th t rõ r t ph i thông báo ngay tr ệ ho c trong khi giao hàng n u t n th t không rõ r t ph i thông báo trong ệ vòng 3 ngày k t ch m giao hàng: thông báo trong vòng 60 ngày ậ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ứ
ng th c thuê tàu ch (Line charter) ng th c thuê tàu ợ ứ
t ng ế ươ ậ ờ ạ ệ ố ụ ờ
t quá 15 tháng ượ
ờ ạ ế ả ậ ạ
t ng là ệ ố ụ ả ậ
ờ ế ở
67
ừ ứ ở
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 1. Ph d. Lu t đi u ch nh ỉ ề Th i h n khi u ki n/th i hi u t ệ - QT Hague: 1 năm - QT Visby: không v - QT Hamburg: không quá 2 năm - B Lu t Hàng h i VN 1990 th i h n khi u n i (1 ộ năm) - B Lu t Hàng h i VN 2005: th i hi u t ộ 2 năm đ/v HĐ chuyên ch chuy n, HĐ chuyên là 1 năm. ch theo ch ng t Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu chuy n (Voyage ng th c thuê tàu ứ ế
ủ ế ặ
ứ ầ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
68
ị
ng c a khách hàng III. Các ph 2. Ph ươ chartering) a. Khái ni m và đ c đi m c a tàu chuy n ể ệ - Khái ni m: là tàu ch y rông, đáp ng nhu c u ạ ệ b t th ườ ấ ủ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ứ
ng th c thuê tàu chuy n(Voyage ế ng th c thuê tàu ứ
ặ ủ ế ể
ặ
ng v n chuy n hàng hoá có ườ ể
ố ượ ầ
ệ ầ
c, chi phí x p d hàng hoá ỡ
c quy đ nh c th trong HĐ ế ụ ể ị
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 2.Ph ươ chartering) a. Khái ni m và đ c đi m c a tàu chuy n ệ - Đ c đi m: ể Tàu chuy n th ế ậ ng l n, tính ch t thu n nh t kh i l ấ ấ ớ Tàu chuy n có c u t o 1 boong , mi ng h m ấ ạ ế r ng ộ đk chuyên ch , c ở ướ lên xu ng tàu đ ượ ố thuê tàu
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
69
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu chuy n(Voyage ế ng th c thuê tàu ứ
ươ ứ ế
ng th c thuê tàu chuy n ệ
ở ể ầ
ừ ả ế ế ằ
ế
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
70
ị
III. Các ph 2.Ph ươ chartering) b. Ph Khái ni m: Shipowner cho Charterer thuê toàn b hay 1 ph n chi c tàu đ chuyên ch hàng ộ c ng này đ n c ng khác b ng 1 VB g i là hoá t ọ ả HĐ thuê tàu chuy n (Voyage charter party, V(C/P) hay V C/P)
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ứ
ng th c thuê tàu chuy n(Voyage ế ng th c thuê tàu ứ
ế
ng th c thuê tàu chuy n ướ
i tìm tàu và h i tàu ớ ỏ
i ớ
i môi gi ủ ườ ớ
i thông báo KQ đàm phán cho ng i ớ i và ng cho thuê. ườ
ế
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 2.Ph ươ chartering) b. Ph ứ ươ c thuê: Các b Ng thuê tàu nh ng môi gi ờ Chào tàu h i tàu c a ng môi gi ỏ Đàm phán gi a ng ữ Ng môi gi thuê. Kí k t HĐ gi a ng thuê và ng cho thuê ữ Th c hi n HĐ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
71
ị
ự ệ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ứ
ng th c thuê tàu chuy n(Voyage ế ng th c thuê tàu ứ
ng th c thuê tàu chuy n ứ ươ ế
ứ ế ế ế ế ứ ồ
ộ
