Chương 3. Biến đổi Z

Giảng viên: Nguyễn Thị Phương Thảo Bộ môn: Kỹ thuật Máy tính và Mạng Email: thaont@tlu.edu.vn Website: https://sites.google.com/a/wru.vn/thaont/

Giới thiệu

ỹ ộ ổ ậ ế ụ ấ

ế ệ ố

ế

Ø Bi n đ i Z nh m đ a tín hi u và h  th ng t ư

ệ ố ằ ừ

Ø K  thu t bi n đ i là m t công c  r t quan  ệ trong phân tích tín hi u và h  th ng tuy n  ấ tính b t bi n. ổ ờ ổ

mi n th i gian sang mi n

ệ ố ứ ề s  ph c Z ơ ễ ế ề ế

ộ ệ ố

Ø Bi n đ i Z giúp chúng ta d  dàng h n khi  ủ ứ phân tích đáp  ng c a m t h  th ng khi có  nhi u tín hi u vào khác nhau.

ề ệ

Nội dung

ế ổ

ế ế ượ c

3.1 Bi n đ i Z ấ ủ 3.2 Tính ch t c a bi n đ i Z ổ 3.3 Bi n đ i Z ng 3.4 HT TTBB trong mi n Zề

ế

ổ a. Bi n đ i Z thu n

3.1 Biến đổi Z

ế

ổ Ví d  1:Xác đ nh bi n đ i z c a các tín hi u sau

Chú ý

3.1 Biến đổi Z (tiếp)

Ø Mi n h i t ề

ộ ụ ủ ạ c a các dãy vô h n

3.1 Biến đổi Z (tiếp)

b. Đi m c c và đi m không

ự ể ể

3.1 Biến đổi Z (tiếp)

ế ế

ổ ổ

ượ ượ ượ ị

ư

c. Bi n đ i Z ng Ø Bi n đ i Z ng

c c đ

c đ nh nghĩa nh  sau:

1

n dz

nx ][

zzX )(

C

j

1 (cid:0) 2

ườ

l V i C là đ ng cong kín bao  ả ố ọ ộ quanh g c t a đ  và ph i

ộ ụ ủ

ằ n m trong mi n h i t

c a

ế

bi n đ i Z

ự ế

ườ ng không dùng  l Chúng ta th ứ ị tr c ti p công th c đ nh nghĩa

ượ

ế ể đ  tính bi n đ i Z ng

c

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

Chương 3. Biến đổi Z

ế ế ổ ượ c

ế 3.1 Bi n đ i Z ấ ủ 3.2 Tính ch t c a bi n đ i Z ổ 3.3 Bi n đ i Z ng 3.4 HT TTBB trong mi n Zề

3.2 Tính chất của biến đổi Z

3.2 Tính chất của biến đổi Z

3.2 Tính chất của biến đổi Z

Ví dụ

3.2 Tính chất của biến đổi Z

h(n)

Z

H(z)

Ví dụ

3.2 Tính chất của biến đổi Z

ế ạ ổ ủ e. Đ o hàm c a bi n đ i Z:

n

znx )(

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

dX

n

zX )(

znx )(

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

z )( dz

dz

(cid:0) (cid:0)

(cid:0) (cid:0)

dX

n

n

1

1

z

(

znxn )()

znnx )(

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

z )( dz

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0)

dX

n (cid:0)

z

znnx )(

nnxZ (

[

)]

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

z )( dz

(cid:0) (cid:0)

Ví dụ: Tính Z[x(n)] với x(n)=n.(1/2)nu(n)

3.2 Tính chất của biến đổi Z

3.2 Tính chất của biến đổi Z

Tổng hợp tính chất của BD Z

Ø Tính ch t tuy n tính ấ

ế

Ø D ch chuy n trong

ể ị

X

(

)

zX )(1

z a

mi n tgề (cid:0)

Ø Nhân tín hi u v i an

dX

ệ ớ

z

nnxZ (

[

)]

z )( dz

Ø Tích ch pậ Ø Đ o hàm ạ

(cid:0) (cid:0)

Ø Mi n th i gian ng

ề ờ ượ c

Chương 3. Biến đổi Z

ế ượ c

ế ổ 3.1 Bi n đ i Z ấ ủ 3.2 Tính ch t c a bi n đ i Z ế ổ 3.3 Bi n đ i Z ng 3.4 HT TTBB trong mi n Zề

3.3 Biến đổi Z ngược

3.3.1 Phương pháp phân tích thành chuỗi lũy thừa

ư

Ø M c đích c a ph

ươ ừ ủ ổ

ế

ề ụ ng pháp này là đ a X(z) v   ớ ặ ỗ ạ d ng chu i lũy th a c a z­1 (ho c z) gi ng v i  công th c bi n đ i Z

(cid:0) (cid:0)

n

zX )(

nzc

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

n

ả l Tín hi u nhân qu :

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0) (cid:0)

n

zX )(

nzc

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

0

n ả:

(cid:0)

l Tín hi u ph n nhân qu 0

(cid:0) (cid:0)

n

n

zX )(

zc n

zc n

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

n

n

0

V i ớ cn là các h ng s

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

3.3.1 Phương pháp phân tích thành chuỗi lũy thừa

Ø Ví d  1: Tìm bi n đ i Z ng 1

ụ ế ổ ượ ủ c c a X(z):

zX )(

(cid:0)

1

2

z

z

1

1 2

3 2 ộ ụ ằ

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ề ớ ơ a. V i mi n h i t n m ngoài vòng tròn đ n

vị

ộ ụ ề b. Mi n h i t │ │   z < 0.5

Một số nhận xét

3.3.2 Phương pháp khai triển phân số từng phần

Ví dụ

Chương 3. Biến đổi Z

ế ế ượ c

ế ổ 3.1 Bi n đ i Z ấ ủ 3.2 Tính ch t c a bi n đ i Z ổ 3.3 Bi n đ i Z ng 3.4 HT TTBB trong mi n Zề

3.4 Hệ thống TTBB trong miền Z

a) Hàm truy n đ t c a h  th ng

h(n)

H(z)

ạ ủ ệ ố ề

a) Hàm truy n đ t c a h  th ng

ượ

ả ằ

ươ

ế

c mô t

b ng ph

ng trình sai phân tuy n

ệ ố ằ

Ø V i h  th ng đ ớ ệ ố tính h  s  h ng:

N

M

ạ ủ ệ ố ề

)

)

knya ( k

mnxb ( m

k

m

0

0

ế

c:

Ø Th c hi n bi n đ i Z 2 v  ta đ ế N

ượ M

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ZT

ZT

knya (

)

)

k

mnxb ( m

k

m

0

0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

N

M

n

n

zknya

)

(

)

(

k

zmnxb m

n

k

n

m

0

0

ấ ễ

ử ụ

ế

Ø S  d ng các tính ch t tr  và tuy n tính ta có:

N

M

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

k

m

zzYa )( k

zzXb )( m

k

m

0

0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

a) Hàm truy n đ t c a h  th ng

N

M

ạ ủ ệ ố ề

k

m

zY )(

zX )(

za k

zb m

k

m

0

0

M

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

m

zb m

m

0

zH )(

N

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

k

zY )( zX )(

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

za k

k

0

ế

N u a0=1 ta có

M

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

m

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

zb m

m

0

zH )(

N

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

k

zY )( zX )(

1

za k

k

1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Ví dụ

b) Gi

M

ả ề i PT SP TT HSH thông qua mi n Z

m

zb m

m

0

zH )(

N

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

k

zY )( zX )(

1

za k

k

1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ả ủ ổ ị c) Tính  n đ nh và nhân qu  c a HT TTBB

Ø Trong th c t ự Ø Khi thi

ế ế ệ ố ự ế ả ệ ố ỉ , ch  có các h  th ng nhân qu   ệ ượ ề ặ ậ là th c hi n đ c v  m t v t lý ị ổ t k , h  th ng  n đ nh có ý nghĩa

quan tr ngọ

ủ ệ ố

ẩ ổ

Tiêu chu n  n đ nh c a h  th ng TTBB

(cid:0) (cid:0)

nh )(

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0)n

+(cid:0)

+(cid:0)

(cid:0) (cid:0)

n

n

=

=

H z ( )

h n z ( )

H z ( )

h n z ( )

- - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

=-

=- n

n

+(cid:0)

+(cid:0)

(cid:0) (cid:0)

n

z

= 1

H z ( )

h n z ( )

H z ( )

h n ( )

z

= 1

- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

=-

=- n

n

(cid:0) (cid:0)

ẩ ổ ị ả ủ Tiêu chu n  n đ nh c a HT TTBB nhân qu

ẽ ề ả ằ

ườ

Ø HT TTBB s  nhân qu  khi mi n HT n m  ng tròn bán kính r1 Ø H  th ng TTBB  n đ nh khi mi n h i t ổ

ề ộ ụ

ứ ị ngoài đ ệ ố ả ph i ch a vòng tròn đ n v

Ø Do đó, đi u ki n  n đ nh c a h  th ng

ị ơ r1 < 1 ị ủ ệ ố

Tất cả các điểm cực phải nằm trong vòng tròn đơn vị

ệ ổ ề TTBB nhân qu  là:ả

Ví dụ

ả ượ ả ở c mô t b i

ươ ệ ố VD1: Cho h  th ng nhân qu  đ ng trình sau: ph

ủ ệ ố

2

ứ ứ ộ ổ ự ổ ị

zH )(

2

(cid:0) (cid:0) y(n) = ay(n­1) +x(n) ạ ủ ệ ố Tìm hàm truy n đ t c a h  th ng ủ ệ ố Tìm đáp  ng xung c a h  th ng ị Nghiên c u đ   n đ nh c a h  th ng ả ủ ệ ố VD2: Xét s   n đ nh c a h  th ng nhân qu   sau: z z (cid:0)

z

z

1 1 2

(cid:0) (cid:0)