Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên Tp. Hồ Chí Minh
TRUNG TÂM TIN HỌC
Bài 4: Tương tác giữa Web Service với ứng dụng trên thiết bị di động
Ngành Mạng & Thiết bị di động
www.t3h.vn
2015
ộ
N i dung
́ ́ ̃ ̃ ơ ̣ ươ ư ư ̣ ̣
1. Gi
i thiêu ca c dang d liêu t ́ ng ta c gi a Web
́ ́ ơ ư ̣ Service v i ng dung trên TBDĐ
̀ ̉
2. Tông quan vê JSON
̀ ̣
3. Tao JSON bă ng .Net Web Service
̃ ́ ươ ư ́ ơ ư ̣
4. T
́ ng ta c gi a Web Service v i ng dung trên
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
TBDĐ
2
́
́
̃
̣ ươ
̣ ̣
i thiêu ca c dang d liêu t
ng ta c
́ ơ ư
̣
1. Gi ̃ ư gi
́ ư ơ ́ a Web Service v i ng dung trên TBDĐ
ữ ấ
̀ ́ ́ ́ ươ ư ̣ ̣ ̉ ng câ u
XML eXtensible Markup Language • Là ngôn ng đánh d u v i m c đích chung do W3C đ ngh . ị ụ ớ ề • La môt dang chuân cho phe p l u ca c thông tin h ́ ́ ́ ượ ươ ươ ư ̉ ̣ ̉ i dang the (tag) t c tô ch c d ́ ư ng ng. ́ tru c, đ
́ ̃ ươ ượ ươ ̉ ̉ ̣ ̀ ng không đ c đinh nghi a tr ́ c
• Ca c the (tag) cua XML th
̀ ́ ượ ươ ươ ươ ̣ ̉ ̣ ma chu ng đ c tao ra theo quy ́ c cua ng ̀ i, (hoăc Ch ng
̃ ̀ ́ ư ươ ̀ươ ̣ ̉ ̣ tri nh) tao ra XML theo nh ng quy ́ c cua chi nh ng i tao.
́ ơ ả ẻ ữ ệ ệ ố ữ ệ
ế ố ớ ệ ố ệ ặ c k t n i v i Internet. t là các h th ng đ nhau, đ c bi
́ ́ ̃ ử ư ̣ ̉ ̣
• Giu p đ n gi n hóa vi c chia s d li u gi a các h th ng khác ượ • S dung ca c khai ba o kiêu d liêu DTD (Document Type
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
̀ ̃ ượ ̉ ư ̉ ̣ Definition) hay l c đô Schema đê mô ta d liêu.
3
́
́
̃
̣ ươ
̣ ̣
i thiêu ca c dang d liêu t
ng ta c
́ ơ ư
̣
1. Gi ̃ ư gi
́ ư ơ ́ a Web Service v i ng dung trên TBDĐ
XML eXtensible Markup Language
…
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
̣ ́ Vi du:
4
́
̃
́
̣ ươ
̣ ̣
i thiêu ca c dang d liêu t
ng ta c
́ ơ ư
̣
1. Gi ̃ ư gi
́ ư ơ ́ a Web Service v i ng dung trên TBDĐ
JSON JavaScript Object Notation
ữ ẩ ị ̣ ữ Đ nh nghĩa d liêu theo ngôn ng JavaScript, tiêu chu n ECMA
262 năm 1999.
ộ ị ả ả ạ ớ ơ ườ ượ Là m t đ nh d ng văn b n đ n gi n v i các tr ữ ệ ng d li u đ c
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
ồ l ng vào nhau.
5
ộ
N i dung
̃ ̃ ơ ư ̣ ươ ư ̣ ̣
1. Gi
́ ng ta c gi a Web
́ ́ ́ ơ ư ̣ ́ Service v i thiêu ca c dang d liêu t i ng dung trên TBDĐ
̀
̉
́
́
́
́
̣ ̣
̉ ̣
̀ 2. Tông quan vê JSON • JSON la gi ? ̀ • Tao sao nên s dung JSON? ử • Cu pha p JSON • Câ u tru c xây d ng JSON ́ ự • Ca c kiêu d liêu JSON ̃ ư ̀ ̣
1. Tao JSON bă ng .Net Web Service
̃ ́ ư ́ ơ ư ̣ ́ ng ta c gi a Web Service v i ng dung trên
2. T
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
ươ TBDĐ
6
̀
̀
2. 1 JSON la gi ?