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 2.Ph ươ chartering) b. Ph Các hình th c thuê: Thuê chuy n m t: ộ Thuê chuy n m t kh h i: ộ ứ ồ Thuê chuy n m t liên t c ụ ộ Thuê chuy n m t liên t c kh h i: ụ ộ Thuê khoán: Thuê bao toàn b tàu Thuê đ nh h n: ị
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
72
ị
ạ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu chuy n(Voyage ế ng th c thuê tàu ứ
ng th c thuê tàu chuy n ứ ế
c ng này ừ ả ở
ầ ủ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
73
ị
III. Các ph 2.Ph ươ chartering) b. Ph ươ HĐ thuê tàu Khái ni m: là m t VB trong đó ng cho thuê tàu ộ cam k t s chuyên ch hàng hoá t đ n c ng khác theo yêu c u c a ng thuê tàu còn ế ng c phí. ệ ế ẽ ả i thuê cam k t s thanh toán c ế ẽ ướ ườ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu chuy n(Voyage ế ng th c thuê tàu ứ
ng th c thuê tàu chuy n ứ ế
ơ ẫ
ấ ổ ẫ ợ ợ ẫ ẫ
ử ổ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
74
ị
III. Các ph 2.Ph ươ chartering) b. Ph ươ HĐ thuê tàu M u HĐ: Có h n 60 lo i m u HĐ khác nhau ạ M u HĐ có t/ch t t ng h p: m u h p đ ng ồ GENCON do BIMCO PH 1922, đã s a đ i 1976 và 1994 M u HĐ có t/ch t chuyên dùng ẫ ấ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu chuy n(Voyage ng th c thuê tàu ứ ế
ng th c thuê tàu chuy n ế ươ ứ
ẫ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
75
ị
III. Các ph 2.Ph ươ chartering) b. Ph N i dung c a m u HĐ ủ ộ Ch thủ ể ng cho thuê: ng thuê:
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
ƯỜ
Ể
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ứ
ng th c thuê tàu chuy n(Voyage ng th c thuê tàu ứ ế
ng th c thuê tàu chuy n ế ứ ươ
ẫ
ủ ng tàu
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 2.Ph ươ chartering) b. Ph N i dung c a m u HĐ ủ ộ Tàu Tên tàu Qu c t ch c a tàu ố ị Ch t l ấ ượ Tr ng t i ả ọ Đ ng c ơ ộ C p h ng c a tàu ạ ấ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
76
ị
ủ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ứ
ng th c thuê tàu chuy n(Voyage ế ng th c thuê tàu ứ
ng th c thuê tàu chuy n ươ ứ ế
ẫ
ế ả
ỷ
ả ả
ế ậ ế ả
ả
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 2.Ph ươ chartering) b. Ph N i dung c a m u HĐ ủ ộ T/gian tàu đ n c ng x p hàng (Lay day) và ế ngày hu HĐ (Cancelling day) T/gian tàu đ n c ng x p hàng: t/gian tàu ph i ế đ n c ng nh n hàng đ x p. ể ế + Quy đ nh 1 kho ng th i gian ờ + Quy đ nh 1 ngày c th ụ ể
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
77
ị
ị ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu chuy n(Voyage ế ng th c thuê tàu ứ
ng th c thuê tàu chuy n ứ ươ ế
ẫ
ế ả
ố ờ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
78
ị
III. Các ph 2.Ph ươ chartering) b. Ph N i dung c a m u HĐ ủ ộ T/gian tàu đ n c ng x p hàng (Lay day) và ế ngày hu HĐ (Cancelling day) Ngày hu HĐ là ngày cu i cùng c a th i gian tàu ph i đ n c ng nh n hàng đ x p. ậ ỷ ỷ ả ế ủ ể ế ả
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu chuy n(Voyage ế ng th c thuê tàu ứ
ng th c thuê tàu chuy n ứ ươ ế
ẫ
ề ề ả
