Tin h c ng d ng

ọ ứ

ạ Tr

ng Minh Hòa

ươ

Gi ng d y : E-mail : thienhoa04@yahoo.co.uk

minhhoa.truong@gmail.com

Đ n v : T Khoa H c C B n

ơ ả

ơ

Tin ng d ng _ Ph n 2 ụ

Microsoft Excel

08/12/13 2 Bài gi ng Excel ả

i thi u Excel

Ch

ng 1: Gi

ươ N i dung chính  Công d ng ph n m m b ng tính ầ ụ  Kh i đ ng Excel ở ộ  Làm quen giao di nệ  Các khái ni m c b n : ệ

ơ ả

ng đ i, tuy t đ i, h n h p

ỉ ươ

ngườ

Cell, ranges,row, column, worksheet. Đ a ch : t ệ ố ổ ợ ố  Các thao tác c b n trên Worksheet ơ ả  Khai báo môi tr  Thao tác file: Open,Save, New..

08/12/13 3 Bài gi ng Excel ả

Công d ngụ

ơ

 L p b ng tính đi n t tính toán nhanh ệ ử  Tính toán : đ n gi n đ n ph c t p ứ ạ ế ả  Công c : các hàm toán h c,tài chính, xác

ụ su t, th ng kê… ố ự

 Lĩnh v c áp d ng phong phú ụ

08/12/13 4 Bài gi ng Excel ả

Công d ng (tt) ụ

 T o t p tin c s d li u (Database

ơ ở ữ ệ

ạ ậ

file), các báo bi u chuyên nghi p, đ th ồ ị đa d ngạ

ế ớ ả

ơ ở ữ ệ ề ầ

 Giao ti p v i các t p tin c s d li u ậ và các b ng tính do các ph n m m khác t o raạ

 Có kh năng nh n các Object theo ki u OLE (Object & Linking Embedding)

08/12/13 5 Bài gi ng Excel ả

Kh i đ ng Excel

ở ộ

 C1: double click chu t vào bi u t

ng

ể ượ

 C2: Kích chu t vào bi u t

trên n n màn hình (Destop). ộ

ể ượ

ng c a Excel ở

trên thanh Microsoft Office Shortcut Bar góc trên bên ph i n n màn hình.

ả ề

 C3: Menu Start/Programs/Microsoft Excel

08/12/13 6 Bài gi ng Excel ả

Giao di n Excel ệ

Formatting tool bar

Title bar

Standard tool bar

Menu bar

Vùng d ữ li u g m ệ các ô theo c t và hàng ộ

Thanh công th c : cho bi t ứ

ế c ban công th c nào đ ứ ượ

Kho

hành trong ô.R t quan tr ng ọ ấ

Sheet name đ i thành Bài gi ng Excel ả

08/12/13 7

Nhìn Formular bar cho bi

t ế

=B2*C2

D2

Hi u r i

!

ể ồ ạ

Làm sao ra 100? Nh p, công th c? ứ ậ

08/12/13 8 Bài gi ng Excel ả

S d ng l nh

ử ụ

h p ALT+

ổ ợ

Key, ví d : ụ

B m t ấ Alt+F Dùng chu t, kích vào ộ

08/12/13 9 Bài gi ng Excel ả

Các khái ni m căn b n ả ệ

 1.) B ng tính(worksheet_sheet) ộ

Là 1 b ng ch nh t g m có 256 c t và 65536 dòng t o nên ữ ậ ồ

ả ả

ầ ơ ả

 Các thành ph n c b n trong Worksheet  a.) Ô (cell) :

256 x 65536 ô = 16777216 ô

ữ N i giao nhau gi a dòng và c t g i là ô. Ô là đ n v c s ơ ị ơ ở

ể ứ ữ ệ ậ

ệ ả ả ự ừ ệ ấ ậ

ạ ộ c đ t tên t ượ ặ

hàng theo s th ố ứ

 b.) Hàng (Rows):  T p h p các ô trên cùng m t dòng t o thành hàng. Có ợ ộ 1 đ n 65536, m i m t hàng có 256 ô

ậ t ng c ng 65536 hàng, đ ổ t t ự ừ

ế

ộ ọ ơ hình thành b ng tính, dùng đ ch a d li u. Nh p li u vào b ng tính, th c ch t là nh p li u cho t ng ô trong b ng ả tính.

08/12/13 10 Bài gi ng Excel ả

Các khái ni m căn b n (tt)

c.) C t (Column):

ộ ụ ứ ạ

ộ ượ ặ ộ ứ ừ ộ

ộ T p h p các ô trên cùng m t tr c đ ng t o thành c t. Có ậ ợ c t A đ n c t th IV c đ t tên t t ng c ng 256 c t, đ ế ộ ộ ổ (c t 256). M i m t c t có 65536 ô. ỗ ộ ộ ộ

d.) Chart sheet : ộ

ể ứ ồ ị

c đ ể ồ ị ượ ể

Là m t sheet dành riêng đ ch a đ th , có th đ th đ chung v i worksheet.

e.) Macros sheet

Ch a các hàm, l nh macro c a Excel ệ f.) Các sheet k t qu (Result sheet)

ế

ng trình nh Solver ho c Goal Seek … khi th c hi n

Các ch ươ t o m t worksheet k t qu . ả ộ ạ

ả ư ế

08/12/13 11 Bài gi ng Excel ả

C u trúc m t b ng tính_worksheet

ộ ả

65536 dòng t ừ 256 c t đ t ộ ặ dòng 1 ->65536 A->IV tên t ừ

Ô: ph n giao c a ủ hàng và c t, là ộ n iơ ch a d li u ữ ệ ứ

08/12/13 12 Bài gi ng Excel ả

ỉ  Đ a ch ô và đ a ch mi n ch y u đ

ủ ế

Đ a ch ô và mi n ỉ

ề ứ ể ấ

ượ ữ ệ

c dùng trong các công th c đ l y d li u t ươ ứ ị

ng ng. ỉ ộ

 Đ a ch ô bao g m: hai thành ph n : ồ  Tên c t tên hàng, ví d C3  N u C3 đ ng đ c l p đó là tr ng thái ộ ậ

ế bình th

ứ ng.