JSON JavaScript Object Notation
ữ ữ ị ̣
• Đ nh nghĩa d liêu theo ngôn ng JavaScript, tiêu chu n ẩ
ECMA262 năm 1999.
ộ ị ạ ả ả ơ ớ ườ ữ ng d
• Là m t đ nh d ng văn b n đ n gi n v i các tr
ượ ồ c l ng vào nhau.
ổ ữ ệ ữ ủ ể ầ ộ đ trao đ i d li u gi a các thành ph n c a m t
ươ ớ ầ ữ ế ệ li u đ • Du ng ̀ ệ ố h th ng t ng thích v i h u h t các ngôn ng C, C++,
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
C#, Java, JavaScript, Perl, Python...
7
ử
̣ ̣
2. 2 Tai sao nên s dung JSON?
́
̃
̀
̣ (humanreadability).
̀ ể va dê da ng tiê p cân
ữ ệ
ữ
ạ
ọ
ị
ớ
ắ
ữ ệ
i ng n g n so v i nh ng đ nh d ng d li u khác
ư
ượ
ế
ệ
, … → Ti
t ki m dung l
ơ ng h n XML
, HTML,...
ữ ệ ừ ạ
ễ
ể
ậ ừ
ổ (parse) d li u t
ỗ d ng chu i (nh n t
server)
ể ử ụ
ượ
sang d li u có th s d ng đ
c (thành Object, Number, Array).
ễ
ộ
ữ
ứ
ụ
ử
ấ
ớ
1 web service
• Có th đ c hi u ể ọ • D li u truy n t ề ả nh : XML, HTML • D dàng chuy n đ i ữ ệ • D truy c p n i dung. ậ • V i nh ng ng d ng AJAX l y và x lý d li u t ữ ệ ừ
ả ề
ế
ạ
ộ
nào đó khác domain. N u n i dung tr v có d ng
JSON thì
ừ
ể ự
ế
ậ
javascript t
ủ trang web c a chúng ta
có th tr c ti p truy c p
̀ (du ng
ệ l nh eval)
.
ướ
ả
ơ
ỉ
ỗ ể c (chuy n chu i
• Có cách phân tích x lý đ n gi n, ch qua 1 b ử ể ử ụ ủ
ữ ệ
ượ
máy ch sang d li u có th s d ng đ
ậ nh n đ
ượ ừ c t
c)
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
8
́
́
2. 3 Cu pha p JSON?
́ ́ ́ ộ ậ ủ ợ ượ Cu pha p JSON là m t t p h p con c a cú pháp đô i t ng
JavaScript:
ị ặ
ượ ấ ẩ ằ c phân cách b ng d u ph y
ằ ặ ọ ặ ng n m trong c p ngo c nh n ‘{}’
ữ ả m ng ‘[]’
́ ́ ̉ ̣
• D li u là các c p tên/giá tr (name/values) ữ ệ • D li u đ ữ ệ • Đ i t ố ượ • D u ngo c vuông gi ặ ấ ể ể cu pha p Đ ki m tra
́ chu i JSON ỗ ́ , chu ng ta co thê truy câp
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
̉ ̉ vào trang http://jsonlint.com/ đê kiêm tra.
9
́
́
2. 3 Cu pha p JSON?
ặ ị ̉ C p tên va ̀ giá tr (name & values) cua JSON
ữ ệ ế c vi t trong c p Tên /Giá tr .ị
ộ ặ ườ ứ ị ấ ng (trong d u nháy đôi “”),
ố
• D li u JSON đ ượ ặ • M t c p Tên/Giá tr ch a tên 1 tr ẩ ấ theo sau là d u ph y, cu i cùng là giá tr
ị.