ố ượ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
79
ị
III. Các ph 2.Ph ươ chartering) b. Ph N i dung c a m u HĐ ủ ộ Commodity Clause- Đi u kho n v hàng hoá Tên hàng: Bao bì đóng gói ng hàng g i S l ử TN chuyên ch hàng đ y đ ầ ủ ở
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu chuy n(Voyage ế ng th c thuê tàu ứ
ng th c thuê tàu chuy n ế ứ ươ
ẫ
ả
ỡ ố ả ố ả ỡ ế ả ả
ế ả
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
80
ị
III. Các ph 2.Ph ươ chartering) b. Ph N i dung c a m u HĐ ủ ộ C ng x p d hàng ế C ng x p/1 s c ng x p; c ng d /1 s c ng ế dỡ C ng x p d ph i là 1 c ng an toàn ả ả ỡ + An toàn v m t hàng h i ả ề ặ + An toàn v m t chính tr XH ị ề ặ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
ƯỜ
Ể
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ứ
ng th c thuê tàu chuy n ng th c thuê tàu chuy n ng th c thuê tàu ứ ứ ế ế
ẫ
c
ng hàng hoá tính c
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 2.Ph ươ b. Ph ươ N i dung c a m u HĐ ủ ộ C c phí ướ c M c c ứ ướ Đv tính c ướ ị S l ố ượ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
81
ị
ướ c
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu chuy n ng th c thuê tàu chuy n ng th c thuê tàu ứ ứ ế ế
ẫ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
82
ị
c: ngo i t m nh III. Các ph 2.Ph ươ b. Ph ươ N i dung c a m u HĐ ủ ộ C c phí ướ T/gian thanh toán c Đ ng ti n thanh toán c ề c:ướ ướ ồ ạ ệ ạ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu chuy n ng th c thuê tàu chuy n ế ế ng th c thuê tàu ứ ứ
ẫ
ố
ộ
ỡ ế ề ị
ư ỡ ng ph t x p d . ạ ế ế ế ế ề ủ ưở ễ ở
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
83
ị
III. Các ph 2.Ph ươ b. Ph ươ N i dung c a m u HĐ ủ ộ CP x p d hàng hoá lên xu ng tàu ỡ CP x p d theo tàu ch (Liner terms): TN thu c ợ ỡ v ch tàu nh ng k quy đ nh v t/gian x p d và th Mi n CP x p hàng cho ng chuyên ch : FT free in. TN x p hàng lên tàu thu c v ng bán. ộ ề ế
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu chuy n ng th c thuê tàu chuy n ế ế ng th c thuê tàu ứ ứ
ẫ
ố ế
ở
ở ỡ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
84
ị
III. Các ph 2.Ph ươ b. Ph ươ N i dung c a m u HĐ ủ ộ CP x p d hàng hoá lên xu ng tàu ỡ Mi n CP d hàng cho ng chuyên ch freeout FO ỡ ễ Mi n CP x p d cho ng chuyên ch free in and ế ễ out FIO
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ứ
ng th c thuê tàu chuy n ng th c thuê tàu chuy n ế ế ng th c thuê tàu ứ ứ
ẫ
ỡ i thuê tàu th c hi n công vi c x p ệ ệ ể
ỡ ố
ế ị
ỡ
ị ị ỡ
ờ ờ ỡ ỡ ờ ố
c th i gian x p d = kh i ế ứ ế ng hàng hoá/NS x p d c a c ng. ế ế ượ ế ỡ ủ ả
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 2.Ph ươ b. Ph ươ N i dung c a m u HĐ ủ ộ T/gian x p d hàng hoá (Laytime): t/gian cho ế phép đ ng ế ự ườ d hàng hoá lên xu ng tàu. - Cách quy đ nh t/gian x p d : ỡ Quy đ nh th i gian x p d chung: Quy đ nh th i gian x p riêng d riêng: M c x p d : tính đ l ượ X p d theo t p quán c ng ế
