ậ
ị
Bài t p đ a lí 12 Câu h i ôn t p v bài t p bi u đ và các bài t p ậ ồ ậ
ậ ề
ể
ỏ
t nam qua các năm, hãy v bi u đ thích h p và nh n xét s gia tăng dân s ẽ ể ự ậ ồ ợ ố ố ệ
2001 1901 13 1956 27,5 i) 1981 54,9 1989 64,4 76,6 ưở ệ
i c a Vi ầ ườ ủ ệ ấ t nam. Hãy v bi u đ và nh n xét đ t ẽ ể ậ ồ Câu 1 Cho b ng s li u dân s Vi ố ệ ả Vi t nam ệ năm Dân s (tri u ng ố Câu 2: D a vào b ng s li u bình quân đ t canh tác trên đ u ng ố ệ ả ự canh tác trên đ u ng ấ i và nh n xét. ậ ườ ầ
2004 i (ha/ ng i) 1940 0,2 1960 0,16 1970 0,15 2000 0,13 0,12 ườ ấ ầ ườ
sinh và t l c a n t Năm Bình quân đ t canh tác trên đ u ng Câu 3 D a vào b ng s li u hãy v bi u đ t l ự ẽ ể ố ệ ả ồ ỉ ệ ỉ ệ ử ủ ướ c ta và rút ra k t lu n c n thi ế ậ ầ T su t t T l ỉ ấ ử ỉ ệ Th i kìờ ỉ ấ t. ế gia tăng t ự nhiên 1,5
1919 1945 1975 1998 T su t sinh (%) 40 40 40 27,8 25 12 12 6,9 2,8 2,8 2,09
c ta hãy v bi u đ c c u đ t đai c a n c ta và nh n xét. ả ấ ủ ướ ậ ấ ng phát tri n c a các nhóm đ t trên ( đ n v %) Câu 4 D a vào b ng s li u c c u đ t đai c a n ự ố ệ ơ ấ T c c u trên hãy nêu xu h ừ ơ ấ ẽ ể ấ ị
ồ ơ ấ ơ 28,4 5,2 6 30,4 ủ ướ ể ủ ướ Đ t nông nghi p ệ ấ Đ t lâm nghi p ệ ấ Đ t ấ ở Đ t ch a s d ng ấ và đ t chuyên dùng ấ ư ử ụ
i thích v dân s và s n l ng l ng th c c a n ẽ ể ố ệ ả ậ ồ ả ả ượ ề ố ươ ự ủ ướ c Câu 5 D a vào b ng s li u hãy v bi u đ , nh n xét và gi ự ta 1999 1981 15,0 1983 17,0 1985 18,2 1989 21,5 1991 22,0 1995 27,6 34,2 ng l Năm ệ ng th c (tri u ự ươ ả ượ
i) 54,9 57,3 59,8 64,4 67,7 73,9 76,3 ệ ườ S n l t n)ấ Dân s (tri ung ố Câu 6.