ườ

08/12/13 13 Bài gi ng Excel ả

Đ a ch t

ỉ ươ

ng đ i_tuy t đ i ệ ố

Ô đó khi xu t hi n trong bi u th c, Ví d

ứ ị

ươ ỉ ươ

ng đ i, ố ng đ i ố

ấ D2=B2*C2 Thì B2 và C2 g i là ô mang tính t ọ vì khi sao chép công th c đ a ch t thay đ iổ ỉ

ệ ố

ướ ố ị

ế

ụ ệ ố

c tên Đ a ch tuy t đ i: thêm d u $ tr c t và/ho c tên hàng n u mu n c đ nh ộ ph n đó. Ví d : $A3, B$4, $C$5. Đ a ch tuy t đ i thì không thay đ i khi copy (xem vd)

08/12/13 14 Bài gi ng Excel ả

Đ a ch ô và mi n (ti p)

ế

 Mi n (range) là m t nhóm ô li n k nhau t o

hình ch nh t. Có th ch n cùng lúc nhi u range ể ọ

ữ ậ

 Đ a ch mi n đ ỉ ị

ề ượ ỉ

c khai báo theo cách: ấ

Đ a ch ô cao trái : Đ a ch ô th p ph i ả B2:D5

Ví dụ: A3:A6

$C$5:$D$8

08/12/13 15 Bài gi ng Excel ả

Các phím d ch chuy n con tr ô:

ng mũi tên ướ

i. ủ

ủ ộ

ị ị ị i ủ ộ ầ i c t cu i cùng (c t IV) c a dòng hi n t ớ ộ ệ ạ ộ ố i. i c t đ u tiên (c t A) c a dòng hi n t ệ ạ ớ ộ ầ i dòng cu i cùng (dòng 65536) c a c t hi n ủ ộ ớ ệ ố

i. ủ ộ ệ ạ ầ

i cùng (ô A65536).

i cùng (ô IV65536).

, fl , › , fi + ‹ d ch chuy n 1 ô theo h ể d ch con tr lên 1 trang màn hình. + Page Up ỏ + Page Down d ch chuy n xu ng 1 trang màn hình. ố ể c t đ u tiên (c t A) c a dòng hi n t + Home ệ ạ ộ + Ctrl + fi t + Ctrl + ‹ t + Ctrl + fl t i.ạ t + Ctrl + › + Ctrl + › + ‹ + Ctrl + › + fi + Ctrl + fl + ‹ + Ctrl + fl + fi 08/12/13 16 i dòng đ u tiên (dòng 1) c a c t hi n t t ớ t i ô trái trên cùng (ô A1). ớ t i ô ph i trên cùng (ô IV1). ả ớ i ô trái d t ướ ớ t i ô ph i d ả ướ ớ Bài gi ng Excel ả

D ch chuy n con tr ô ể

 Chuy n xa: Dùng chu t kích vào ô. ộ  Gõ phím F5 (Ctrl+G)=Goto, gõ đ a ch ô c n ị

đ n vào khung Reference, b m nút OK. ế

Gõ đ a ch ô ị ỉ mu n đ n ế ố

 Dùng các phím sau đây:

08/12/13 17 Bài gi ng Excel ả

Ch n mi n, c t, hàng, b ng ộ

 Ch n mi n: kích chu t vào ô cao trái, gi

và di t

i ô th p

 Ch n c hàng: kích chu t vào ô tên hàng.  Ch n c c t: kích chu t vào ô tên c t.  Ch n c b ng tính: kích chu t vào ô giao gi a tên hàng

ề ọ ph i, nh chu t. ả ả ọ ả ọ ả ộ ả ả ọ

 N u ch n nhi u mi n r i nhau thì gi

phím Ctrl trong

và tên c t.ộ ọ

ề ờ

ế

khi ch n các mi n đó. ỉ

 Khi c n l y đ a ch ô ho c mi n trong công th c thì ặ bàn phím mà nên dùng chu t ch n đ ể

ứ ọ

ề ề ị ừ

ọ ầ ấ không nên gõ t tránh nh m l n. (xem hình minh ho ) ạ ầ

08/12/13 18 Bài gi ng Excel ả

Ch n nhi u hàng, c t ộ ề

i ô

ô đ u t ườ

Drag t cu i c a đ ố ủ chinh hình ch nh t ậ

ầ ớ ng chéo ữ

Ch n thêm m t ộ vùng :ctrol+drag

08/12/13 19 Bài gi ng Excel ả

Thao tác ch n ô, range, c t, dòng

08/12/13 20 Bài gi ng Excel ả

Môi tr

ườ

ng làm vi c ệ

ộ  Ph c v cho : đ a ph

ng khai báo trong Control Panel t c ng d ng i t ng : tác đ ng t ụ ớ ấ ả ứ ng khu v c, qui t c t ng ự ươ ị

ắ ừ

, h th ng d u

ng, ký hi u ti n t ệ

ề ệ ệ ố

ườ ạ

th p phân, d ng ngày tháng.. ng đó

 Qu c gia nào, môi tr

 Môi tr ườ nh h ưở Ả ụ ụ qu c gia ố  Đ n v đo l ơ ậ ố

ườ

08/12/13 21 Bài gi ng Excel ả

Ngôn ng vùng làm vi c: M

Không có Vi

t Nam

Có Vi

t Nam

08/12/13 22 Bài gi ng Excel ả

Công th c_bi u th c ứ

 Công th c/bi u th c : ứ ứ ở ấ =  B t đ u b i d u ắ ầ  Sau đó là các h ng s , đ a ch ô, hàm s đ ằ

ố ị

ố ượ

c n i ố

v i nhau b i các phép toán. ớ

 Các phép toán: + , - , * , / , ^ (lu th a)

ỹ ừ

 Ví d :ụ

= 10 + A3 = B3*B4 + B5/5 = 2*C2 + C3^4 – ABS(C4) = SIN(A2)

08/12/13 23 Bài gi ng Excel ả

Ki u d li u ể ữ ệ

Có 4 ki u d li u : ố

ể ữ ệ S (number_numeric) Ngày tháng (date) Chu i (text,string) ỗ Lu n lý ( ậ ể ữ ệ

logical, true false) và hàm ử ng ng x lý x lý ki u d li u ử

ể ữ ệ

Ki u d li u nào có toán t t ử ươ ứ yấ

08/12/13 24 Bài gi ng Excel ả

Ki u d li u s

ể ữ ệ ố

S : d li u d ng s , bi u th c có k t qu tr ả ả

ế

s g m : + - * / ^ (lu th a)

ữ ệ v là s . ố ề Các toán t ử ố ồ

ỹ ừ

A

B

C

1

2

=3+2 =200 =20*3

=2^8 =cos(Pi()) =20/3

3

08/12/13 25 Bài gi ng Excel ả

Ki u d li u ngày

ể ữ ệ

t

1) Ngày tháng: là d ng s nguyên đ c bi ạ Có 2 h th ng ngày thàng : 1900 date system và

ệ ố

Jan, 1, 1900 đ n Dec,

1904 date system ắ ầ ừ

ế

1900 : b t đ u t 31,9999

(s nguyên t

ế

1904 : b t đ u t

ắ ầ ừ

(s nguyên t

1 đ n 2958465) . ố Jan,2,1904 đ n Dec,31,9999 ế 1 đ n 2957003 ) . ố

ế

08/12/13 26 Bài gi ng Excel ả

ữ ệ

ố Ngày- Ngày=Th i gian

S nguyên 1 366 367

D li u ki u ngày tháng ể Ngày tháng S nguyên 27514 Ngày+s =Ngày t ố 39693 Ngày-s =Ngày quá kh ố 2958465