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
85
ỡ ậ
ả ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
ƯỜ
Ể
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ứ
ng th c thuê tàu chuy n ng th c thuê tàu chuy n ế ế ng th c thuê tàu ứ ứ
ẫ
ỡ ế
t cho ờ ế
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 2.Ph ươ b. Ph ươ N i dung c a m u HĐ ủ ộ - Đ n v tính th i gian x p d ờ ị ơ Running days Working days (ngày làm vi c) ệ Working days of 24 hours WD of 24 consecutive hours Weather WD (ngày làm vi c th i ti phép/ngày làm vi c t
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
86
ị
ệ ệ ố ờ t tr i)
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ứ
ng th c thuê tàu chuy n ng th c thuê tàu chuy n ế ế ng th c thuê tàu ứ ứ
ẫ
ỡ ờ ế
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 2.Ph ươ b. Ph ươ N i dung c a m u HĐ ủ ộ - Cách quy đ nh th i gian x p d ị To be loaded 10 WD of 24 consecutive hours, Sunday and holidays excepted To be loaded 10 WD of 24 consecutive hours, Sunday and holidays even used To be loaded 10 WD of 24 consecutive hours, Sunday and holidays unless used:
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
87
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ứ
ng th c thuê tàu chuy n ng th c thuê tàu chuy n ế ế ng th c thuê tàu ứ ứ
ẫ
ụ ộ ế
ế ẵ ấ ậ
ả
ầ ị
ủ ả
ấ
ả ị ầ ầ
ể ế ế ặ
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 2.Ph ươ b. Ph ươ N i dung c a m u HĐ ủ ộ - M c tính t/gian x p d : ph thu c vào ngày gi ố ờ ỡ đ a và ch p nh n thông báo s n sàng x p d - ỡ ư NOR notice of Readiness tàu tho mãn 3 đk: 1. Tàu đã c p c u hay đi vào vùng TM quy đ nh ậ c a c ng đ làm hàng. ể 2. Tàu đã hoàn t t th t c vào c ng. ủ ụ 3. Các h m qu y hàng, trang thb ph i trong t ả ư th s n th nh n hàng đ x p ho c trong t ư ế ẵ ậ sàng giao hàng.
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
88
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu chuy n ng th c thuê tàu chuy n ế ế ng th c thuê tàu ứ ứ
ẫ
ư ệ ế
13 h chi u. ỡ ề ị
ế
6 gi ư ủ ừ c đ a vào bu i chi u c a ngày ờ ượ ị ổ ế ừ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
89
ị
III. Các ph 2.Ph ươ b. Ph ươ N i dung c a m u HĐ ủ ộ Theo m u HĐ GENCON: ẫ c 12 h tr a c a ngày làm vi c n u NOR đ a tr ướ đã đ nh, th i gian x p d tính t ế ờ n u NOR đ ề ủ ư làm vi c đã đ nh, th i gian x p d tính t ỡ ờ ệ bu i sáng c a ngày làm vi c hôm sau. ủ ổ ệ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu chuy n ng th c thuê tàu chuy n ế ế ng th c thuê tàu ứ ứ
ẫ
ề ả ẵ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
90
ị
III. Các ph 2.Ph ươ b. Ph ươ N i dung c a m u HĐ ủ ộ M t s m u HĐ có in s n đi u kho n 4 W ộ ố ẫ W: WIPON (Whether input or not) W: WIBON (Whether in perth or not) W: WIFPON (Whether in free, practique or not) W: WICCON (Whether in clear customs or not)