Năm 1981 1983 1985 1989 1991 1995 1999
S n l ng l ng th c (tri u t n) 15,0 17,0 18,2 21,5 22,0 27,6 34,2 ả ượ ươ ệ ấ ự
Dân s ( tri u ng i) 54,9 57,3 59,8 64,4 67,7 73,9 76,3 ệ ố ườ
ng th c trên đ u ng c ta ả ự ng l ươ ng bi u di n v s n l ế ả ượ ễ ườ i c a n ườ ủ ướ ng th c , dân s , bình quân l ố ầ ự ươ ươ ầ ng th c trên đ u ự ố ệ ể ẽ i. L y năm g c 1981 là 100% ố D a vào b ng s li u trên hãy tính bình quân l ự T s li u đó hãy v 3 đ ừ ố ệ ng ấ ườ Câu 7
ậ ấ ả ệ ồ ộ ề c ta. Thông qua bi u đ này ta nh n xét t l ự ậ ẩ ủ ể ố ệ ẩ ủ ướ ồ c ta. ( đ n v %) ơ ỉ ệ ị ị ấ ậ ồ ẩ ủ ướ Nh p kh u ẩ ấ t nam qua các năm, hãy vê bi u đ c t ch ng v giá tr xu t ể xu t nh p kh u c a n ẩ ậ 79,5
D a vào b ng s li u xu t nh p kh u c a Vi nh p kh u c a n Năm 1980 1 990 1992 1 997 ậ Xu t kh u ấ 20,5 46,6 50,4 44,1 53,4 49, 6 55,9
ả ươ ng th c đ u ng ự ầ ồ ằ ử 1999 448 1996 301 517 1012 ằ i) ươ ồ ự ử ố ệ i c a c n ườ ủ ả ướ 1989 332 631 i c a c n ườ ủ ả ướ ử ườ ng th c đ u ng ự ầ ằ c và Đ ng b ng sông C u long. ả ậ ằ c và đ ng b ng sông C u long. ng th c đ u ng ươ ự ầ ng th c đ u ng ự ầ c và Đ ng b ng sông C u long 1996 1992 388 349 727 854 c đ ng b ng sông c u long (kg/ ng ồ ồ ử ằ ử ồ i c a c n ườ ủ ả ướ i c a c n ườ ủ ả ướ
ng l ả ượ ố ươ ng th c c a Vi ự ủ ệ ồ ể ệ t nam qua các năm hãy v bi u đ th hi n ẽ ể ả ệ ữ ậ
1981 15,0 ng l 1983 17,0 1985 18,2 1989 21,5 1991 22,0 1995 27,6 1999 34,2 ệ ng th c (tri u ự ả ượ ươ
54,9 i) 57,3 59,8 64,4 67,7 73,9 76,3 ườ ệ
c hãy v bi u đ t ng s n ph m trong n Câu 8 D a vào b ng s liêu bình quân l ố ự Năm Toàn qu cố Đ ng b ng sông C u long D a vào b ng s li u bình quân l a/ Hãy nh n xét bình quân l b/ Nh n xét bình quân l ươ ậ Câu 9 D a vào b ng s li u dân s và s n l ố ệ ự m i quan h gi ac chúng và nh n xét. ố Năm S n l t n)ấ Dân s ( tri u ng ố Câu 10 D a vào b ng s li u t ng s n ph m trong n ự ố ệ ổ ả ả ẩ ướ ẽ ể ồ ổ ả ẩ ướ c và nh n xét ậ
Năm ẩ T ng s n ph m ả D ch v ị ụ ổ trong n cướ 16 190 1980 1996 41955 258 609 Nông lâm ngư nghi pệ 16 252 70 334 Công nghi p xây ệ d ngự 9 513 79 501 108 774
ng đi n c a n c ta, hãy v đ ng bi u di n s n l ng đi n c a n c ta và ố ệ ả ượ ả ệ ủ ướ ẽ ườ ễ ả ượ ể ệ ủ ướ Câu 11 D a vào b ng s li u s n l nh n xét. ự ậ
1990 8 790 1992 9 818 1994 12 476 1996 16 963 1998 21 694 2001 30 801 Năm ng đi n ( t kw) ệ ỉ ả ượ
