Câu 1 : Thi t k b ng - T o m i quan h - Nh p d li u vào b ng theo các yêu c u sau

BÀI T P 7Ậ ệ

ạ ố ế ế ả ậ ữ ệ ả

ầ 1. B ng ả DMTAIKHOAN ( MSTK Text (10), DIENGIAI Text (50), MSQL Text (5)) 2. B ngả TAIKHOANDOIUNG ( MSCT Text (10), NO-CO Text (1), MSTK Text(10)) 3. B ng ả TONTONKHOTAIKHOAN ( MSTKTK Text(4), MSTKText(10), NODAU Number (Double) , CODAU Number (Double), NOPS Number (Double), COPS Number (Double.

Câu 2 : T o Query th c hi n nh ng yêu c u sau ự ữ ệ ạ ầ ư ế ả ế ế ng h p trên thí COPS = 0 ợ

1. Hãy tính field COPS trong b ng TONKHOTAIKHOAN nh sau : N u MSTK là “151” thì COPS là 40.000.000; N u MSTK là “152” thì COPS là 20.000.000; N u MSTK là “1521” thì COPS là 50.000.000 ngoài các tr ườ 2. T o truy v n th hi n thông tin sau : MSTKTK; MSTK; NODAU,NOCUOI; NOPS; ể ệ

ạ ấ COPS; NOCUOI; COCUOI. Bi t r ng ế ằ

• Nocuoi = NODAU + Nops – codau - cops • Cocuoi = CoDAU + Cops – nodau - nops

3. Hãy cho bi

t nh ng tài kho n nào có TONGTIENPSCO cao nh t : MSTK; diengiai; ế ả ấ ữ TONGTIENPSCO.

t TÀI KHO N nào ch a s d ng? MSTK; diengiai ư ử ụ Ả ế Câu 3 : T o Form F_TKTK nh trang sau, yêu c u : ầ t k form đúng yêu c u. ư ầ

4. Hãy cho bi ạ 1. Thi ế ế 2. Tính đúng t ng có phát sinh, t ng có cu i, t

đ ng c p nh t khi d li u trong form con ỏ ổ ố ự ộ ữ ệ ậ ậ thay đ iổ t. ệ ế ệ 3. Các nút l nh th c hi n đúng ch c năng, nút xóa có c nh báo ti ng Vi ứ 4. MSTK không đ c đ tr ng và không đ ự ệ ượ ể ố c trùng l p khi nhâp MSTK m i ớ ượ Câu 4 : T o report R_baocaoTKTK nh trang sau, yêu c u : ư ả ặ ầ

ạ t k report đúng yêu c u. 1. Thi ế ế 2. Các t ng t ự ộ ổ t 3. S th t ố ứ ự ự ộ ầ đ ng th hi n. đ ng xu t hi n ệ ẻ ệ ấ

Câu 5 : T o FORM đi u khi n nh hình sau : ề ư ể ạ

H ƯỚ Ậ 7 NG D N GI I BÀI T P Ả Ẫ Câu 1 : a. Thi t k b ng d li u : ế ế ả ữ ệ - ọ ớ

- ớ ọ ặ - ớ ọ B ng ả DMTAIKHOAN : V i MSTK ch n Require = YES; Index = Yes, no duplicate. (đ t ặ khóa MSTK) B ng ả TAIKHOANDOIUNG : V i MSCT; NO-CO, MSTK ch n Require = YES; Index = Yes, duplicated OK. (đ t khóa MSCT; NO-CO; MSTK) B ng ả TONTONKHOTAIKHOAN: V i MSTKTK, MSTKch n Require = YES; Index = Yes, duplicated OK. (đ t khóa MSTKTK; MSTK) ặ

b. T o m i quan h : ố

ệ ạ

ự ệ

a. Ch n b ng TONKHOTAIKHOAN tham gia truy v n

Câu 2 : Th c hi n các query ả ọ ấ  chuy n thành truy v n UPDATE ấ

 trong phòng Update to đ a công th c : ư ứ ể ư

 Đ a field COPS vào field name IIf([mstk]="151";40000000;IIf([mstk]="152";20000000;IIf([mstk]="1521";50000000;0)))  Run query  Save

b. Ch n b ng TONKHOTAIKHOAN tham gia truy v n

ấ  đ a các field MSTKTK, MSTK, ả ọ

ư ạ ớ ư

c. Đ a b ng TONKHOTAIKHOAN, DMTAIKHOAN vào tham gia truy v n

ư NODAU, CODAU, NOPS, COPS vào tham gia truy v n ấ  t o 2 field m i nh sau : nocuoi: [nodau]+[nops]-[codau]-[cops]; cocuoi: [codau]+[cops]-[nodau]-[nops] Run query  Save. ả ư