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu chuy n ng th c thuê tàu chuy n ế ế ng th c thuê tàu ứ ứ
ưở
ỡ
ậ ậ ề ệ ả ế ủ
ẫ ạ ế ề ả ả ơ
ậ ạ ớ ạ ụ ạ ị
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
91
ị
III. Các ph 2.Ph ươ b. Ph ươ N i dung c a m u HĐ ủ ộ Th ng ph t x p d nhanh ch m ỡ - Demurriage/ti n ph t x p d ch m: kho n ti n ề ạ ế mà ng thuê ph i tr cho ch tàu v vi c x p d ỡ hàng hoá ch m h n so v i HĐ. T/gian b ph t: Đã b ph t là ph t liên t c ị (Running days)
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ứ
ng th c thuê tàu chuy n ng th c thuê tàu chuy n ế ế ng th c thuê tàu ứ ứ
ưở
ỡ
ậ ậ ề ệ ả ế ủ
ẫ ạ ế ề ả ả ơ ớ ậ
ứ ạ
ả ị
ấ ị
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 2.Ph ươ b. Ph ươ N i dung c a m u HĐ ủ ộ Th ng ph t x p d nhanh ch m ỡ - Demurriage/ti n ph t x p d ch m: kho n ti n ề ạ ế mà ng thuê ph i tr cho ch tàu v vi c x p d ỡ hàng hoá ch m h n so v i HĐ. M c ph t: + Quy đ nh chung cho c tàu/ngày: 2000 USD/ngày + Quy đ nh chung cho 1 t n dung tích đăng kí/ngày: 2 USD/GRT ho c DWT
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
92
ị
ặ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ứ
ng th c thuê tàu chuy n ng th c thuê tàu chuy n ế ế ng th c thuê tàu ứ ứ
ậ
ẫ ạ ế ưở ỡ ề ế ả
ế
ả ả ơ
ớ ng thông th ủ ng = ½ m c ph t ạ ề ệ ị ứ ưở
ng cho c tàu/ngày 1000 USD/ngày/tàu ng cho t n tr ng t i-GRT hay t n dung tích ả ả ấ ọ ấ
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 2.Ph ươ b. Ph ươ N i dung c a m u HĐ ủ ộ Th ng ph t x p d nhanh ch m ỡ ưở - Dispatch: th ng x p d nhanh là kho n ti n mà ch tàu ph i tr cho ng thuê v vi c x p d ỡ ủ hàng nhanh h n so v i t/gian quy đ nh c a HĐ + M c th ườ ứ Th ưở Th ưở DWT/ngày
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
93
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ứ
ng th c thuê tàu chuy n ng th c thuê tàu chuy n ế ế ng th c thuê tàu ứ ứ
ậ
ẫ ạ ế ưở ỡ ề ế ả
ế
ề ệ ị ủ ớ
ả ả ơ ng: ưở
c (time ng cho t t c t/gian ti ấ ả t ki m đ ệ ượ ế
ng cho t/gian làm vi c ti c t ki m đ ệ ượ ế
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 2.Ph ươ b. Ph ươ N i dung c a m u HĐ ủ ộ Th ng ph t x p d nhanh ch m ỡ ưở - Dispatch: th ng x p d nhanh là kho n ti n mà ch tàu ph i tr cho ng thuê v vi c x p d ỡ ủ hàng nhanh h n so v i t/gian quy đ nh c a HĐ + T/gian th Th ưở saved) Th ệ ưở (Working time saved only)
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
94
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu chuy n ng th c thuê tàu chuy n ế ế ng th c thuê tàu ứ ứ
ậ
ng ph t: ẫ ạ ế ưở
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
95
ị
III. Các ph 2.Ph ươ b. Ph ươ N i dung c a m u HĐ ủ ộ Th ng ph t x p d nhanh ch m ỡ ưở - Cách tính th ạ Tính bù tr : ừ Tính th ng riêng ph t riêng, ch hàng thi ưở ủ ạ ệ t
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
Ể
ƯỜ
Ở NG B NG Đ Ằ ƯƠ ứ
ng th c thuê tàu chuy n ng th c thuê tàu chuy n ế ế ng th c thuê tàu ứ ứ
ủ
ể ấ
ế ậ
ề ướ ế ệ ệ ẫ