i đây hãy v bi u đ c c u h c sinh ph thông phân theo c p h c và đ a ra ồ ơ ấ ẽ ể ư ấ ọ ổ ọ S n l Câu 12 Căn c vào b ng s li u đ ả ứ nh n xét c n thi ố ệ ướ t. ế ậ ầ i) ố ọ ườ S h c sinh ( ng 17 806 682
ể 10 063 025 5 768 843 1 974 814 C p h c ấ ọ T ng s ố ổ Trong đó Ti u h c ọ Trung h c c s ọ ơ ở Trung h c ph thông ổ ọ
ồ ử ằ ng l c và đ ng b ng sông c u long ( kg/ng ươ ng th c c a c n ồ ậ ộ ể ệ ề ả ượ ươ c và đ ng b ng sông c u long và ử ườ i) 1999 448 1986 301 517 ng th c đ u ng ự ầ ự ủ ả ướ 1989 332 631 i c a c n ườ ủ ả ướ ằ ồ 1992 349 727 1996 388 854 1012 ử ằ
c ta và đ a ra nh n xét c n thi t. Câu 13 V bi u đ hình c t th hi n bình quân l ẽ ể đ a ra nh n xét v s n l ư Năm Toàn qu cố Đ ng b ng sông c u long ồ Câu 14 V bi u đ c c u các lo i đ t đai c a n ẽ ể ồ ơ ấ ạ ấ ủ ướ ư ậ ầ ế
ệ ệ ổ ư ư ử ụ
c hãy v bi u đ c c u t ng s n ph m trong n ẩ ả ả ướ ồ ơ ấ ổ ẽ ể ả ẩ ướ ư c và đ a
ầ ổ Nông lâm ng nghi p ệ ư D ch v ị ụ
16190 Đ t nông nghi p 28.4% ấ Đ t lâm nghi p 35.2% ấ Đ t chuyên dùng và đ t th c 6% ấ ấ Đ t ch a s d ng 30.4% ấ Câu 15 D a vào b ng s li u t ng s n ph m trong n ố ệ ổ ự t ra nh n xét c n thi ế ậ T ng s n ph m trong Năm ẩ ả n cướ 41955 258609 16252 70334 Công nghi p xây ệ d ngự 9513 79501 108774
ễ ả ượ ồ ườ ể ệ ủ ướ ư ầ ậ ế ệ
ng bi u di n s n l 1990 8790 ng đi n ng đi n c a n 1992 9818 c ta và đ a ra nh n xét c n thi 1998 1996 21694 16962 1994 12476 t (tri u Kwh) 2001 30801 ệ
i c a đ ng b ng sông H ng , đ ng b ng sông ươ ồ ng th c đ u ng ự ầ ườ ủ ồ ằ ằ ồ ồ ể ệ c (kg/ng i) ộ ả ướ ườ 1980 1996 Câu 16 V bi u đ đ ẽ ể Năm S n l ả ượ Câu 17 V bi u đ hình c t th hi n bình quân l ẽ ể c u long và c n ử Năm Đ ng b ng sông H ng Toàn qu cố ằ ồ ồ ồ Đ ng b ng sông c u ử ằ long 516
631 703 727 1012 300 331 324 348 448 244 315 256 346 414
2)
t nam và ẽ ể ậ ộ ố ố ồ ố ư ệ 1986 1998 1991 1992 1999 Câu 18 D a vào b ng s li u th ng kê, hãy tính m t đ dân s trung bình v bi u đ phân b dân c Vi ự đ a ra nh n xét s phân b trên ư ố ệ ự ả ậ ố
Dân s (tri u ng i) ệ ố ườ ệ 8.160 ồ ồ
ắ ả ộ
ế Các vùng kinh t Đông b c b c b ắ ắ ộ Đ ng b ng sông H ng ằ Tây b c b c b ắ ắ ộ B c trung b ộ Duyên h i nam trung b Tây nguyên Đông nam bộ Đ ng b ng sông C u long Di n tích(nghìn km 48 695.3 12 156.0 54 277.99 51 174 45 190.8 56 082.8 23 485 39 569 14.487 4.648 10.042 8.234 3.210 9.574 16.372 ử ằ ồ
dân thành th và dân nông thôn c a n dân thành th và dân nông thôn ồ ỉ ệ ủ ướ ị c ta và nh n xét t l ậ ỉ ệ ị Câu 19 V bi u đ t l ẽ ể c a các vùng. ủ T l dân thành th T l Vùng kinh tế ỉ ệ ị ỉ ệ dân thành th (%) ị (%) 18 82 B c b ắ ộ