Ngày tháng 04/30/1975 ng lai ươ 09/02/2008 ứ 12/31/9999

01/01/1900 ờ 12/31/1900 01/01/1901

Ngày đi

Ngày đ nế

30/4/08 4/7/08

2/6/8 2/9/08 S ngày x lý ử

Ngày nh nậ

26/04/08 4/5/08

S ngày 33 60 Ngày trả 30 26/05/08 60 03/07/08

08/12/13 27 Bài gi ng Excel ả

Ki u d li u chu i ỗ

ể ữ ệ

, ký t

và s , ố

Chu i: d li u g m các ký t ữ ệ ỗ s và ký t ố ự Ví d :ụ

Mahang S250T220

Tenhang T l nh Samsung 250 lít

ủ ạ

TP428LCD

Tivi LCD Panasonic 42”

08/12/13 28 Bài gi ng Excel ả

Ki u d li u logic

ể ữ ệ

Logic : tr v 2 giá tr là true ho c False

Các toán t

dùng tr v logical là các toán

ả ề ử

ị ả ề

ử > >= = < <= <> (khác) t

TRUE

FALSE

=“A”=“B” (false)

=2=3 (False)

=2>1 (true

=5>=3 (true)

Ki u logic th

ng xu t hi n trong hàm IF

ườ

08/12/13 29 Bài gi ng Excel ả

Nh p d li u vào ô

ậ ữ ệ

 Cách th c: kích chu t vào ô, nh p li u, Enter ộ

ộ ữ ệ

ữ ệ

thì nh p d u ‘ tr

c d li u đó.

 Đ Excel ể d ng text ạ

hi u m t d li u d ng s là d li u ạ ướ ữ ệ

 Ví d : ‘04.8766318

 D li u ngày tháng nh p theo đ nh d ng:

mm/dd/yy (M ) hay dd/mm/yy (VN)

VD: 11/25/1980

 Ph n th p phân (s l ) s nh p d u ch m (.) ố ẻ ố ẩ

n u là M hay d u ph y , n u VN ấ ế

ậ ỹ

ế

08/12/13 30 Bài gi ng Excel ả

Nh p 1 ô, nh p nhi u ô, nh p m t m ng ề

 Ch n ô, nh p công th c hay d li u, Enter

ữ ệ

 M t ô:ộ ọ  Nhi u ô: ề

ổ ợ

h p CTRL+Enter  Nh p cho 1 m ng (array)

 Quét kh i nhi u ô ề ố  Nh p công th c ứ  B m t ấ ậ

h p CTRL+Shift+Enter

ả  Quét kh i nhi u ô ề ố  Nh p công th c ứ  B m t ấ

ổ ợ

08/12/13 31 Bài gi ng Excel ả

S , ngày tháng theo ki u M

08/12/13 32 Bài gi ng Excel ả

S , ngày tháng theo ki u Vi

t Nam

08/12/13 33 Bài gi ng Excel ả

Thao tác file : M m t file có trên

đĩa

ở ộ

 C1: Kích chu t vào bi u t

ng Open trên

ượ

Ấ ổ ợ

Toolbar. h p phím Ctrl+O  C2: n t  C3: Vào menu File/Open… 

ơ

1. Ch n n i ch a file 2. Ch n file c n mở

3. B m nút ấ Open đ m file ể ở

B m nút Cancel đ ể h y l nh m ở ủ ệ file

08/12/13 34 Bài gi ng Excel ả

M m t file m i (New)

ở ộ

 C1: Kích chu t vào bi u t

ng New trên

ượ

h p phím Ctrl+N

Ấ ổ ợ

Toolbar.  C2: n t  C3: Vào menu File/New…/Blank Workbook

08/12/13 35 Bài gi ng Excel ả

Ghi file vào

đĩa (Save)

 C1: Kích chu t vào bi u t

ng Save trên Toolbar.

ể ượ

 C2: n t

h p phím Ctrl+S.

Ấ ổ ợ

 C3: Vào menu File/Save.

c ghi t

 N u file đã đ

).

ế t i s ghi l ạ ẽ c m giác là Excel không th c hi n vi c gì ả

c tr ừ ướ thì l n ghi file hi n ầ ượ ướ (có c l n ghi tr i s thay đ i k t ổ ể ừ ầ ạ ự ệ

 N u file ch a đ

ế

ư

ượ ọ

ơ

s xu t hi n h p c ghi l n nào ầ tho i Save As, ch n n i ghi file trong khung Save in, gõ tên file c n ghi vào khung File name, n nút Save.

08/12/13 36 Bài gi ng Excel ả

L nh : file/Save As dùng đ

ư

 L u file đã có v i tên khác ớ  File cũ v n t n t ẫ ồ ạ

i, đ ng th i có thêm file m i ớ

1. Ch n n i ghi file ơ

2. Gõ tên m i cho file

H y l nh ghi

ủ ệ

3. Ch n ki u file

3. Ghi vào đĩa

08/12/13 37 Bài gi ng Excel ả

Thoát kh i Excel (Exit)

h p phím Alt+F4

Ấ ổ ợ

góc trên cùng

 C1: n t  C2: Kích chu t vào nút Close

bên ph i c a s làm vi c c a Excel.

ệ ủ

đĩa

thì xu t hi n 1

ả ử ổ  C3: Vào menu File/Exit  N u ch a ghi file vào

ư

ế

c khi thoát,

ướ

Message Box, ch n:ọ  Yes: ghi file tr  No: thoát không ghi,  Cancel: hu l nh thoát.

ỷ ệ

08/12/13 38 Bài gi ng Excel ả

Chương 2_ Hàm số

ử ụ

ế

c các hàm l ng nhau

ượ

ộ ử ụ

c văn nói và bi n đ i thành công

ượ

ế

M c tiêu: ụ Hi u cú pháp và cách s d ng hàm ể Phân bi t ki u d li u, đ i s đ a vào k t qu tr ả ả ố ố ư ể ữ ệ về S d ng đ ử ụ Yêu c uầ Hi u và thu c các hàm c b n ơ ả ể Bi t cách s d ng Function Wizard ế Nh p hàm chính xác ậ Phân tích đ 08/12/13 th cứ

39 Bài gi ng Excel ả

Ý nghĩa c a d u # 0 trong đ nh d ng(tt)

ủ ấ

ch cho v trí s , Excel ch trình bày các ố ị ỉ ể ữ ổ

con s có nghĩa.