̣ ́ Vi du:
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
"ten" : "An"
10
́
́
2. 3 Cu pha p JSON?
̣ Tâp tin JSON ( JSON Files)
ể ̣
ủ ể
• Ki u tâp tin (file) c a JSON là ".json" ủ • Ki u MIME c a JSON là "application/json"
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
11
́
́
ự
2. 3 Câ u tru c xây d ng JSON
ự chi nh́ :
ủ ậ ặ ợ ị ượ ấ Đ c xây d ng trên 2 c u trúc • T p h p c a các c p tên và giá tr namevalue
́ ̉ ̉ ̣ Ca c kiêu thê hiên:
ố ượ ự ấ ừ ể 1 đ i t ng ( object), s ghi (record), c u trúc (struct), t đi n
ả (dictionary), b ng băm (hash table), danh sách khoá (keyed
ậ ợ ị ượ ế ắ c s p x p
́ ̉ ̉ ̣ ả ợ list), hay m ng liên h p. • T p h p các giá tr đã đ Ca c kiêu thê hiên:
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
ả ơ ậ ợ 1 m ng, véc t , t p h p hay là 1 dãy tuâ n t ̀ ự sequence). (
12
́
̃ ư
̉ ̣
2. 4 Ca c kiêu d liêu JSON
ữ ệ
sô (́ Number)
̉
String)
̉ ̉
Array)
̉
ng (
Object)
̣
ể : JSON có 5 ki u d li u chính • Kiêủ • Kiêu chuô i (̃ • Kiêu mang ( • Kiêu đô i t ́ ượ • Gia tri (Value) ́
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
13
́
̃ ư
̉ ̣
2. 4 Ca c kiêu d liêu JSON
Kiêủ ng (Object)
ố ượ ủ ặ ổ ộ ị ng là 1 h n đ n c a các c p tên và giá tr .
ố ượ ắ ầ ở ấ ế ặ ơ ớ ng b t đ u b i d u ngo c đ n trái { và k t thúc v i
́ ượ đô i t • 1 đ i t • 1 đ i t ấ ặ ả ơ d u ngo c đ n ph i }.
ừ ượ ấ ở c theo sao b i d u 2 ch m ấ (:) và các c p ặ
ị ượ ở ấ
• T ng tên đ tên/giá tr đ
c tách ra b i d u ph y ẩ (,).
ố ượ ể ề ị ứ ng có th ch a nhi u c p ặ tên/giá tr (Name/Values)
• 1 đ i t
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
14
́
̃ ư
̉ ̣
2. 4 Ca c kiêu d liêu JSON
́ ượ Kiêủ đô i t ng (Object)
̣ ́ Vi du:
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
{ “ten":“An" , “ho":“Nguyen" }
15
́
̃ ư
̉ ̣
2. 4 Ca c kiêu d liêu JSON
̉ ̉ Kiêu mang (Array)
ả ượ ế ắ ậ ợ c s p x p.
ắ ầ ở ấ ế ả
• 1 m ng là 1 t p h p các giá tr đã đ ị • 1 m ng b t đ u b i d u m ngo c vuông [ và k t thúc v i ớ ặ ở
ả ặ ấ d u ngo c vuông ph i ].
ị ượ ở ấ c cách nhau b i d u ph y ẩ (,).
ứ ề ố ượ ng.
• Các giá tr đ • 1 m ng có th ch a nhi u đ i t ể ả
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
16
́
̃ ư
̉ ̣
2. 4 Ca c kiêu d liêu JSON
̉ ̉
̣
Kiêu mang (Array) • Vi dú {
"NhanVien":
[
̃ {"tenNV":"An" , "hoNV":"Nguyê n" },
̀ ̀ {"tenNV":"Bi nh" , "hoNV":"Trâ n" },
{"tenNV":"Châu" , "hoNV":"Lê" }
]
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
}
17
́
̃ ư
̉ ̣
2. 4 Ca c kiêu d liêu JSON
́ ̉ ̣
ể ị
Kiêu gia tri (Value) •Giá tr JSON có th là: ố ố ự 1 s (nguyên (integer) hay s th c (floating point))
ấ ằ ỗ 1 chu i (n m trong d u nháy đôi "")
ố ậ 1 s lu n lý (true hoăc̣ false)
ấ ằ ả ặ 1 m ng (n m trong d u ngo c vuông [])
ố ượ ằ ặ ọ 1 đ i t ấ ng (n m trong d u ngo c nh n {})
Ki u null ể
ữ ể ấ ượ ồ c l ng vào nhau.