ắ
12 26 32 88 72 68 B c trung b ộ Nam trung bộ Nam bộ Câu 20 t nam và đ a ra nh n xét. V các đ th th hi n m t s ngành công nghi p c a Vi ộ ố ệ ủ ẽ ệ V i l a (tri u mét) Năm ồ ị ể ệ Đi n ( tri u kwh) ệ ệ Than đá(nghìn t n)ấ ậ ả ụ ệ
374
1985 1988 1991 1993 1996 1999 5230 6955 9307 10928 76962 2306 5700 6860 4000 6300 9823 9097 ư Phân hoá h cọ (nghìn t n)ấ 531 500 450 661 965 1120 384 280 225 285 317
di n tích và t l ể ệ ỉ ệ ệ ỉ ệ ư ủ dân s c a các vùng và nh n xét s phân b dân c c a ậ ố ủ ự ố ồ Câu 21 V bi u đ tròn th hi n t l ẽ ể n ướ ị T l T l dân s ỉ ệ ố 10.9 ồ ồ
ắ ả ộ
c ta. ( Đ n v %) ơ Vùng Đông b c b c b ắ ắ ộ Đ ng b ng sông H ng ằ Tây b c b c b ắ ắ ộ B c trung b ộ Duyên h i nam trung b Tây nguyên Đông nam bộ Đ ng b ng sông C u long di n tích ỉ ệ ệ 17.7 3.7 16.4 15.5 13.6 17 7.1 12 19.4 6.2 13.4 11.0 4.3 12.8 22.0 ử ằ ồ
theo giá tr s n ph m và nh n xét theo b ng s li u th ng kê d i đây ố ướ ả ậ ẩ ế ị ả ố ệ ồ ơ ấ ị ỉ ồ 1995 63 219 ỷ ả ệ ự
1991 31 058 18 252 27497 76 707 1993 40 796 39 472 56 303 136 571 66 804 92 817 222 840 ị ổ
i đây (đ n v %) ơ ị
ự ệ 1996 27.2 30.7 42.1 ụ 1991 40.5 23.8 35.7 ả ể ệ ơ ấ ổ ướ ồ c c ẩ ướ ự ể ậ ị c, t ẩ ơ ấ ổ ậ ộ ả ướ ừ đó đ a ra ư ậ t nam. Câu 22 V bi u đ c c u các ngành kinh t ẽ ể ( Đ n v t đ ng) ơ Khu v cự Nông lâm thu s n Công nghi p và xây d ng D ch vu T ng 3 khu v c ự Câu 23 D a vào b ng s li u d ố ệ ướ ả ự Khu v c s n xu t ấ ự ả Nông lâm thu s n ỷ ả Công nghi p và xây d ng D ch v ị a/ Hãy v bi u đ hình tròn th hi n c c u t ng s n ph m trong n ẽ ể b/ Nêu nh n xét và đ a ra nh n xét s chuy n d ch c c u t ng s n ph m trong n ả ư ậ i đây nh n xét và so sánh m t đ dân s c a các vùng trong c n quan sát b ng s li u d ả ố ủ ố ệ ướ k t lu n s phân b dân s Vi ố ậ ự ế ệ ố
2)
M t đ dân s (ng i/ km ậ ộ ườ ắ ộ ồ ằ
ả ộ
Khu v cự Mi n núi và trung du b c b ề Đ ng b ng sông H ng ồ B c trung b ộ ắ Duyên h i nam trung b Tây nguyên Đông nam bộ Đ ng b ng sông C u long ố 120 1124 190 167 53 378 401 ử ằ ồ
ị ố ố ơ ơ ấ ị c ta. ậ ơ ấ ủ ướ i sao dân thành th c a n ị c ta còn th p. ấ Dân nông thôn 80.8 Dân thành thị 19.2 23.5 76.5
ố ệ ướ i đây ổ ề ự ệ ồ ờ ạ