 # : Dùng đ gi ố ụ

#,### , nh p vào 18 hi n ra 18, ệ ậ

 Ví d : D ng Format ạ nh p ậ 1008 hi n ra

1,008

ch m t v trí cho con s , đ c bi t là con ể ữ ổ ộ ị ố ặ ệ

ệ  0 : Dùng đ gi ặ s không có ho c vô nghĩa ố

ụ ố 8 hi n ra ệ

ng ho c s âm, d u _ đ t 08.00  Ví d : D ng Format ạ  _ (Underscore) : dùng đ ch n 1 trong 2 d ng Format cho cu i d ng Format s ố 00.00 , nh p và s ậ ể ọ ấ ạ ặ ở ố ạ ặ ố

 Ví d : ụ #,##0_);(#,###.00) : N u là s d ố ươ ụ

s d ố ươ ngươ d

ế ứ ấ #,##0, n u s âm s áp d ng d ng th nhì ng s dùng ẽ ạ ế ố ứ ẽ

d ng th nh t ạ có bao trong c p ngo c. ặ ặ

08/12/13 40 Bài gi ng Excel ả

Ý nghĩa c a d u # 0 trong đ nh d ng(tt)

ủ ấ

 # : Dùng đ gi

ể ữ ổ ỗ ị

ch m t v trí con s ố

có nghĩa

ể ữ ổ ộ ị

t là con s không có ho c vô

 0 : Dùng đ gi ệ

ch m t v trí con s , ố ố

đ c bi ặ nghĩa

 _ (Underscore) : dùng đ ch n 1 trong 2

ể ọ

ng ho c s ặ ố cu i d ng Format s ố

ố ươ ặ ở ố ạ Bài gi ng Excel

d ng Format cho s d ạ âm, d u _ đ t ấ ngươ d 08/12/13

41 ả

Ví d v mã đ nh d ng #,0, _ ị

ụ ề

S nh p vào Mã đ nh d ng K t qu hi n ra

ả ệ

ế

1234

#

1234

#

0

#,##0

1,234

1234

01

1

00

001

1

000

1

(1)

(0)

Format/cell/number/custom-> type

(1,234)

-1234

08/12/13 42 ả Bài gi ng Excel (#,##0_);(#,##0)

Khái ni m hàm trong Excel

 Là m t ch

ng trình con

ươ ộ ấ

ế

ả ả ề ấ

t ng b

c.

ướ

ướ

ng trình hay ch ươ ộ i quy t m t v n đ hoàn ch nh gi ế ả ỉ  Tái s d ng nhi u l n ề ầ ử ụ  Có đ i s (đ u vào), có k t qu tr v ố ố ầ  Có th nh p hàm b ng cách n nút Insert ằ ể Function fx trên Toolbar(function wizard), ng d n r i theo h ẫ ở ừ ồ  Có hàm không đ i s , có hàm nhi u đ i ố ố

số 08/12/13

43 Bài gi ng Excel ả

Phân nhóm & đ c tính

 Toán h c, th ng kê, tài chính, logic, x lý chu i

ký t

VD:

ố , ngày tháng …  Các hàm s có th l ng nhau. ể ồ

 Trong hàm có x lý chu i ký t

chúng ph i đ

=IF(AND(A2=10,A3>=8),“G”,IF(A2<7,“TB”,“K”)) c ả ượ ỗ

bao trong c p d u

ử ấ “ ”

08/12/13 44 Bài gi ng Excel ả

M t s hàm s quan tr ng ố

ộ ố

: phép VÀ, là hàm logic,

ố t c các đ i s có giá tr đúng. ấ ả

.

 AND (đ i 1, đ i 2,…, đ i n) ố ố ố ể

ố ố

ch đúng khi t ị Các đ i s là các h ng, bi u th c logic ứ ằ VD: = AND (B3>=23,B3<25)

 OR (đ i 1, đ i 2, …, đ i n) ố

t c các đ i s có giá tr sai.

logic, ch sai khi t ỉ

ấ ả

ố ố

: phép HO C, là hàm Ặ ị

VD: = OR (D3>=25,D3<23)

08/12/13 45 Bài gi ng Excel ả

M t s hàm s quan tr ng (2) ố

ộ ố

 SUM (đ i 1, đ i 2, …, đ i n)

:

ố ố ằ

cho t ng c a các đ i s ủ ổ Các đ i s là các h ng, đ a ố ố ề . ch ô, mi n

 AVERAGE (đ i 1, đ i 2, …, đ i

ố n): cho giá tr TBC c các s ị

08/12/13 46 Bài gi ng Excel ả

M t s hàm s quan tr ng (3) ố

ộ ố

 MAX (đ i 1, đ i 2, …, đ i n)

: cho giá tr l n nh t.

ị ớ

 MIN (đ i 1, đ i 2, …, đ i n)

: cho giá tr nh nh t. ị

08/12/13 47 Bài gi ng Excel ả

M t s hàm s quan tr ng (4) ố

ộ ố

: n u ế BT logic có g/t True

 IF (bt logic, tr đúng, tr sai) ị ị tr đúng ị ị tr sai ị

n u ế BT logic có g/t False

t”)

ượ

 - Hàm IF có th vi

 Hi n th ể  Hi n th ể VD: =IF(A3>=5,“Đ ”,“Tr ỗ t l ng nhau. ể ế ồ

ế

1

£ (cid:236)

(cid:239)

400

ữ ệ

£ (cid:237)

2 3

(cid:239)

(cid:238)

300 < [d li u trong ô C6] > 400

VD: = IF(C6<=300,1,IF(C6>400,3,2)) - Hàm trên cho k t qu c a phép th sau: ử ả ủ n u [d li u trong ô C6] ữ ệ ế n u 300 ế n u [d li u trong ô C6] ế

ữ ệ

08/12/13 48 Bài gi ng Excel ả

M t s hàm s quan tr ng (5) ố

ộ ố

 SUMIF (mi n_đ/k, đ/k, mi n_t ng)

: hàm tính

ề ổ

t ng có đi u ki n ệ ổ

ả ử ứ

ề 21,

ứ thì

14,

28

ng

7,

ế

Gi /t ti n nh p 4 m t hàng s mi n B2:B5 ch a các g t ng ng 100, 200, 300, 400. Mi n C2:C5 ch a ti n lãi ươ hàm t ng ươ SUMIF(B2:B5,“>160”,C2:C5) cho k t qu b ng 63 (=14+21+28)

08/12/13 49 Bài gi ng Excel ả

M t s hàm s quan tr ng (6) ố

ộ ố

ng các ô có

 COUNT(đ i1, đ i2,…) ố

ố ượ

ế

ứ ố

: đ m s l ố ch a s và các s trong các đ i s . ố ố ố  Các đ i s là các s , ngày tháng, đ a ch ô, đ a ch ỉ ị

ố ố

mi n.ề

Ví d 1ụ

Ví d 2ụ

08/12/13 50 Bài gi ng Excel ả

M t s hàm s quan tr ng (7) ố

ộ ố

ế

ệ : đ m s ố ế ng các ô trong mi n đ m tho mãn đi u

 COUNTIF(mi n_đ m, đi u_ki n) ả

ề ế

l ượ ki n.ệ

Ví d 1ụ

Ví d 2ụ

08/12/13 51 Bài gi ng Excel ả

M t s hàm s quan tr ng (8) ố

ộ ố

ị ứ

 VLOOKUP (tr _tra_c u, b ng_tra_c u, c t_l y_d _li u, ả ộ ấ ữ ệ /t trong c t đ u tiên c a /t v i các g ủ ộ ầ ớ ng ng trong b ng tra c u n m ằ ả ị ữ ệ ươ

