Bài t p 09 - QU N LÝ NHÂN VIÊN

Hãy t o c s d li u trong đĩa C có tên: QLNV.MDB ạ ơ ở ữ ệ

t k c u trúc, t o quan h và nh p d li u cho các b ng nh sau: ế ế ấ ậ ữ ệ ư ệ ạ ả

Câu 1. Hãy thi 1. 2.

3.

, XEP LOAI(T,1) BAOHIEM

B NG PHÒNG BAN PHONGBAN(MAPB Text(4), TENPB Text(40)) NHANVIEN(MANV Text(10), TENNV Text(40), PHAI Yes/No, NGAYSINH Date/Time (Short date), DIACHI Text(60), MAPB Text (4), CHUCVU Text(4), TDCM Text (10), NGAYVAOLAM Date/Time(Short date) BANGLUONG(THANG NAM Text(4) MANV Text(10) Text (10), NGAYCONG Number(Byte), LUONGCB Number(Double), Number(Double – percent), UNGLUONG Number(Double). Ả

B NG NHÂN VIÊN Ả

B NG L NG Ả ƯƠ

Câu 2. Hãy dùng Query tính toán nh sau: ư

a. Tính l

ồ ỗ ươ

LUONGLINH =NGAYCONG*LUONGCB t ế r ng ằ

ầ ằ ố > 25 thì ph n ngày công d ra đ ả ư ỉ ng ưở ng lãnh cho m i nhân viên, thông tin g m có : THANG, NAM, MANV, XEPLOAI, LUONGCB, NGAYCONG, BAOHIEM, UNGLUONG, LUONGLINH, - bi t r ng BAOHIEM*NGAYCONG*LUONGCB-UNGLUONG + THUONG, bi ế ằ ượ n u nhân viên làm h ng tháng có s ngày công c ư ế tính nhân đôi. (L u ý BAOHIEM thì ch tính ngày công theo b ng, không tính nhân đôi ngày công th a).ừ N u nhân viên hàng tháng x p lo i 400000, n uế x p lo i ế ạ A thì th ạ ừ ươ 100000. ng ế ạ C thì ph t tr l ng, n u x p lo i ế ế ạ B thì không th ế ưở

b. Hãy thêm vào b ng Phòng Ban m t m u tin nh sau: MAPB:”

PX1”; TENPB: ư ẫ ả ộ

ng th p nh t?Thông tin : MAPB, TENPB, ng thành ph m “Phân x ẩ ” ưở t Phòng ban nào có T ng l c. Hãy cho bi ế ổ ươ ấ ấ TONGLUONGTN. t danh sách nhân viên nào ch a tính l ng? ế ươ

Câu 3. T o form LUONGPB theo hình sau, đ m b o các yêu c u : d. Hãy cho bi ạ ư ả ả ầ ạ ộ c trùng l p khi nh p d li u m i. ượ ể ố ậ ữ ệ ặ ớ c đ tr ng, không đ ạ ộ ứ a. Form ho t đ ng đúng chính xác. b. MAPB không đ ượ c. Các công th c tính toán ho t đ ng đúng. d. Các nút l nh ho t đ ng đúng ch c năng, nút xóa có c nh báo ti ng Vi ứ ạ ộ t ệ ệ ế ả

Câu 4. T o REPORT BAOCAODSNV theo hình sau: ạ

Câu 5.

ạ ộ ầ i s d ng: ự ự T o FORMDIEUKHIEN theo hình sau, yêu c u ho t đ ng đúng theo s l a ạ ch n c a ng ọ ủ ườ ử ụ

H ƯỚ NG D N GI I BÀI T P 9 Ả Ẫ Ậ Câu 1 : a. Thi ế ế ả ữ ệ - t k b ng d li u : ớ ọ ặ PHONGBAN : V i MAPB ch n Require = YES; Index = Yes, no duplicate. (đ t

- ọ ạ - ọ ế ộ ạ ặ

B ng ả khóa MAPB) B ng ả NHANVIEN : V i MANV ch n Require = YES; Index = Yes, no duplicate. (đ t ặ ớ khóa MANV). T o ch đ lookup cho field MAPB ế ộ B ng ả BANGLUONG: V i THANG, NAM,MANVch n Require = YES; Index = Yes, ớ duplicated OK. (đ t khóa THANG; NAM, MANV). T o ch đ lookup cho field THANG, NAM, MANV. b. T o m i quan h : ố ệ ạ

ự ệ

a. Ch n b ng NHANVIEN, BANGLUONG tham gia truy v n, đ acác field c n thi

t vào Câu 2 : Th c hi n các query ả ọ ư ấ ầ ế ấ ng nh sau : ư ứ

tham gia truy v n. CÔng th c tính l ươ luonglinh:IIf([ngaycong]>25;[ngaycong]*2-25;[ngaycong])*[luongcb]- [baohiem]*[ngaycong]*[luongcb]-[UNGLUONG] +IIf([xeploai]="a";400000;IIf([xeploai]="b";0;-100000)) b. S d ng truy v n Append đ ấ ể

ử ụ ự ự th c hi n câu b. ệ ệ ư ấ ư

c. Th c hi n truy v n nh hình bên (l u ý ph n khoanh tròn ầ trong hình.)