ừ ạ Câu 24 D a vào b ng s li u d i đây: c c u dân s thành th và dân s nông thôn (đ n v %) ị ố ệ ướ ả ự a/ Hãy v bi u đ c c u dân thành th và dân nông thôn ẽ ể ồ ơ ấ b/ T bi u đ trên nh n xét c c u dân thành th và dân nông thôn c a n ừ ể ồ c/ Gi i thích t ị ủ ướ ạ ả Năm 1989 1999 Câu 25 Quan sát b ng s li u d ả a/ Hãy nh n xét v s thay đ i di n tích cây tr ng trong th i kì ậ b/ Cho bi t trong các lo i cây tr ng cây nào có t c đ tăng nhanh nh t ế ấ ồ c/ Tính t tr ng v di n tích các lo i cây trong m i năm ạ ỉ ọ đ/ Cho bi t xu h ổ ỉ ọ ế e/ T đó v bi u đ hình tròn th hi n t tr ng các lo i cây trên ẽ ể ừ ố ộ ề ệ ỗ ng thay đ i t tr ng v di n tích t ng lo i cây trong t ng năm ướ ồ ề ệ ể ệ ỉ ọ ừ ạ
Năm Trong đó chia ra T ng di n tích các ệ ổ lo i cây tr ng ạ ồ ng th c ự Cây công nghi p ệ Cây tr ng khác ồ 730.0 1990 1998 9 040.0 11 704.8 Cây l ươ 7 110.7 85 40.6 1 199.3 2 012.5 1 151.7
i đây, hãy v bi u đ c c u phân theo c p h c và nêu nh n xét thích h p ợ ồ ơ ấ ậ ẽ ể ố ệ ướ i) ấ ọ S h c sinh ( nghìn ng ố ọ ườ 17 806 682
ể 10 063 025 5 768 843 1 974 814
i đây: t tr ng giá tr s n ph m công nghi p phân theo hai nhóm A và B c a Vi t nam ( ủ ệ ẩ ệ ị ả ỉ ọ ố ệ ướ
1985 100 1980 100 1989 100 1990 100 1995 100 1998 100
37.8 62.2 28.9 71.1 34.9 65.1 44.7 55.3 45.1 54.5 c ta t nh t s thay đ i c c u các ngành công nghi p c a n 32.7 67.3 ổ ơ ấ ớ ị ể ệ ố ố ồ ệ ủ ướ ấ ự
c ta và gi i thích ổ ơ ấ ề ự ẽ ậ ồ ệ ủ ướ ả i có s chuy n d ch đó. ể ự ị
t nam. ệ ủ ố ệ ủ ệ ệ ả ả ẩ
Than 5700 5700 6860 9823
Câu 26 Căn c vào b ng s li u d ứ ả C p h c ấ ọ T ng s ố ổ Trong đó Ti u h c ọ Trung h c c s ọ ơ ở Trung h c ph thông ổ ọ Câu 27 Cho b ng s li u d ả đ n v t đ ng) ị ỉ ồ ơ Nhóm Toàn ngành công nghi p ệ Chia ra Công nghi p nhóm A ệ Công nghi p nhóm B ệ a/ Hãy v bi u đ thích h p th hi n s t ẽ ể trong th i kì trên ờ b/ T bi u đ đã v , hãy nh n xét v s thay đ i c c u các ngành công nghi p c a n ừ ể t i sao l ạ ạ Câu 28 D a vào b ng s li u s n ph m công nghi p c a ngành đi n và than c a Vi ự Năm 1976 1985 1988 1990 1993 1996 Đi nệ 3064 5230 6955 8790 10928 16962
1/ Hãy v bi u đ các ngành công nghi p đi n và than c a Vi t nam ẽ ể ủ ệ ệ ồ ệ
t nam ả ệ ủ ệ ấ
ồ ể ệ ơ ấ ị ả ượ ng công nghi p phân theo ệ b/ Nh n xét tình hình s n xu t than và đi n c a Vi ậ Câu 29 D a vào b ng s li u d ả ự ngành c a Vi ố ệ ướ ẽ ể t nam trong th i gian trên và rút ra k t lu n c n thi i đây, hãy v bi u đ th hi n c c u giá tr s n l ế ậ ầ t ế ủ ệ ờ
1995 103 374,7 13919,7 83260,5 6194,5 1998 151223,3 21117,8 120665,5 9440,0 ướ
i đây, hãy v bi u đ s phân hoá lãnh th công nghi p c a Vi t nam và nêu ệ ủ ồ ự ổ ệ ẽ ể ố ệ ướ ế ẩ t. ị ả ệ