ứ ứ

/t nh nh t trong c t đ u tiên c a ộ ầ ủ ấ ỏ

ế ố ố ứ (ho c 1): ặ

c s p x p tăng ủ ả ộ ầ ả ượ ắ ế

/t tra c u ứ không có trong c t đ u tiên c a b ng thì ủ ả

ứ [True/False]): tra c u gứ b ng và hi n th d li u t ể ả đ i s 3. trên c t ộ ở ố ố VD: = VLOOKUP(E3, $E$12:$F$16, 2, True) /t tra c u nh h n g - N u gế ỏ ơ ứ ả ề ỗ #N/A. i b ng thì tr v l ả - N u đ i s th 4 b ng True ằ + Các g/t trong c t đ u tiên c a b ng ph i đ d n.ầ + N u gế £ hàm s ẽ tra c u g/t trong b ng ộ ầ g/t tra c uứ . ứ ả

08/12/13 52 Bài gi ng Excel ả

Ví d hàm VLOOKUP

08/12/13 53 Bài gi ng Excel ả

M t s hàm s quan tr ng (9) ố

ộ ố

: hàm

 HLOOKUP(g/t, b ng_g/t, hàng_l y_d.li u, [1/0]) ng t

ệ ấ hàm VLOOKUP

ả tra c u theo hàng, t ươ

08/12/13 54 Bài gi ng Excel ả

M t s hàm s quan tr ng (9) ố

ộ ố

 `Hàm x p th h ng: ế

ứ ạ ế

ế ể

/t (VD: b ng đi m) ả

ố ố ố ố ố ố

ấ ế

RANK(g/t_x p, b ng_g/t, tiêu_chu n_x p) ả - đ i s 1: là giá tr c n x p th (VD: đi m 1 HS) ị ầ ế - đ i s 2: b ng ch a các g ứ ả - đ i s 3: = 0 thì g ố ỏ x p th h ng các HS trong l p theo đi m) ế

ứ ạ

= 1 thì g/t nh nh t x p đ u tiên (VD khi x p

ớ ấ ế

ế

th h ng cho các VĐV đua xe theo th i gian)

/t nh nh t x p cu i cùng (VD khi ể ầ ờ

ứ ạ

VD: =RANK(A3,$A$3:$A$10,1)

08/12/13 55 Bài gi ng Excel ả

Ví d hàm RANK

Khi th th x p b ng 1

Khi th th x p b ng 0

ứ ự ế

ứ ự ế

RANK(g/t_x p, b ng_g/t, tiêu_chu n_x p) ế ế ẩ ả

08/12/13 56 Bài gi ng Excel ả

M t s hàm s quan tr ng (10)

ộ ố

Cho n ký t

bên trái c a

 LEFT(“Chu i ký t ”, n): ỗ

chu i.ỗ  VD: =LEFT(“Gia Lâm – Hà N i”,7) ộ cho k t qu là chu i “Gia Lâm”

Cho n ký t

bên ph i c a

ế

ả ủ

ả  RIGHT(“Chu i ký t ”, n): ỗ ỗ ự

ế ả ỗ

tính t

ký t

ộ Cho n ký t

chu i.ỗ  VD: =RIGHT(“Gia Lâm – Hà N i”,6) cho k t qu là chu i “Hà N i” ự

th ự ứ

 MID(“Chu i ký t ”, m, n): ỗ m c a chu i. ỗ  VD: =MID(“Gia Lâm–Hà N i”,9,2)

cho k t qu là chu i “Hà” ế ả ỗ 08/12/13 57 Bài gi ng Excel ả

M t s hàm s quan tr ng (11)

ộ ố

i.

th i đi m hi n t ể

ệ ạ

ờ ở ờ ệ ạ

 NOW(): Cho ngày và gi  TODAY(): Cho ngày hi n t  DAY(“mm/dd/yy”): Cho giá tr ngày.

i. ị

 VD: =DAY(“11/25/80”) cho k t qu là 25

ế

 MONTH(“mm/dd/yy”): Cho giá tr tháng.

cho k t qu là 11

 VD: =MONTH(“11/25/80”) ả

ế

08/12/13 58 Bài gi ng Excel ả

M t s hàm s quan tr ng (12)

ộ ố

 YEAR(“mm/dd/yy”): Cho giá tr năm.

ế

ng đ

c dùng đ tính tu i khi bi

t

ượ

ế

 VD: =YEAR(“11/25/80”) cho k t qu là 1980 ả  Hàm Year th ườ ngày sinh:

08/12/13 59 Bài gi ng Excel ả

Các thao tác so n th o ả

/Copy)

ế

góc ph i d

ấ ở

ỉ ươ

1. Sao chép (Copy):  Ch n mi n ề ọ n Ctrl+C (b m nút Copy, menu Edit Ấ  D ch t i ô trái trên c a mi n đ nh dán ủ ị /Paste) n Ctrl+V (b m nút Paste, menu Edit Ấ N u sao chép công th c sang các ô lân c n: ậ ứ i d u ch m  Di chu t t ả ướ ủ b m gi ộ ấ nh chu t (Drag & Drop). Đ a ch t ả c thay t các ô trong công th c s đ

i c a ô, ộ ớ ấ trái chu t và di qua các ô lân c n r i ậ ồ ữ ng đ i c a ố ủ ị ộ ng ng. ứ ẽ ượ

ươ ứ

08/12/13 60 Bài gi ng Excel ả

Các thao tác so n th o (2)

2. D ch chuy n (Move):

/Cut)

ể  Ch n mi n ọ ề n Ctrl+X (b m nút Cut, menu Edit Ấ i ô trái trên c a mi n đ nh dán  D ch t ủ ị n Ctrl+V (b m nút Paste, menu Edit Ấ

ấ  C2: di chu t t

/Paste) ỏ

ề ờ ữ ệ ớ ị

ế ữ ệ

phím Shift trong khi Drag.

i b c a mi n, con tr thành ộ ớ ờ ủ i v trí m i, hình mũi tên, Drag r i d li u t thay th d li u cũ. Mu n xen k d li u cũ ẽ ữ ệ và m i thì gi ớ

08/12/13 61 Bài gi ng Excel ả

Các thao tác so n th o (3)

ầ ử ặ

3. S a:ử D ch t i ô c n s a: double click chu t, ho c n ị phím F2, ho c kích chu t trên thanh công th c, ộ con tr nh p nháy trong ô thì s a bình th

ặ ấ ứ ng.

ườ ỏ Ch n mi n c n xoá, n phím Delete.

ấ ọ

ề ầ

3. Xoá: 4. Undo và Redo:

ỷ ỏ ệ

i vi c v a b

Undo: Ctrl+Z, ho c b m nút trên Toolbar: có tác d ng hu b vi c v a làm, hay dùng đ khôi ừ ph c tr ng thái làm vi c khi x y ra sai sót. ệ Redo: Ctrl+Y, ho c b m nút trên Toobar: làm ấ l ệ ừ ạ

ặ ệ ừ ỏ / vi c v a làm.