 s p th t gi m d n ọ ứ ự ả ứ ự ọ

field TONGPSCO theo th t ụ  Run query  Save

d. Đ a b ng DMTAIKHOAN vào tham gia truy v n

ấ  đ a các field MSTK, DIENGIAI, MSQL; TONGPSCO:COPS vào tham gia truy v n ấ  chuy nể  các field MSTK, DIENGIAI, MSQL ch n GROUPBY; truy v n thành Total query ầ  nh pậ TONGPSCO ch n SUM ắ s 1 vào ô TOP VALUES trên thanh công c ố ư ả

ấ  d a các field MSTK, DIENGIAI, Not in  Vi ư t câu l nh sau vào ph n criteria c a MSTK : ầ ủ ủ ế ệ

MSQL vào field c a QBE (select mstk from tonkhotaikhoan)  Run query  Save Câu 3 : T o form F_TKTK ạ

a. Click create form by using wizard  l n l

ọ ầ ượ

ọ ầ  click Next  click Next  Ch n ki u Industrial ạ ể ọ

ụ i gi ng nh trong bài ư ặ  s a đ i thi ử ổ t k l ế ế ạ ố

t t o 2 textbox có tên là COPSSUB & COCUOISUB t ch n các field MSTK, DIENGIAI trong MTK; MSTKTK, NODAU, CODAU, NOPS, COPS, NOCUOI, COCUOI trong b ng Dả b ng ả QUERY2 tham gia taoj form  Click Next  ki m tra d ng main subform & các  click next field ch n theo yêu c u  đ t tên form là F_TKTK , đ t tên cho form ph là F_TKTK SUBFORM  click finish  V ch đ design view ầ ượ ạ

SUM([COPS]); SUM([COCUOI])  save  t o 2 textbox t ạ  nh p các ậ ng ng ứ 2 textbox trên form con đ a qua form chính nh đã h c. ọ ươ ư ấ ế ư ặ ề ế ộ b. Trên form con l n l công th c sau : = ứ trên form chính và l y k t qu t ẫ ả ừ ậ c. Coi l d. L n l t t o 2 macro đáp ng yêu c u nh sau ứ - ư ủ

ng d n C trong bài t p 6. ầ ỗ  Ch n dòng l nh i h ạ ướ ầ ượ ạ ạ ọ T o macro ki m tra tính không r ng c a MSTK khi nh p ể ch n th Event ệ ẻ ệ ON EXIT  click nút l nh Builder (nút ...) ậ : D.click textbox MSTK   ch nọ ọ

 ọ khongrong  enter  click menu view ch n condition c nh 2 hình sau : macro  đ t tên macro là ặ th c hi n macro qua 2 b ướ ự ệ ư

B

C 1

B

C 2

ƯỚ

ƯỚ

- ạ

T o macro ki m tra tính không ể TRÙNG L P c a MSTK khi nh p ậ : Ặ ủ D.click textbox MSTK  ch n thọ ẻ Event  Ch n dòng l nh BEFORE ọ UPDATE  click nút l nh Builder ệ (nút ...)  ch n macro  đ t tên ặ macro là trunglap  enter  click  th cự menu view ch n condition ọ hi n macro nh hình sau : ư ệ

Câu 4 : T o báo cáo R_BAOCAO ạ

a. Click create REPORT by using wizard  l n l

ọ ầ ượ ả ả COCUOI trong b ng QUERY2; SLDAUKY,

ả ọ ầ

 CLick Next  Ch n hình th c Bold ặ ọ ọ

t ch n các field MSCT, NO-CO, MSTK trong b ng TAIKHOANDOIUNG; DIENGIAI trong b ng DMTAIKHOAN, CODAU, SLNHAPTRONGKY, COPS, ả  Click Next  click SLXUATTRONGKỲ, SLCUOIKY trong b ng T_NhapXuatTON  Next  Click ch nọ Next  double click vào MSKHO đ ch n MSKHO làm nhóm  click OK  CLick Next Summary option  đánh d u ki m vào ph n SUM – slcuoiky ể ấ  Ch n ki u Align Left 1  đ t tên cho report ứ ể baocaonxt  Click Finish b. Tr v c a s design trình bày report nh hình trang sau ở ề ử ổ ư

Câu 5 : S h ẽ ướ ng d n sau ẫ