ằ ồ ồ ắ ả ộ
1977 15.0 36.3 6.7 6.0 1.1 29.6 5.3 ổ 1992 4.1 12.6 6.5 10.9 1.7 35.8 28.4 1999 7.6 18.6 3.3 5.0 0.6 54.8 10.1 ử ằ
i đây, hãy v bi u đ th hi n c c u kh i l ướ ả ậ ể i và gi ẽ ể ả ậ ả ng v n chuy n hành khách và ị ơ i thích nguyên nhân d n đ n c c u đó. (Đ n v %) Đ ng s t Năm T ng s ố ổ Công nghi p khai thác ệ Công nghi p ch bi n ế ế ệ Đi n, gas và n c ệ Câu 30 D a vào b ng s li u d ự ả nh n xét c n thi ầ ậ B ng c c u giá tr s n ph m công nghi p phân theo vùng và lãnh th ơ ấ ả Vùng Trung du và mi n núi phía b c ắ ề Đ ng b ng sông H ng B c trung b ộ Duyên h i nam trung b Tây nguyên Đông nam bộ Đ ng b ng sông C u long ồ Câu 31 D a vào b ng th ng kê d ố ự hàng hóa phân theo lo i hình v n t ạ Lo i hình v n chuy n ể ậ ồ ể ệ ơ ấ ẫ ắ Đ ng b ườ ườ ạ
ố ượ ế ơ ấ ộ Đ ngườ sông 17.6 22.4 Đ ngườ bi nể 0.1 8.9 Đ ngườ hàng không 0.4 0.1 80.6 64.4 1.3 4.2 ậ ậ ố ượ ố ượ ng v n chuy n hàng hoá ể ng v n chuy n hành khách. ể
c ta qua các nămvà gi ủ ướ ả ự ế i thích s bi n ộ ố i đây. (Đ n v %) ơ ố ệ ướ Kh i l Kh i l Câu 32 Hãy v đ th th hi n nh p đ gia tăng dân s trung bình năm c a n ẽ ồ ị ể ệ ị thiên c a nó theo s li u d ủ Các th i kìờ 1921 1926 26 31 36 39 39 43 43 51 60 65 65 70 70 76 ị 31 36 76 79 79 89 89 99
3.0 0.5 3.24 2.93 3.06 1.09 1.39 0.69 1.86 2.16 2.1 1.7 tăng dân s ố
ặ ấ ẩ ồ ơ ấ ẽ ể i thích s thay đ i t tr ng c a các m t hàng c ta trong 2 năm. Nh n xét và gi i đây, hãy v bi u đ c c u các m t hàng xu t kh u phân theo nhóm hàng c a ủ ủ ự ả ặ ổ ỉ ọ ố ệ ướ ậ
ệ ệ ặ ẹ ể ệ
1985 62.9 235.5 273.2 82.6 43.2 1997 2574.0 3372.4 2231.0 728.0 225.3 ặ
i đây (đ n v %) ơ ị ể ệ ự ổ ơ ấ ị ả ệ ấ ấ ậ T l ỉ ệ Câu 33 D a vào b ng s li u d ự ả n ướ M t hàng ặ Hàng công nghi p n ng và khoáng s n ả Hàng công nghi p nh và hàng ti u th công nghi p ủ Hàng nông s nả Hàng thu s n ỷ ả Hàng lâm s n và các m t hàng khác ả Câu 34 Cho b ng s li u d ố ệ ướ ả a/ Hãy v bi u đ thích h p nh t th hi n s thay đ i c c u giá tr s n xu t nông nghi p ợ ồ ẽ ể b/ Nh n xét s thay đ i trên ổ ự T ng s Năm ổ ố ị 1990 20666.5 Tr ng tr t ọ ồ 16393.5 Chia ra Chăn nuôi 3701.0 D ch vu nông nghi p ệ 572.0
41892.6 85507.6 98852.3 107917.3 33345.0 66793.8 76858.3 87618.5 7500.3 16168.2 19287.0 17551.2 1047.3 2545.6 2707.0 2747.6