08/12/13 62 Bài gi ng Excel ả

M t s thao tác h u d ng

ữ ụ

ộ ố

1. Thêm/xoá hàng, c t, b ng tính: ộ  Thêm m t hàng vào bên trên hàng hi n t

i: menu

ệ ạ

 Thêm m t c t vào bên trái c t hi n t

i: menu

Insert/Rows ộ

ộ Insert/Columns

/Worksheet

ộ ả

i: menu Edit

ệ ạ

i: menu Edit

/Delete…Entire Row /Delete…Entire Column

/Delete Sheet

 Thêm m t b ng tính (sheet): menu Insert  Xoá hàng hi n t  Xoá c t hi n t ệ ạ ộ  Xoá b ng tính: menu Edit ả

08/12/13 63 Bài gi ng Excel ả

M t s thao tác h u d ng (2)

ữ ụ

ộ ố

ậ ữ ệ

2. Các thao thác giúp nh p d li u:  Gõ đ a ch tuy t đ i c a ô và mi n trong công

ệ ố ủ

6,000.00

, VD: $

ề ệ

ỉ th c: dùng phím F4 VD: c n gõ $A$5:$C$8: dùng chu t ch n mi n A5:C8, r i n phím F4. ồ ấ  Nh p d li u ti n t ậ ữ ệ ch c n nh p 6000, sau đó n nút Currency $ ậ ỉ ầ trên thanh đ nh d ng. ị

08/12/13 64 Bài gi ng Excel ả

M t s thao tác h u d ng (ti p)

ữ ụ

ộ ố

ế

ụ ộ

 Nh p m t dãy liên t c cách đ u vào các ô li n k ề nhau (không b t bu c tăng 1 đ.v ), vd: nh p STT, ắ nh p các tháng trong năm…:

ng ng

ươ ứ

ầ ừ

ự 3. Đ i tên sheet:

ả ạ

góc i b ng tính, ch n Rename, gõ tên m i cho

/t đ u tiên c a dãy vào 2 ô t  Nh p 2 g ủ  Bôi đen 2 ô v a nh p ậ Th c hi n Drag nh khi sao chép công th c ứ ư ệ nháy chu t ph i t i tên sheet ở ộ ổ trái d ớ ọ ướ ả sheet r i n Enter. ồ ấ

08/12/13 65 Bài gi ng Excel ả

Đ nh d ng

c hàng

ướ

/c t: 2 cách chính: ỏ

ế

/c t, double click đ ể

c v a khít.

/c t b ng cách vào

c hàng

1) Thay đ i kích th ổ /c t, con tr thành  C1: Di chu t vào mép hàng ộ ộ hình mũi tên 2 chi u, n gi trái chu t, di đ n ề ấ ộ ữ v trí m i r i nh chu t. ộ ớ ồ ị  C2: Di chu t vào mép hàng ộ c kích th Có th n đ nh kích th ị

ướ ừ ướ

ộ ằ

đ ượ ể ấ menu Format/Row/Height… và Format/Column/Width…

08/12/13 66 Bài gi ng Excel ả

Đ nh d ng (2) ạ

ị ọ

ạ ề

2) Đ nh d ng ô (Menu Format - Ch n mi n, vào menu Formar + Tab Number: đ nh cách hi n th s ị

/Cells…) /Cells… ị ố

ữ li uệ

ữ ng k vi n các ô

+ Tab Alignment: đ nh cách ch nh v trí d ị + Tab Font: đ nh font ch + Tab Border: đ nh đ ườ

ẻ ề

08/12/13 67 Bài gi ng Excel ả

Menu Format/Cells… Tab Number

Khung

xem tr

cướ

S ch s ố ữ ố th p phân ậ

Ki u ể hi n th ị ể số

ử ụ

S d ng ký hi u ngăn cách hàng nghìn

Cách hi n ể th s âm ị ố

Chú gi

iả

08/12/13 68 Bài gi ng Excel ả

Menu Format/Cells… Tab Alignment

ữ ệ

Căn d li u chi u ngang ô

Đ nh h

ng

ị ướ văn b nả

Căn d li u ữ ệ chi u d c ô ọ

Xu ng dòng ố v a đ r ng ô ừ ộ ộ

Nh p các ô li n ề ậ k thành 1 ô ề

kích th

c ô

Thu nh ỏ ch v a ữ ừ ướ

08/12/13 69 Bài gi ng Excel ả

Menu Format/Cells… Tab Font

Ch n ọ ki u chể ữ

Ch n ọ phông chữ

c ch

Ch n kích th ữ

ọ ướ

G ch ạ chân chữ

Ch n màu ọ chữ

Xem tr

cướ

08/12/13 70 Bài gi ng Excel ả

Menu Format/Cells… Tab Border

Không k ẻ khung

Khung bao ngoài

Khung bên trong

Ch n ọ ki u ể ng k

đ

ườ

Ch n ọ t ng ừ

Màu ng k

đ

ườ

đ

ng k ẻ

ườ khung

08/12/13 71 Bài gi ng Excel ả

ơ ở ữ ệ

ng (field) và b n ghi

C s d li u (CSDL) 1) Khái ni mệ ườ

 CSDL g m các tr ồ

ng là m t c t CSDL, m i tr

ộ ộ

ỗ ườ

ủ ố ượ

ng bi u th ị ể ng và có ki u d li u ữ ệ ể

(record).  Tr ườ m t thu c tính c a đ i t ộ ộ nh t đ nh. ấ ị ả

ữ ệ

ng,

ườ

ứ các dòng ti p sau là các b n ghi.

 B n ghi là m t hàng d li u. ộ  Dòng đ u c a mi n CSDL ch a các tên tr ầ ủ ế

08/12/13 72 Bài gi ng Excel ả

Database

STT MAHG TENHG

NGAY

SLG

DGIA

TTIEN

TCONG

NHAPXUAT

TROGIA

02/01/02

362

1500

543000

0

543000

01 L1N

Lúa

NHAP

02/15/02

140

6050

847000

0

847000

02 D2X

XUAT

D u ănầ

03/01/02

529

8000

4232000

0

4232000

03 C1N

Càfé

NHAP

03/15/02

725

1650

1196250

0

1196250

04 L2X

Lúa

XUAT

03/23/02

34

8800

299200

0

299200

05 C2X

Càfé

XUAT

03/29/02

944

5500

5192000

0

5192000

06 D1N

NHAP

D u ănầ

04/01/02

894

6050

5408700

162261

5570961

07 D1X

XUAT

D u ănầ

04/30/02

210

1650

346500

0

346500

08 L2X

Lúa

XUAT

04/16/02

100

1650

165000

0

165000

09 L1X

Lúa

XUAT

04/21/02

200

8800

1760000

0

1760000

10 C1X

Càfé

XUAT

04/11/02

250

6050

1512500

45375

1557875

11 D1X

XUAT

D u ănầ

02/28/02

350

5500

1925000

96250

2021250

12 D2N

NHAP

D u ănầ

08/12/13 73 Bài gi ng Excel ả

2) S p x p - Menu Data/Sort

ắ ế

1 danh sách (CSDL), ph i

 Khi x p th t ế

ứ ự

ả ch n t

t c ọ ấ ả

các c tộ đ tránh s m t chính xác d li u. ự ấ

ữ ệ

 DS không có tên tr

ườ

ng thì tên c t s thay th . ế ộ ẽ

g i là /t ở

khoá. Có th ể khoá th nh t khoá th 2

ứ ấ ứ

ứ ự ọ ế 3 khoá. Các b n ghi cùng g ả theo khoá th 2 theo khoá th 3.