ố
ử ộ ậ
CH ƯƠ NGO I TH Ạ III. Các ph ươ 2.Ph ươ b. Ph ươ N i dung c a m u HĐ ẫ ủ ộ TN và mi n trách c a ch tàu ủ ễ TN: cung c p tàu đ kh năng đi bi n ủ ả đi u tàu đ n c ng nh n hàng ả h ng d n ng thuê tàu th c hi n công vi c x p ự d hàng hoá lên xu ng tàu ỡ PH 1 b VĐ cho ng g i hàng khi nh n hàng đ ể ch ở
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
96
ị
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu chuy n ng th c thuê tàu chuy n ế ế ng th c thuê tàu ứ ứ
ủ
ớ ố ộ ợ ể ể
ạ ả ả
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
97
ị
c mi n trách đ i v i l i hàng v n III. Các ph 2.Ph ươ b. Ph ươ N i dung c a m u HĐ ẫ ủ ộ TN và mi n trách c a ch tàu ủ ễ TN: đi u khi n tàu ch y trên bi n v i t c đ h p lí ề chăm sóc, b o qu n hàng hoá trong quá trình chuyên chở không đ ượ ố ớ ỗ ễ ậ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu chuy n ng th c thuê tàu chuy n ế ế ng th c thuê tàu ứ ứ
ủ
ễ
ờ ặ ạ
ộ ế ặ
t h i do n tì n i tì hay b n ch t ộ ấ ả
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
98
ị
III. Các ph 2.Ph ươ b. Ph ươ N i dung c a m u HĐ ẫ ủ ộ TN và mi n trách c a ch tàu ủ ễ - Mi n trách do thiên tai tai n n b t ng ho c do TH BKK ấ do chi n tranh đình công ho c hành đ ng c a ủ k thùẻ t n th t thi ẩ ệ ạ ấ ổ t c a hàng hoá đ c bi ệ ủ ặ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu chuy n ng th c thuê tàu chuy n ng th c thuê tàu ứ ứ ế ế
ẫ
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
99
ị
III. Các ph 2.Ph ươ b. Ph ươ N i dung c a m u HĐ ủ ộ 11. Tr ng tài ọ 12. Lu t xét x : Lu t hàng h i Anh và Mĩ ậ ậ ử ả
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ươ ng th c thuê tàu ng th c thuê tàu đ nh h n ứ ạ ị
ươ ứ ệ
ể
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
100
ị
III. Các ph 3. Ph ng th c cho thuê tàu mà ch a. Khái ni m: ph ủ tàu cho ng thuê thuê toàn b chi c tàu đ ch ở ế ộ c. hàng ho c khai thác tàu l y c ấ ướ ặ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ị ạ
ng th c thuê tàu ng th c thuê tàu đ nh h n ứ ể ng th c thuê TS ươ ứ
ể ỉ
ủ ứ ử ụ ề ể
ề ử ụ ủ ả
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
101
ị
III. Các ph 3. Ph ươ b. Đ c đi m ặ là ph trong t/gian thuê ch tàu ch chuy n giao quy n ề s d ng con tàu ch không chuy n giao quy n SH con tàu. ch tàu ph i bàn giao quy n s d ng con tàu cho ng thuê trong su t t/gian thuê ố
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ươ ạ ị
ậ ả
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
102
ị
ng th c thuê tàu III. Các ph ng th c thuê tàu đ nh h n 3. Ph ứ c. Các hình th c thuê: lu t Hàng h i 2005 ứ Thuê đ nh h n ạ ị Thuê tàu tr nầ
NG II. CHUYÊN CH HÀNG HOÁ NG BI N
CH ƯƠ NGO I TH Ạ
Ở NG B NG Đ Ằ
ƯƠ
ƯỜ
Ể
ứ ươ
ng th c thuê tàu ng th c thuê tàu đ nh h n ứ ạ ị
ờ ạ ả
Hoàng Th Đoan Trang- VT & BH
103
ị
III. Các ph 3. Ph ươ d. M u HĐ ẫ Là HĐ thuê TS ĐK th i h n hoàn tr tàu Đk phân chia CP trong t/gian thuê