•Nh ng c u trúc này có th đã đ
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
18
́
̃ ư
̉ ̣
2. 4 Ca c kiêu d liêu JSON
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
́ ̉ ̣ Kiêu gia tri (Value)
19
́
̃ ư
̉ ̣
2. 4 Ca c kiêu d liêu JSON
̃ chuô i (String)
ậ ợ ẫ ự ́ ủ ca c sô ́ hay m u t Unicode,
ấ ọ .
́ ́ ́ ̉ ̉
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
ượ ự ể ỗ ị ự ơ ộ đã đ đ n đ c. Kiêủ •1 chu i ỗ (string) là 1 t p h p c a ẫ ượ c bao b c trong các d u trích d n kép (") đ •Du ng dâ u che o (/) đê thoa t khoi 1 chuô i. ̃ ̀ •1 ký t ư c hi n th nh là 1 chu i ký t
20
́
̃ ư
̉ ̣
2. 4 Ca c kiêu d liêu JSON
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
̃ Kiêủ chuô i (string)
21
́
̃ ư
̉ ̣
2. 4 Ca c kiêu d liêu JSON
́ ̉ Kiêu sô (Number)
́ ́ ừ ị ạ ́ ơ ̉ Giô ng v i kiêu sô trong C và Java, tr đ nh d ng bát phân và hex
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
ể là không th dùng.
22
́
̃ ư
̉ ̣
2. 4 Ca c kiêu d liêu JSON
{
SVNganhCNTT:
[
{hoTen: “Nguyễn Văn An”, tuoi: 21, nam: true, queQuan: “Đồng Tháp”},
{hoTen: “Trần Văn Bình”, tuoi: 22, nam: true,queQuan:“Hồ Chí Minh”},
{hoTen: “Lê Thị Châu”, tuoi: 23, nam: false, queQuan: “Vĩnh Long” }
],
SVNganhCNSH:
[
{hoten: “Trần Văn Bông”, tuoi: 24, nam: true, queQuan: “Long An”},
{hoten: “Nguyễn Thị Hoa”, tuoi: 22, nam: false, queQuan: “Cần Thơ”},
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
́ ́ ̃ ̣ ử ư ̣ ̉ ̣ Vi du s dung ca c kiêu d liêu JSON
23
]
}
́
̃ ư
̉ ̣
2. 4 Ca c kiêu d liêu JSON
́ ̣ ́ Phân ti ch vi du
ữ ệ ể ổ Tuoi (tu i) ki u d li u là Number
ữ ệ ọ ể hoTen (h tên) ki u d li u là String
ớ ể nam (gi ữ ệ i tính) ki u d li u là Boolean
̀ SVNganhCNTT (sinh viên nga nh CNTT ), SVNganhCNSH (Sinh viên
̀ ể nga nh CNSH ữ ệ ) ki u d li u làArray
̃ ̀ {hoTen: “Nguyê n Văn An”, tuoi: 21, nam: true, queQuan: “Đô ng
ộ ́ Tha p”} ể là m t ki u Object
̃ ị ủ ộ ộ ặ hoTen : “Nguyê n Văn An” là m t c p giá tr c a m t Object, hoTen
̃ ị ủ ộ ộ là tên thu c tính, “Nguyê n Văn An” là giá tr c a thu c tính đó
ượ ữ SVNganhCNTT: [...] và SVNganhCNSH: [...] cũng đ c xem là nh ng
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
ặ ị c p giá tr
24
ộ
N i dung
̃ ̃ ơ ư ̣ ươ ư ̣ ̣
1. Gi
́ ng ta c gi a Web
́ ́ ́ ơ ư ̣ ́ Service v i thiêu ca c dang d liêu t i ng dung trên TBDĐ
̀ ̉
2. Tông quan vê JSON
̃ ̃ ̀ ́ ư ư ượ ̉ ̉ ̉ ̣
3. Chuyên đôi gi
a kiêu d liêu JSON va đô i t ng
ỉ ả ề
ấ
● C u hình Web API Service ch tr v JSON
̃
ổ ừ
ượ
ỗ
.NET (Serializing Deserializing JSON)
● Chuy n đ i t ể