ng quy đ nh cách x p th t  Tr ườ i đaố t đ nh ị c x p th t đ ứ ự ế ượ c x p th t đ ứ ự ượ ế

ứ ; cùng g/t ứ

 Cách làm: Ch n mi n. Ch n Menu Data

/Sort…

08/12/13 74 Bài gi ng Excel ả

Ch n khoá ọ th nh t ứ ấ

ế

S p x p tăng d nầ

[Ch n khoá th hai]

ọ ứ

S p x p ế gi m d n ầ

ắ ả

[Ch n khoá th ba]ứ

Dòng đ u là ầ ng tên tr ườ (ko s p x p) ế ắ

Ko có dòng tên tr ng ườ (s p x p c ế ả ắ dòng đ u)ầ

X p t ế ừ xu ng d ố

trên i ướ

trái

X p t ế ừ sang ph iả

08/12/13 75 Bài gi ng Excel ả

ọ ữ ệ ế

ấ mãn đi u ki n nh t đ nh. ệ

ữ ấ ị  Có th l c theo 2 cách:

ề ể ọ

ỗ ợ ề

 AutoFilter: Excel h tr đi u ki n l c ệ ọ i s d ng t  Advanced Filter…: ng

đ nh đi u

ườ ử ụ

ự ị

ki n l c. ệ ọ

3) Tìm ki m (L c d li u) Menu Data/Filter  M c đích: L y ra nh ng b n ghi (thông tin) tho ả

08/12/13 76 Bài gi ng Excel ả

ng

ườ

 Ch n mi n CSDL g m c dòng tên tr  Menu Data/Filter/AutoFilter, ô tên tr

ng có đ u

ườ

mũi tên th xu ng c a h p danh sách

ủ ộ

ả ộ

ể ệ ạ

 Kích chu t vào đó, có danh sách th xu ng: i m i b n ghi  All: đ hi n l ọ ả  Top 10…: các giá tr l n nh t ấ ị ớ đ nh đi u ki n l c  Custom…: t ệ ọ ề ự ị  Các giá tr c a c t ị ủ ộ

a) L c d li u dùng AutoFilter ọ ữ ệ

08/12/13 77 Bài gi ng Excel ả

L c d li u dùng AutoFilter (ti p)

ọ ữ ệ

ế

tho i Custom

ế

AutoFilter đ ng

i s d ng t

 N u ch n Custom… s hi n h p ề ể ườ ử ụ

ệ đ nh đi u ki n l c: ự ị

ạ ệ ọ

VD: L c nh ng b n ả ọ ữ tho mãn s ghi ố l ra ng SP bán ượ trong tháng 1 n m ằ trong kho ng ả (120,400]

08/12/13 78 Bài gi ng Excel ả

b) L c d li u dùng Advanced Filter

ọ ữ ệ

1. B1: Đ nh mi n đi u ki n:

 Dòng đ u ghi tên tr ầ

ườ

ệ ố t nh t là copy t

ng đ đ nh đi u ki n, chú ề ể ị ng c a mi n CSDL, ề ủ ng CSDL.

ý ph i gi ng h t tên tr tên tr t ố

ườ ườ

 Các dòng ti p d

ế

ướ

ề ệ

i ghi đi u ki n: các đi u ệ ki n cùng dòng là phép AND, các đi u ki n khác dòng là phép OR.

 VD v i mi n CSDL nh trên: ề

ư

08/12/13 79 Bài gi ng Excel ả

ề ề

ả ả

ề ề

ả ả

ố ố

ố ố

Mi n đ/k đ l c các b n ể ọ Mi n đ/k đ l c các b n ể ọ ghi có s SP bán ra trong ghi có s SP bán ra trong tháng 1 =400 tháng 1 =400

Mi n đ/k đ l c các b n ể ọ Mi n đ/k đ l c các b n ể ọ ghi có s SP bán ra trong ghi có s SP bán ra trong tháng 1 >>150150 tháng 1

ả ả

ề ề

ề ề

ả ả

Mi n đ/k đ l c các b n ể ọ Mi n đ/k đ l c các b n ể ọ ghi có s SP bán ra trong ố ghi có s SP bán ra trong ố £ 500500 tháng 1 150<

Mi n đ/k đ l c các b n ể ọ Mi n đ/k đ l c các b n ể ọ ghi có s SP bán ra trong ố ghi có s SP bán ra trong ố 150 ho c trong tháng 1 >>150 ho c trong ặ tháng 1 ặ ‡ 200200

tháng 2 ‡ tháng 2

08/12/13 80 Bài gi ng Excel ả

L c d li u dùng Advanced Filter (ti p)

ọ ữ ệ

ế

2. B2: Th c hi n l c ệ ọ ự  Vào menu Data/Filter/Advanced Filter…

t

Hi n KQ l c ngay ọ i mi n d li u ề ữ ệ

ệ ạ

Hi n KQ l c ra n i ơ ọ khác Ch n mi n CSDL ề

Ch n mi n đi u ki n ệ

Ch n mi n hi n KQ ề

ỉ ệ

Ch hi n 1 b n ghi trong s nh ng KQ ố ữ trùng l pặ

08/12/13 81 Bài gi ng Excel ả

Đ thồ ị

 Ch n mi n d li u v đ th ,

ữ ệ

ả ọ ồ ị ể

ề ộ ố ớ

ẽ ồ ị chú ý ch n c 1 tiêu đ ề hàng và 1 tiêu đ c t đ i v i các đ th ki u Column, Line và Pie.