ng l ả ộ ồ ươ ầ c , Đ ng b ng sông H ng, Đ ng b ng sông C u long, t đó rút ra k t lu n và nh n xét.(đ n v kg/ i c a c ườ ủ ả ố ệ ằ ằ ồ ồ ể ệ ả ượ ử ng th c bình quân đ u ng ơ ế ự ậ ậ ị 1992 1995 1997 1998 Câu 34 D a vào b ng s li u hãy v bi u đ hình c t th hi n s n l ẽ ể ự n ừ ồ ướ i)ườ ng
Năm Đ ng b ng sông H ng Toàn qu cố ằ ồ ồ ằ
Đ ng b ng sông C u ử ồ long 631.2 914.3 331.0 407.9 315.7 383.4
c ta ấ ấ ẩ ẩ ậ ẩ ủ ướ ơ ấ ờ ậ ẩ Năm 1989 1998 Câu 35. V bi u đ th hi n m i quan h gi a xu t kh u và nh p kh u trong c c u xu t nh p kh u c a n ồ ể ệ ẽ ể theo b ng s li u d ố ệ ướ ả T l Năm ỉ ệ ệ ữ ậ xu t kh u so v i nh p kh u ớ ậ ẩ ẩ ớ xu t kh u so v i ẩ ấ ẩ
ậ ố i đây. Hãy nh n xét tình hình xu t nh p kh u trong th i gian trên. ấ T l ỉ ệ ấ nh p kh u ậ 70 67 65 79 82 1994 1995 1996 1997 1998 41 87 89 102 76
c phân theo khu v c kinh t i đây, hãy v bi u đ th hi n t ng s n ph m trong n ồ ể ệ ổ ả ẩ ướ ự ế ố ệ ướ 1988 1990 1991 1992 1993 Câu 36 Cho b ng s li u d ả c a n ủ ướ ự D ch v ị ụ 16 190 c ta trong hai năm trên. (T đ ng) Năm 1970 1997 ẽ ể ỉ ồ Nông-lâm ng -nghi p ệ ư 16 252 77 520 Công nghi p -xây d ng ệ 95 13 92 357 125 819
ng kh i l i thích ẽ ồ ị ể ệ ố ượ ố ượ c ta, nêu nh n xét và gi ậ ả Câu 37 V đ th th hi n kh i l Năm ậ ng hàng hoá v n ng hàng hoá v n chuy n c a n ậ kh i l ố ượ chuy n (nghìn t n) ể ể ủ ướ ng kh i l ố ượ ấ
53889 64903 87220 100140 122136 1990 1992 1995 1996 1997 1998 118931
c ta phân theo các châu l c trong các năm 1990 và 1997 ề ậ ấ ị ẩ ủ ướ ụ ệ 1990 1997 Câu 38 Cho b ng sô li u v giá tr xu t nh p kh u c a n ệ ả (tri u đô la M ) ỹ Châu l cụ ẩ ẩ ẩ ẩ
ng Xu t kh u ấ 2404 1202 25 46. Nh p kh u ậ 2762 1568 30 52 Xu t kh u ấ 6017 2207 426 304 Nh p kh u ậ 9085 1726 305 242 ạ ươ Châu á Châu âu Châu mĩ Châu phi và châu đ i d Anh ch hãy ị
ẩ ấ ẩ ủ ướ c ta phân theo khu v c châu l c ụ ự ẽ ể ể ồ ể ệ ỏ ậ ồ ậ c ta. ẩ ủ ướ ậ
a/ V bi u đ th hi n r nh t c c u xu t kh u và nh p kh u c a n ấ ơ ấ b/ Qua bi u đ nh n xét giá tr xu t nh p kh u c a n ấ ị Câu 39 D a vào b ng s li u v di n tích các lo i cây tr ng (đ n v nghìn ha) ự ề ệ ố ệ ả ạ ơ ồ ị
Năm T ng s Chia ra ổ ố Cây hàng năm Cây lâu năm T ng s T ng s ố ổ ổ ố
Cây khác Cây khác Trong đó Cây ăn quả
8556.8 11031.1 406.7 574.3 Cây công nghi p ệ 477.6 1107.0 217.7 385.1 21.2 52.9
Trong đó Cây Cây công l ngươ nghi p ệ th cự 600.7 716.5 6833.6 1985 1540.0 694.3 8271.5 1996 a/ V bi u đ th hi n c c u di n tích cây tr ng phân theo các lo i cây ệ ạ ồ b/ Nh n xét s chuy n d ch các lo i cây tr ng. ạ 7840.3 9486.1 ồ ể ệ ơ ấ ể ự ẽ ể ậ ồ ị