ả ư

d. Đ a b ng NHANVIEN vào tham gia truy v n ấ  ch n cà field c n thi ấ t đ a vào truy v n ế ư ầ  t ủ i ph n CREATERIA c a ầ ạ field MANV nh p dòng lênh sau ậ : Not In (select manv from bangluong) Câu 3 : T o form LUONGPB ạ

Query1 ể

ọ ặ

ả t ch n các field MAPB, TENPB trong b ng ọ  Click Next  ki m tra ọ ừ ầ  click Next  click Next  Ch nọ  click next  đ t tên form là LUONGPB , đ t tên cho form ph là ụ ế ế ạ i t k l ế ộ ề

a. Click create form by using wizard  l n l ầ ượ c ch n t PHONGBAN; các field c a form con đ ượ ủ d ng main subform & các field ch n theo yêu c u ạ ki u Industrial ặ ể LUONGPB SUBFORM click finish  V ch đ design view  s a đ i thi ử ổ gi ng nh trong bài . ư b. T o các nút l nh c n thi ầ

ố ạ ự ư ệ ế ệ ẽ

ch i s tr ố ự ợ ể ừ

 click vào nút ...  ch n Macro Builder giúp ọ ặ

t trên form con. Riêng nút xóa th c hi n nh sau : v nút l nh ệ  double click nút l nh ệ  Ch nọ  OK  đ t tên cho ư ậ

trên form  click nút cancel đ t Event Ch n On Click ọ Macro là canhbao  OK Click View  Conditions  nh p và trình bày Macro nh hình v sau ẽ  Click save  tr v c a s t o form. ở ề ử ổ ạ

c. Trên form con textbox, nh p các công th c sau : =

ng ng trên form chính và l y k t qu t ạ SUM([luonglinh])  đ t tên cho ả ừ ặ ế ấ ứ ọ ư d. L n l ứ textbox là tongsub  save  t o textbox t ươ textbox trên form con đ a qua form chính nh đã h c. ư t t o 2 macro đáp ng yêu c u nh sau ứ - ư ủ

ầ ỗ  Ch n dòng l nh ầ ượ ạ ạ ọ ọ

ậ : D.click textbox MAPB   ch nọ  ọ ệ ON EXIT  click nút l nh Builder (nút ...) khongrong  enter  click menu view ch n condition c nh 2 hình sau : T o macro ki m tra tính không r ng c a MAPB khi nh p ể ch n th Event ệ ẻ macro  đ t tên macro là ặ th c hi n macro qua 2 b ướ ự ư ệ

B

C 1

B

C 2

ƯỚ

ƯỚ

- ạ ể

ọ ọ

ệ T o macro ki m tra tính không APB khi TRÙNG L P c a M ủ Ặ nh pậ : D.click textbox MSTK   Ch n dòng l nh ch n th Event ệ ẻ BEFORE UPDATE  click nút  ch n macro l nh Builder (nút ...) ệ  đ t tên macro là trunglap  enter  click menu view ch nọ condition  th c hi n macro nh ư ự hình bên : Câu 4 : T o báo cáo R_BAOCAO ạ

a. Click create REPORT by using wizard  l n l

ầ ượ ọ

 đ t tên cho report baocaodsnv ặ ọ t ch n các field MAPB, TENPB trong b ng PHONGBAN; MANV, TENNV, PHAI, NGAYSINH, CHUCVU, TDCM, ả  Click Next  click Next  Ch n ki u ể NGAYVAOLAM trong b ng NHANVIEN ả  Align Left 1  CLick Next  Ch n hình th c Bold ứ Click Finish b. Tr v c a s design trình bày report nh hình sau ở ề ử ổ ư

ề ể

ọ ệ

 t o nhãn cho ạ ụ  v Option group lên

ộ c sau t qua các b  L n l Câu 5 : T o form đi u khi n. ạ  D.C vào l nh Create form in design view ng làm vi c là form Ch n đ i t ệ ố ượ ể  ch n công c OPTION GROUP trong h p công c form là đi u khi n ẽ ụ ọ ề form  Xu t hi n h p tho i wizard ầ ượ ệ ộ ướ ấ ạ

 

 

 v c a s form ề ử ổ c tr giúp ợ ướ ể ế ệ

t k Option group nh hình bên ư

ệ ạ

 Double click vào  Xu t hi n h p tho i properties ộ  đ t tên cho ấ  ch n dòng name

- Click finish đ k t thúc b đ ti p t c làm vi c. ể ế ụ ế ế ủ ọ

ọ ặ

- Thi c nh c a option group ạ  ch n th other ẻ Option group là DIEUKHIEN  Save - D.click trên nút l nh TH C HI N ệ

Ự Ệ  ch n event ọ

  D.click vào nút builder  ch n macro ọ  OK   th c hi n macro l n l t qua ầ ượ ự ệ ch n On click builder  đ t tên cho Macro là DIEUKHIEN ặ click nút l nh Condition ệ c nh sau. 3 b ư ướ

 