 B m nút Chart Wizard trên Toolbar ho c vào menu H p tho i Chart Wizard hi n ra giúp ộ c: ướ

ị ị

i …

Insert/Chart… fi t o đ th qua 4 b ồ ị ạ 1. Đ nh ki u đ th ồ ị ể 2. Đ nh d li u ữ ệ 3. Các l a ch n: tiêu đ , các tr c, chú gi ề ọ 4. Ch n n i hi n đ th ồ ị

ự ọ ơ

08/12/13 82 Bài gi ng Excel ả

B

ướ

c 1: Đ nh ki u đ th ể ồ ị

Ch n ki u đ th có s n: Ch n ki u đ th có s n: ồ ị ồ ị ể ể ẵ ẵ ọ ọ

+ Column: c t d c ộ ọ + Column: c t d c ộ ọ

+ Line: đ + Line: đ ng so sánh ng so sánh ườ ườ

+ Pie: bánh tròn + Pie: bánh tròn

+ XY: đ + XY: đ ng t ng t ng quan ng quan ườ ườ ươ ươ

ọ ọ ộ ạ ộ ạ

Ch n m t d ng Ch n m t d ng c a ki u đã ch n ọ ủ c a ki u đã ch n ọ ủ ể ể

08/12/13 83 Bài gi ng Excel ả

B

c 2: Đ nh d li u

ướ

ữ ệ

Tiêu đ c t ề ộ Tiêu đ c t ề ộ iả làm chú gi iả làm chú gi

ề ề

Mi n DL v đ ẽ ồ Mi n DL v đ ẽ ồ thịthị Tiêu đ hàng ề Tiêu đ hàng ề i đây hi n t ệ ạ i đây hi n t ệ ạ

ọ ọ

Ch n DL v đ ẽ ồ Ch n DL v đ ẽ ồ th theo hàng ho c ặ ị th theo hàng ho c ặ ị theo c tộ theo c tộ

08/12/13 84 Bài gi ng Excel ả

ướ

c 3: Các l a ch n - Tab Titles B ọ Tiêu đ đ th và tiêu đ các tr c ụ ự ề ồ ị ề

Nh p tiêu ậ đ đ th ề ồ ị

Nh p tiêu ậ đ tr c X ề ụ

Nh p tiêu ậ đ tr c Y ề ụ

08/12/13 85 Bài gi ng Excel ả

B ướ

c 3: Các l a ch n - Tab Legend ự ọ iả Chú gi

Chú gi iả Hi n/ n ệ ẩ Hi n/ n ệ ẩ iả chú gi iả chú gi

V trí đ t ặ ị V trí đ t ặ ị iả chú gi iả chú gi

08/12/13 86 Bài gi ng Excel ả

B ướ

c 3: Các l a ch n - Tab Data Labels ự ọ Nhãn d li u ữ ệ

Nhãn d li u ữ ệ

ệ ầ Không hi nệ Không hi nệ //tt Hi n gệHi n gệ Hi n ph n trăm ầ ệ Hi n ph n trăm ệ ầ ệHi n nhãn ệ Hi n nhãn ệHi n nhãn và Hi n nhãn và ầph n trăm ph n trăm

08/12/13 87 Bài gi ng Excel ả

B ướ c 4: Đ nh n i đ t đ th ơ ặ ồ ị ị

Đ th hi n trên 1 sheet m i ớ Đ th hi n trên 1 sheet m i ớ ồ ị ệ ồ ị ệ

ồ ồ

Đ th hi n trên 1sheet đã t n ồ ị ệ Đ th hi n trên 1sheet đã t n ồ ị ệ iạ iạt t

08/12/13 88 Bài gi ng Excel ả

ượ ạ

c t o, có th : ể i v trí m i b ng ph

ng th c Drag &

ớ ằ

ồ ị ớ ị

ươ

Khi đ th đã đ ồ ị 1. Chuy n đ th t ể Drop.

2. Thay đ i kích th

ổ ố

ồ ị ằ ấ

ng, đ t chu t vào ch m đen, gi

c đ th b ng cách kích chu t vào 8 i ớ

ở ấ trái chu t và di t ộ

nháy chu t ph i vào vùng tr ng ả

ế

ọ trên.

ướ ộ vùng tr ng c a đ th đ xu t hi n 8 ch m đen ệ ồ ị ể h ữ ặ ấ ướ c mong mu n r i nh chu t. kích th ướ ộ ố ồ i, 3. Thay đ i các thu c tính c a đ th (tiêu đ , chú gi ề ồ ị ổ ố c a đ …) b ng cách ồ ủ ộ th và ch n Chart Options… Thao tác ti p theo nh ư ị b ướ

4. Thay đ i các thu c tính c a các thành ph n đ th (font ủ nháy

ồ ị các tr c, màu s c n n,…) b ng cách

ầ ằ

ộ ụ

và ch n Format …

c 3 ở ổ ch , t l ắ ữ ỷ ệ chu t ph i vào thành ph n đó ả ộ

08/12/13 89 Bài gi ng Excel ả

* Thay đ i t l

Thay đ i thu c tính tr c đ th ụ ồ ị ộ ổ ỷ ệ

trên tr c ụ

Giá tr nh nh t ấ Giá tr nh nh t ấ ỏ ỏ ị ị

ị ớ ị ớ

Giá tr l n Giá tr l n nh tấnh tấ ả

ảKho ng cách Kho ng cách các đi m chia ể các đi m chia ể

Chu t ph i ả ộ trên tr c, ụ ch n Format ọ Axis

08/12/13 90 Bài gi ng Excel ả

Thay đ i thu c tính tr c đ th ụ ồ ị * Thay đ i v trí hi n th d li u ị ữ ệ

ổ ị ể

Khối lượng của lợn qua các ngày tuổi

20

16

12

l

8 ư ối

h K

) g k ( g ợn

4

0

S sinh

10

20

40

50

60

30

ơ

Ngày

Móng Cái

Yorkshire

ư ư

ư ư

Đ i v i đ th d ng Line, nhi u khi đ th v xong nh trên ề Đ i v i đ th d ng Line, nhi u khi đ th v xong nh trên ề nh ng v n ch a chính xác vì các m c th i gian không n m ằ nh ng v n ch a chính xác vì các m c th i gian không n m ằ đúng đi m chia trên tr c X, do l a ch n m c đ nh c a Excel. ự đúng đi m chia trên tr c X, do l a ch n m c đ nh c a Excel. ự ố ớ ồ ị ạ ố ớ ồ ị ạ ẫ ư ẫ ư ể ể ồ ị ẽ ồ ị ẽ ờ ờ ặ ị ặ ị ố ố ọ ọ ụ ụ ủ ủ

08/12/13 91 Bài gi ng Excel ả

Thay đ i thu c tính tr c đ th ụ ồ ị * Thay đ i v trí hi n th d li u ị ữ ệ

ổ ị ể

Khối lượng của lợn qua các ngày tuổi

20

16

12

l

8 ư ối

h K

) g k ( g ợn

4

10

20

40

50

60

30

0 S sinh ơ

Ngày

Móng Cái

Yorkshire

ổ ổ ể ử ể ử ọ ọ

ỏ ự ỏ ự ơ ơ ủ ủ ớ ớ ượ ượ ầ ầ

ị ị ầ ầ i này mà không bi i này mà không bi

Đ s a đ i ch c n b l a ch n m c đ nh c a Excel nh ư ặ ỉ ầ Đ s a đ i ch c n b l a ch n m c đ nh c a Excel nh ặ ỉ ầ ư c. Tuy đ n gi n nh ng c n nh vì h u nh hình trên là đ ư ư ả c. Tuy đ n gi n nh ng c n nh vì h u nh hình trên là đ ư ư ả t 100% SV làm báo cáo TN m c ph i l ế ả ỗ ắ t 100% SV làm báo cáo TN m c ph i l ế ả ỗ ắ s a.ửs a.ử 08/12/13 92 Bài gi ng Excel ả