́ đô i t
ng .NET sang chu i JSON ( Tao chuô i JSON)
́
ổ ừ
ỗ
ượ
● Chuy n đ i t ể
chu i JSON sang đô i t
ng .NET
̣
̃ ́ ư ́ ơ ư ̣ ́ ng ta c gi a Web Service v i ng dung trên
1. T
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
ươ TBDĐ
25
ỉ ả ề
ấ
3. 1 C u hình Web API Service ch tr v JSON
ư ụ ở M file WebApiConfig.cs trong th m c App_Start → thêm dòng
config.Formatters.Remove(config.Formatters.XmlFormatte
r);
ươ ứ sau vào trong ph ng th c Register :
́ ́ ượ ả ề ̣ ấ Đê ̉ c u trúc thuôc ti nh c a ủ đô i t ng JSON tr v đúng quy
var json = config.Formatters.JsonFormatter;
json.SerializerSettings.PreserveReferencesHandling =
Newtonsoft.Json.PreserveReferencesHandling.Objects;
json.SerializerSettings.ContractResolver = new
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
cách CamelCase thì ta thêm config sau vào Register:
26
CamelCasePropertyNamesContractResolver();
̀
́
̃ ư
̃ ư
̉ ̉ ̉ ̣
a kiêu d liêu JSON va đô i
3. Chuyên đôi gi ượ t
ng .NET (Serializing Deserializing JSON)
ể ộ ị Đê ̉ chuy n đ i ổ (convert) m t chu i ạ ỗ (string) đ nh d ng JSON sang
ố ượ ượ ử ụ đ i t ủ ng (object) c a .Net và ng c l ạ ta s d ng i, l p ́ơ
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
ư ệ JavaScriptSerializer trong th vi n System.Web.Extensions.
27
ổ ừ
ể
ượ
ỗ
3. 2 Chuy n đ i t
́ đô i t
ng .NET sang chu i JSON
́ ́ ử ươ ư ̣ S dung ph ̣ ơ ng th c Serializer thuôc l p JavaScriptSerializer.
ử ̣ Khai ba o s dung:
́
́ using System.Web.Script.Serialization;
̣
Vi du 1:
́
̃
́
́
́
̃
ơ
ượ
ơ
L p HocVien đa đ
̀ c đinh nghi a v i ca c thuôc ti nh: maHV, tenHV va
̀
́
́
́
́
́
ư
ươ
ư
ơ
̣ ̣
ca c thuôc ti nh get, set cho t ng thuôc ti nh, ph
ở ng th c kh i tao v i 2
̃
̀
́
́
̀
ư
̣ ̣ ̣
tham sô maHV va tenHV. Nh ng lênh sau du ng đê chuyên đôi đô i
̃
ng HocVien sang chuô i JSON:
ễ
ế
ượ t HocVien = new HocVien("SV001", "Nguy n Văn A"); string chuoiJSON= serializer.Serialize(s); Response.Write("Object: " + chuoiJSON); ả K t qu : Object: {“maHV”:SV001, “tenHV”: “Nguy n Văn
A”}
ễ
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
̣ ̉ ̉ ̉
28
ổ ừ
ể
ượ
ỗ
3. 2 Chuy n đ i t
́ đô i t
ng .NET sang chu i JSON
́
̣
Vi du 2: HocSinh hs1= new HocSinh(); hs1 = getHocSinhByID(123); JavaScriptSerializer jss = new JavaScriptSerializer(); string chuoiJSON = jss.Serialize(hs1); Console.WriteLine(chuoiJSON);
ế
ả K t qu : { “tenHV": “Trần Văn B", “maHV": "123456", “ngaySinh": "01/01/1991", “diaChi":{"sonha":"123","quan":“10"}, "diemThi":[{"mon":“toan","diem":"10"}, {"mon":"ly","diem":"9"}, {"mon":"hoa","diem":"8"}] }
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
29
ổ ừ
ể
ố ượ
ỗ
3. 3 Chuy n đ i t
chu i JSON sang đ i t
ng .NET
́ ư ̣ ̣ ng th c Deserializer thuôc ́ ơ l p ph
́ ̣ S ươ ử dung JavaScriptSerializer. Vi du 1:
̃ ́ ơ V i chuô i JSON sau:
{“maHV”:100, “tenHV”: “Nguy n Văn A”} ễ
̀ ̀ ̃ ́ ượ ̉ ̉ Lêṇ h du ng đê chuyên đôi ̉ chuô i JSON trên tha nh đô i t ng
HocVien:
HocVien hv1 =
serializer.Deserialize
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
Response.Write("
tenHV: " + hv1.HocVien);
30
ổ ừ
ể
ố ượ
ỗ
3. 3 Chuy n đ i t
chu i JSON sang đ i t
ng .NET
́
̣
Vi du 2:
́
ơ
̃ V i chuô i JSON sau {
“tenHS": “Trần Văn B", "maHS": "123456", "ngaySinh": "01/01/1991"
}
ộ ố ượ
ụ ể
ng c th
ể Cách 1: Chuy n qua m t đ i t
ố ượ
ớ
ị
ươ
Đ nh nghĩa 1 l p đ i t
ng t
ứ ng ng
public class HocSinh { public string tenHS{ get; set; } public string maHS{ get; set; } public string ngaySinh{ get; set; } }
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
31
ổ ừ
ể
ố ượ
ỗ
3. 3 Chuy n đ i t
chu i JSON sang đ i t
ng .NET
ộ ố ượ ụ ể ng c th ể Cách 1: Chuy n qua m t đ i t
public class sinhvien { public string tenHS{ get; set; } public string maHS{ get; set; } public string ngaySinh{ get; set; } }
ố ượ ớ ị ươ Đ nh nghĩa 1 l p đ i t ng t ứ : ng ng
JavaScriptSerializer jss = new JavaScriptSerializer();
sinhvien hs = jss.Deserialize
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
ể Chuy n đ i ổ JSON qua đ i t ố ượ : ng
32
ổ ừ
ể
ố ượ
ỗ
3. 3 Chuy n đ i t
chu i JSON sang đ i t
ng .NET
JavaScriptSerializer jss = new JavaScriptSerializer();
var obj = jss.Deserialize
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
ữ ệ ể ạ ộ Cách 2: Chuy n qua d ng d li u đ ng (dynamic)
33
ộ
N i dung
̃ ̃ ơ ư ̣ ươ ư ̣ ̣
1. Gi
́ ng ta c gi a Web
́ ́ ́ ơ ư ̣ ́ Service v i thiêu ca c dang d liêu t i ng dung trên TBDĐ
̀ ̉
2. Tông quan vê JSON
̀ ̣
3. Tao JSON bă ng .Net Web Service
̃ ́ ư ́ ơ ư ̣ ́ ng ta c gi a Web Service v i ng dung trên
4. T
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
ươ TBDĐ
34
̃
ư
́ ́ ơ ư
̣
́ ng ta c gi
a Web Service v i ng dung
ươ 4. T trên TBDĐ
́ ̃ ư ư ̣ ̣ ̀ .Net Web Service
̀ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ư ư ng dung di đông lên .Net
• Lâ y d liêu dang JSON t • Truyê n d liêu dang JSON t ̃ ư
Web Service
ề ế
• Mã hóa khi truy n bi n JSON lên .Net Web Service
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động
35
Xây dựng và triển khai Web Service cho ứng dụng di động